Đoạn văn mẫu miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm từ vựng
Key takeaways |
---|
Từ vựng miêu tả đồ vật:
Cấu trúc câu miêu tả đồ vật:
Dàn ý đoạn văn miêu tả đồ vật:
|
Từ vựng miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Size | Danh từ | /saɪz/ | Kích thước | The size of the room is quite large. (Kích thước của căn phòng khá lớn) |
Color | Danh từ | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc | The color of her dress is stunning. (Màu sắc trang phục của cô ấy thật đẹp.) |
Material | Danh từ | /məˈtɪə.ri.əl/ | Chất liệu | This table is made of an unknown material. (Chiếc bàn này được làm từ một vật liệu không xác định.) |
Texture | Danh từ | /ˈteks.tʃər/ | Kết cấu, cảm giác chạm | The texture of the fabric is very smooth. (Kết cấu của vải rất mịn) |
Function | Danh từ | /ˈfʌŋk.ʃən/ | Chức năng | The main function of a cup is to hold liquids. (Công dụng chính của cốc là đựng chất lỏng.) |
Location | Danh từ | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | Vị trí | The location of the hotel is perfect for tourists. (Vị trí của khách sạn rất lý tưởng cho khách du lịch.) |
Ruler | Danh từ | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ | I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một cây thước để vẽ một đường thẳng.) |
Lighter | Danh từ | /ˈlaɪ.tər/ | Bật lửa | He used a lighter to ignite the campfire. (Anh ấy dùng bật lửa để đốt lửa trại.) |
Use | Danh từ | /juːs/ | Cách sử dụng | The use of this tool is not obvious at first glance. (Cách sử dụng công cụ này thoạt nhìn không rõ ràng.) |
Stats/Specs | Danh từ | /stæts/spɛks/ | Thông số kỹ thuật | The car’s stats/specs include a top speed of 200 mph. (Thông số kỹ thuật của ô tô bao gồm tốc độ tối đa 200 mph.) |
Comparison | Danh từ | /kəmˈpær.ɪ.sən/ | Sự so sánh | A comparison of the two products shows some major differences. (Việc so sánh hai sản phẩm cho thấy một số khác biệt lớn.) |
History | Danh từ | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | The history of this building dates back to the 18th century. (Lịch sử của tòa nhà này có từ thế kỷ 18.) |
Sensory effects | Danh từ | /ˈsen.sər.i ɪˈfekts/ | Hiệu ứng giác quan | The sensory effects of this song were quite relaxing. (Hiệu ứng giác quan của bài hát này khá thư giãn.) |
Glossy | Tính từ | /ˈɡlɒs.i/ | Bóng, nhẵn | The magazine had a glossy cover. (Cuốn tạp chí có bìa bóng loáng.) |
Vibrant | Tính từ | /ˈvaɪ.brənt/ | Rực rỡ, sống động | The painting was filled with vibrant colors. (Bức tranh tràn ngập màu sắc rực rỡ.) |
Multicolored | Tính từ | /ˌmʌl.tiˈkʌl.ərd/ | Đa sắc | She wore a multicolored scarf. (Cô ấy quàng một chiếc khăn nhiều màu) |
Hard | Tính từ | /hɑːrd/ | Cứng | The bed was too hard to sleep on comfortably. (Chiếc giường quá cứng để có thể ngủ thoải mái.) |
Soft | Tính từ | /sɒft/ | Mềm | The pillow was so soft and fluffy. (Chiếc gối rất mềm và mịn.) |
Silky | Tính từ | /ˈsɪl.ki/ | Mịn như lụa | Her hair felt silky smooth. (Tóc cô ấy rất mềm mượt) |
Rough | Tính từ | /rʌf/ | Thô, ráp | The rough surface scratched my hand. (Bề mặt gồ ghề làm xước tay tôi.) |
Plain | Tính từ | /pleɪn/ | Đơn giản, không hoa văn | He preferred wearing plain shirts. (Anh thích mặc áo sơ mi trơn hơn.) |
Striped | Tính từ | /straɪpt/ | Có sọc | The striped pattern is very fashionable this season. (Họa tiết sọc rất thời trang trong mùa này.) |
Giant | Tính từ | /ˈdʒaɪ.ənt/ | Khổng lồ | The giant statue could be seen from miles away. (Ta có thể nhìn thấy bức tượng khổng lồ có thể từ cách đó hàng dặm.) |
Huge | Tính từ | /hjuːdʒ/ | To lớn | They live in a huge mansion. (Họ sống trong một ngôi biệt thự lớn.) |
Tiny | Tính từ | /ˈtaɪ.ni/ | Nhỏ xíu | She found a tiny kitten in the garden. (Cô ấy tìm thấy một bé mèo con trong vườn.) |
Wooden | Tính từ | /ˈwʊd.ən/ | Bằng gỗ | The wooden chair creaked under his weight. (Chiếc ghế gỗ kêu cọt kẹt dưới sức nặng của anh ấy.) |
Plastic | Tính từ | /ˈplæs.tɪk/ | Bằng nhựa | The plastic container is reusable. (Hộp đựng bằng nhựa có thể tái sử dụng.) |
Ceramic | Tính từ | /səˈræm.ɪk/ | Bằng sứ | The ceramic vase shattered into pieces. (Chiếc bình gốm vỡ tan thành từng mảnh.) |
Smooth | Tính từ | /smuːð/ | Mịn, trơn | The stone had a smooth and polished surface. (Viên đá có bề mặt nhẵn và được đánh bóng.) |
Flat | Tính từ | /flæt/ | Bằng phẳng | The flat landscape stretched for miles. (Cảnh quan bằng phẳng trải dài hàng dặm.) |
Furry | Tính từ | /ˈfɜː.ri/ | Có lông | The furry coat was warm and cozy. (Chiếc áo khoác lông thật ấm áp và thoải mái.) |
Các cấu trúc câu miêu tả đồ vật
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh:
S + be + made of/from + (material)
- Dịch nghĩa: được làm từ (chất liệu)
- Ví dụ: The table is made of wood. (Cái bàn được làm từ gỗ.)S + be + (adjective) + enough + to + (verb)
- Dịch nghĩa: đủ (tính từ) để làm gì
- Ví dụ: The blanket is warm enough to keep you comfortable at night. (Chiếc chăn đủ để giữ ấm cho bạn vào ban đêm.)S + have/has + a/an + (adjective) + (noun)
- Dịch nghĩa: có một (tính từ) (danh từ)
- Ví dụ: The camera has a powerful lens. (Chiếc máy ảnh có ống kính mạnh mẽ.)S + be + (adjective) + for + (verb)-ing
- Dịch nghĩa: thích hợp cho việc làm gì
- Ví dụ: This software is useful for editing photos. (Phần mềm này thích hợp cho việc chỉnh sửa ảnh.)S + be + equipped with + (noun)
- Dịch nghĩa: được trang bị với
- Ví dụ: The smartphone is equipped with the latest technology. (Chiếc điện thoại thông minh được trang bị công nghệ mới nhất.)S + consist(s) of + (noun)
- Dịch nghĩa: bao gồm + (danh từ)
- Ví dụ: The meal consists of three courses. (Bữa ăn bao gồm ba món.)S + feature(s) + (noun) + as + a/an + (adjective) + part of + (noun)
- Dịch nghĩa: có (danh từ) như một phần (tính từ) của (danh từ)
- Ví dụ: The museum features ancient artifacts as a key part of its exhibition. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ như một phần chính của cuộc triển lãm.)
Lưu ý: Tại bài viết này, người học có thể hiểu danh từ có thể là một từ chỉ đồ vật.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả đồ vật
I. Câu mở đoạn: Giới thiệu đồ vật sẽ được miêu tả, đề cập đến công dụng hoặc ý nghĩa của chúng trong đời sống hàng ngày.
II. Thân đoạn:
Ý chính 1: Miêu tả hình dáng và đặc điểm nổi bật của đồ vật, như kích thước, màu sắc, và bộ phận đặc trưng.
Cung cấp chi tiết về kích thước, hình dạng của đồ vật và chất liệu làm nên đồ vật đó.
Nêu bật bất kỳ yếu tố thiết kế độc đáo hoặc hoa văn nào có tính thẩm mỹ cao hoặc phục vụ một chức năng cụ thể.
Ý chính 2: Nêu bật chức năng và ý nghĩa của đồ vật, cũng như cách thức chúng được sử dụng hoặc trưng bày cũng như mối quan hệ của đồ vật với môi trường hoặc bối cảnh xung quanh.
Giải thích cách thức hoạt động của đồ vật và lợi ích mà chúng mang lại cho người sử dụng.
III. Kết đoạn: Chia sẻ cảm nghĩ của người viết về đồ vật. Kết luận bằng cách phản ánh về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng cá nhân của đồ vật, xem xét đến tính tiện ích, giá trị thẩm mỹ hoặc ý nghĩa mà đồ vật đó mang lại.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh miêu tả đồ vật
Đoạn văn mẫu 1
My favorite object is a vintage typewriter, made of a sturdy metal and plastic. It has a classic black color and a sturdy metal frame. The keys feel smooth under my fingers, and the sound it makes when I type is both nostalgic and satisfying, offering a sensory effect that modern devices lack. Each letter stamped on paper is a nostalgic reminder of a time when words were crafted with patience and care. Although it’s no longer used for writing letters, it still holds a special place in my heart.
Dịch nghĩa: Đồ vật yêu thích của tôi chính là chiếc máy đánh chữ cổ điển, với lớp vỏ kim loại và nhựa cứng, mang một sắc đen huyền bí. Những phím đánh chữ mềm mại, cùng âm thanh vui tai khi tôi nhấn chúng, tạo nên một giai điệu hoài cổ đầy thỏa mãn. Mỗi ký tự in trên tờ giấy không chỉ là chữ viết, mà còn là dấu ấn của thời gian, khi mỗi từ được tạo ra bằng lòng kiên nhẫn và sự tỉ mỉ. Mặc dù không còn thường xuyên sử dụng để viết thư, chiếc máy này vẫn chiếm một vị trí không thể thay thế trong trái tim tôi.
Đoạn văn mẫu 2
I recently bought a wooden puzzle. It’s a 3D model of a famous landmark. The tiny, intricately carved pieces, made from natural wood, contribute to its aesthetic appeal. Assembling the puzzle requires patience and precision, but the sense of accomplishment when it’s complete is worth it. The completed puzzle is proof of dedication and skill, offering me a deep sense of satisfaction and accomplishment.
Dịch nghĩa: Gần đây tôi đã mua một bộ đồ chơi lắp ghép bằng gỗ, mô hình 3D được làm bằng những mảnh gỗ tự nhiên được chạm khắc tỉ mỉ và chân thực này tái hiện một địa danh nổi tiếng qua. Quá trình lắp ghép đòi hỏi sự tập trung và độ chính xác cao, nhưng niềm vui và sự tự hào khi hoàn thành là không gì sánh được. Việc hoàn thành lắp ghép còn là minh chứng cho sự kiên trì và khéo léo, mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn và thành tựu sâu sắc.
Đoạn văn mẫu 3
The ruler is a flat, rectangular measuring tool, which is made of plastic and is lightweight enough to be carried in a pencil case. This 12-inch ruler is equipped with both metric and imperial units, making it versatile for various measuring tasks. Its transparent body is ideal for drawing straight lines over text. This simple yet essential tool brings a sense of order and precision to every task it measures.
Dịch nghĩa: Chiếc thước đo với thiết kế hình chữ nhật mảnh mai và chất liệu nhựa nhẹ, là công cụ không thể thiếu trong bất kỳ hộp bút nào. Nhờ được trang bị cả đơn vị hệ mét và hệ đo lường Anh, chiếc thước 12 inch này trở nên cực kỳ linh hoạt trong việc đo đạc. Thân thước trong suốt là thiết kế lý tưởng để vẽ các đường thẳng sắc nét trên giấy. Sự đơn giản nhưng không kém phần quan trọng của thước đo mang lại sự chính xác và trật tự cho mọi công việc đo lường.
Đoạn văn mẫu 4
A lighter is a small, portable device, made of metal and plastic. It features a striker as a critical part of its mechanism. The lighter has a smooth, glossy surface and is designed for igniting flames safely. It consists of a fuel chamber and a wheel that, when turned, produces a spark. The lighter may be small, but it reliably provides warmth with its flame.
Dịch nghĩa: Bật lửa là một thiết bị nhỏ gọn và dễ mang theo, thiết bị này được chế tạo từ kim loại và nhựa cao cấp. Với bề mặt nhẵn bóng, chúng được thiết kế để tạo lửa một cách an toàn và hiệu quả. Bên trong, buồng nhiên liệu và bánh xe cơ học làm việc cùng nhau để tạo ra tia lửa. Mặc dù kích thước có thể nhỏ, nhưng ngọn lửa mà chúng phát ra mang lại sự ấm áp đáng tin cậy, là nguồn hơi ấm không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.
Đoạn văn mẫu 5
The ceramic mug has a vibrant, multicolored pattern that makes it stand out in any kitchen. It is made from high-quality ceramic and has a silky, smooth texture that is pleasant to touch. The mug is perfect for holding hot beverages, as the material is heat-resistant and retains warmth well. Holding the warm mug on a chilly morning provides a comforting and soothing experience, much like a hug in a cup.
Dịch nghĩa: Chiếc cốc gốm với hoa văn rực rỡ và đa dạng màu sắc, thực sự là điểm nhấn cho bất kỳ không gian bếp nào. Được từ gốm sứ chất lượng cao, chiếc cốc có bề mặt mượt mà, tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm. Đặc biệt thích hợp cho việc đựng đồ uống nóng, chất liệu của chúng không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn giữ hơi ấm lâu. Cảm giác ôm lấy chiếc cốc ấm nóng trong một buổi sáng se lạng mang lại sự ấm áp và an lành, như một lời chào buổi sáng đầy ân cần.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp cho người học từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý để miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp họ phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo.
Nếu người học muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách toàn diện, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khóa học này được thiết kế dành cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Nguồn tham khảo
McCarthy, Michael và Felicity O’Dell. English Vocabulary in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2017.
Bình luận - Hỏi đáp