Tổng hợp 4 lỗi thiếu dấu câu thường gặp trong IELTS Writing

Trong kỳ thi IELTS Writing, khả năng sử dụng đúng dấu câu là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự rõ ràng, sắp xếp logic và liên kết giữa các ý trong bài viết. Tuy nhiên, rất nhiều thí sinh mắc phải lỗi thiếu dấu câu, ảnh hưởng đến tính chính xác và sự truyền đạt ý nghĩa của bài viết.
author
Mạc Thị Nguyệt Minh
27/06/2023
tong hop 4 loi thieu dau cau thuong gap trong ielts writing

IELTS Writing là một trong những kỹ năng quan trọng được đánh giá trong kỳ thi IELTS. Trong phần thi này, thí sinh được yêu cầu viết hai loại bài luận khác nhau để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Trong quá trình viết, sử dụng dấu câu đúng được coi là một yếu tố quan trọng để thể hiện khả năng am hiểu và ứng dụng ngôn ngữ của thí sinh, đặc biệt được coi là một trong những tiêu chí để đánh giá về Grammar của người viết.

Key takeaways

  1. Nếu thiếu dấu câu hoặc sử dụng sai dấu câu, bài viết sẽ khó đọc, gây nhầm lẫn và dẫn đến mất điểm trong kỳ thi IELTS.

  2. Để tránh lỗi thiếu dấu chấm, người viết nên chú ý sử dụng dấu chấm đúng cách, kết thúc các câu đầy đủ trước khi bắt đầu câu mới.

  3. Người viết cần sử dụng dấu phẩy để phân tách các phần tử trong một danh sách.

  4. Dấu phẩy được sử dụng để phân tách mệnh đề không xác định khỏi phần còn lại của câu.

  5. Trong trường hợp câu có hai mệnh đề trở lên được nối với nhau bởi các liên từ đẳng lập, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề đó.

  6. Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách các mệnh đề hoặc câu có quan hệ chặt chẽ với nhau.

  7. Dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu một danh sách, mô tả, giải thích hoặc trích dẫn.

  8. Dấu ngoặc được sử dụng để đặt các từ, cụm từ hoặc câu trích dẫn vào một phần riêng biệt trong văn bản.

  9. Thí sinh cần tìm hiểu quy tắc sử dụng dấu câu, đ

    ọc và phân tích các bài viết mẫu, l

    uyện viết và sửa bài hoặc s

    ử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp như Word, Grammarly để hạn chế các lỗi thiếu dấu câu khi viết.

Ví dụ về trường hợp sai/thiếu dấu câu điển hình trong bài viết IELTS: The transport system in London England is always crowded at peak hours although it is very spacious but it is often less congested than Manchester which is busy twenty-four hours a day.

Câu này sai 3 trong số 8 quy tắc dùng dấu phẩy trong writing: address, compound sentence và non-restrictive adjective clause.

Câu đã sửa lỗi: The transport system in London, England is always crowded at peak hours although it is very spacious, but it is often less congested than Manchester, which is busy twenty-four hours a day.

Việc sử dụng dấu câu đúng giúp cho bài viết dễ hiểu, truyền đạt được ý của người viết một cách rõ ràng và chính xác. Nếu thiếu dấu câu hoặc sử dụng sai dấu câu, bài viết sẽ khó đọc, gây nhầm lẫn và dẫn đến mất điểm trong kỳ thi IELTS. Hệ thống chấm điểm được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ và kỹ năng viết của thí sinh. Thiếu dấu câu có thể ảnh hưởng đến điểm số của người viết trong các khía cạnh sau:

  • Ngữ pháp và cấu trúc (Grammar and Structure): Thiếu dấu câu có thể làm mất điểm trong mục này vì dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc phân định cú pháp và cấu trúc câu. Nếu không sử dụng đúng dấu câu, câu văn có thể trở nên mơ hồ, khó hiểu và không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp cơ bản. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự sắp xếp câu và định dạng câu văn của bạn.

  • Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết): Thiếu dấu câu có thể ảnh hưởng đến sự mạch lạc và liên kết của bài viết. Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết giữa các ý, các mệnh đề và các câu trong bài viết. Khi thiếu dấu câu, bài viết có thể trở nên rời rạc, khó hiểu và không có sự liên kết logic giữa các phần.

Vì vậy, việc sử dụng dấu câu đúng và hiệu quả là rất quan trọng trong quá trình viết bài luận IELTS Writing. Thí sinh nên tập trung vào việc học và luyện tập kỹ năng này để đạt được điểm số tốt trong phần thi viết.

Các lỗi thiếu dấu câu thường gặp khi viết bài luận IELTS

Thiếu dấu chấm (.)

Lỗi thiếu dấu chấm (.) là một trong những lỗi thường gặp khi viết bài trong kỳ thi IELTS Writing. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cách bố trí câu và câu chuyển tiếp mà còn làm giảm tính chính xác và dễ hiểu của bài viết.

Ví dụ:

  • Câu sai: "Global warming is a serious issue it has many negative effects on the environment."

Trong ví dụ này, câu tiếp theo đã được bắt đầu bằng một từ mới mà không có dấu chấm để phân tách giữa câu trước và câu sau. Điều này làm cho câu văn trở lên không rõ ràng và làm giảm khả năng người đọc hiểu được các ý tưởng cụ thể.

  • Câu đúng: “Global warming is a serious issue. It has many negative effects on the environment.”

Để tránh lỗi thiếu dấu chấm, người viết nên chú ý sử dụng dấu chấm đúng cách, kết thúc các câu đầy đủ trước khi bắt đầu câu mới.

Thiếu dấu phẩy (,)

Lỗi thiếu dấu phẩy là một trong những lỗi phổ biến nhất trong việc sử dụng dấu câu trong IELTS Writing. Thường xảy ra khi người viết quên đặt dấu phẩy để phân tách giữa các mệnh đề hoặc cụm từ khác nhau, dẫn đến việc đọc không trôi chảy và khó hiểu.

Thiếu dấu phẩy khi liệt kê

Người viết cần sử dụng dấu phẩy để phân tách các phần tử trong một danh sách. Đây là trường hợp phổ biến nhất khi liệt kê các ý, ví dụ hoặc thông tin trong một câu.

Ví dụ:

  • Câu sai: Many factors contribute to environmental pollution including industrial emissions vehicle exhaust and improper waste disposal.

  • Câu đúng: Many factors contribute to environmental pollution, including industrial emissions, vehicle exhaust, and improper waste disposal.

Lưu ý: Trong trường hợp danh sách liệt kê có nhiều hơn 2 đối tượng trở lên thì mới dùng dấu phẩy để ngăn cách, trước đối tượng cuối cùng sẽ dùng and.

Thiếu dấu phẩy trong câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định là một loại mệnh đề có tác dụng bổ sung thông tin về người hoặc vật được đề cập trong câu. Nếu loại bỏ mệnh đề này, người nghe vẫn có thể nhận biết được chủ thể mà câu đang nói, và câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung. Dấu phẩy được sử dụng để phân tách mệnh đề này khỏi phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • Câu sai: The book which was written by Shakespeare is a classic

  • Câu đúng: The book, which was written by Shakespeare, is a classic.

Trong ví dụ này, danh từ làm chủ ngữ là the book đã xác định, mệnh đề quan hệ which was written by Shakespeare chỉ giúp làm rõ nghĩa cho danh từ này, do đó đây là mệnh đề quan hệ không xác định. Trong trường hợp này, người học cần sử dụng dấu phẩy trước đại từ quan hệ which và trước động từ chính của câu is.

Thiếu dấu phẩy trong câu có 2 mệnh đề trở lên

Trong trường hợp câu có hai mệnh đề trở lên được nối với nhau bởi các liên từ đẳng lập, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề đó. Các liên từ đẳng lập bao gồm For, And, Nor, But, Or và Yet.

Ví dụ: I wanted to go to the party, but I had to study for the exam. (Dịch: Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải học cho bài kiểm tra.)

Trong câu này, có hai mệnh đề "I wanted to go to the party" và "I had to study for the exam" được nối với nhau bởi liên từ đẳng lập "but". Dấu phẩy được sử dụng để phân tách hai mệnh đề này.

Thiếu dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách các mệnh đề hoặc câu có quan hệ chặt chẽ với nhau. Khi viết, thí sinh thường gặp lỗi không sử dụng dấu chấm phẩy đúng cách, hoặc quên sử dụng nó. Điều này có thể dẫn đến các câu dài và khó hiểu. Để hạn chế lỗi này, hãy nhớ rằng dấu chấm phẩy được sử dụng trong trường hợp để phân tách các mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • Câu sai: He studied hard for the exam therefore he got a high score.

  • Câu đúng: He studied hard for the exam; therefore, he got a high score.

Thiếu dấu hai chấm (:)

Dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu một danh sách, mô tả, giải thích hoặc trích dẫn. Thí sinh thường mắc lỗi không sử dụng dấu hai chấm khi cần thiết hoặc sử dụng nó không đúng cách. Để hạn chế lỗi này, hãy nhớ rằng dấu hai chấm được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Giới thiệu một danh sách: There are three things you should bring to the party: food, drinks, and a gift.

  • Mô tả hoặc giải thích: The situation was clear: he had to make a decision.

  • Trích dẫn: The teacher said: "Pay attention to the instructions." Cách tránh thiếu dấu câu khi viết bài luận IELTS

Thiếu dấu ngoặc (đơn và kép):

Dấu ngoặc được sử dụng để đặt các từ, cụm từ hoặc câu trích dẫn vào một phần riêng biệt trong văn bản. Thí sinh thường gặp lỗi không sử dụng dấu ngoặc đúng cách hoặc quên đặt dấu ngoặc vào những chỗ cần thiết. Để hạn chế lỗi này, hãy nhớ những điểm sau:

  • Sử dụng dấu ngoặc đơn để bao quanh các cụm từ hay mệnh đề phụ: The company (which was founded in 1990) has grown rapidly.

  • Sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh các trích dẫn, từ ngữ chuyên ngành, hoặc để gợi ý ý nghĩa khác của từ: The article defines globalization as "the process of increasing interconnectedness between countries."

image-alt

Cách luyện tập để hạn chế những lối thiếu dấu câu khi luyện tập IELTS Writing

Như đã để cập ở những phần trên, việc sử dụng dấu câu chính xác trong viết IELTS Writing là rất quan trọng vì nó giúp làm rõ ý nghĩa của văn bản, tạo ra sự liên kết giữa các ý và tạo ra sự mạch lạc cho đoạn văn. Một bài viết có dấu câu sai lệch có thể làm mất điểm và làm giảm tính hợp lý và sự rõ ràng của bài viết.

Vì vậy, để chuẩn bị cho bài thi hiệu quả và hạn chế những lỗi thiếu dấu câu trong IELTS Writing, người học cần chủ động luyện tập để tránh các lỗi này có thể xảy ra.

  • Tìm hiểu quy tắc sử dụng dấu câu: Đầu tiên, hãy nắm vững các quy tắc cơ bản về sử dụng dấu câu trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng dấu chấm, dấu phẩy,và các dấu khác. Hiểu rõ về cách sử dụng các dấu câu này sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong viết IELTS.

  • Đọc và phân tích các bài viết mẫu: Đọc các bài viết mẫu IELTS và tìm hiểu cách các câu được xây dựng và sử dụng dấu câu. Phân tích cách sử dụng dấu câu và hiểu rõ tại sao các dấu câu được đặt vào vị trí cụ thể. Hãy chú ý đến cách dấu câu được sử dụng để tạo sự rõ ràng, tách biệt ý tưởng và tạo ra sự mạch lạc cho đoạn văn.

  • Luyện viết và sửa bài: Luyện viết các bài luận IELTS và sau đó tự kiểm tra và sửa lại bài viết của mình. Chú ý đến những lỗi thường gặp như thiếu dấu chấm, dấu phẩy hoặc dấu hai chấm. Đặc biệt chú ý đến các điểm thiếu dấu phẩy trong liệt kê, thiếu dấu hai chấm trước danh sách hoặc mệnh đề, và thiếu dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ. Và trong quá trình luyện viết full test cần chú ý phân bổ đủ thời gian để check lại các lỗi sau khi viết.

  • Sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp như Word, Grammarly: Những công cụ nàycung cấp tính năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp tích hợp. Khi bạn viết trên Word, chúng sẽ tự động kiểm tra các lỗi chính tả và ngữ pháp cơ bản, bao gồm cả lỗi thiếu dấu câu. Hãy chắc chắn rằng bạn đã bật tính năng kiểm tra ngữ pháp và kiểm tra lại văn bản sau khi hoàn thành để nhận được gợi ý sửa lỗi.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Đọc và đặt dấu câu phù hợp vào các chỗ còn thiếu.

1. Climate change is a pressing issue it affects various aspects of our lives. For instance rising temperatures can lead to more frequent heatwaves and droughts. This in turn can have detrimental effects on agriculture reducing crop yields and causing food shortages. Additionally, melting ice caps and rising sea levels can result in the displacement of coastal communities.

2. Many people enjoy traveling it allows them to explore new cultures and experiences. However, there are some negative impacts associated with mass tourism. For example, overcrowding in popular tourist destinations can lead to environmental degradation and damage to historical sites. Furthermore, the influx of tourists can put a strain on local resources such as water and energy supplies.

3. The government plays a crucial role in addressing the issue of poverty it should implement effective policies to alleviate poverty and improve the standard of living for its citizens. One possible solution is to provide job training programs and vocational education to help individuals acquire the necessary skills for employment. Additionally, social welfare programs can provide financial assistance to those in need.

4. Technology has revolutionized the way we communicate it has made communication faster and more convenient. However, there are concerns about the impact of technology on face-to-face interactions. Excessive use of smartphones and social media can lead to a decline in real-life social connections and interpersonal skills. It is important to find a balance between technology use and personal interactions.

5. Education is essential for personal and societal development it equips individuals with knowledge and skills. Quality education can empower individuals to pursue their goals and contribute to the betterment of society. Moreover, education promotes critical thinking and creativity, which are important for innovation and problem-solving. Governments should prioritize investment in education.

Bài 2: Điền dấu câu còn thiếu

1. People have different opinions about the impact of social media _______ some argue that it brings people closer together, _______ others believe it isolates individuals and hinders face-to-face interactions.

2. Overfishing is a serious issue _______ it depletes marine resources _______ threatens the balance of marine ecosystems.

3. Some argue that the government should impose stricter regulations on fast food advertising _______ others believe it is the responsibility of individuals _______ make healthy choices.

4. The rise of automation and artificial intelligence has raised concerns about job displacement _______ on the other hand, it has the potential to create new jobs and increase efficiency.

5. It is important to address climate change _______ failure to do so will have dire consequences for future generations _______ the planet as a whole.

Đáp án

1.1. Climate change is a pressing issue; it affects various aspects of our lives. For instance, rising temperatures can lead to more frequent heatwaves and droughts. This, in turn, can have detrimental effects on agriculture, reducing crop yields and causing food shortages. Additionally, melting ice caps and rising sea levels can result in the displacement of coastal communities.

1.2. Many people enjoy traveling; it allows them to explore new cultures and experiences. However, there are some negative impacts associated with mass tourism. For example, overcrowding in popular tourist destinations can lead to environmental degradation and damage to historical sites. Furthermore, the influx of tourists can put a strain on local resources, such as water and energy supplies.

1.3. The government plays a crucial role in addressing the issue of poverty; it should implement effective policies to alleviate poverty and improve the standard of living for its citizens. One possible solution is to provide job training programs and vocational education to help individuals acquire the necessary skills for employment. Additionally, social welfare programs can provide financial assistance to those in need.

1.4. Technology has revolutionized the way we communicate; it has made communication faster and more convenient. However, there are concerns about the impact of technology on face-to-face interactions. Excessive use of smartphones and social media can lead to a decline in real-life social connections and interpersonal skills. It is important to find a balance between technology use and personal interactions.

1.5. Education is essential for personal and societal development; it equips individuals with knowledge and skills. Quality education can empower individuals to pursue their goals and contribute to the betterment of society. Moreover, education promotes critical thinking and creativity, which are important for innovation and problem-solving. Governments should prioritize investment in education.

2.1: People have different opinions about the impact of social media; some argue that it brings people closer together, while others believe it isolates individuals and hinders face-to-face interactions.

2.2: Overfishing is a serious issue as it depletes marine resources and threatens the balance of marine ecosystems.

2.3: Some argue that the government should impose stricter regulations on fast food advertising, while others believe it is the responsibility of individuals to make healthy choices.

2.4: The rise of automation and artificial intelligence has raised concerns about job displacement; on the other hand, it has the potential to create new jobs and increase efficiency.

2.5: It is important to address climate change, as failure to do so will have dire consequences for future generations and the planet as a whole.

Kết luận

Trong bài viết này, người đọc đã tìm hiểu về các lỗi thiếu dấu câu thường gặp trong IELTS Writing và cách hạn chế chúng. Như đã đề cập, lỗi thiếu dấu câu có thể ảnh hưởng đến cấu trúc câu, hiểu nhầm nghĩa và tổng thể của bài viết. Điều này đặc biệt quan trọng trong kỳ thi IELTS, nơi sự chính xác ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao.

Việc nắm vững quy tắc và thực hành viết IELTS với sự chú ý đến việc sử dụng dấu câu sẽ giúp thí sinh cải thiện kỹ năng viết của mình và giảm thiểu các lỗi thiếu dấu câu trong bài viết. Điều quan trọng là duy trì sự kiên nhẫn và sự cống hiến trong quá trình học tập, và luôn lưu ý đến việc sử dụng dấu câu đúng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.

Với những kỹ năng này, thí sinh sẽ tự tin và thành công trong kỳ thi IELTS Writing và các tài liệu viết khác. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng cải thiện khả năng sử dụng dấu câu để trở thành một người viết thành thạo và đạt được điểm số cao trong kỳ thi.


Works Cited

"The 6 Most Common Punctuation Marks in English | IDP IELTS." IDP IELTS Cyprus, ielts.idp.com/cyprus/prepare/article-punctuation.

"What Are the 14 Punctuation Marks in English Grammar?" English Grammar Rules & Usage, grammar.yourdictionary.com/punctuation/what/fourteen-punctuation-marks.html.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu