Banner background

Phân biệt Alone, Lonely và Lonesome, cách dùng và kết hợp từ

Bài viết giúp phân biệt Alone, Lonely và Lonesome thông qua định nghĩa rõ ràng, ví dụ ngữ cảnh, phần dịch nghĩa chi tiết và gợi ý phương pháp ôn tập.
phan biet alone lonely va lonesome cach dung va ket hop tu

Key takeaways

  • “Alone”

    • Nghĩa: Một mình

    • Loại từ: Tính từ, trạng từ

    • Vị trí tính từ: Không đứng trước danh từ

  • “Lonely”

    • Nghĩa: Cô đơn

    • Loại từ: Tính từ

    • Vị trí tính từ: Có thể đứng trước danh từ

  • “Lonesome”

    • Nghĩa: Cô đơn

    • Loại từ: Tính từ

    • Vị trí tính từ: Có thể đứng trước danh từ

Alone, lonely và lonesome là các từ tiếng Anh khá giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học phân biệt Alone, Lonely và Lonesome bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.

Alone - định nghĩa, cách dùng và kết hợp từ

Định nghĩa và cách dùng

Alone có thể là một tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa là một mình, không có ai cùng làm điều gì đó.

Khi Alone được sử dụng như một tính từ, nó không bao giờ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ (khác với những tính từ khác thường đứng trước danh từ, ví dụ a young man: một người đàn ông trẻ.)

Ví dụ (alone là tính từ):

  • I was alone when my parents came to their hometown to visit my grandparents. (Tôi đã ở một mình khi bố mẹ tôi về quê thăm ông bà.)

Thiếu niên suy tư trong đêm

Ví dụ (Alone là trạng từ):

  • You should work in a team to produce the best final products. You alone won’t manage to finish all the tasks. (Bạn nên làm việc trong một nhóm để tạo ra sản phẩm cuối cùng tốt nhất. Bạn làm một mình thì sẽ không thể hoàn thành hết công việc đâu.)

  • I don’t want to live alone because I’m an extrovert. (Tôi không thích sống một mình vì tôi là người hướng ngoại.)

Kết hợp từ

  • Vietnamese were not alone in fighting for our country’s independence. Other countries and people all around the world supported us. (Người Việt Nam không phải một mình chiến đấu vì độc lập dân tộc. Rất nhiều quốc gia khác và người dân trên toàn thế giới ủng hộ chúng ta.)

Lonely - định nghĩa, cách dùng và kết hợp từ

Định nghĩa và cách dùng

Lonely là một tính từ, mang nghĩa là cô đơn, tức là việc người nào đó đang không có ai ở bên cạnh khiến họ cảm thấy buồn và khó chịu. Một người có thể muốn “be alone” nhưng thường sẽ không chọn “be lonely”.

Ví dụ:

  • I often feel lonely when all of my family members go away for a few days. (Tôi thường cảm thấy cô đơn khi những thành viên trong gia đình mình đi vắng vài ngày.)

  • It was a lonely day without you. (Thật là một ngày thật cô đơn khi không có em bên cạnh.)

Cô đơn dưới ánh trăng

Trong tiếng Anh, từ “lonely” tuy có đuôi “ly” ở cuối nhưng lại không phải là trạng từ, vì vậy không thể sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ và tính từ.

Ví dụ:

  • I prefer travelling alone. (Tôi thích đi du lịch một mình hơn.)

  • KHÔNG DÙNG: I prefer travelling lonely.

Kết hợp từ

  • Peter often gets / feels lonely when the nights come. (Peter thường cảm thấy cô đơn khi màn đêm buông xuống.)

Lonesome - định nghĩa, cách dùng và kết hợp từ

Định nghĩa, cách dùng

Lonesome là một tính từ, cũng mang nghĩa là cô đơn. Như vậy, lonesome là từ đồng nghĩa của lonely.

Tính từ lonesome thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

  • I will get lonesome if there’s no one with me for a few days. (Tôi sẽ cảm thấy cô đơn nếu không có ai đó ở cạnh tôi trong vài ngày.)

  • It’s a lonesome journey without you. (Đó là một chuyến đi cô đơn vì không có bạn.)

Hoa bồ công anh trong gió hoàng hôn

Kết hợp từ

  • I often feel / get lonesome if nobody talks to me. (Tôi thường cảm thấy cô đơn nếu không ai nói chuyện với tôi.)

  • She was sitting there all by her lonesome. (Cô ấy ngồi đó một mình.) (Ở đây cụm “by her lonesome” hoặc “on her lonesome” có nghĩa là một mình, hơn là cô đơn)

Cách học và phân biệt Alone, Lonely và Lonesome

Phân biệt

Alone

Lonely

Lonesome

Nghĩa

Một mình

Cô đơn

Cô đơn

Loại từ

Tính từ, trạng từ

Tính từ

Tính từ

Vị trí tính từ

Không đứng trước danh từ

Có thể đứng trước danh từ

Có thể đứng trước danh từ

Cách học

Việc phân biệt Alone, Lonely và Lonesome là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của ba từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:

  • Học và tập phát âm đúng ba từ này

  • Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của ba từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh

  • Tự đặt câu với ba từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ

  • Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học

  • Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết

Bài tập vận dụng

Điền Alone, Lonely hoặc Lonesome để điền vào chỗ trống:

  1. My mom says she often feels _______ because my dad doesn’t stay at home for a few weeks.

  2. Introverts are those who prefer being _______ while extroverts are those who are scared of being _______.

  3. Being _______ doesn’t mean that you’re lonely.

  4. I prefer working _______ because I can easily focus on my work.

  5. She often gets _______ if she has to stay at home for just a few hours.

Đáp án gợi ý

  1. lonely / lonesome

  2. alone - lonely / lonesome

  3. alone

  4. alone

  5. lonely / lonesome

Đọc thêm:

Tác giả: Vũ Thanh Thảo

Tổng kết

Bài viết đã làm rõ cách phân biệt Alone, Lonely và Lonesome qua ví dụ cụ thể và phần dịch nghĩa. Để ghi nhớ hiệu quả, người học nên áp dụng các phương pháp học từ vựng được gợi ý và luyện tập với bài tập cuối bài. Hy vọng bài viết giúp người học nâng cao kỹ năng phân biệt từ vựng cũng như phát triển khả năng tự học tiếng Anh.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, Hệ thống giáo dục ZIM là lựa chọn phù hợp. Với chương trình đào tạo được xây dựng bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ZIM mang đến giải pháp học tập tối ưu cho từng cá nhân. Ngoài ra, học viên có thể tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài thi. Để biết thêm thông tin chi tiết, truy cập zim.vn hoặc liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1).

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...