Banner background

Phân biệt Bake, Roast và Grill - Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Bài viết này hướng dẫn người học phân biệt sự khác nhau giữa bake, roast và grill trong tiếng Anh, kèm định nghĩa, cách sử dụng của từng từ và bài tập vận dụng.
phan biet bake roast va grill dinh nghia cach dung va bai tap

Key takeaways

  • Bake: nấu thức ăn bằng nhiệt độ cao trong lò nướng. Cấu trúc: bake (something), bake something for somebody, bake somebody something

  • Roast: nấu đồ ăn, đặc biệt là thịt, trong lò nướng hoặc trực tiếp trên lửa. Cấu trúc: roast (something)

  • Grill: nấu trực tiếp trên vỉ nướng. Cấu trúc: grill something

Khi học tiếng Anh, một trong những thử thách lớn đối với người học là phân biệt các từ có vẻ giống nhau nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Một ví dụ điển hình là bake, roast và grill. Mặc dù cả ba đều liên quan đến kiểu nướng bằng nhiệt trong nấu ăn, nhưng mỗi từ lại có những đặc điểm và cách dùng riêng biệt.

Bài viết này giúp người học phân biệt bake, roast, và grill, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để người học có thể áp dụng vào thực tế một cách dễ dàng hơn.

Bake là gì?

Bake

Định nghĩa Bake

Theo từ điển Oxford [1], Bake có nghĩa là: to cook food in an oven without extra fat or liquid (nấu thức ăn bằng nhiệt độ cao trong lò nướng, không dùng mỡ hoặc chất béo lỏng khác). Đặc biệt, bake thường được dùng cho các món ăn như bánh, bánh mì, và các món ăn cần thời gian dài để nấu chín từ bên trong. Khi bake, các món ăn thường được nướng ở nhiệt độ ổn định trong một khoảng thời gian dài.

Cách sử dụng Bake

Cấu trúc:

  • bake (something)

  • Bake something for somebody

  • bake somebody something

Ví dụ:

  • She baked some cookies for her friends. (Cô ấy đã nướng một ít bánh quy cho bạn bè của mình.)

  • They are baking a pie for the family dinner. (Họ đang nướng một chiếc bánh pie cho bữa tối gia đình.)

  • I baked her a chocolate cake for her graduation. (Tôi đã nướng cho cô ấy một chiếc bánh socola nhân dịp cô ấy tốt nghiệp.)

  • They have baked several loaves of bread for the charity event. (Họ đã nướng một vài ổ bánh mì cho sự kiện từ thiện.)

Roast là gì?

Roast

Định nghĩa Roast

Theo từ điển Oxford [2], Roast có nghĩa là: to cook food, especially meat, without liquid in an oven or over a fire (nấu đồ ăn, đặc biệt là thịt, trong lò nướng hoặc trực tiếp trên lửa mà không dùng chất béo). Đây cũng là một phương pháp nấu ăn bằng nhiệt khô, nhưng thường được áp dụng với các thực phẩm lớn hơn như thịt, gia cầm hoặc rau củ. Roast thường diễn ra ở nhiệt độ cao hơn và có thể được thực hiện trong lò hoặc trên lửa trực tiếp.

Cách sử dụng Roast

Cấu trúc: roast (something)

Ví dụ:

  • He roasted the chicken until it was golden brown and crispy. (Anh ấy đã nướng con gà cho đến khi nó vàng đều và giòn.)

  • She roasted some vegetables for dinner to serve with the steak. (Cô ấy đã nướng một ít rau củ cho bữa tối để phục vụ cùng với món bít tết.)

  • I roasted the potatoes with garlic and rosemary for a delicious side dish. (Tôi đã nướng khoai tây với tỏi và lá hương thảo để làm món ăn kèm thơm ngon.)

  • The chef roasted the lamb slowly to make sure it was tender and juicy. (Đầu bếp đã nướng thịt cừu chậm để đảm bảo nó mềm và mọng nước.)

Grill là gì?

Grill

Định nghĩa Grill

Theo từ điển Oxford [3], Grill có nghĩa là: 

  • to cook food under a very strong heat (nấu với một lượng nhiệt lớn)

  • to cook food over a fire, especially outdoors (nấu thức ăn trên lửa, đặc biệt khi ở ngoài trời)

Đây là phương pháp nấu ăn bằng cách đặt thực phẩm trực tiếp trên lửa hoặc bếp nướng. Grill khác với bake và roast ở chỗ nhiệt lượng được cung cấp trực tiếp từ dưới lên, giúp thực phẩm chín nhanh và có lớp vỏ giòn.

Cách sử dụng Grill

Cấu trúc: grill something

Ví dụ: 

  • He grilled the steaks over a hot fire for a perfect char. (Anh ấy đã nướng những miếng bít tết trên ngọn lửa nóng để tạo vết cháy hoàn hảo.)

  • They grilled the fish with lemon and herbs for a fresh, flavorful meal. (Họ đã nướng cá với chanh và các loại thảo mộc để có một bữa ăn tươi ngon đầy hương vị.)

  • We are grilling burgers on the barbecue this evening. (Tối nay chúng tôi sẽ nướng burger trên bếp nướng ngoài trời.)

  • We grilled the burgers outside at the barbecue, adding cheese on top. (Chúng tôi đã nướng những chiếc bánh hamburger ngoài sân ở tiệc nướng, thêm phô mai lên trên.)

Đọc thêm: Từ vựng về nhà bếp

Phân biệt Bake, Roast và Grill

Giống nhau

  • Cả ba đều là phương pháp nấu ăn sử dụng nhiệt để chế biến thực phẩm. Tất cả đều làm chín thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt trong một môi trường khô (không dùng nước).

  • Cả ba phương pháp đều có thể sử dụng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau, từ thịt, cá đến rau củ, bánh và thậm chí là trái cây.

Khác nhau

Tiêu chí

Bake

Roast

Grill

Thiết bị

Sử dụng lò nướng (oven)

Sử dụng lò nướng (oven) hoặc lửa trực tiếp (barbecue)

Sử dụng vỉ nướng hoặc lửa trực tiếp (barbecue)

Nguồn nhiệt

Nhiệt đến từ trên và dưới (môi trường kín)

Nhiệt đến từ trên, dưới hoặc từ xung quanh (môi trường kín hoặc lửa trực tiếp)

Nhiệt đến từ dưới lên, trực tiếp từ ngọn lửa (không có môi trường kín)

Thực phẩm

Thường được dùng cho các món như bánh, bánh mì, pizza, hoặc các món ăn cần nhiệt độ ổn định và kéo dài.

Thường được dùng cho thịt, cá, hoặc rau củ có vỏ (để tạo màu sắc đẹp và độ giòn).

Thường được dùng cho các món thịt, hải sản hoặc rau củ, đặc biệt là khi cần tạo vết cháy đặc trưng.

Thời gian

Thường kéo dài hơn, vì thức ăn cần nấu chín từ từ trong lò.

Thời gian nấu nhanh hoặc vừa phải, tùy vào độ dày của thực phẩm.

Thường nấu nhanh, chỉ từ vài phút đến 15 phút, tùy thuộc vào độ dày và loại thực phẩm.

Cách thức

Đặt thực phẩm vào lò và để nó chín trong nhiệt độ ổn định.

Có thể đặt thực phẩm trong lò hoặc trực tiếp lên vỉ nướng với nhiệt cao, giúp thực phẩm chín đều từ mọi phía.

Đặt thực phẩm trực tiếp lên vỉ nướng hoặc lửa, tạo ra những vết cháy đặc trưng và hương vị đặc biệt.

Sự khác nhau giữa Bake, Roast và Grill

Bake, Roast và Grill trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Nessa: I’m thinking of baking a cake for my friend’s birthday. Should I bake it or roast it?

(Nessa: Mình đang nghĩ làm một chiếc bánh cho sinh nhật bạn. Mình nên nướng nó hay quay?)

Sri: You should bake it, Nessa. Cakes require baking because it makes them soft and fluffy. Roasting, on the other hand, is better for foods like meat and vegetables, where you want a crispier exterior and a caramelized texture. Roasting wouldn’t work for cakes, it would probably burn them.

(Sri: Bạn nên nướng bánh, Nessa. Bánh cần được nướng vì nó làm cho bánh mềm mại và bông xốp. Ngược lại, quay thì phù hợp hơn với các món như thịt và rau củ, nơi bạn muốn có lớp vỏ giòn và kết cấu caramen. Quay bánh sẽ không hiệu quả, nó có thể bị cháy.)

Nessa: Oh, I didn’t realize that. So, for sweet treats like cakes, baking is definitely the way to go, right?

(Nessa: À, mình không nhận ra điều đó. Vậy với những món ngọt như bánh thì nướng chắc chắn là lựa chọn tốt nhất đúng không?)

Sri: Exactly! Stick to baking for cakes and desserts. Roasting is more for savory dishes.

(Sri: Đúng rồi! Hãy nướng bánh và các món tráng miệng. Quay thì thích hợp hơn cho các món mặn.)

Tình huống 2

Tom: I’m going to grill some steaks for dinner tonight. Want to join me?

(Tom: Tối nay mình sẽ nướng một ít bít tết cho bữa tối. Bạn có muốn tham gia không?)

Lucy: That sounds great! I usually roast my steaks, but I’ve heard grilling gives them a better flavor. What’s the difference between grilling and roasting?

(Lucy: Nghe hấp dẫn quá! Mình thường quay bít tết, nhưng mình nghe nói nướng sẽ mang lại hương vị ngon hơn. Sự khác biệt giữa nướng và quay là gì vậy?)

Tom: Grilling is faster and gives steaks a smoky flavor with a crispy crust. Roasting, though, is slower and is better for thicker cuts of meat. Grilling allows the heat to cook the steak quickly, so it keeps the juices inside.

(Tom: Nướng nhanh hơn và tạo cho bít tết hương vị khói với lớp vỏ giòn. Quay thì chậm hơn và thích hợp cho các loại thịt dày hơn. Nướng giúp nhiệt làm chín bít tết nhanh chóng, giữ lại độ ẩm bên trong.)

Lucy: I see! I think I’ll try grilling next time. It sounds delicious.

(Lucy: Mình hiểu rồi! Có lẽ lần sau mình sẽ thử nướng. Nghe ngon quá!)

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành bếp kèm các mẫu câu giao tiếp

Bài tập vận dụng

Điền Bake, Roast hoặc Grill cho phù hợp.

  1. I’m planning to ______ a batch of cookies for the party tomorrow.

  2. We should ______ the chicken at a high temperature to get a crispy skin.

  3. My mom usually ______ vegetables in the oven to bring out their natural sweetness.

  4. Could you ______ me a cake for my birthday next week?

  5. I don’t have time to ______ the potatoes, so I’ll just ______ them in the oven.

  6. The chef decided to ______ the fish with some herbs for a smoky flavor.

  7. I love to ______ bread in the morning to enjoy fresh, warm slices.

  8. In the winter, my family often ______ a turkey for our holiday dinners.

  9. It’s much easier to ______ burgers on the barbecue than to cook them on the stove.

  10. They’re going to ______ the tomatoes for a few minutes to bring out the flavors before adding them to the salad.

Đáp án:

  1. bake

  2. roast

  3. roasts

  4. bake

  5. bake

  6. grill

  7. bake

  8. roasts

  9. grill

  10. roast

Tổng kết

Bài viết đã giải thích cách phân biệt giữa bake, roast, và grill trong tiếng Anh, mỗi từ biểu thị một phương pháp nấu ăn đặc trưng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp người học sử dụng từ ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.

Để cải thiện kỹ năng phát âm và từ vựng, người học có thể luyện Speaking hàng ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.

Đọc tiếp: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...