Hướng tiếp cận dạng câu hỏi ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3
TOEIC Listening Part 3 là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC Listening, và câu hỏi ngụ ý là một trong những dạng câu hỏi thường gặp trong phần này. Đối với nhiều người học, đây là một trong những dạng câu hỏi khó nhất và đòi hỏi kỹ năng nghe tinh tế.
Câu hỏi ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3 yêu cầu thí sinh hiểu ý nghĩa và mục đích của cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận giữa hai người. Thông qua việc lắng nghe các gợi ý, ngôn ngữ phi nguyên tử và các ngữ cảnh, thí sinh cần xác định được ý chính và ngụ ý của từng người trong cuộc trò chuyện.
Bằng cách thực hành và làm quen với các dạng câu hỏi ngụ ý, thí sinh sẽ nâng cao khả năng nghe và đạt điểm cao trong phần Listening của bài thi TOEIC.
Key takeaways | ||
---|---|---|
Một số dạng câu hỏi trong phần thi TOEIC Listening Part 3 bao gồm:
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh đưa ra dự đoán về mặt ý nghĩa một câu nói, cụm từ. Một số dấu hiệu nhận biết của câu hỏi này là câu hỏi ngụ ý sẽ bắt đầu bằng các từ như “mean”, “imply”, “assume”,... Một số bước mà thí sinh có thể tiếp cận cho dạng câu hỏi về ngụ ý như sau:
| ||
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Listening Part 3
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những bài thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp công việc quốc tế. Bài thi TOEIC đánh giá cả kỹ năng nghe và đọc.
TOEIC có hai phần chính là Listening (Nghe) và Reading (Đọc), mỗi phần có 100 câu hỏi, tổng cộng 200 câu. Thời gian làm bài cho mỗi phần là 45 phút. Bài thi đánh giá từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, với điểm số từ 10 đến 990, và điểm số TOEIC thường được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của cá nhân trong môi trường làm việc.
Phần Listening của bài thi TOEIC tập trung vào việc hiểu các cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện, thông báo và các tình huống liên quan đến công việc. Phần Reading đòi hỏi sự hiểu biết về các loại văn bản như email, bản tin, thông báo và bài đọc về kinh doanh và công nghệ.
Bài thi TOEIC được công nhận và sử dụng rộng rãi bởi các tổ chức, doanh nghiệp và trường học trên toàn thế giới. Điểm TOEIC được coi là một tiêu chí quan trọng trong tuyển dụng, thăng tiến và khả năng học tập tiếng Anh.
Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu phần thi TOEIC Listening Part 3
Tại phần 3 (Part 3) bài thi TOEIC Listening, thí sinh sẽ có cơ hội được lắng nghe đoạn hội thoại giữa 2-3 cá nhân. Cụ thể, người thi sẽ cần phải hoàn thành 13 đoạn hội thoại với 39 câu hỏi. Một số dạng câu hỏi trong phần thi TOEIC Listening Part 3 bao gồm:
Câu hỏi về thông tin chung gồm có chủ đề, nguyên nhân/ mục đích cuộc hội thoại, địa điểm và nghề nghiệp các đối tượng
Câu hỏi về thông tin chi tiết (về vấn đề, các con số)
Câu hỏi về hành động tiếp theo
Câu hỏi ngụ ý
Câu hỏi kết hợp bản đồ, biểu đồ
Để ôn luyện và làm tốt phần thi TOEIC Listening Part 3, thí sinh cần trang bị cho mình một số kiến thức và kỹ năng cần thiết. Dưới đây là một số chiến lược ôn luyện mà người thi có thể áp dụng:
Xây dựng từ vựng: Tăng cường kiến thức từ vựng liên quan đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy học và thực hành sử dụng các từ ngữ chuyên ngành, từ đồng nghĩa và cụm từ thông dụng.
Lắng nghe thường xuyên: Lắng nghe các tài liệu tiếng Anh như phim, tin tức, podcast, và cuộc trò chuyện hàng ngày. Tập trung vào việc hiểu nghĩa của từng từ, cấu trúc câu và cách diễn đạt thông qua ngữ điệu và giọng điệu.
Luyện nghe qua bài tập TOEIC: Thực hành làm các bài tập TOEIC Listening Part 3 để làm quen với dạng câu hỏi và cải thiện khả năng nghe. Hãy chú trọng vào việc hiểu và suy luận thông tin từ các cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận.
Phân tích ngữ cảnh: Hãy chú ý đến ngữ cảnh và tình huống trong các bài nghe. Sử dụng các gợi ý, từ khóa và dấu hiệu ngôn ngữ để hiểu rõ ý nghĩa và mục đích của từng người trong cuộc trò chuyện.
Học cách suy luận ngụ ý: Đối với các câu hỏi ngụ ý, hãy đọc kỹ các câu trả lời và suy luận từ các thông tin đã nghe. Hãy nhìn xa hơn so với thông tin rõ ràng và tìm hiểu ý kiến, cảm xúc và suy nghĩ của từng người.
Quản lý thời gian: Làm quen với tốc độ của bài thi TOEIC và hãy luyện tập để hoàn thành mỗi phần trong thời gian quy định. Điều này sẽ giúp thí sinh làm bài một cách tự tin và hiệu quả.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3, nội dung sách sẽ bao gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến Part 3, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.
Xem thêm: TOEIC Listening Part 3: Chủ đề & Từ vựng thường gặp
Dạng câu hỏi về thông tin ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3
Giới thiệu về dạng câu hỏi
Câu hỏi ngụ ý là loại câu hỏi yêu cầu người thi xác định ý đính của người nói thông qua một câu, đoạn hội thoại nào trong bài. Cụ thể, thí sinh được yêu cầu tìm kiếm thông tin của câu nói trong ngữ cảnh cụ thể của cuộc hội thoại được nhắc tới.
Ví dụ một số câu hỏi dạng thông tin ngụ ý:
What does the man mean when he says, "And the rooms are so close together"?
What does the woman mean when she says, “we’ve done that for three years in a row"?
What does the man mean when he says, "The flight's only two hours long"?
What does the woman imply when she says, “That would require significant revisions to our scheduling process”?
What does the man imply when he says, "and who can do that"?
What does the man mean when he says, "we just switched to a new software program"?
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh đưa ra dự đoán về mặt ý nghĩa một câu nói, cụm từ. Một số dấu hiệu nhận biết của câu hỏi này là câu hỏi ngụ ý sẽ bắt đầu bằng các từ như “mean”, “imply”, “assume”,... Ngoài ra, câu hỏi này thường yêu cầu thí sinh suy luận từ các chi tiết, ngữ cảnh và ý kiến được đưa ra trong cuộc trò chuyện, thay vì chỉ đơn thuần dựa trên thông tin rõ ràng.
Để xử lý dạng câu hỏi này, thí sinh cần lắng nghe kỹ và hiểu rõ nội dung của cuộc trò chuyện. Hãy chú ý đến các từ ngữ, giọng điệu, nhấn mạnh và trạng từ để nhận biết ý kiến và suy nghĩ của từng người. Sử dụng các gợi ý và ngữ cảnh để suy luận và rút ra thông tin ngụ ý mà câu hỏi yêu cầu.
Chiến lược và cách xác định thông tin câu trả lời
Đối với dạng câu hỏi này, thí sinh cần xác định ý nghĩa của câu nói thông qua việc hiểu từ vựng và các bối cảnh xung quoanh câu nói. Một số bước mà thí sinh có thể tiếp cận cho dạng câu hỏi về ngụ ý như sau:
Đọc câu hỏi, đọc kĩ phần lời thoại được đặt trong dấu ngoặc kép để hiểu được nghĩa đen của câu nói.
Đọc lần lượt các lựa chọn A, B, C ,D để nắm được ý nghĩa
Gạch chân và phân tích các từ khóa trong câu trả lời
Phân tích ngữ cảnh, lắng nghe các câu trước và sau đó để hiểu ý nghĩa và mục đích của câu nói này
Suy luận ngụ ý: Dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu nói, suy luận ngụ ý của người nói. Hãy tìm hiểu ý nghĩa sâu xa hơn so với thông tin rõ ràng được đưa ra
Chọn câu trả lời chính xác
Transcription:
A: Did you hear about the smartscreen that’ll be installed in the guestroom
B: I did. There’s supposed to make it easier for guests to control the temperature in their room. Schedule wake-up calls, order room services,... Things like that. And installation should only take an hour in each hotel room.
A: But they’re going to use power tools and the rooms are so close together
B: The guestrooms are mostly soundproof. I just hope that we have time to test the screen out before our busy season in June. I don’t want to deal with complaints about them not working.
Ví dụ: What does the man mean when he says, "And the rooms are so close together"?
A. Some renovations will be finished quickly.
B. A work schedule will be revised.
C. Noise levels will be a problem.
D. An architect should be consulted.
Phân tích:
1. Cụm từ ngụ ý: And the rooms are so close together
2. Ý nghĩa đáp án
A. Một số cải tạo sẽ được hoàn thành nhanh chóng.
B. Một lịch trình làm việc sẽ được sửa đổi.
C. Mức độ tiếng ồn sẽ vấn đề.
D. Cần phải tham khảo ý kiến của kiến trúc sư.
3. Từ khóa
A. Renovations
B. Work schdule, revised
C. Noise levels
D. Architect, consulted
4. Câu được đề cập nằm trong đoạn hội thoại:
“A: But they’re going to use power tools and the rooms are so close together
B: The guestrooms are mostly soundproof. I just hope that we have time to test the screen out before our busy season in June”
Dựa trên đoạn hội thoại, khi người đàn ông nói "And the rooms are so close together" (Và các phòng gần nhau đến thế), ý nghĩa của anh ta là C. Mức độ tiếng ồn sẽ là một vấn đề.
Người đàn ông đề cập đến việc lắp đặt smartscreen trong các phòng khách sạn và bày tỏ lo ngại về việc sử dụng các công cụ cơ khí trong quá trình này. Anh ta nhấn mạnh rằng các phòng gần nhau, ngụ ý rằng việc sử dụng công cụ cơ khí có thể tạo ra tiếng ồn gây phiền toái cho khách hàng trong các phòng lân cận.
Vì vậy, câu trả lời chính xác là C. Noise levels will be a problem (Mức độ tiếng ồn sẽ là một vấn đề).
Transcription:
A: Have you heard about the upcoming changes in our company's benefits package?
B: Yes, I have. They're planning to introduce additional health insurance options.
A: That's great news! It will provide more flexibility for employees.
B: Absolutely. However, there's a concern about the cost implications.
A: What do you mean?
B: Well, the new options are more comprehensive, but they come at a higher premium.
Ví dụ: What does Speaker B imply when saying, "The new options are more comprehensive, but they come at a higher premium"?
A. The changes in the benefits package will be implemented soon.
B. The new health insurance options will offer better coverage.
C. The additional benefits will have an impact on employees' salaries.
D. The company should consider more affordable insurance alternatives.
Phân tích:
1. Cụm từ ngụ ý: The new options are more comprehensive, but they come at a higher premium
2. Ý nghĩa đáp án
A. Những thay đổi trong gói phúc lợi sẽ sớm được thực hiện.
B. Các lựa chọn bảo hiểm y tế mới sẽ cung cấp bảo hiểm tốt hơn.
C. Các lợi ích bổ sung sẽ có tác động đến tiền lương của nhân viên.
D. Công ty nên xem xét các lựa chọn thay thế bảo hiểm hợp lý hơn.
3. Từ khóa
A. changes, benefits, sooon
B. insurance, better coverage
C. additional, salaries
D. alternatives, affordable
4. Câu được đề cập nằm trong đoạn hội thoại:
“A: That's great news! It will provide more flexibility for employees.
B: Absolutely. However, there's a concern about the cost implications.
A: What do you mean?
B: Well, the new options are more comprehensive, but they come at a higher premium.”
Từ "comprehensive" (toàn diện) ngụ ý rằng các lựa chọn mới sẽ cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn và bao gồm nhiều tiện ích hơn. Tuy nhiên, từ "higher premium" (phí bảo hiểm cao hơn) ngụ ý rằng việc sử dụng các lựa chọn mới này sẽ đồng nghĩa với việc trả mức phí bảo hiểm cao hơn.
Vì vậy, câu trả lời chính xác là B. The new health insurance options will offer better coverage (Các lựa chọn bảo hiểm sức khỏe mới sẽ cung cấp phạm vi bảo hiểm tốt hơn).
5. Lựa chọn câu trả lời: B. The new health insurance options will offer better coverage
Tổng kết
Trong TOEIC Listening Part 3, câu hỏi ngụ ý đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa ngụ ý trong đoạn hội thoại. Điều quan trọng là lắng nghe kỹ và nhận biết các từ khóa và gợi ý để trả lời chính xác. Hướng tiếp cận phân tích câu hỏi ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3 đòi hỏi sự tập trung và thực hành. Bằng cách làm quen với các dạng câu hỏi và thực hành đều đặn, thí sinh có thể nâng cao khả năng hiểu và giải quyết câu hỏi ngụ ý một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
(n.d.). toeic-testpro.com. https://toeic-testpro.com/
Bình luận - Hỏi đáp