Tương quan giữa nhấn âm và nghĩa của một số từ trong TOEIC Listening
Bên cạnh vai trò trong phát âm, trọng âm cũng có sự tương quan nhất định đối với ngữ pháp, cụ thể là loại từ. Việc thay đổi thứ tự nhấn âm của một từ (từ âm tiết đầu sáng âm tiết sau) sẽ khiến ý nghĩa cũng như từ loại (động từ, danh từ hay tính từ) bị thay đổi. Bài viết này sẽ nêu chi tiết cách thức nhấn âm của từ, phân tích các trường hợp thay đổi trọng âm - từ loại của cùng một từ, đi kèm với các ví dụ minh họa.
Key takeaways |
---|
|
Nhấn âm là gì?
Nhấn âm hay trọng âm (stress) là sự nhấn mạnh của âm tiết (syllable) khi phát âm một từ. Đối với các từ đa âm tiết (polysyllabic), sẽ chỉ có một âm tiết được nhấn âm, còn những âm còn lại thì không .
Âm tiết được nhấn (stressed syllable) sẽ được phát âm to, dài và có âm quãng (pitch) thấp hơn, trong khi những âm không được nhấn (unstressed syllable) sẽ được phát âm nhỏ và ngắn hơn.
Dấu nhấn âm trong phiên âm được kí hiệu là /ˈ/ và đặt trước âm tiết được nhấn.
Quy tắc nhấn âm cơ bản của từ 2 âm tiết
Danh từ
Đối với các danh từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
action (hành động) /ˈæk.ʃən/
friendship (tình bạn) /ˈfrend.ʃɪp/
Tính từ
Đối với các tính từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ thường nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
friendly (thân thiện) /ˈfrend.li/
pleasant (hài lòng) /ˈplez.ənt/
Tuy nhiên, sẽ có những trường hợp trọng âm nằm ở âm tiết sau.
Ví dụ:
divine (thần thánh) /dɪˈvaɪn/
profound (uyên thâm) /prəˈfaʊnd/
Động từ
Đối với các động từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm ở âm tiết sau.
Ví dụ:
acquire (đạt được) /əˈkwaɪər/
believe (tin tưởng) /bɪˈliːv/
Tham khảo thêm tại: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
Thay đổi trọng âm - ý nghĩa của cùng một từ
Đối với một số từ 2 âm tiết trong tiếng Anh, việc thay đổi thứ tự trọng âm sẽ khiến ý nghĩa (hay loại từ) của chính từ đó bị thay đổi. Sau đây là các trường hợp thay đổi trọng âm - loại từ phổ biến kèm ví dụ.
Cặp danh từ - động từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu (first syllable) thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau (second syllable) thì từ đó là động từ.
CONflict (sự xung đột) /ˈkɒn.flɪkt/ - conFLICT (mâu thuẫn với) /kənˈflɪkt/
Ví dụ:The conflict between the two neighboring countries has been ongoing for decades. (Xung đột giữa hai nước láng giềng đã tồn tại hàng thập kỉ)
The new environmental regulations conflicted with the interests of certain industries. (Quy định mới về môi trường mâu thuẫn với các lợi ích của những ngành công nghiệp nhất định)
DEcrease (sự giảm hụt) /ˈdiː.kriːs/ - deCREASE (giảm) /dɪˈkriːs/
Ví dụ:
The decrease in sales has been a concern for the company's managers. (Sự giảm sút về doanh số là một cơn đau đầu cho các quản lí công ty)
Regular exercise and a healthy diet can help decrease the risk of developing certain diseases. (Luyện tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc một số loại bệnh)
IMpact (sự tác động) /ˈɪm.pækt/ - imPACT (tác động, gây ảnh hưởng) /ɪmˈpækt/
Ví dụ:
The construction of the new airport had a significant impact on the local economy. (Việc xây dựng một sân bay mới đã mang lại tác động lớn đến kinh tế địa phương)
The sudden increase in demand for the product has impacted the supply chain. (Nhu cầu sản phẩm tăng lên đột biến đã tác động đến chuỗi cung ứng)
INcrease (sự gia tăng) /ˈɪn.kriːs/ - inCREASE (tăng) /ɪnˈkriːs/
Ví dụ:
The increase in crime rates has raised concerns among the local community. (Sự gia tăng tỉ lệ tội phạm đã gây lo ngại cho cộng đồng địa phương)
The company plans to increase production to meet the growing demand for their products. (Công ty lên kế hoạch gia tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho sản phẩm)
PREsent (món quà) /ˈprez.ənt/ - preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/
Ví dụ:
The kids opened their presents on Christmas morning. (Bọn trẻ mở những hộp quà vào buổi sáng Giáng sinh)
She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)
It is time for the defense lawyer to present evidences that support their client's innocence. (Đã đến lúc luật sư bào chữa trưng ra các chứng cứ chứng minh sự ngoại phạm của thân chủ)
(Tham khảo thêm tại đây)
Cặp danh từ - tính từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là tính từ.
CONtent (nội dung) /ˈkɒn.tent/ - conTENT (hài lòng) /kənˈtent/
Ví dụ:
Her audience seemed to be interested in the content of the presentation. (Khán giả của cô ấy có vẻ hứng thú với nội dung của bài thuyết trình)
Dennis seemed content with the progress he had made in his career. (Dennis có vẻ hài lòng với những tiến triển trong công việc của mình)
UPset (sự bối rối, sự khó khăn) /ˈʌp.set/ - upSET (buồn bã) /ʌpˈset/
Ví dụ:
Carl’s resignation came as a surprise and caused an upset in the office. (Quyết định từ chức của Carl vô cùng bất ngờ và gây sự bối rối cho cả văn phòng)
Kane felt upset and disappointed when his team lost the game. (Kane cảm thấy buồn bã và thất vọng khi đội nhà thua trận đấu)
Cặp tính từ - động từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là tính từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là động từ.
ABsent (vắng mặt) /ˈæb.sənt/ - abSENT + [oneself] (vắng mặt) /æbˈsent/
Ví dụ:
There were several absent students in the classroom, possibly due to the flu outbreak. (Một vài học sinh vắng mặt trong lớp học do dịch cúm)
She chose to absent herself from the group outing, preferring to spend the day alone. (Cô quyết định vắng mặt trong buổi đi chơi nhóm, với mục đích dành thời gian cho bản thân)
PERfect (hoàn hảo) /ˈpɜː.fekt/ - perFECT (làm cái gì trở nên hoàn hảo) /pəˈfekt/
Ví dụ:
This weather was absolutely perfect for a picnic trip. (Thời tiết này hoàn toàn hoàn hảo cho một chuyến dã ngoại)
The musician practiced tirelessly to perfect his piano skills for the important concert. (Người nhạc công đã luyện tập không ngừng nghỉ để kĩ năng piano trở nên hoàn hảo hướng tới buổi hòa nhạc quan trọng)
PREsent (có mặt, hiện tại) /ˈprez.ənt/ - preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/
Ví dụ:
All present employees received a special gift from the company during the holiday party. (Tất cả nhân viên có mặt đã nhận một phần quà đặc biệt từ công ty trong bữa tiệc nghỉ lễ)
She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)
(Tham khảo thêm tại đây)
Ứng dụng
Hiểu được sự tương quan của trọng âm - loại từ giúp người học tăng tính chủ động khi phát âm. Cụ thể, người học có thể dựa vào loại từ của từ đó mà đặt trọng âm chính xác, qua đó phát âm chuẩn hơn. Ngược lại, người học cũng có thể dựa vào vị trí của trọng âm mà suy ra lại loại từ của từ được sử dụng.
Bên cạnh kĩ năng nói, nắm bắt các khái niệm về trọng âm - loại từ cũng giúp người học cải thiện kĩ năng nghe, cụ thể là trong TOEIC Listening.
Ví dụ: Part 2 của TOEIC Listening
Who is going to present this part?
A. It’s Janna.
B. Jones gave me a present.
C. No, it was there.
Đôi khi, một số từ có phát âm khác đi khi đổi loại từ (hay đổi trọng âm) sẽ khiến người học bối rối và cảm giác lạ lẫm (nghe không “suôn” tai). Việc hiểu các khái niệm liên quan của một số từ (trọng âm đầu - danh từ, trọng âm sau - động từ) giúp việc nghe hiểu dễ dàng hơn.
Luyện tập
Đọc đoạn văn sau, chú ý loại từ của các chữ in đậm
A healthy lifestyle can have numerous benefits for overall well-being. Regular exercise and a balanced diet can help decrease the risk of various health issues. Additionally, fostering a perfect work-life balance can decrease conflicts and stress, leading to an increase in mental and physical health. Prioritizing self-care and preventive measures can contribute to increased longevity and a better quality of life.In the present scenario, heavy traffic has a significant impact on daily commutes. However, with perfect urban planning and improved public transportation, we can mitigate the negative impact and create a more efficient and sustainable transport system.
Tổng kết
Nhấn âm hay trọng âm (stress) là sự nhấn mạnh của âm tiết (syllable) khi phát âm một từ. Đối với một số từ 2 âm tiết trong tiếng Anh, việc thay đổi thứ tự trọng âm sẽ khiến ý nghĩa (hay loại từ) của chính từ đó bị thay đổi. Cụ thể, ta có các cặp danh từ - động từ, danh từ - tính từ và tính từ - động từ. Hiểu được sự tương quan của trọng âm - loại từ giúp người học tăng tính chủ động khi phát âm. Người học có thể dựa vào loại từ của từ đó mà mình muốn sử dụng để đặt trọng âm chính xác. Ngược lại, người học cũng có thể dựa vào vị trí của trọng âm mà suy ra lại loại từ của từ được sử dụng.
Trích dẫn
English Nouns and Verbs: Same Word, Different Accent, yoursecondlanguage.com/english/english.nouns.verbs.accented.shtml.
“English Words That Change Their Meaning Depending on Stress Placement.” Jakubmariancom English Words That Change Their Meaning Depending on Stress Placement Comments, jakubmarian.com/english-words-that-change-meaning-depending-on-the-stress-position/.
Heredia, Rubens. “What Is Word Stress?” Whatiselt, 4 Aug. 2018, www.whatiselt.com/single-post/2018/08/03/what-is-word-stress.
Audio và phiên âm IPA: https://dictionary.cambridge.org/vi/
Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.
Bình luận - Hỏi đáp