Các điểm ngữ pháp bài thi Duolingo English Test cần học kỹ

Duolingo là một bài thi quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc nắm vững các điểm ngữ pháp bài thi Duolingo English Test cơ bản để có thể trả lời các câu hỏi trong bài thi một cách chính xác.
author
Cao Tiến Phúc
13/10/2023
cac diem ngu phap bai thi duolingo english test can hoc ky

Key Takeaways

Tầm quan trọng của việc nắm vững các điểm ngữ pháp bài thi Duolingo:

  • Chính xác trong Diễn Đạt.

  • Hiểu và Sử Dụng.

  • Điểm số cao.

Các điểm ngữ pháp cần học cho bài thi Duolingo:

  • Thì quá khứ.

  • Thì hiện tại tiếp diễn.

  • 1 số Động từ Modal thường gặp (Modal Verbs).

Giới thiệu

Hiện tại, chúng ta đã rất quen thuộc với IELTS/TOEFL, đây là các chứng chỉ Tiếng Anh phổ biến và được ưu tiên trên thế giới. Các chứng chỉ này là tấm vé thông hành, được sử dụng trong nhiều mục đích như:

  • Làm tiêu chí xét tuyển cho các trường đại học

  • Mở ra cơ hội việc làm.

Duolingo Test là một dạng bài kiểm tra trình độ tiếng Anh thuộc hệ thống Duolingo - nền tảng học ngoại ngữ tính đến nay đã thu hút hơn 300 triệu người dùng tại hơn 100 quốc gia.

Vậy, Duolingo khác gì so với IELTS và các chứng chỉ Tiếng Anh khác?

  • Về cơ bản đây là các bài kiểm tra kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh

  • Duolingo Test hoàn toàn thao tác trên thiết bị công nghệ với hình thức trực tuyến mọi lúc, mọi nơi

  • Bài thi gói gọn trong vòng 1 giờ đồng hồ, đòi hỏi tốc độ đánh máy, thao tác nhanh (IELTS là 2 giờ 45 phút)

  • Lệ phí thi chỉ 49 USD, rẻ hơn so với 200 USD của IELTS hoặc 180 USD khi thi chứng chỉ TOEFL

  • Có kết quả thi trong vòng 2 ngày thay vì 5 ngày nếu thi IELTS trên máy tính và trong vòng 2 tuần nếu thi trên giấy.

Hiện tại, đã có hơn 600 trường cao đẳng, đại học tại các nước như Mỹ Canada, Pháp, Đức,… chấp nhận dùng kết quả kiểm tra online của Duolingo thay cho kết quả IELTS/TOEFL để xét tuyển đầu vào chính khóa như một giải pháp thay thế trong bối cảnh dịch Covid-19, giới hạn khả năng tham gia của nhiều thí sinh.

Tầm quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp bài thi Duolingo

image-alt

Tầm quan trọng của việc nắm vững các điểm ngữ pháp trong bài thi Duolingo không thể bỏ qua, và nó ảnh hưởng đến khả năng của bạn để đạt điểm cao và thể hiện trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác. Dưới đây là một số lý do tại sao các điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi Duolingo:

  • Chính xác trong Diễn Đạt: Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiểu được ý của người khác. Sử dụng ngữ pháp sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thông điệp không rõ ràng.

    • Ví dụ: Xem xét câu sau: "I eat dinner." Trong trường hợp này, việc sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) làm cho câu trở nên rõ ràng và xác định hành động diễn ra thường xuyên hoặc là sự thật tồn tại. Bạn biết rằng người nói thường ăn bữa tối.

      Tuy nhiên, nếu bạn nói: "I am eating dinner," thì đây là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Hai câu này có ý nghĩa khác nhau. Sử dụng ngữ pháp sai có thể dẫn đến hiểu lầm và gây khó khăn trong truyền đạt ý.

  • Hiểu và Sử Dụng: Điểm ngữ pháp quan trọng trong việc hiểu các văn bản tiếng Anh và cả khi bạn phải viết những nội dung sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn không hiểu cách sử dụng các thì, động từ modal, hoặc cấu trúc câu, bạn có thể gặp khó khăn trong việc đọc, viết, nghe, và nói tiếng Anh.

    • Ví dụ: Trong việc đọc một bài báo y khoa, việc hiểu ngữ pháp giúp bạn nhận biết sự khác biệt giữa các loại động từ và cấu trúc câu quan trọng. Ví dụ, câu "The study found that regular exercise can significantly reduce the risk of heart disease" (Nghiên cứu đã tìm thấy rằng việc tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim đáng kể) sử dụng thì quá khứ đơn và cấu trúc "can + trạng từ" để diễn đạt khả năng. Nếu bạn không hiểu ngữ pháp, bạn có thể hiểu sai ý nghĩa của bài báo và thông tin quan trọng về sức khỏe.

  • Điểm Số Cao: Bài thi Duolingo thường đánh giá khả năng của bạn sử dụng tiếng Anh trong nhiều khía cạnh, bao gồm ngữ pháp. Điểm số cao thường yêu cầu sự thành thạo trong việc áp dụng ngữ pháp chính xác.

Tóm lại, các điểm ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp bạn xây dựng trình độ tiếng Anh vững chắc và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Trong bài thi Duolingo, chúng đóng vai trò quyết định trong việc bạn có thể đạt được điểm số mong muốn hay không, và cũng quyết định khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm: Cách làm dạng bài Complete the Sentence trong Duolingo English Test

Các điểm ngữ pháp cần học cho bài thi Duolingo

image-alt

Thì Quá Khứ (Past Tense)

Thì quá khứ là một trong những khía cạnh quan trọng của ngữ pháp trong bài thi Duolingo. Nó được sử dụng để diễn đạt các sự kiện, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là cách sử dụng và tính tổng hợp kiến thức về thì quá khứ trong bài thi:

  1. Kể chuyện về quá khứ: Bài thi Duolingo thường yêu cầu bạn kể một câu chuyện hoặc diễn đạt về trải nghiệm cá nhân trong quá khứ. Sử dụng thì quá khứ để mô tả các sự kiện và hành động cụ thể mà bạn đã trải qua. Ví dụ:

    • Câu hỏi: "Describe a memorable event from your childhood."

    • Câu trả lời đúng: "When I was a child, I visited the zoo with my family. It was a warm summer day, and I was filled with excitement. We saw lions, tigers, and bears, oh my! I couldn't believe my eyes. We even got to feed the friendly giraffes. It was an unforgettable experience that left me fascinated by wildlife."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì quá khứ được sử dụng để kể chi tiết về trải nghiệm cá nhân trong quá khứ. Mô tả về ngày hè ấm áp, cảm xúc phấn khích, và những sự kiện cụ thể (việc thấy sư tử, hổ, gấu và việc cho hươu cao cổ ăn) làm cho câu chuyện trở nên sống động và thú vị. Sử dụng thì quá khứ một cách chính xác và chi tiết giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong bài thi một cách xuất sắc.

  2. Diễn đạt sự thay đổi trong thời gian: Thì quá khứ cũng được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi trong trạng thái hoặc tình huống qua các giai đoạn thời gian khác nhau. Ví dụ:

    • Câu hỏi: "How has your neighborhood changed over the years?"

    • Câu trả lời đúng: "When I first moved here a decade ago, our neighborhood was quite different. There were fewer houses, and most of the area was open fields. However, in recent years, it has transformed dramatically. Many new buildings and apartment complexes have sprung up, and there are now several beautiful parks where we used to play. The neighborhood has become more bustling and vibrant."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì quá khứ được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong trạng thái của khu phố qua các giai đoạn thời gian khác nhau. Bằng cách sử dụng thì quá khứ, bạn có thể diễn đạt một cách chi tiết và rõ ràng về những thay đổi đáng kể xảy ra trong khu vực trong suốt một thập kỷ.

  3. Thể hiện sự hài lòng hoặc không hài lòng trong quá khứ: Thì quá khứ có thể được sử dụng để diễn đạt sự cảm nhận hoặc ý kiến cá nhân về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:

    • Câu hỏi: "Did you enjoy your trip to the mountains?"

    • Câu trả lời đúng: "Yes, I absolutely loved it. The scenery was truly breathtaking, with majestic snow-capped peaks and crystal-clear mountain lakes. I had never seen anything so stunning in my life. It was an experience I will cherish forever."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì quá khứ được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng và cảm nhận tích cực về chuyến đi vào núi. Bằng cách sử dụng thì quá khứ một cách đầy màu sắc và chi tiết, bạn có thể thể hiện sự phấn khích và hài lòng của mình về trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ một cách chân thành.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn là một khía cạnh quan trọng của kiến thức ngữ pháp trong bài thi Duolingo. Nó thường được sử dụng để diễn đạt các hành động đang diễn ra trong hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng và tính tổng hợp kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn trong bài thi:

  1. Diễn đạt hành động đang diễn ra: Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Bạn có thể sử dụng nó để trả lời câu hỏi về những gì bạn đang làm hoặc mô tả một tình huống cụ thể trong thời gian hiện tại.

    • Đề bài: "What are you doing right now?"

    • Câu trả lời đúng: "At this very moment, I am sitting at my desk in my home office, typing a response to your question. I am currently wearing a pair of blue jeans and a white T-shirt. My cat is lying on the windowsill, and I can hear birds chirping outside. While I am typing, I am also sipping on a cup of hot tea to keep myself refreshed."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm người viết trả lời câu hỏi. Mọi chi tiết, từ việc ngồi tại bàn làm việc, mặc quần jeans và áo phông trắng, đến mô tả môi trường xung quanh và hành động uống trà, đều được diễn đạt một cách cụ thể và chi tiết để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách thành thạo trong kỹ năng Writing của bài thi Duolingo.

  2. Mô tả kế hoạch trong tương lai gần: Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để mô tả những kế hoạch trong tương lai gần mà bạn đã sắp xếp sẵn.

    • Đề bài: "What are your plans for this weekend?"

    • Câu trả lời đúng: "For this weekend, I am quite excited about my plans. On Saturday, I am meeting my friends for brunch at our favorite café in the city. We are currently deciding on the menu items we want to try, and we are all looking forward to catching up. Then, on Sunday, I am going hiking with a group of outdoor enthusiasts. I am currently preparing my backpack and hiking gear, ensuring that I have everything I need for the day. We are going to explore a beautiful trail in the nearby mountains, and I am hoping for good weather."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả kế hoạch cụ thể trong tương lai gần của người viết. Từ việc gặp gỡ bạn bè cho bữa brunch vào thứ bảy đến chuẩn bị cho cuộc đi bộ đường dài vào chủ nhật, mọi chi tiết được trình bày một cách cụ thể và chi tiết để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách thành thạo trong kỹ năng Writing của bài thi Duolingo.

  3. Thể hiện sự biến đổi hoặc thay đổi: Bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể mô tả sự thay đổi hoặc biến đổi trong tình huống, thời tiết hoặc trạng thái của một vật thể nào đó.

    • Đề bài: "How is the weather today?"

    • Câu trả lời đúng: "The weather is currently undergoing some changes. It was bright and sunny this morning, but as I speak, it's starting to rain. I can see dark clouds moving in, and there are a few raindrops falling outside my window. It seems like the weather is becoming cooler as well. I was planning to go for a walk, but now I might need to reconsider and grab my umbrella. It's fascinating how quickly the weather can shift."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả sự biến đổi trong thời tiết, từ trạng thái nắng sáng vào buổi sáng đến việc bắt đầu mưa khi người viết đang trả lời câu hỏi. Tất cả các chi tiết, từ mô tả cụ thể của thời tiết đến tình huống thay đổi, đều được diễn đạt một cách chi tiết để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong kỹ năng Writing của bài thi Duolingo.

Tóm lại, thì hiện tại tiếp diễn là một phần quan trọng của kiến thức ngữ pháp trong bài thi Duolingo, đặc biệt khi bạn cần mô tả hoạt động hiện tại hoặc kế hoạch trong tương lai gần. Hãy sử dụng nó một cách chính xác và súc tích để trả lời các câu hỏi và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong bài thi.

1 số Động từ Modal thường gặp (Modal Verbs)

  1. Biểu Đạt Khả Năng và Khả Năng Trong Tương Lai: Động từ Modal như "can" và "could" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc khả năng thực hiện một hành động.

    • Câu hỏi trong bài thi Speaking: "Can you tell me about a skill you've acquired recently?"

    • Câu trả lời đúng: "Certainly, I can discuss a skill I've been working on. Over the past few months, I have been learning to cook Thai cuisine. Initially, I didn't know much about Thai cooking, but I enrolled in a cooking class and started experimenting with recipes at home. With practice and guidance, I can now prepare several authentic Thai dishes, such as green curry and pad Thai. I'm excited to continue improving my Thai cooking skills in the future."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, từ "can" được sử dụng để diễn đạt khả năng của người nói trong việc nấu ăn kiểu Thái Lan. Người nói đã mô tả quá trình học và phát triển kỹ năng nấu ăn này, thể hiện khả năng họ đã đạt được thông qua việc học và thực hành.

  2. Biểu Đạt Lời Khuyên: "Should" thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên.

    • Câu hỏi trong bài thi Writing: "You are planning a trip to a foreign country. What preparations should you make?"

    • Câu trả lời đúng: "When planning a trip to a foreign country, there are several preparations you should make. Firstly, you should research the local culture and customs to ensure that you are respectful and avoid cultural misunderstandings. Additionally, you should check the visa requirements and make sure your passport is up to date. It's also a good idea to learn some basic phrases in the local language, as it can be very helpful. Finally, you should make a list of essential items to pack, such as travel documents, medications, and appropriate clothing for the climate. By taking these steps, you should have a smooth and enjoyable trip."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, từ "should" được sử dụng để đưa ra lời khuyên về các chuẩn bị cần thiết khi đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài. Đây là một cách thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến và khuyên bảo trong bài viết.

  3. Biểu Đạt Ý Định và Thể Hiện Lời Hứa: "Will" và "would" thường được sử dụng để biểu đạt ý định hoặc mục tiêu trong tương lai.

    • Câu hỏi trong bài thi Speaking: "What are your career goals for the future?"

    • Câu trả lời đúng: "My career goal for the future is to become a successful architect. I will work hard to gain the necessary skills and experience in the field. I believe that with dedication and continuous learning, I will be able to design innovative and sustainable buildings that contribute positively to society."

    • Phân tích: Trong ví dụ này, từ "will" được sử dụng để thể hiện ý định của người nói về mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai. Đây là một cách thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến và hứa hẹn về tương lai trong bài thi.

Kiến thức về Động từ Modal là quan trọng trong việc làm bài thi Duolingo vì chúng xuất hiện trong nhiều loại câu hỏi khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của mỗi Động từ Modal sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những thách thức trong bài thi.

Xem thêm: Ứng dụng shadowing làm bài dạng kiểm tra khả năng phát âm Duolingo Test

Lưu ý khi học ngữ pháp trong quá trình ôn thi Duolingo

image-alt

Khi học các điểm ngữ pháp trong quá trình ôn thi bài thi Duolingo, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét:

  1. Lập Kế Hoạch Học Tập: Tạo lịch học tập có cấu trúc và thời gian cố định để ôn tập ngữ pháp. Điều này giúp bạn duy trì sự liên tục trong việc học và nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.

  2. Sử Dụng Nguồn Tài Liệu Đáng Tin Cậy: Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, hoặc tài liệu từ các trang web uy tín để học ngữ pháp. Duolingo cũng cung cấp các bài học về ngữ pháp có thể là nguồn tài liệu hữu ích.

  3. Luyện Tập Bằng Bài Tập Thực Hành: Làm các bài tập thực hành ngữ pháp để áp dụng kiến thức vào thực tế. Duolingo cung cấp nhiều bài tập ngữ pháp có tính tương tác.

  4. Sử Dụng Kiến Thức Trong Giao Tiếp Thực Tế: Hãy áp dụng ngữ pháp mà bạn học vào cuộc sống hàng ngày và trong việc tham gia vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh. Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức.

  5. Kiên Nhẫn Và Không Sợ Sai Lầm: Hãy nhớ rằng việc học ngữ pháp có thể đầy thách thức, và bạn có thể mắc sai lầm. Tuy nhiên, đừng sợ sai lầm. Sai lầm là một phần của quá trình học. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục cải thiện.

  6. Kiểm Tra Kỹ Trước Khi Nộp Bài: Trong bài thi Duolingo, luôn kiểm tra kỹ câu trả lời trước khi nộp bài. Những lỗi ngữ pháp nhỏ có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.

Nhớ rằng việc ôn tập ngữ pháp là một phần quan trọng của việc chuẩn bị cho bài thi Duolingo. Bằng việc hiểu và áp dụng ngữ pháp một cách chính xác, bạn có cơ hội cao hơn để đạt điểm cao trong bài thi và thể hiện trình độ tiếng Anh của mình.

Kết luận

image-altTrong quá trình ôn thi bài thi Duolingo, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao. Điểm ngữ pháp quan trọng cho khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh, từ việc kể chuyện trong thì quá khứ đến mô tả sự kiện hiện tại trong thì hiện tại tiếp diễn. Ngữ pháp cũng thể hiện sự tự tin trong giao tiếp và khả năng biểu đạt ý định, khả năng, lời khuyên, và nhiều khía cạnh khác của ngôn ngữ.

Trong quá trình ôn tập, hãy lập kế hoạch, sử dụng trực quan hóa và bài tập thực hành, tham gia lớp học hoặc nhóm học tập, và luôn kiên nhẫn và không sợ sai lầm. Kiểm tra kỹ trước khi nộp bài để tránh lỗi ngữ pháp nhỏ. Quá trình này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.


Tài liệu tham khảo:

Avoid These 5 Grammar Mistakes on the Duolingo English Test - https://blog.detready.com/2021/07/19/grammar-duolingo-english-test/

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu