Banner background

Chứng chỉ VSTEP và CEFR khác nhau như thế nào?

Bài viết sau sẽ giới thiệu khái quát về hai chứng chỉ VSTEP và CEFR, từ đó giúp người học so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp với bản thân.
chung chi vstep va cefr khac nhau nhu the nao

Key takeaways

  1. VSTEP là kỳ thi tiếng Anh đánh giá năng lực do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam phát triển; CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu ngôn ngữ do Hội đồng Châu Âu xây dựng

  2. VSTEP và CEFR khác nhau ở đối tượng học, cấu trúc bài thi, lệ phí thi, thang điểm thi

  3. Điểm giống nhau giữa 2 chứng chỉ là đều đánh giá 4 kĩ năng nghe nói đọc viết và đều giúp người học đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh

  4. VSTEP và CEFR sẽ có độ khó tùy theo mục tiêu và cấp độ của người học, tuy nhiên VSTEP sẽ đánh giá ở mức độ B1-C1 còn CEFR sẽ ở mức độ C1-C2

  5. Việc chọn bài thi nào phụ thuộc vào mục tiêu của người học: VSTEP phù hợp hơn với người học làm việc trong nước, CEFR phù hợp hơn với người học có dự định đi du học.

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, và việc tiếp cận tiếng Anh từ sớm mang lại nhiều cơ hội phát triển trong tương lai. Hiện nay, người học có thể dễ dàng tiếp cận hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến: VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) và CEFR (Common European Framework of Reference for Languages).

Cả hai chứng chỉ này đều đóng vai trò quan trọng trong đánh giá năng lực tiếng Anh của người học, tuy nhiên chúng phục vụ cho những mục đích và đối tượng khác nhau. Bài viết sẽ phân tích chi tiết mục đích của từng chứng chỉ, cách tính điểm, lệ phí thi, cũng như đưa ra bảng so sánh cụ thể để giúp người học chọn lựa phù hợp với mục tiêu học tập hoặc công việc.

Tổng quan về VSTEP và CEFR

Chứng chỉ VSTEP là gì?

VSTEP là kỳ thi tiếng Anh đánh giá năng lực do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam phát triển [1], nhằm chuẩn hóa năng lực ngoại ngữ cho sinh viên đại học, viên chức, và công chức. Kỳ thi này chủ yếu đánh giá các trình độ từ B1 đến C1 theo khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.

Bài thi VSTEP được sử dụng trong việc:

  • Đánh giá chuẩn đầu ra tiếng Anh cho sinh viên các trường đại học.

  • Tuyển dụng và đánh giá trình độ ngoại ngữ của cán bộ, công chức.

  • Đáp ứng yêu cầu thi chứng chỉ ngoại ngữ cho một số ngành nghề đặc thù.

Chứng chỉ CEFR là gì?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu ngôn ngữ do Hội đồng Châu Âu xây dựng [2], dùng để đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ của người học theo 6 cấp độ, từ A1 (cơ bản) đến C2 (thông thạo). Đây là bài thi đánh giá được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và làm cơ sở cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, và Cambridge Exams.

CEFR không chỉ giúp người học đánh giá năng lực tiếng Anh mà còn áp dụng cho nhiều ngôn ngữ khác. Chứng chỉ này thường được yêu cầu khi du học, xin việc, hoặc nhập cư tại các quốc gia châu Âu và nhiều nơi trên thế giới.

Chứng chỉ VSTEP và CEFR khác nhau như thế nào?

Đối tượng học

  • VSTEP: Hướng đến sinh viên, công chức, viên chức trong nước cần đạt chuẩn đầu ra hoặc yêu cầu về ngoại ngữ tại nơi làm việc.

  • CEFR: Phù hợp với người học muốn tham gia các kỳ thi quốc tế, du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài.

Cấu trúc bài thi

VSTEP:

  • Bài thi VSTEP gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Cấp độ đánh giá: Từ B1 đến C1. Người học phải hoàn thành các phần thi liên tiếp và kết quả sẽ phản ánh cấp độ mà thí sinh đạt được.

  • Thời gian thi: Khoảng 180 phút (bao gồm tất cả các kỹ năng)

    • Nghe: 40 câu hỏi trong 40 phút.

    • Đọc: 40 câu trong 60 phút, chủ yếu tập trung vào các đoạn văn ngắn và câu hỏi trắc nghiệm.

    • Viết: 2 bài viết trong 60 phút.

    • Nói: Phỏng vấn trực tiếp trong khoảng 12 phút.

CEFR:

  • CEFR được coi là khung đánh giá chung, và các bài thi như IELTS, TOEFL, TOEIC dựa trên khung này. Ví dụ, IELTS đo lường trình độ từ A2 đến C2, trong khi TOEFL tập trung vào trình độ B1 trở lên.

