On the go là gì? Nguồn gốc idiom, ngữ cảnh sử dụng và bài tập
Key takeaways
On the go có nghĩa là đang di chuyển hoặc bận rộn, thường dùng để chỉ trạng thái hoạt động hoặc di chuyển liên tục của một người do công việc hoặc cuộc sống.
Cách diễn đạt khác với ý nghĩa tương tự: be up and about, be on the move, have a lot on your plate, be tied up, be burning the candle at both ends…
Thành ngữ (idiom) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bài nói và viết trở nên sinh động, tự nhiên và gần gũi hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào idiom "on the go", giải nghĩa ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và cung cấp bài tập áp dụng idiom này trong giao tiếp hàng ngày hoặc bài thi IELTS.
On the go là gì?
Theo từ điển Cambridge, idiom "on the go" có nghĩa là đang di chuyển hoặc bận rộn, thường dùng để chỉ trạng thái hoạt động hoặc di chuyển liên tục của một người do công việc hoặc cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "on the go" được sử dụng rộng rãi để mô tả lối sống năng động. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, idiom này có thể ít phổ biến hơn.
Nguồn gốc của On the go
Cụm từ "on the go" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng về mặt ngữ nghĩa, nó có thể liên quan đến các từ trong tiếng Latin như "ire" (nghĩa là "đi"). Cụm từ này thể hiện trạng thái hoạt động không ngừng, thường được sử dụng để chỉ những người sống năng động, bận rộn.
Từ thế kỷ 20, "on the go" trở nên phổ biến trong văn hóa hiện đại, mô tả sự di chuyển liên tục, lối sống nhị nhàng và phù hợp với nhịp sống nhộn nhịếp của xã hội.
Cách dùng On the go trong tiếng Anh

Cụ thể, dưới đây là một số cách dùng phổ biến của idiom này:
Miêu tả trạng thái một người phải di chuyển liên tục do công việc
Ví dụ:
Yen Nhi, together with her husband, is always on the go, traveling to meet clients across the country.
(Yến Nhi cùng chồng của mình luôn di chuyển đến gặp gỡ khách hàng khắp cả nước.)
As a journalist, Minh is constantly on the go, reporting news from different locations. (Là một nhà báo, Minh thường xuyên di chuyển để đưa tin từ các địa điểm khác nhau.)
Miêu tả trạng thái một công việc hoặc dự án đang trong quá trình thực hiện thực thi hoặc sản xuất
Ví dụ:
The team has several projects on the go at the moment. (Hiện tại, nhóm đang thực hiện nhiều dự án cùng lúc.)
We always keep multiple marketing campaigns on the go to stay ahead in the market. (Chúng tôi luôn triển khai nhiều chiến dịch marketing để dẫn đầu trên thị trường.)
Miêu tả tình trạng một người bận rộn và năng động trong công việc hoặc cuộc sống
Ví dụ:
With a new baby, Nhung is constantly on the go and barely has time to rest. (Với em bé mới sinh, Nhung liên tục bận rộn và hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.)
John’s schedule is packed with meetings and events; he’s always on the go. (Lịch trình của John kín với các cuộc họp và sự kiện; anh ấy luôn bận rộn.)
Miêu tả một hoạt động diễn ra nhanh chóng, tiện lợi trong lúc di chuyển
, như ăn uống hoặc làm việc.
Ví dụ:
People often choose fast food for a meal on the go due to their busy schedules. (Mọi người thường chọn thức ăn nhanh cho bữa ăn tiện lợi khi di chuyển vì lịch trình bận rộn.)
For an on-the-go breakfast, An often grabs a banana and a cup of coffee before heading to work. (Để có bữa sáng nhanh gọn, An thường lấy một quả chuối và một cốc cà phê trước khi đi làm.)
Miêu tả các giải pháp được thiết kế để sử dụng trong khi di chuyển hoặc trong tình huống cần sự linh hoạt.
Ví dụ:
The mobile app provides on-the-go solutions for users to track their fitness goals. (Ứng dụng di động cung cấp các giải pháp linh hoạt để người dùng theo dõi các mục tiêu sức khoẻ của họ.)
The new portable charger offers on-the-go solutions for keeping your devices powered during travel. (Bộ sạc di động mới cung cấp giải pháp tiện lợi giúp duy trì năng lượng cho các thiết bị của bạn khi đi du lịch.)
On the go trong ngữ cảnh thực tế
Ngữ cảnh công việc
Ví dụ: Being a journalist means you are constantly on the go to cover stories. (Làm nhà báo đòi hỏi bạn phải luôn di chuyển để tác nghiệp.)
Ngữ cảnh gia đình
Ví dụ: With three kids, I’m always on the go, making meals, driving to school, and managing activities. (Có ba đứa trẻ, tôi luôn bận rộn chuẩn bị bửa, đưa đón đi học và quản lý các hoạt động.)
Ngữ cảnh du lịch
Ví dụ: Traveling with a backpack means being on the go most of the time. (Du lịch bằng ba lô đòi hỏi bạn phải di chuyển phần lớn thời gian.)

Ngữ cảnh học tập
Ví dụ: During exam week, students are constantly on the go, juggling between revision sessions and study groups. (Trong tuần thi, sinh viên luôn bận rộn giữa các buổi ôn tập và nhóm học tập.)
Ngữ cảnh thể thao
Ví dụ: Professional athletes are always on the go, traveling for competitions and maintaining their training schedules. (Các vận động viên chuyên nghiệp luôn bận rộn di chuyển để tham gia các giải đấu và duy trì lịch tập luyện.)
Ngữ cảnh mua sắm
Ví dụ: Busy parents appreciate on-the-go shopping options like mobile apps and delivery services. (Các bậc cha mẹ bận rộn đánh giá cao các tùy chọn mua sắm nhanh như ứng dụng di động và dịch vụ giao hàng.)
Ngữ cảnh sức khỏe và thể chất
Ví dụ: Fitness enthusiasts rely on portable water bottles and healthy snacks to stay energized on the go. (Những người đam mê thể dục thường mang theo chai nước và đồ ăn nhẹ lành mạnh để duy trì năng lượng trong lúc di chuyển.)
Cách diễn đạt khác với ý nghĩa tương tự
Be up and about: Sẵn sàng với tình trạng hoạt động, bận rộn
Ví dụ: After recovering from the flu, she’s finally up and about, managing her daily tasks. (Sau khi hồi phục từ cơn cảm cúm, cô ấy cuối cùng đã sẵn sàng trở lại trạng thái bận rộn, quản lý các công việc hàng ngày.)
Be on the move: Luôn di chuyển
Ví dụ: As a delivery driver, Alex is always on the move, ensuring packages reach their destinations on time. (Là một tài xế giao hàng, Alex luôn di chuyển để đảm bảo các kiện hàng đến đúng giờ.)
Have a lot on your plate: Có rất nhiều công việc hoặc cam kết
Ví dụ: With a wedding to plan and a promotion at work, Anna has a lot on her plate this month. (Với một đám cưới cần lên kế hoạch và việc thăng chức ở nơi làm việc, Anna bận rộn suốt tháng này.)

Be tied up: Bận rộn, không rảnh rỗi
Ví dụ: I’m tied up with back-to-back meetings all day today. (Tôi bận rộn với các cuộc họp nối tiếp nhau suốt cả ngày hôm nay.)
Be burning the candle at both ends: Tiêu tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho một việc đến mức không có thời gian nghỉ ngơi
Ví dụ: She’s been burning the candle at both ends to prepare for her exams and part-time job. (Cô ấy đã làm việc quá sức để chuẩn bị cho kỳ thi và công việc bán thời gian.)
Be snowed under with something: Bị quá tải bởi công việc
Ví dụ: With the new campaign launch, we’re all snowed under with tasks. (Với việc ra mắt chiến dịch mới, chúng tôi đều bị ngập đầu trong công việc.)
Be in over your head: Quá sức với một việc khó và không thể thoát ra được
Ví dụ: I think I’m in over my head with all the responsibilities I’ve taken on. (Tôi nghĩ mình đã quá sức với tất cả trách nhiệm mà tôi nhận vào.)
Bài tập vận dụng: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống
The CEO is currently on ______ in back-to-back meetings, so she won’t be available until this afternoon.
a. the move
b. go
c. and about
d. snowed underAfter weeks of preparation, Julia finally feels ______ enough to return to work and take on her tasks.
a. on the move
b. up and about
c. tired up
d. over her headThe marketing department has several campaigns ______ at the moment to keep up with competitors.
a. snowed under
b. burning the candle
c. on the go
d. full plateDavid’s schedule has been so packed that he’s ______ trying to balance work and personal life.
a. snow under
b. on the move
c. burned the candle at both ends
d. tied upAs a tour guide, Maria is always ______, taking tourists to explore different parts of the city.
a. in over her head
b. on the move
c. tied up
d. up and aboutWith a big presentation due tomorrow, Paul feels completely ______ and doesn’t know how he’ll finish on time.
a. snowed under with
b. in over his head
c. burning the candle at both ends
d. up and aboutDuring the holiday rush, store employees are often ______, handling multiple customers at once.
a. on the go
b. snowed under with
c. tied up with
d. full plateSarah’s calendar is packed this month; she really has a lot ______ managing her workload and social commitments.
a. tied up
b. on the go
c. on her plate
d. in over her head
Đáp án gợi ý
a. the move
b. up and about
c. on the go
c. burned the candle at both ends
b. on the move
b. in over his head
a. on the go
c. on her plate
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết đã phân tích idiom “on the go” từ ý nghĩa, nguồn gốc đến ngữ cảnh sử dụng thực tế. Học idiom không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tăng sự điểm trong bài thi IELTS Speaking. Để biết thêm về idiom, học sinh có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking.
Bình luận - Hỏi đáp