Từ vựng về nhà bếp | Các từ vựng thông dụng và cách sử dụng trong TA

Giới thiệu các từ vựng về nhà bếp thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong những tình huống giao tiếp khác nhau.
author
Nguyễn Thị Thanh Đông
15/09/2022
tu vung ve nha bep cac tu vung thong dung va cach su dung trong ta

Từ vựng về nhà bếp là một trong những chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, hoặc các trường hợp giao tiếp tương tự. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu cho chủ đề trên, cùng các bài tập áp dụng giúp người đọc ghi nhớ một cách hiệu quả nhất.

Key takeaways

  • Từ vựng về thiết bị, dụng cụ nhà bếp: rice cooker, oven, microwave, pot, lid, pan, fridge / refrigerator, sink, water tap, trash bin, toaster, dishwasher, kettle, coffee machine, ice blender, mortar, pestle, spatula

  • Từ vựng về dụng cụ ăn uống: eating utensils, spoon, chopsticks, fork, knife, bowl, plate, teaspoon, napkin, cup, mug, scissors, whisk

  • Từ vựng về hoạt động nấu ăn: boil, steam, stew, grill, toast, fry, stir, mince, stuff, peel, chop, cut, soak, slice, marinate, bake, season, pour

  • Từ vựng về trạng thái đồ ăn: raw, undercooked, overcooked, well done, salty, sweetened, unsweetened, spicy, sour, insipid, cheesy

  • Người học có thể học từ vựng kèm theo các mẫu câu thông dụng về chủ đề nhà bếp để vận dụng từ mới một cách hiệu quả nhất

Từ vựng chủ đề nhà bếp

Từ vựng về thiết bị, dụng cụ nhà bếp

  • rice cooker /ˈkʊkə(r)/ (n): nồi cơm điện

  • oven /ˈʌvn/ (n): lò nướng

  • microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ (n): lò vi sóng

  • pot /pɒt/ (n): nồi

  • lid /lɪd/ (n): vung, nắp

  • pan /pæn/ (n): chảo

  • fridge /frɪdʒ/ | refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh

  • sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa

  • water tap /wɔːtə(r) ˈtæp/ (n): vòi nước

  • trash bin /træʃ bɪn/ (n): thùng rác

  • toaster /ˈtəʊstə(r)/ (n): máy nướng bánh mỳ

  • dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

  • kettle /ˈketl/ (n): ấm đun nước

  • coffee machine /ˈkɒfi məʃiːn/ (n): máy pha cà phê

  • ice blender /aɪs ˈblendə(r)/ (n): máy xay

  • mortar & pestle /ˈmɔːtə(r) & ˈpesl/ (n): chày và cối

  • spatula /ˈspætʃələ/ (n): xẻng xào nấu

  • cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːd/ (n): thớt

Ví dụ: My mom has just bought a new coffee machine.

(Mẹ tôi mới mua một chiếc máy pha cà phê mới.)

Xem thêm:

Từ vựng về các dụng cụ ăn uống

  • eating utensils juːˈtensl/ˈiːtɪŋ/ (n): dụng cụ ăn uống

  • spoon /spuːn/ (n): thìa, muỗng

  • chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ (n): đũa

  • fork /fɔːk/ (n): dĩa, nĩa

  • knife /naɪf/ (n): dao

  • bowl /bəʊl/ (n): bát

  • plate /pleɪt/ (n): đĩa ăn

  • teaspoon /ˈtiːspuːn/ (n): thìa, muỗng trà (nhỏ)

  • napkin /ˈnæpkɪn/ (n): khăn giấy

  • cup /kʌp/ (n): cốc

  • mug /mʌɡ/ (n): ca (cốc lớn)

  • scissors /ˈsɪzəz/ (n): kéo

  • whisk /wɪsk/ (n): cây đánh trứng, phới lồng

Ví dụ: Use the whisk to mix the liquid before putting it in the oven.

(Sử dụng phới lồng để trộn đều hỗn hợp trước khi cho vào lò nướng.)

image-alt

Từ vựng về hoạt động nấu ăn

  • boil /bɔɪl/ (v): luộc

  • steam /stiːm/ (v): hấp

  • stew /stjuː/ (v): hầm

  • grill /ɡrɪl/ (v): nướng

  • roast /rəʊst/ (v): quay

  • fry /fraɪ/ (v): chiên, rán

  • stir /stɜːr/ (v): xào

  • wash /wɒʃ/ (v): rửa

  • mince /mɪns/ (v): nghiền, xay

  • stuff /stʌf/ (v): nhồi

  • peel /piːl/ (v): gọt

  • chop /tʃɒp/ (v): chặt

  • cut /kʌt/ (v): cắt

  • soak /səʊk/ (v): ngâm (nước)

  • slice /slaɪs/ (v): thái

  • marinate /ˈmærɪneɪt/ (v): tẩm ướp (gia vị)

  • bake /beɪk/ (v): nướng (bánh)

  • season /ˈsiːzn/ (v): nêm nếm (gia vị)

  • pour /pɔː(r)/ (v): rót

Ví dụ: I can’t peel this apple. I just cut my finger with the knife yesterday.

(Tôi không thể gọt quả táo này được. Tôi mới bị dao cắt vào tay ngày hôm qua.)

Từ vựng về trạng thái của đồ ăn

  • raw /rɔː/ (adj.): còn sống

  • undercooked /ˌʌndəˈkʊk/ (adj.): chưa chín

  • overcooked /ˌəʊvəˈkʊk/ (adj.): nấu quá lửa

  • well done /ˌwel ˈdʌn/ (adj.): nấu quá chín

  • salty /ˈsɔːlti/ (adj.): mặn

  • sweetened /ˈswiːtn/ (adj.): có đường, ngọt

  • spicy /ˈspaɪsi/ (adj.): cay

  • sour /ˈsaʊə(r)/ (adj.): chua

  • insipid /ɪnˈsɪpɪd/ (adj.): nhạt

  • cheesy /ˈtʃiːzi/ (adj.): béo ngậy (phô mai)

Ví dụ: I have a sweet tooth. Every of my drinks has to be sweetened.

(Tôi rất thích đồ ngọt. Mỗi đồ uống của tôi đều phải cho đường.)

Từ vựng về gia vị

  • pepper /ˈpepə(r)/ (n): tiêu

  • chilli /ˈtʃɪli/ (n): ớt

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

  • salt /sɔːlt/ (n): muối

  • mustard /ˈmʌstəd/ (n): mù tạt

  • onion /ˈʌnjən/ (n): hành

  • garlic /ˈɡɑːlɪk/ (n): tỏi

  • fish sauce /sɔːs/ (n): nước mắm

Ví dụ: This stewed meat can not be perfect without some fish sauce.

(Món thịt hầm này sẽ không thể hoàn hảo nếu thiếu một chút nước mắm.)

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà bếp

image-alt

1. What is the recipe for this dish?

Công thức của món này là gì vậy?

2. What are you going to cook for the dinner?

Bạn định nấu gì cho bữa tối nay vậy?

3. Which ingredients does this dish require?

Món này cần những nguyên liệu gì vậy?

4. Can I help you with this dish?

Tớ có thể giúp cậu làm món này không?

5. What is the next step of cooking this dish?

Bước tiếp theo để nấu món này là gì vậy?

Bài tập áp dụng

Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh, sử dụng các từ vựng về chủ đề nhà bếp đã được giới thiệu ở trên:

Đầu tiên, lấy thịt lợn ra khỏi tủ lạnh và cho vào lò vi sóng để rã đông. Sau đó, rửa sạch thịt dưới vòi nước và dùng 1 con dao thái thịt thành những miếng nhỏ hơn, rồi cho vào máy xay để xay nhuyễn. Ở bước tiếp theo, tẩm ướp thịt với 1 muỗng đường, 2 muỗng muối và ½ muỗng nước mắm. Để thịt trong tủ lạnh 30 phút. Làm nóng chảo và xào hành, trước khi cho thịt vào đảo chung với xẻng nấu ăn. Cuối cùng, khi thịt đã chín, cho ra đĩa và nêm nếm thêm với một chút tiêu.

Đáp án gợi ý:

Firstly, get the pork out of the fridge and put it into the microwave to defrost. After that, wash the meat under the water tap, use a knife to slice it into smaller pieces, and mince it in a blender. In the next step, marinate the meat with a spoon of sugar, 2 spoons of salt and ½ spoon of fish sauce. Let the meat stay in the fridge for 30 minutes. Meanwhile, heat the pan and stir the onion before mix the meat together using a spatula. Finally, when the meat is done, put it onto the plate and season the dish with a bit of pepper.

Tổng kết

Từ vựng về nhà bếp là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu