Banner background

4 loại âm tiết trong tiếng Anh cần nắm

Khi học phát âm với bất cứ ngôn ngữ nào, việc nắm rõ được cách phát âm từ những thành phần nhỏ - âm tiết là vô cùng quan trọng. Phát âm đúng âm tiết sẽ là tiền đề cho phát âm đúng chữ và câu. Các âm tiết trong tiếng Anh không phải là một ngoại lệ. Bài viết dưới đây giới thiệu định nghĩa của các âm tiết trong tiếng Anh, các loại âm tiết và quy tắc xác định âm tiết của bất kỳ từ nào.
4 loai am tiet trong tieng anh can nam

Học sinh tại Việt Nam ở các bậc cơ bản thường chưa có cơ hội để làm quen với âm tiết khi học tiếng Anh mà chỉ đọc từ để nhớ. Vì vậy, qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu định nghĩa của âm tiết, các loại âm tiết và cách xác định chúng trong tiếng Anh.

Key takeaways

Âm tiết là 1 đơn vị khi phát âm, có thể là một từ hoặc một phần của từ mà có thể phát âm tách biệt. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm.

4 loại âm tiết: âm tiết mở, âm tiết đóng, âm đóng mở có điều kiện với “r”, và âm đóng mở có điều kiện với “re”

4 cách xác định số âm tiết trong 1 từ:

  • Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết

  • Hai nguyên âm đứng cạnh nhau

  • Từ có nguyên âm /e/ đứng cuối

  • Dựa trên vị trí của âm /y/

Âm tiết trong tiếng Anh là gì?

Syllable (âm tiết) được định nghĩa như sau: “a single unit of speech, either a whole word or one of the parts into which a word can be separated, usually containing a vowel”

Dịch là: là 1 đơn vị khi phát âm, có thể là một từ hoặc một phần của từ mà có thể phát âm tách biệt. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm.

(từ điển Cambridge)

Ví dụ:

  • Từ “car” có phiên âm là /kɑːr/.

→ Từ này có 1 âm tiết là /kɑːr/ và chứa nguyên âm /ɑː/ (Âm tiết có thể là một từ)

  • Từ “market” có phiên âm là /ˈmɑː.kɪt/.

→ Từ này có 2 âm tiết là /ˈmɑː/ (chứa nguyên âm /ɑː/) và /kɪt/ (chứa nguyên âm /ɪ/) (Âm tiết có thể là một phần của từ)

Các loại âm tiết trong tiếng Anh

Khi nói về các loại âm tiết trong tiếng Anh, tác giả muốn đề cập tới 4 loại âm tiết:

  • Âm tiết mở

  • Âm tiết đóng đóng

  • Âm tiết mở có điều kiện với “r”

  • Âm tiết mở có điều kiện với “re”.

Trước khi đi vào phân loại, người đọc phải phân biệt rõ khái niệm của âm tố (sound) và âm tiết (syllable). Trong đó âm tố là các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant) được quy định trong bảng phiên âm quốc tế IPA. Âm tiết được cấu tạo từ 1 nguyên âm hoặc 1 nguyên âm và nhiều phụ âm.

***Lưu ý: Một từ có thể bao gồm 1 hoặc nhiều âm tiết.

Các loại âm tiết trong tiếng Anh

Âm tiết mở

Khi nhắc đến việc phân loại âm tiết, người học có thể ngầm hiểu rằng âm cuối cùng của một âm tiết sẽ là thành phần quyết định đây là âm tiết đóng hay mở.

Âm tiết mở là âm tiết được kết thúc bằng một nguyên âm (không có phụ âm chặn nguyên âm ở cuối âm tiết). Vì vậy, nguyên âm trong các âm tiết mở thường là một nguyên âm dài.

Ví dụ:

  • bee /biː/. Âm tiết /biː/ kết thúc bằng nguyên âm /i:/ => âm tiết mở

  • basic /ˈbeɪ.sɪk/. Âm tiết /ˈbeɪ/ kết thúc bằng nguyên âm /eɪ/ => âm tiết mở

  • lucky /ˈlʌk.i/. Cả 2 âm tiết /ˈlʌ/ và /k.i/ đều kết thúc lần lượt bằng nguyên âm /ʌ/ và /i/ => âm tiết mở

  • environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/. Âm tiết /vaɪ/ kết thúc bằng nguyên âm /aɪ/ => âm tiết mở

  • company /ˈkʌm.pə.ni/. 2 âm tiết /pə/ và /ni/ đều kết thúc lần lượt bằng nguyên âm /ə/ và /i/ => âm tiết mở.

Âm tiết đóng

Ngược lại, âm tiết đóng là một âm tiết có kết thúc bằng 1 hoặc nhiều phụ âm. Các nguyên âm trong âm tiết đóng thường là nguyên âm ngắn.

Ví dụ:

  • cat /kæt/. Âm tiết /kæt/ kết thúc bằng phụ âm /t/ => âm tiết đóng

  • open /ˈəʊ.pən/. Âm tiết /pən/ kết thúc bằng phụ âm /n/ => âm tiết đóng

  • sentence /ˈsen.təns/. 2 âm tiết /ˈsen/ và /təns/ đều kết thúc bằng phụ âm /n/ và /s/ => âm tiết đóng

Âm đóng mở có điều kiện với “r”

Trong một âm tiết, khi nguyên âm có đi kèm với âm “r” thì nó được gọi là âm đóng mở có điều kiện với “r”. Trong âm tiết này, cách phát âm của nguyên âm sẽ bị thay đổi thành nguyên âm dài. Chú ý, nguyên âm sẽ được nhấn mạnh chứ không kéo dài như âm tiết mở. 

Ví dụ:

  • car /kɑːr/ 

  • park /pɑːk/

  • farmer /ˈfɑː.mər/

Âm đóng mở có điều kiện với “re”

Nếu một từ kết thúc bằng “re” thì âm “e” ở cuối sẽ trở thành âm câm, trong khi đó nguyên âm chính liền trước được đọc nhấn mạnh. 

Ví dụ:

  • dare /der/

  • careful /ˈker.fəl/

  • torture /ˈtɔː.tʃər/

  • adventure /ədˈven.tʃər/

Xem thêm: Những quy tắc dễ nhớ về âm câm trong tiếng Anh

Quy tắc xác định số âm tiết của từ

Để phát âm đúng một từ trong tiếng Anh, người học không chỉ cần nắm rõ cách đọc âm tiết mà còn cần xác định đúng các âm tiết riêng biệt trong từ đó. Để xác định số âm tiết của một từ, bạn đọc có thể dùng các cách sau.

Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết

Cách đầu tiên và cũng là cách dễ dàng nhất, người học hãy xác định số nguyên âm của từ. Số nguyên âm sẽ bằng với số âm tiết của từ. 

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

kiss

/kɪs/

Có 1 nguyên âm /ɪ/ → Từ có 1 âm tiết

cinema

/ˈsɪn.ə.mɑː/

Có 3 nguyên âm là /ɪ/, /ə/ và /ɑː/ → Từ có 3 âm tiết

Hai nguyên âm đứng cạnh nhau

Nếu trong phiên âm của từ có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau thì đó là nguyên âm đôi và được đếm là 1 âm tiết. 

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

fear

/fɪər/

Có 1 nguyên âm đôi /ɪə/ => Từ có 1 âm tiết

hello

/heˈloʊ/

Có 1 nguyên âm đơn /e/ và 1 nguyên âm đôi /oʊ/ => Từ có 2 âm tiết

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, 2 nguyên âm đứng cạnh nhau có thể vẫn được tách thành 2 âm tiết riêng.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

curiosity

/ˌkjʊr.iˈɑː.sə.t̬i/

2 nguyên âm /i/ và /ɑː/ → đứng cạnh nhau nhưng vẫn thuộc 2 âm tiết khác nhau

situation

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

2 nguyên âm /u/ và /eɪ/ đứng cạnh nhau nhưng vẫn thuộc 2 âm tiết khác nhau

Quy tắc xác định số âm tiết của từ

Từ có nguyên âm /e/ đứng cuối

Âm /e/ không được coi là một âm tiết của từ nếu nó đứng ở cuối từ. 

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

taste

/teɪst/

Từ có 1 âm tiết

palace

/ˈpæl.ɪs/

Từ có 2 âm tiết

save

/seɪv/

Từ có 1 âm tiết

mistake

/mɪˈsteɪk/

Từ có 2 âm tiết

sentence

/ˈsen.təns/

Từ có 2 âm tiết

***Lưu ý: Chỉ trong trường hợp từ đó kết thúc bằng phụ âm + le thì “le” mới được tính là 1 âm tiết và được phát âm là /əl/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

apple

/ˈæp.əl/

Từ có 2 âm tiết

little

/ˈlɪt.əl/

Từ có 2 âm tiết

settle

/ˈset.əl/

Từ có 2 âm tiết

Dựa trên vị trí của âm /y/

Nếu “y” đứng giữa hoặc cuối câu thì nó được tính là 1 nguyên âm và cấu thành 1 âm tiết.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

worry

/ˈwʌr.i/

Từ có 2 âm tiết

cry

/kraɪ/

Từ có 1 âm tiết

mystery

/ˈmɪs.tər.i/

Từ có 3 âm tiết

***Lưu ý: Trong trường hợp còn lại, “y” đứng đầu câu sẽ không được coi là 1 nguyên âm và được phát âm bằng âm /j/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Giải thích

you

/juː/

Từ có 1 âm tiết

young

/jʌŋ/

Từ có 1 âm tiết

youngster

/ˈjʌŋ.stər/

Từ có 2 âm tiết

yellow

/ˈjel.əʊ/

Từ có 2 âm tiết

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập: Xác định số âm tiết trong các từ sau:

  1. wait

  2. waitress

  3. dictionary

  4. advertisement 

  5. persuade 

  6. popular

Sau đó hãy xác định loại âm tiết cho các âm tiết trong các từ đã cho.

Đáp án:

  1. wait  /weɪt/ => 1 âm tiết. /weɪt/ là âm tiết đóng

  2. waitress /ˈweɪ.trəs/ => 2 âm tiết. /ˈweɪ/ là âm tiết mở, /trəs/ là âm tiết đóng

  3. dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ => 4 âm tiết. /ˈdɪk/, /ʃən/ là âm tiết đóng và /i/ là âm tiết mở, /ər/ là âm đóng mở có điều kiện với r

  4. advertisement  /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ => 4 âm tiết. /əd/, /tɪs/, /mənt/ là âm tiết đóng và /vɜː/ là âm tiết mở

  5. persuade /pəˈsweɪd/ => 2 âm tiết. /pə/ là âm tiết mở, /sweɪd/ là âm tiết đóng

  6. popular /ˈpɒp.jə.lər/ => 3 âm tiết. /ˈpɒp/ là âm tiết đóng, /jə/ là âm tiết mở, /lər/ là âm đóng mở có điều kiện với r

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích rõ định nghĩa của các âm tiết trong tiếng Anh cùng với các phân loại âm tiết mở, đóng, âm đóng mở có điều kiện với “r” và “re”. Ngoài ra, người học cũng có thể áp dụng cách xác định số âm tiết của một từ dựa trên số nguyên âm, vị trí của /y/, và nguyên âm /e/ ở cuối.

Việc nắm chắc các khái niệm trên sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho người học khi bắt đầu làm quen với phát âm trong tiếng Anh. Xem thêm về bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế.

Tài liệu tham khảo

“syllable.” Cambridge dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/syllable 

Đánh giá

4.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...