Banner background

Nguy cơ mất gốc tiếng Việt khi học tiếng Anh chuyên sâu: Mối lo có thật cho học sinh Việt Nam?

Bài viết phân tích nguy cơ mất gốc tiếng Việt ở học sinh Việt Nam học tiếng Anh chuyên sâu dưới góc nhìn học thuật, dựa trên lý thuyết Language Attrition (Schmid, 2011). Nội dung làm rõ nguyên nhân (môi trường học tập, thiếu sử dụng tiếng Việt trong học thuật, bản sắc ngôn ngữ), hệ quả (từ code-mixing đến mất tự tin học thuật) và đề xuất giải pháp duy trì song ngữ cân bằng, khẳng định tiếng Anh và tiếng Việt có thể cùng phát triển, thay vì “đánh đổi” lẫn nhau.
nguy co mat goc tieng viet khi hoc tieng anh chuyen sau moi lo co that cho hoc sinh viet nam

Key takeaways

  • Học tiếng Anh nhiều không làm mất gốc tiếng Việt.

  • Tiếng Việt chỉ “yếu đi” khi ít dùng trong học tập và ở nhà.

  • Duy trì song ngữ giúp cả tiếng Anh và tiếng Việt cùng giỏi.

  • Dùng xen hai ngôn ngữ (translanguaging) hỗ trợ học tốt hơn.

  • Gia đình và nhà trường cần khuyến khích trẻ nói, đọc, viết tiếng Việt hằng ngày.

“Tiếng Anh mở ra cánh cửa hội nhập, nhưng liệu có đang vô tình khép lại cánh cửa với tiếng mẹ đẻ?”
Ngày càng nhiều học sinh Việt Nam học tiếng Anh từ mẫu giáo, theo học trường quốc tế, luyện thi IELTS từ cấp hai. Bên cạnh cơ hội, nỗi lo “mất gốc tiếng Việt” đang trở thành câu hỏi nhức nhối cho phụ huynh và nhà giáo dục: Liệu việc học tiếng Anh chuyên sâu có làm suy giảm năng lực sử dụng tiếng Việt – đặc biệt trong tư duy học thuật và khả năng biểu đạt – hay không?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập giáo dục, học sinh Việt Nam ngày càng tiếp xúc với tiếng Anh từ rất sớm, không chỉ qua các lớp học thêm hay luyện thi IELTS mà còn thông qua hệ thống trường song ngữ và quốc tế với giáo trình hoàn toàn bằng tiếng Anh. Xu hướng này được xem như một lợi thế cạnh tranh, giúp thế hệ trẻ Việt Nam hội nhập sâu rộng với tri thức và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Tuy nhiên, cùng với sự lan tỏa mạnh mẽ của tiếng Anh, nỗi lo “mất gốc tiếng Việt” ngày càng trở thành một mối quan tâm phổ biến của phụ huynh và giới giáo dục: liệu việc học tiếng Anh chuyên sâu có dẫn đến suy giảm năng lực tiếng Việt của học sinh – đặc biệt trong tư duy học thuật và khả năng diễn đạt – hay không? Câu hỏi này chạm tới khái niệm “L1 attrition” (sự mai một ngôn ngữ thứ nhất), được Schmid (2011)[1] định nghĩa như sự suy giảm dần khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ khi tiếp xúc hạn chế với nó trong môi trường ưu thế L2. Dù hiện tượng “language shift” – chuyển hẳn sang dùng ngôn ngữ thứ hai – hiếm khi xảy ra ở Việt Nam, nỗi lo về nguy cơ tiếng Việt bị “mòn” vẫn là vấn đề cần nghiên cứu nghiêm túc. Từ đó, nghiên cứu này đặt ra câu hỏi trung tâm: việc học tiếng Anh chuyên sâu có thực sự làm suy giảm năng lực tiếng Việt, và đâu là các yếu tố quyết định để hiện tượng này xảy ra hoặc không xảy ra?

Khung lý thuyết về Language Attrition và nguy cơ mai một tiếng Việt trong bối cảnh học tiếng Anh chuyên sâu

Language Attrition
Giảm sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và suy giảm thông thạo

Khái niệm Language Attrition được Schmid (2011)[1] định nghĩa là “quá trình mất mát dần dần năng lực ngôn ngữ thứ nhất (L1) ở những người vốn đã thông thạo ngôn ngữ này, khi họ bị hạn chế tiếp xúc hoặc ít sử dụng nó trong thời gian dài” (tr. 2). Attrition thường được quan sát ở các cộng đồng di cư, nơi thế hệ trẻ ít có cơ hội sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong các bối cảnh học thuật và xã hội. Tuy nhiên, cần phân biệt attrition với language shift – hiện tượng “chuyển hẳn” sang dùng ngôn ngữ thứ hai (L2) và gần như từ bỏ hoàn toàn L1 (Pavlenko, 2004[2]). Language shift phổ biến ở những cộng đồng chịu áp lực đồng hóa mạnh, chẳng hạn trẻ em gốc Mexico ở Mỹ dần chuyển hoàn toàn sang tiếng Anh. Ngược lại, attrition có thể diễn ra âm thầm ngay cả khi ngôn ngữ mẹ đẻ vẫn được sử dụng ở mức độ nào đó, nhưng chủ yếu giới hạn trong phạm vi giao tiếp thông thường.

Trong bối cảnh Việt Nam, language shift hầu như không xảy ra vì tiếng Việt vẫn là ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chủ đạo trong gia đình. Tuy nhiên, attrition có thể xuất hiện ở mức độ tinh vi hơn, đặc biệt trong miền học thuật (academic domain). Một học sinh Việt Nam theo học trường quốc tế có thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Việt với ông bà về những chuyện hằng ngày như “Hôm nay con ăn gì ở trường?” hay “Cuối tuần con đi xem phim gì?”, nhưng khi phải viết một bài nghị luận xã hội hoặc thuyết trình về một chủ đề phức tạp – chẳng hạn “Vai trò của công nghệ trong bảo tồn văn hóa truyền thống” – em có thể lúng túng, phải ngập ngừng tìm từ hoặc thậm chí dịch ngược từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Ngôn ngữ ký hiệu
Giáo viên dạy ngôn ngữ ký hiệu cho học sinh.

Một ví dụ khác, học sinh này có thể dễ dàng nói: “Con sẽ do homework sau bữa tối” (xen tiếng Anh và tiếng Việt), nhưng khi viết một đoạn văn học thuật về “tính công bằng trong giáo dục”, em thiếu từ ngữ như “bình đẳng cơ hội”, “khía cạnh hệ thống” hay “quan điểm phản biện”. Đây chính là biểu hiện điển hình của “domain-specific attrition” – tức tiếng Việt vẫn mạnh ở giao tiếp đời thường nhưng yếu dần trong những miền ngôn ngữ ít được sử dụng, như văn viết học thuật hoặc lập luận xã hội (Köpke & Schmid, 2004[3]).

Theo tâm lý học ngôn ngữ học (language learning psychology), quá trình học L2 luôn gắn chặt với cảm xúc, căn tính và động lực (Mercer, Ryan & Williams, 2012[4]). Điều này có nghĩa là việc “mất gốc” hay duy trì L1 không chỉ do môi trường học tập quyết định, mà còn liên quan đến bản sắc ngôn ngữ (linguistic identity) của người học. Ví dụ, một học sinh Việt Nam thích “thể hiện” bằng tiếng Anh trên mạng xã hội, tự nhận mình là “global citizen”, có thể dần coi tiếng Anh là ngôn ngữ gắn với bản sắc “hiện đại” và “quốc tế” của mình. Khi đó, tiếng Việt có nguy cơ bị “đẩy lùi” trong tư duy và thậm chí cả trong những bối cảnh giao tiếp quan trọng.

Nghiên cứu về attrition cũng cho thấy mức độ mai một L1 phụ thuộc nhiều vào môi trường sử dụng song ngữ (bilingual environment). De Bot (2011)[5] khẳng định rằng “attrition diễn ra mạnh mẽ nhất khi L2 chiếm ưu thế hoàn toàn trong các bối cảnh học tập và xã hội, đồng thời L1 không được củng cố qua hoạt động đọc, viết hay thảo luận chuyên sâu”. Điều này lý giải vì sao học sinh Việt Nam trong trường quốc tế có thể “giữ tiếng Việt” ở mức giao tiếp gia đình, nhưng mất dần khả năng lập luận và tư duy bằng tiếng Việt trong các lĩnh vực học thuật – hiện tượng thường bị phụ huynh gói gọn trong từ “mất gốc”.

Đọc thêm: Hiện tượng mất ngôn ngữ (Language attrition) ở người đa ngôn ngữ

Nguyên nhân có thể gây “mất gốc tiếng Việt” ở học sinh Việt Nam

Ảnh hưởng ngôn ngữ đến tiếng Việt
Bảo tồn tiếng Việt trong môi trường học tập đa ngôn ngữ

Môi trường học tập thiên về tiếng Anh

Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu hóa, ngày càng nhiều học sinh Việt Nam theo học các trường quốc tế hoặc chương trình song ngữ áp dụng mô hình CLIL (Content and Language Integrated Learning), nơi hầu hết các môn học – từ Toán, Khoa học, Lịch sử – đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong môi trường này, tiếng Việt chỉ còn xuất hiện giới hạn trong một vài tiết Ngữ văn hoặc những cuộc trò chuyện gia đình, tạo nên sự mất cân đối trong trải nghiệm ngôn ngữ hàng ngày. Thậm chí, một số phụ huynh vì mong muốn con “giỏi tiếng Anh như người bản ngữ” đã áp dụng nguyên tắc “English-only at home”, yêu cầu trẻ nói tiếng Anh cả khi giao tiếp trong gia đình. Vô tình, điều này làm giảm đáng kể cơ hội để học sinh sử dụng tiếng Việt trong các tình huống đời thường – từ việc kể chuyện, diễn đạt cảm xúc, cho đến việc thảo luận về các vấn đề phức tạp trong học tập.

Theo Schmid (2011)[1], việc giảm tiếp xúc với ngôn ngữ mẹ đẻ (reduced L1 input) là yếu tố quan trọng dẫn đến attrition, đặc biệt khi ngôn ngữ thứ hai chiếm ưu thế trong “mọi miền chức năng” (functional domains). Nghiên cứu của De Bot (2011)[5] cũng chỉ ra rằng trẻ em trong môi trường học tập “L2-dominant” dễ bị suy giảm vốn từ và kỹ năng diễn đạt bằng L1, trước hết là trong miền học thuật (academic register). Ví dụ, một học sinh học trường quốc tế ở TP.HCM có thể nói tiếng Việt trôi chảy khi gọi món ăn hoặc trò chuyện với ông bà, nhưng gặp khó khăn khi phải viết một bài văn nghị luận xã hội bằng tiếng Việt – không phải vì em “không biết tiếng Việt”, mà vì tiếng Việt không còn được luyện tập trong các tình huống tư duy học thuật.

Như vậy, khi tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ bao trùm trong học đường (và đôi khi cả trong gia đình), tiếng Việt có nguy cơ bị “thu hẹp lãnh thổ” sử dụng, dẫn đến hiện tượng attrition theo lĩnh vực (domain-specific attrition) – tức khả năng tiếng Việt trong giao tiếp thường ngày vẫn ổn định, nhưng năng lực viết, lập luận và tư duy trừu tượng bằng tiếng Việt bắt đầu suy giảm (Köpke & Schmid, 2004[3]).

Thiếu sử dụng tiếng Việt trong ngữ cảnh học thuật

Một thực tế dễ nhận thấy ở nhiều học sinh giỏi tiếng Anh là tiếng Việt chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày – trò chuyện với gia đình, nhắn tin bạn bè – trong khi hầu hết các hoạt động học thuật (viết luận, làm nghiên cứu, thuyết trình) lại diễn ra bằng tiếng Anh. Hệ quả là tiếng Việt dần bị “thu hẹp chức năng” (functional narrowing) và gần như “vắng mặt” trong các lĩnh vực cần khả năng tư duy bậc cao. Vốn từ học thuật tiếng Việt (academic vocabulary) – những từ dùng trong nghị luận xã hội, viết báo cáo, phân tích dữ liệu – trở nên hạn chế, bởi các em ít có cơ hội vận dụng chúng trong bối cảnh thực tế.

Khái niệm này được gọi là “domain-specific attrition” – sự mai một ngôn ngữ trong các miền sử dụng cụ thể mà nó ít được luyện tập (Köpke & Schmid, 2004[3]). Ví dụ, một học sinh lớp 11 tại trường quốc tế ở Hà Nội có thể viết essay IELTS với lập luận mạch lạc, nhưng khi phải viết một bài nghị luận xã hội bằng tiếng Việt cho kỳ thi THPT Quốc gia, em thường “bí” từ hoặc viết câu rời rạc, bởi thiếu vốn từ và mẫu câu học thuật trong tiếng Việt. Điều này không có nghĩa em “quên tiếng Việt”, mà chỉ ra rằng hệ thống ngôn ngữ học thuật (academic register) của tiếng Việt đã không được củng cố và phát triển song song với tiếng Anh.

Schmitt & Rodgers (2020)[6] nhấn mạnh rằng học một ngôn ngữ không chỉ là học từ và ngữ pháp, mà là học “các miền sử dụng” (domains of use). Nếu một miền – chẳng hạn miền học thuật – không được duy trì, ngôn ngữ đó sẽ yếu dần trong miền ấy, ngay cả khi người nói vẫn dùng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giao tiếp đời thường. Tương tự, De Bot (2011)[5] chỉ ra rằng attrition thường bắt đầu từ các dạng ngôn ngữ ít phổ biến và đòi hỏi kỹ năng cao (như ngôn ngữ học thuật hoặc ngôn ngữ văn chương), trước khi ảnh hưởng đến ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày.

Hệ quả lâu dài là nhiều học sinh gặp khó khăn khi viết văn nghị luận hoặc tham gia tranh luận bằng tiếng Việt, do thiếu vốn từ chuyên biệt và sự tự tin khi sử dụng tiếng Việt trong bối cảnh học thuật. Điều này dẫn đến “cảm giác mất gốc” – thực chất là mất khả năng vận dụng tiếng Việt trong những ngữ cảnh mang tính học thuật và trừu tượng, chứ không phải mất hẳn ngôn ngữ mẹ đẻ.

Ảnh hưởng của căn tính ngôn ngữ (linguistic identity)

Ngoài yếu tố môi trường học tập và phạm vi sử dụng tiếng Việt, căn tính ngôn ngữ (linguistic identity) của người học cũng có vai trò then chốt trong việc duy trì hay “bỏ rơi” tiếng mẹ đẻ. Mercer (2016)[7] nhấn mạnh rằng bản sắc ngôn ngữ không chỉ phản ánh thái độ đối với việc học ngôn ngữ, mà còn định hình cách cá nhân lựa chọn ngôn ngữ nào để biểu đạt bản thân trong những bối cảnh xã hội khác nhau. Khi học sinh gắn tiếng Anh với hình ảnh “hiện đại”, “quốc tế” hoặc thậm chí “đẳng cấp”, các em dễ xem tiếng Việt là “cũ kỹ” hoặc “kém cool”, từ đó giảm dần động lực duy trì tiếng Việt trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật.

Ví dụ, nhiều bạn trẻ thành thạo tiếng Anh thích thể hiện bản thân trên mạng xã hội bằng tiếng Anh – từ chú thích ảnh Instagram đến status Facebook – như một cách khẳng định hình ảnh “global citizen”. Dần dần, tiếng Anh trở thành phương tiện biểu đạt bản sắc cá nhân (identity marker), trong khi tiếng Việt bị đẩy lùi về vai trò “ngôn ngữ gia đình”. Pavlenko & Norton (2007)[8] cho rằng đây là một dạng “identity investment”: khi người học “đầu tư” vào ngôn ngữ thứ hai vì tin rằng nó mang lại địa vị xã hội, cơ hội nghề nghiệp hoặc sự công nhận, họ có xu hướng giảm “đầu tư” cho ngôn ngữ thứ nhất.

Nghiên cứu về song ngữ và bản sắc cũng cho thấy: nếu L2 (ở đây là tiếng Anh) được gắn với “giấc mơ thành công” và hình ảnh bản thân trong tương lai, còn L1 (tiếng Việt) bị giới hạn trong vai trò “ngôn ngữ của gia đình hoặc quê hương”, sự ưu tiên tâm lý cho L2 sẽ tăng lên, và năng lực L1 trong những lĩnh vực quan trọng – đặc biệt là ngôn ngữ học thuật – có nguy cơ bị mai một (Norton, 2013[9]). Đây chính là lý do tại sao một số học sinh Việt Nam tuy vẫn “nói tiếng Việt” hằng ngày, nhưng cảm thấy thiếu tự tin khi phải sử dụng tiếng Việt trong những bối cảnh đòi hỏi tư duy phức tạp hoặc biểu đạt chuyên sâu.

Đọc thêm: Cách cải thiện sự đồng bộ giữa hai bán cầu não cho người học đa ngôn ngữ

Hệ quả (có thể xảy ra)

Những tác động của hiện tượng L1 attrition đối với học sinh Việt Nam học tiếng Anh chuyên sâu có thể được nhận diện ở cả ngắn hạn và dài hạn, với mức độ ảnh hưởng khác nhau đến kỹ năng ngôn ngữ, tư duy học thuật, và cả kết nối văn hóa – gia đình.

Ngắn hạn

Ảnh hưởng Code-Mixing đến ngôn ngữ
Tác động của code-mixing lên ngôn ngữ

Xuất hiện hiện tượng code-mixing (nói xen lẫn tiếng Anh và tiếng Việt)

Trong giao tiếp hằng ngày, nhiều học sinh song ngữ trẻ tuổi có xu hướng đan xen tiếng Anh trong câu tiếng Việt (“Mẹ ơi, con cần submit bài assignment tối nay”), hoặc ngược lại, dùng tiếng Việt trong câu tiếng Anh. Đây là dạng code-mixing phổ biến ở những người dùng song ngữ, đặc biệt khi một ngôn ngữ cung cấp từ vựng nhanh hơn hoặc chính xác hơn cho một khái niệm nào đó (Myers-Scotton, 1993[10]). Tuy code-mixing không phải luôn tiêu cực, nhưng nếu lạm dụng, nó có thể khiến câu văn thiếu mạch lạc, giảm độ “thuần” của tiếng Việt, và làm học sinh khó duy trì khả năng viết hoặc nói trọn vẹn bằng tiếng Việt trong các tình huống trang trọng.

Khó khăn trong việc viết văn nghị luận tiếng Việt

Do vốn từ học thuật tiếng Việt không được rèn luyện song song, học sinh có thể gặp khó khi phải viết văn nghị luận hoặc bài luận xã hội. Ví dụ, một học sinh có thể viết essay IELTS trôi chảy với cấu trúc chuẩn mực, nhưng khi viết bài văn nghị luận cho kỳ thi THPT Quốc gia, em thường “bí” từ, phải dịch ngược từ tiếng Anh sang tiếng Việt, dẫn đến câu văn gượng gạo. Schmitt & Rodgers (2020)[6] lưu ý rằng điều này phản ánh attrition theo miền sử dụng: tiếng Việt vẫn mạnh ở giao tiếp đời thường nhưng yếu dần trong miền học thuật (academic register).

Dài hạn

Suy giảm sử dụng tiếng Việt
Suy giảm sử dụng tiếng Việt trong dài hạn

Thiếu tự tin khi giao tiếp tiếng Việt trong môi trường học thuật

Nếu hiện tượng attrition kéo dài, học sinh có thể dần mất sự tự tin khi sử dụng tiếng Việt trong các ngữ cảnh đòi hỏi tư duy bậc cao – như thuyết trình, tranh luận, hoặc viết nghiên cứu. De Bot (2011)[5] cho thấy attrition thường khiến người học “mất trước hết những kỹ năng ngôn ngữ ít sử dụng và có tính phức tạp cao”, như diễn đạt khái niệm trừu tượng hoặc lập luận bằng tiếng mẹ đẻ. Điều này có thể khiến nhiều học sinh Việt Nam “giỏi tiếng Anh nhưng ngại phát biểu hoặc viết bài luận bằng tiếng Việt”.

Khoảng cách văn hóa – gia đình gia tăng

Khi học sinh sử dụng tiếng Anh cho hầu hết hoạt động học thuật và chỉ dùng tiếng Việt ở mức giao tiếp cơ bản, khả năng diễn đạt cảm xúc sâu hoặc các khái niệm tinh tế bằng tiếng mẹ đẻ bị suy giảm. Pavlenko (2004)[2] gọi đây là “emotional attrition”: mất dần khả năng sử dụng L1 cho biểu đạt cảm xúc phức tạp. Điều này có thể dẫn đến “cảm giác xa lạ ngôn ngữ” trong gia đình, khi trẻ không biết cách chia sẻ tâm tư hoặc tranh luận với người thân bằng tiếng Việt, vô hình trung tạo ra khoảng cách thế hệ.

Giải pháp cho học sinh Việt Nam

Duy trì song ngữ cân bằng
Bí quyết duy trì song ngữ cho trẻ phát triển toàn diện

Duy trì song ngữ cân bằng (balanced bilingualism)

Khái niệm balanced bilingualism đề cập đến khả năng duy trì hai ngôn ngữ ở mức độ tương đối cân bằng, cho phép người học sử dụng linh hoạt cả hai ngôn ngữ trong nhiều bối cảnh xã hội và học thuật (Baker, 2011[11]). Thay vì giảm thời lượng học tiếng Anh vì lo ngại “mất gốc”, một hướng tiếp cận hợp lý hơn là củng cố và phát triển tiếng Việt song song với tiếng Anh. Điều này đảm bảo tiếng Việt không chỉ tồn tại ở mức giao tiếp cơ bản trong gia đình mà còn tiếp tục phát triển ở các miền sử dụng quan trọng như học thuật, văn hóa và cảm xúc cá nhân.

Để đạt được điều này, phụ huynh có thể duy trì thói quen giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Việt, không chỉ trong những câu chuyện đơn giản mà cả trong những cuộc trò chuyện phức tạp hơn, như thảo luận về sách báo, tin tức hoặc các chủ đề xã hội. Ví dụ, sau khi con xem một bộ phim tài liệu bằng tiếng Anh, cha mẹ có thể hỏi: “Con nghĩ bộ phim này phản ánh vấn đề biến đổi khí hậu như thế nào ở Việt Nam?” – buộc trẻ phải vận dụng tiếng Việt để diễn đạt tư duy phức tạp, thay vì chỉ trả lời bằng tiếng Anh.

Ngoài giao tiếp, việc đọc và viết bằng tiếng Việt cũng quan trọng không kém. Học sinh có thể đọc văn học Việt Nam, báo chí hoặc các tài liệu khoa học phổ thông, từ đó mở rộng vốn từ học thuật. Các hoạt động như viết nhật ký, viết blog hoặc tham gia các cuộc thi viết văn tiếng Việt giúp duy trì và nâng cao kỹ năng viết, đồng thời rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng mẹ đẻ.

Theo giả thuyết interdependence hypothesis của Cummins (2000)[12], năng lực ở ngôn ngữ thứ nhất (L1) và ngôn ngữ thứ hai (L2) không tồn tại tách biệt mà có sự liên hệ hỗ trợ lẫn nhau. Điều này nghĩa là: phát triển L1 (tiếng Việt) sẽ củng cố nền tảng nhận thức, khái niệm và kỹ năng học thuật, từ đó giúp người học học L2 (tiếng Anh) hiệu quả hơn – và ngược lại. Ví dụ, một học sinh có vốn từ học thuật phong phú bằng tiếng Việt sẽ dễ dàng chuyển các khái niệm đó sang tiếng Anh khi học IELTS Writing, thay vì phải “học lại từ đầu”.

Như vậy, song ngữ không phải là cuộc “giành giật” không gian sử dụng giữa hai ngôn ngữ, mà là quá trình hỗ trợ lẫn nhau, nơi tiếng Việt và tiếng Anh cùng phát triển, đảm bảo học sinh Việt Nam vừa hội nhập quốc tế vừa duy trì được bản sắc văn hóa – ngôn ngữ của mình.

Translanguaging tích cực

Translanguaging

Translanguaging – khái niệm do García (2009)[13] giới thiệu – đề cập đến việc người học linh hoạt chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ trong cùng một hoạt động học tập, thay vì tách biệt cứng nhắc L1 và L2. Thay vì áp dụng nguyên tắc “English-only” trong lớp học tiếng Anh, giáo viên có thể khuyến khích học sinh ghi chú song ngữ, đặt câu hỏi bằng tiếng Việt rồi trả lời bằng tiếng Anh, hoặc thậm chí “dịch ngược” các khái niệm học thuật sang tiếng Việt để củng cố sự hiểu biết sâu hơn. Cách tiếp cận này giúp học sinh xây dựng tư duy song ngữ (bilingual thinking), thay vì vô tình “đẩy” tiếng Việt ra khỏi không gian học thuật – nơi tiếng Anh đang chiếm ưu thế.

Ví dụ, khi học về “global warming”, học sinh có thể thảo luận khái niệm bằng cả tiếng Anh (“carbon emissions contribute to the greenhouse effect”) và tiếng Việt (“khí thải carbon góp phần gây hiệu ứng nhà kính”). Điều này vừa giúp các em mở rộng vốn từ vựng L2, vừa duy trì khả năng diễn đạt khái niệm khoa học bằng tiếng mẹ đẻ. Hoặc khi luyện IELTS Writing Task 2 về chủ đề “education inequality”, học sinh có thể brainstorm ý tưởng bằng tiếng Việt trước (để dễ triển khai tư duy), rồi chuyển sang tiếng Anh khi viết, sau đó dịch ngược luận điểm sang tiếng Việt để xem mình có thể diễn đạt rõ ràng bằng tiếng mẹ đẻ hay không.

Nghiên cứu của Creese và Blackledge (2015)[14] cho thấy translanguaging không chỉ hỗ trợ hiểu bài sâu hơn mà còn giúp người học duy trì năng lực học thuật ở cả hai ngôn ngữ, thay vì “bỏ rơi” L1 trong quá trình học L2. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam, nơi tiếng Việt cần được giữ vững vị thế trong giáo dục, ngay cả khi tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giảng dạy chủ đạo trong nhiều trường song ngữ và quốc tế.

Tích hợp tài nguyên tiếng Việt trong học tiếng Anh

Khám phá nghệ thuật ngôn ngữ
Sáng tạo từ ngữ với nghệ thuật ngôn ngữ

Một chiến lược hiệu quả để tránh tình trạng học sinh “giỏi tiếng Anh nhưng lúng túng với tiếng Việt” là kết nối tài liệu học tiếng Anh với tiếng Việt thay vì để hai hệ thống ngôn ngữ tồn tại “song song nhưng tách biệt”. Điều này tạo cơ hội cho học sinh nhận thức rõ mối liên hệ giữa hai ngôn ngữ và phát triển kỹ năng học thuật ở cả hai.

Ví dụ, khi luyện IELTS Writing Task 2, học sinh có thể so sánh cấu trúc bài luận tiếng Anh (mở bài – thân bài – kết luận, sử dụng linking devices như on the other hand, moreover) với bài nghị luận xã hội bằng tiếng Việt (mở bài – giải thích – bình luận – kết thúc). Qua đó, học sinh sẽ nhận diện điểm tương đồng (cả hai đều yêu cầu lập luận logic, dẫn chứng cụ thể) và khác biệt (bài tiếng Việt thường sử dụng lối diễn đạt giàu hình ảnh, cảm xúc hơn). Việc đối chiếu này giúp học sinh không chỉ học tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng viết tiếng Việt, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật.

Theo Schmitt & Rodgers (2020)[6], việc so sánh liên ngữ (cross-linguistic comparison) giúp người học nhận thức rõ các miền sử dụng (domains of use) và tránh nguy cơ “đẩy” L1 ra khỏi những miền đó. Cách làm này có thể mở rộng sang nhiều môn học khác: khi học Lịch sử bằng tiếng Anh, học sinh có thể đọc thêm tài liệu hoặc xem phim tài liệu về cùng chủ đề bằng tiếng Việt; khi nghiên cứu khái niệm khoa học bằng tiếng Anh, giáo viên có thể yêu cầu học sinh tóm tắt hoặc giải thích lại khái niệm đó bằng tiếng Việt.

Ví dụ, học sinh học về khái niệm “renewable energy” bằng tiếng Anh có thể được yêu cầu viết một đoạn thuyết minh ngắn bằng tiếng Việt về “năng lượng tái tạo”. Cách làm này không chỉ giúp học sinh giữ được vốn từ học thuật tiếng Việt mà còn khiến tiếng Việt trở thành ngôn ngữ tư duy học thuật, thay vì bị giới hạn trong giao tiếp hằng ngày.

Vai trò của nhà trường và phụ huynh

Nhà trường và phụ huynh giữ vai trò trung tâm trong việc định hình thái độ và hành vi ngôn ngữ của học sinh – những yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến việc duy trì hay mai một tiếng Việt. Thay vì tạo áp lực theo kiểu “phải bỏ tiếng Việt mới giỏi tiếng Anh”, điều quan trọng là truyền tải thông điệp rằng tiếng Việt và tiếng Anh có thể bổ trợ cho nhau, cùng tồn tại hài hòa trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.

Ở cấp độ nhà trường, giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục có thể tích hợp các hoạt động gìn giữ văn hóa Việt Nam vào chương trình học. Ví dụ, tổ chức giờ đọc văn học Việt Nam, các buổi xem phim hoặc kịch Việt có phụ đề tiếng Anh, hoặc các buổi thuyết trình song ngữ (bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh) về các chủ đề như lịch sử, văn hóa, hay khoa học. Những hoạt động này giúp học sinh thấy rằng tiếng Việt cũng có giá trị học thuật và nghệ thuật, chứ không chỉ là “ngôn ngữ giao tiếp ở nhà”.

Ở cấp độ gia đình, phụ huynh đóng vai trò then chốt trong việc duy trì môi trường tiếng Việt giàu cảm xúc (emotionally rich L1 environment). Trẻ cần được khuyến khích sử dụng tiếng Việt trong các tình huống quan trọng, chẳng hạn như kể lại câu chuyện gia đình, chia sẻ suy nghĩ về một bộ phim, hoặc thảo luận về giá trị truyền thống. Pavlenko (2004)[2] gọi đây là “emotional domain” của ngôn ngữ mẹ đẻ – nếu trẻ ít dùng tiếng Việt trong miền này, nguy cơ “mất đi” khả năng diễn đạt cảm xúc sâu sắc bằng tiếng mẹ đẻ sẽ tăng lên.

Ví dụ, một học sinh có thể nói trôi chảy tiếng Anh khi thuyết trình ở lớp, nhưng nếu em không thể diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Việt khi tâm sự với ông bà, một khoảng cách thế hệ và cảm xúc có thể dần hình thành. Bởi vậy, phụ huynh không chỉ “nhắc con nói tiếng Việt”, mà cần tạo cơ hội để tiếng Việt trở thành phương tiện diễn đạt những suy nghĩ và cảm xúc quan trọng nhất của trẻ.

Tóm lại, sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình chính là chìa khóa để tiếng Việt không chỉ được duy trì, mà còn tiếp tục phát triển trong bối cảnh học sinh học tiếng Anh chuyên sâu. Điều này đảm bảo tiếng Việt không bị giới hạn ở vai trò “ngôn ngữ giao tiếp cơ bản”, mà vẫn giữ vị trí là “ngôn ngữ bản sắc” (heritage language) – cầu nối quan trọng với văn hóa, gia đình và cộng đồng.

Tìm hiểu thêm:

Kết luận

Hiện tượng “mất gốc tiếng Việt” trong bối cảnh học sinh Việt Nam học tiếng Anh chuyên sâu cần được nhìn nhận với cái nhìn khoa học và cân bằng. Các phân tích cho thấy, việc học tiếng Anh ở mức độ cao không tất yếu dẫn đến mai một ngôn ngữ mẹ đẻ; thay vào đó, nguy cơ attrition chỉ xuất hiện khi tiếng Việt bị “bỏ rơi” trong cả môi trường học tập lẫn đời sống gia đình, đặc biệt khi nó không còn hiện diện trong những miền sử dụng quan trọng như tư duy học thuật và biểu đạt cảm xúc.

Vì vậy, thay vì hạn chế việc học tiếng Anh – vốn là công cụ quan trọng cho hội nhập quốc tế – điều cần thiết là gia tăng chất lượng và phạm vi sử dụng tiếng Việt song song với tiếng Anh, để học sinh vừa có thể tiếp thu tri thức toàn cầu vừa duy trì được bản sắc ngôn ngữ và văn hóa dân tộc. Mục tiêu tối ưu không phải là “giữ tiếng Việt bằng cách giảm tiếng Anh”, mà là hướng tới trạng thái song ngữ cân bằng (balanced bilingualism), nơi cả tiếng Việt và tiếng Anh cùng phát triển và bổ trợ lẫn nhau.

Từ góc độ giáo dục, điều này đòi hỏi sự phối hợp của nhà trường, gia đình và chính sách ngôn ngữ, nhằm tạo ra một không gian học tập và sinh hoạt trong đó tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày, mà còn giữ vai trò quan trọng trong tư duy học thuật, biểu đạt cảm xúc và duy trì bản sắc văn hóa. Một chiến lược song ngữ hợp lý sẽ không chỉ giúp học sinh Việt Nam tránh nguy cơ “mất gốc”, mà còn trang bị cho các em năng lực ngôn ngữ đa dạng, mở rộng cơ hội học tập, nghề nghiệp và kết nối toàn cầu trong tương lai.

Giữ tiếng Việt không có nghĩa là kìm hãm tiếng Anh, và học tiếng Anh giỏi không đồng nghĩa với việc đánh mất tiếng mẹ đẻ.

Chìa khóa nằm ở một chiến lược song ngữ cân bằng, nơi tiếng Việt và tiếng Anh không chỉ song hành mà còn hỗ trợ lẫn nhau, giúp học sinh Việt Nam vừa tự tin hội nhập quốc tế, vừa giữ vững sợi dây kết nối với gia đình, văn hóa và bản sắc dân tộc.

Để xây dựng một chiến lược Anh ngữ cân bằng và hiệu quả, người học có thể tham khảo các khóa học tại ZIM Academy. Với phương pháp cá nhân hóa, mỗi học viên được phát triển theo lộ trình riêng, phù hợp với năng lực bản thân. Chương trình học tập trung vào kiến thức trọng tâm, kết hợp nguồn tài nguyên dồi dào, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí.

Đại Hồng Ngân

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...