Phân biệt Amount of - Number of - Quantity of kèm ví dụ minh hoạ
Khi mô tả một số lượng nào đó, người học tiếng Anh thường không thể phân biệt“amount of” “number of” và “quantity of” và không biết sử dụng sao cho chính xác. Bài viết này nhằm hướng dẫn người học tiếng Anh sử dụng ba cụm từ này chính xác về mặt nghĩa và ngữ pháp.
Key takeaways |
---|
|
Amount of Something
Loại từ: cụm danh từ + giới từ
Dịch nghĩa: Một lượng gì đó
Cách dùng:
Theo sau “amount of” là danh từ không đếm được. Ví dụ: an amount of cash/space/material/food.
Ví dụ khác:
There was a huge amount of support from the Council
Đã có rất nhiều sự hỗ trợ từ Hội đồng
The company invested a large amount of money in the stock market this year.
Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào thị trường chứng khoán trong năm nay
The chef put the right amount of sugar in this dish.
Đầu bếp đã cho lượng đường phù hợp vào món ăn này.
A considerable amount of traffic was recorded in this road today.
Hôm nay có một lượng giao thông đáng kể trên con đường này
When you grow up, you will enjoy a certain amount of freedom
Khi lớn lên, bạn sẽ được tận hưởng một khoảng tự do nhất định
Number of Something/Somebody
Loại từ: cum danh từ + giới từ
Dịch nghĩa: Một số lượng gì đó
Cách dùng:
Mặc dù có ý nghĩa khá giống với amount of. Cụm từ number of được theo sau bởi danh từ đếm được, ở dạng số nhiều (thêm s/es). Ví dụ “a number of people/cases/students/workers”
Các ví dụ khác
A large number of people have flocked to the city.
Rất đông lượng người dân đã đổ về thành phố.
The total number of students fell significantly this year.
Tổng số học sinh giảm đáng kể trong năm nay.
This town is famous for a large number of birds.
Thị trấn này nổi tiếng với một số lượng lớn các loài chim.
A small number of animals have died due to the flood last week.
Một số lượng nhỏ động vật đã chết do lũ lụt tuần trước
Tom invited a huge number of guests to his party last month.
Tom đã mời một số lượng lớn khách đến bữa tiệc của mình vào tháng trước
Quantity of Something
Loại từ: cum danh từ + giới từ
Dịch nghĩa: Một lượng gì đó / Một số lượng gì đó
Cách dùng:
Cụm từ quantity of something được theo sau bởi cả danh từ đếm được ở dạng số nhiều (thêm s/es) và danh từ không đếm được. Ví dụ “a quantity of information/books/goods”
Quantity thường được dùng để chỉ vật
Các ví dụ khác
A large quantity of information was supplied to the students
Một lượng lớn thông tin đã được cung cấp cho sinh viên
The company bought a small quantity of goods.
Công ty mua số lượng ít hàng.
A significant quantity of people has heard about that news.
Một số lượng đáng kể người đã nghe về tin tức đó.
Rain in the area has brought vast quantities of food for local inhabitants.
Mưa trong khu vực đã mang lại lượng lớn lương thực cho cư dân địa phương.
Lamb is consumed in large quantities in rural areas
Thịt cừu được tiêu thụ với số lượng lớn ở các vùng nông thôn.
Xem thêm: 6 lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất và cách khắc phục
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ amount hoặc number vào các chỗ trống sau sao cho phù hợp
I’m busy these days so I have a little ______ of time to talk to you now.
Luckily, we have had a large ______ of new products this week
My dad has just got a promotion so he has a huge ____of salary now.
The surrounding environment has been cleaner as a large _____ of people recycle their rubbish
My sister has lost her job and she has a huge _____ of debt.
My lesson has been canceled so I’ve got a considerable _____ of time to talk to you
Unfortunately, we have had a ______ of complaints from the guests recently
Thanks to a substantial _____ of help from our relatives, we could overcome our financial setback.
Đáp án
Amount
Number
Amount
Number
Amount
Amount
Number
Amount
Bài 2: Viết các câu sau theo gợi ý cho sẵn
weather/has brought/favorable/to produce/a large quantity of food/a good condition/for the area
quality and quantity/abundant/in terms of/the data is
luxurious bag/stolen/has been/A quantity of
in this room/look cramped/make it/the quantity of books
was sold/the second one/in higher quantities than/the first album
Đáp án
Favorable weather has brought a good condition to produce a large quantity of food for the area
The data is abundant in terms of quality and quantity
A quantity of luxurious bags has been stolen
The quantity of books in this room make it look cramped
The first album was sold in higher quantities than the second one.
Tổng kết
Với những gợi ý ở trên, tác giả hy vọng rằng người học đã có đủ kiến thức để phân biệt “number of”, “quantity of” và “amount of” một cách chính xác khi sử dụng tiếng Anh.
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại ZIM → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay: |
---|
Bình luận - Hỏi đáp