TOEIC Reading - Ngữ pháp: Mệnh đề danh từ TOEIC 550 (Bài tập & đáp án)
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC, viết tắt của "Test of English for International Communication," là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày và trong môi trường làm việc.
Bài thi TOEIC phổ biến trên toàn thế giới và thường được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người làm việc và học viên quốc tế.
Tổng điểm TOEIC: 990 điểm (495 điểm cho mỗi phần).
Cấu Trúc Cơ Bản của Bài Thi TOEIC:
TOEIC Listening:
Part 1 (Photographs): 10 câu hỏi, 10 điểm.
Part 2 (Question-Response): 30 câu hỏi, 30 điểm.
Part 3 (Conversations): 30 câu hỏi, 30 điểm.
Part 4 (Talks): 30 câu hỏi, 30 điểm.
TOEIC Reading:
Part 5 (Incomplete Sentences): 40 câu hỏi, 40 điểm.
Part 6 (Error Recognition): 20 câu hỏi, 20 điểm.
Part 7 (Reading Comprehension): 28 câu hỏi, 28 điểm.
Tổng quan về bài thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC, tập trung đánh giá khả năng điền từ vào chỗ trống trong câu. Đây là một phần của môi trường thi có thời gian giới hạn, đòi hỏi thí sinh không chỉ hiểu văn bản mà còn phải có kiến thức về từ vựng và ngữ pháp sâu rộng.
Đặc Điểm của TOEIC Reading Part 5:
Số Lượng Câu Hỏi: Mỗi đợt thi mới nhất thường có 6 đến 7 câu hỏi thuộc TOEIC Reading Part 5.
Nội Dung: Các câu hỏi xoay quanh văn bản với các chỗ trống cần được điền từ để hoàn thành.
Loại Câu Hỏi: Các câu hỏi thường liên quan đến ngữ pháp, từ vựng, và khả năng hiểu văn bản. Thí sinh sẽ phải điền vào chỗ trống bằng cách chọn từ thích hợp từ danh sách được cung cấp.
Khả Năng Kiểm Tra: TOEIC Reading Part 5 được thiết kế để kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc áp dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh công việc và giao tiếp quốc tế.
Mệnh đề danh từ
Khái niệm
Mệnh đề danh từ (noun clause hoặc nominal clause) là một mệnh đề phụ, có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ và được giới thiệu hay khởi đầu, bắt đầu một mệnh đề danh từ bằng từ 'that', một từ để hỏi wh-, và if hoặc whether. Có thể sử dụng mệnh đề danh từ như một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.
Ví dụ:
Sử dụng "that": I believe that he is the right person for the job. (Tôi tin rằng anh ấy là người đúng cho công việc này.)
Sử dụng từ thường đi với wh-: She asked what time the meeting starts. (Cô ấy hỏi buổi họp bắt đầu lúc mấy giờ.)
Sử dụng "if" hoặc "whether": We're not sure if/whether it will rain tomorrow. (Chúng tôi không chắc liệu nó có mưa vào ngày mai hay không.)
Mệnh đề danh từ là một ngữ pháp phổ biến trong việc xây dựng các câu phức tạp và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách hoạt động như danh từ, chúng có thể thực hiện nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau trong một câu.
Xem thêm: Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những thông tin cần biết về mệnh đề
Cấu trúc và chức năng của mệnh đề danh từ
Cấu trúc mệnh đề danh từ
Như đã đề cập, mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ, do đó nó buộc phải bắt đầu bằng một từ giới thiệu mệnh đề sau đó mới đến chủ ngữ và động từ. Từ giới thiệu mệnh đề danh từ có thể là ‘that’ ‘if/whether’ hoặc wh-word.
Ví dụ:
Sử dụng "that": I believe that he is the right person for the job. (Tôi tin rằng anh ấy là người đúng cho công việc này.)
Sử dụng từ thường đi với wh-: She asked what time the meeting starts. (Cô ấy hỏi buổi họp bắt đầu lúc mấy giờ.)
Sử dụng "if" hoặc "whether": We're not sure if/whether it will rain tomorrow. (Chúng tôi không chắc liệu nó có mưa vào ngày mai hay không.)
Lưu ý rằng trong mệnh đề danh từ khởi tự bằng wh-word, ta không đảo ngữ như trong các câu hỏi.
Xem thêm:
Nén thông tin phức tạp trong mệnh đề danh từ
Chúng ta có thể sử dụng các mệnh đề danh từ trong một chuỗi để trình bày thông tin phức tạp. Chúng ta đưa điều đó vào khi muốn tránh sự mơ hồ và có thể bỏ qua điều đó để tránh lặp lại quá thường xuyên.
Ví dụ: The fact that the team had trained hard contributed to their success. (Việc đội đã tập luyện chăm chỉ đã đóng góp vào sự thành công của họ.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng một số mệnh đề danh từ cho một chuỗi các ý được liên kết hoặc các ý thay thế.
Ví dụ: The fact that the company was involved in illegal activities, how they were covering it up, and who was responsible for it shocked everyone. (Sự thật rằng công ty đang liên quan đến hoạt động bất hợp pháp, cách họ giấu giếm nó, và ai là người chịu trách nhiệm đã làm cho tất cả mọi người đều sốc.)
Chúng ta không đặt dấu phẩy quanh mệnh đề danh từ trong câu.
Ví dụ: The belief that a change in strategy was necessary was widely accepted. (Ý kiến rằng một sự thay đổi trong chiến lược là cần thiết, đã được nhiều người chấp nhận.)
Vị trí của mệnh đề danh từ trong câu
Mệnh đề danh từ hoạt động như một (cụm) danh từ và trong câu nó có thể đảm nhiệm các vị trí mà một cụm danh từ có thể làm như chủ ngữ, tân ngữ.
Chủ ngữ
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề danh từ ở vị trí chủ ngữ để kết nối với thông tin đã cho (1) hoặc để lặp lại hoặc diễn đạt lại thông tin cũ trước khi trình bày thông tin mới (2).
Ví dụ:
1. What we discussed was the new plan. It might be much more interesting than the old plan. (Những gì chúng tôi thảo luận là kế hoạch mới. Nó có thể thú vị hơn nhiều so với kế hoạch cũ.)
2. The belief that we lack financial resources to run the project will be discussed tomorrow. (Niềm tin rằng chúng ta thiếu khả năng tài chính sẽ được thảo luận vào ngày mai.)
Chúng ta có thể sử dụng "The fact/belief/… that S + V" như là một mệnh đề danh từ ở vị trí phía trước khi chúng ta muốn trình bày thông tin, (bao gồm cả thông tin mới) như một sự thật đã được chứng minh.
Tân ngữ
Chúng ta thường đặt mệnh đề danh từ ở cuối câu khi chúng là tân ngữ, đặc biệt khi chúng dài và chứa nhiều thông tin.
Ví dụ: The team members were confident about the fact that they had put in their best effort during the entire project. (Các thành viên trong đội tự tin về việc rằng họ đã đặt ra sự nỗ lực tốt nhất của mình trong suốt dự án.)
Vị trí khác
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề danh từ ở vị trí giữa để diễn tả chi tiết của một sự kiện hoặc ý tưởng (1). Chúng ta có thể chỉ ra rằng thông tin đó là bổ sung (và có thể bị bỏ qua) bằng cách đặt nó trong mệnh đề danh từ trong ngoặc đơn được phân tách bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc (2).
Ví dụ:
1. The report provided details about the project, including the fact that unexpected challenges were successfully overcome. (Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về dự án, bao gồm thực tế rằng những thách thức không mong muốn đã được vượt qua thành công.)
2. The decision, made by the board (which met last week), that the budget should be revised, caused some concern among the team members. (Quyết định, được đưa ra bởi hội đồng (họp vào tuần trước), rằng ngân sách nên được xem xét lại, gây lo lắng trong số các thành viên trong đội.)
Bài tập về Mệnh đề danh từ trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích
Bài 1: Chọn một động từ để điền vào chỗ trống. Có thể sử dụng giả định hoặc “should” khi thích hợp.
spend wear disturb give have arrest |
1 The nurse says it’s crucial that the patient ______________.
2 The advertisement stipulated that the applicant ______________ two years’ experience.
3 The travel agent recommended that we ____________ a week in Paris.
4 Someone offered the suggestion that te winner __________ a car as the prize.
5 The school had a requirement that uniforms _____________ at all times.
6 The prisoner insisted that they ___________ the wrong person.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
1. The manager asked _____________.
a. what time the meeting will start
b. the meeting start
c. what time will the meeting start
2. I didn't know _____________.
a. where was the nearest hospital
b. where the nearest hospital is
c. where is the nearest hospital
3. Can you explain _____________?
a. why he was absent
b. why was he absent
c. why is he absent
4. The fact that _____________ surprised everyone.
a. she quit her job
b. did she quit her job
c. she did quit her job
5. I'm worried about _____________.
a. him not coming to the party
b. he not coming to the party
c. his not coming to the party
6. It's important to consider _____________.
a. what the consequences might be
b. what might be the consequences
c. the consequences might be what
7. She doesn't like _____________.
a. being criticized
b. being criticizes
c. be criticized
8. I suggested _____________.
a. that we should go to the beach
b. we should go to the beach
c. going to the beach
9. The committee decided _____________.
a. that the project needs more time
b. the project needs more time
c. the project needed more time
10. I recommended _____________.
a. that she should take a break
b. she should take a break
c. taking a break
Bài 3: Nối câu sử dụng mệnh đề danh từ :
1. She has a plan. The plan involves what we discussed yesterday.
2. They don't understand. What the teacher explained in class is difficult.
3. I have a concern. My concern is whether the project will be completed on time.
4. The announcement shocked everyone. The announcement was that the CEO resigned.
5. They suggest a solution. The solution is to increase the budget.
6. It is my desire. My desire is that everyone gets along.
7. He expressed his wish. His wish is that the team wins the championship.
8. She has a goal. Her goal is to learn a new language.
9. The recommendation was made by the manager. The recommendation is that the project be postponed.
10. We discussed a proposal. The proposal is that the office hours should be extended.
11. The team made a decision. The decision is that a new manager be hired.
12. The plan was suggested by the consultant. The plan is that the company expand internationally.
13. She expressed a desire. Her desire is that the team members cooperate more.
14. It's my belief. My belief is that honesty is the best policy.
Đáp án và giải thích
Bài 1:
1. The nurse says it’s crucial that the patient should have a good rest.
→ Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "should have" để diễn đạt giả định và ý nghĩa mệnh lệnh nhẹ nhàng.
2. The advertisement stipulated that the applicant should have two years’ experience.
→ Giải thích: Ở đây, chúng ta cũng sử dụng "should have" để thể hiện giả định trong ngữ cảnh của yêu cầu tuyển dụng.
3. The travel agent recommended that we should spend a week in Paris.
→ Giải thích: "Should spend" được sử dụng để diễn đạt giả định về việc dành một tuần ở Paris.
4. Someone offered the suggestion that the winner should be given a car as the prize.
→ Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "should be given" để thể hiện ý nghĩa mệnh lệnh nhẹ nhàng và thể hiện giả định.
5. The school had a requirement that uniforms should be worn at all times.
→ Giải thích: Ở đây, chúng ta sử dụng "should be worn" để diễn đạt giả định và ý nghĩa mệnh lệnh về việc mặc đồng phục.
6. The prisoner insisted that they had arrested the wrong person.
→ Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng quá khứ đơn "had arrested" vì đây là một câu giả định về quá khứ.
Bài 2:
1. The manager asked what time the meeting will start.
Đáp án: b
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ sau "asked" cần sử dụng dạng hiện tại của động từ.
2. I didn't know where the nearest hospital is.
Đáp án: b
→ Giải thích: Đây là một câu hỏi gián tiếp, vì vậy chúng ta cần đảo ngữ trong mệnh đề danh từ.
3. Can you explain why he was absent?
Đáp án: a
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ làm đối tượng cho động từ "explain," không cần phải đảo ngữ.
4. The fact that she quit her job surprised everyone.
Đáp án: a
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ, không cần phải đảo ngữ.
5. I'm worried about him not coming to the party.
Đáp án: a
→ Giải thích: Chúng ta sử dụng dạng đối tượng trong mệnh đề danh từ sau "worried about."
6. It's important to consider what the consequences might be.
Đáp án: b
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ "consider."
7. She doesn't like being criticized.
Đáp án: a
→ Giải thích: Chủ ngữ của mệnh đề danh từ là "being criticized," không cần "to be."
8. I suggested going to the beach.
Đáp án: c
→ Giải thích: Đối với động từ "suggest," chúng ta có thể sử dụng dạng nguyên thể sau đó.
9. The committee decided that the project needs more time.
Đáp án: a
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ sau "decided" cần sử dụng dạng hiện tại của động từ.
10. I recommended that she should take a break.
Đáp án: a
→ Giải thích: Đối với động từ "recommend," chúng ta thường sử dụng "should" trong mệnh đề danh từ.
Bài 3:
1. She has a plan that involves what we discussed yesterday.
→ Giải thích: Sử dụng "that" để nối câu, và mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ "involves."
2. They don't understand what the teacher explained in class.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "what the teacher explained in class" được đặt sau động từ "understand."
3. I have a concern whether the project will be completed on time.
→ Giải thích: Sử dụng mệnh đề danh từ "whether the project will be completed on time" làm tân ngữ cho "have a concern."
4. The announcement that the CEO resigned shocked everyone.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the CEO resigned" được đặt sau danh từ "announcement."
5. They suggest a solution to increase the budget.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "to increase the budget" được sử dụng sau danh từ "solution."
6. It is my desire that everyone gets along.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that everyone gets along" được sử dụng sau danh từ "desire."
7. He expressed his wish that the team wins the championship.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the team wins the championship" được sử dụng sau danh từ "wish."
8. She has a goal to learn a new language.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "to learn a new language" được sử dụng sau danh từ "goal."
9. The recommendation made by the manager is that the project be postponed.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the project be postponed" được sử dụng sau danh từ "recommendation."
10. We discussed a proposal that the office hours should be extended.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the office hours should be extended" được sử dụng sau danh từ "proposal."
11. The team made a decision that a new manager be hired.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that a new manager be hired" được sử dụng sau danh từ "decision."
12. The plan suggested by the consultant is that the company expand internationally.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the company expand internationally" được sử dụng sau danh từ "plan."
13. She expressed a desire that the team members cooperate more.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that the team members cooperate more" được sử dụng sau danh từ "desire."
14. It's my belief that honesty is the best policy.
→ Giải thích: Mệnh đề danh từ "that honesty is the best policy" được sử dụng sau danh từ "belief."
Kết bài
Trên đây là toàn bộ kiến thức về mệnh đề danh từ TOEIC 550. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và phân loại mệnh đề danh từ. Để luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng mệnh đề danh từ, bạn có thể tham khảo các bài tập trong sách TOEIC UP. Bạn cũng có thể tham gia các khóa học TOEIC của ZIM để được hướng dẫn và giải đáp thắc mắc cụ thể.
Tài liệu tham khảo
Yule George. Oxford Practice Grammar. Advanced : With Answers. Oxford University Press 2006.
Bình luận - Hỏi đáp