Banner background

Thành ngữ Make yourself at home và cách vận dụng chi tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, người học sẽ bắt gặp rất nhiều các thành ngữ, tục ngữ. Thành ngữ thường được sử dụng trong văn nói và đời sống hàng ngày, giúp truyền tải ý kiến, cảm xúc một cách súc tích, dễ hiểu. Ngoài ra, trong các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh, người học cũng nên sử dụng các thành ngữ để thể hiện vốn từ vựng của mình. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu và hướng dẫn người học cách dùng thành ngữ make yourself at home.
thanh ngu make yourself at home va cach van dung chi tiet

Key takeaways

  • Make yourself at home nghĩa là cư xử thoải mái, tự nhiên như ở nhà.

  • Đây là một cách lịch sự để chào đón khách đến nhà mình, giúp họ cảm thấy tự nhiên trong môi trường mới.

  • Những cách diễn đạt tương tự: Feel free to make yourself comfortable, Make yourself right at home, Please treat this place as your own…

  • Một số trường hợp có thể sử dụng cụm từ này: đón bạn bè, khách khứa đến nhà chơi hoặc dự tiệc, đón tiếp khách du lịch đến ở tại nhà mình…

Make yourself at home là gì?

"Make yourself at home" Audio icon/meɪk jɔːrˈsɛlf ət hoʊm/: được hiểu là làm như ở nhà, cư xử tự nhiên và thoải mái trong môi trường mới đến.

Make yourself at home là gì?

Nguồn gốc và cách sử dụng của make yourself at home

Cụm từ "make yourself at home" có nguồn gốc từ tiếng Anh và đã trở thành một thành ngữ phổ biến đối với những người bản xứ và cả người học tiếng Anh. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi tiếp đón khách.

Cụm từ này xuất phát từ Anh Quốc vào thế kỷ 19 và sau đó lan rộng sang nhiều quốc gia khác. Ban đầu, nó được sử dụng như một lời chào đón chân thành để giúp khách đến chơi nhà cảm thấy thoải mái và tự nhiên như ở nhà mình.

Từ đó, “make yourself at home” đã trở thành một cách lịch sự để chào đón và khích lệ khách mời, khiến họ cảm thấy thoải mái và không cần phải giữ ý thức đặc, biệt khi ở trong không gian của người khác.

Ví dụ về cách sử dụng:

  • Người nói mời bạn bè đến nhà và nói: "Welcome! Make yourself at home. Feel free to help yourself to drinks and snacks in the kitchen." (Chào mừng bạn! Cứ tự nhiên như ở nhà. Thoải mái lấy đồ uống và đồ ăn vặt trong phòng bếp nhé.)

  • Khi mời đám đông đến tham gia bữa tiệc tại nhà mình, có thể nói: "Thank you all for coming. Please make yourselves at home and enjoy the party." (Cảm ơn các bạn đã đến. Cứ tự nhiên và tận hưởng bữa tiệc nhé.)

  • Trong trường hợp đón tiếp khách du lịch đến ở tại căn hộ, có thể nói: "Welcome to my place! Make yourself at home. If you need anything, feel free to ask." (Chào mừng đến với nhà tôi. Bạn cứ thoải mái nhé, nếu cần gì hãy hỏi tôi.)

Cách sử dụng của make yourself at home

Những cách diễn đạt tương đương

Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương với “make yourself at home”, có thể dùng để chào đón khách khứa đến chơi nhà, giúp họ cảm thấy tự nhiên và thoải mái.

  1. "Please treat this place as your own." (Hãy coi đây như là nhà của bạn.)

  2. "Make yourself feel at ease." (Hãy cảm thấy thoải mái và tự nhiên.)

  3. "You are welcome to use anything you need." (Bạn có thể dùng bất cứ thứ gì bạn cần.)

  4. "Consider this your home away from home." (Hãy coi đây như ngôi nhà thứ hai của bạn.)

  5. "Please treat the place like it's yours." (Hãy xem xét nơi này như là nhà của bạn.)

  6. "You're among friends, so relax and enjoy yourself." (Bạn đang ở cùng những người bạn, nên hãy thư giãn và tận hưởng.)

Xem thêm:

Make yourself at home trong ngữ cảnh thực tế

Jim: Hi Jane! Welcome to my house! I'm so glad you could make it to the weekend party.

Jane: Thank you, Jim! I'm excited to be here. Your place looks lovely.

Jim: Thanks! Make yourself at home. There's a variety of drinks and snacks in the kitchen, and feel free to help yourself.

Jane: That's so kind of you, Jim. I love the cozy ambiance of your living room.