  • Cấu trúc các kỳ thi theo CEFR thường gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Một số bài thi có thể bỏ qua phần nói trực tiếp và sử dụng hình thức trả lời qua máy tính. Các kỳ thi theo CEFR cũng đánh giá đủ 4 kỹ năng, nhưng nội dung thường phức tạp hơn và mang tính học thuật cao hơn, đặc biệt ở các cấp độ B2, C1, C2.

Các kỳ thi dựa trên CEFR như IELTS sẽ có thang điểm riêng. Ví dụ: IELTS có thang điểm từ 0 đến 9, với mỗi nửa điểm phản ánh mức độ chi tiết hơn về năng lực của thí sinh.

Cấu trúc bài thi VSTEP và CEFR

Thang điểm bài thi

VSTEP:

Điểm tổng từ 0 đến 10. Kết quả được phân loại như sau:

  • B1: 4.0 – 6.0

  • B2: 6.0 – 8.5

  • C1: 8.5 – 10

CEFR:

Không sử dụng thang điểm mà đo năng lực theo cấp độ từ A1 đến C2. Ví dụ:

  • A1 - A2: Người dùng cơ bản.

  • B1 - B2: Người dùng độc lập.

  • C1 - C2: Người dùng thành thạo.

Các bài thi dựa trên CEFR (như IELTS) sẽ có thang điểm riêng, ví dụ: IELTS từ 0 đến 9.

Lệ phí thi

  • VSTEP: Lệ phí thi dao động từ 1.500.000 đến 2.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào đơn vị tổ chức (thường là các trường đại học tại Việt Nam).

  • CEFR: Lệ phí thi cho các chứng chỉ theo khung CEFR, chẳng hạn như IELTS hoặc TOEFL, dao động từ 4.500.000 đến 6.500.000 VNĐ.

Bảng so sánh giữa VSTEP và CEFR

Tiêu chí

VSTEP

CEFR

Đối tượng

Sinh viên, công chức

Người học quốc tế

Thang điểm

0 - 10 (B1 - C1)

A1 - C2

Lệ phí

1.500.000 - 2.000.000 VNĐ

4.500.000 - 6.500.000 VNĐ

Cấp độ thi

B1 - C1

A1 - C2

Khu vực áp dụng

Trong nước

Toàn cầu

Điểm giống nhau giữa chứng chỉ VSTEP và CEFR

  • Cả VSTEP và CEFR đều đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Cả hai chứng chỉ đều giúp người học đánh giá năng lực tiếng Anh và hỗ trợ cho học tập, công việc.

  • Người học đều phải có kỹ năng ngôn ngữ toàn diện và khả năng áp dụng tiếng anh vào thực tế ở cả hai bài thi.

VSTEP và CEFR cái nào khó hơn?

Mức độ khó của hai kỳ thi phụ thuộc vào cấp độ và mục tiêu của người học.

  • VSTEP: Nhắm đến các cấp độ từ B1 đến C1, với nội dung phù hợp cho học tập và công việc trong nước. So với CEFR, VSTEP không yêu cầu ở mức quá cao như C2.

  • CEFR: Do bao gồm cả các cấp độ cao như C1 và C2, các kỳ thi quốc tế dựa trên CEFR (như IELTS) thường khó hơn và yêu cầu khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo hơn.

Nếu người học chỉ cần đáp ứng chuẩn đầu ra của đại học hoặc yêu cầu trong nước, VSTEP sẽ dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là du học hoặc làm việc quốc tế, CEFR sẽ là lựa chọn bắt buộc.

Nên chọn VSTEP hay CEFR?

Việc chọn bài thi VSTEP hay CEFR chủ yếu phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của người học, vì:

  • Chọn VSTEP: Nếu người học cần chứng chỉ để đáp ứng chuẩn đầu ra đại học, thi tuyển công chức, hoặc đáp ứng yêu cầu của các cơ quan trong nước. 

  • Chọn CEFR: Nếu người học dự định du học, làm việc, hoặc định cư tại nước ngoài, chứng chỉ theo chuẩn CEFR như IELTS hoặc TOEFL sẽ phù hợp hơn.

Ngoài ra, nếu người học đang cân nhắc về chi phí, VSTEP có lệ phí thấp hơn nhiều so với các kỳ thi quốc tế, đồng thời nội dung cũng sát với nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong nước.Nên chọn VSTEP hay CEFR?

Kết luận

VSTEP và CEFR đều là công cụ trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh, nhưng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu khác nhau. VSTEP phù hợp với bối cảnh sử dụng trong nước và các yêu cầu tại Việt Nam, trong khi CEFR có tính quốc tế và được công nhận trên phạm vi toàn cầu. Vì vậy, người học cần xem xét kỹ lưỡng mục tiêu cá nhân để lựa chọn chứng chỉ phù hợp, giúp tối ưu hóa cả thời gian lẫn chi phí học tập.

Đọc thêm:

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
Giáo viên
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...