Tương quan giữa nhấn âm và nghĩa của một số từ trong TOEIC Listening

Bài viết mô tả sơ lược về cách nhấn âm, mối liên hệ giữa nhấn âm - loại từ và qua đó phân tích sự khác nhau về mặt nghĩa của cùng một từ vựng khi có thay đổi trong cách nhấn âm, đặc biệt là các từ thường xuất hiện trong TOEIC Listening. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm các ví dụ dựa theo các cặp loại từ và nêu ứng dụng của việc phân biệt vị trí nhấn âm trong thực tiễn.
author
Trịnh Gia Hưng
20/10/2023
tuong quan giua nhan am va nghia cua mot so tu trong toeic listening

Bên cạnh vai trò trong phát âm, trọng âm cũng có sự tương quan nhất định đối với ngữ pháp, cụ thể là loại từ. Việc thay đổi thứ tự nhấn âm của một từ (từ âm tiết đầu sáng âm tiết sau) sẽ khiến ý nghĩa cũng như từ loại (động từ, danh từ hay tính từ) bị thay đổi. Bài viết này sẽ nêu chi tiết cách thức nhấn âm của từ, phân tích các trường hợp thay đổi trọng âm - từ loại của cùng một từ, đi kèm với các ví dụ minh họa.

Key takeaways

  • Trọng âm cũng có mối quan hệ nhất định đối với ngữ pháp (loại từ).

  • Việc thay đổi thứ tự trọng âm của một từ sẽ khiến ý nghĩa cũng như từ loại bị thay đổi.

  • Bài viết này sẽ nêu chi tiết cách thức nhấn âm của từ, phân tích các trường hợp thay đổi trọng âm - từ loại của cùng một từ kèm ví dụ.

Nhấn âm là gì?

Nhấn âm hay trọng âm (stress) là sự nhấn mạnh của âm tiết (syllable) khi phát âm một từ. Đối với các từ đa âm tiết (polysyllabic), sẽ chỉ có một âm tiết được nhấn âm, còn những âm còn lại thì không .

Âm tiết được nhấn (stressed syllable) sẽ được phát âm to, dài và có âm quãng (pitch) thấp hơn, trong khi những âm không được nhấn (unstressed syllable) sẽ được phát âm nhỏ và ngắn hơn.

Dấu nhấn âm trong phiên âm được kí hiệu là /ˈ/ và đặt trước âm tiết được nhấn.

Quy tắc nhấn âm cơ bản của từ 2 âm tiết

Danh từ

Đối với các danh từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm âm tiết đầu.

Ví dụ:

  • action (hành động) /ˈæk.ʃən/ Audio icon

  • friendship (tình bạn) /ˈfrend.ʃɪp/ Audio icon

Tính từ

Đối với các tính từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ thường nằm âm tiết đầu.

Ví dụ:

  • friendly (thân thiện) /ˈfrend.li/ Audio icon

  • pleasant (hài lòng) /ˈplez.ənt/ Audio icon

Tuy nhiên, sẽ có những trường hợp trọng âm nằm ở âm tiết sau.

Ví dụ:

  • divine (thần thánh) /dɪˈvaɪn/ Audio icon

  • profound (uyên thâm) /prəˈfaʊnd/ Audio icon

Động từ

Đối với các động từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm âm tiết sau.

Ví dụ:

  • acquire (đạt được) /əˈkwaɪər/ Audio icon

  • believe (tin tưởng) /bɪˈliːv/ Audio icon

Tham khảo thêm tại: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh

Thay đổi trọng âm - ý nghĩa của cùng một từ

Đối với một số từ 2 âm tiết trong tiếng Anh, việc thay đổi thứ tự trọng âm sẽ khiến ý nghĩa (hay loại từ) của chính từ đó bị thay đổi. Sau đây là các trường hợp thay đổi trọng âm - loại từ phổ biến kèm ví dụ.

Cặp danh từ - động từ

Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu (first syllable) thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau (second syllable) thì từ đó là động từ.

  • CONflict (sự xung đột) /ˈkɒn.flɪkt/ Audio icon- conFLICT (mâu thuẫn với) /kənˈflɪkt/ Audio icon
    Ví dụ:

    • The conflict between the two neighboring countries has been ongoing for decades. (Xung đột giữa hai nước láng giềng đã tồn tại hàng thập kỉ)

    • The new environmental regulations conflicted with the interests of certain industries. (Quy định mới về môi trường mâu thuẫn với các lợi ích của những ngành công nghiệp nhất định)

  • DEcrease (sự giảm hụt) /ˈdiː.kriːs/ Audio icon- deCREASE (giảm) /dɪˈkriːs/ Audio icon

    Ví dụ:

    • The decrease in sales has been a concern for the company's managers. (Sự giảm sút về doanh số là một cơn đau đầu cho các quản lí công ty)

    • Regular exercise and a healthy diet can help decrease the risk of developing certain diseases. (Luyện tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc một số loại bệnh)

  • IMpact (sự tác động) /ˈɪm.pækt/ Audio icon- imPACT (tác động, gây ảnh hưởng) /ɪmˈpækt/ Audio icon

    Ví dụ:

    • The construction of the new airport had a significant impact on the local economy. (Việc xây dựng một sân bay mới đã mang lại tác động lớn đến kinh tế địa phương)

    • The sudden increase in demand for the product has impacted the supply chain. (Nhu cầu sản phẩm tăng lên đột biến đã tác động đến chuỗi cung ứng)

  • INcrease (sự gia tăng) /ˈɪn.kriːs/ Audio icon- inCREASE (tăng) /ɪnˈkriːs/ Audio icon

    Ví dụ:

    • The increase in crime rates has raised concerns among the local community. (Sự gia tăng tỉ lệ tội phạm đã gây lo ngại cho cộng đồng địa phương)

    • The company plans to increase production to meet the growing demand for their products. (Công ty lên kế hoạch gia tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho sản phẩm)

  • PREsent (món quà) /ˈprez.ənt/ Audio icon- preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/ Audio icon

    Ví dụ:

    • The kids opened their presents on Christmas morning. (Bọn trẻ mở những hộp quà vào buổi sáng Giáng sinh)

    • She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)

    • It is time for the defense lawyer to present evidences that support their client's innocence. (Đã đến lúc luật sư bào chữa trưng ra các chứng cứ chứng minh sự ngoại phạm của thân chủ)

(Tham khảo thêm tại đây)

image-alt

Cặp danh từ - tính từ

Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là tính từ.

  • CONtent (nội dung) /ˈkɒn.tent/ Audio icon- conTENT (hài lòng) /kənˈtent/ Audio icon

    Ví dụ:

    • Her audience seemed to be interested in the content of the presentation. (Khán giả của cô ấy có vẻ hứng thú với nội dung của bài thuyết trình)

    • Dennis seemed content with the progress he had made in his career. (Dennis có vẻ hài lòng với những tiến triển trong công việc của mình)

  • UPset (sự bối rối, sự khó khăn) /ˈʌp.set/ Audio icon- upSET (buồn bã) /ʌpˈset/ Audio icon

    Ví dụ:

    • Carl’s resignation came as a surprise and caused an upset in the office. (Quyết định từ chức của Carl vô cùng bất ngờ và gây sự bối rối cho cả văn phòng)

    • Kane felt upset and disappointed when his team lost the game. (Kane cảm thấy buồn bã và thất vọng khi đội nhà thua trận đấu)

Cặp tính từ - động từ

Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là tính từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là động từ.

  • ABsent (vắng mặt) /ˈæb.sənt/ Audio icon- abSENT + [oneself] (vắng mặt) /æbˈsent/ Audio icon

    Ví dụ:

    • There were several absent students in the classroom, possibly due to the flu outbreak. (Một vài học sinh vắng mặt trong lớp học do dịch cúm)

    • She chose to absent herself from the group outing, preferring to spend the day alone. (Cô quyết định vắng mặt trong buổi đi chơi nhóm, với mục đích dành thời gian cho bản thân)

  • PERfect (hoàn hảo) /ˈpɜː.fekt/ Audio icon- perFECT (làm cái gì trở nên hoàn hảo) /pəˈfekt/ Audio icon

    Ví dụ:

    • This weather was absolutely perfect for a picnic trip. (Thời tiết này hoàn toàn hoàn hảo cho một chuyến dã ngoại)

    • The musician practiced tirelessly to perfect his piano skills for the important concert. (Người nhạc công đã luyện tập không ngừng nghỉ để kĩ năng piano trở nên hoàn hảo hướng tới buổi hòa nhạc quan trọng)

  • PREsent (có mặt, hiện tại) /ˈprez.ənt/ Audio icon- preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/ Audio icon

    Ví dụ:

    • All present employees received a special gift from the company during the holiday party. (Tất cả nhân viên có mặt đã nhận một phần quà đặc biệt từ công ty trong bữa tiệc nghỉ lễ)

    • She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)

(Tham khảo thêm tại đây)

Ứng dụng

Hiểu được sự tương quan của trọng âm - loại từ giúp người học tăng tính chủ động khi phát âm. Cụ thể, người học có thể dựa vào loại từ của từ đó mà đặt trọng âm chính xác, qua đó phát âm chuẩn hơn. Ngược lại, người học cũng có thể dựa vào vị trí của trọng âm mà suy ra lại loại từ của từ được sử dụng.

Bên cạnh kĩ năng nói, nắm bắt các khái niệm về trọng âm - loại từ cũng giúp người học cải thiện kĩ năng nghe, cụ thể là trong TOEIC Listening.

Ví dụ: Part 2 của TOEIC Listening

Who is going to present this part? Audio icon

A. It’s Janna.

B. Jones gave me a present.

C. No, it was there.

Đôi khi, một số từ có phát âm khác đi khi đổi loại từ (hay đổi trọng âm) sẽ khiến người học bối rối và cảm giác lạ lẫm (nghe không “suôn” tai). Việc hiểu các khái niệm liên quan của một số từ (trọng âm đầu - danh từ, trọng âm sau - động từ) giúp việc nghe hiểu dễ dàng hơn.

Luyện tập

Đọc đoạn văn sau, chú ý loại từ của các chữ in đậm

  1. Audio icon
    A healthy lifestyle can have numerous benefits for overall well-being. Regular exercise and a balanced diet can help decrease the risk of various health issues. Additionally, fostering a perfect work-life balance can decrease conflicts and stress, leading to an increase in mental and physical health. Prioritizing self-care and preventive measures can contribute to increased longevity and a better quality of life.

  2. Audio icon

    In the present scenario, heavy traffic has a significant impact on daily commutes. However, with perfect urban planning and improved public transportation, we can mitigate the negative impact and create a more efficient and sustainable transport system.

    image-alt

Tổng kết

Nhấn âm hay trọng âm (stress) là sự nhấn mạnh của âm tiết (syllable) khi phát âm một từ. Đối với một số từ 2 âm tiết trong tiếng Anh, việc thay đổi thứ tự trọng âm sẽ khiến ý nghĩa (hay loại từ) của chính từ đó bị thay đổi. Cụ thể, ta có các cặp danh từ - động từ, danh từ - tính từ và tính từ - động từ. Hiểu được sự tương quan của trọng âm - loại từ giúp người học tăng tính chủ động khi phát âm. Người học có thể dựa vào loại từ của từ đó mà mình muốn sử dụng để đặt trọng âm chính xác. Ngược lại, người học cũng có thể dựa vào vị trí của trọng âm mà suy ra lại loại từ của từ được sử dụng.


Trích dẫn

English Nouns and Verbs: Same Word, Different Accent, yoursecondlanguage.com/english/english.nouns.verbs.accented.shtml.

“English Words That Change Their Meaning Depending on Stress Placement.” Jakubmariancom English Words That Change Their Meaning Depending on Stress Placement Comments, jakubmarian.com/english-words-that-change-meaning-depending-on-the-stress-position/.

Heredia, Rubens. “What Is Word Stress?” Whatiselt, 4 Aug. 2018, www.whatiselt.com/single-post/2018/08/03/what-is-word-stress.

Audio và phiên âm IPA: https://dictionary.cambridge.org/vi/

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu