A lot of, Lots of, Plenty of, A large number of, A great deal of, A large amount of, The majority of

Phân biệt a lot of, lots of, Plenty of , a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of là một điều khó khăn cho nhiều người.
Lê Việt Hùng
a lot of lots of plenty of a large number of a great deal of a large amount of the majority of

Đối với nhiều người, việc phân biệt a lot of, lots of, Plenty of , a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of là một điều dễ gây nhầm lẫn. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học hiểu được khái niệm, cách vận dụng để có thể nhận biết và phân biệt một cách tốt nhất.

Key Takeaways:

Cấu trúc “A lot of” và “lots of” đều có nghĩa là “rất nhiều” hoặc “một số lượng lớn” và thường được sử dụng để diễn đạt mức độ cao hoặc số lượng lớn của một thứ gì đó.

“Plenty of” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “rất nhiều”, “rất đầy đủ” hoặc “dồi dào”.

 “A great deal of”, “a large amount of” và “a large number of” là những cụm từ được sử dụng để miêu tả một lượng lớn hoặc mức độ lớn của sự vật, sự việc nhưng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.

Cấu trúc “The majority of” được sử dụng để chỉ phần lớn, đa số của một nhóm, tập hợp hoặc sự vật.

Ứng dụng “a lot of, lots of, majority of, a great deal of, a large amount of, a large number of, the majority of” trong IELTS Speaking.

A lot of và lots of

Cả cấu trúc “A lot of” và “lots of” đều có nghĩa là “rất nhiều” hoặc “một số lượng lớn” và thường được sử dụng để diễn đạt mức độ cao hoặc số lượng lớn của một thứ gì đó. Chúng thường được sử dụng trong các câu khẳng định và câu nghi vấn. Hai cấu trúc đều có thể được sử dụng tương đương trong hầu hết các trường hợp.

Tuy nhiên, “lots of”xu hướng phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói không chính thức và trang trọng, trong khi “a lot of” thường được sử dụng hơn trong văn viết hình thức mang tính chất trang trọng, chuẩn mực hơn.

Cấu trúc: A lot of/ Lots of + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên giá sách.)

  • She has lots of friends from different countries. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè từ các quốc gia khác nhau.)

Cấu trúc: A lot of/ Lots of + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • There's a lot of traffic today. (Hôm nay có rất nhiều xe cộ.)

  • He drank  lots of water after exercising. (Anh ấy uống rất nhiều nước sau khi tập thể dục.)

Cấu trúc: A lot of/ Lots of + đại từ

Ví dụ:

  • A lot of us like watching cartoons. (Rất nhiều người trong chúng ta thích xem phim hoạt hình)

  • Lots of us pass the final exam. (Rất nhiều người trong chúng ta vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

image-alt

***Lưu ý:

 “A lot of”,  “lots of” cũng có thể được thay thế bằng các cụm từ tương đương như “many”, “a great number of”, “a large quantity of” tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ mà bạn sử dụng.

“A lot of” và “lots of” không có tính chính xác số lượng, mà chỉ diễn đạt một mức độ cao hoặc một số lượng đáng kể. Nếu người học muốn diễn đạt một số lượng cụ thể, người học nên sử dụng các từ khác như “many” hoặc “several”.

Động từ sẽ được chia ứng với danh từ/ đại từ theo sau “a lot of”, “lots of”.

Plenty of

“Plenty of” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “rất nhiều”, “rất đầy đủ” hoặc “dồi dào”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của một lượng lớn đầy đủ hoặc một số lượng đáng kể vượt quá mức cần thiết của sự vật, sự việc

Cấu trúc: Plenty of + Danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • I have plenty of books. (Tôi có rất nhiều sách.)

  • We bought plenty of apples. (Chúng tôi đã mua rất nhiều táo.)

Cấu trúc: Plenty of + Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • They have plenty of time. (Họ có đầy đủ thời gian.)

  • She has plenty of experience in that field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.)

image-alt

***Lưu ý:

Đặt sau động từ “have” hoặc “there is/are”: Thường thì “plenty of” được đặt sau động từ “have” hoặc “there is/are” để diễn đạt sự sở hữu hoặc sự tồn tại của một lượng lớn hoặc đầy đủ của một thứ gì đó.

Động từ sẽ được chia ứng với danh từ/ đại từ theo sau “plenty of”.

A great deal of, a large amount of và a large number of 

Tương tự như “a lot of”, “lots of”, “A great deal of”, “a large amount of” và “a large number of” là những cụm từ được sử dụng để miêu tả một lượng lớn hoặc mức độ lớn của sự vật, sự việc nhưng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.

Cấu trúc: A great deal of + Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • She has a great deal of experience in the field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

  • We received a great deal of support from our friends. (Chúng tôi nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ bạn bè của chúng tôi.)

Cấu trúc: A large amount of + Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • He consumed a large amount of water after the marathon. (Anh ấy đã uống một lượng nước lớn sau cuộc marathon.)

  • The company invested a large amount of money in research and development. (Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào việc nghiên cứu và phát triển.)

Cấu trúc: A large number of + Danh từ đếm được ở số nhiều

Ví dụ:

  • The store offers a large number of products to choose from. (Cửa hàng cung cấp rất nhiều sản phẩm để  chọn lựa.)

  • The research study included a large number of participants. (Nghiên cứu bao gồm một số lượng lớn người tham gia.)

image-alt

Lưu ý: khi sử dụng “a great deal of”, “a large amount of” danh từ theo sao là danh từ không đếm được. Người học tránh nhầm lẫn với “a large number of” khi danh từ theo sau là danh từ đếm được ở số nhiều

Động từ được chia dựa vào danh từ theo sau “a great deal of’’, “a large amount of’’, “a large number of”

The majority of 

Cấu trúc “The majority of” được sử dụng để chỉ phần lớn, đa số của một nhóm, tập hợp hoặc sự vật. Thường được sử dụng trong câu để đưa ra một thông tin về tỉ lệ, phần trăm hoặc sự ưu việt của một nhóm so với một nhóm khác. 

Cấu trúc: The majority of + Danh từ đếm được ở số nhiều

Ví dụ:

  • The majority of students passed the exam. (Phần lớn sinh viên đã qua kỳ thi.)

  • The majority of voters supported the new policy. (Đa số cử tri ủng hộ chính sách mới.)

Cấu trúc: The majority of + Danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • The majority of the information provided was accurate. (Đa số thông tin được cung cấp là chính xác.)

  • The majority of the water in the bottle has evaporated. (Phần lớn nước trong chai đã bay hơi.)

image-alt

***Lưu ý:

Danh từ sau “of” luôn được chia ở dạng số nhiều: Vì “the majority of” biểu thị phần lớn, đa số của một nhóm, danh từ sau “of” phải được chia ở dạng số nhiều để phù hợp với ý nghĩa của “majority” (đa số).

“The majority of” và “a majority of”, “The majority of” và “a majority of” có ý nghĩa tương đương, nhưng “the majority of” thường được sử dụng khi nhắc đến một nhóm cụ thể đã được đề cập trước, trong khi “a majority of” thường được sử dụng khi nhắc đến một nhóm không cụ thể hoặc chưa được đề cập trước.

Động từ được chia theo danh từ theo sau “the majority of”.

Bài mẫu ứng dụng

Dưới đây là một vài ví dụ ứng dụng các cấu trúc trên trong bài thi IELTS Speaking chủ đề “ Friends( bạn bè).

Đoạn 1:

Yes, I have a lot of friends from various stages of my life. Throughout my school years, I made lots of friends who shared the same classes and extracurricular activities. In college, I formed new friendships with classmates, dorm mates, and club members. Overall, I'm grateful to have a diverse and extensive network of friends.

(Vâng, tôi có rất nhiều bạn bè từ các giai đoạn khác nhau của cuộc đời mình. Trong suốt những năm đi học, tôi đã kết bạn với rất nhiều bạn học cùng lớp và các hoạt động ngoại khóa. Ở trường đại học, tôi kết bạn mới với bạn cùng lớp, bạn cùng ký túc xá và thành viên câu lạc bộ. Nhìn chung, tôi rất biết ơn khi có một mạng lưới bạn bè đa dạng và rộng.)

Đoạn 2:

 I have been fortunate to have lots of close friends throughout my life, but one of my closest friends is someone I met back in high school. We were classmates and shared lots of common interests. We used to hang out together during lunch breaks and after school, and our friendship grew stronger over time. We have been inseparable ever since, and I am grateful to have someone like them in my life.

(Tôi đã may mắn có rất nhiều bạn thân trong suốt cuộc đời mình, nhưng một trong những người bạn thân nhất của tôi là người mà tôi đã gặp ở trường trung học. Chúng tôi là bạn cùng lớp và chia sẻ rất nhiều sở thích chung. Chúng tôi thường đi chơi với nhau trong giờ nghỉ trưa và sau giờ học, tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt theo thời gian. Chúng tôi đã không thể tách rời kể từ đó và tôi rất biết ơn khi có một người như họ trong đời.)

Đoạn 3:

 I usually engage in a wide range of activities with my friends. We spend time together doing various things such as going out for meals, watching movies, or simply hanging out at each other's houses. Sometimes, we plan day trips or weekend getaways to explore new places or enjoy outdoor activities. We also enjoy attending concerts or cultural events together. In a nutshell, we participate in a large number of activities that help us bond and create lasting memories.

(Tôi thường tham gia vào một loạt các hoạt động với bạn bè của tôi. Chúng tôi dành thời gian cùng nhau làm nhiều việc khác nhau như đi ăn, xem phim hoặc đơn giản là đi chơi ở nhà nhau. Đôi khi, chúng tôi lên kế hoạch cho các chuyến đi trong ngày hoặc kỳ nghỉ cuối tuần để khám phá những địa điểm mới hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời. Chúng tôi cũng thích tham dự các buổi hòa nhạc hoặc các sự kiện văn hóa cùng nhau. Tóm lại, chúng tôi tham gia vào một số lượng lớn các hoạt động giúp chúng tôi gắn kết và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)

Bài tập vận dụng

  1. I have a (lot of/ of/ lots of) friends from different countries.

  2. There are (lot of/ lots of/ a lot) people waiting in line for the concert tickets.

  3. The (majority of/ a lot / lots of) students in my class prefer studying in the library.

  4. She has a great (deal of/ lots of / a lot of) experience in the hospitality industry.

  5. The company invested a large ( number of/ amount of/ lots of) money in research and development.

  6. There is a large (number of/ number of/ a lot of) tourists visiting the city during the summer months.

Đáp án:

  1. lot of

  2. lots of

  3. majority of

  4. deal of

  5. amount of

  6. number of

Tổng kết

Trên đây là khái niệm, cấu trúc cũng như một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc để phân biệt a lot of, lots of, Plenty of , a large number of, a great deal of, a large amount of, The majority of . Người học có thể xem học tập và vận dụng trong các kỳ thi của minh.


Nguồn tham khảo:

  • “English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 27 May 2023. 

  • “Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 27 May 2023.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu