Minimal pairs là gì? Ứng dụng Minimal Pairs trong giảng dạy phát âm
Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng, mang tính quyết định đến khả năng giao tiếp của người học ngôn ngữ nói chung, và người học tiếng Anh nói riêng. Phát âm ảnh hưởng cả hai chiều truyền đạt và tiếp nhận thông tin trong giao tiếp. Khi người nói phát âm sai, người nghe không thể nhận dạng được từ ngữ và không nắm được nội dung thông tin được truyền đạt. Tương tự, phát âm sai cũng làm ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu và tiếp nhận thông tin.
Phát âm bao gồm ba nội dung quan trọng:
(1) Âm riêng lẻ.
(2) Nhấn trọng âm.
(3) Ngữ điệu.
Ở nội dung (1), khi học phát âm các âm riêng biệt, người học thường gặp khó khăn trong việc nhầm lẫn khi phân biệt các âm gần giống nhau trong tiếng Anh, ví dụ như /ɪ/ và /i:/ hoặc /b/ và /p/. Bài viết này sẽ tập trung phân tích Minimal Pairs, một phương pháp có thể ứng dụng trong việc giảng dạy phát âm nhằm đem lại hiệu quả cho người học trong việc học phát âm các âm riêng biệt.
Minimal Pairs là gì?
Minimal Pairs là những cặp từ chỉ khác một yếu tố âm vị học, có thể là nguyên âm hoặc phụ âm. Người học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn khi phát âm các cặp từ này vì chúng có cách phát âm tương đối giống nhau. Khi có thể phát âm đúng các Minimal Pairs, người học có thể phân biệt và phát âm chuẩn xác các âm riêng biệt, và từ đó cải thiện khả năng ngôn ngữ.
Ví dụ của Minimal Pairs
Phân biệt hai âm /e/ và /æ/:
Pen Can I borrow your pen? | Pan Can I borrow your pan? |
Men Look at the men. | Man Look at the man. |
Bed I’ve just bought a new bed | Bag I’ve just bought a new bag. |
Phân biệt hai âm /ɔ/ và /ɔ:/:
Shot He was shot. | Short He was short. |
Pot It’s a small pot. | Port It’s a small port. |
Spot I don’t like these spots. | Sport I don’t like these sports. |
Phân biệt hai âm /k/ và /g/:
Coat It’s a hairy coat | Goat It’s a hairy goat. |
Curl He’s got a lovely curl. | Girl It’s a hairy goat. |
Back She’s got a strong back. | Bag She’s got a strong bag. |
Hiệu quả của việc sử dụng Minimal Pairs trong giảng dạy phát âm
Tập phát âm qua Minimal pairs sẽ giúp người học nhận thấy rõ sự khác biệt giữa các âm trong tiếng Anh và hạn chế mắc các lỗi thường gặp khi phát âm tiếng Anh như nhầm lẫn khi phân biệt âm dài âm ngắn (ví dụ /u:/ và /ʊ/) hoặc phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh (ví dụ /b/ và /p/). Khi đã phát âm chuẩn được các âm riêng biệt, các từ đơn riêng lẻ, người học sẽ có nền tảng vững chắc để phát âm chính xác các cụm từ và câu phục vụ mục đích truyền tải và tiếp nhận thông tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tiến trình cụ thể như sau:
Bước 1: Người học nghe thấy sự khác biệt giữa hai âm.
Bước 2: Người học phát âm được hai âm khác biệt chính xác.
Bước 3: Người học nhận diện được từng âm riêng biệt.
Bên cạnh đó, việc luyện tập với Minimal Pairs cũng cung cấp thêm vốn từ cho người học. Trong một bài học ngữ âm, người học vừa được học các từ có chứa âm đang học trong bài, vừa được bổ sung thêm vốn từ với những từ chứa các âm tương tự khác.
Đây cũng được xem là một phương pháp dễ học và thú vị hơn việc chỉ tập phát âm từng âm riêng lẻ vì các hoạt động ứng dụng đa dạng và tạo nên sự cải thiện nhanh chóng trong phát âm của người học.
Các hoạt động ứng dụng Minimal Pairs trong lớp học
Các hoạt động ứng dụng Minimal Pairs trong lớp học:
One/Two
Giảng viên đánh số ngữ âm, đọc một số từ cho học viên nghe và yêu cầu học viên nói “one” hoặc “two”.
Ví dụ:
Giảng viên: Listen to the word, if it has the sound /ɪ/, say “one”; if it has the sound /i:/, say “two”.
Trên bảng: (1) (2)
/ɪ/ /i:/
Giảng viên: ship;
Học viên: one
Giảng viên: sheep
Học viên: two
Giảng viên: seat
Học viên: two
Giảng viên: sit
Học viên: one
Same/Different
Giảng viên đọc một cặp từ giống nhau hoặc khác nhau bất kì, yêu cầu học viên nói “Same” nếu đây là cặp từ có phát âm giống nhau và “Different” nếu đây là cặp từ có phát âm khác nhau.
Ví dụ:
Giảng viên: Listen to two words. Say “same” if they have the same sound; say “different” if they have different sound.
Giảng viên: bit/beat
Học viên: different
Giảng viên: beat/beat
Học viên: same
Giảng viên: bit/bit
Học viên: same
One/Two/Three
Giảng viên đọc ba từ liên tiếp và yêu cầu học viên chỉ ra hai từ có phát âm giống nhau.
Ví dụ:
Giảng viên: Listen to three words. Say the numbers of two words that are the same.
Giảng viên: pull – pull – pool
Học viên: one-two
Giảng viên: bin – bean – bin
Học viên: one – three
Odd one out
Giảng viên đọc bốn từ liên tiếp và yêu cầu học viên chỉ ra từ nào có phát âm khác với ba từ còn lại.
Ví dụ:
Giảng viên: Which one is different from the other three? Say the number.
Giảng viên: sleep – sleep – slip – sleep
Học viên: three
Giảng viên: live – live – live – leave
Học viên: four
Chinese Whisper
Giảng viên chia lớp thành các đội xếp thành hàng. Giảng viên viết ra một từ có âm cần luyện cho học sinh vào một mảnh giấy và chia cho các đội. Học sinh sẽ thì thầm từ trong mảnh giấy cho đến người cuối cùng. Đội nào có người cuối cùng viết lên bảng từ đã cho chính xác sẽ được điểm.
Dictation
Giảng viên đọc các cặp từ có âm tương đồng để học viên nghe và chép lại trên giấy. Hoạt động này có thể thay đổi linh hoạt hình thức như: Nghe – chép – chạy hoặc Nghe – chép nhanh.
Ngô Phương Thảo
Bình luận - Hỏi đáp