Banner background

O trong tiếng Anh: Vai trò của tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Bài viết giải thích ký hiệu "O" trong Tiếng Anh, vai trò của tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, cùng sự ứng dụng của "O" trong các lĩnh vực khác.
o trong tieng anh vai tro cua tan ngu truc tiep va gian tiep

Key takeaways

  • Ký hiệu O trong công thức tiếng Anh là tân ngữ (Object)

  • O (Object) được hình thành từ những dạng nào: danh từ, đại từ nhân xưng, động từ.

  • Các loại tân ngữ (O) trong Tiếng Anh: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp.

Trong bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu về ký hiệu "O" trong tiếng Anh, một thành phần quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu, từ đó giúp người học hiểu được ý nghĩa và vai trò của "O" trong câu, phân biệt giữa O trực tiếp và O gián tiếp, cùng với các lưu ý khi sử dụng "O" trong ngữ pháp tiếng Anh. 

Ký hiệu O trong công thức tiếng Anh nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, ký hiệu "O" là viết tắt của từ "Object," có nghĩa là tân ngữ trong câu. Tân ngữ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuất hiện sau động từ và chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ. Tân ngữ giúp làm rõ hành động của câu, giúp câu có nghĩa đầy đủ và chính xác hơn.

Tân ngữ rất quan trọng vì nhiều động từ trong tiếng Anh yêu cầu có tân ngữ để hoàn thiện nghĩa. Các động từ này thường được gọi là ngoại động từ (transitive verbs), chẳng hạn như "eat", "make", "give", "send". Những động từ này không thể đứng riêng mà thiếu tân ngữ, vì tân ngữ làm rõ đối tượng mà hành động của động từ tác động vào.

Trong khi đó, các câu sử dụng nội động từ (intransitive verbs) như "run", "sleep", "cry" có thể có hoặc không có tân ngữ. Các động từ này không yêu cầu tân ngữ để câu có thể hoàn chỉnh, vì hành động không tác động vào đối tượng nào.

Giải mã ký hiệu 'O' trong tiếng Anh
Ý nghĩa ký hiệu 'O' trong công thức tiếng Anh

O (Object) được hình thành từ những dạng nào?

O (Object) trong tiếng Anh có thể được hình thành từ các dạng sau, tùy thuộc vào loại đối tượng và cấu trúc của câu:

  1. Danh từ (Noun): Đây là dạng phổ biến nhất của tân ngữ. Danh từ có thể là người, vật, địa điểm, hoặc khái niệm trừu tượng mà động từ tác động vào.

Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách)

  • He bought a car. (Anh ấy mua một chiếc xe)

  • They visited the museum. (Họ đã thăm bảo tàng) 

  1. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun): Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

He

Him

She

Her

It

It

They

Them

Ví dụ:

  • I see him. (Tôi nhìn thấy anh ấy) 

  • She helped me with the homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)

  • I saw him at the store. (Tôi đã thấy anh ấy ở cửa hàng.)

  1. Động từ (Verb)

Động từ nguyên thể có to (to Infinitive): Trong một số trường hợp, động từ nguyên thể có thể làm tân ngữ cho động từ chính.

Một số động từ yêu cầu tân ngữ là động từ nguyên thể (to-infinitive):

Agree

Decide

Hope

Prepare

Attempt

Demand

Strive

Refuse

Claim

Desire

Learn

Wish

Want

Expect

Need

Offer

Ví dụ:

  • I want to go home.” (Tôi muốn về nhà).

  • She decided to study abroad next year. (Cô ấy quyết định đi du học năm tới.)

  • They hope to finish the project by next week. (Họ hy vọng sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)

Danh động từ (Gerund): Danh động từ (verb + ing) cũng có thể làm tân ngữ trong câu.

Một số động từ yêu cầu tân ngữ theo sau phải là dạng V-ing (Danh động từ):

Admit

Deny

Recommend

Like

Avoid

Enjoy

Suggest

Love

Consider

Imagine

Fancy

Hate

 Delay

Prevent

Involve

Spend

Ví dụ:

  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách)

  • He avoids meeting new people at parties. (Anh ấy tránh gặp gỡ người lạ ở các bữa tiệc.)

  • They enjoy playing soccer on the weekends. (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)

cách dùng O trong Tiếng Anh
Các dạng hình thành Object trong tiếng Anh

Các loại tân ngữ (O) trong Tiếng Anh

Tân ngữ (O) trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) là tân ngữ nhận trực tiếp hành động từ động từ trong câu. Tân ngữ trực tiếp thường là người hoặc vật mà hành động của động từ nhắm tới.

Ví dụ:

  • She kicked the ball. (Cô ấy đá quả bóng.)

  • They read the book. (Họ đọc cuốn sách.)

Tân ngữ (O) gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) là tân ngữ không nhận hành động trực tiếp từ động từ mà nhận tác động từ tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • I gave her a gift. (Tôi đã tặng cô ấy một món quà.)

  • He sent me an email. (Anh ấy gửi cho tôi một email.)

Ở đây, "her" và "me" là tân ngữ gián tiếp, trong khi "a gift" và "an email" là tân ngữ trực tiếp. 

Lưu ý: Trong một câu có cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp, chúng có thể được phân cách bởi giới từ (thường là "to" hoặc "for"), hoặc có thể không sử dụng giới từ. Nếu không có giới từ, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng trước và tân ngữ trực tiếp sẽ đứng sau.

Ví dụ: He sent me an email yesterday = He sent an email to me yesterday. (Anh ấy gửi cho tôi một email vào ngày hôm qua.)

→ "An email" là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận tác động trực tiếp từ động từ "sent". "Me" là tân ngữ gián tiếp vì đây là người nhận tác động thông qua "an email".

Tân Ngữ Trực Tiếp vs Gián Tiếp
Phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Lưu ý khi dùng O trong cấu trúc tiếng Anh

Khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm quan trọng:

Vị trí của tân ngữ:

Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ chính, vì nó là đối tượng nhận tác động trực tiếp từ hành động. Trong khi đó, tân ngữ gián tiếp, chỉ người hoặc đối tượng nhận lợi ích từ hành động, có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ trực tiếp, tùy vào cấu trúc câu.

Ví dụ:

"I gave him the book" (Tôi đã đưa anh ấy cuốn sách) và "I gave the book to him" (Tôi đã đưa cuốn sách cho anh ấy).

Cả hai câu này đều đúng, nhưng vị trí của tân ngữ gián tiếp ("him") và tân ngữ trực tiếp ("the book") thay đổi.

  • Cụm tân ngữ: Khi tân ngữ là một cụm danh từ hoặc một đại từ, cần đảm bảo rằng nó phải hợp lý về mặt ngữ pháp và logic.

  • Không sử dụng tân ngữ khi động từ là nội động từ: Một số động từ không yêu cầu tân ngữ, ví dụ "sleep" hoặc "arrive".

    Sự khác biệt giữa O trực tiếp và O gián tiếp trong cấu trúc tiếng Anh là gì?

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:

Đặc điểm

Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object)

Tân Ngữ Gián Tiếp (Indirect Object)

Định nghĩa

Là đối tượng nhận tác động trực tiếp từ động từ.

Là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng từ hành động của động từ.

Vị trí trong câu

Sau động từ chính

Thường đứng trước hoặc sau tân ngữ trực tiếp

Đối tượng nhận hành động

Nhận hành động trực tiếp từ động từ

Nhận lợi ích từ hành động của động từ

Chức năng

Là đối tượng của hành động

Là người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động

Ví dụ

"She reads the book." (Cô ấy đọc cuốn sách.)

"She gave him the book." (Cô ấy đưa cuốn sách cho anh ấy.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền đại từ tân ngữ thích hợp vào chỗ trống:

  1. My parents bought a new house. I can’t wait to show ______ to my friends.

  2. She is always busy. Can I ask ______ to help me with my homework?

  3. The teacher asked if we understood the lesson. I said that I did, but I didn’t really understand ______.

  4. John gave his sister a birthday gift. She loved ______ very much.

  5. I don’t know the answer to this question. Can you explain ______ to me?

  6. Tom helped the children with their homework. He really enjoys helping ______.

  7. This is a beautiful painting. I think I’ll buy ______ for my new apartment.

  8. My colleagues gave me a gift for my birthday. I thanked ______ for their kindness.

  9. She looked at the picture and smiled. It reminded ______ of her childhood.

  10. I haven’t seen her in a long time. I’m really looking forward to seeing ______ soon.

  11. I’ll call you when I get home. Please wait for ______.

  12. He asked me to help him with the project. I told him I would help ______.

  13. I saw her at the park yesterday. I waved to ______, but she didn’t see me.

  14. I’ll send you the details later today. Please check ______ when you have time.

  15. I lost my keys. Can you help me find ______?

Đáp án

  1. My parents bought a new house. I can’t wait to show it to my friends.

(Cha mẹ tôi đã mua một ngôi nhà mới. Tôi không thể chờ đợi để giới thiệu nó với bạn bè của tôi.)

  1. She is always busy. Can I ask you to help me with my homework?

(Cô ấy luôn bận rộn. Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi làm bài tập không?)

  1. The teacher asked if we understood the lesson. I said that I did, but I didn’t really understand it.

(Cô giáo hỏi liệu chúng tôi có hiểu bài học không. Tôi nói rằng tôi hiểu, nhưng tôi không thực sự hiểu nó.)

  1. John gave his sister a birthday gift. She loved it very much.

(John đã tặng cho chị gái anh ấy một món quà sinh nhật. Cô ấy rất thích nó.)

  1. I don’t know the answer to this question. Can you explain it to me?

(Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này. Bạn có thể giải thích nó cho tôi không?)

  1. Tom helped the children with their homework. He really enjoys helping them.

(Tom đã giúp đỡ bọn trẻ làm bài tập. Anh ấy thực sự rất thích giúp đỡ chúng.)

  1. This is a beautiful painting. I think I’ll buy it for my new apartment.

(Đây là một bức tranh đẹp. Tôi nghĩ tôi sẽ mua nó cho căn hộ mới của mình.)

  1. My colleagues gave me a gift for my birthday. I thanked them for their kindness.

(Các đồng nghiệp của tôi đã tặng tôi một món quà sinh nhật. Tôi đã cảm ơn họ vì sự tốt bụng của họ.)

  1. She looked at the picture and smiled. It reminded her of her childhood.

(Cô ấy nhìn vào bức tranh và mỉm cười. Nó gợi cô ấy nhớ về thời thơ ấu của mình.)

  1. I haven’t seen him for a long time. I’m really looking forward to seeing him soon.

(Tôi đã lâu không gặp anh ấy. Tôi thực sự rất mong đợi được gặp anh ấy sớm.)

  1. I’ll call you when I get home. Please wait for me.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà. Hãy chờ tôi.)

  1. He asked me to help him with the project. I told him I would help him.

(Anh ấy hỏi tôi giúp anh ấy làm dự án. Tôi đã nói với anh ấy rằng tôi sẽ giúp anh ấy.)

  1. I saw her at the park yesterday. I waved to her, but she didn’t see me.

(Tôi đã thấy cô ấy ở công viên hôm qua. Tôi vẫy tay chào cô ấy, nhưng cô ấy không thấy tôi.)

  1. I’ll send you the details later today. Please check them when you have time.

(Tôi sẽ gửi cho bạn thông tin chi tiết vào cuối ngày nay. Vui lòng kiểm tra chúng khi bạn có thời gian.)

  1. I lost my keys. Can you help me find them?

(Tôi đã làm mất chìa khóa. Bạn có thể giúp tôi tìm chúng không?)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã giúp người học hiểu được tầm quan trọng của việc nắm vững các khái niệm cơ bản liên quan đến ký hiệu "O" trong cấu trúc câu tiếng Anh, bao gồm vai trò của "O" (Object) và sự phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object). Bằng cách phân biệt rõ ràng giữa hai loại tân ngữ này, người học có thể sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Nếu người học mong muốn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các thì trong tiếng Anh, Understanding English Grammar - Tenses: Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản - Thì Tiếng Anh là tài liệu hữu ích. Sách cung cấp giải thích chi tiết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng các thì, giúp người học hiểu rõ và áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Tác giả: Phùng Hà Linh

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...