Banner background

Giới thiệu khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam

Bài viết cung cấp một số thông tin về khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, giúp người đọc có cái nhìn rõ hơn về KNLNNVN.
gioi thieu khung nang luc ngoai ngu 6 bac dung cho viet nam

Key takeaways

  • Định nghĩa: KNLNNVN là hệ thống đánh giá năng lực sử dụng ngoại ngữ được chia thành 6 bậc, …

  • Mục đích của KNLNNVN: Chuẩn hoá việc kiểm tra,…

  • Đối tượng sử dụng: KNLNNVN được áp dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng khác nhau

  • Nội dung đánh giá gồm có sơ cấp, trung cấp, cao cấp

  • Quy đổi và so sánh với các chứng chỉ quốc tế

  • Câu hỏi thường gặp

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN) là một hệ thống đánh giá trình độ ngoại ngữ do Bộ Giáo dục và Đào tạo (BGDĐT) xây dựng, dựa trên Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Hệ thống này giúp học sinh, sinh viên, giáo viên và phụ huynh có cơ sở để đánh giá trình độ hiện tại, đặt mục tiêu học tập phù hợp và lựa chọn phương pháp học hiệu quả. Việc nắm vững khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc không chỉ giúp cá nhân cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo lợi thế trong học tập, công việc và hội nhập quốc tế.

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc là gì?

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN) là một hệ thống đánh giá mức độ sử dụng ngoại ngữ của người học, được thiết kế để phù hợp với yêu cầu thực tế trong giáo dục, công việc và hội nhập quốc tế. Hệ thống này được xây dựng dựa trên Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR), đảm bảo sự tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế.

Sự tương thích với CEFR

KNLNNVN được chia thành 6 bậc, tương đương với các cấp độ của CEFR:

  • Bậc 1 (A1 - Sơ cấp 1): Có thể hiểu và sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc.

  • Bậc 2 (A2 - Sơ cấp 2): Có thể tham gia các cuộc hội thoại đơn giản, hiểu các đoạn hội thoại ngắn và điền thông tin cơ bản vào biểu mẫu.

  • Bậc 3 (B1 - Trung cấp 1): Có khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, viết và hiểu các đoạn văn đơn giản liên quan đến công việc hoặc học tập.

  • Bậc 4 (B2 - Trung cấp 2): Có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và công việc, diễn đạt quan điểm rõ ràng về nhiều chủ đề khác nhau.

  • Bậc 5 (C1 - Cao cấp 1): Hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, trôi chảy trong các tình huống phức tạp.

  • Bậc 6 (C2 - Cao cấp 2): Thành thạo ngoại ngữ như người bản xứ, có thể sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ học thuật hoặc chuyên môn cao.

Vai trò của khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

  • Chuẩn hóa đánh giá năng lực ngoại ngữ: Đảm bảo tính thống nhất trong giảng dạy và kiểm tra năng lực ngôn ngữ tại Việt Nam.

  • Hỗ trợ người học: Giúp xác định trình độ hiện tại và đặt mục tiêu học tập cụ thể.

  • Công cụ cho giáo viên và nhà tuyển dụng: Hỗ trợ giảng dạy, thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá ứng viên trong tuyển dụng.

  • Tạo nền tảng hội nhập quốc tế: Hệ thống giúp người học có thể dễ dàng chuyển đổi trình độ sang các khung tham chiếu khác.

Mục đích của khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam

Mục tiêu đánh giá năng lực ngoại ngữ
Mục tiêu chuẩn hóa đánh giá năng lực ngoại ngữ

KNLNNVN được thiết kế với nhiều mục đích quan trọng:

  • Chuẩn hóa việc kiểm tra và đánh giá năng lực ngoại ngữ: Khung năng lực này giúp tạo tiêu chuẩn chung cho việc đánh giá tình độ ngoại ngữ, đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong hệ thống giáo dục.

  • Hỗ trợ giáo dục và đào tạo: Làm cơ sở cho việc xây dựng chương trình giảng dạy từ bậc phổ thông đến đại học, giúp người học có lộ trình phát triển phù hợp với từng cấp độ, đào tạo giáo viên và kiểm định chất lượng giáo dục ngoại ngữ.

  • Định hướng lộ trình học tập cho người học: Giúp cá nhân xác định mục tiêu phù hợp và phương pháp nâng cao trình độ ngaoij ngữ phù hợp với khả năng và yêu cầu của công việc hoặc học tập.

  • Ứng dụng trong tuyển dụng và phát triển sự nghiệp: Các tổ chức, doanh nghiệp có thể sử dụng khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc để đánh giá năng lực ngoại ngữ của nhân viên và ứng viên, giúp họ lựa chọn nhân sự phù hợp với vị trí công việc.

  • Tạo cơ sở để quy đổi với các chứng chỉ quốc tế: Các kì thi đánh giá trình độ như VSTEP được xây dựng dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, giúp người học có thể so sánh và lựa chọn chứng chỉ phù hợp.

Đối tượng sử dụng khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc được áp dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng khác nhau:

  • Học sinh, sinh viên: Giúp kiểm tra trình độ ngoại ngữ và chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ.

  • Giáo viên và giảng viên: Sử dụng để đánh giá học viên và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

  • Người đi làm: Xác định trình độ ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển sự nghiệp.

  • Nhà tuyển dụng và tổ chức giáo dục: Làm căn cứ để đánh giá năng lực ngoại ngữ của ứng viên và thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp.

  • Người học tự do: Dựa vào hệ thống này để tự đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ và lập kế hoạch học tập hiệu quả.

Nội dung đánh giá 6 bậc trong khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam

Trình độ

Bậc

Mô tả tổng quát yêu cầu

Sơ cấp

1

Hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc, giao tiếp đơn giản với sự trợ giúp của người đối diện.

Sơ cấp

2

Có khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, hiểu câu đơn giản về bản thân và môi trường xung quanh.

Trung cấp

3

Hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong công việc và học tập cơ bản, có thể viết và diễn đạt ý tưởng một cách đơn giản.

Trung cấp

4

Hiểu nội dung phức tạp hơn, giao tiếp linh hoạt trong học thuật và công việc, có thể tranh luận về các chủ đề quen thuộc.

Cao cấp

5

Sử dụng ngoại ngữ thành thạo, hiểu nội dung phức tạp, sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.

Cao cấp

6

Thành thạo như người bản xứ, sử dụng tốt trong các lĩnh vực chuyên môn, có thể đọc hiểu các tài liệu học thuật phức tạp.

Quy đổi và so sánh với các chứng chỉ quốc tế

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc có thể được so sánh với các bài thi chứng chỉ quốc tế phổ biến như sau:

Bậc

CEFR

IELTS

TOEFL iBT

TOEIC

Cambridge

1

A1

2.0 - 3.0

0 - 31

0 - 250

Starters

2

A2

3.5 - 4.0

32 - 45

255 - 500

Movers - KET

3

B1

4.5 - 5.0

46 - 70

501 - 700

PET

4

B2

5.5 - 6.5

71 - 94

701 - 900

FCE

5

C1

7.0 - 8.0

95 - 120

901 - 990

CAE

6

C2

8.5 - 9.0

120+

990

CPE

Câu hỏi thường gặp

image-alt
image-alt

Làm sao để biết mình đang ở bậc nào?

Học viên có thể xác định trình độ ngoại ngữ của mình thông qua các bài kiểm tra đánh giá do các tổ chức giáo dục uy tín cung cấp. Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng có các bài thi chuẩn hóa theo KNLNNVN, chẳng hạn như kỳ thi VSTEP. Ngoài ra, cá nhân có thể tham khảo các bài thi quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc TOEIC để so sánh với các bậc trong khung năng lực này.

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam có áp dụng cho tất cả các ngoại ngữ không?

Hiện tại, khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc chủ yếu được áp dụng cho tiếng Anh, tuy nhiên, Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng có định hướng mở rộng sang các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Nhật và tiếng Trung. Điều này nhằm giúp chuẩn hóa việc đánh giá năng lực ngoại ngữ trên nhiều ngôn ngữ khác nhau, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của người học.

Tổng kết

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá trình độ ngôn ngữ, giúp người học, giáo viên và nhà tuyển dụng có cơ sở tham chiếu rõ ràng. Hệ thống này không chỉ giúp chuẩn hóa các tiêu chí đánh giá mà còn hỗ trợ người học trong việc định hướng mục tiêu cải thiện kỹ năng ngoại ngữ một cách hiệu quả. Nếu học viên đang có nhu cầu nâng cao trình độ ngoại ngữ và đạt chứng chỉ VSTEP, hãy tham khảo khóa học tại ZIM Academy tại Khóa học VSTEP

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...