Banner background

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất

Bài viết này nhằm tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo chương trình Global Success, giúp phụ huynh và giáo viên ôn tập hiệu quả cho các em học sinh trong các bài kiểm tra 1 tiết và cuối kỳ. Nội dung sẽ bao gồm các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành.
tong hop ngu phap tieng anh lop 3 day du nhat

Tiếng Anh lớp 3 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.

Key takeaways

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

  • Nhóm 1: Cấu trúc câu giao tiếp cơ bản

    • Unit 1: Hello: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, đáp lại lời chào, cảm ơn và tạm biệt.

    • Unit 2: Our names: Hỏi và trả lời về tên và tuổi.

    • Unit 3: Our friends: Giới thiệu ai đó, hỏi và trả lời về ai đó.

  • Nhóm 2: Cấu trúc câu miêu tả và hỏi về người, vật

    • Unit 4: Our bodies: Hỏi và trả lời về các bộ phận cơ thể, đưa ra chỉ dẫn.

    • Unit 8: My school things: Nói về đồ dùng học tập, hỏi đáp về đồ dùng học tập.

    • Unit 9: Colours: Hỏi và trả lời về màu sắc của đồ vật.

    • Unit 11: My family: Hỏi và trả lời về thành viên gia đình, tuổi của thành viên gia đình.

    • Unit 12: Jobs: Hỏi và trả lời về nghề nghiệp của thành viên gia đình.

    • Unit 16: My pets: Hỏi và trả lời về việc có thú cưng, số lượng thú cưng.

    • Unit 17: Our toys: Nói về đồ chơi mà ai đó đang có.

  • Nhóm 3: Cấu trúc câu miêu tả hành động và hoạt động

    • Unit 5: My hobbies: Hỏi và trả lời về sở thích.

    • Unit 10: Break time activities: Nói về, hỏi đáp về các hoạt động trong giờ giải lao.

    • Unit 18: Playing and doing: Miêu tả, hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì.

    • Unit 19: Outdoor activities: Miêu tả, hỏi đáp về các hoạt động ngoài trời.

    • Unit 20: At the zoo: Hỏi và trả lời về việc nhìn thấy con vật nào ở sở thú, con vật đang làm gì.

  • Nhóm 4: Môi trường xung quanh

    • Unit 6: Our school: Hỏi và trả lời về trường học, đề xuất đi đến một nơi trong trường.

    • Unit 7: Classroom instructions: Đưa ra chỉ dẫn, hỏi xin phép.

    • Unit 13: My house: Hỏi và trả lời về vị trí của phòng trong nhà, vị trí của các đồ vật trong phòng.

    • Unit 14: My bedroom: Nói về số lượng đồ vật trong phòng, miêu tả đồ vật trong phòng.

    • Unit 15: At the dining table: Mời, chấp nhận hoặc từ chối lời mời đồ ăn hoặc thức uống, hỏi và trả lời về việc ai đó muốn ăn hoặc uống gì.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 kèm đáp án

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Nhóm 1: Các cấu trúc câu giao tiếp cơ bản thường ngày

Unit 1: Hello

  • Cấu trúc: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, đáp lại lời chào, cảm ơn và tạm biệt

    • A: Hello./Hi, I’m…


      B: Hello./Hi, I’m…

    • A: Hi. How are you?


      B: Fine, thank you.

    • Goodbye. / Bye.

  • Ví dụ:

    • A: Hello, I’m John. (Xin chào, tớ là John.)


      B: Hi, I’m Mary. (Xin chào, tớ là Mary.)

Unit 2: Our names

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về tên và tuổi.

    • Q: What’s your name?


      A: My name’s…

    • Q: How old are you?


      A: I’m… years old.

  • Ví dụ:

    • Q: What’s your name? (Tên cậu là gì?)


      A: My name’s Anna. (Tên tớ là Anna.)

    • Q: How old are you? (Cậu bao nhiêu tuổi?)


      A: I’m seven years old. (Tớ bảy tuổi.)

Unit 3: Our friends

  • Cấu trúc: Giới thiệu ai đó, hỏi và trả lời về ai đó.

    • This is…/ That’s…

    • Q: Is this/that…?

    • A: Yes, it is./ No, it isn’t. It’s…

  • Ví dụ:

    • This is my friend, Tom. (Đây là bạn tớ, Tom.)

    • Q: Is that Khang? (Đây có phải là Khang không?)


      A: No, it isn’t. It’s An. (Không phải. Đó là An.)

Nhóm 2: Các cấu trúc câu miêu tả và hỏi về người, vật

Unit 4: Our bodies

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về các bộ phận cơ thể, đưa ra chỉ dẫn.

    • Q: What’s this?


      A: It’s…

    • Touch / Open your…!

  • Ví dụ:

    • Q: What’s this? (Đây là gì?)


      A: It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)

    • Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của cậu!)

Unit 8: My school things

  • Cấu trúc: Nói về việc đồ dùng học tập mà mình đang có, hỏi đáp về đồ dùng học tập.

    • Q: Do you have…?


      A: Yes, I do./ No, I don’t.

    • I have…

  • Ví dụ:

    • Q: Do you have a pencil? (Cậu có bút chì không?)

    • A: Yes, I do. (Có, tớ có.)

    • I have a pen. (Tớ có một cây bút.)

Unit 9: Colours

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về màu sắc của đồ vật.

    • Q: What colour is it?


      A: It’s…

    • Q: What colour are they?


      A: They’re…

  • Ví dụ:

    • Q: What colour is it? (Đây là màu gì?)


      A: It’s blue. (Đó là màu xanh dương.)

Unit 11: My family

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về thành viên gia đình, hỏi và trả lời về tuổi của thành viên gia đình.

    • Q: Who’s this/that?


      A: It’s my…

    • Q: How old is he/she?


      A: He’s/She’s…

  • Ví dụ:

    • Q: Who’s this? (Đây là ai?)


      A: It’s my brother. (Đây là anh trai tớ.)

    • Q: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)


      A: He’s ten years old. (Anh ấy mười tuổi.)

Unit 12: Jobs

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về nghề nghiệp của thành viên gia đình

    • Q: What’s his/her job?


      A: He’s/She’s…

    • Q: Is he/she…?


      A: Yes, he/she is. / No, he/she isn’t.

  • Ví dụ:

    • Q: What’s his job? (Nghề nghiệp của anh ấy là gì?)


      A: He’s a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)

    • Q: Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên không?)


      A: Yes, she is. (Đúng vậy.)

Unit 16: My pets

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về việc có thú cưng, hỏi và trả lời về số lượng thú cưng

    • Q: Do you have any…?


      A: Yes, I do./ No, I don’t.

    • Q: How many… do you have?


      A: I have…

  • Ví dụ:

    • Q: Do you have any pets? (Cậu có thú cưng không?)


      A: No, I don’t. (Tớ không có.)

    • Q: How many cats do you have? (Cậu có bao nhiêu con mèo?)


      A: I have two cats. (Tớ có hai con mèo.)

Unit 17: Our toys

  • Cấu trúc: Nói về đồ chơi mà ai đó đang có.

    • He/She has…

    • They have…

  • Ví dụ:

    • He has a toy car. (Anh ấy có một chiếc xe đồ chơi.)

    • They have kitchen play sets. (Họ có bộ đồ chơi nhà bếp)

Nhóm 3: Các cấu trúc câu miêu tả hành động đang diễn ra và các hoạt động.

Unit 5: My hobbies

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về sở thích.

    • Q: What’s your hobby?


      A: It’s…

    • Q: What do you like?


      A: I like…

  • Ví dụ:

    • Q: What’s your hobby? (Sở thích của cậu là gì?)


      A: It’s reading. (Đó là đọc sách.)

    • Q: What do you like? (Cậu thích làm gì?)


      A: I like playing soccer. (Tớ thích chơi bóng đá.)

Unit 10: Break time activities

  • Cấu trúc: Nói về, hỏi đáp về các hoạt động trong giờ giải lao.

    • I… at break time.

    • Q: What do you do at break time?


      A: I…

  • Ví dụ:

    • I play games at break time. (Tớ chơi trò chơi trong giờ giải lao.)

    • Q: What do you do at break time? (Cậu làm gì trong giờ giải lao?)


      A: I read books. (Tớ đọc sách.)

Unit 18: Playing and doing

  • Cấu trúc: Miêu tả, hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì

    • I’m + V_ing …

    • Q: What are you doing?

    • A: I’m + V_ing…

  • Ví dụ:

    • I’m drawing. (Tớ đang vẽ.)

    • Q: What are you doing? (Cậu đang làm gì thế?)


      A: I’m reading. (Tớ đang đọc sách.)

Unit 19: Outdoor activities

  • Cấu trúc: Miêu tả, hỏi đáp về các hoạt động ngoài trời

    • He’s / She’s + V_ing….

    • Q: What’s he/she doing?


      A: He’s/She’s + V_ing….

  • Ví dụ:

    • He’s running. (Anh ấy đang chạy.)

    • Q: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)


      A: He’s playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)

Unit 20: At the zoo

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về việc nhìn thấy con vật nào ở sở thú, hỏi và trả lời về việc con vật ở sở thú đang làm gì.

    • Q: What can you see?


      A: I can see…

    • Q: What’s the… doing?


      A: It’s…

  • Ví dụ:

    • Q: What can you see? (Cậu có thể thấy những gì?)


      A: I can see a lion. (Tớ có thể thấy một con sư tử.)

    • Q: What’s the lion doing? (Con sư tử đang làm gì?)


      A: It’s sleeping. (Nó đang ngủ.)

Tham khảo thêm:

Nhóm 4: Môi trường xung quanh

Unit 6: Our school

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về trường học, đề xuất đi đến một nơi trong trường và thể hiện sự đồng ý.

    • Q: Is this our…?


      A: Yes, it is / No, it isn’t.

    • A: Let’s go to the…


      B: OK, let’s go.

  • Ví dụ:

    • Q: Is this our classroom? (Đây có phải là lớp học của chúng ta không?)


      A: Yes, it is. (Đúng vậy.)

    • A: Let’s go to the library. (Hãy đến thư viện nào.)


      B: OK, let’s go. (Được, đi thôi.)

Unit 7: Classroom instructions

  • Cấu trúc: Đưa ra chỉ dẫn, hỏi xin phép.

    • …, please!

    • Q: May I…?


      A: Yes, you can. / No, you can’t.

  • Ví dụ:

    • Sit down, please! (Ngồi xuống, làm ơn!)

    • Q: May I go out? (Tớ có thể ra ngoài không?)


      A: Yes, you can. (Được, cậu có thể.)

Unit 13: My house

  • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về vị trí của một phòng trong nhà, hỏi và trả lời về vị trí của các đồ vật trong phòng.

    • Q: Where’s the…?


      A: It’s here / there.

    • Q: Where are the…?


      A: They’re…

  • Ví dụ:

    • Q: Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu thế?)


      A: It’s here. (Nó ở đây nè.)

    • Q: Where are the chairs? (Những cái ghế ở đâu?)


      A: They’re in the kitchen. (Chúng đang ở trong bếp.)

Unit 14: My bedroom

  • Cấu trúc: Nói về số lượng đồ vật trong phòng, miêu tả đồ vật trong phòng

    • There’s/There are… in the room.

    • The… is… / The… are…

  • Ví dụ:

    • There’s a bed in the room. (Có một cái giường trong phòng.)

    • The bed is big. (Cái giường thì to.)

    • The books are on the shelf. (Những cuốn sách thì ở trên kệ.)

Unit 15: At the dining table

  • Cấu trúc: Mời, chấp nhận hoặc từ chối lời mời đồ ăn hoặc thức uống, hỏi và trả lời về việc ai đó muốn ăn hoặc uống gì.

    • Q: Would you like some…?


      A: Yes, please. / No, thanks.

    • Q: What would you like to eat/drink?


      A: I’d like some…, please.

  • Ví dụ:

    • Q: Would you like some tea? (Cậu có muốn dùng một ít trà không?)


      A: No, thanks. (Không, cảm ơn cậu)

    • Q: What would you like to eat? (Cậu muốn ăn gì?)


      A: I’d like some rice, please. (Cho tớ một ít cơm nhé.)

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1: Điền đúng động từ trong ngoặc

  1. Q: What (you/do) ______ at break time?
    A: I (play) ______ games at break time.

  2. Q: How old (he/be) ______?
    A: He (be) ______ ten years old.

  3. Q: (you/have) ______ a pencil?
    A: Yes, I (do) ______.

  4. Q: What (she/do) ______ now?
    A: She (read) ______ a book.

  5. Q: (this/be) ______ your friend, Tom?
    A: Yes, it (be) ______.

  6. Q: What (colour/be) ______ the sky?
    A: It (be) ______ blue.

  7. Q: Where (be) ______ the kitchen?
    A: It (be) ______ here.

  8. Q: (you/like) ______ ice cream?
    A: No, I (do) ______.

  9. Q: What (he/do) ______ at the moment?
    A: He (draw) ______ a picture.

  10. Q: (they/play) ______ soccer every weekend?
    A: Yes, they (do) ______.

Bài tập 2: Chọn đại từ nhân xưng đúng nhất để hoàn thành câu

  1. John is my friend. _______ is very kind.


    A. She
    B. He
    C. They
    D. We

  2. Mary and Tom are in the garden. _______ are planting flowers.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  3. My cat is very playful. _______ loves to chase balls.
    A. It
    B. He
    C. She
    D. They

  4. Sarah is talking to her brother. _______ are discussing their homework.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  5. Teacher Mai is explaining the lesson. _______ is very patient.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  6. My parents are going on a trip. _______ are excited about it.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  7. The dog is barking loudly. _______ is hungry.
    A. It
    B. He
    C. She
    D. They

  8. Tom and I are playing a game. _______ are having fun.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  9. The children are in the playground. _______ are playing hide-and-seek.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

  10. My sister is reading a book. _______ enjoys reading very much.
    A. He
    B. She
    C. They
    D. We

Bài tập 3: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh

A

B

1. Hello, what’s your name?

A. I like playing football.

2. How old are you?

B. I’m fine, thanks.

3. How are you?

C. My name’s Peter.

4. What’s your hobby?

D. I’m ten years old.

5. This is my friend, Tom.

E. Nice to meet you.

Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi

image-alt

  1. What’s this?

  2. What color is it?

  3. What’s her job?

  4. What’s he doing?

  5. What’s the cat doing?

Bài tập 5: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn hội thoại sau

image-alt

  1. A: How many oranges are there?
    B: There are ________.

  2. A: What color is your T-shirt?
    B: It’s ________.

  3. A: What do you like to do at the beach?
    B: I like to ________.

  4. A: Do you have ________?
    B: Yes, I do. I use them to draw.

  5. A: What would you like to eat?

    B: I’d like some ________, please.

Bài tập 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. is / bed / my / comfortable / very.

  2. a / window / big / there / is / the / room / in.

  3. book / please / your / open.

  4. school / to / go / I / every / day.

  5. is / a / cat / my / pet.

  6. like / I / ice-cream / very much.

  7. plays / soccer / he / often.

  8. book / a / she / reading / is.

  9. to / the / park / let’s / go.

  10. eat / apple / an / every day / I.

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1: Điền đúng động từ trong ngoặc

  1. Q: What do you do at break time?
    A: I play games at break time.

  2. Q: How old is he?
    A: He is ten years old.

  3. Q: Do you have a pencil?
    A: Yes, I do.

  4. Q: What is she doing now?
    A: She is reading a book.

  5. Q: Is this your friend, Tom?
    A: Yes, it is.

  6. Q: What colour is the sky?
    A: It is blue.

  7. Q: Where is the kitchen?
    A: It is here.

  8. Q: Do you like ice cream?
    A: No, I don’t.

  9. Q: What is he doing at the moment?
    A: He is drawing a picture.

  10. Q: Do they play soccer every weekend?
    A: Yes, they do.

Bài tập 2: Chọn đại từ nhân xưng đúng nhất để hoàn thành câu

  1. Đáp án B. He.
    John is my friend. He is very kind.

  2. Đáp án C. They.
    Mary and Tom are in the garden. They are planting flowers.

  3. Đáp án A. It.
    My cat is very playful. It loves to chase balls.

  4. Đáp án C. They.
    Sarah is talking to her brother. They are discussing their homework.

  5. Đáp án B. She.
    Teacher Mai is explaining the lesson. She is very patient.

  6. Đáp án C. They.
    My parents are going on a trip. They are excited about it.

  7. Đáp án A. It.
    The dog is barking loudly. It is hungry.

  8. Đáp án D. We.
    Tom and I are playing a game. We are having fun.

  9. Đáp án C. They.
    The children are in the playground. They are playing hide-and-seek.

  10. Đáp án B. She.
    My sister is reading a book. She enjoys reading very much.

Bài tập 3: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh

  1. Hello, what’s your name? - C. My name’s Peter.

  2. How old are you? - D. I’m ten years old.

  3. How are you? - B. I’m fine, thanks.

  4. What’s your hobby? - A. I like playing football.

  5. This is my friend, Tom. - E. Nice to meet you.

Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi

  1. It's an ear

  2. It's yellow

  3. She is a teacher

  4. He is playing badminton

  5. The cat is sleeping

Bài tập 5: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn hội thoại sau

  1. A: How many oranges are there?
    B: There are three (oranges).

  2. A: What color is your T-shirt?
    B: It’s pink.

  3. A: What do you like to do at the beach?
    B: I like to swim.

  4. A: Do you have crayons?
    B: Yes, I do. I use them to draw.

  5. A: What would you like to eat?
    B: I’d like some cookies, please.

Bài tập 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. My bed is very comfortable.

  2. There is a big window in the room.

  3. Open your book, please.

  4. I go to school every day.

  5. My pet is a cat.

  6. I like ice-cream very much.

  7. He often plays soccer.

  8. She is reading a book.

  9. Let’s go to the park.

  10. I eat an apple every day.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp những tất cả kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Global Success. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...