Nghe hiểu thông tin chi tiết Part 3 TOEIC Listening level 750
Key takeaways
Nhận diện thông tin: Phân biệt thông tin chính và chi tiết trong hội thoại.
Phân loại câu hỏi: Xác định câu hỏi về số liệu, tên riêng, thời gian, địa điểm.
Kỹ thuật nghe: Tập trung từ khóa, dấu hiệu nhấn mạnh để nắm bắt chi tiết.
Tác động ngữ cảnh: Hiểu bối cảnh giúp xác định thông tin chính xác.
Chiến lược Part 3: Phân tích câu hỏi trước khi nghe.
Trong phần Listening của bài thi TOEIC, việc nắm bắt thông tin chi tiết trong các hội thoại là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Đặc biệt, trong TOEIC Listening - Nghe hiểu thông tin chi tiết Part 3 - 750 đòi hỏi người học sẽ phải nghe và hiểu những thông tin chi tiết về số liệu, tên riêng, thời gian hay địa điểm.
Để làm tốt phần này, người học cần biết cách phân biệt giữa thông tin chính và chi tiết, cũng như hiểu rõ các câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết. Bài viết này sẽ cung cấp những chiến lược và kỹ thuật hiệu quả để người học có thể dễ dàng nhận diện và hiểu các thông tin quan trọng trong hội thoại, từ đó giúp người học làm bài Listening tốt hơn trong kỳ thi TOEIC.
Cách nhận diện thông tin chi tiết trong hội thoại TOEIC Listening Part 3
Phân biệt thông tin chính và chi tiết cụ thể
Thông tin chính thường là ý tổng quát hoặc mục tiêu của đoạn hội thoại (ví dụ: lý do cuộc họp, chủ đề thảo luận).
Thông tin chi tiết cụ thể bao gồm số liệu, ngày tháng, tên riêng, địa điểm hoặc các dữ kiện quan trọng (ví dụ: giá tiền, lịch trình).
Kỹ năng nhận diện
Khi nghe, người học nên chú ý các từ khóa quan trọng được nhắc đến với ngữ điệu nhấn mạnh hoặc nằm ở các vị trí đầu/cuối câu.
Sử dụng transcript sau khi nghe để kiểm tra sự chính xác của thông tin nắm bắt được.
Bài tập áp dụng
Câu hỏi
Question 1: What change is mentioned in the conversation?
a) The shipment will arrive earlier than expected.
b) The delivery schedule has been delayed.
c) The assembly process will start earlier.
d) The supplier has changed their delivery method.
Question 2: When is the shipment now expected to arrive?
a) Thursday afternoon
b) Friday morning
c) Friday afternoon
d) Monday morning
Question 3: How will the change affect the company’s production schedule?
a) Production will be delayed by one day.
b) There will be no impact on production.
c) The assembly process will require additional time.
d) Workers will need to work overtime.
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Tom's Colleague: "Hi Tom, I’ve just received the delivery schedule from our supplier. It looks like the shipment will arrive on Friday morning instead of Thursday afternoon as we initially planned."
(Đồng nghiệp của Tom: Chào Tom, tôi vừa nhận được lịch giao hàng từ nhà cung cấp. Có vẻ như lô hàng sẽ đến vào sáng thứ Sáu thay vì chiều thứ Năm như chúng ta dự kiến ban đầu.)
Tom: "Oh, that’s a bit later than I expected. Will that affect our production timeline?"
(Tom: Ồ, điều đó muộn hơn tôi mong đợi một chút. Điều đó có ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất của chúng ta không?)
Tom's Colleague: "Not really. The assembly process is scheduled to start on Monday, so we still have enough time to prepare once the shipment arrives."
(Đồng nghiệp của Tom: Không hẳn. Quy trình lắp ráp được lên kế hoạch bắt đầu vào thứ Hai, vì vậy chúng ta vẫn có đủ thời gian để chuẩn bị khi lô hàng đến.)
Tom: "Good. Let me know if there are any further updates."
(Tom: Tốt. Hãy cho tôi biết nếu có bất kỳ cập nhật nào nữa nhé.)
Đáp án và Giải thích chi tiết
b) The delivery schedule has been delayed
Giải thích: Người phụ nữ nói rõ: "The shipment will arrive on Friday morning instead of Thursday afternoon." Điều này cho thấy lịch giao hàng bị trì hoãn.b) Friday morning
Giải thích: Thông tin cụ thể được cung cấp: "The shipment will arrive on Friday morning."b) There will be no impact on production
Giải thích: Người phụ nữ giải thích rằng quy trình lắp ráp được lên lịch bắt đầu vào thứ Hai, và việc giao hàng vào sáng thứ Sáu vẫn đủ thời gian để chuẩn bị: "We still have enough time to prepare once the shipment arrives."
Kỹ năng áp dụng
Nhận diện thông tin chính: Cuộc hội thoại tập trung vào việc cập nhật lịch giao hàng.
Nhận diện thông tin chi tiết: Ngày giao hàng mới (sáng thứ Sáu) và tác động đến lịch trình sản xuất (không ảnh hưởng).
Lưu ý khi nghe: Từ khóa như "delivery schedule," "Friday morning," và "no impact" giúp xác định thông tin cụ thể trong đoạn hội thoại.
Xem thêm: Phân tích bẫy & các phương pháp tránh bẫy trong TOEIC Listening Part 3
Phân loại câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết
Dưới đây là các loại câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết:
Câu hỏi về số liệu: Ví dụ: giá cả, số lượng, thời gian (how much, how many, when).
Câu hỏi về tên riêng: Yêu cầu nhận diện tên người, công ty, địa danh (who, what).
Câu hỏi về thời gian: Ngày giờ cụ thể trong hội thoại. (What time)
Câu hỏi về địa điểm: Nơi diễn ra sự việc, cuộc họp (where).
Bài tập áp dụng
Câu hỏi
Question 1: What is the final budget for the conference?
a) $12,000
b) $13,500
c) $14,500
d) $15,000
Question 2: Where will the conference take place?
a) The Grandview Hotel
b) The City Center Auditorium
c) The Downtown Convention Center
d) The Riverside Inn
Question 3: When is the conference scheduled to start?
a) This Friday at 10:00 AM
b) Next Thursday at 10:00 AM
c) Next Friday at 10:00 AM
d) Next Friday at 11:00 AM
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Laura: "Hi Tom, did you finalize the budget for the upcoming conference? I remember we estimated about $12,000 initially."
(Laura: Chào Tom, bạn đã chốt ngân sách cho hội nghị sắp tới chưa? Tôi nhớ là ban đầu chúng ta ước tính khoảng 12.000 đô.)
Tom: "Yes, I just reviewed it this morning. The final budget is $14,500 because we had to add a higher venue rental fee and additional catering services."
(Tom - Colleague: Rồi, tôi vừa xem xét sáng nay. Ngân sách cuối cùng là 14.500 đô vì chúng ta phải thêm chi phí thuê địa điểm cao hơn và dịch vụ ăn uống bổ sung.)
Laura: "I see. And where is the conference going to be held?"
(Event Manager - Laura: Tôi hiểu rồi. Và hội nghị sẽ được tổ chức ở đâu?)
Tom: "It will take place at the Grandview Hotel downtown."
(Tom: Sẽ diễn ra tại khách sạn Grandview ở trung tâm thành phố.)
Laura: "Alright. And the event starts next Friday, correct?"
(Laura: Được rồi. Và sự kiện sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tuần tới, đúng không?)
Tom: "Exactly, at 10:00 AM."
(Tom: Đúng rồi, vào lúc 10:00 sáng.)
Đáp án và Giải thích chi tiết
c) $14,500
Giải thích: Người phụ nữ nói rõ: "The final budget is $14,500 because we had to add a higher venue rental fee and additional catering services."a) The Grandview Hotel
Giải thích: Địa điểm được nêu cụ thể: "It will take place at the Grandview Hotel downtown."c) Next Friday at 10:00 AM
Giải thích: Người phụ nữ xác nhận thời gian: "Exactly, at 10:00 AM."
Kỹ năng áp dụng
Câu hỏi về số liệu: Ngân sách cụ thể là $14,500.
Câu hỏi về tên riêng: Địa điểm diễn ra hội nghị là Grandview Hotel.
Câu hỏi về thời gian: Thời gian bắt đầu sự kiện là 10:00 AM, next Friday.
Lưu ý khi nghe: Chú ý đến các từ khóa như "budget," "Grandview Hotel," "Friday," và "10:00 AM" để xác định chi tiết chính xác.
Xem thêm: Xác định từ khóa trong TOEIC Listening Part 3, 4: Hướng dẫn chi tiết và cụ thể các bước
Kỹ thuật nghe để nắm bắt thông tin chi tiết
Để đạt hiệu quả trong việc tiếp thu nội dung chi tiết, người học cần trang bị các kỹ thuật nghe nhằm nhận diện và ghi nhớ những thông tin quan trọng một cách chính xác và có hệ thống.
Tìm từ khóa quan trọng
Trước khi nghe, người học cần xác định từ khóa trong câu hỏi (ví dụ: time, cost, location).
Chú ý các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt khác khi nghe (ví dụ: schedule = timeline, price = cost).
Dấu hiệu nhấn mạnh thông tin
Người học tập trung vào từ ngữ được lặp lại, nhấn mạnh hoặc mang ý nghĩa quan trọng.
Bên cạnh đó, người học cần quan sát ngữ cảnh: người nói thường đưa ra thông tin cụ thể để giải quyết vấn đề.
Bài tập áp dụng
Câu hỏi
Question 1: What time will the company dinner begin?
a) 6:00 PM
b) 6:30 PM
c) 7:00 PM
d) 7:30 PM
Question 2: How many attendees are expected at the dinner?
a) 30
b) 35
c) 40
d) 45
Question 3: What is the total expense for the dinner?
a) $1,500
b) $1,750
c) $2,000
d) $2,250
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Customer: "Hello, I’m calling to confirm the reservation details for the company dinner scheduled for next week. Could you remind me of the start time?"
(Khách hàng: Xin chào, tôi gọi để xác nhận chi tiết đặt chỗ cho bữa tối công ty vào tuần tới. Bạn có thể nhắc tôi giờ bắt đầu không?)
Receptionist: "Of course. The dinner will begin at 6:30 PM on Tuesday. And just to confirm, there will be 35 attendees, correct?"
(Lễ tân: Tất nhiên rồi. Bữa tối sẽ bắt đầu lúc 6:30 tối vào thứ Ba. Và để xác nhận, sẽ có 35 người tham dự, đúng không?)
Customer: "Yes, that’s correct. Could you also remind me of the total cost for the event?"
(Khách hàng: Đúng vậy. Bạn cũng có thể nhắc tôi về tổng chi phí cho sự kiện không?)
Receptionist: "The total cost is $1,750, which includes the room rental and catering services."
(Lễ tân: Tổng giá 1.750 đô, bao gồm tiền thuê phòng và dịch vụ ăn uống.)
Đáp án và Giải thích chi tiết
b) 6:30 PM
Giải thích: Người phụ nữ trả lời rõ ràng: "The dinner will begin at 6:30 PM on Tuesday."b) 35
Giải thích: Câu hỏi xác nhận số người tham dự: "There will be 35 attendees, correct?" Người đàn ông đáp lại: "Yes, that’s correct."b) $1,750
Giải thích: Người phụ nữ đưa thông tin chi tiết: "The total cost is $1,750, which includes the room rental and catering services."
Kỹ thuật áp dụng
Tìm từ khóa quan trọng:
Trước khi nghe, từ khóa trong câu hỏi cần xác định là: "time" (Question 1), "number of attendees" (Question 2), "cost" (Question 3).
Trong bài, từ đồng nghĩa cũng xuất hiện: cost = total cost, attendees = people.
Dấu hiệu nhấn mạnh thông tin: Giờ bắt đầu và tổng chi phí được nhắc đến rõ ràng với câu trả lời trực tiếp.
Quan sát ngữ cảnh: Cuộc hội thoại nhằm xác nhận chi tiết sự kiện, nên thông tin cụ thể về thời gian, số người và chi phí được nhấn mạnh.
Chú ý lặp từ: Người phụ nữ lặp lại thông tin để xác nhận, giúp người nghe dễ nhận diện câu trả lời đúng.
Xem thêm: Chiến lược nghe hiểu ý chính, mục đích và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3
Tác động của ngữ cảnh đến việc hiểu thông tin chi tiết
Bối cảnh giao tiếp:
Việc hiểu được mục đích của cuộc hội thoại giúp người học dự đoán thông tin cần nghe (ví dụ: mua hàng, đặt chỗ, báo cáo công việc).
Nội dung hội thoại:
Các từ khóa được lồng ghép trong câu chuyện và có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau.
Đôi khi, câu trả lời cho câu hỏi không xuất hiện trực tiếp mà đòi hỏi người học cần suy luận từ các chi tiết được đề cập.
Bài tập áp dụng
Câu hỏi
Question 1: What is the purpose of the conversation?
a) To discuss a sales report
b) To finalize a presentation for a meeting
c) To arrange a meeting time
d) To review the schedule for a conference
Question 12: What additional information does the woman need for the presentation?
a) Market research
b) Latest sales figures
c) Meeting agenda
d) Budget details
Question 3: What time is the meeting scheduled for?
a) 10:00 AM
b) 12:00 PM
c) 2:00 PM
d) 4:00 PM
Transcript
Narrator (Người dẫn chuyện): Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Presenter: "Hi Maria, I’m wondering if you’ve had a chance to review the draft of the presentation for tomorrow’s meeting."
(Người trình bày: Chào Maria, tôi đang tự hỏi liệu bạn có cơ hội xem qua bản dự thảo bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai chưa.)
Manager: "Yes, I reviewed it earlier today. I made a few adjustments to the introduction, but overall, I think it's ready."
(Quản lý: Vâng, tôi đã xem qua hôm nay. Tôi đã điều chỉnh một vài phần trong phần mở đầu, nhưng nhìn chung tôi nghĩ nó đã sẵn sàng.)
Presenter: "Great! And do you need any additional materials for the presentation?"
(Người trình bày: Tuyệt vời! Bạn có cần thêm tài liệu nào cho bài thuyết trình không?)
Manager: "Actually, yes. I would need the latest sales figures from last quarter to include in the data section."
(Quản lý: Thực ra có, tôi cần số liệu bán hàng mới nhất từ quý trước để đưa vào phần dữ liệu.)
Presenter: "I’ll send those over right away. The meeting is at 2:00 PM tomorrow, right?"
(Người trình bày: Tôi sẽ gửi ngay lập tức. Cuộc họp vào lúc 2:00 chiều ngày mai đúng không?)
Manager: "Yes, that’s correct."
(Quản lý: Đúng vậy, chính xác rồi.)
Đáp án và Giải thích chi tiết
b) To finalize a presentation for a meeting
Giải thích: Mục đích chính của cuộc hội thoại là chuẩn bị cho một cuộc họp vào ngày mai, cụ thể là hoàn thành bài thuyết trình: "I’m wondering if you’ve had a chance to review the draft of the presentation for tomorrow’s meeting."b) Latest sales figures
Giải thích: Người phụ nữ cần số liệu bán hàng mới nhất từ quý trước để thêm vào phần dữ liệu của bài thuyết trình: "I would need the latest sales figures from last quarter to include in the data section."c) 2:00 PM
Giải thích: Thời gian của cuộc họp được xác nhận trong câu: "The meeting is at 2:00 PM tomorrow, right?"
Kỹ thuật áp dụng
Bối cảnh giao tiếp: Mục đích rõ ràng của cuộc hội thoại là chuẩn bị cho cuộc họp sắp tới. Khi nghe, người học có thể dự đoán thông tin về bài thuyết trình và các tài liệu liên quan.
Nội dung hội thoại: Các từ khóa như "presentation," "meeting," "sales figures" được nhắc đến và lặp lại trong hội thoại, giúp người học dễ dàng xác định thông tin quan trọng.
Suy luận từ các chi tiết: Mặc dù câu trả lời cho câu hỏi về thời gian cuộc họp không xuất hiện trực tiếp ngay từ đầu, nhưng câu hỏi và sự xác nhận về thời gian "The meeting is at 2:00 PM tomorrow" cung cấp thông tin cần thiết.
Chiến lược nghe hiệu quả cho hội thoại Part 3
Để xử lý tốt các tình huống trong hội thoại Part 3, người học cần áp dụng những chiến lược nghe thông minh, giúp hiểu rõ mạch nội dung và nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số chiến lược nghe hiệu quả hỗ trợ người học.
Phân tích câu hỏi trước khi nghe:
Đọc và gạch chân từ khóa chính trong câu hỏi.
Dự đoán nội dung liên quan đến các từ khóa đó.
Tập trung vào chi tiết quan trọng khi nghe:
Nghe toàn bộ câu, tránh bỏ qua các phần bổ sung như ví dụ hoặc giải thích.
Nếu bỏ lỡ thông tin, tiếp tục lắng nghe thay vì cố nhớ lại.
Bài tập áp dụng
Câu hỏi
Question 1: What is the man interested in?
a) Renting an apartment
b) Renting a car for the weekend
c) Buying a new car
d) Renting a bike
Question 2: How much does the compact car cost per day?
a) $30
b) $40
c) $50
d) $70
Question 3: Which car is more fuel-efficient?
a) SUV
b) Compact car
c) Sedan
d) Truck
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Customer: "Hi, I’m looking to rent a car for the weekend. Could you tell me about your available options?"
(Khách hàng: Chào, tôi muốn thuê một chiếc xe cho cuối tuần. Bạn có thể cho tôi biết các tùy chọn hiện có không?)
Agent: "We have several options. The most affordable one is a compact car, which costs $40 per day. If you prefer more space, we also have an SUV for $70 per day."
(Nhân viên: Chúng tôi có một vài lựa chọn. Mẫu xe tiết kiệm nhất là xe nhỏ gọn, giá thuê là 40 đô la mỗi ngày. Nếu bạn muốn có không gian rộng hơn, chúng tôi cũng có xe SUV với giá 70 đô la mỗi ngày.)
Customer: "I’m not sure about the SUV. Is there any difference in fuel efficiency between the two?"
(Khách hàng: Tôi không chắc về chiếc SUV. Liệu có sự khác biệt về hiệu quả nhiên liệu giữa hai loại xe này không?)
Agent: "Yes, the compact car is more fuel-efficient. The sedan achieves about 30 miles per gallon, whereas the SUV only manages 20 miles per gallon."
(Nhân viên: Vâng, xe nhỏ gọn tiết kiệm nhiên liệu hơn. Nó đi được khoảng 30 dặm cho mỗi gallon, trong khi SUV chỉ đi được 20 dặm cho mỗi gallon.)
Customer: "Alright, I think I’ll choose the compact car. Can I book it now?"
(Khách hàng: Được rồi, tôi nghĩ tôi sẽ chọn chiếc xe nhỏ gọn. Tôi có thể đặt xe ngay bây giờ không?)
Đáp án và Giải thích chi tiết
b) Renting a car for the weekend
Giải thích: Người đàn ông bắt đầu cuộc hội thoại với câu hỏi: "I’m looking to rent a car for the weekend". Đây là mục đích chính của cuộc hội thoại.
b) $40 Giải thích: Câu trả lời cho giá của xe nhỏ gọn được cung cấp rõ ràng trong câu: "The most affordable one is a compact car, which costs $40 per day."
b) Compact car
Giải thích: Người phụ nữ giải thích: "The compact car is more fuel-efficient. It gets about 30 miles per gallon." Đây là thông tin quan trọng để phân biệt hai chiếc xe.
Kỹ thuật áp dụng
Phân tích câu hỏi trước khi nghe:
Trước khi nghe, bạn nên xác định từ khóa trong câu hỏi, chẳng hạn như: "interested in" (Question 1), "cost per day" (Question 2), "fuel-efficient" (Question 3).
Dự đoán rằng nội dung sẽ liên quan đến việc thuê xe và các chi tiết về chi phí, hiệu quả nhiên liệu, v.v.
Tập trung vào chi tiết quan trọng khi nghe: Trong cuộc hội thoại, chú ý đến các từ khóa liên quan đến giá tiền, hiệu quả nhiên liệu, và các loại xe. Nghe toàn bộ câu trả lời để không bỏ sót bất kỳ chi tiết bổ sung nào như thông tin về giá cả hoặc sự khác biệt giữa các xe.
Xem thêm: Từ vựng chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
Bài tập luyện tập nhận diện và hiểu thông tin chi tiết
Dưới đây là các bài tập được thiết kế để giúp người học luyện tập nhận diện và hiểu thông tin chi tiết trong hội thoại Part 3 TOEIC. Người học sẽ được thực hành với các câu hỏi yêu cầu thông tin về số liệu, tên riêng, thời gian, và địa điểm, giúp cải thiện khả năng nắm bắt thông tin chính xác và nhanh chóng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bài tập 1
Questions:
1. What will the man bring to the meeting?
(A) A marketing report
(B) Financial reports and projections
(C) A revised annual budget
(D) A presentation slide deck
2. Where will the meeting take place?
(A) Conference Room A
(B) Conference Room B
(C) The main boardroom on the 12th floor
(D) The marketing department
3. When will the marketing report likely be available?
(A) Before the meeting starts
(B) During the meeting
(C) By the end of the day
(D) It is already finalized
Transcript
Narrator : Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Người dẫn chuyện: Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Assistant: "Hi, Mr. Smith. I’m calling to confirm our meeting tomorrow at 10 a.m. regarding the annual budget review."
(Nhân viên: Xin chào, ông Smith. Tôi gọi để xác nhận cuộc họp của chúng ta vào lúc 10 giờ sáng ngày mai về việc xem xét ngân sách hàng năm.)
Manager: "Thanks for the reminder! I’ll bring the financial reports and some additional projections. Is the meeting still in Conference Room B?"
(Quản lý: Cảm ơn đã nhắc nhở! Tôi sẽ mang các báo cáo tài chính và một số dự báo bổ sung. Cuộc họp vẫn diễn ra ở Phòng Hội nghị B đúng không?)
Assistant: "Actually, it’s been moved to the main boardroom on the 12th floor."
(Nhân viên: Thật ra, nó đã được chuyển sang phòng họp chính ở tầng 12.)
Manager: "Got it. I’ll see you there. Oh, by the way, has the marketing report been finalized?"
(Quản lý: Hiểu rồi. Tôi sẽ gặp cô ở đó. À, nhân tiện, báo cáo marketing đã được hoàn thiện chưa?)
Assistant: "Not yet, but it will be ready by the end of the day. I’ll email it to you as soon as I receive it."
(Nhân viên: Chưa, nhưng nó sẽ hoàn thiện vào cuối ngày. Tôi sẽ gửi email cho ông ngay khi tôi nhận được.)
Đáp án và Giải thích Chi Tiết:
1. Đáp án: (B) Financial reports and projections
Từ khóa:
I’ll bring the financial reports and some additional projections.
Thông tin chi tiết:
Trong đoạn hội thoại, người đàn ông trả lời rằng ông ấy sẽ mang "báo cáo tài chính" (financial reports) và "dự báo bổ sung" (additional projections) đến cuộc họp. Đây là thông tin chính xác và được nêu rõ ràng.
Lựa chọn (A): Marketing report được nhắc đến nhưng không phải là thứ người đàn ông sẽ mang.
Lựa chọn (C): A revised annual budget không được đề cập trong hội thoại.
Lựa chọn (D): Presentation slide deck cũng không liên quan đến nội dung.
Ngữ cảnh tác động:
Cuộc trò chuyện xoay quanh việc chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngân sách, và câu trả lời của người đàn ông trực tiếp phản hồi chi tiết này. Điều này giúp người nghe nhận diện rõ nhiệm vụ của từng nhân vật.
2. Đáp án: (C) The main boardroom on the 12th floor
Từ khóa:
It’s been moved to the main boardroom on the 12th floor.
Thông tin chi tiết:
Người phụ nữ nói rõ rằng cuộc họp không còn tổ chức ở Conference Room B mà đã được chuyển đến "phòng họp chính ở tầng 12" (main boardroom on the 12th floor).
Lựa chọn (A): Conference Room A không được đề cập.
Lựa chọn (B): Conference Room B là địa điểm ban đầu nhưng đã bị thay đổi.
Lựa chọn (D): Marketing department không liên quan đến địa điểm họp.
Ngữ cảnh tác động:
Thông tin về địa điểm họp là một chi tiết quan trọng được cập nhật. Câu này kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin thay đổi và loại bỏ thông tin cũ hoặc không liên quan.
3. Đáp án: (C) By the end of the day
Từ khóa:
It will be ready by the end of the day.
Thông tin chi tiết:
Người phụ nữ xác nhận rằng báo cáo marketing chưa hoàn thiện (not yet), nhưng dự kiến sẽ xong "vào cuối ngày" (by the end of the day).
Lựa chọn (A): Before the meeting starts sai vì báo cáo không sẵn sàng trước cuộc họp.
Lựa chọn (B): During the meeting không được đề cập trong hội thoại.
Lựa chọn (D): It is already finalized sai vì báo cáo chưa được hoàn thiện.
Ngữ cảnh tác động:
Báo cáo marketing là yếu tố được nhắc đến để kiểm tra tiến độ hoàn thiện trước cuộc họp. Người phụ nữ đã cung cấp mốc thời gian cụ thể "cuối ngày", và người nghe cần chú ý từ khóa để trả lời đúng.
Bài tập 2
Questions
1. What has the man prepared?
(A) A list of clients attending the meeting
(B) A report on the client presentation
(C) The presentation slides
(D) The projector setup
2. What does the man need to do after this conversation?
(A) Email the presentation slides
(B) Call the tech team
(C) Confirm the number of attendees
(D) Schedule the meeting with clients
3. How many clients are expected to attend the presentation?
(A) Three
(B) Five
(C) Two
(D) Seven
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Assistant: "Hi, James. I just wanted to remind you about the client presentation scheduled for Friday at 3 p.m."
(Nhân viên: Xin chào, James. Tôi muốn nhắc anh về buổi thuyết trình với khách hàng được lên lịch vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều.)
Manager: "Thanks for the reminder! I’ve finished preparing the slides and will share them with you later today for your review."
(Quản lý: Cảm ơn đã nhắc nhở! Tôi đã chuẩn bị xong các slide và sẽ gửi chúng cho cô hôm nay để xem xét.)
Assistant: "Great! Have you confirmed with the tech team that the projector and laptop will be ready in the conference room?"
(Nhân viên: Tuyệt vời! Anh đã xác nhận với đội kỹ thuật rằng máy chiếu và laptop sẽ sẵn sàng trong phòng họp chưa?)
Manager: "Not yet, but I’ll call them right after this. By the way, do we know how many clients will attend?"
(Quản lý: Chưa, nhưng tôi sẽ gọi cho họ ngay sau cuộc trò chuyện này. Nhân tiện, chúng ta đã biết có bao nhiêu khách hàng sẽ tham dự chưa?)
Assistant: "There should be five, including two representatives from our partner company."
(Nhân viên: Có 5 người, bao gồm 2 đại diện từ công ty đối tác của chúng ta.)
Đáp án và Giải thích Chi Tiết
1. Đáp án: (C) The presentation slides
Từ khóa: I’ve already prepared the slides and will send them to you later today for review.
Thông tin chi tiết:
Người đàn ông nói rằng ông ấy đã chuẩn bị xong slides cho buổi thuyết trình và sẽ gửi chúng để người phụ nữ kiểm tra.
Lựa chọn (A) sai vì danh sách khách hàng không được đề cập là thứ mà ông ấy chuẩn bị.
Lựa chọn (B) sai vì không có báo cáo nào được nhắc đến.
Lựa chọn (D) sai vì ông ấy chưa làm gì liên quan đến máy chiếu.
Ngữ cảnh tác động:
Cuộc trò chuyện tập trung vào việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình, và câu trả lời của người đàn ông nhấn mạnh ông ấy đã hoàn thành công việc chính: chuẩn bị slide.
2. Đáp án: (B) Call the tech team
Từ khóa: Not yet, but I’ll call them right after this.
Thông tin chi tiết:
Người đàn ông trả lời rằng ông chưa xác nhận với đội kỹ thuật, nhưng sẽ gọi ngay sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.
Lựa chọn (A): Email the presentation slides là nhiệm vụ khác, nhưng không phải việc ông ấy làm ngay lập tức sau cuộc trò chuyện này.
Lựa chọn (C): Confirm the number of attendees không đúng vì thông tin này đã được cung cấp trong cuộc trò chuyện.
Lựa chọn (D): Schedule the meeting with clients không được nhắc đến trong đoạn hội thoại.
Ngữ cảnh tác động:
Người phụ nữ hỏi về việc xác nhận với đội kỹ thuật, và phản hồi của người đàn ông cho thấy đây là nhiệm vụ ưu tiên mà ông sẽ thực hiện ngay lập tức.
3. Đáp án: (B) Five
Từ khóa: There should be five, including two representatives from our partner company.
Thông tin chi tiết:
Người phụ nữ nói rằng tổng cộng sẽ có 5 người tham dự, trong đó có 2 đại diện từ công ty đối tác.
Lựa chọn (A): Three sai vì số lượng này không đúng.
Lựa chọn (C): Two sai vì đây chỉ là số đại diện từ công ty đối tác, không phải tổng số người tham dự.
Lựa chọn (D): Seven sai vì số lượng này không được đề cập.
Ngữ cảnh tác động:
Thông tin số lượng khách hàng tham dự là chi tiết quan trọng liên quan đến việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình. Người nghe cần xác định rõ từ "five" để chọn đáp án chính xác.
Bài tập 3
Questions:
1. Where will the training session take place?
(A) In the West Wing conference room
(B) In the East Wing conference room
(C) In the main auditorium
(D) In the executive office
2. What has the woman already prepared?
(A) The final schedule for the training session
(B) A presentation for the training
(C) Training materials
(D) An email to the tech team
3. What will the woman bring tomorrow?
(A) A projector
(B) Handouts of the schedule
(C) The finalized training materials
(D) Name tags for attendees
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Manager: "Hi, Lucy. Are you ready for the training session tomorrow? It starts at 9 a.m. in the East Wing conference room."
(Quản lý: Chào Lucy. Cho tôi hỏi cô đã sẵn sàng mọi việc cho buổi đào tạo ngày mai chưa vậy Lucy? Nó bắt đầu lúc 9 giờ sáng ở phòng họp cánh Đông.)
Assistant: "Yes, I’ve gotten the training materials ready, but I still need to finalize the schedule for the second part of the session."
(Nhân viên: Vâng, tôi đã chuẩn bị xong tài liệu đào tạo, nhưng vẫn cần hoàn thiện lịch trình cho phần còn lại của buổi học.)
Manager: "Got it. Please, don’t hesitate to reach out if you need any help with that. Also, have the attendees been informed about the updated schedule?"
(Quản lý: Tôi hiểu rồi. Hãy cho tôi biết nếu cô cần giúp. Ngoài ra, những người tham dự đã được thông báo về lịch trình cập nhật chưa?)
Assistant: "Yes, I emailed them yesterday. I’ll also bring printouts of the schedule tomorrow morning."
(Nhân viên: Rồi, tôi đã gửi email cho họ hôm qua. Tôi cũng sẽ mang theo bản in của lịch trình vào sáng mai.)
Đáp án và Giải thích:
1. Đáp án: (B) In the East Wing conference room
Từ khóa: It starts at 9 a.m. in the East Wing conference room.
Thông tin chi tiết: Người đàn ông xác nhận địa điểm là phòng họp cánh Đông. Các lựa chọn khác không được đề cập hoặc sai.
Ngữ cảnh tác động: Việc xác định đúng địa điểm giúp tránh nhầm lẫn trong tổ chức sự kiện.
2. Đáp án: (C) Training materials
Từ khóa: I’ve prepared the training materials.
Thông tin chi tiết: Người phụ nữ đã chuẩn bị xong tài liệu đào tạo nhưng chưa hoàn tất lịch trình. Các lựa chọn khác sai vì chúng không được đề cập.
Ngữ cảnh tác động: Chuẩn bị tài liệu là bước đầu tiên để đảm bảo buổi đào tạo diễn ra suôn sẻ.
3. Đáp án: (B) Handouts of the schedule
Từ khóa: I’ll also bring printouts of the schedule tomorrow morning.
Thông tin chi tiết: Người phụ nữ cho biết cô sẽ mang bản in của lịch trình. Các lựa chọn khác không phù hợp với nội dung hội thoại.
Ngữ cảnh tác động: Mang bản in lịch trình là để hỗ trợ người tham dự trong buổi đào tạo.
Bài tập 4
Questions
1. What does the man need to do to finish the report?
(A) Submit it to the manager
(B) Add graphs and review numbers
(C) Schedule the meeting
(D) Discuss it with the finance team
2. When will the man send the report to the finance team?
(A) By noon tomorrow
(B) At 2 p.m. tomorrow
(C) This afternoon
(D) Before the end of the day today
3. Where is the meeting to present the report scheduled to take place?
(A) In the sales department
(B) In the finance office
(C) In the main conference room
(D) In the CEO’s office
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Manager: "Hi, Dan. Have you completed the monthly sales report? It’s due tomorrow afternoon."
(Quản lý: Chào Dan. Anh đã hoàn thành đầy đủ báo cáo về doanh số tháng chưa vậy Dan? Hạn nộp là chiều mai.)
Employee: "I’m almost done. I just need to double-check the numbers and add some graphs."
(Nhân viên: Tôi gần xong rồi. Tôi chỉ cần xem lại số liệu và bổ sung một vài biểu đồ.)
Manager: "Good. Once you finish, can you send it to the finance team for approval?"
(Quản lý: Tốt. Khi anh hoàn thành, anh có thể gửi nó đến đội tài chính để phê duyệt không?)
Employee: "Sure, I’ll do that by noon tomorrow. Have you scheduled the meeting to present the report?"
(Nhân viên: Tất nhiên, tôi sẽ làm việc đó trước 12 giờ trưa mai. Cô đã lên lịch cho cuộc họp để trình bày báo cáo chưa?)
Manager: "Yes, it’s set for 2 p.m. tomorrow in the main conference room."
(Quản lý: Rồi, nó được lên lịch vào 2 giờ chiều mai ở phòng họp chính.)
Đáp án và Giải thích:
1. Đáp án: (B) Add graphs and review numbers
Từ khóa: I just need to double-check the numbers and add some graphs.
Ngữ cảnh tác động: Các biểu đồ và số liệu chính xác là phần quan trọng giúp báo cáo hoàn chỉnh.
2. Đáp án: (A) By noon tomorrow
Từ khóa: I’ll do that by noon tomorrow.
Ngữ cảnh tác động: Thời gian gửi báo cáo được nhấn mạnh để đảm bảo kịp thời hạn duyệt của đội tài chính.
3. Đáp án: (C) In the main conference room
Từ khóa: It’s set for 2 p.m. tomorrow in the main conference room.
Ngữ cảnh tác động: Địa điểm họp chính giúp tập trung tất cả các bên liên quan trong buổi trình bày báo cáo.
Bài tập 5
Questions
1. Why was the shipment delayed?
(A) The client rescheduled the delivery
(B) A problem with the shipping company
(C) Bad weather conditions
(D) A mistake in the order process
2. When is the shipment expected to arrive?
(A) This morning
(B) By 3 p.m.
(C) Tomorrow morning
(D) In the evening
3. What did the client ask for?
(A) A refund for the delay
(B) A detailed shipping invoice
(C) Updates once the shipment arrives
(D) A new delivery schedule
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Manager: "Hi, Rachel. Have you checked the shipment status for the client order? It was supposed to arrive this morning."
(Quản lý: Chào Rachel. Cô đã kiểm tra tình trạng lô hàng cho đơn đặt hàng của khách hàng chưa? Nó đáng lẽ đã đến sáng nay.)
Assistant: "Yes, I called the shipping company earlier. They said there’s been a delay due to bad weather, but it should arrive by 3 p.m."
(Nhân viên: Vâng, tôi đã gọi cho công ty vận chuyển lúc trước. Họ nói rằng đã có sự chậm trễ do thời tiết xấu, nhưng nó sẽ đến vào lúc 3 giờ chiều.)
Manager: "That’s good to know. Can you inform the client about the delay?"
(Quản lý: Vậy thì tốt. Cô có thể thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ không?)
Assistant: "I already did. They were understanding, but they asked for an update as soon as the shipment arrives."
(Nhân viên: Tôi đã thông báo rồi. Họ rất thông cảm, nhưng họ yêu cầu được cập nhật ngay khi lô hàng đến.)
Đáp án và Giải thích:
1. Đáp án: (C) Bad weather conditions
Từ khóa: They said there’s been a delay due to bad weather.
Ngữ cảnh tác động: Thời tiết xấu gây ảnh hưởng đến vận chuyển là lý do chính dẫn đến sự chậm trễ.
2. Đáp án: (B) By 3 p.m.
Từ khóa: It should arrive by 3 p.m.
Ngữ cảnh tác động: Dự kiến giờ đến mới là thông tin cần thiết để phối hợp xử lý đơn hàng kịp thời.
3. Đáp án: (C) Updates once the shipment arrives
Từ khóa: They asked for an update as soon as the shipment arrives.
Ngữ cảnh tác động: Việc cập nhật trạng thái lô hàng là cách giữ uy tín với khách hàng trong trường hợp có vấn đề phát sinh.
Bài tập 6
Questions
1. When will the system upgrade start?
(A) At 9 a.m. on Monday
(B) At 7 a.m. on Monday
(C) On Tuesday morning
(D) By the end of the day
2. How long will the upgrade take?
(A) Two hours
(B) Four hours
(C) Seven hours
(D) All day
3. What will the man do by the end of the day?
(A) Confirm the schedule with IT
(B) Notify employees about the downtime
(C) Access the backup systems
(D) Prepare the system for the upgrade
Transcript
Narrator: Questions 1 through 3 refer to the following conversation.
(Câu hỏi 1 đến 3 liên quan đến cuộc trò chuyện sau đây.)
Manager: "Hi, Tom. Did you have an opportunity to discuss the system upgrade with the IT department for next Monday, Tom?"
(Quản lý: Chào Tom. Anh đã thảo luận với phòng IT về vấn đề nâng cấp hệ thống dự kiến diễn ra vào thứ Hai tới chưa?)
Assistant: "Yes, they confirmed that it will begin at 7 a.m. and might take about four hours."
(Nhân viên: Vâng, họ đã xác nhận sẽ bắt đầu lúc 7 giờ sáng và có thể mất khoảng bốn tiếng.)
Manager: "That’s fine. Have the employees been notified about the downtime?"
(Quản lý: Được rồi. Nhân viên đã được thông báo về thời gian hệ thống tạm ngừng hoạt động chưa?)
Assistant: "Not yet. I’m planning to send out an email by the end of the day."
(Nhân viên: Chưa. Tôi dự định gửi email trước khi hết ngày hôm nay.)
Manager: "Good. Make sure to include instructions for accessing backup systems."
(Quản lý: Tốt. Hãy chắc chắn bao gồm hướng dẫn để truy cập vào các hệ thống dự phòng.)
Đáp án và Giải thích:
1. Đáp án: (B) At 7 a.m. on Monday
Từ khóa: They confirmed it’ll start at 7 a.m.
Ngữ cảnh tác động: Thời gian chính xác giúp nhân viên chuẩn bị trước và tránh gián đoạn công việc.
2. Đáp án: (B) Four hours
Từ khóa: Might take about four hours.
Ngữ cảnh tác động: Biết thời gian hoàn thành nâng cấp giúp lập kế hoạch sử dụng hệ thống dự phòng hiệu quả.
3. Đáp án: (B) Notify employees about the downtime
Từ khóa: I’m planning to send out an email by the end of the day.
Ngữ cảnh tác động: Thông báo kịp thời là yếu tố cần thiết để giảm thiểu sự gián đoạn cho nhân viên.
Tổng kết
Trong phần TOEIC Listening - Nghe hiểu thông tin chi tiết Part 3 - 750, việc nắm bắt thông tin chi tiết là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Người học cần phân biệt rõ giữa thông tin chính và thông tin chi tiết như số liệu, tên riêng, thời gian và địa điểm. Kỹ thuật nghe hiệu quả, như chú ý đến từ khóa và dấu hiệu nhấn mạnh, sẽ giúp nhận diện các thông tin này. Cùng với việc phân tích câu hỏi trước khi nghe và áp dụng các chiến lược luyện tập thực tế, người học sẽ dễ dàng cải thiện kỹ năng Listening.
Phần thi TOEIC Listening Part 3 yêu cầu thí sinh nghe hiểu các đoạn hội thoại có nội dung phong phú và tốc độ nói tự nhiên. Sách TOEIC UP Part 3 cung cấp phương pháp tiếp cận hiệu quả, giúp người học nhận diện các dạng câu hỏi thường gặp và nâng cao khả năng nghe hiểu thông qua bài tập thực hành đa dạng.
Nguồn tham khảo
“Hackers TOEIC Listening.” Công ty TNHH Nhân Trí Việt, www.nhantriviet.com/sach/hackers-toeic-listening. Accessed 23 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp