Banner background

Tổng hợp các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc

Giới thiệu một số từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 xuất hiện phổ biến. Ở phần 1, tác giả sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng liên quan đến chủ đề công việc.
tong hop cac truong tu vung trong toeic listening part 3 phan 1 chu de cong viec

Khi làm bài thi TOEIC Listening Part 3 một số thí sinh có thể gặp những tình huống sau: không thể hiểu hết câu hỏi và các phương án lựa chọn, không thể hiểu hết nội dung đoạn hội thoại được nghe, hoặc hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại nhưng không chọn được phương án đúng. Đây đều là những tình huống phổ biến mà thí sinh thường gặp phải và những tình huống này có thể làm hạn chế khả năng ghi điểm của thí sinh đối với phần thi. Một trong những nguyên nhân chính là do từ vựng của thí sinh còn hạn chế. Việc không có nhiều từ vựng về chủ đề được nghe sẽ gây khó khăn trong việc đọc hiểu các câu hỏi và phương án lựa chọn, trong việc nghe hiểu nội dung đoạn hội thoại. Thậm chí, khi thí sinh đã hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại nhưng kiến thức về từ đồng nghĩa hạn chế cũng sẽ ảnh hưởng đến việc chọn phương án đúng. Vì vậy, việc trang bị cho mình một số từ vựng phổ biến theo chủ đề sẽ hỗ trợ thí sinh khá nhiều khi làm bài thi. Loạt bài viết này sẽ giới thiệu đến người học các trường từ vựng trong TOEIC Listening Part 3. Ở phần 1, tác giả sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề công việc.

Key takeaways:

  • Các tình huống hội thoại liên quan đến công việc có thể chia thành 2 loại chính: tình huống liên quan đến hoạt động của công ty và những vấn đề liên quan đến cơ sở vật chất. Bài viết cung cấp cho người đọc một số từ vựng phổ biến liên quan đến những tình huống này.

  • Một số phương pháp học từ vựng hiệu quả bao gồm: học từ vựng theo cụm từ, theo chủ đề, theo ngữ cảnh, và học các từ/cụm từ đồng nghĩa.

  • Các câu bài tập vận dụng cùng đáp án sẽ giúp người học hiểu rõ hơn và có thể ghi nhớ một số từ vựng đã được giới thiệu.

Từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 chủ đề công việc

Các tình huống hội thoại liên quan đến công việc có thể chia thành 2 loại chính: tình huống liên quan đến hoạt động của công ty và những vấn đề liên quan đến cơ sở vật chất. Hoạt động của công ty bao gồm hoạt động chung và hoạt động của các phòng ban. Các vấn đề liên quan đến cơ sở vật thường bao gồm việc nâng cấp sửa chữa văn phòng, thay mới và sửa chữa thiết bị văn phòng, đồ nội thất…

Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng phổ biến dựa theo sự phân loại này.

Từ vựng liên quan đến hoạt động của công ty

Từ vựng liên quan đến hoạt động phòng nhân sự

Những tình huống liên quan đến hoạt động của phòng nhân sự hoặc liên quan đến nhân viên bao gồm:

  • Tuyển dụng (quảng cáo công việc, nộp hồ sơ ứng tuyển, phỏng vấn, đề nghị công việc, thỏa thuận hợp đồng (lương, phúc lợi), lương hưu, giải thưởng, …)

  • Đào tạo (phát triển cá nhân, hội nghị, họp, …)

  • Thay đổi nhân sự (đón thực tập sinh/ nhân viên mới, thông báo thăng chức, tiệc chia tay về hưu…)

Ví dụ 1: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến hoạt động của phòng nhân sự. 

tu-vung-trong-toeic-listening-part-3-office

  • M: Hi, Emiko. Welcome to Essen Accounting. I'm Amal Hassan, from Human Resources. I'll show you around the office and introduce you to the rest of the accounting team.

  • W: Nice to meet you, Amal. Do you know if I’ll get my permanent ID badge soon? I just have this temporary ID card, and this isn't the correct spelling of my name.

  • M: Well, you can use that ID to move through the building today, but we'll ask at the security desk later. Do you have any other questions before we start the tour?

  • W: Um, I thought I'd get copies of my employee paperwork, but I haven't received anything yet. Is there something I should do?

  • M: Oh, it normally takes a few days.

Từ vựng quan trọng:

  • Accounting : phòng kế toán

  • Human resources: phòng nhân sự

  • show around: chỉ vòng quanh, tham quan

  • permanent: cố định

  • ID badge: thẻ ID

  • temporary: tạm thời

  • correct: đúng

  • spelling: chính tả

  • security desk: bàn bảo vệ

  • employee paperwork: giấy tờ, hồ sơ

Trả lời các câu hỏi:

1. Who most likely is the woman?

  • A. A safety inspector

  • B. An overseas client

  • C. An athlete

  • D. An accountant

2. What does the woman tell the man about her ID card?

  • A. It is expired.

  • B. It has the wrong photo.

  • C. Her name is misspelled.

  • D. She forgot to bring it.

3. Why does the man say, “it normally takes a few days”?

  • A. To reject a request

  • B. To address a concern

  • C. To complaint about a delay

  • D. To acknowledge an accomplishment.

Nhận xét:

Trong tình huống này, công ty đang đón một nhân viên mới đến nhận việc và đây là cuộc hội thoại giữa nhân viên mới với một nhân viên phòng nhân sự. Câu hỏi thứ nhất là câu hỏi về thông tin chung, hỏi về nghề nghiệp của người phụ nữ. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết liên quan đến thẻ nhân viên. Câu hỏi cuối cùng là câu hỏi ngụ ý.

Để trả lời được những câu hỏi này, thí sinh cần hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý cách diễn đạt đồng nghĩa ở câu 2 (“this isn't the correct spelling of my name” trong transcript tương ứng với “her name is misspelled” trong đáp án) 

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan đến hoạt động phòng nhân sự:

Recruitment (Tuyển dụng)
  1. advertisement/ad (n): quảng cáo

  2. contact (v): liên lạc, n: thông tin liên lạc, danh bạ

  3. hire (v): thuê

  4. opening/vacancy (n): vị trí trống

  5. qualified (adj): đủ tiêu chuẩn

  6. applicant/ candidate (n): người ứng tuyển

  7. duties (n): nhiệm vụ

  8. hiring committee (n): hội đồng tuyển dụng

  9. position (n): vị trí

  10. recruiter (n): người tuyển dụng

  11. apply for (v): ứng tuyển

  12. employee/staff member (n): nhân viên/công nhân viên chức

  13. interview (v): phỏng vấn

  14. proficient (adj): thành thạo

  15. resume/CV (n): sơ yếu lý lịch

  16. candidate (n): người tham dự

  17. experience (n): kinh nghiệm

  18. job description (n): mô tả công việc

  19. qualification (n): chất lượng

  20. submit (v): nộp, trình

Employee training (Đào tạo nhân sự)
  1. coaching (n): người hướng dẫn

  2. consult (v): tư vấn/tham vấn

  3. instructor (n): người hướng dẫn

  4. productivity (n): năng suất

  5. competent (adj): có đủ khả năng

  6. dress code (n): đồng phục

  7. orientation (n): buổi định hướng

  8. session (n): phiên họp

  9. competence (n): khả năng, năng lực

  10. employee manual (n): sổ tay nhân viên

  11. policy (n): chính sách

  12. skill set (n): bộ kỹ năng

  13. conduct (v): thực hiện/ hướng dẫn

  14. expertise (n): chuyên môn

  15. probation period (n): thời gian thử việc

  16. trainee (n): người thử việc

Personnel changes (Thay đổi nhân sự)

  1. advancement (n): sự tiến bộ

  2. demote (v): giáng chức

  3. demotion (n): sự giáng chức

  4. promote (v): thăng chức

  5. promotion (n): sự thăng chức

  6. resign (v): từ chức

  7. terminate (v): kết thúc, chấm dứt

  8. appoint (v): bổ nhiệm

  9. human resource (HR): phòng nhân sự

  10. publicize (v): công bố, đưa ra công khai

  11. resignation (n): đơn xin từ chức, sự từ chức

  12. termination (n): sự hoàn thành, sự kết thúc

  13. firing (v): đuổi việc

  14. branch office (n): văn phòng chi nhánh

  15. lay off (v): sa thải

  16. relocation (n): sự di dời

  17. retire (v): nghỉ hưu

  18. (job) title (n): chức danh

  19. reorganization (n): sự tổ chức lại

  20. retirement (n): sự nghỉ hưu

Từ vựng liên quan đến hoạt động chung và hoạt động của các phòng ban khác

Các tình huống bao gồm:

  • Hoạt động chung (đàm phán hợp đồng, sáp nhập công ty, chiến lược tiếp thị, kế hoạch kinh doanh, báo cáo doanh thu, thanh tra kiểm tra, đi công tác, tiệc trưa cùng khách hàng, các hoạt động theo nhóm (bicycle club)...)

  • Hoạt động của các phòng ban khác:

    • Hoạt động phòng tài chính (các vấn đề liên quan đến ngân sách, đầu tư, thuế, hóa đơn…)

    • Hoạt động phòng thiết kế (các vấn đề liên quan đến chỉnh sửa thiết kế, hỏi tiến độ, phát triển phần mềm, chỉnh sửa website)

    • Hoạt động bộ phận sản xuất, phát triển sản phẩm (các tình huống giải quyết phàn nàn của khách hàng, thu hồi sản phẩm, phát triển sản phẩm mới,...)

Những chủ đề trong bài thi TOEIC thường liên quan đến hoạt động kinh tế, vì vậy người học cần làm quen với các từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề này.

 Ví dụ: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến hoạt động chung của công ty, cụ thể là thảo luận về doanh số bán hàng và kế hoạch quảng cáo sản phẩm.

tu-vung-trong-toeic-listening-part-3-sales

  • M: Nancy, I just found out that sales of our new headphones were low this quarter.

  • W: That's surprising because we just redesigned them.

  • M: I have an idea. I've noticed a number of city buses that have large advertisements on them. Maybe we could reach more customers that way. A lot of people will see the advertisements as the buses travel around town.

  • W: That's a great idea! I do some research on how effective this type of advertising is. Then we can decide if we want to invest in it.

Những từ vựng quan trọng:

  • find out: phát hiện ra, nhận thấy

  • quarter: quý (quãng thời gian 3 tháng) 

  • redesign: thiết kế lại

  • advertisement: quảng cáo

  • reach: với tới

  • research: nghiên cứu

  • effective: hiệu quả

  • invest in: đầu tư vào

Trả lời câu hỏi:

1. What problem does the man mention?

  • A. A budget has been cut.

  • B. A Website was difficult to use.

  • C. Product sales have been low.

  • D. A policy change was rejected.

2. What does the man suggest doing?

  • A. Presenting at the trade show

  • B. Reassigning some projects

  • C. Reducing a price

  • D. Trying a different advertising strategy

3. What does the woman say she will do?

  • A. Call a supplier

  • B. Take notes at a meeting

  • C. Research a topic

  • D. Check a bus map 

Nhận xét:

Trong tình huống trên, hai người đồng nghiệp đang thảo luận về việc doanh số bán sản phẩm tai nghe bị thấp so với mong đợi, đồng thời nêu ý kiến về việc quảng cáo sản phẩm trên xe buýt. Câu hỏi đầu tiên hỏi về chủ đề của cuộc hội thoại. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết, cụ thể là về ý kiến đề xuất của người đàn ông. Câu hỏi cuối cùng hỏi về hành động tiếp theo của người phụ nữ.

Để trả lời được các câu hỏi này, người học cần nắm được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc đọc hiểu được câu hỏi và các phương án, và qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê.

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan đến hoạt động chung của công ty và hoạt động của những phòng ban khác:

General business activities
  1. send a document: gửi một tài liệu

  2. write up a report: viết báo cáo

  3. finalize a project: hoàn thiện một dự án

  4. in a meeting: trong một cuộc họp

  5. scheduling conflict: xung đột lịch trình

  6. try out: thử

  7. meet demand: đáp ứng nhu cầu

  8. proofread a proposal: đọc lại một bản đề xuất

  9. come up with an idea: nghĩ ra một ý tưởng

  10. schedule a meeting: lên lịch một cuộc họp

  11. TV commercial: quảng cáo truyền hình

  12. make a suggestion: đưa ra một đề xuất

  13. advertising campaign: chiến dịch quảng cáo

  14. write a contract: viết hợp đồng

  15. reach an agreement: đạt được một thỏa thuận

  16. hire a consulting firm: thuê một công ty tư vấn

  17. put off a meeting: hoãn một cuộc họp

  18. merger: sáp nhập

  19. warranty: bảo hành

Finance and Budgeting
  1. bank account: tài khoản ngân hàng

  2. balance: số dư

  3. deduct: khấu trừ

  4. transaction: giao dịch

  5. audit: kiểm toán

  6. debt: nợ

  7. turnover: doanh thu

  8. investment: đầu tư

  9. fund: quỹ

  10. portfolio: danh mục đầu tư

  11. commit: cam kết

  12. tax: thuế

  13. bill statement: báo cáo hóa đơn

  14. reimbursement: bồi hoàn

  15. invoice: hóa đơn

  16. budget report: báo cáo ngân sách

Designing
  1. draft: bản nháp

  2. banner: biểu ngữ

  3. layout: bố cục

  4. text: văn bản

  5. final version: phiên bản cuối cùng

  6. meet a deadline: đáp ứng hạn chót

  7. miss a deadline: quá hạn chót

  8. submit a proposal: gửi một đề xuất

Manufacturing
  1. malfunction: lỗi hoạt động

  2. defective: khiếm khuyết, bị lỗi

  3. recall: thu hồi

  4. inspection: kiểm tra

  5. specification: đặc điểm kỹ thuật

  6. quality control: kiểm soát chất lượng

  7. quantity: số lượng

  8. deal with: giải quyết

  9. supervisor: người giám sát

Từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất

Một số đoạn hội thoại trong part 3 thường đề cập đến việc sửa chữa các thiết bị văn phòng, thay đổi nâng cấp đồ nội thất, chuyển đổi văn phòng, hoặc mua/thuê văn phòng…

Ví dụ: Dưới đây là một tình huống được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2021, về chủ đề liên quan đến việc chuyển đổi văn phòng.

 tu-vung-trong-toeic-listening-part-3-offices

  • M: Hi, Azusa. Do you have a minute?

  • W: Sure, what is it?

  • M: Well, I was wondering if I could switch offices.

  • W: Which office are you interested in?

  • M: Pierre was transferred to the Lakeville branch months ago and his former office is a lot bigger than mine. It'd be better for hosting clients.

  • W: That makes sense. Submit the request on our internal Web site, and our administrative team will process it when they can.

  • M: Thanks! I'll do that now.

Từ vựng quan trọng:

  • switch: chuyển đổi

  • transfer: chuyển đi

  • make sense : hợp lý

  • submit: gửi, nộp

  • internal: nội bộ

  • administrative: thuộc hành chính

  • process: xử lý

Trả lời câu hỏi:

1. What does the man want to do?

  • A. Change offices

  • B. Apply for a position

  • C. Revise a policy

  • D. Hire more employees

2. Why is Pierre no longer working at the office?

  • A. He has been transferred to a new branch.

  • B. He has entered a university program.

  • C. He is taking an extended vacation.

  • D. He is opening his own business.

3. What will the man do next?

  • A. Gather some feedback

  • B. Pack some boxes

  • C. Speak to a receptionist

  • D. Submit an online request

Nhận xét:

Trong tình huống này, một nhân viên đề nghị chuyển đổi văn phòng làm việc. Câu hỏi thứ nhất hỏi về chủ đề cuộc hội thoại. Câu hỏi thứ hai hỏi về thông tin chi tiết liên quan đến ông Pierre. Câu hỏi cuối cùng là câu hỏi về hành động tiếp theo của người đàn ông.

Để trả lời được những câu hỏi này, thí sinh cần hiểu được nội dung căn bản của bài hội thoại thông qua việc nghe hiểu được những từ vựng quan trọng đã được liệt kê. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý cách sử dụng từ đồng nghĩa ở câu 1 và câu 3. (“switch offices” trong bài nghe tương ứng với “change offices” trong đáp án và “submit the request on our internal Web site” tương ứng với “submit an online request”).

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến về chủ đề liên quan cơ sở vật chất của văn phòng, doanh nghiệp:

Office and corporate property
  1. copy machine: máy photo

  2. run out of paper: hết giấy

  3. out of stock: hết hàng

  4. out of order/service: hư hỏng

  5. work properly: làm việc/ hoạt động đúng cách

  6. technician: kỹ thuật viên

  7. maintenance: bảo trì

  8. office supplies: đồ dùng văn phòng

  9. computer components: bộ phận máy tính

  10. take inventory: kiểm kê

  11. installation: cài đặt

  12. manual: hướng dẫn sử dụng

  13. a paper jam: kẹt giấy

  14. heating system: hệ thống sưởi ấm

  15. print a document: in một tài liệu

  16. internet access: truy cập internet

  17. air conditioning: điều hòa không khí

  18. set up: thiết lập, cài đặt

  19. company facilities: cơ sở công ty

  20. transfer: chuyển

  21. furniture: nội thất

  22. rent an office: thuê văn phòng

  23. lease: cho thuê

  24. replacement parts: bộ phận thay thế

Cách học các từ vựng trong TOEIC Listening Part 3

Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, người học có thể áp dụng các biện pháp sau:

Học từ vựng theo cụm từ

Thay vì học một từ đơn lẻ, người học nên học từ vựng theo cả cụm để có thể ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách chính xác hơn. Thực tế thì, khi làm phần thi nghe, việc nghe theo cụm từ sẽ giúp thí sinh hiểu được nội dung của câu nhanh chóng hơn so với việc dịch hiểu từng từ. Người học có thể trích lọc và học các cụm từ vựng từ phần câu hỏi và các phương án hoặc từ phần transcript ở part 3.

Ví dụ: Thay vì học “agreement nghĩa là thỏa thuận” thì nên học “reach an agreement nghĩa là đạt được một thỏa thuận/ký kết được một hợp đồng”.

Học từ vựng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo cùng một chủ đề sẽ giúp người học dễ hệ thống và liên kết các từ vựng lại với nhau. Ngoài ra, mỗi đoạn hội thoại ở phần 3 đều có một chủ đề nhất định, và một nhóm từ theo chủ đề sẽ thường xuất hiện cùng nhau. Vì vậy, việc biết được các nhóm từ chung chủ đề sẽ là một lợi thế đối với phần thi này.

Ví dụ: trong chủ đề về tuyển dụng nhân sự, người học thường gặp các từ hay đi cùng với nhau trong một văn bản tuyển dụng, bao gồm: position, requirement, qualification, responsibility, duty, experience, application form,...

Học từ vựng theo ngữ cảnh

Người học thường được khuyên rằng nên học từ vựng theo ngữ cảnh tình huống thay vì học riêng lẻ từng từ một. Bởi lẽ, một số từ vựng có nhiều hơn một nghĩa, và mỗi ngữ cảnh tương ứng với một nghĩa nhất định. Việc hiểu nghĩa theo ngữ cảnh tình huống giúp người học hiểu được chính xác hơn nghĩa của của từ. Ngoài ra, khi học từ vựng bằng cách đặt câu chứa từ vựng đó cũng sẽ giúp người học luyện tập và ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ: “If you are interested in joining as a participant, please reach out to me via email this week.” (Nếu bạn muốn tham gia, vui lòng liên hệ với tôi qua email trong tuần này)

[“reach” thường được biết đến với nghĩa là “vươn tới, với tới” nhưng trong ngữ cảnh này có nghĩa là “liên hệ”, “liên lạc”]

Học những từ/cụm từ đồng nghĩa

Xu hướng đề thi thời gian gần đây là tăng cường những câu hỏi sử dụng cách diễn đạt đồng nghĩa. Tức là nội dung của bài nghe và đáp án giống nhau, nhưng diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau, và điều này gây khó khăn cho khá nhiều thí sinh. Vì vậy, để có thể làm tốt những dạng câu hỏi này, người học cần trang bị cho mình nhiều từ đồng nghĩa. Ngoài ra, việc gợi nhớ đến các từ đồng nghĩa khi gặp một từ vựng cũng giúp người học ghi nhớ lâu hơn. 

Ví dụ: từ “join” (tham gia) gần bằng nghĩa với các cụm từ “take part in”, “participate in”, “partake in”, “engage in”, “involve in”,...

Bài tập áp dụng các từ vựng trong TOEIC Listening Part 3

Dưới đây là một số câu bài tập vận dụng giúp người học ghi nhớ những từ vựng đã được giới thiệu từ bài viết.

Bài tập 1

Nối các định nghĩa với từ vựng thích hợp:

  1. the process of giving people information about a new job, situation, etc.

  2. having the needed skills and experience for a job.

  3. a person who is being considered for a job opening.

  4. special skill or knowledge.

  5. to move someone to a lower – ranking or less important job.

  • A. qualified

  • B. demote

  • C. orientation

  • D. expertise 

  • E. candidate

Bài tập 2

Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành cụm từ.

  1. out of (service/use)

  2. (shipping/sending) address

  3. computer (components/objects)

  4. (miss/delay) a deadline

  5. (put off/ put on) a meeting

Bài tập 3

Chọn từ phù hợp trong số những từ được cho sẵn và điền vào chỗ trống thích hợp.

deal with

lay off

deduct

tax

appoint

defect

trainee

probation period

invest

transfer

1. You won't be officially hired until the one-month  ___________is over. 

2. Who do you think Mr. Alvarez will _________as our new team leader?

3. Sadly, because of budget problems, the company has to_________five percent of its employees. 

4. Sam is teaching the ____________how to use the cash register.

5. We set up a team to ____________ customer complaints.

Đáp án

Bài tập 1: 1 – C, 2 – A, 3 – E, 4 – D, 5 – B.  

Bài tập 2: 

  1. out of service (bị hư, hỏng)

  2. shipping address (địa chỉ giao hàng)

  3. computer components (các bộ phận máy tính)

  4. miss a deadline (trễ hạn chót)

  5. put off a meeting (hoãn một cuộc họp)

Bài tập 3:

  1. probation period (Bạn sẽ chưa được thuê chính thức cho đến khi kết thúc giai đoạn thử việc)

  2. appoint (đề cử) (Bạn nghĩ ông Alvarez sẽ bổ nhiệm ai làm lãnh đạo nhóm mới?)

  3. lay off (sa thải) (Thật đáng buồn, bởi vì những vấn đề về ngân sách, công ty phải sa thải năm phần trăm số lượng nhân viên.)

  4. trainee (thực tập sinh) (Sam đang hướng dẫn thực tập sinh sử dụng máy tính tiền)

  5. deal with (giải quyết) (Chúng tôi thành lập một đội để giải quyết các khiếu nại của khách hàng)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 - Phần 1: Chủ đề công việc. Tuy rằng bài viết khá dài nhưng không thể nào liệt kê hết tất cả những từ vựng liên quan, người học cần ghi nhớ rằng đây chỉ là những từ vựng thường xuất hiện trong đề thi. Vì vậy, bên cạnh việc làm quen và học thuộc những từ vựng này, người học cũng cần thường xuyên trau dồi thêm lượng từ vựng của mình và tăng cường luyện nghe nhiều hơn để đạt được điểm số cao đối với phần thi. 

Trong bài viết tiếp theo liên quan đến chủ đề về trường từ vựng sử dụng trong đề thi TOEIC, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc những từ vựng trong TOEIC Listening Part 3 chủ đề mua sắm.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...