Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp và các mẫu câu giao tiếp thông dụng

Hiện nay, ngành đầu bếp là một ngành nghề hấp dẫn và đa dạng. Đầu bếp là những nghệ nhân của nền ẩm thực, họ sáng tạo, nấu ăn, và tạo ra những món ăn ngon lành, làm say mê vị giác của con người. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực bếp, bao gồm cả thuật ngữ và một số ví dụ về cách giao tiếp phổ biến trong ngành này.
author
Đào Minh Châu
15/11/2023
tu vung tieng anh chuyen nganh bep va cac mau cau giao tiep thong dung

Key takeaways

Tiếng Anh chuyên ngành bếp về:

  • Vật dụng trong nhà bếp

  • Các cách chế biến thực phẩm

  • Tính từ miêu tả món ăn

  • Các loại bánh

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất:

  • Từ điển chuyên ngành

  • Tài liệu học tập trực tuyến

  • Tài liệu chuyên ngành

  • Các khóa học trực tuyến

  • Học từ các chuyên gia

Vai trò của Tiếng Anh chuyên ngành bếp

Nghề bếp là một lĩnh vực chuyên ngành tôn vinh nghệ thuật và khoa học của nấu ăn. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật, nguyên liệu và ẩm thực đa dạng, làm cho nó trở thành một lựa chọn nghề nghiệp thú vị và đa dạng.

Trong môi trường làm việc của một đầu bếp hoặc nhà hàng quốc tế, khả năng giao tiếp bằng Tiếng Anh và thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành bếp giữ vai trò quan trọng. Điều này giúp người đọc truyền đạt ý kiến và tham gia làm việc hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp được chia theo từng danh mục khác nhau trong nhà bếp mà người học có thể tham khảo:

Vật dụng trong nhà bếp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Knife

/naɪf/

Con dao

Cutting board

/ˈkʌtɪŋ bɔrd/

Thớt

Pot

/pɒt/

Nồi

Pan

/pæn/

Chảo

Spatula

/ˈspætjʊlə/

Bàn xẻng

Measuring cup

/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/

Cốc đo

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/

Lò vi sóng

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

Blender

/ˈblendər/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Colander

/ˈkɒləndər/

Rổ lọc

Corkscrew

/ˈkɔrkskruː/

Máy mở nút chai

Peeler

/ˈpiːlər/

Dao bào vỏ

Timer

/ˈtaɪmər/

Đồng hồ hẹn giờ

Rolling pin

/ˈroʊlɪŋ pɪn/

Cái cán bột

Strainer

/ˈstreɪnər/

Máy lọc

Pepper mill

/ˈpɛpər mɪl/

Máy xay tiêu

Frying basket

/ˈfraɪɪŋ ˈbæskɪt/

Giỏ chiên

Digital scale

/ˈdɪdʒɪtl skeɪl/

Cân điện tử

Các cách chế biến thực phẩm

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Boil

/bɔɪl/

Đun sôi

Bake

/beɪk/

Nướng

Roast

/roʊst/

Nướng

Fry

/fraɪ/

Chiên

Grill

/ɡrɪl/

Nướng lửa

Saute

/soʊˈteɪ/

Xào nhanh

Steam

/stiːm/

Hấp

Simmer

/ˈsɪmər/

Hầm nhỏ lửa

Poach

/poʊʧ/

Luộc chảy

Stir-fry

/stɜr fraɪ/

Xào

Marinate

/ˈmærəˌneɪt/

Ướp

Season

/ˈsiːzən/

Nêm gia vị

Slice

/slaɪs/

Cắt lát

Dice

/daɪs/

Cắt thành từng viên nhỏ

Grate

/ɡreɪt/

Xay mịn

Mince

/mɪns/

Băm mịn

Knead

/niːd/

Nhào bột

Blend

/blend/

Trộn

Stew

/stjuː/

Hầm

Fillet

/ˈfɪlɪt/

Cắt thành từng viên thịt

Baste

/beɪst/

Quét nước sốt

Blanch

/blæntʃ/

Luộc sơ

Julienne

/ˈʒuːliɛnd/

Cắt thành sợi mỏng

Tính từ miêu tả món ăn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Delicious

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

Tasty

/ˈteɪsti/

Thơm ngon

Savory

/ˈseɪvəri/

Đậm đà

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Sour

/saʊr/

Chua

Sweet

/swiːt/

Ngọt

Bitter

/ˈbɪtər/

Đắng

Salty

/ˈsɔlti/

Mặn

Crunchy

/ˈkrʌntʃi/

Giòn

Creamy

/ˈkriːmi/

Béo ngậy

Fragrant

/ˈfreɪɡrənt/

Thơm

Juicy

/ˈdʒuːsi/

Mọng nước

Zesty

/ˈzɛsti/

Chua cay

Flavorful

/ˈfleɪvərfl/

Hương vị đa dạng

Light

/laɪt/

Nhẹ nhàng

Hearty

/ˈhɑrti/

Bổ dưỡng

Gourmet

/ɡʊrˈmeɪ/

Cao cấp

Homemade

/ˈhoʊmˌmeɪd/

Tự làm

Rich

/rɪtʃ/

Phong cách

Crispy

/ˈkrɪspi/

Giòn tan

Tender

/ˈtɛndər/

Mềm mịn

Crusty

/ˈkrʌsti/

Lớp vỏ giòn

Flaky

/ˈfleɪki/

Lớp vỏ bánh mỏng

Fluffy

/ˈflʌfi/

Bông xốp

Raw

/rɔ/

Sống

Rare

/reər/

Thịt tái

Medium Rare

/ˈmidiəm ˈreər/

Thịt mềm tái

Medium

/ˈmidiəm/

Thịt mềm

Medium Well

/ˈmidiəm wɛl/

Thịt mềm chín kỹ

Well Done

/wɛl dʌn/

Thịt chín kỹ

Các loại bánh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Cupcake

/ˈkʌpˌkeɪk/

Bánh bí ngô

Muffin

/ˈmʌfɪn/

Bánh mỳ có nhân

Brownie

/ˈbraʊni/

Bánh brownie

Cookie

/ˈkʊki/

Bánh quy

Donut

/ˈdoʊˌnʌt/

Bánh rán

Croissant

/ˈkrwɑːˌsɑnt/

Bánh sừng bò

Pancake

/ˈpænˌkeɪk/

Bánh bột mì

Waffle

/ˈwɑːfl/

Bánh tổ ong

Cheesecake

/ˈʧiːzˌkeɪk/

Bánh phô mai

Tart

/tɑrt/

Bánh tart

Gingerbread

/ˈʤɪnʤərˌbrɛd/

Bánh gừng

Tiramisu

/ˌtɪrəˈmiːsuː/

Tiramisu

Lava Cake

/ˈlɑvə keɪk/

Bánh chảy

tiếng anh ngành bếp

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành bếp

1, Make sure the grill is preheated before we start cooking the steaks.

(Hãy chắc chắn rằng bếp lò đã được làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu nấu thịt bò.)

2, We're running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow's breakfast service?

(Chúng ta đang sắp hết bánh croissant; bạn có thể chuẩn bị một lô khác cho dịch vụ bữa sáng ngày mai không)

3, Don't forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it.

(Đầu bếp phụ đến đầu bếp chia bếp: "Đừng quên thêm một ít hương thảo vào gà trước khi bạn nướng nó.)

4, The cupcakes for the event should be decorated with pastel-colored frosting and flowers.

(Các cái bánh cupcake cho sự kiện nên được trang trí với lớp kem màu nhạt và hoa.)

5, We need to marinate the chicken for at least 4 hours before grilling. Prepare the marinade with garlic, lemon juice, and olive oil.

(Chúng ta cần ướp gà ít nhất 4 giờ trước khi nướng. Hãy chuẩn bị gia vị với tỏi, nước chanh và dầu ô liu.)

6, The key to a perfectly grilled fish is to baste it with melted butter and garlic while it's on the grill.

(Quy tắc quan trọng để nướng cá hoàn hảo là đổ nước sốt bơ và tỏi đã nấu chảy lên cá khi đang trên lò nướng.)

7, If you'd like to enhance the flavor of your steak, we can offer a selection of house-made steak sauces, including savory mushroom sauce or pepper sauce.

(Nếu bạn muốn tăng cường hương vị cho miếng thịt bò của bạn, chúng tôi có thể cung cấp một loạt các loại nước sốt thịt tự làm, bao gồm nước sốt nấm thơm ngon hoặc nước sốt tiêu.)

8, The broth for the soup needs to simmer for at least two hours to extract all the flavors from the bones and vegetables.

(Nước dùng cho mì hầm cần đun nhỏ lửa ít nhất hai giờ để rút hết hương vị từ xương và rau cải.)

9, Could I request the steak to be cooked medium, please?

(Tôi có thể yêu cầu thịt bò được nướng mềm chín không?)

10, The pasta needs to be drained immediately after boiling.

(Mì cần phải được xả ngay sau khi đun sôi.)

nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành bếp

Xem thêm:

Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành bếp hiệu quả

Từ điển chuyên ngành

Người học có thể tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ cũng như từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất thông qua các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner's Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.

Các khóa học trực tuyến

Đối với những người muốn cải thiện kiến thức chuyên ngành một cách toàn diện và có tiếp cận với thông tin chính xác và được hướng dẫn trực tiếp bởi các chuyên gia trong lĩnh vực, các khóa học trực tuyến về chuyên ngành bếp sau sẽ là lựa chọn tốt: Coursera, edX, The Great Courses hay các khóa học từ các trường tư dạy nấu ăn như Le Cordon Bleu và Rouxbe Cooking School.

Tài liệu chuyên ngành

Bên cạnh các khóa học trực tuyến thì những tài liệu như sách, tạp chí, báo chuyên ngành cũng cung cấp các thông tin hữu ích cho người học chuyên ngành bếp và góp phần nâng cao hiểu biết chuyên môn đặc biệt là vốn từ vựng. Sách “The Professional Chef” của trường The Culinary Institute of America, tạp chí “Bon Appétit và Food & Wine”

Học từ các chuyên gia

Hiện nay, kiến thức trở nên dễ dàng truy cập hơn và người học có thể tiếp cận kiến thức bếp từ các đầu bếp chuyên nghiệp thông qua việc theo dõi kênh YouTube cá nhân của họ, đọc blog hoặc trang web riêng của những người có kinh nghiệm. Đây là một phương pháp hiệu quả để tìm hiểu cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thực tế và áp dụng chúng trong việc học tiếng Anh chuyên ngành về bếp.

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

1, is a container or device used for heating, typically for cooking food.

A.  Cutting board

B. Grater

C. Oven

D. Blender

2, ___ is a long, narrow blade used for chopping or slicing vegetables, herbs, and other food ingredients.

A. whisk

B. spatula

C. knife

D. ladle

3, ___ is a small, thin, round cake made from batter and usually fried, served as a dessert or breakfast food.

A. Pancake

B. Biscuit

C. Croissant

D. Waffle

4, ___ is a dessert made of layers of sponge cake soaked in coffee and mascarpone cheese, topped with cocoa powder.

A. Tiramisu

B. Cheesecake

C. Brownie

D. Eclair

5. ___ is a technique of cutting food into small cubes, often used for vegetables.

A. Mince

B. Dice

C. Julienne

D. Shred

Đáp án:

1, C. Oven

2, C. knife

3, A. Pancake  

4, A. Tiramisu

5, B. Dice

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả hy vọng người đọc đã tiếp thu được một số kiến thức bổ ích để vận dụng chúng trong quá trình học tập và làm việc. Trong quá trình học tập nếu có khó khăn, hãy truy cập ZIM Helper.


Nguồn tham khảo

TheFreeDictionary.com, www.thefreedictionary.com/.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu