Cách làm dạng bài phát thanh (Broadcasts) trong TOEIC Listening Part 4
Tiếp tục trong chuỗi bài viết gồm 8 bài về các dạng bài độc thoại thường xuất hiện trong phần 4 của đề thi TOEIC Listening, ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người học dạng bài phát thanh (Broadcasts) trong TOEIC Listening Part 4.
Key takeaways:
Dạng bài phát thanh chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4, thường nêu thông tin về tình hình giao thông hoặc tin dự báo thời tiết.
Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về chủ đề, thông tin người nghe và các thông tin chi tiết khác.
Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.
Bài phát thanh (Broadcasts) trong TOEIC Listening Part 4
Đặc điểm dạng bài
Dạng bài phát thanh chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Đây là những bài nói ngắn thường được nghe trên đài phát thanh hoặc trên tivi. Các bài phát thanh này thường nêu thông tin về tình hình giao thông và dự báo thời tiết.
Bài nói dạng này thường bắt đầu với một câu ngắn giới thiệu về chủ đề, sau đó là một số thông tin chi tiết. Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về tình huống của bài nói, thông tin về người nói và người nghe và các thông tin chi tiết khác. Người học lưu ý, câu hỏi về chương trình tiếp theo cũng thường được xuất hiện và thông tin cho loại câu hỏi này nằm ở cuối bài nói.
Dạng thức câu hỏi thường gặp
Hỏi về chủ đề của bài phát thanh
Ví dụ: What is the broadcast mainly about? → Traffic conditions
Hỏi về người nói và người nghe
Ví dụ:
Who most likely is the speaker? → A radio broadcaster
Who is this broadcast probably for? → Car drivers
Hỏi về thông tin chi tiết
Ví dụ:
How will the weather be tomorrow? → It will be much colder.
What is causing a traffic delay? → A bridge has been closed.
What does the speaker suggest listeners do? → Taking an alternate route
What will be broadcast next? → A news update
When will the next weather broadcast take place? → In an hour
Phương hướng tiếp cận
Sau khi đọc trước câu hỏi và các phương án, người học có thể dựa vào bố cục của bài phát thanh để dự đoán vị trí thông tin chứa đáp án và tập trung lắng nghe vào những phần này. Bố cục của một bài phát thanh thường có 3 phần chính:
Phần mở đầu giới thiệu về chủ đề của bài nói.
Phần giữa nêu thông tin chi tiết. Nếu là phát thanh về tình hình giao thông, bài nói thường nêu tình hình giao thông tại một tuyến đường cụ thể (thông thường là tắc nghẽn giao thông) và nguyên nhân của điều đó. Nếu là tin dự báo thời tiết, bài nói thường nêu loại thời tiết (có nắng, mưa, nhiều mây hay quang đãng…) và nhiệt độ cao/thấp hay tăng/giảm trong những thời gian cụ thể.
Phần cuối nêu các khuyến nghị của người nói đối với người nghe (ví dụ nên đi tuyến đường khác hay sử dụng phương tiện công cộng – đối với chủ đề giao thông và nên mang theo dù/áo mưa/dụng cụ chống nắng – đối với chủ đề thời tiết) và giới thiệu chương trình tiếp theo.
Ứng dụng vào việc phân tích bài tập mẫu
Dưới đây là ví dụ mẫu được trích từ sách Hackers 2 Listening.
Lời thoại:
This is Katie Jackson on TT Radio 96.1 FM, and it's time for your morning traffic report. Drivers heading into the downtown area should take note that there is heavy traffic on the Bayport Bridge. There was a collision involving three cars approximately 20 minutes ago at the south entrance to the bridge, resulting in the closure of two of the northbound lanes. Elsewhere, workers are conducting routine repair work on the Harborview Expressway, which is the other main road into the city's business district. Motorists should expect delays of up to 40 minutes. Clearing these backups will take about two hours. In the meantime, it would be best to commute by subway this morning.
Câu hỏi và phân tích đáp án:
1. Why is traffic heavy on the Bayport Bridge?
(A) An accident has occurred.
(B) An entrance has been closed.
(C) Repair work is being performed.
(D) An expressway is inaccessible.
→ Câu hỏi này hỏi về lý do mà giao thông đông đúc tại cầu Bayport Bridge và thông tin cho câu hỏi này nằm ở phần đầu của bài độc thoại. Những từ khóa quan trọng mà người học cần chú ý bao gồm “traffic”, “heavy”, “Bayport Bridge”. Đây là thông tin chứa đáp án: “Drivers heading into the downtown area should take note that there is heavy traffic on the Bayport Bridge. There was a collision involving three cars approximately 20 minutes ago at the south entrance to the bridge, resulting in the closure of two of the northbound lanes.” (tạm dịch: Những người lái xe đi vào khu vực trung tâm thành phố nên lưu ý rằng hiện mật độ giao thông trên Cầu Bayport đang cao. Khoảng 20 phút trước đã xảy ra một vụ va chạm liên quan đến ba chiếc ô tô tại lối vào phía nam của cây cầu, dẫn đến việc hai trong số các làn đường đi về phía bắc bị đóng lại). Câu phía trước nêu tình hình giao thông trên cầu Bayport Bridge, câu sau nêu nguyên nhân của tình hình này, tương ứng với phương án (A) – Một tai nạn đã xảy ra.
Người học lưu ý từ “collision” (vụ va chạm) trong lời thoại tương ứng với từ “accident” (tai nạn) trong đáp án.
2. When will traffic in the city return to normal?
(A) In 20 minutes
(B) In 40 minutes
(C) In one hour
(D) In two hours
→ Đây là câu hỏi thông tin chi tiết, cụ thể là khi nào thì tình hình giao thông trong thành phố quay trở lại bình thường. Những từ khóa quan trọng bao gồm “traffic”, “city”, “return to normal”. Thông tin chứa đáp án cho câu hỏi này nằm ở phần giữa của bài độc thoại: “Motorists should expect delays of up to 40 minutes.” (tạm dịch: Người lái xe có thể sẽ bị chậm trễ tới 40 phút) – tức sau 40 phút thì tình hình giao thông sẽ thông thoáng trở lại, tương ứng với phương án (B).
3. What does the speaker suggest?
(A) Contacting a city worker
(B) Taking an alternative route
(C) Avoiding going downtown
(D) Utilizing public transportation
→ Câu hỏi này hỏi về đề nghị của người nói dành cho người nghe. Như đã phân tích trong phần bố cục của bài phát thanh, thông tin về những khuyến nghị thường nằm ở phần cuối của bài nói: “it would be best to commute by subway this morning.” (tạm dịch: tốt nhất là nên đi làm bằng tàu điện ngầm vào sáng nay), tương ứng với phương án (D) – Dùng phương tiện giao thông công cộng.
Người học lưu ý “subway” (tàu điện ngầm) trong lời thoại tương ứng với “public transportation” (phương tiện giao thông công cộng) trong đáp án.
Bổ sung từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.
Phát thanh về tình hình giao thông
traffic news n: tin tức giao thông
road construction n: công trình đường sá
slippery adj: trơn trượt
heavy traffic: mật độ giao thông cao
head v: hướng tới
alternative route: tuyến đường thay thế
tune in to: chuyển đến kênh
stay tuned for: giữ kênh
take a detour: đi đường vòng
be backed up: bị trì hoãn
block v: khóa, chặn
congestion n: sự tắc nghẽn
hazardous adj: nguy hiểm
lane n: làn đường
refrain v: kiềm chế, hạn chế
carry out v: thực hiện
highway n: đường cao tốc
maintenance n: bảo trì
rush hour n: giờ cao điểm
authority n: chính quyền
commute v: lưu thông
commuter n: người tham gia giao thông
destination n: điểm đến
intersection n: nút giao (ngã tư)
commercial break n: chương trình nghỉ giải lao quảng cáo
Bài tập:
Từ những từ vựng được cung cấp ở trên, người học hãy chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
You're listening to 101.7 (1)______ _____. If you (2)_______ south on Valley Road on your way back home from work, expect some delays. (3) ______ ______ workers are making repairs on one of the lanes, and the work will take place for at least a week, so (4) ______ should try to avoid the road during this time. (5) _____ _____ _____the local news coming up. We'll be right back after a (6) _____ ______.
Đáp án:
traffic news
head
road construction
commuters
stay tuned for
commercial break
Phần bài dịch:
Bạn đang nghe 101.7 tin tức về giao thông. Nếu bạn đi về phía nam Valley Road trên đường trở về nhà từ cơ quan, thì có thể sẽ bị chậm trễ một chút. Các công nhân công trình đường sá đang sửa chữa một trong các làn đường và công việc sẽ diễn ra trong ít nhất một tuần, vì vậy người tham gia giao thông nên cố gắng tránh đi đường này trong thời gian này. Hãy giữ kênh để theo dõi các tin tức địa phương sắp tới. Chúng tôi sẽ trở lại ngay sau chương trình nghỉ giải lao quảng cáo.
Tin dự báo thời tiết
advisable adj/ be advised to v: nên
damage n/v: sự thiệt hại/ làm hư hại
flood n: lũ
humid adj: ẩm
light showers n: mưa rào nhẹ
shelter n: chỗ trú ẩn
consecutive adj: liên tục
district n: quận, huyện
foggy adj: có sương mù
injure v: làm tổn thương
temperature n: nhiệt độ
considerably adv: đáng kể
expect v: mong đợi
heavy adj: lớn, nặng
last (v.) kéo dài
severe adj: dữ dội
unseasonably adv: trái mùa
weather forecast n: dự báo thời tiết
outdoor activity n: hoạt động ngoài trời
heat wave n: đợt nóng
stay indoors: ở trong nhà
below zero: dưới 0 độ C
snowstorm/rainstorm: bão tuyết/ bão
Bài tập:
Từ những từ vựng được cung cấp ở trên, người học hãy chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Good morning, everyone. I hope you're enjoying this beautiful day today. It is sunny, and there's not a cloud in the sky all around the country. The weather is perfect for (1)_____ _____. But this mild weather won't (2) ______ long. Starting tomorrow, the (3) ______ will drop to below freezing, and it looks like we will get a (4) _____ snowstorm. The roads will be so (5) ______ that it will be a good idea to leave your cars at home and use public transportation instead. Stay tuned for the latest economic news coming up next.
Đáp án:
outdoor activities
last
temperature
heavy
slippery
Lời thoại:
Chào buổi sáng mọi người. Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng một ngày tuyệt đẹp hôm nay. Trời nắng và không có một đám mây trên bầu trời khắp đất nước. Thời tiết hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời. Nhưng thời tiết ôn hòa này sẽ không kéo dài được lâu. Bắt đầu từ ngày mai, nhiệt độ sẽ giảm xuống dưới mức đóng băng và có vẻ như chúng ta sẽ hứng chịu một trận bão tuyết lớn. Vì đường trơn trượt nên bạn nên để xe ở nhà và thay vào đó là sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Hãy theo dõi những tin tức kinh tế mới nhất sắp tới.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu đến người học dạng bài phát thanh được xuất hiện ở TOEIC Listening Part 4. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng người học có thể có thêm được phần kiến thức hữu ích trong quá trình luyện thi của mình. Ở bài viết tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc dạng bài tiếp theo - dạng bài bản tin.
Đọc thêm: Cách làm dạng bài bản tin (Reports) trong TOEIC Listening Part 4
- Kiến thức TOEIC
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 2: Chủ đề mua sắm
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 2
- Từ vựng TOEIC chủ đề Transportation và ứng dụng trong bài thi TOEIC reading
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc
- Cách làm dạng bài thông báo trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài thuyết minh tại một địa điểm tham quan trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài quảng cáo trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài bản tin (Reports) trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài hướng dẫn và bài giảng (Instructions and Lectures) trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài phát thanh (Broadcasts) trong TOEIC Listening Part 4
Bình luận - Hỏi đáp