Jim: I'm glad you like it. There's more to see, so feel free to explore the house. The backyard is also open, and we've set up some games there.

Jane: Sounds like a lot of fun! I can't wait to join in. By the way, the music selection is great too.

Jim: Thanks! I'm glad you enjoyed it. If you need anything or have any questions, just let me know. I want you to feel comfortable and have a great time.

Jane: I really appreciate your hospitality, Jim. You've made me feel right at home.

Jim: You're welcome, Jane. It's always a pleasure having friends over. Enjoy the party!

Jane: I definitely will. Thanks again for inviting me!

Jim: My pleasure. Let's have a fantastic weekend together!

(Bản dịch:

Jim: Chào Jane! Chào mừng tới nhà của mình! Mình rất vui vì bạn có thể tham dự bữa tiệc cuối tuần.

Jane: Cảm ơn Jim! Mình rất vui khi được ở đây. Nhà bạn trông rất dễ thương.

Jim: Cảm ơn! Cứ tự nhiên như ở nhà. Có nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ trong nhà bếp, bạn cứ thoải mái tự thưởng thức nhé.

Jane: Bạn thật tốt bụng, Jim. Mình yêu bầu không khí ấm cúng của phòng khách của bạn.

Jim: Mình rất vui vì bạn thích nó. Có nhiều thứ để xem, vì vậy cứ thoải mái khám phá ngôi nhà. Sân sau cũng mở và bọn mình đã thiết kế một số trò chơi ở đó.

Jane: Nghe có vẻ rất thú vị! Mình nóng lòng muốn tham gia. Nhân tiện, âm nhạc cũng rất tuyệt.

Jim: Cảm ơn! Mình rất vui vì bạn thích nó. Nếu bạn cần bất cứ điều gì hoặc có gì thắc mắc, hãy hỏi mình. Mình mong bạn cảm thấy thoải mái và có một thời gian tuyệt vời.

Jane: Mình rất cảm ơn lòng hiếu khách của bạn, Jim. Bạn làm mình cảm thấy như ở nhà.

Jim: Không có gì, Jane. Mình rất vui khi có bạn bè đến chơi. Hãy tận hưởng bữa tiệc thôi.

Jane: Chắc chắn rồi. Cảm ơn một lần nữa vì đã mời mình!

Jim: Không có gì. Hãy cùng tận hưởng một ngày cuối tuần tuyệt vời nhé!)

Bài tập

Chọn câu trả lời đúng nhất cho các đoạn hội thoại dưới đây:

Question 1:

"Make yourself at home." - "_____________________"

A. Not at all. Don't mention it.

B. Yes. Can I help you?

C. That's very kind. Thank you.

D. Thanks! Same to you.

Question 2:

"Could you please pass me the salt?" - "_____________________"

A. Of course, here you go.

B. No, I can't do it now.

C. Sure, you're welcome.

D. I'm sorry, I can't find it.

Question 3:

"Help yourself to some dessert." - "_____________________"

A. Thank you, but I'm full.

B. I don't like dessert.

C. Yes, please. I love desserts.

D. Sorry, I'm on a diet.

Question 4:

"I hope you enjoy the party." - "_____________________"

A. I will. Thanks for inviting me.

B. I'm not sure. Maybe I'll leave early.

C. I'm not interested in parties.

D. No, I don't think so.

Question 5:

"Feel free to use the computer." - "_____________________"

A. Sorry, I don't know how to use it.

B. Yes, I'd love to use it.

C. Thanks, but I have my own laptop.

D. I'm not interested in computers.

Question 6:

"Make yourself comfortable." - "_____________________"

A. I'm not comfortable here.

B. I don't need to be comfortable.

C. I will, thank you.

D. No, I'm fine standing.

Question 7:

"Do you need anything else?" - "_____________________"

A. No, I have everything I need.

B. Yes, I need a pen.

C. I don't need your help.

D. Yes, please give me some water.

Question 8:

"Hi Tom, your house looks lovely." - "_____________________"

A. No, I don't like staying here.

B. Thank you, I'm enjoying it.

C. Thank you. Make yourself at home.

D. I'm not sure.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

1

C

2

A

3

C

4

A

5

C

6

C

7

A

8

C

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giới thiệu về nguồn gốc cũng như cách sử dụng của cụm từ “make yourself at home”. Qua bài viết này, hy vọng người học có thể vận dụng nó linh hoạt khi giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh. 

Nguồn tham khảo

“MAKE YOURSELF AT HOME - Cambridge English Dictionary.” Cambridge Dictionary, 19 July 2023, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-at-home. Accessed 25 July 2023.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...