Chiến lược nghe hiểu ý chính, mục đích và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3
Key takeaways
Việc nghe hiểu ý chính, mục đích, ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3 giúp thí sinh nâng cao khả năng trả lời chính xác và tránh chọn phương án nhầm lẫn.
Một số kĩ thuật xác định ý chính, mục đích, ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3 gồm:
Lắng nghe câu đầu tiên và câu cuối cùng, nhận diện từ khóa và hiểu cấu trúc đoạn hội thoại giúp thí sinh xác định ý chính đoạn hội thoại
Tìm động từ hành động, nhận diện các cụm từ chỉ mục đích và đánh giá mối quan hệ giữa các nhân vật giúp thí sinh xác định mục đích đoạn hội thoại
Nhận diện từ chỉ địa điểm và chú ý đến chi tiết mô tả tình huống giúp thí sinh xác định ngữ cảnh đoạn hội thoại
Việc đọc trước câu hỏi để định hướng nghe, tập trung vào thông tin cốt lõi, luyện nghe với tốc độ tự nhiên, ghi chú nhanh, ôn luyện với đa dạng chủ đề là một số chiến lược gợi ý.
Bài tập vận dụng
TOEIC Listening Part 3 là một phần quan trọng của bài thi TOEIC, kiểm tra khả năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin trong các cuộc hội thoại. Bài viết này cung cấp một số kiến thức về kĩ thuật và chiến lược nghe hiểu ý chính, mục đích, ngữ cảnh, kèm bài tập áp dụng để thí sinh có thể đạt điểm cao trong TOEIC Listening Part 3.
Tầm quan trọng của việc nghe hiểu ý chính, mục đích, ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3
Cải thiện khả năng trả lời chính xác
TOEIC Listening Part 3 yêu cầu thí sinh xử lý nhanh chóng các đoạn hội thoại, thường kéo dài từ 3-4 câu, và trả lời các câu hỏi về ý chính, mục đích hoặc hành động tiếp theo. Việc hiểu đúng các yếu tố này giúp thí sinh xác định câu trả lời chính xác, đặc biệt khi các phương án gây nhiễu có thể làm thí sinh mất tập trung.
Hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn
Ngữ cảnh của đoạn hội thoại giúp thí sinh xác định các yếu tố như:
Địa điểm (nhà hàng, văn phòng, sân bay)
Vai trò của người nói (khách hàng, nhân viên, quản lý)
Tình huống cụ thể (đặt lịch, phàn nàn, cung cấp thông tin)
Việc nắm bắt ngữ cảnh giúp người thi giảm thiểu lỗi sai khi gặp các câu trả lời có nội dung gần giống nhau nhưng khác về ý nghĩa.
Kĩ thuật xác định ý chính, mục đích và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3
Kĩ thuật xác định ý chính trong TOEIC Listening Part 3
Lắng nghe câu đầu tiên và câu cuối cùng: Câu mở đầu và câu kết luận thường tóm tắt mục đích chính của cuộc trò chuyện. Người nói thường sử dụng câu đầu tiên để giới thiệu vấn đề hoặc chủ đề chính và kết thúc đoạn hội thoại bằng một kết luận hoặc hành động tiếp theo.
Ví dụ: "I wanted to discuss the schedule for next week’s conference" (“Tôi muốn thảo luận về lịch trình cho hội nghị vào tuần tới”) thì thí sinh có thể đoán ý chính xoay quanh việc lên lịch cho hội nghị.
Nhận diện từ khóa chính: Những từ hoặc cụm từ được lặp lại nhiều lần trong đoạn hội thoại thường chỉ ra ý chính. Theo ETS (2020), việc tập trung vào từ khóa giúp thí sinh không bị phân tán bởi các chi tiết không liên quan [1].
Ví dụ: Nếu từ “delivery” xuất hiện nhiều lần trong đoạn hội thoại, chủ đề chính có thể liên quan đến việc giao hàng.
Hiểu cấu trúc đoạn hội thoại: Đoạn hội thoại trong TOEIC Listening Part 3 thường có cấu trúc rõ ràng với các phần: giới thiệu vấn đề, thảo luận và đưa ra giải pháp hoặc kết luận. Hiểu được cấu trúc này giúp người thi dễ dàng xác định thông tin cốt lõi.
Kĩ thuật xác định mục đích trong TOEIC Listening Part 3
Tìm động từ hành động: Các động từ như ask, request, complain, suggest hoặc confirm thường chỉ ra mục đích chính của người nói.
Ví dụ: “I’d like to confirm the time for our meeting tomorrow.” (“Tôi muốn xác nhận thời gian cho cuộc họp của chúng ta vào ngày mai.”)
Động từ confirm cho thấy mục đích của người nói là xác nhận thời gian cuộc họp.
Nhận diện các cụm từ chỉ mục đích: Một số cụm từ phổ biến thường được sử dụng để chỉ rõ mục đích: “I’d like to…” (“Tôi muốn…”); “I want to…” (“Tôi muốn…”); “Can you help me with…” (“Bạn có thể giúp tôi…”); “Let’s discuss…” (“Hãy bàn luận về…”)
Đánh giá mối quan hệ giữa các nhân vật: Mục đích của đoạn hội thoại trong TOEIC Listening Part 3 thường liên quan đến vai trò và mối quan hệ giữa các nhân vật.
Ví dụ, một khách hàng nói chuyện với nhân viên dịch vụ có thể đang yêu cầu hỗ trợ hoặc khiếu nại, trong khi đồng nghiệp trao đổi với nhau có thể đang thảo luận về một dự án hoặc kế hoạch.
Chú ý đến nội dung trả lời: Người trả lời trong đoạn hội thoại ở TOEIC Listening Part 3 thường xác nhận hoặc phản hồi theo mục đích chính. Việc lắng nghe câu trả lời có thể giúp thí sinh suy luận ngược lại mục đích ban đầu của cuộc hội thoại.
Kĩ thuật xác định ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3
Nhận diện từ chỉ địa điểm: Những từ như restaurant, office, airport, store là dấu hiệu rõ ràng cho biết nơi diễn ra cuộc hội thoại trong TOEIC Listening Part 3.
Ví dụ: Nếu đoạn hội thoại đề cập đến “boarding gate” hoặc “flight number,” ngữ cảnh có thể là tại sân bay.
Chú ý đến chi tiết mô tả tình huống: Các chi tiết nhỏ như thời gian, sự kiện hoặc sản phẩm được nhắc đến thường cung cấp manh mối quan trọng về ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 3.
Ví dụ: “We need to prepare the presentation for tomorrow’s meeting.” (“Chúng ta cần chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai”)
Đoạn này chỉ ra ngữ cảnh liên quan đến công việc văn phòng.
Chiến lược nghe hiểu ý chính, mục đích và ngữ cảnh trong bài TOEIC Listening Part 3
Đọc trước câu hỏi để định hướng nghe
Trước khi nghe, hãy đọc nhanh câu hỏi để xác định thông tin cần tìm. Điều này giúp người thi tập trung vào các chi tiết quan trọng và bỏ qua những thông tin không liên quan trong TOEIC Listening Part 3.
Tập trung vào thông tin cốt lõi
Thay vì cố gắng hiểu từng từ, hãy tập trung vào các cụm từ chính hoặc ý nghĩa toàn đoạn hội thoại ở phần TOEIC Listening Part 3 này. Tactics for TOEIC (2022) khuyến cáo rằng việc bị cuốn vào các chi tiết nhỏ dễ làm thí sinh bỏ lỡ ý chính [2].
Luyện nghe với tốc độ tự nhiên
Sử dụng các tài liệu có tốc độ hội thoại chuẩn để làm quen với giọng đọc và nhịp điệu thực tế trong bài thi TOEIC Listening Part 3. Điều này giúp người thi tăng khả năng phản xạ và giảm áp lực khi làm bài.
Ghi chú nhanh
Ghi lại các từ khóa hoặc ý chính quan trọng trong quá trình nghe TOEIC Listening Part 3, đặc biệt nếu đoạn hội thoại có nhiều thông tin phức tạp.
Ôn luyện với đa dạng chủ đề
Các đoạn hội thoại trong TOEIC Listening Part 3 thường thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, dịch vụ khách hàng, và du lịch. Vì vậy, thí sinh nên luyện tập với các tài liệu chứa đa dạng chủ đề để làm quen với từ vựng và bối cảnh khác nhau.
Đọc thêm: Từ vựng chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
Bài tập vận dụng
Questions 1 through 3 refer to the following conversation. Choose the best answers.
Questions:
1. What is the main topic of the conversation?
A. To discuss favourite movie genres.
B. To talk about books after meeting unexpectedly.
C. To ask for help finding a bookstore.
D. To suggest a coffee shop nearby.
2. Where does the conversation likely take place?
A. In a café.
B. At a library.
C. At a bookstore.
D. At Emily’s house.
3. What is the relationship between Mark and Emily?
A. They are co-workers.
B. They are strangers.
C. They are friends.
D. They are siblings.
Listening again to the conversation. Fill the blanks for question 4 to 6 with ONE suitable word each blank.
4. Emily is looking for a ________ novel that she heard is very popular.
5. Mark recommends a book called "The ________ Machine", which is about time travel.
6. Mark says the book Emily wants is on the ________ over there.
Questions 7 through 9 refer to the following conversation. Choose the best answers.
Questions:
7. What is the main topic of the meeting?
A. To decide on a budget.
B. To discuss the marketing strategy.
C. To evaluate customer feedback from previous campaigns.
D. To plan the launch event's schedule.
8. Where does this conversation most likely take place?
A. In a brainstorming session with customers.
B. During a meeting at a marketing firm.
C. At a product launch event.
D. In a training workshop.
9. In which department are the speakers most likely working?
A. Human resources
B. Marketing
C. Finance
D. Customer Service
Listening again to the conversation. Fill in each blank with ONE suitable word for question 10 to 12.
10. Lisa suggests focusing on social ________ advertising, as it is effective for reaching the target audience.
11. Tom suggests using ________ marketing to contact customers directly.
12. They aim to finalize their strategy by the end of the ________.
Questions 13 through 18 refer to the following conversation. Based on the dialogue, fill in the appropriate word to complete the sentences related to the main idea, purpose, and context of the conversation. You can only use ONE word for each blank.
13. The conversation between Alice and Tom primarily focuses on completing and preparing the ______ for the marketing team meeting.
14. Alice asks Tom if he has added any ______ for the next campaign in the report.
15. Alice says the report needs to be presented in the meeting next _______.
16. Tom suggests that they should ______ the report together before the meeting.
17. Alice’s goal is to ensure that both of them are on the same page and ready for any ______ .
18. Alice and Tom plan to prepare some ______ to provide information for the attendees.
Bài tập theo định dạng đề thi TOEIC Listening Part 3
Questions 19 through 21 refer to the following conversation.
19. What is the main topic of the conversation?
A. To discuss the weather
B. To plan to go see a movie
C. To talk about a book
D. To discuss work tasks
20. What time is the movie showing?
A. 5:30 PM
B. 6:00 PM
C. 7:00 PM
D. 8:00 PM
21. Which restaurant does Minh suggest for dinner?
A. A Chinese restaurant
B. A Japanese sushi place
C. A new Italian restaurant
D. A traditional Vietnamese restaurant
Questions 22 through 24 refer to the following conversation.
22. What is Sarah's initial reaction to John's news about the café?
A. She is indifferent.
B. She is excited and interested.
C. She is skeptical.
D. She is busy and cannot join.
23. What time do John and Sarah plan to meet at the café?
A. 9 AM
B. 10 AM
C. 11 AM
D. 12 PM
24 What is the main topic of the conversation?
A. To discuss a new restaurant
B. To plan a weekend trip
C. To talk about a movie
D. To share news about a job
Questions 25 through 27 refer to the following conversation.
25. What does Anna think about The Weekend's new album?
A. She doesn’t like it.
B. She thinks it’s average.
C. She loves it.
D. She hasn’t listened to it yet.
26. How does the conversation reflect the relationship between Anna and Jake?
A. They are strangers discussing music.
B. They are casual acquaintances with different tastes.
C. They are close friends who share similar interests.
D. They are rivals in the music industry.
27. What is the main topic of the conversation?
A. Discussing a movie
B. Talking about a new album
C. Planning a vacation
D. Reviewing a book
Đọc thêm: Hướng tiếp cận dạng câu hỏi ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3
Đáp án
Bài tập vận dụng
1. B |
2. C |
3. C |
4. mystery |
5. time |
6. shelf |
Audioscript:
Mark: Hi, Emily! I didn’t expect to see you here. Are you looking for something specific?
(Mark: Chào, Emily! Mình không ngờ gặp bạn ở đây. Bạn đang tìm kiếm điều gì cụ thể à?)
Emily: Hi, Mark! Yes, I’m trying to find a good mystery novel. I heard the new one by John Grisham is really popular.
(Emily: Chào, Mark! Vâng, mình đang tìm một cuốn tiểu thuyết trinh thám hay. Mình nghe nói cuốn mới của John Grisham rất nổi tiếng.)
Mark: Oh, I’ve read that one! It’s quite thrilling. I think it’s on the shelf over there.
(Mark: Ồ, mình đã đọc cuốn đó! Nó khá hồi hộp. Mình nghĩ nó ở kệ sách bên kia.)
Emily: Great! I’ll check it out. By the way, have you read anything interesting lately?
(Emily: Tuyệt! Mình sẽ xem qua. Nhân tiện, bạn có đọc gì thú vị gần đây không?)
Mark: Yes, I just finished a science fiction book. It was about time travel and had a lot of twists.
(Mark: Có, mình vừa hoàn thành một cuốn sách khoa học viễn tưởng. Nó nói về du hành thời gian và có nhiều tình tiết bất ngờ.)
Emily: That sounds intriguing! What’s the title?
(Emily: Nghe có vẻ thú vị! Tên cuốn sách là gì?)
Mark: It’s called "The Time Machine." I highly recommend it if you like that genre.
(Mark: Nó có tên là "Cỗ máy thời gian." Mình khuyên bạn nên đọc nếu bạn thích thể loại đó.)
Emily: I’ll add it to my list. Do you want to grab a coffee after this?
(Emily: Mình sẽ thêm nó vào danh sách của mình. Bạn có muốn đi uống cà phê sau khi xong không?)
Mark: Sure! There’s a nice café nearby.
(Mark: Chắc chắn rồi! Có một quán cà phê khá ổn gần đây.)
7. B |
8. B |
9. B |
10. media |
11. email |
12. week |
Audioscript:
Cindy: Good morning, everyone! Thank you for joining the meeting today. I’d like to discuss our marketing strategy for the upcoming product launch.
(Cindy: Chào buổi sáng, mọi người! Cảm ơn các bạn đã tham gia cuộc họp hôm nay. Tôi muốn thảo luận về chiến lược marketing của chúng ta cho buổi ra mắt sản phẩm sắp tới.)
Lisa: Good morning! I think we should focus on social media advertising this time. It’s very effective for reaching our target audience.
(Lisa: Chào buổi sáng! Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội. Nó rất hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu của chúng ta.)
Cindy: That’s a great idea, Lisa. Do you have any specific platforms in mind?
(Cindy: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, Lisa. Bạn có nền tảng cụ thể nào trong đầu không?)
Lisa: Yes, I suggest using Instagram and Facebook. They have a large user base and are popular among our demographic.
(Lisa: Có, tôi đề xuất sử dụng Instagram và Facebook. Chúng có lượng người dùng lớn và rất phổ biến trong nhóm đối tượng của chúng ta.)
Tom: I agree, but we should also consider email marketing. It can help us reach existing customers directly.
(Tom: Tôi đồng ý, nhưng chúng ta cũng nên xem xét marketing qua email. Nó có thể giúp chúng ta tiếp cận với khách hàng một cách trực tiếp.)
Cindy: Good point, Tom. We can create a campaign that combines both social media and email marketing. What do you think?
(Cindy: Ý hay, Tom. Chúng ta có thể tạo một chiến dịch kết hợp giữa marketing trên mạng xã hội và marketing qua email. Mọi người nghĩ sao?)
Lisa: That sounds like a solid plan.
(Lisa: Nghe có vẻ là một kế hoạch vững vàng.)
Tom: Yeah! I agree.
(Tom: Đúng vậy! Tôi đồng ý.)
Cindy: Perfect! Let’s aim to finalize our strategy by the end of the week.
(Cindy: Tuyệt vời! Hãy đặt mục tiêu hoàn thiện chiến lược của chúng ta trước cuối tuần này.)
13. report |
14. recommendations |
15. week |
16. review |
17. questions |
18. handouts |
Audioscript:
Alice: Hi Tom, did you finish the report for the marketing team?
(Alice: Chào Tom, bạn đã hoàn thành bản báo cáo cho nhóm marketing chưa?)
Tom: Yes, I completed it yesterday. I included all the latest data and trends.
(Tom: Rồi, mình đã hoàn thành hôm qua. Mình đã bao gồm tất cả dữ liệu và xu hướng mới nhất.)
Alice: Great! Did you also add any recommendations for our next campaign?
(Alice: Tuyệt vời! Bạn có thêm các khuyến nghị nào cho chiến dịch tiếp theo không?)
Tom: Absolutely! I suggested a couple of new strategies based on the recent market analysis.
(Tom: Chắc chắn rồi! Mình đã đề xuất một vài chiến lược mới dựa trên phân tích thị trường gần đây.)
Alice: That’s fantastic. We need to present it in the meeting next week.
(Alice: Thật tuyệt. Chúng ta cần trình bày nó trong cuộc họp tuần tới.)
Tom: Right, I think we should review it together before then.
(Tom: Đúng vậy, mình nghĩ chúng ta nên cùng xem lại trước khi đến đó.)
Alice: Good idea! I want to ensure we’re on the same page and ready for any questions.
(Alice: Ý hay đấy! Mình muốn đảm bảo chúng ta đồng nhất và sẵn sàng cho mọi câu hỏi.)
Tom: I agree. Also, should we prepare some handouts for the attendees?
(Tom: Mình đồng ý. Ngoài ra, chúng ta có nên chuẩn bị một vài tài liệu phát tay cho người tham dự không?)
Alice: Yes, that would be helpful. I can design the handouts if you provide the content.
(Alice: Có, điều đó sẽ rất hữu ích. Mình có thể thiết kế tài liệu nếu bạn cung cấp nội dung.)
Tom: Sounds perfect! I’ll send you the information later today.
(Tom: Nghe hay đấy! Mình sẽ gửi thông tin cho bạn vào cuối ngày hôm nay.)
Alice: Thanks, Tom! I really appreciate it.
(Alice: Cảm ơn, Tom! Mình thực sự rất cảm kích điều đó.)
Xem thêm: Phân tích bẫy & các phương pháp tránh bẫy trong TOEIC Listening Part 3
Bài tập theo định dạng đề thi TOEIC Listening Part 3
19. B |
20. C |
21. C |
Audioscript:
Linh: Hi Minh, do you have any plans for today?
(Linh: Chào Minh, hôm nay bạn có kế hoạch gì không?)
Minh: Hi Linh! Not really. What about you?
(Minh: Chào Linh! Thật ra thì không. Còn bạn?)
Linh: I was thinking of going to the movies. Have you seen any good films lately?
(Linh: Mình đang nghĩ đến việc đi xem phim. Bạn có xem bộ phim nào hay gần đây không?)
Minh: Actually, I heard the new action movie just came out. It’s supposed to be really exciting!
(Minh: Thật ra, mình nghe nói bộ phim hành động mới vừa ra mắt. Nghe nói nó rất thú vị!)
Linh: That sounds great! Do you know what time it starts?
(Linh: Nghe tuyệt quá! Bạn có biết phim bắt đầu lúc mấy giờ không?)
Minh: There’s a showing at 7 PM. We could grab dinner before heading to the theater.
(Minh: Có suất chiếu lúc 7 giờ. Chúng ta có thể ăn tối trước rồi đi đến rạp.)
Linh: Perfect! Where should we eat?
(Linh: Tuyệt! Chúng ta ăn ở đâu?)
Minh: How about that new Italian restaurant? I’ve heard their pasta is amazing.
(Minh: Nhà hàng Ý mới mở thì sao? Mình nghe nói món mì của họ rất ngon.)
Linh: I love Italian food! Let’s meet there at 5:30 PM, then we’ll head to the movie.
(Linh: Mình thích đồ ăn Ý! Hãy gặp ở đó lúc 5:30 PM, rồi chúng ta sẽ đi xem phim.)
22. B |
23. B |
24. A |
Audioscript:
John: Hey, Sarah! Did you hear about the new café that opened downtown?
(John: Chào Sarah! Bạn có nghe về quán cà phê mới mở ở trung tâm thành phố không?)
Sarah: No, I haven't! What’s special about it?
(Sarah: Không, mình chưa nghe! Có gì đặc biệt về nó không?)
John: It has a unique theme based on different countries. Each section of the café represents a different country’s culture and cuisine.
(John: Nó có một chủ đề độc đáo dựa trên các quốc gia khác nhau. Mỗi khu vực trong quán cà phê đại diện cho văn hóa và ẩm thực của một quốc gia khác nhau.)
Sarah: That sounds interesting! Do they have any special drinks?
(Sarah: Nghe thật thú vị! Họ có đồ uống đặc biệt nào không?)
John: Yes, they have a special menu with drinks from around the world. I heard their Italian espresso is amazing!
(John: Có, họ có một thực đơn đặc biệt với các đồ uống từ khắp nơi trên thế giới. Mình nghe espresso Ý của họ rất tuyệt!)
Sarah: I love espresso! When are you planning to go?
(Sarah: Mình rất thích espresso! Bạn dự định đi khi nào?)
John: I was thinking of checking it out this Saturday. Want to join me?
(John: Mình đang nghĩ đến việc ghé qua vào thứ Bảy này. Bạn có muốn đi cùng không?)
Sarah: Absolutely! What time do you want to meet?
(Sarah: Chắc chắn rồi! Bạn muốn gặp lúc mấy giờ?)
John: How about 10 AM? We can grab some breakfast there too.
(John: Sao không gặp lúc 10 giờ sáng? Chúng ta có thể ăn sáng ở đó luôn.)
Sarah: Sounds perfect! I’ll bring my camera to take some pictures.
(Sarah: Nghe có vẻ hoàn hảo! Mình sẽ mang theo máy ảnh để chụp vài bức hình.)
25. C |
26. C |
27. B |
Audioscript:
Anna: Hey, Jake! Did you hear the new album by The Weekend just came out?
(Anna: Này Jake! Bạn đã nghe album mới của The Weekend chưa?
Jake: Yes, I did! I’ve been listening to it all week. What do you think of it?
(Jake: Có, mình đã nghe! Mình đã nghe nó suốt cả tuần. Bạn nghĩ sao về nó?)
Anna: I love it! The production is amazing, and his voice sounds incredible as always.
(Anna: Mình thích nó! Sản xuất thật tuyệt vời, và giọng hát của anh ấy vẫn luôn tuyệt hảo.)
Jake: I agree! The song "Blinding Lights" is definitely my favorite. The beat is so catchy.
(Jake: Mình đồng ý! Bài "Blinding Lights" chắc chắn là bài yêu thích của mình. Giai điệu thật bắt tai.)
Anna: That one is great! I also really like "Save Your Tears." The lyrics are so relatable.
(Anna: Bài đó thật tuyệt! Mình cũng rất thích "Save Your Tears." Lời bài hát rất dễ đồng cảm.)
Jake: Absolutely! Have you seen the music video for it? It's visually stunning.
(Jake: Chính xác! Bạn đã xem video âm nhạc cho bài đó chưa? Nó thật sự đẹp mắt.)
Anna: Yes, I watched it yesterday! The aesthetics are on point. I love how they incorporated that retro vibe.
(Anna: Có, mình đã xem nó hôm qua! Thẩm mỹ thật hoàn hảo. Mình thích cách họ kết hợp phong cách retro.)
Jake: Same here! We should go to his concert next month. I heard tickets are selling out fast.
(Jake: Mình cũng vậy! Chúng ta nên đi xem concert của anh ấy vào tháng sau. Mình nghe nói vé đang bán rất chạy.)
Anna: That’s a great idea! Let’s check online and see if we can get some.
(Anna: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy kiểm tra trực tuyến xem liệu chúng ta có thể mua được vé không.)
Đọc thêm: Chiến lược làm bài TOEIC Listening part 2 để tối ưu điểm số
Kết luận
TOEIC Listening Part 3 không chỉ đánh giá kỹ năng nghe hiểu mà còn yêu cầu khả năng tư duy nhanh, nắm bắt ý chính và phán đoán bối cảnh. Với mức điểm 450, người thi cần áp dụng các kỹ thuật và chiến lược nghe hiệu quả, đồng thời luyện tập đều đặn với các tài liệu uy tín.
Người học có thể tham gia khóa học luyện đề TOEIC cơ bản của Anh Ngữ ZIM để nâng cao kỹ năng giải đề. Khóa học được thiết kế dành cho học viên có mục tiêu đạt 550 - 750 TOEIC. Liên hệ qua Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được đội ngũ tư vấn chi tiết và nhanh chóng.
Nguồn tham khảo
“The Official Guide to the TOEIC Test.” McGraw Hill Education, Accessed 21 November 2024.
“Barron's TOEIC.” Barron's Educational Series, Accessed 21 November 2024.
“Tactics for TOEIC Listening and Reading Test.” Oxford University Press, Accessed 21 November 2024.
“About the TOEIC Listening and Reading Test .” ETS Official Website, www.ets.org/toeic/test-takers/about/listening-reading.html . Accessed 21 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp