Banner background

Hướng dẫn cách viết dạng bài Natural Process trong IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là phần thi quan trọng trong bài thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích, miêu tả các biểu đồ, sơ đồ, bản đồ một cách chính xác và có tính logic. Trong đó, dạng bài Process (Diagram) có thể coi là một trong dạng biểu đồ khá phổ biến và gây khá nhiều khó khăn cho thí sinh trong quá trình làm bài. Do vậy, trong bài viết này tác giả sẽ phân tích các bước xử lý dạng bài Natural Process (Quy trình tự nhiên) một cách chi tiết kèm từ vựng và cấu trúc hữu ích.
huong dan cach viet dang bai natural process trong ielts writing task 1

Key takeaways:

1. Dạng bài Natural Process gồm 2 dạng chính: vòng đời (life cycle) của 1 loài động vật/thực vật như bướm, cá hồi hoặc một hiện tượng thời tiết trong tự nhiên (quá trình hình thành một cơn bão, vòng tuần hoàn của nước,…) 

2. Khi làm dạng bài Natural Process người viết cần dùng ngôn ngữ và cấu trúc ở thể chủ động để miêu tả. Đồng thời, chú ý miêu tả đầy đủ các bước xuất hiện trên quy trình và tránh thêm vào ý kiến chủ quan của bản thân.

3. Cách làm bài chung cho dạng Natural Process:

  • Bước 1: Xác định các giai đoạn và trình tự xuất hiện của chúng trong sơ đồ.

  • Bước 2: Viết Introduction bằng cách paraphrase lại đề bài đã cho.

  • Bước 3: Viết Overview bằng cách xác định điểm bắt đầu và điểm kết thúc của quy trình

  • Bước 4: Xác định cách chia đoạn và viết body một cách chu tiết, chú ý dùng từ nối để liên kết giữa các câu và các phần trong đoạn.

  • Bước 5: Đọc lại bài và kiểm tra số lượng từ, lỗi chính tả và ngữ pháp.

Natural Process là gì ?

Natural Process

Dạng bài Natural Process (Quá trình diễn ra trong tự nhiên) trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu người viết miêu tả chu kỳ sinh trưởng, vòng đời (life cycle) của 1 loài động vật/thực vật như bướm, cá hồi hoặc một hiện tượng thời tiết trong tự nhiên (quá trình hình thành một cơn bão, vòng tuần hoàn của nước,…) 

Lưu ý:

  • Ngược lại với Man-made process (Quy trình nhân tạo) có sự tác động bởi những yếu tố ngoại cảnh (con người, máy móc,…), trong quá trình tự nhiên, các cá thể đều tự phát triển, và tiến hóa một cách chủ động mà không có sự can thiệp của những yếu tố bên ngoài. Do đó, khi viết người viết cần chú ý dùng ngôn ngữ và cấu trúc ở thể chủ động để miêu tả. 

  • Người viết cần miêu tả đầy đủ các bước theo thứ tự trong quy trình cho trước. Ngoài ra, người viết cần miêu tả một cách khách quan các bước theo hình, tránh việc tự ý thêm vào ý kiến cá nhân hoặc các thông tin không có trên hình.

Xem thêm:

Hướng dẫn các bước làm bài chung trong Natural Process

Người viết có thể tham khảo các bước xử lý dạng bài Natural Process dưới đây để rèn luyện cách phân tích đề bài cũng như hình thành hệ thống luận điểm một cách chặt chẽ, chi tiết, hạn chế được các lỗi sai và nắm được một số điểm cần lưu ý cho dạng bài này.

Bước 1: Trước tiên, người viết cần đặt ra những câu hỏi sau trước khi vào làm bài chi tiết:

  • Quá trình có những giai đoạn nào? Trình tự ra sao?

  • Quy trình bắt đầu và kết thúc ở bước nào?

  • Lưu ý: Người viết cũng cần phải quan sát xem có xảy ra trường hợp trong hình có 2 hoạt động diễn ra cùng lúc hay không?

Bước 2: Viết Introduction bằng cách paraphrase lại đề bài.

Bước 3: Viết Overview: Mô tả tổng quát quá trình đang diễn ra .

Bước 4: Xác định cách chia đoạn ở phần Body:

  • Đối với quá trình chu kỳ khép kín: Miêu tả theo số được đánh trong quy trình hoặc tự xác định dựa theo sơ đồ đã cho trước.

  • Đối với quá trình có điểm đầu và điểm cuối riêng biệt: Nếu có đánh số thì miêu tả theo thứ tự số, nếu không người viết chủ động dựa trên quy trình trong bài để xác định các bước và chia đoạn cho phù hợp.

Bước 5: Viết Body một cách chi tiết: Xác định chủ thể hành động, đối tượng bị tác động, mục đích/ nguyên nhân của các bước, kết quả, so sánh kết quả,…

Bước 6: Kiểm tra lại bài viết (từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, chính tả, số lượng từ).

Ngôn ngữ miêu tả quy trình

Cohesive Devices - Từ nối mang tính liên kết đóng vai trò quan trọng trong các dạng bài miêu tả Process trong việc giúp người viết tăng thêm tính chặt chẽ, mạch lạc cho bài viết của mình. Ngoài ra, việc vận dụng một cách phù hợp và khéo léo các từ nối mô tả trình tự này sẽ giúp thí sinh ghi điểm ở các tiêu chí về Lexical Resource và Coherence & Fluency.

Các bước trong quy trình

Từ nối

Bước đầu

  • First of all,

  • To begin with,

  • Initially,

  • In the first stage,...

  • The first stage is when …

  • The process commences with …

Các bước giữa

  • After/ After that,

  • At the second (third, fourth) stage,...

  • At this point (in the process)

  • Before

  • Following/ Followed by

  • Next,

  • Once

  • Subsequently/ In the subsequent step,

Các bước diễn ra cùng lúc

  • At the same time,

  • By this stage,

  • During

  • Simultaneously,

  • Thereby

  • While/ As

Các bước cuối

  • Eventually,

  • Finally,

  • In the final stage,

  • In the last stage,

  • Once the final stage has been completed,...

Ví dụ:

  • Firstly, salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river. (Đầu tiên, cá hồi bắt đầu cuộc sống dưới dạng trứng ở thượng nguồn nơi nước chảy chậm)

  • Following this, front legs also emerges and skin forms while the tail gradually shrinks. (Sau đó, chân trước cũng mọc ra và da dần hình thành trong khi đuôi dần dần co lại).

Xem thêm: Cấu trúc câu miêu tả Process trong IELTS Writing Task 1.

Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp

Mục đích

Cấu trúc

Biểu thị mục đích

  • … is done (so as) to produce ...

  • … is done in order that … can be produced.

  • …….so that...can ………

Biểu thị nguyên nhân/kết quả

  • … contributes to …

  • … happens, which results in/leads to/causes …

  • … happens, with the result that … happens

  • … is associated with …

  • … results from/in …

  • As a result,

  • This is attributed to + noun

  • This is linked to + noun

  • This results in + noun

Ví dụ: Intensive farming in wheat-growing countries like Canada has contributed to the loss of natural grasslands. (Thâm canh ở các nước trồng lúa mì như Canada đã góp phần làm mất đi các đồng cỏ tự nhiên.)

Quy trình mô tả Vòng đời (Life Cycle)

Đề bài:

The diagram illustrates the life cycle of a frog in a pond. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

image-alt

Bước 1: Xác định quy trình

Đầu tiên người viết cần xác định bước đầu tiên trong quy trình trên, rồi xác định trình tự của các bước tiếp theo. Nhìn vào sơ đồ, tuy không đánh số cụ thể từng giai đoạn nhưng người viết có thể dễ dàng thấy sơ đồ bắt đầu với sự đẻ trứng và kết thúc bằng sự giao phối của ếch lúc trưởng thành:

  • Giai đoạn 1: Một lượng lớn trứng ếch (frogspawn) được sinh ra trên bề mặt ao nước (pond). Trứng ếch trở thành nòng nọc với đuôi dài hơn (longer tail) và dần mọc các chi sau (hindlegs). Nòng nọc bắt đầu chuyển hóa thành ếch con (young frog) với sự xuất hiện của chi trước (front legs), đuôi bắt đầu ngắn lại và chi sau lớn hơn.

  • Giai đoạn 2: Ếch con kết thúc đời sống ở dưới ao và bắt đầu di chuyển lên cạn. Vì tính chất đất liền, ếch con hít thở không khí khiến đuôi biến mất hoàn toàn. Ếch con chính thức trưởng thành (fully-grown). 

  • Giai đoạn 3: Ếch trưởng thành tìm bạn tình để bắt đầu quá trình giao phối (mating) nhằm sinh ra các trứng ếch mới. Và quá trình tiếp tục lặp lại.

Bước 2: Viết Introduction (Mở đoạn)

Như các dạng bài Writing Task 1 khác, đoạn mở đầu cho bài luôn được viết bằng cách paraphrase lại đề bài được cho. Ngoài ra, để cải thiện tiêu chí về từ vựng (Lexical Resource) một cách hiệu quả và đáng kể cho bài làm, người viết cần chú ý paraphrase những đối tượng chính trong vòng đời của ếch nhằm hạn chế lỗi lặp từ, lặp cấu trúc.

Người viết có thể tham khảo một số cách viết như sau:

The process diagram/picture/drawing

  • describe

  • illustrate

  • demonstrate

  • depict

  • show

  • provide information about

  • the life cycle of a frog from egg to mature frog.

  • the cyclical process of a frog.

  • the different stages in the natural life cycle of a frog.

Ví dụ: “The diagram depicts the natural life cycle of a frog” (Sơ đồ mô tả vòng đời trong tự nhiên của ếch).

Bước 3: Viết Overview (Mô tả chung)

  • Đây là bước quan trọng trong bài viết giúp người đọc nắm được những ý chính một cách tóm tắt hơn, thể hiện ngắn gọn các thông số/ thông tin trong sơ đồ.

  • Cách đơn giản và trực tiếp nhất để viết Overview chính là: chỉ ra số lượng các giai đoạn cùng với điểm bắt đầu/kết thúc của quá trình cần miêu tả.

Người viết có thể áp dụng các cấu trúc sau:

  • There are .... main stages (steps) in the process/in the process of producing..., beginning with… and ending with...

  • The … involves …main steps/stages beginning with…and finishing with…

  • This diagram provides an overview of…

Ví dụ:

“Overall, it is a cyclical process and consists of 3 stages initiating with the frogspawn and ending with a fully grown amphibian - an adult frog.” (Nhìn chung, đó là một quá trình tuần hoàn và bao gồm 3 giai đoạn bắt đầu với ếch đẻ trứng và kết thúc với sự hình thành của loài lưỡng cư trưởng thành hoàn toàn).

Bước 4: Viết Body (Thân đoạn)

  • Với phần Thân đoạn, người viết có thể viết tách thành hai đoạn nhỏ để mô tả quy trình từng bước theo thứ tự trên sơ đồ. Từ đầu đến giữa quy trình người viết có thể viết gói gọn trong Body 1, phần còn lại đến cuối quy trình dành cho Body 2. 

Lưu ý: Người viết cần áp dụng các từ nối đã được học nhằm tăng tính liên kết giữa các đoạn trong bài và các câu trong đoạn.

Trong ví dụ này, tác giả sẽ chia thân bài thành 2 đoạn chính. Đoạn 1 tập trung miêu tả giai đoạn 1 (sự hình thành của trứng ếch và chuyển hóa thành ếch con) và đoạn 2 miêu tả chi tiết giai đoạn 2 và 3 (ếch con trưởng thành hoàn toàn và chính thức lên cạn, bắt đầu quy trình giao phối)

  • Trong giai đoạn đầu tiên, một số lượng lớn trứng ếch được sinh ra và nổi trên mặt ao. Tiếp theo là sự xuất hiện của nòng nọc con với thân hình nhỏ bé và chiếc đuôi dài. Dần dần, thân nòng nọc lớn dần lên trong khi đuôi của nó dài ra. Tại thời điểm này trong chu kỳ, chân sau xuất hiện để chuẩn bị nòng nọc cho cuộc sống tương lai của nó ở trên cạn.

“A large number of fertilized eggs are laid and float on the surface of the pond. This is followed by the emergence of the baby tadpole with a small body and long tail. Gradually, the tadpole body grows bigger while the tail becomes longer. At this point in the cycle, hindlegs appear in order to prepare the tadpole for its future life on land.” 

  • Ếch con tiếp tục sống trong ao. Sau đó, cuộc hành trình trên mặt nước của nó kết thúc và sự sống trên mặt đất bắt đầu. Kết quả của việc ở trên cạn, đuôi của nó biến mất và ếch non cuối cùng biến thành một con ếch trưởng thành hoàn toàn. Giai đoạn cuối cùng xảy ra khi quá trình giao phối bắt đầu để tạo ra những quả trứng mới được thụ tinh. 

“ By this stage, the young frog keeps living in the pond. Afterwards, its journey on water ends, and ground life begins. As a result of being on land, its tail disappears and the young frog finally turns into a fully-grown adult frog. The final stage happens when the mating process starts so as to produce newly fertilized eggs.”

Bài viết hoàn chỉnh:

The diagram depicts the natural life cycle of a frog. Overall, it is a cyclical process and consists of 3 stages, initiating with the frogspawn and ending with a fully grown amphibian—an adult frog.

In the first stage, a large number of fertilized eggs are laid and float on the surface of the pond. This is followed by the emergence of the baby tadpole, which has a small body and long tail. Gradually, the tadpole body grows bigger while the tail becomes longer. At this point in the cycle, hindlegs appear in order to prepare the tadpole for its future life on land. Eventually, the tadpole starts to transform into a young frog that has front legs, a reduced tail, and bigger hindlimbs.

At this stage, the young frog keeps living in the pond. Thus, its journey on water ends, and ground life begins. As a result of being on land, its tail disappears, and the young frog finally turns into a fully-grown adult frog. The final stage happens when the mating process starts so as to produce newly fertilized eggs. The frog’s life cycle starts again at the same place where it began.

(196 words)

Quy trình Hiện tượng trong tự nhiên 

Đề bài:

The diagram below shows the water cycle, which is the continuous movement of water on, above and below the surface of the Earth. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

image-alt

Bước 1: Introduction

Sơ đồ biểu thị các giai đoạn chính diễn ra trong quá trình tuần hoàn của nước trong tự nhiên.

Bước 2: Overview

Nhìn chung, quá trình này có ba giai đoạn chính, mở đầu bằng sự bay hơi của nước và sự hình thành mây. Quá trình kết thúc với sự xâm nhập mặn, được thể hiện trong bước tiếp theo khi nước di chuyển sau khi chạm đất.

Bước 3: Body

Body 1: Ban đầu, sức nóng từ mặt trời khiến 80% tổng lượng nước biển bốc hơi vào không khí. Bước tiếp theo là sự ngưng tụ của hơi nước dẫn đến sự hình thành của một đám mây.

Body 2: Trong giai đoạn tiếp theo, những đám mây dày đặc tạo ra mưa hoặc tuyết. Nước từ quá trình Giáng thủy một phần đổ vào hồ hoặc thấm vào lòng đất. Dòng chảy bề mặt, được tạo ra từ nước mưa, tạo ra dòng nước ngầm và sau đó chảy ngược trở lại với đại dương mà không chạm tới lớp không thấm nước. Giai đoạn cuối cùng của quá trình là xâm nhập mặn, nơi nước từ đại dương di chuyển đến các tầng chứa nước ngọt.

Bài viết hoàn chỉnh:

The diagram shows the main stages which take place in the nature of water circulation.

Overall, it is evident that this process has three main phases, beginning with the evaporation of water and the formation of a cloud. The process ends with saltwater intrusion, which is shown in the next step as the water travels after it hits the ground.

Initially, the heat from the sun causes 80% of the total ocean water to evaporate into the air. The subsequent step is the condensation of water vapor which results in the formation of a cloud.

In the next stage, heavy clouds bring on rain or snow. Part of the precipitation's water flows into the lakes or penetrates the ground. At the same time, rainwater contributes to the emergence of the surface runoff, which creates groundwater and then flows back to the ocean without passing through the impervious layer. Eventually, saltwater intrusion occurs as a result of ocean water entering freshwater aquifers.          

(161 words).

Từ vựng “ăn điểm” Writing Task 1 dạng Natural Process

Loại

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Con vật

Frogspawn

(noun)

Trứng ếch

Tadpole

(noun)

Nòng nọc

Hindlimp/Hindleg

(noun)

Chân sau

Amphibian

(noun)

Ếch trưởng thành (Lưỡng cư)

Mate

(verb)

Giao phối

Lay/Produce eggs

(phrase)

Đẻ trứng

Hatch

(verb)

Ấp trứng

Spawn

(verb)

Sinh sản

Larva

(noun)

Ấu trùng

Pupa

(noun)

Con nhộng

Change/Transform/Develop into

(phrase)

Trở thành

Nước/mưa

Water evaporation

(noun phrase)

Sự bốc hơi nước

Condensation

(noun)

Sự ngưng tụ

Precipitation

(noun)

Giáng thủy (mưa)

Saltwater intrusion

(noun phrase)

Sự xâm nhập mặn

Pour into

(phrase)

Đổ vào

Absorb into

(phrase)

Hấp thụ vào

Flow back to

(phrase)

Chảy ngược về

Estuary

(noun)

Cửa sông

Đất đá/núi

Erosion

(noun)

Sự xói mòn

Sedimentary

(noun)

Trầm tích

Decay

(verb)

Phân rã

Transport to

(phrase)

Vận chuyển đến

Build up

(phrase)

Dựng nên

Pass up to

(phrase)

Di chuyển lên

Tổng kết

Với dạng bài Natural Process trong IELTS Writing Task 1, tác giả hi vọng thí sinh nắm được các bước làm bài cũng như vận dụng thành thạo các khái niệm ngôn ngữ và cấu trúc hữu ích trong việc miêu tả quy trình để hoàn thành tốt dạng bài viết này.


Nguồn tham khảo

Miller, Courtney. “Water Cycle Diagram – Ielts Academic Writing Task 1 Answers.” IELTSMaterial.com, IELTSMaterial, 7 Mar. 2023, https://ieltsmaterial.com/ielts-academic-writing-task-1-process-band-9-model-sample/.

Fisheries, NOAA. “Salmon Life Cycle and Seasonal Fishery Planning.” NOAA, 6 Oct. 2022, https://www.fisheries.noaa.gov/west-coast/sustainable-fisheries/salmon-life-cycle-and-seasonal-fishery-planning.

McCarter, Sam. Academic Writing Practice for IELTS, New Age International, Delhi, 2008. 

Williams, Anneli. Writing for IELTS. HarperCollins, 2011. 

IELTS Graduation. MacMillan.


Tham khảo ngay khóa học IELTS cho người mất gốc tại ZIM Academy để nắm vững nền tảng ngữ pháp và phát triển kỹ năng viết câu mượt mà. Khóa học này sẽ giúp người học tiếp cận phương pháp tư duy logic và chiến lược làm bài hiệu quả, tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Đánh giá

4.3 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...