Kỳ thi VSTEP là gì? Những điều cơ bản thí sinh cần biết
Key takeaways
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh theo tiêu chuẩn Việt Nam.
Thang điểm VSTEP bao gồm:
4.0 - 5.5/10 đạt trình độ B1
6.0 - 8.0/10 đạt trình độ B2
8.5 - 10/10 đạt trình độ C1
Nội dung bài thi: 4 kỹ năng nghe, hiểu, đọc viết.
Chứng chỉ tiếng Anh ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong học tập và công việc tại Việt Nam, với nhiều lựa chọn đa dạng phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Giữa các chứng chỉ quốc tế phổ biến như IELTS, TOEIC hay TOEFL, VSTEP nổi lên như một lựa chọn nội địa được nhiều người quan tâm bởi tính ứng dụng cao trong môi trường giáo dục và hành chính Việt Nam.
Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về kỳ thi VSTEP, từ cấu trúc đề thi, thang điểm đến lệ phí thi và nơi tổ chức, giúp người học hiểu rõ hơn về chứng chỉ này và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Chứng chỉ VSTEP là gì?
VSTEP (viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc được thiết kế riêng cho Việt Nam. Chứng chỉ VSTEP được cấp bởi các cơ sở giáo dục đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ủy quyền. Hệ thống này đánh giá trình độ tiếng Anh từ bậc 3 đến bậc 5, tương ứng với các cấp độ B1, B2 và C1 trong Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). [1]
Đối tượng dự thi VSTEP A2, B1, B2, C1
Loại chứng chỉ VSTEP | Đối tượng cần chứng chỉ |
---|---|
A2 |
|
B1 |
|
B2 |
|
C1 |
|
Thang điểm VSTEP
Đối với bài thi VSTEP A2, thang điểm sẽ là 100, trong đó điểm của mỗi kỹ năng chiếm 25 điểm. Sau đó sẽ được quy đổi ra thang điểm 10. Để đạt trình độ A2, thí sinh cần đạt 6.5/10 tương đương 65 điểm trên 100.
Đối với các bài thi VSTEP B1, B2, C1, thang điểm của mỗi bài thi là từ 1 đến 10 và có điểm 0.5. Điểm để xét bậc VSTEP là điểm trung bình của cả 4 kỹ năng, có làm tròn 0.5. Thang điểm được quy đổi ra trình độ VSTEP như sau:
Mức điểm | Bậc quy đổi | Ý nghĩa |
---|---|---|
0 - 3.5 | Không xét | Không đạt, kể cả trình độ A2. |
4.0 - 5.5 | Bậc 3 (B1) | Nắm được nội dung chính của một đoạn văn, bài phát biểu hoặc các chủ đề quen thuộc trong đời sống. Có thể viết văn bản đơn giản liên quan đến các vấn đề thường ngày trong đời sống. Có thể mô tả được trải nghiệm, câu chuyện của bản thân đã xảy ra trong quá khứ, ước mơ, hoài bão của bản thân một cách ngắn gọn, trình bày các lý do, giải thích, chứng minh cho các điều trên. Có thể giao tiếp, xử lý các tình huống cơ bản. |
6.0 - 8.0 | Bậc 4 (B2) | Nắm được nội dung chính của những văn bản có nội dung phức tạp hoặc văn bản thuộc chuyên ngành, lĩnh vực của bản thân. Giao tiếp ở mức độ trôi chảy, mạch lạc đối với các tình huống hằng ngày, tuy nhiên gặp một chút khó khăn nếu giao tiếp với người nước ngoài. Có thể nói và viết được các chủ đề thời sự. Liệt kê được các ưu, nhược điểm của quan điểm, phương án đã chọn. |
8.5 - 10 | Bậc 5 (C1) | Hiểu được nội dung của các văn bản khó có tính chuyên môn, học thuật cao. Sử dụng từ ngữ linh hoạt cho nhiều vấn đề khác nhau trong đời sống, diễn đạt lưu loát và không gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ. Sử dụng tốt các cấu trúc, từ vựng để diễn đạt được quan điểm của bản thân, sử dụng từ nối và các phương thức liên kết khác nhau một cách mạch lạc để trình bày quan điểm một cách logic, chặt chẽ, mạch lạc. |
Xem thêm: Quy đổi VSTEP sang IELTS và các chứng chỉ quốc tế khác
Cấu trúc đề thi VSTEP
Kỳ thi VSTEP đánh giá 4 kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Bài thi được tổ chức riêng biệt theo hai nhóm trình độ: một dành cho A2 và một dành cho B1, B2, C1. Thí sinh tham gia bài thi nhóm B1, B2, C1 nhưng đạt điểm dưới 4.0 sẽ không được công nhận đạt trình độ A2.
Nhóm trình độ | Phần thi | Thời gian | Số câu hỏi |
---|---|---|---|
A2 | Listening | 25 phút | 5 phần và 25 câu hỏi |
Reading | 40 phút | 4 bài đọc và 30 câu hỏi | |
Writing | 35 phút | 3 phần | |
Speaking | 10 phút | 4 phần | |
B1, B2, C1 | Listening | 40 phút | 3 phần và 35 câu hỏi |
Reading | 60 phút | 4 bài đọc và 40 câu hỏi | |
Writing | 60 phút | 2 phần | |
Speaking | 12 phút | 3 phần |
Cấu trúc đề thi VSTEP A2
Kỹ năng nghe (Listening): 25 phút (bao gồm thời gian điền đáp án). Nghe 5 đoạn hội thoại về những chủ đề khác nhau và trả lời câu hỏi.
Kỹ năng đọc (Reading): 40 phút (bao gồm thời gian điền đáp án). Đọc 4 bài đọc và trả lời 30 câu hỏi.
Kỹ năng viết (Writing): 35 phút bao gồm 3 phần: viết câu hoàn chỉnh, viết email, bức thư.
Kỹ năng nói (Speaking): 10 phút, bao gồm 4 phần: hỏi đáp về bản thân, giao tiếp hàng ngày, miêu tả đối tượng và thảo luận vấn đề.
Cấu trúc đề thi VSTEP B1, B2, C1
Kỹ năng nghe (Listening)
Thời gian: 40 phút (bao gồm 7 phút điền đáp án).
Số lượng câu hỏi: 35 câu trắc nghiệm.
Nội dung phần thi VSTEP Listening:
Phần 1 (8 câu): Nghe một đoạn audio hướng dẫn, thông báo
Phần 2 (12 câu): Nghe 3 đoạn hội thoại, sau mỗi đoạn sẽ trả lời 4 câu hỏi
Phần 3 (15 câu): Nghe 3 bài thuyết trình, bài giảng, sau mỗi đoạn sẽ trả lời 5 câu hỏi.
Kỹ năng đọc (Reading)
Thời gian: 60 phút (bao gồm 7 phút điền đáp án).
Số lượng câu hỏi: 40 câu trắc nghiệm.
Nội dung: đọc 4 bài đọc có độ dài từ 1500-2000 từ, mỗi bài đọc cần trả lời 10 câu hỏi.
Những dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi VSTEP Reading:
Đoán nghĩa của từ
Nhận biết đại từ
Diễn giải nội dung chính của câu
Điền thông tin vào văn bản
Đọc thông tin chi tiết phủ định
Đọc suy ra thông tin trong bài
Đọc hiểu ý kiến, thái độ.
Kỹ năng viết (Writing)
Thời gian: 60 phút.
Số lượng bài viết: 2 bài.
Nội dung phần thi VSTEP Writing:
Phần 1: Viết thư hoặc email trao đổi (khoảng 120 từ), chiếm 1/3 điểm
Phần 2: Viết bài luận đưa ra quan điểm về một chủ đề nào đó (khoảng 250 từ), chiếm 2/3 điểm.
Kỹ năng nói (Speaking)
Thời gian: 12 phút.
Nội dung phần thi VSTEP Speaking:
Phần 1: Trả lời 2 câu hỏi liên quan đến cuộc sống hàng ngày, sở thích cá nhân
Phần 2: Lựa chọn 1 trong 3 giải pháp cho vấn đề được đưa ra trong đề bài. Giải thích, lập luận chứng minh rằng giải pháp đó là tốt nhất
Phần 3: Đưa ra quan điểm về một vấn đề trong đề bài (có sẵn 3 gợi ý) và mở rộng trả lời thêm một số câu hỏi mà giám khảo đưa ra.
Xem chi tiết: Cấu trúc đề thi VSTEP 4 kỹ năng và các dạng câu hỏi thường gặp
Lệ phí thi VSTEP
Lệ phí thi VSTEP mới nhất năm 2025 dao động từ 500.000 đến 1.800.000 đồng, tùy thuộc vào trường tổ chức thi và đối tượng dự thi.
Để kiểm tra thông tin chính xác về lệ phí thi, thí sinh nên liên hệ trực tiếp với các trường đại học và tham khảo trang web chính thức của họ hoặc cập nhật tại bài viết của ZIM: “Lệ phí thi VSTEP 2025 và hướng dẫn nộp lệ phí”.
Nơi tổ chức thi VSTEP
Tại Hà Nội
Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Quốc gia Hà Nội: số 2 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội: số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trường Đại học Hà Nội: Km 9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Trường Đại học Thương mại: 79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Học viện Báo chí và Tuyên truyền: 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Học viện An ninh Nhân dân: 125 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
Học viện Khoa học quân sự: đường Lai Xá, Lai Xá, Từ Liêm, Hà Nội
Học viện Cảnh sát nhân dân: Phạm Văn Nghị, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
Tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM: 276 Điện Biên Phủ, Phường 17, Bình Thạnh, TPHCM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TPHCM: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
Trường Đại học Công Thương TPHCM: 140 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, TPHCM
Trường Đại học Công nghiệp TPHCM: 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Gò Vấp, TPHCM
Trường Đại học Sư phạm TPHCM: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TPHCM
Trường Đại học Sài Gòn: 273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, TPHCM
Trường Đại học Ngân hàng TPHCM: 56 Hoàng Diệu II, Linh Chiểu, Thủ Đức, TPHCM
Trường Đại học Văn Lang: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Cô Giang, Quận 1, TPHCM
Tại Huế
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Tại Đà Nẵng
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng: 131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Tại Thái Nguyên
Đại học Thái Nguyên: Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Tại Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ: đường 3 Tháng 2, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
Tại Vinh
Trường Đại học Vinh: 182 Lê Duẩn, Bến Thủy, Thành phố Vinh, Nghệ An
Tại Quy Nhơn
Trường Đại học Quy Nhơn: 170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Tại Trà Vinh
Trường Đại học Trà Vinh: 126 Nguyễn Thiện Thành, tỉnh Trà Vinh
Tại Tây Nguyên
Trường Đại học Tây Nguyên: 567 Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Phân biệt VSTEP và CEFR
Dựa trên mức độ đánh giá năng lực tiếng Anh:
Khung tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học dựa trên 6 cấp độ, từ thấp nhất là A1 đến cao nhất là C2. Trong khi đó, VSTEP đánh giá 3 cấp độ tương ứng với bậc 3 đến bậc 5 trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (tương đương B1, B2 và C1 theo CEFR).
Dựa trên giá trị sử dụng của bằng:
VSTEP là chứng chỉ được tổ chức và cấp bằng tại Việt Nam nên chỉ có giá trị sử dụng tại Việt Nam, còn CEFR được công nhận và sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia trên thế giới. VSTEP chủ yếu được dự thi bởi những đối tượng làm việc tại những cơ quan, tổ chức yêu cầu bằng cấp này.
Xem chi tiết: Chứng chỉ VSTEP và CEFR khác nhau như thế nào?
Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ VSTEP
1. Chứng chỉ VSTEP có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ VSTEP không ghi cụ thể thời hạn của chứng chỉ, người học có thể sử dụng nó vĩnh viễn. Tuy nhiên, đối với những đơn vị yêu cầu chứng chỉ này sẽ có thêm yêu cầu đối với thời hạn như là chứng chỉ được cấp trong vòng 1 năm.
2. Đề thi VSTEP có bao nhiêu đề?
Đề thi VSTEP dành cho trình độ A2 và B1, B2, C1 sẽ khác nhau.
3. Kỳ thi VSTEP được tổ chức dưới hình thức nào?
Kỳ thi VSTEP được tổ chức dưới hai hình thức chính:
Thi trên giấy: Các kỹ năng Nghe và Đọc thường được thi trên giấy. Thí sinh sẽ nghe các đoạn âm thanh và đọc các văn bản, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
Thi trên máy tính: Các kỹ năng Nói và Viết thường được thi trên máy tính. Thí sinh sẽ thực hiện các phần thi Nói và Viết trực tiếp trên máy tính, giúp tăng tốc độ và tiện lợi trong quá trình thi.
Tùy thuộc vào trung tâm tổ chức thi, hình thức thi có thể thay đổi. Một số trung tâm có thể tổ chức cả hai hình thức thi trên giấy và trên máy tính cho các kỹ năng khác nhau.
4. Bao lâu sẽ có kết quả thi VSTEP?
Điều này sẽ phụ thuộc vào đơn vị tổ chức thi. Đối với trường Đại học Quốc gia Hà Nội, thí sinh sẽ nhận được kết quả thi sau 10 ngày bao gồm kết quả và chứng chỉ giấy. Những đơn vị khác sẽ có kết quả và chứng chỉ sau 2 tuần (14 ngày).
Lưu ý: thời gian được đề cập ở trên là số ngày làm việc, không tính cuối tuần.
5. Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?
Chứng chỉ này không giới hạn lần thi, vì vậy thí sinh có thể thi bao nhiêu lần tùy thuộc vào nhu cầu của bản thân. Tuy nhiên, lệ phí thi không rẻ đặc biệt là đối với các bạn sinh viên nên thí sinh hãy có sự ôn tập kỹ càng trước khi đăng ký thi.
6. Hồ sơ đăng ký thi VSTEP gồm những gì?
Khi đăng ký hồ sơ dự thi, thí sinh cần chuẩn bị những tài liệu sau:
Đơn đăng ký thi theo mẫu có dán ảnh 4cm x 6cm (chụp không quá 6 tháng trước ngày dự thi).
01 bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực (có công chứng); Bản gốc để đối chiếu khi cần thiết.
02 ảnh 4cm x 6cm chụp không quá 6 tháng trước ngày dự thi.
Phiếu báo danh: In từ trang web của VSTEP sau khi đăng ký thành công (nếu đăng ký trực tuyến).
Tổng kết
Trên đây là những thông tin tổng quan về kỳ thi VSTEP, từ định nghĩa, đối tượng dự thi từ B1 đến C1, cấu trúc bài thi bốn kỹ năng, thang điểm đánh giá, đến lệ phí và các địa điểm tổ chức. Việc hiểu rõ các đặc điểm của VSTEP giúp người học so sánh với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và các chứng chỉ quốc tế khác, từ đó đưa ra quyết định phù hợp về lộ trình ôn luyện nhằm đạt mục tiêu học tập, nghiên cứu hoặc phát triển nghề nghiệp.
Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.
Nguồn tham khảo
“Kỳ thi VSTEP.” Trung tâm Khảo thí – Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN, vstep.vnu.edu.vn/ky-thi-vstep/. Accessed 2 April 2025.
“36 đại học được cấp chứng chỉ tiếng Anh.” VnExpress, vnexpress.net/36-dai-hoc-duoc-cap-chung-chi-tieng-anh-vstep-4849525.html. Accessed 2 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp