Do đó, trong bài viết này, tác giả sẽ phân biệt as và like trong tiếng Anh bằng cách đưa ra ý nghĩa của từ vựng, lấy ví dụ, phân tích so sánh cách dùng kèm theo những bài tập áp dụng có đáp án để người học có thể hiểu và áp dụng những kiến thức này.
Key takeaways: | ||
---|---|---|
|
Cách dùng Like
Sử dụng Like như một giới từ
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này trong tình huống này là:
“Similar to somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: tương tự như ai đó / cái gì đó. Từ đồng nghĩa: similar to, the same as
“Used to ask somebody’s opinion of somebody/something” - nghĩa: được sử dụng để hỏi ý kiến của ai đó về ai đó / điều gì đó.
“ In the same way as somebody/something” - nghĩa: theo cách tương tự như ai đó / cái gì đó
“ For example” - nghĩa: lấy ví dụ
Giới từ này sử dụng như những giới từ thông thường, vị trí phổ biến nhất trong tiếng Anh là trước đại từ (pronouns) hoặc danh từ (noun). Đọc thêm các vị trí của giới từ tại bài viết:
Ví dụ:
My child was angry at being treated like a kid. (Dịch: Con tôi tức giận vì bị đối xử như một đứa trẻ.)
She looks like having a terrible sleep last night (Dịch: Cô ấy trông giống như có một giấc ngủ tồi tệ tối qua.)
That cake smells very like candy. (Dịch: Bánh đó có mùi rất giống kẹo.)
What's it like working in Vein? (Dịch: Làm việc ở Vein như thế nào?)
Sử dụng Like như một liên từ
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này trong tình huống này là: “in the same way as” (Từ điển Oxford) - nghĩa: cùng một cách.
Khi “like” sử dụng như một liên từ, nó sẽ được dùng linh hoạt để thay thế cho “as”. Tuy nhiên, việc thay thế này chỉ được sử dụng trong cách tình huống thân mật và chưa bao giờ xuất hiện trong sách báo, tạp chí hay các loại văn phong trang trọng.
Ví dụ: Like you know, she has not had any mistakes yet.= As you know, she has not had any mistakes yet.
Cách dùng As
Sử dụng As như một giới từ
Theo từ điển Oxford, nghĩa từ của từ này trong tình huống này là:
“Used to describe somebody/something appearing to be somebody/something else” - nghĩa: được sử dụng để mô tả ai đó / cái gì đó dường như là ai đó / cái gì đó khác.
“Used to describe the fact that somebody/something has a particular job or function” - nghĩa: được sử dụng để mô tả thực tế là ai đó / điều gì đó có một công việc hoặc chức năng cụ thể.
Ví dụ:
The participants were all dressed as ghosts. (Dịch: Những người tham gia đều được hóa trang trông như những con ma.)
My parents work as cookers. (Dịch: Bố mẹ tôi làm việc như những đầu bếp.)
Sử dụng As như một liên từ
Cách sử dụng 1
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “while something else is happening” - nghĩa: trong khi một cái gì đó khác đang xảy ra.
Ví dụ:
They sat watching their daughter as she got ready. (Dịch: Họ ngồi quan sát con gái khi cô ấy đã chuẩn bị xong.)
As my sister grew older she might gain more experience. (Dịch: Khi em gái tôi lớn hơn, cô ấy có thể có nhiều kinh nghiệm hơn.)
Từ đồng nghĩa: when
Ví dụ:
My brother watched TV as I cooked the meal. = My brother watched TV when I cooked the meal.
Cách sử dụng 2
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “ in the way in which” - nghĩa: theo cách mà.
Ví dụ:
All students did as the teacher had asked. (Dịch: Tất cả học sinh đã làm theo yêu cầu của giáo viên.)
Leave the cup there as they were. (Dịch: Hãy để cốc ở đó như cũ.)
They lost the key, just as I predicted they would. (Dịch: Họ làm mất chìa khóa, đúng như tôi dự đoán.)
Cách sử dụng 3
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used to state the reason for something” - nghĩa: được sử dụng để nêu lý do cho một cái gì đó.
Ví dụ:
As she left, John left a message. (Dịch: Bởi cô ấy đã rời đi, John để lại một tin nhắn.)
Anna may need some support as she's a newbie. (Dịch: Anna có thể cần một số hỗ trợ vì cô ấy là một người mới.)
Cách sử dụng 4
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used to say that although something is true, what follows is also true” - nghĩa: được sử dụng để nói rằng mặc dù một cái gì đó là đúng, những gì tiếp theo cũng đúng.
Ví dụ: Try as they might, he couldn't shut the window. (Dịch: Cố gắng hết sức, anh ta không thể đóng cửa sổ.)
Từ đồng nghĩa: though
Cách sử dụng 5
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used to make a comment or to add information about what you have just said” - nghĩa: được sử dụng để đưa ra nhận xét hoặc để thêm thông tin về những gì bạn vừa nói.
Ví dụ:
As I know, Julia is arriving soon. (Dịch: Như tôi biết, Julia sẽ đến sớm.)
She's very short, as is her grandmother. (Dịch: Cô ấy rất thấp, bà của cô ấy cũng vậy.)
Từ đồng nghĩa: Like
Phân biệt cách dùng As và Like
Như vậy, có thể tóm tắt lại việc phân biệt cách dùng “like” và “as” như sau:
Khi sử dụng như giới từ:
Like + danh từ (noun): giống như cái gì đó, ai đó, điều gì đó
As + danh từ (noun): có vai trò, chức năng như là
Khi sử dụng như liên từ:
As sẽ được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết.
Like được sử dùng phổ biến trong văn nói.
Xem thêm: Phân biệt các liên từ so that, so và because - Ứng dụng khi viết câu
Bài tập áp dụng phân biệt As và Like
Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền “as” hoặc “like” vào chỗ trống:
1. ________ I know, the company will shut down in July.
2. She’s looking for a job __________ a health coach.
3. He was so exhausted. He slept __________ a baby.
4. Work as hard __________ you can and I’m sure you’ll earn knowledge.
5. She wants to be a doctor __________ she loves taking care of people.
6. This song sounds __________ David Bowie.
7. John was scared but he just continued __________ if nothing had happened.
8. The song was playing __________ that couple walked into the church.
Đáp án:
1. As
2. As
3. Like
4. As
5. As
6. Like
7. As
8. As
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến phân biệt as và like trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể áp dụng hiệu quả trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh
Tham khảo:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/like_1?q=like
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/like_5
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/as_1?q=as
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/as_3
Bình luận - Hỏi đáp