Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp và các mẫu câu giao tiếp thông dụng
Key takeaways |
---|
Tiếng Anh chuyên ngành bếp về:
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất:
|
Vai trò của Tiếng Anh chuyên ngành bếp
Nghề bếp là một lĩnh vực chuyên ngành tôn vinh nghệ thuật và khoa học của nấu ăn. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật, nguyên liệu và ẩm thực đa dạng, làm cho nó trở thành một lựa chọn nghề nghiệp thú vị và đa dạng.
Trong môi trường làm việc của một đầu bếp hoặc nhà hàng quốc tế, khả năng giao tiếp bằng Tiếng Anh và thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành bếp giữ vai trò quan trọng. Điều này giúp người đọc truyền đạt ý kiến và tham gia làm việc hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp được chia theo từng danh mục khác nhau trong nhà bếp mà người học có thể tham khảo:
Vật dụng trong nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Knife | /naɪf/ | Con dao |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔrd/ | Thớt |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Spatula | /ˈspætjʊlə/ | Bàn xẻng |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/ | Lò vi sóng |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì |
Colander | /ˈkɒləndər/ | Rổ lọc |
Corkscrew | /ˈkɔrkskruː/ | Máy mở nút chai |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dao bào vỏ |
Timer | /ˈtaɪmər/ | Đồng hồ hẹn giờ |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Strainer | /ˈstreɪnər/ | Máy lọc |
Pepper mill | /ˈpɛpər mɪl/ | Máy xay tiêu |
Frying basket | /ˈfraɪɪŋ ˈbæskɪt/ | Giỏ chiên |
Digital scale | /ˈdɪdʒɪtl skeɪl/ | Cân điện tử |
Các cách chế biến thực phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Roast | /roʊst/ | Nướng |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng lửa |
Saute | /soʊˈteɪ/ | Xào nhanh |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Hầm nhỏ lửa |
Poach | /poʊʧ/ | Luộc chảy |
Stir-fry | /stɜr fraɪ/ | Xào |
Marinate | /ˈmærəˌneɪt/ | Ướp |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm gia vị |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát |
Dice | /daɪs/ | Cắt thành từng viên nhỏ |
Grate | /ɡreɪt/ | Xay mịn |
Mince | /mɪns/ | Băm mịn |
Knead | /niːd/ | Nhào bột |
Blend | /blend/ | Trộn |
Stew | /stjuː/ | Hầm |
Fillet | /ˈfɪlɪt/ | Cắt thành từng viên thịt |
Baste | /beɪst/ | Quét nước sốt |
Blanch | /blæntʃ/ | Luộc sơ |
Julienne | /ˈʒuːliɛnd/ | Cắt thành sợi mỏng |
Tính từ miêu tả món ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Tasty | /ˈteɪsti/ | Thơm ngon |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Đậm đà |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Sour | /saʊr/ | Chua |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Salty | /ˈsɔlti/ | Mặn |
Crunchy | /ˈkrʌntʃi/ | Giòn |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Béo ngậy |
Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước |
Zesty | /ˈzɛsti/ | Chua cay |
Flavorful | /ˈfleɪvərfl/ | Hương vị đa dạng |
Light | /laɪt/ | Nhẹ nhàng |
Hearty | /ˈhɑrti/ | Bổ dưỡng |
Gourmet | /ɡʊrˈmeɪ/ | Cao cấp |
Homemade | /ˈhoʊmˌmeɪd/ | Tự làm |
Rich | /rɪtʃ/ | Phong cách |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn tan |
Tender | /ˈtɛndər/ | Mềm mịn |
Crusty | /ˈkrʌsti/ | Lớp vỏ giòn |
Flaky | /ˈfleɪki/ | Lớp vỏ bánh mỏng |
Fluffy | /ˈflʌfi/ | Bông xốp |
Raw | /rɔ/ | Sống |
Rare | /reər/ | Thịt tái |
Medium Rare | /ˈmidiəm ˈreər/ | Thịt mềm tái |
Medium | /ˈmidiəm/ | Thịt mềm |
Medium Well | /ˈmidiəm wɛl/ | Thịt mềm chín kỹ |
Well Done | /wɛl dʌn/ | Thịt chín kỹ |
Các loại bánh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cupcake | /ˈkʌpˌkeɪk/ | Bánh bí ngô |
Muffin | /ˈmʌfɪn/ | Bánh mỳ có nhân |
Brownie | /ˈbraʊni/ | Bánh brownie |
Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Donut | /ˈdoʊˌnʌt/ | Bánh rán |
Croissant | /ˈkrwɑːˌsɑnt/ | Bánh sừng bò |
Pancake | /ˈpænˌkeɪk/ | Bánh bột mì |
Waffle | /ˈwɑːfl/ | Bánh tổ ong |
Cheesecake | /ˈʧiːzˌkeɪk/ | Bánh phô mai |
Tart | /tɑrt/ | Bánh tart |
Gingerbread | /ˈʤɪnʤərˌbrɛd/ | Bánh gừng |
Tiramisu | /ˌtɪrəˈmiːsuː/ | Tiramisu |
Lava Cake | /ˈlɑvə keɪk/ | Bánh chảy |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành bếp
1, Make sure the grill is preheated before we start cooking the steaks.
(Hãy chắc chắn rằng bếp lò đã được làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu nấu thịt bò.)
2, We're running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow's breakfast service?
(Chúng ta đang sắp hết bánh croissant; bạn có thể chuẩn bị một lô khác cho dịch vụ bữa sáng ngày mai không)
3, Don't forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it.
(Đầu bếp phụ đến đầu bếp chia bếp: "Đừng quên thêm một ít hương thảo vào gà trước khi bạn nướng nó.)
4, The cupcakes for the event should be decorated with pastel-colored frosting and flowers.
(Các cái bánh cupcake cho sự kiện nên được trang trí với lớp kem màu nhạt và hoa.)
5, We need to marinate the chicken for at least 4 hours before grilling. Prepare the marinade with garlic, lemon juice, and olive oil.
(Chúng ta cần ướp gà ít nhất 4 giờ trước khi nướng. Hãy chuẩn bị gia vị với tỏi, nước chanh và dầu ô liu.)
6, The key to a perfectly grilled fish is to baste it with melted butter and garlic while it's on the grill.
(Quy tắc quan trọng để nướng cá hoàn hảo là đổ nước sốt bơ và tỏi đã nấu chảy lên cá khi đang trên lò nướng.)
7, If you'd like to enhance the flavor of your steak, we can offer a selection of house-made steak sauces, including savory mushroom sauce or pepper sauce.
(Nếu bạn muốn tăng cường hương vị cho miếng thịt bò của bạn, chúng tôi có thể cung cấp một loạt các loại nước sốt thịt tự làm, bao gồm nước sốt nấm thơm ngon hoặc nước sốt tiêu.)
8, The broth for the soup needs to simmer for at least two hours to extract all the flavors from the bones and vegetables.
(Nước dùng cho mì hầm cần đun nhỏ lửa ít nhất hai giờ để rút hết hương vị từ xương và rau cải.)
9, Could I request the steak to be cooked medium, please?
(Tôi có thể yêu cầu thịt bò được nướng mềm chín không?)
10, The pasta needs to be drained immediately after boiling.
(Mì cần phải được xả ngay sau khi đun sôi.)
Xem thêm:
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành bếp hiệu quả
Từ điển chuyên ngành
Người học có thể tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ cũng như từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất thông qua các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner's Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.
Các khóa học trực tuyến
Đối với những người muốn cải thiện kiến thức chuyên ngành một cách toàn diện và có tiếp cận với thông tin chính xác và được hướng dẫn trực tiếp bởi các chuyên gia trong lĩnh vực, các khóa học trực tuyến về chuyên ngành bếp sau sẽ là lựa chọn tốt: Coursera, edX, The Great Courses hay các khóa học từ các trường tư dạy nấu ăn như Le Cordon Bleu và Rouxbe Cooking School.
Tài liệu chuyên ngành
Bên cạnh các khóa học trực tuyến thì những tài liệu như sách, tạp chí, báo chuyên ngành cũng cung cấp các thông tin hữu ích cho người học chuyên ngành bếp và góp phần nâng cao hiểu biết chuyên môn đặc biệt là vốn từ vựng. Sách “The Professional Chef” của trường The Culinary Institute of America, tạp chí “Bon Appétit và Food & Wine”
Học từ các chuyên gia
Hiện nay, kiến thức trở nên dễ dàng truy cập hơn và người học có thể tiếp cận kiến thức bếp từ các đầu bếp chuyên nghiệp thông qua việc theo dõi kênh YouTube cá nhân của họ, đọc blog hoặc trang web riêng của những người có kinh nghiệm. Đây là một phương pháp hiệu quả để tìm hiểu cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thực tế và áp dụng chúng trong việc học tiếng Anh chuyên ngành về bếp.
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
1, is a container or device used for heating, typically for cooking food.
A. Cutting board
B. Grater
C. Oven
D. Blender
2, ___ is a long, narrow blade used for chopping or slicing vegetables, herbs, and other food ingredients.
A. whisk
B. spatula
C. knife
D. ladle
3, ___ is a small, thin, round cake made from batter and usually fried, served as a dessert or breakfast food.
A. Pancake
B. Biscuit
C. Croissant
D. Waffle
4, ___ is a dessert made of layers of sponge cake soaked in coffee and mascarpone cheese, topped with cocoa powder.
A. Tiramisu
B. Cheesecake
C. Brownie
D. Eclair
5. ___ is a technique of cutting food into small cubes, often used for vegetables.
A. Mince
B. Dice
C. Julienne
D. Shred
Đáp án:
1, C. Oven
2, C. knife
3, A. Pancake
4, A. Tiramisu
5, B. Dice
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả hy vọng người đọc đã tiếp thu được một số kiến thức bổ ích để vận dụng chúng trong quá trình học tập và làm việc. Trong quá trình học tập nếu có khó khăn, hãy truy cập ZIM Helper.
Nguồn tham khảo
TheFreeDictionary.com, www.thefreedictionary.com/.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp