Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất
Tiếng Anh lớp 3 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.
Key takeaways |
---|
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 kèm đáp án |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Nhóm 1: Các cấu trúc câu giao tiếp cơ bản thường ngày
Unit 1: Hello
Cấu trúc: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, đáp lại lời chào, cảm ơn và tạm biệt
A: Hello./Hi, I’m…
B: Hello./Hi, I’m…A: Hi. How are you?
B: Fine, thank you.Goodbye. / Bye.
Ví dụ:
A: Hello, I’m John. (Xin chào, tớ là John.)
B: Hi, I’m Mary. (Xin chào, tớ là Mary.)
Unit 2: Our names
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về tên và tuổi.
Q: What’s your name?
A: My name’s…Q: How old are you?
A: I’m… years old.
Ví dụ:
Q: What’s your name? (Tên cậu là gì?)
A: My name’s Anna. (Tên tớ là Anna.)Q: How old are you? (Cậu bao nhiêu tuổi?)
A: I’m seven years old. (Tớ bảy tuổi.)
Unit 3: Our friends
Cấu trúc: Giới thiệu ai đó, hỏi và trả lời về ai đó.
This is…/ That’s…
Q: Is this/that…?
A: Yes, it is./ No, it isn’t. It’s…
Ví dụ:
This is my friend, Tom. (Đây là bạn tớ, Tom.)
Q: Is that Khang? (Đây có phải là Khang không?)
A: No, it isn’t. It’s An. (Không phải. Đó là An.)
Nhóm 2: Các cấu trúc câu miêu tả và hỏi về người, vật
Unit 4: Our bodies
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về các bộ phận cơ thể, đưa ra chỉ dẫn.
Q: What’s this?
A: It’s…Touch / Open your…!
Ví dụ:
Q: What’s this? (Đây là gì?)
A: It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của cậu!)
Unit 8: My school things
Cấu trúc: Nói về việc đồ dùng học tập mà mình đang có, hỏi đáp về đồ dùng học tập.
Q: Do you have…?
A: Yes, I do./ No, I don’t.I have…
Ví dụ:
Q: Do you have a pencil? (Cậu có bút chì không?)
A: Yes, I do. (Có, tớ có.)
I have a pen. (Tớ có một cây bút.)
Unit 9: Colours
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về màu sắc của đồ vật.
Q: What colour is it?
A: It’s…Q: What colour are they?
A: They’re…
Ví dụ:
Q: What colour is it? (Đây là màu gì?)
A: It’s blue. (Đó là màu xanh dương.)
Unit 11: My family
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về thành viên gia đình, hỏi và trả lời về tuổi của thành viên gia đình.
Q: Who’s this/that?
A: It’s my…Q: How old is he/she?
A: He’s/She’s…
Ví dụ:
Q: Who’s this? (Đây là ai?)
A: It’s my brother. (Đây là anh trai tớ.)Q: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
A: He’s ten years old. (Anh ấy mười tuổi.)
Unit 12: Jobs
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về nghề nghiệp của thành viên gia đình
Q: What’s his/her job?
A: He’s/She’s…Q: Is he/she…?
A: Yes, he/she is. / No, he/she isn’t.
Ví dụ:
Q: What’s his job? (Nghề nghiệp của anh ấy là gì?)
A: He’s a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)Q: Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên không?)
A: Yes, she is. (Đúng vậy.)
Unit 16: My pets
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về việc có thú cưng, hỏi và trả lời về số lượng thú cưng
Q: Do you have any…?
A: Yes, I do./ No, I don’t.Q: How many… do you have?
A: I have…
Ví dụ:
Q: Do you have any pets? (Cậu có thú cưng không?)
A: No, I don’t. (Tớ không có.)Q: How many cats do you have? (Cậu có bao nhiêu con mèo?)
A: I have two cats. (Tớ có hai con mèo.)
Unit 17: Our toys
Cấu trúc: Nói về đồ chơi mà ai đó đang có.
He/She has…
They have…
Ví dụ:
He has a toy car. (Anh ấy có một chiếc xe đồ chơi.)
They have kitchen play sets. (Họ có bộ đồ chơi nhà bếp)
Nhóm 3: Các cấu trúc câu miêu tả hành động đang diễn ra và các hoạt động.
Unit 5: My hobbies
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về sở thích.
Q: What’s your hobby?
A: It’s…Q: What do you like?
A: I like…
Ví dụ:
Q: What’s your hobby? (Sở thích của cậu là gì?)
A: It’s reading. (Đó là đọc sách.)Q: What do you like? (Cậu thích làm gì?)
A: I like playing soccer. (Tớ thích chơi bóng đá.)
Unit 10: Break time activities
Cấu trúc: Nói về, hỏi đáp về các hoạt động trong giờ giải lao.
I… at break time.
Q: What do you do at break time?
A: I…
Ví dụ:
I play games at break time. (Tớ chơi trò chơi trong giờ giải lao.)
Q: What do you do at break time? (Cậu làm gì trong giờ giải lao?)
A: I read books. (Tớ đọc sách.)
Unit 18: Playing and doing
Cấu trúc: Miêu tả, hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì
I’m + V_ing …
Q: What are you doing?
A: I’m + V_ing…
Ví dụ:
I’m drawing. (Tớ đang vẽ.)
Q: What are you doing? (Cậu đang làm gì thế?)
A: I’m reading. (Tớ đang đọc sách.)
Unit 19: Outdoor activities
Cấu trúc: Miêu tả, hỏi đáp về các hoạt động ngoài trời
He’s / She’s + V_ing….
Q: What’s he/she doing?
A: He’s/She’s + V_ing….
Ví dụ:
He’s running. (Anh ấy đang chạy.)
Q: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
A: He’s playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
Unit 20: At the zoo
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về việc nhìn thấy con vật nào ở sở thú, hỏi và trả lời về việc con vật ở sở thú đang làm gì.
Q: What can you see?
A: I can see…Q: What’s the… doing?
A: It’s…
Ví dụ:
Q: What can you see? (Cậu có thể thấy những gì?)
A: I can see a lion. (Tớ có thể thấy một con sư tử.)Q: What’s the lion doing? (Con sư tử đang làm gì?)
A: It’s sleeping. (Nó đang ngủ.)
Tham khảo thêm:
Nhóm 4: Môi trường xung quanh
Unit 6: Our school
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về trường học, đề xuất đi đến một nơi trong trường và thể hiện sự đồng ý.
Q: Is this our…?
A: Yes, it is / No, it isn’t.A: Let’s go to the…
B: OK, let’s go.
Ví dụ:
Q: Is this our classroom? (Đây có phải là lớp học của chúng ta không?)
A: Yes, it is. (Đúng vậy.)A: Let’s go to the library. (Hãy đến thư viện nào.)
B: OK, let’s go. (Được, đi thôi.)
Unit 7: Classroom instructions
Cấu trúc: Đưa ra chỉ dẫn, hỏi xin phép.
…, please!
Q: May I…?
A: Yes, you can. / No, you can’t.
Ví dụ:
Sit down, please! (Ngồi xuống, làm ơn!)
Q: May I go out? (Tớ có thể ra ngoài không?)
A: Yes, you can. (Được, cậu có thể.)
Unit 13: My house
Cấu trúc: Hỏi và trả lời về vị trí của một phòng trong nhà, hỏi và trả lời về vị trí của các đồ vật trong phòng.
Q: Where’s the…?
A: It’s here / there.Q: Where are the…?
A: They’re…
Ví dụ:
Q: Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu thế?)
A: It’s here. (Nó ở đây nè.)Q: Where are the chairs? (Những cái ghế ở đâu?)
A: They’re in the kitchen. (Chúng đang ở trong bếp.)
Unit 14: My bedroom
Cấu trúc: Nói về số lượng đồ vật trong phòng, miêu tả đồ vật trong phòng
There’s/There are… in the room.
The… is… / The… are…
Ví dụ:
There’s a bed in the room. (Có một cái giường trong phòng.)
The bed is big. (Cái giường thì to.)
The books are on the shelf. (Những cuốn sách thì ở trên kệ.)
Unit 15: At the dining table
Cấu trúc: Mời, chấp nhận hoặc từ chối lời mời đồ ăn hoặc thức uống, hỏi và trả lời về việc ai đó muốn ăn hoặc uống gì.
Q: Would you like some…?
A: Yes, please. / No, thanks.Q: What would you like to eat/drink?
A: I’d like some…, please.
Ví dụ:
Q: Would you like some tea? (Cậu có muốn dùng một ít trà không?)
A: No, thanks. (Không, cảm ơn cậu)Q: What would you like to eat? (Cậu muốn ăn gì?)
A: I’d like some rice, please. (Cho tớ một ít cơm nhé.)
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 1: Điền đúng động từ trong ngoặc
Q: What (you/do) ______ at break time?
A: I (play) ______ games at break time.Q: How old (he/be) ______?
A: He (be) ______ ten years old.Q: (you/have) ______ a pencil?
A: Yes, I (do) ______.Q: What (she/do) ______ now?
A: She (read) ______ a book.Q: (this/be) ______ your friend, Tom?
A: Yes, it (be) ______.Q: What (colour/be) ______ the sky?
A: It (be) ______ blue.Q: Where (be) ______ the kitchen?
A: It (be) ______ here.Q: (you/like) ______ ice cream?
A: No, I (do) ______.Q: What (he/do) ______ at the moment?
A: He (draw) ______ a picture.Q: (they/play) ______ soccer every weekend?
A: Yes, they (do) ______.
Bài tập 2: Chọn đại từ nhân xưng đúng nhất để hoàn thành câu
John is my friend. _______ is very kind.
A. She
B. He
C. They
D. WeMary and Tom are in the garden. _______ are planting flowers.
A. He
B. She
C. They
D. WeMy cat is very playful. _______ loves to chase balls.
A. It
B. He
C. She
D. TheySarah is talking to her brother. _______ are discussing their homework.
A. He
B. She
C. They
D. WeTeacher Mai is explaining the lesson. _______ is very patient.
A. He
B. She
C. They
D. WeMy parents are going on a trip. _______ are excited about it.
A. He
B. She
C. They
D. WeThe dog is barking loudly. _______ is hungry.
A. It
B. He
C. She
D. TheyTom and I are playing a game. _______ are having fun.
A. He
B. She
C. They
D. WeThe children are in the playground. _______ are playing hide-and-seek.
A. He
B. She
C. They
D. WeMy sister is reading a book. _______ enjoys reading very much.
A. He
B. She
C. They
D. We
Bài tập 3: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh
A | B |
---|---|
1. Hello, what’s your name? | A. I like playing football. |
2. How old are you? | B. I’m fine, thanks. |
3. How are you? | C. My name’s Peter. |
4. What’s your hobby? | D. I’m ten years old. |
5. This is my friend, Tom. | E. Nice to meet you. |
Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi
What’s this?
What color is it?
What’s her job?
What’s he doing?
What’s the cat doing?
Bài tập 5: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn hội thoại sau
A: How many oranges are there?
B: There are ________.A: What color is your T-shirt?
B: It’s ________.A: What do you like to do at the beach?
B: I like to ________.A: Do you have ________?
B: Yes, I do. I use them to draw.A: What would you like to eat?
B: I’d like some ________, please.
Bài tập 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
is / bed / my / comfortable / very.
a / window / big / there / is / the / room / in.
book / please / your / open.
school / to / go / I / every / day.
is / a / cat / my / pet.
like / I / ice-cream / very much.
plays / soccer / he / often.
book / a / she / reading / is.
to / the / park / let’s / go.
eat / apple / an / every day / I.
Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 1: Điền đúng động từ trong ngoặc
Q: What do you do at break time?
A: I play games at break time.Q: How old is he?
A: He is ten years old.Q: Do you have a pencil?
A: Yes, I do.Q: What is she doing now?
A: She is reading a book.Q: Is this your friend, Tom?
A: Yes, it is.Q: What colour is the sky?
A: It is blue.Q: Where is the kitchen?
A: It is here.Q: Do you like ice cream?
A: No, I don’t.Q: What is he doing at the moment?
A: He is drawing a picture.Q: Do they play soccer every weekend?
A: Yes, they do.
Bài tập 2: Chọn đại từ nhân xưng đúng nhất để hoàn thành câu
Đáp án B. He.
John is my friend. He is very kind.Đáp án C. They.
Mary and Tom are in the garden. They are planting flowers.Đáp án A. It.
My cat is very playful. It loves to chase balls.Đáp án C. They.
Sarah is talking to her brother. They are discussing their homework.Đáp án B. She.
Teacher Mai is explaining the lesson. She is very patient.Đáp án C. They.
My parents are going on a trip. They are excited about it.Đáp án A. It.
The dog is barking loudly. It is hungry.Đáp án D. We.
Tom and I are playing a game. We are having fun.Đáp án C. They.
The children are in the playground. They are playing hide-and-seek.Đáp án B. She.
My sister is reading a book. She enjoys reading very much.
Bài tập 3: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh
Hello, what’s your name? - C. My name’s Peter.
How old are you? - D. I’m ten years old.
How are you? - B. I’m fine, thanks.
What’s your hobby? - A. I like playing football.
This is my friend, Tom. - E. Nice to meet you.
Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi
It's an ear
It's yellow
She is a teacher
He is playing badminton
The cat is sleeping
Bài tập 5: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn hội thoại sau
A: How many oranges are there?
B: There are three (oranges).A: What color is your T-shirt?
B: It’s pink.A: What do you like to do at the beach?
B: I like to swim.A: Do you have crayons?
B: Yes, I do. I use them to draw.A: What would you like to eat?
B: I’d like some cookies, please.
Bài tập 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
My bed is very comfortable.
There is a big window in the room.
Open your book, please.
I go to school every day.
My pet is a cat.
I like ice-cream very much.
He often plays soccer.
She is reading a book.
Let’s go to the park.
I eat an apple every day.
Tổng kết
Bài viết này đã tổng hợp những tất cả kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Global Success. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 3 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 8 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp