Fluency in Speaking - Phần 1: Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trong kỳ thi IELTS Speaking, độ lưu loát và tính chính xác của ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh. Điểm số cao trong tiêu chí ngữ pháp có thể tạo điểm cộng đáng kể cho tổng điểm thi. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Vì vậy, việc luyện tập sử dụng các thì này là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng trong IELTS Speaking.
author
Nguyễn Văn Hoàn
04/07/2023
fluency in speaking phan 1 thi hien tai hoan thanh va hien tai hoan thanh tiep dien

Mục tiêu của phần bài viết này là cung cấp cho thí sinh các kiến thức cơ bản về thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng và ý nghĩa của các thì này. Đồng thời, chúng ta sẽ thực hành qua các ví dụ và bài tập để làm quen với việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS Speaking. Điều này giúp thí sinh nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách lưu loát và chính xác trong phần thi nói của kỳ thi IELTS.

Giới thiệu về thì hiện tại hoàn thành

Định nghĩa và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có liên quan và có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách kết hợp cấu trúc "have/has" + "past participle" của động từ. Nó thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành như sau:

image-alt

  • Khẳng định(+): S + have/has + past participle (V3)

  • Phủ định(-): S + have/has + not + past participle (V3)

  • Nghi vấn(?): Have/Has + S + past participle (V3)?

    Trong đó:

  • "Have" được sử dụng với những chủ ngữ như "I", "you", "we", "they", “Danh từ đếm được số nhiều”

  • "Has" được sử dụng với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít như "he", "she", "it", “Danh từ đếm được số ít, và danh từ không đếm được”

Mục đích sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS Speaking

Mục đích sử dụng thì này trong IELTS Speaking bao gồm:

  1. Diễn tả kinh nghiệm cá nhân: Thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để kể về những trải nghiệm mà thí sinh đã trải qua trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: "I have visited Paris three times."

  2. Diễn tả thành tựu: Thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nêu ra những thành tựu thí sinh đã đạt được trong quá khứ và vẫn có ý nghĩa đến hiện tại. Ví dụ: "I have completed my master's degree."

  3. Diễn tả sự thay đổi: Thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả những sự thay đổi xảy ra trong cuộc sống và còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "I have started a new job recently."


    Tham khảo cấu trúc đề thi IELTS Speaking chi tiết tại đây:

Ví dụ và bài tập để làm quen với thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại:

    • I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống trong thành phố này trong suốt năm năm qua.)

    • She has studied English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai giờ.)

  2. Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành trong quá khứ:

    • They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)

    • He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

  3. Diễn tả kinh nghiệm cá nhân:

    • I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đi đến Nhật Bản.)

    • Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

  4. Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại:

    • She has worked at the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010.)

    • We have known each other for a long time. (Chúng tôi đã biết nhau từ lâu.)

  5. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ không rõ thời điểm cụ thể:

    • They have visited many countries. (Họ đã đi thăm nhiều quốc gia.)

    • Have you ever eaten Vietnamese food? (Bạn đã từng ăn đồ ăn Việt Nam chưa?)

  6. Diễn tả hành động có kết quả rõ ràng trong hiện tại:

    • I have lost my keys. (Tôi đã đánh mất chìa khóa của mình.)

    • She has broken her phone. (Cô ấy đã làm hỏng điện thoại của mình.)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

Dưới đây là một số bài tập để luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

  • 1: Hoàn thành các câu sau đúng với ngữ cảnh sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

    a) I __________ (just/finish) my homework.

    b) She __________ (visit) Paris several times.

    c) They __________ (not/start) the project yet.

    d) We __________ (already/eat) dinner.

  • 2: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

    My friend and I (travel) to many countries. We (visit) beautiful beaches, (explore) ancient ruins, and (try) delicious local cuisine. So far, we (have) amazing experiences and (make) lifelong memories.

  • 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có ý nghĩa sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

    a) just / I / a new job / start.
    b) they / already / visit / the famous museum.
    c) never / she / try / Vietnamese cuisine.
    d) for / how long / you / learn / English?

  • 4: Viết câu hỏi phù hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho các câu sau:
    a) __________ (you/ever/travel) to Asia?
    b) __________ (how long/you/live) in this city?
    c) __________ (they/finish) the project yet?
    d) __________ (she/ever/see) a Got Talent show?

Đáp án

1:

a) I have just finished my homework.

b) She has visited Paris several times.

c) They have not started the project yet.

d) We have already eaten dinner.

2:

My friend and I have traveled to many countries. We have visited beautiful beaches, explored ancient ruins, and tried delicious local cuisine. So far, we have had amazing experiences and made lifelong memories.

3:

a) I have just started a new job.

b) They have already visited the famous museum.

c) She has never tried Vietnamese cuisine.

d) How long have you been learning English?

4:

a) Have you ever traveled to Asia?

b) How long have you lived in this city?

c) Have they finished the project yet?

d) Has she ever seen a Got Talent show?

Luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Các kỹ năng cần phát triển khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  1. Hiểu biết về cấu trúc câu: Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, người học cần nắm vững cấu trúc của nó. Thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách kết hợp động từ "have" hoặc "has" (tùy thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ) với quá khứ phân từ (past participle) của động từ. Ví dụ: I have studied, she has finished, they have traveled.

  2. Tư duy về thời gian: Một yếu tố quan trọng trong sử dụng thì hiện tại hoàn thành là hiểu được mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về những trạng thái, kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Vậy nên trong tình huống kể trên người học cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: I have lived in this city for five years (Tôi đã sống ở thành phố này trong năm năm qua và vẫn đang sống ở đó).

  3. Từ vựng phù hợp: Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách hiệu quả, người học cần biết sử dụng từ vựng phù hợp để diễn đạt kinh nghiệm, thành tựu và sự thay đổi trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: I have achieved my goals (Tôi đã đạt được những mục tiêu của mình), She has learned a new language (Cô ấy đã học được một ngôn ngữ mới).

  4. Ngữ pháp và trọng âm: Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, người học cần lưu ý ngữ pháp và trọng âm để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Đặc biệt, quá khứ phân từ của động từ thường được nhấn mạnh trong câu để làm nổi bật hành động hoặc kết quả và học cách đọc dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ một cách chính xác. Ví dụ: She has bought a new car (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới).

  5. Luyện nghe và giao tiếp: Để nắm vững và sử dụng thì hiện tại hoàn thành, người học cần rèn kỹ năng nghe và giao tiếp. Nghe các bài nghe hoặc xem các video liên quan để nghe và nhận diện cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống thực tế. Đồng thời, thực hành giao tiếp bằng cách tham gia vào các hoạt động trò chuyện, diễn đạt ý tưởng và kinh nghiệm của mình bằng thì hiện tại hoàn thành.

  6. Tự tin và thực hành: Cuối cùng, việc phát triển tự tin và thực hành đều quan trọng khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Hãy tạo cơ hội để sử dụng thì này trong các cuộc trò chuyện thực tế, bài thuyết trình hoặc các tình huống giao tiếp khác. Bằng cách liên tục thực hành, người học sẽ cảm thấy tự tin hơn và nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Các câu hỏi và bài tập để luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Câu hỏi về kinh nghiệm và thành tựu cá nhân

  1. Have you ever achieved a personal goal? What was it?

  2. Have you ever traveled abroad?

  3. Have you ever met a famous person?

Đáp án tham khảo:

1: Yes, I have achieved a personal goal. One of my biggest personal goals was to learn how to cook. It required months of studying and dedication but that was an incredible feeling of accomplishment. (

Có, tôi đã đạt được một mục tiêu cá nhân. Một trong những mục tiêu cá nhân lớn nhất của tôi là học nấu ăn. Điều đó đòi hỏi vài tháng học tập và sự cống hiến, nhưng nó là một cảm rất tuyệt vời khi đạt thành tựu.)
2: Yes, I have traveled abroad. I have been fortunate enough to visit several countries in Europe and Asia. Exploring new cultures, trying different cuisines, and seeing famous landmarks have been incredible experiences that have broadened my horizons. (Có, tôi đã đi du lịch nước ngoài rồi. Tôi đã may mắn đủ để đến thăm một số quốc gia ở châu Âu và châu Á. Việc được khám phá văn hóa mới, thử các món ăn khác nhau và ngắm nhìn những công trình nổi tiếng đã mang đến những trải nghiệm tuyệt vời và mang mang tầm mắt nữa)
3: Yes, I have met a famous person. I had the opportunity to meet a famous author at a book signing event. It was an exciting experience to talk to someone whose work I admired and get a chance to have my book signed. (

Có, tôi đã gặp một người nổi tiếng rồi. Tôi đã có cơ hội gặp một nhà văn nổi tiếng trong một sự kiện ký tặng sách. Đó là một trải nghiệm thú vị khi được trò chuyện với một người mà tôi ngưỡng mộ và có cơ hội để nhận chữ ký trên sách của tôi nữa.)

Bài tập về việc kể lại sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Đề mẫu speaking IELTS task 2:

Describe an important event in your life that you celebrated.

You should say:

  • What the event was

  • When it happened

  • Who attended the event

And explain how you feel about the event

Đáp án tham khảo:
I would love to tell you about one of the most important events in my life, which is my 18th birthday. 

By that time, I had just graduated from high school and was a freshman. This was such a turning point in my life – I had to leave my hometown behind to move to a new city where I knew almost no one. I was kinda clueless about my future without family and closest friends by my side. 

And there came my birthday. Luckily it was on weekends so I decided to return home to celebrate it with people I loved. That event indeed refreshed me. Once again, I was surrounded by my family and friends whom I had always missed from far away. 

What happened was that we had meaningful conversations. In these conversations, I had a chance to express all my feelings, like how homesick I was, and how lonely I felt when I was in a new environment. My parents and friends encouraged me a lot by saying that I got their back anywhere anytime. They would always be there for me. 

From that moment on, I realized that I had grown up with much love and support. I felt bigger and stronger. Thanks to that, it can be difficult to stay away from them, but I feel like I can stand on my own feet.

Tham khảo chi tiết bài phân tích và từ vựng tại đây:

Giới thiệu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Định nghĩa và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục diễn ra trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động hoặc sự việc.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

image-alt

  • Khẳng định (+): S + have/has + been+ present participle (V-ing)

  • Phủ định(-): S + have/has + not + been+ present participle (V-ing)

  • Nghi vấn(?): Have/Has + S + been + present participle (V-ing)

    Trong đó:

  • "Have" được sử dụng với những chủ ngữ như "I", "you", "we", "they", “Danh từ đếm được số nhiều”

  • "Has" được sử dụng với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít như "he", "she", "it", “Danh từ đếm được số ít, và danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • She has been studying English for five years. ( Cô ấy đã và đang học tiếng Anh được 5 năm rồi)

  • They have been working on this project since last month. ( Họ đã và đang làm việc cho dự án này từ tháng trước)

  • I have been waiting for the bus for half an hour. ( Tôi đã và đang đợi xe bus được nửa tiếng rồi)

Mục đích sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS Speaking

Dưới đây là một số mục đích cụ thể khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS Speaking:

  1. Diễn tả hành động hoặc trạng thái kéo dài trong quá khứ và tiếp tục ảnh hưởng đến hiện tại:

    • I have been living in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong năm năm qua.)

    • They have been studying English intensively for the past few months. (Họ đã học tiếng Anh chăm chỉ trong vài tháng qua.)

  2. Nói về kinh nghiệm gần đây:

    • I have been traveling to different countries and exploring new cultures. (Tôi đã đi du lịch đến các quốc gia khác nhau và khám phá văn hóa mới.)

    • We have been trying various cuisines and experimenting with different recipes. (Chúng tôi đã thử nhiều loại ẩm thực và thực hiện những công thức nấu ăn khác nhau.)

  3. Diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển trong một khoảng thời gian gần đây:

    • My English has been improving since I started taking classes. (Tiếng Anh của tôi đã cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu học.)

    • The company's sales have been increasing steadily over the past year. (Doanh số bán hàng của công ty đã tăng ổn định trong suốt năm qua.)

  4. Mô tả sự tiếp tục của một hành động trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại:

    • I have been working on this project for weeks, and it's still ongoing. (Tôi đã làm việc cho dự án này trong vài tuần và nó vẫn đang tiếp tục.)

    • They have been saving money for a long time, and now they can afford to buy a new car. (Họ đã tiết kiệm tiền trong một thời gian dài, và giờ đây họ có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.)

    Tham khảo cấu trúc và cách trả lời các phần IELTS speaking chi tiết tại đây: Part 1, Part 2, Part 3

Ví dụ và bài tập để làm quen với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ 1:
Câu hỏi: How long have you been learning to play the piano? (Bạn đã học chơi piano được bao lâu rồi?)
→ Trả lời: I have been learning to play the piano for two years. (Tôi đã học chơi piano được hai năm.)

Ví dụ 2:
Câu hỏi: Have you been working on any interesting projects recently? (Bạn đã làm việc trên những dự án thú vị gần đây chưa?)
→ Trả lời: Yes, I have been working on a research project for the past few months. (Đúng, tôi đã làm việc trên một dự án nghiên cứu trong vài tháng qua.)

Ví dụ 3:
Câu hỏi: What have you been doing since you moved to this city? (Bạn đã làm gì sau khi bạn chuyển đến thành phố này?)
→ Trả lời: Since I moved to this city, I have been exploring new places and meeting new people. (Kể từ khi tôi chuyển đến thành phố này, tôi đã khám phá những địa điểm mới và gặp gỡ những người mới.)

Bài tập làm quen

  1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

a) I _______________ (study) English for the past two hours.

b) She _______________ (work) on this project since morning.

c) They _______________ (wait) for the bus for half an hour.

d) We _______________ (play) tennis since we arrived at the court.

  1. Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

I _______________ (read) this book for a while now. It's a fascinating story, and I _______________ (enjoy) every page of it. The author _______________ (create) vivid characters and an engaging plot. I can't wait to see how the story unfolds.

  1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có ý nghĩa sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

a) She / been / study / for / the exam.

b) They / work / on / the project / all day.

c) We / wait / for / the train / since / morning.

d) He / practice / playing / the guitar / for / a month.

  1. Đặt câu hỏi phù hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho các câu sau:

a) _______________ (you / wait) for a long time?

b) _______________ (how long / they / study) for the test?

c) _______________ (she / work) on that project all day?

d) _______________ (how long / he / learn) to play the piano?

Đáp án

a) I have been studying English for the past two hours.

b) She has been working on this project since morning.

c) They have been waiting for the bus for half an hour.

d) We have been playing tennis since we arrived at the court.

I have been reading this book for a while now. It's a fascinating story, and I have been enjoying every page of it. The author has been creating vivid characters and an engaging plot. I can't wait to see how the story unfolds.

a) She has been studying for the exam.

b) They have been working on the project all day.

c) We have been waiting for the train since morning.

d) He has been practicing playing the guitar for a month.

a) Have you been waiting for a long time?

b) How long have they been studying for the test?

c) Has she been working on that project all day?

d) How long has he been learning to play the piano?

Luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các kỹ năng cần phát triển khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách thành thạo, cần phát triển các kỹ năng sau:

  1. Hiểu và sử dụng động từ phù hợp: Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cần hiểu rõ cấu trúc động từ "have been" hoặc "has been" kết hợp với dạng phân từ thêm "ing" của động từ chính. Ví dụ: "I have been studying" (Tôi đã đang học), "She has been working" (Cô ấy đã đang làm việc).

  2. Xác định thời gian: Kỹ năng xác định thời gian là quan trọng để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Biết cách sử dụng các từ chỉ thời gian như "since" (từ khi), "for" (trong khoảng thời gian), "recently" (gần đây), "lately" (gần đây), "in the past few years" (trong vài năm qua) giúp thí sinh đặt khung thời gian cho hành động diễn ra. Ví dụ: "I have been learning English for five years" (Tôi đã học tiếng Anh được năm năm), "She has been working here since 2010" (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010).

  3. Kỹ năng diễn đạt: Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cần nắm vững cách sắp xếp câu và thể hiện sự liên quan giữa quá khứ và hiện tại trong câu. Thí sinh có thể diễn tả sự thay đổi, tiến trình và kết quả của hành động. Ví dụ: "I have been studying for hours, so I am feeling tired now" (Tôi đã học trong nhiều giờ, nên giờ đây tôi cảm thấy mệt).

Các câu hỏi và bài tập để luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Câu hỏi về trạng thái và tiến trình trong quá khứ và hiện tại

  1. How long have you been living in your current city? (Bạn đã sống ở thành phố hiện tại bao lâu rồi?)

  2. Have you been working on any interesting projects recently? (Bạn đã làm việc trên những dự án thú vị nào gần đây?)

  3. How many times have you been to that restaurant? (Bạn đã đến nhà hàng đó bao nhiêu lần?)

  4. Have you been practicing any musical instrument lately? (Bạn đã tập luyện bất kỳ nhạc cụ nào gần đây?)

  5. How long have you been learning to cook? (Bạn đã học nấu ăn được bao lâu rồi?)

Đáp án mẫu:

  1. I have been living in my current city for about six years now. I moved here in 2016 for work, and I've really enjoyed my time here so far. (Tôi đã sống ở thành phố hiện tại được khoảng sáu năm rồi. Tôi chuyển đến đây vào năm 2016 vì công việc, và tôi đã rất tận hưởng thời gian sống ở đây cho đến nay.)

  2. Yes, I have been working on a few interesting projects lately. One of them is a new website design for a client. It has been challenging but also very exciting to work on. (Có, tôi đã làm việc trên một số dự án thú vị gần đây. Một trong số đó là thiết kế website mới cho một khách hàng. Nó đã mang đến những thử thách nhưng cũng rất là thú vị để làm dự án đó.)

  3. I have been to that restaurant several times. It's one of my favorite places to dine out. I think I've been there around four or five times, and each time I've had a great experience with delicious food and a cozy atmosphere. (Tôi đã đến nhà hàng đó một số lần rồi. Đó là một trong những địa điểm ưa thích của tôi để đi ăn. Tôi nghĩ tôi đã đến đó khoảng bốn hoặc năm lần, và mỗi lần tôi đều có một trải nghiệm tuyệt vời với đồ ăn ngon và không gian ấm cúng .)

  4. Yes, I have been practicing the guitar lately. It's something I've always wanted to learn, and I finally started taking lessons a few months ago. (Có, gần đây tôi đã tập luyện đàn guitar. Đó là điều tôi luôn muốn học, và cuối cùng tôi đã bắt đầu học vào một vài tháng trước.)

  5. I have been learning to cook for about two years now. It all started as a hobby, but I've grown to love it and now I enjoy experimenting with new recipes and techniques. (Tôi đã học nấu ăn được khoảng hai năm rồi. Mọi thứ bắt đầu như một sở thích thôi, nhưng dần tôi đã phát hiện ra rằng mình yêu thích nấu ăn và bây giờ rất thích việc thử nghiệm các công thức nấu ăn và kỹ thuật mới nữa.)

Bài tập về việc mô tả sự thay đổi và phát triển trong một khoảng thời gian:

Describe a habit your friend has that you would like to develop

You should say:

  • Who your friend is

  • What habit he/she has

  • When you noticed this habit

    And explain why you want to develop this habit

Đáp án tham khảo:
Well, I’m not perfect so there are a lot of habits that I want to have. One of which is to strictly follow a workout regimen, just like some of my friends are doing.

 Every afternoon, my friends meet up at the park to play badminton together. They have been doing that since high school because it gives them a chance to catch up with each other as well as improve their health. I used to be a part of that and we’ve had a lot of fun in the past, but you know, at the moment, my work requires me to work in shifts so I’m unable to attend these sessions anymore.

My body is getting out of shape because I don’t do anything to keep fit. I hit the gym a few weeks ago but I couldn’t stand working out alone, having no one to talk to, so I decided to give up. I’ve been trying to figure out what I could do in order to get into shape but my mind goes blank whenever I think about it. I think the only place that could help me to stay the course is the park, where I get the chance to meet my friends.

 I’m always jealous of my friends because they are able to regularly work out together. I’m thinking about changing my job so that I could lead a healthier lifestyle.

Tham khảo chi tiết bài phân tích và từ vựng tại đây:

Tổng kết và lời khuyên

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS Speaking. Chúng là những thì quan trọng và thường được sử dụng để diễn tả những trạng thái, tiến trình và kết quả có liên quan đến quá khứ và hiện tại.

Việc nắm vững cấu trúc, sử dụng chính xác và linh hoạt các thì này sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng trong phần thi IELTS Speaking. Ngoài ra, việc luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ tổng quát của chúng ta.

Để cải thiện độ lưu loát và tính chính xác của ngữ pháp trong IELTS Speaking, dưới đây là một số lời khuyên cuối cùng:

  1. Học và ôn lại ngữ pháp: Hiểu rõ các quy tắc và cấu trúc ngữ pháp, và luyện tập sử dụng chúng trong các bài tập và câu hỏi tương tự như trong kỳ thi IELTS Speaking.

  2. Lắng nghe và luyện nghe: Lắng nghe các bài nói tiếng Anh từ nguồn tin tức, podcast, hoặc bài giảng để làm quen với ngữ pháp và cách diễn đạt trong ngữ cảnh thực tế.

  3. Tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh: Thực hành nói tiếng Anh với bạn bè, giáo viên hoặc các nhóm học tiếng Anh để trau dồi khả năng giao tiếp và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên.

  4. Ghi âm và nghe lại: Ghi âm bản thân khi nói tiếng Anh và nghe lại để tự đánh giá và cải thiện phát âm, cấu trúc câu, và sử dụng ngữ pháp.

  5. Sử dụng tài liệu luyện thi IELTS: Sử dụng sách giáo trình, bài tập và tài liệu luyện thi IELTS để nắm vững ngữ pháp và luyện tập sử dụng nó trong các bài tập tương tự như trong kỳ thi.

  6. Nhờ sự giúp đỡ của giáo viên hoặc người hướng dẫn: Nếu có thể, tìm một giáo viên hoặc người hướng dẫn giỏi về IELTS để nhận được sự hỗ trợ và phản hồi cá nhân trong quá trình luyện tập.

Nhớ rằng, việc cải thiện độ lưu loát và tính chính xác của ngữ pháp trong IELTS Speaking đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy đặt mục tiêu và luyện tập đều đặn để nâng cao kỹ năng của thí sinh và tăng cơ hội thành công trong kỳ thi IELTS.


Works Cited

Ellis, M. (2023). What Is the Present Perfect Tense? Definition and Examples | Grammarly. What Is the Present Perfect Tense? Definition and Examples | Grammarly. https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/

Present perfect continuous | Learn and Practise Grammar. (n.d.). https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/present-perfect-continuous

Present perfect continuous ( I have been working ). (2023). In Cambridge Grammar. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-continuous-i-have-been-working

Present perfect simple ( I have worked ). (2023). In Cambridge Grammar. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-simple-i-have-worked

Present perfect simple and continuous. (2023, June 8). LearnEnglish. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect-simple-continuous

Để đánh giá chính xác trình độ IELTS hiện tại của bản thân, tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy với format bài thi chuẩn thi thật.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu