Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc
Khi làm bài thi TOEIC Listening Part 3 một số thí sinh có thể gặp những tình huống sau: không thể hiểu hết câu hỏi và các phương án lựa chọn, không thể hiểu hết nội dung đoạn hội thoại được nghe, hoặc hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại nhưng không chọn được phương án đúng. Đây đều là những tình huống phổ biến mà thí sinh thường gặp phải và những tình huống này có thể làm hạn chế khả năng ghi điểm của thí sinh đối với phần thi. Một trong những nguyên nhân chính là do từ vựng của thí sinh còn hạn chế. Việc không có nhiều từ vựng về chủ đề được nghe sẽ gây khó khăn trong việc đọc hiểu các câu hỏi và phương án lựa chọn, trong việc nghe hiểu nội dung đoạn hội thoại. Thậm chí, khi thí sinh đã hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại nhưng kiến thức về từ đồng nghĩa hạn chế cũng sẽ ảnh hưởng đến việc chọn phương án đúng. Vì vậy, việc trang bị cho mình một số từ vựng phổ biến theo chủ đề sẽ hỗ trợ thí sinh khá nhiều khi làm bài thi. Loạt bài viết này sẽ giới thiệu đến người học các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3. Ở phần 1, tác giả sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề công việc.
Key takeaways:
Các tình huống hội thoại liên quan đến công việc có thể chia thành 2 loại chính: tình huống liên quan đến hoạt động của công ty và những vấn đề liên quan đến cơ sở vật chất. Bài viết cung cấp cho người đọc một số từ vựng phổ biến liên quan đến những tình huống này.
Một số phương pháp học từ vựng hiệu quả bao gồm: học từ vựng theo cụm từ, theo chủ đề, theo ngữ cảnh, và học các từ/cụm từ đồng nghĩa.
Các câu bài tập vận dụng cùng đáp án sẽ giúp người học hiểu rõ hơn và có thể ghi nhớ một số từ vựng đã được giới thiệu.
Từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 chủ đề công việc
Các tình huống hội thoại liên quan đến công việc có thể chia thành 2 loại chính: tình huống liên quan đến hoạt động của công ty và những vấn đề liên quan đến cơ sở vật chất. Hoạt động của công ty bao gồm hoạt động chung và hoạt động của các phòng ban. Các vấn đề liên quan đến cơ sở vật thường bao gồm việc nâng cấp sửa chữa văn phòng, thay mới và sửa chữa thiết bị văn phòng, đồ nội thất…
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng phổ biến dựa theo sự phân loại này.
Từ vựng liên quan đến hoạt động của công ty
Từ vựng liên quan đến hoạt động phòng nhân sự
Những tình huống liên quan đến hoạt động của phòng nhân sự hoặc liên quan đến nhân viên bao gồm:
Tuyển dụng (quảng cáo công việc, nộp hồ sơ ứng tuyển, phỏng vấn, đề nghị công việc, thỏa thuận hợp đồng (lương, phúc lợi), lương hưu, giải thưởng, …)
Đào tạo (phát triển cá nhân, hội nghị, họp, …)
Thay đổi nhân sự (đón thực tập sinh/ nhân viên mới, thông báo thăng chức, tiệc chia tay về hưu…)
Ví dụ 1: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến hoạt động của phòng nhân sự.
M: Hi, Emiko. Welcome to Essen Accounting. I'm Amal Hassan, from Human Resources. I'll show you around the office and introduce you to the rest of the accounting team.
W: Nice to meet you, Amal. Do you know if I’ll get my permanent ID badge soon? I just have this temporary ID card, and this isn't the correct spelling of my name.
M: Well, you can use that ID to move through the building today, but we'll ask at the security desk later. Do you have any other questions before we start the tour?
W: Um, I thought I'd get copies of my employee paperwork, but I haven't received anything yet. Is there something I should do?
M: Oh, it normally takes a few days.
Từ vựng quan trọng:
Accounting : phòng kế toán
Human resources: phòng nhân sự
show around: chỉ vòng quanh, tham quan
permanent: cố định
ID badge: thẻ ID
temporary: tạm thời
correct: đúng
spelling: chính tả
security desk: bàn bảo vệ
employee paperwork: giấy tờ, hồ sơ
Trả lời các câu hỏi:
1. Who most likely is the woman?
A. A safety inspector
B. An overseas client
C. An athlete
D. An accountant
2. What does the woman tell the man about her ID card?
A. It is expired.
B. It has the wrong photo.
C. Her name is misspelled.
D. She forgot to bring it.
3. Why does the man say, “it normally takes a few days”?
A. To reject a request
B. To address a concern
C. To complaint about a delay
D. To acknowledge an accomplishment.
Nhận xét:
Trong tình huống này, công ty đang đón một nhân viên mới đến nhận việc và đây là cuộc hội thoại giữa nhân viên mới với một nhân viên phòng nhân sự. Câu hỏi thứ nhất là câu hỏi về thông tin chung, hỏi về nghề nghiệp của người phụ nữ. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết liên quan đến thẻ nhân viên. Câu hỏi cuối cùng là câu hỏi ngụ ý.
Để trả lời được những câu hỏi này, thí sinh cần hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý cách diễn đạt đồng nghĩa ở câu 2 (“this isn't the correct spelling of my name” trong transcript tương ứng với “her name is misspelled” trong đáp án)
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan đến hoạt động phòng nhân sự:
Recruitment (Tuyển dụng)
advertisement/ad (n): quảng cáo
contact (v): liên lạc, n: thông tin liên lạc, danh bạ
hire (v): thuê
opening/vacancy (n): vị trí trống
qualified (adj): đủ tiêu chuẩn
applicant/ candidate (n): người ứng tuyển
duties (n): nhiệm vụ
hiring committee (n): hội đồng tuyển dụng
position (n): vị trí
recruiter (n): người tuyển dụng
apply for (v): ứng tuyển
employee/staff member (n): nhân viên/công nhân viên chức
interview (v): phỏng vấn
proficient (adj): thành thạo
resume/CV (n): sơ yếu lý lịch
candidate (n): người tham dự
experience (n): kinh nghiệm
job description (n): mô tả công việc
qualification (n): chất lượng
submit (v): nộp, trình
Employee training (Đào tạo nhân sự)
coaching (n): người hướng dẫn
consult (v): tư vấn/tham vấn
instructor (n): người hướng dẫn
productivity (n): năng suất
competent (adj): có đủ khả năng
dress code (n): đồng phục
orientation (n): buổi định hướng
session (n): phiên họp
competence (n): khả năng, năng lực
employee manual (n): sổ tay nhân viên
policy (n): chính sách
skill set (n): bộ kỹ năng
conduct (v): thực hiện/ hướng dẫn
expertise (n): chuyên môn
probation period (n): thời gian thử việc
trainee (n): người thử việc
Personnel changes (Thay đổi nhân sự)
advancement (n): sự tiến bộ
demote (v): giáng chức
demotion (n): sự giáng chức
promote (v): thăng chức
promotion (n): sự thăng chức
resign (v): từ chức
terminate (v): kết thúc, chấm dứt
appoint (v): bổ nhiệm
human resource (HR): phòng nhân sự
publicize (v): công bố, đưa ra công khai
resignation (n): đơn xin từ chức, sự từ chức
termination (n): sự hoàn thành, sự kết thúc
firing (v): đuổi việc
branch office (n): văn phòng chi nhánh
lay off (v): sa thải
relocation (n): sự di dời
retire (v): nghỉ hưu
(job) title (n): chức danh
reorganization (n): sự tổ chức lại
retirement (n): sự nghỉ hưu
Từ vựng liên quan đến hoạt động chung và hoạt động của các phòng ban khác
Các tình huống bao gồm:
Hoạt động chung (đàm phán hợp đồng, sáp nhập công ty, chiến lược tiếp thị, kế hoạch kinh doanh, báo cáo doanh thu, thanh tra kiểm tra, đi công tác, tiệc trưa cùng khách hàng, các hoạt động theo nhóm (bicycle club)...)
Hoạt động của các phòng ban khác:
Hoạt động phòng tài chính (các vấn đề liên quan đến ngân sách, đầu tư, thuế, hóa đơn…)
Hoạt động phòng thiết kế (các vấn đề liên quan đến chỉnh sửa thiết kế, hỏi tiến độ, phát triển phần mềm, chỉnh sửa website)
Hoạt động bộ phận sản xuất, phát triển sản phẩm (các tình huống giải quyết phàn nàn của khách hàng, thu hồi sản phẩm, phát triển sản phẩm mới,...)
Những chủ đề trong bài thi TOEIC thường liên quan đến hoạt động kinh tế, vì vậy người học cần làm quen với các từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề này.
Ví dụ: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến hoạt động chung của công ty, cụ thể là thảo luận về doanh số bán hàng và kế hoạch quảng cáo sản phẩm.
M: Nancy, I just found out that sales of our new headphones were low this quarter.
W: That's surprising because we just redesigned them.
M: I have an idea. I've noticed a number of city buses that have large advertisements on them. Maybe we could reach more customers that way. A lot of people will see the advertisements as the buses travel around town.
W: That's a great idea! I do some research on how effective this type of advertising is. Then we can decide if we want to invest in it.
Những từ vựng quan trọng:
find out: phát hiện ra, nhận thấy
quarter: quý (quãng thời gian 3 tháng)
redesign: thiết kế lại
advertisement: quảng cáo
reach: với tới
research: nghiên cứu
effective: hiệu quả
invest in: đầu tư vào
Trả lời câu hỏi:
1. What problem does the man mention?
A. A budget has been cut.
B. A Website was difficult to use.
C. Product sales have been low.
D. A policy change was rejected.
2. What does the man suggest doing?
A. Presenting at the trade show
B. Reassigning some projects
C. Reducing a price
D. Trying a different advertising strategy
3. What does the woman say she will do?
A. Call a supplier
B. Take notes at a meeting
C. Research a topic
D. Check a bus map
Nhận xét:
Trong tình huống trên, hai người đồng nghiệp đang thảo luận về việc doanh số bán sản phẩm tai nghe bị thấp so với mong đợi, đồng thời nêu ý kiến về việc quảng cáo sản phẩm trên xe buýt. Câu hỏi đầu tiên hỏi về chủ đề của cuộc hội thoại. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết, cụ thể là về ý kiến đề xuất của người đàn ông. Câu hỏi cuối cùng hỏi về hành động tiếp theo của người phụ nữ.
Để trả lời được các câu hỏi này, người học cần nắm được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc đọc hiểu được câu hỏi và các phương án, và qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê.
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan đến hoạt động chung của công ty và hoạt động của những phòng ban khác:
General business activities
send a document: gửi một tài liệu
write up a report: viết báo cáo
finalize a project: hoàn thiện một dự án
in a meeting: trong một cuộc họp
scheduling conflict: xung đột lịch trình
try out: thử
meet demand: đáp ứng nhu cầu
proofread a proposal: đọc lại một bản đề xuất
come up with an idea: nghĩ ra một ý tưởng
schedule a meeting: lên lịch một cuộc họp
TV commercial: quảng cáo truyền hình
make a suggestion: đưa ra một đề xuất
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
write a contract: viết hợp đồng
reach an agreement: đạt được một thỏa thuận
hire a consulting firm: thuê một công ty tư vấn
put off a meeting: hoãn một cuộc họp
merger: sáp nhập
warranty: bảo hành
Finance and Budgeting
bank account: tài khoản ngân hàng
balance: số dư
deduct: khấu trừ
transaction: giao dịch
audit: kiểm toán
debt: nợ
turnover: doanh thu
investment: đầu tư
fund: quỹ
portfolio: danh mục đầu tư
commit: cam kết
tax: thuế
bill statement: báo cáo hóa đơn
reimbursement: bồi hoàn
invoice: hóa đơn
budget report: báo cáo ngân sách
Designing
draft: bản nháp
banner: biểu ngữ
layout: bố cục
text: văn bản
final version: phiên bản cuối cùng
meet a deadline: đáp ứng hạn chót
miss a deadline: quá hạn chót
submit a proposal: gửi một đề xuất
Manufacturing
malfunction: lỗi hoạt động
defective: khiếm khuyết, bị lỗi
recall: thu hồi
inspection: kiểm tra
specification: đặc điểm kỹ thuật
quality control: kiểm soát chất lượng
quantity: số lượng
deal with: giải quyết
supervisor: người giám sát
Từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất
Một số đoạn hội thoại trong part 3 thường đề cập đến việc sửa chữa các thiết bị văn phòng, thay đổi nâng cấp đồ nội thất, chuyển đổi văn phòng, hoặc mua/thuê văn phòng…
Ví dụ: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến việc chuyển đổi văn phòng.
M: Hi, Azusa. Do you have a minute?
W: Sure, what is it?
M: Well, I was wondering if I could switch offices.
W: Which office are you interested in?
M: Pierre was transferred to the Lakeville branch months ago and his former office is a lot bigger than mine. It'd be better for hosting clients.
W: That makes sense. Submit the request on our internal Web site, and our administrative team will process it when they can.
M: Thanks! I'll do that now.
Từ vựng quan trọng:
switch: chuyển đổi
transfer: chuyển đi
make sense : hợp lý
submit: gửi, nộp
internal: nội bộ
administrative: thuộc hành chính
process: xử lý
Trả lời câu hỏi:
1. What does the man want to do?
A. Change offices
B. Apply for a position
C. Revise a policy
D. Hire more employees
2. Why is Pierre no longer working at the office?
A. He has been transferred to a new branch.
B. He has entered a university program.
C. He is taking an extended vacation.
D. He is opening his own business.
3. What will the man do next?
A. Gather some feedback
B. Pack some boxes
C. Speak to a receptionist
D. Submit an online request
Nhận xét:
Trong tình huống này, một nhân viên đề nghị chuyển đổi văn phòng làm việc. Câu hỏi thứ nhất hỏi về chủ đề cuộc hội thoại. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết liên quan đến ông Pierre. Câu hỏi cuối cùng là câu hỏi về hành động tiếp theo của người đàn ông.
Để trả lời được những câu hỏi này, thí sinh cần hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý cách sử dụng từ đồng nghĩa ở câu 1 và câu 3. (“switch offices” trong bài nghe tương ứng với “change offices” trong đáp án và “submit the request on our internal Web site” tương ứng với “submit an online request”).
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan cơ sở vật chất của văn phòng, doanh nghiệp:
Office and corporate property
copy machine: máy photo
run out of paper: hết giấy
out of stock: hết hàng
out of order/service: hư hỏng
work properly: làm việc/ hoạt động đúng cách
technician: kỹ thuật viên
maintenance: bảo trì
office supplies: đồ dùng văn phòng
computer components: bộ phận máy tính
take inventory: kiểm kê
installation: cài đặt
manual: hướng dẫn sử dụng
a paper jam: kẹt giấy
heating system: hệ thống sưởi ấm
print a document: in một tài liệu
internet access: truy cập internet
air conditioning: điều hòa không khí
set up: thiết lập, cài đặt
company facilities: cơ sở công ty
transfer: chuyển
furniture: nội thất
rent an office: thuê văn phòng
lease: cho thuê
replacement parts: bộ phận thay thế
Cách học các từ vựng trong TOEIC Listening Part 3
Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, người học có thể áp dụng các biện pháp sau:
Học từ vựng theo cụm từ
Thay vì học một từ đơn lẻ, người học nên học từ vựng theo cả cụm để có thể ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách chính xác hơn. Thực tế thì, khi làm phần thi nghe, việc nghe theo cụm từ sẽ giúp thí sinh hiểu được nội dung của câu nhanh chóng hơn so với việc dịch hiểu từng từ. Người học có thể trích lọc và học các cụm từ vựng từ phần câu hỏi và các phương án hoặc từ phần transcript ở part 3.
Ví dụ: Thay vì học “agreement nghĩa là thỏa thuận” thì nên học “reach an agreement nghĩa là đạt được một thỏa thuận/ký kết được một hợp đồng”.
Học từ vựng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo cùng một chủ đề sẽ giúp người học dễ hệ thống và liên kết các từ vựng lại với nhau. Ngoài ra, mỗi đoạn hội thoại ở phần 3 đều có một chủ đề nhất định, và một nhóm từ theo chủ đề sẽ thường xuất hiện cùng nhau. Vì vậy, việc biết được các nhóm từ chung chủ đề sẽ là một lợi thế đối với phần thi này.
Ví dụ: trong chủ đề về tuyển dụng nhân sự, người học thường gặp các từ hay đi cùng với nhau trong một văn bản tuyển dụng, bao gồm: position, requirement, qualification, responsibility, duty, experience, application form,...
Học từ vựng theo ngữ cảnh
Người học thường được khuyên rằng nên học từ vựng theo ngữ cảnh tình huống thay vì học riêng lẻ từng từ một. Bởi lẽ, một số từ vựng có nhiều hơn một nghĩa, và mỗi ngữ cảnh tương ứng với một nghĩa nhất định. Việc hiểu nghĩa theo ngữ cảnh tình huống giúp người học hiểu được chính xác hơn nghĩa của của từ. Ngoài ra, khi học từ vựng bằng cách đặt câu chứa từ vựng đó cũng sẽ giúp người học luyện tập và ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ: “If you are interested in joining as a participant, please reach out to me via email this week.” (Nếu bạn muốn tham gia, vui lòng liên hệ với tôi qua email trong tuần này)
[“reach” thường được biết đến với nghĩa là “vươn tới, với tới” nhưng trong ngữ cảnh này có nghĩa là “liên hệ”, “liên lạc”]
Học những từ/cụm từ đồng nghĩa
Xu hướng đề thi thời gian gần đây là tăng cường những câu hỏi sử dụng cách diễn đạt đồng nghĩa. Tức là nội dung của bài nghe và đáp án giống nhau, nhưng diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau, và điều này gây khó khăn cho khá nhiều thí sinh. Vì vậy, để có thể làm tốt những dạng câu hỏi này, người học cần trang bị cho mình nhiều từ đồng nghĩa. Ngoài ra, việc gợi nhớ đến các từ đồng nghĩa khi gặp một từ vựng cũng giúp người học ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ: từ “join” (tham gia) gần bằng nghĩa với các cụm từ “take part in”, “participate in”, “partake in”, “engage in”, “involve in”,...
Bài tập áp dụng các từ vựng trong TOEIC Listening Part 3
Dưới đây là một số câu bài tập vận dụng giúp người học ghi nhớ những từ vựng đã được giới thiệu từ bài viết.
Bài tập 1
Nối các định nghĩa với từ vựng thích hợp:
the process of giving people information about a new job, situation, etc.
having the needed skills and experience for a job.
a person who is being considered for a job opening.
special skill or knowledge.
to move someone to a lower – ranking or less important job.
A. qualified
B. demote
C. orientation
D. expertise
E. candidate
Bài tập 2
Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành cụm từ.
out of (service/use)
(shipping/sending) address
computer (components/objects)
(miss/delay) a deadline
(put off/ put on) a meeting
Bài tập 3
Chọn từ phù hợp trong số những từ được cho sẵn và điền vào chỗ trống thích hợp.
deal with | lay off | deduct | tax | appoint |
defect | trainee | probation period | invest | transfer |
1. You won't be officially hired until the one-month ___________is over.
2. Who do you think Mr. Alvarez will _________as our new team leader?
3. Sadly, because of budget problems, the company has to_________five percent of its employees.
4. Sam is teaching the ____________how to use the cash register.
5. We set up a team to ____________ customer complaints.
Đáp án
Bài tập 1: 1 – C, 2 – A, 3 – E, 4 – D, 5 – B.
Bài tập 2:
out of service (bị hư, hỏng)
shipping address (địa chỉ giao hàng)
computer components (các bộ phận máy tính)
miss a deadline (trễ hạn chót)
put off a meeting (hoãn một cuộc họp)
Bài tập 3:
probation period (Bạn sẽ chưa được thuê chính thức cho đến khi kết thúc giai đoạn thử việc)
appoint (đề cử) (Bạn nghĩ ông Alvarez sẽ bổ nhiệm ai làm lãnh đạo nhóm mới?)
lay off (sa thải) (Thật đáng buồn, bởi vì những vấn đề về ngân sách, công ty phải sa thải năm phần trăm số lượng nhân viên.)
trainee (thực tập sinh) (Sam đang hướng dẫn thực tập sinh sử dụng máy tính tiền)
deal with (giải quyết) (Chúng tôi thành lập một đội để giải quyết các khiếu nại của khách hàng)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc. Tuy rằng bài viết khá dài nhưng không thể nào liệt kê hết tất cả những từ vựng liên quan, người học cần ghi nhớ rằng đây chỉ là những từ vựng thường xuất hiện trong đề thi. Vì vậy, bên cạnh việc làm quen và học thuộc những từ vựng này, người học cũng cần thường xuyên trau dồi thêm lượng từ vựng của mình và tăng cường luyện nghe nhiều hơn để đạt được điểm số cao đối với phần thi.
Trong bài viết tiếp theo liên quan đến chủ đề về trường từ vựng sử dụng trong đề thi TOEIC, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc những từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 chủ đề mua sắm.
- Kiến thức TOEIC
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 2: Chủ đề mua sắm
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 2
- Từ vựng TOEIC chủ đề Transportation và ứng dụng trong bài thi TOEIC reading
- Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc
- Cách làm dạng bài thông báo trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài thuyết minh tại một địa điểm tham quan trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài quảng cáo trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài bản tin (Reports) trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài hướng dẫn và bài giảng (Instructions and Lectures) trong TOEIC Listening Part 4
- Cách làm dạng bài phát thanh (Broadcasts) trong TOEIC Listening Part 4
Bình luận - Hỏi đáp