Phân biệt cách dùng Beside và Besides đơn giản nhất

Beside và besides là hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà người học nào cũng đã gặp phải trong quá trình học tiếng Anh. Thoạt nhìn hai cấu trúc này có vẻ khá giống nhau nên thường gây không ít nhầm lẫn cho người học. Vì thế nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng hai cấu trúc ngữ pháp này.
author
Lê Thị Thu Hà
30/01/2023
phan biet cach dung beside va besides don gian nhat

Qua bài viết bên dưới tác giả muốn giúp người học tổng hợp cấu trúc và cách dùng của hai cấu trúc beside và besides, từ đó giúp người học dễ dàng phân biệt và sử dựng chính xác hai cấu trúc này.

Key takeaway

  • Beside: đóng vai trò như một giới từ chỉ vị trí trong câu, mang nghĩa “gần”, “bên cạnh”, thường đứng ở vị trí giữa câu nhằm liên kết hai danh từ trong câu.

  • Besides: có thể sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ trong câu. Khi đóng vai trò là một giới từ, “besides” mang nghĩa “ngoài ra”, nhưng khi đóng vai trò là trạng từ, “besides” mang nghĩa “hơn nữa”, thường đứng ở vị trí đầu câu và có dấu phẩy đi kèm phía sau

Cấu trúc Beside

Beside là gì?

Trong tiếng Anh, Beside đóng vai trò như là một giới từ chỉ vị trí (preposition), mang nghĩa tương tự với các từ “next to", “close to", “at the side of" (gần, bên cạnh).

Cách dùng và cấu trúc beside

  • Vị trí của beside thường đứng giữa câu nhằm liên kết hai danh từ trong câu.

  • Cấu trúc : Beside + Noun (danh từ)

Ví dụ:

Come and sit here beside me.

(Đến và ngồi bên cạnh mình này)

The boy who sat beside him was his son

(Người con trai ngồi bên cạnh anh ấy chính là con trai anh ấy)

I place my dairy beside my bed every night.

(Tôi đặt nhật ký giấc mơ của mình bên cạnh giường mỗi đêm.)

The barn beside the farmer’s house was falling down.

(Kho thóc bên cạnh ngôi nhà của người nông dân đã bị sụp)

Our school was built right beside a river.

(Trường chúng tôi được xây dựng ngay bên một con sông.)

Cấu trúc Besides

Besides là gì?

Trong tiếng Anh “besides” có thể được dùng trong hai trường hợp, besides vừa có thể đóng vai trò như một giới từ (preposition), vừa có thể đóng vai trò như một trạng từ (adverb) trong câu.

Cách dùng và cấu trúc besides

  • Đối với vai trò tính từ (preposition): besides sẽ mang nghĩa tương tự như “apart from” (ngoài ra), “in addition” (thêm vào đó).


    Cấu trúc: Besides + Noun (danh từ)

  • Đối với vai trò trạng từ (adverb): besides sẽ mang nghĩa “furthermore”, “moreover” (hơn nữa). Trong trường hợp này “besides” thường đứng ở vị trí đầu câu, có thể sử dụng thêm dấu phẩy đứng trước và sau “besides”.
    Cấu trúc: Besides + Clause (mệnh đề)

Ví dụ:
Besides the teachers and the principal, a few selected students will be going for the trip.
(Ngoài các giáo viên và hiệu trưởng, một số học sinh sẽ được chọn để tham gia chuyến đi.)
Besides all the food, the kids heartily drank the juice .
(Bên cạnh tất cả thức ăn, những đứa trẻ còn vui vẻ uống nước ép)
It’s too early to take a shower. Besides, the water is too cold now
(Hiện giờ còn quá sớm để đi tắm. Hơn nữa, nước lại đang quá lạnh.)
I wouldn’t have called you if I didn’t like. Besides, I have begun to trust you
(Tôi sẽ không gọi cho bạn nếu tôi không muốn. Hơn nữa, tôi đã bắt đầu tin tương bạn.)
I don’t think I’ll come on Saturday. I’m busy on that day. Besides, I don’t really like parties
(Tôi không nghĩ mình sẽ đến vào thứ bảy. Tôi bận vào ngày hôm đó, Hơn nữa, tôi không thích tiệc tùng.)
This play is so excellent, and besides, the tickets are not very expensive.
(Vở kịch này rất xuất sắc, hơn nữa, vé không quá đắt)

Bài tập vận dụng phân biệt Beside và Besides

Câu hỏi 1: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất:

  1. Which of the following is a correct definition of beside?

A. As well as

B. In addition to

C. Except

D. Close to

  1. Which of the following is a correct definition of besides?

A. Near

B. Next to

C. Furthermore

D. Unimportant

  1. Which sentence is written correctly?

A. My pet cat is happy sitting besides me.

B. Isabel is beside herself with excitement.

C. Beside going to the gym, I might also see a movie.

D. I have a lot of free time, but that's besides the point.

  1. Which of the following is written incorrectly?

A. Beside me, there's no one else here.

B. Who is the girl walking beside Julia?

C. Besides being hungry, I'm also a little thirsty.

D. What do you want to do besides going to the gym?

Câu hỏi 2: Hoàn thành câu với beside và besides

  1. Did you speak to anyone …… Keith?

  2. Who was that sitting ……. you in the lecture?

  3. ……..literature, what did you study at university?

  4. I don't like this shirt; …… it's far too expensive.

  5. They've got a lovely house ……… the sea.

  6. It was very difficult,.....which it would have taken ages to do

  7. My supporters sat …….. me.

  8.  …….. being in charge of the money, she'll be responsible for promotion.

  9.  I need something …….. a few quotes to prove my case.

  10. They have nothing ……. their dreams of success.

Đáp án:

Câu 1:

  1. D

  2. C

  3. B

  4. A

Câu 2:

  1. beside

  2. beside

  3. besides

  4. besides

  5. beside

  6. besides

  7. beside

  8. besides

  9. besides

  10. besides

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Bài viết bên trên nhằm mục đích giúp người học tổng hợp kiến thức về hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản beside và besides. Qua bài viết này hy vọng người học có thể nắm vững cách dùng và phân biệt hai cấu trúc ngữ pháp thường gây nhầm lẫn này cũng như vận dụng hiệu quả những kiến thức trong bài vào quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu