Các lưu ý đặc biệt & nâng cao cho dạng bài IELTS Writing Task 1 Man-made Process

Dạng bài quy trình (hay còn gọi là Process) thường bao gồm một hay nhiều hình vẽ thể hiện các bước trong một quá trình hay một quy trình nào đó. Bài viết này sẽ hướng dẫn thí sinh làm dạng bài Man-made process với những lưu ý đặc biệt cần nắm chắc khi làm bài.
cac luu y dac biet nang cao cho dang bai ielts writing task 1 man made process

Tổng quan dạng bài Writing Task 1 Process/ Diagram

Dạng bài quy trình (hay còn gọi là Process/ Diagram) thường được đánh giá là một dạng bài khó trong IELTS Writing Task 1 khi yêu cần các thí sinh miêu tả quá trình thực hiện một công việc nào đó. Bài viết dưới đây nhằm mục đích phân tích cách đặc điểm thường thấy của dạng bài này, đồng thời cung cấp các cấu trúc từ vựng và ngữ pháp hữu ích có thể hỗ trợ thí sinh trong quá trình làm bài thi.

Key Takeaways

Process là một dạng bài khó với các đặc điểm sau:

  • Gồm nhiều bước phức tạp, tuần tự

  • Mô tả chính xác các đối tượng và dữ liệu

Để làm tốt dạng bài quy trình, thí sinh cần:

  • Nắm rõ các đặc điểm chính của dạng bài

  • Ưu tiên sử dụng các cấu trúc đơn giản và dễ hiểu

Phân loại 3 dạng bài Process/Diagram

Các câu hỏi dành cho dạng bài Quy trình thường chia làm 3 loại dưới đây:

Loại 1: Quy trình sản xuất (Mc)

Đây là loại quy trình mô tả lại các bước trong một quá trình sản xuất hoặc gia công một loại sản phẩm nào đó. Tuy các câu hỏi thuộc dạng này ít khi đề cập đến con người, nhưng thí sinh nên mặc định hiểu rằng quá trình sản xuất sẽ không thể tiến hành nếu không có sự tham gia của con người.

image-alt(Bài viết ‘Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download’ - Nguồn: Zim.vn)

Loại 2: Quy trình hoạt động (Operation process)

Đây là dạng câu hỏi thường miêu tả cấu trúc hoặc cách thức hoạt động của một hệ thống hay máy móc, thiết bị.

image-alt

(Nguồn: ZIM IELTS Writing review 2020)

Loại 3: Quy trình tự nhiên (Natural Process)

Khác với 2 dạng bài trên, các quy trình tự nhiên thường tập trung vào minh họa vòng đời hoặc quá trình phát triển của một loài động vật hoặc thực vật, cũng như các chu trình khác trong tự nhiên không nhất thiết có sự tham gia của con người.

image-alt(Bài viết ’Hướng dẫn cách viết dạng bài Natural Process trong IELTS Writing Task 1’ - Nguồn: Zim.vn)

Xem thêm: Natural Process trong IELTS Writing Task 1

Cách viết Overview dạng bài Process/Diagram

Đoạn văn khái quát (Overview) có chức năng đơn giản là tổng hợp lại các đặc điểm chính hoặc quan trọng nhất của quá trình (process). Vì vậy, thí sinh không nên đi vào miêu tả quá chi tiết các bước trong quá trình mà nên tập trung vào miêu tả những điểm đáng kể, dễ nhận biết nhất trong biểu đồ:

Nhận xét

Cấu trúc

Ví dụ

Về dạng quy trình

Circular/ cyclical:

Quy trình khép kín, có điểm đầu và điểm cuối nối tiếp nhau

Overall, the recycling of plastic containers is a circular process.

Tổng cộng, quá trình tái chế các bình nhựa là một quy trình tuần hoàn.

Linear:

Quy trình tuyến tính, không lặp lại

Overall, this is a linear process.

Tổng cộng, đây là một quy trình tuyến tính.

Bao gồm bao nhiêu bước

Involving / With + số bước

(Bao gồm bao nhiêu bước)

Overall, this is a linear process with seven stages.

Tổng cộng, đây là một quy trình tuyến tính với bảy giai đoạn.

Điểm bắt đầu

Starting from/ Beginning with/ Commencing with

(Bắt đầu từ)

Overall, this is a linear process with seven stages, commencing with the harvesting of the mature fruit from olive trees and ending with the packaging and sale of the finished product.

Tổng cộng, đây là một quy trình tuyến tính với bảy giai đoạn, bắt đầu từ việc thu hoạch trái cây chín mọng từ cây olive và kết thúc với việc đóng gói và bán sản phẩm hoàn thiện.

Điểm kết thúc

Finishing with/ Culminating with/ Ending at

(Kết thúc bằng)

Overall, the production process concludes with the labeling and distribution of the packaged olive oil to various markets.

Tổng cộng, quy trình sản xuất kết thúc bằng việc dán nhãn và phân phối dầu olive đóng gói đến các thị trường khác nhau.

Sự phức tạp

Miêu tả quy trình Man-made process là một dạng câu hỏi khá khó vì khi nhìn vào câu hỏi, thí sinh thường mất bình tĩnh do sơ đồ quá phức tạp và có quá nhiều chi tiết cần miêu tả. Ở mỗi bước lại chỉ có 1-2 từ và cụm từ minh họa. Không những vậy, các từ/cụm từ này đôi khi còn là từ vựng chuyên ngành mà không phải thí sinh nào cũng hiểu được tường tận.

image-alt(Đề bài minh họa: ‘The diagram shows how electricity is generated by a hydroelectric dam’ - Nguồn: ieltspracticeonline.com)

Để giảm bớt khó khăn trong việc hiểu biểu đồ Man-made, thí sinh cần giữ bình tĩnh và tập trung vào yếu tố hình ảnh để cố gắng hiểu biểu đồ. Bên cạnh đó, cũng cần xác định dạng từ (danh/động/tính từ) được dùng để miêu tả các bước trong quy trình, từ đó nghĩ cách áp từ đó vào câu văn sao cho đúng ngữ pháp (thay vì cố gắng giải nghĩ từ đó ra).

Sở dĩ phương pháp này hiệu quả là bởi bài thi đôi khi cũng có các thuật ngữ mà kể cả việc miêu tả bằng tiếng Việt cũng là một thử thách. Vì vậy, thí sinh không nên quá mất thời gian vào giải thích các thuật ngữ này nếu như không quá cần thiết.

Bên cạnh đó, thí sinh thường sẽ gặp khó khăn khi chỉ chăm chăm đi tìm từ vựng lạ và chuyên ngành để miêu tả những gì xảy ra trong quy trình hay trong sơ đồ. Thay vào đó, thí sinh nên tập trung tận dụng những từ vựng đơn giản và phù hợp mà mình biết. Dưới đây là sự so sánh giữa các từ vựng khó/ thuộc chuyên ngành và một số cách diễn đơn giản hơn:

Từ vựng khó

Từ vựng đơn giản

Ví dụ

generate (tạo ra)

create / produce (tạo ra)

The process of generating electricity (Quá trình tạo ra điện) → the process of producing electricity (Quá trình sản xuất điện).

mount (lắp đặt)

place/ put/ fix (đặt / đặt / sửa)

The camera is mounted above the front door (Máy ảnh được lắp đặt phía trên cửa trước) → The camera is fixed above the front door (Máy ảnh được đặt ở phía trên cửa trước).

apply (áp dụng)

create/ put (tạo ra / đặt)

This machine applies pressure to olives (Máy này tạo áp lực lên quả ôliu) → This machine puts pressure on olives (Máy này đặt áp lực lên quả ôliu).

approach (tiếp cận)

come in (đến gần)

The storm is approaching (Cơn bão đang tiếp cận) → The storm is coming in (Cơn bão đang đến gần).

suck (hút)

pull (kéo)

Waste water is sucked back into the pipe (Nước thải bị hút lại vào ống) → Water is pulled back into the pipe (Nước bị kéo lại vào ống).

Xem thêm: Cấu trúc câu miêu tả Process trong IELTS Writing Task 1

Tính tuần tự

Về bản chất, dạng bài Man-made process vẫn là một quá trình có sự tuần tự, sắp xếp trước/sau giữa các bước trong quy trình. Vì vậy, thí sinh nên sử dụng hiệu quả các từ/cụm từ nối để thể hiện thứ tự trước/sau của các bước thay vì chỉ liệt kê ra các bước.

Thứ nhất, ở các đoạn thân bài (body paragraph), thí sinh được khuyến khích triển khai 2 đoạn văn để miêu tả chi tiết các bước. Cách chia thân đoạn phổ biến nhất là phân chia từ đầu tới giữa quy trình và gói gọn các bước này trong body 1, sau đó miêu tả nửa cuối của quy trình trong body 2. Dưới đây là một số cách để phân chia đoạn thân bài:

Dạng quy trình

Đặc điểm

Cách chia đoạn thân bài

Linear

Là một quy trình tuyến tính, điểm đầu và điểm cuối không gặp nhau

Dựa vào cách đánh số để chia đôi quá trình thành 2 giai đoạn;

Nếu không có đánh số, thí sinh có thể chọn bước có thay đổi rõ rệt nhất làm điểm chia đoạn

Circular

Là một quy trình khép kín, trong đó quá trình bắt đầu lại sau khi điểm cuối kết thúc

Dựa vào cách đánh số để xác định trình tự các đoạn

Thứ hai, các bước trong quy trình cũng nên được liên kết với nhau bằng các cách diễn đạt giúp thể hiện tính tuần tự (trước sau) của chúng. Dưới đây là một số cấu trúc hữu ích mà thí sinh có thể tham khảo cho bài viết của mình:

a. Miêu tả điểm bắt đầu

Cấu trúc câu

Ví dụ

The initial stage involves + Danh động từ/Danh từ/ Cụm danh từ

The initial stage involves harvesting ripe red pods from cacao trees .

At the beginning of the process/

At the outset

At the beginning of the process, sugar canes between 12 to 18 months old are collected.

Firstly/ Initially + Mệnh đề

Initially, the sheep are sheared to collect wool.

b. Miêu tả trình tự thời gian (Time sequencing)

Cấu trúc

Ví dụ

Before/ After (trước khi, sau khi)

Lưu ý: đứng sau before/after có thể là danh từ hoặc một mệnh đề

Before reaching the final stage, the leather is processed again.

Once (một khi)

Once the bottles are collected, they are washed.

To be followed by (được theo sau bởi)

Following this (theo sau bước này)

The cleaning process is followed by the cutting stage.

Following this, the bottles are transported to a recycling plant.

Afterward/ Subsequently (sau đó)

Subsequently, the garbage is brought to the landfill.

c. Miêu tả điểm kết thúc

Cấu trúc

Ví dụ

Finally/ Last/ Lastly

Lastly, the sugar cane trees are harvested by hand.

Bên cạnh cấu trúc trên, với các biểu đồ theo dạng circular (tuần hoàn), thí sinh có thể bổ sung thêm câu sau vào bước cuối cùng để bài viết được hoàn thiện hơn: “This is where the cycle ends, and another one begins”.

Tính chất của các đối tượng

Để nội dung bài viết thêm phần đặc sắc, các thí sinh có thể bổ sung thêm các tính từ bổ nghĩa cho tính chất và số lượng của các đối tượng được nhắc đến trong quy trình. Đây vừa là một cách hiệu quả để thể hiện mức độ hiểu đề bài của thí sinh, vừa là cách “cài cắm” khéo léo các từ khóa liên quan đến chủ đề (topic) của đề bài.

Đề bài minh họa: The diagram shows how chocolate is produced from cacao trees. (Đề thi ngày 09/12/2021)

image-alt(Đề bài minh họa - Nguồn: Zim.vn)

Ở quy trình trên, thay vì chỉ nói cacao, pods hay beans, thí sinh nên đề cập thêm các tính từ để mô tả tính chất của đối tượng như: ripe (chín), white (màu trắng),... Với một số đề bài khác, cụm từ này có thể là "molten metal” hay "crystalline structure”... Việc lựa chọn tính từ để mô tả đối tượng sẽ phụ thuộc phần lớn vào đề bài cũng như vốn từ vựng của thí sinh.

Nhưng nhìn chung thì các cụm từ này thường vẫn theo công thức “tính từ” + “danh từ”. Tuy nhiên, với các thí sinh mới làm quen với dạng bài Man-Made process, việc bổ sung tính từ không phải với đề bài nào cũng là yêu cầu bắt buộc nên thí sinh không cần quá lo lắng nếu như chưa thể tìm được từ vựng để miêu tả đối tượng.

Bên cạnh đó, để đáp ứng tiêu chí miêu tả chính xác dữ liệu trong biểu đồ, thí sinh cũng nên lưu ý đến cách mà đề bài giải thích dữ liệu. Ví dụ, trong đề bài dưới đây, các hỗn hợp chất lỏng được dùng để xử lý da (leather) đều có chú thích về thành phần. Trong đó, ở bước thứ 4, da được rửa trong hỗn hợp gồm nước (water) và nước chanh (lime); sau đó da lại được ngâm (soak) trong “tannin”, gồm có nước và rau củ (vegetable matter).

Đề bài minh họa: The diagram shows how leather goods are produced.

image-alt(Đề bài minh họa - Nguồn: IELTS Practice Test Plus 3, Test 2)

Với các dữ liệu cần được giải thích như trên, thí sinh có thể sử dụng mệnh đề quan hệ với “which” để bổ sung thông tin cho đối tượng trong câu. Ví dụ: “Leather is soaked in a liquid which consists of water and vegetable matter.”

Sự chính xác trong mô tả dữ liệu

Bên cạnh việc sử dụng các từ bổ nghĩa, thí sinh cũng cần lưu ý đến đơn vị của các đối tượng được nhắc đến. Ví dụ như ở đề bài trên, hạt cacao (beans) được rang (roasted) ở bao nhiêu độ C? Bên cạnh đó, cũng cần lưu ý rằng các đơn vị này cũng có thể được viết tắt trong bài văn (ví dụ như ‘g’ thay cho ‘gram’, ‘ml’ thay cho ‘milimeter’…)

Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản để miêu tả các thông tin đặc biệt trên:

Thông tin

Mẫu câu miêu tả

Ví dụ

Khối lượng

  • [Tên bước] involves adding [khối lượng] of [nguyên liệu] to [hỗn hợp].

  • [Khối lượng] of [nguyên liệu] is added to [hỗn hợp].

  • The first stage involves adding 10 grams of flour to the dough.

  • 10 grams of flour are added to the dough.

Nhiệt độ

  • The temperature rises to [nhiệt độ] degrees Celsius.

  • [Chủ ngữ] [Động từ] at [nhiệt độ] degree Celcius.

(Lưu ý: Ở Mỹ, đơn vị đo nhiệt độ cũng có thể là °F , hay còn gọi là độ Farenheight)

  • Once cacao beans enter the oven, the temperature rises to between 120 and 150 degrees Celcius.

  • Processed cacao beans are roasted at between 120 and 150 degrees Celcius.

Các thiết bị, vật liệu được sử dụng

Đối với các thiết bị thường xuất hiện trong dạng câu hỏi Man-made process, đề bài thường sẽ không đưa ra chú thích rằng đó là dụng cụ, thiết bị gì. Tuy nhiên, với nhiều thí sinh thì đây lại là một thách thức thực sự vì không phải thí sinh nào cũng đã được gặp qua những từ, cụm từ để tả dụng cụ ấy. Vì vậy, thí sinh nên học thuộc lòng các từ và cụm từ dưới đây để có thể linh hoạt sử dụng trong phòng thi.

Công cụ

Tên gọi

Nhà máy sản xuất

Plant

Dây chuyền sản xuất

Conveyor belt

Chuỗi cung ứng

Supply chain

Xe tải chở hàng hóa

Lorry, truck

Thành phẩm

Resulting + danh từ

(VD: the resulting mixture)

Máy ép

Compressor, press, shaper

Máy nghiền

Crusher

Khuôn

Mold

Hộp đựng

Container

Luyện tập

Bài tập: Dựa vào các cấu trúc ở trên, thí sinh hãy điền vào chỗ trống sao cho tạo thành các câu văn miêu tả quy trình hoàn chỉnh:

image-alt(Đề bài luyện tập - Nguồn: ZIM Practicing for IELTS 2, IELTS Practice Test 8, Writing Task 1)

a. Viết đoạn mở bài và overview

  1. The diagram illustrates ………………………………………………………………………………………………….…………………………………………………………

  2. There are ………. stages in the process of ………………………….., commencing with …………….and culminating with …………….

b. Viết đoạn thân bài 1 - Mô tả bước 1 đến bước 7

c. Viết đoạn thân bài 2 - Mô tả bước 7 đến hết

Bài mẫu tham khảo

image-alt

Tổng kết

Với dạng bài Man-made process, tác giả hi vọng thí sinh nắm được các bước làm bài cũng như vận dụng thành thạo các khái niệm ngôn ngữ và cấu trúc hữu ích trong việc miêu tả quy trình để hoàn thành tốt dạng bài viết này.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu