Phân biệt cách dùng Beside và Besides đơn giản nhất
Qua bài viết bên dưới tác giả muốn giúp người học tổng hợp cấu trúc và cách dùng của hai cấu trúc beside và besides, từ đó giúp người học dễ dàng phân biệt và sử dựng chính xác hai cấu trúc này.
Key takeaway |
---|
|
Cấu trúc Beside
Beside là gì?
Trong tiếng Anh, Beside đóng vai trò như là một giới từ chỉ vị trí (preposition), mang nghĩa tương tự với các từ “next to", “close to", “at the side of" (gần, bên cạnh).
Cách dùng và cấu trúc beside
Vị trí của beside thường đứng giữa câu nhằm liên kết hai danh từ trong câu.
Cấu trúc : Beside + Noun (danh từ)
Ví dụ:
Come and sit here beside me.
(Đến và ngồi bên cạnh mình này)
The boy who sat beside him was his son
(Người con trai ngồi bên cạnh anh ấy chính là con trai anh ấy)
I place my dairy beside my bed every night.
(Tôi đặt nhật ký giấc mơ của mình bên cạnh giường mỗi đêm.)
The barn beside the farmer’s house was falling down.
(Kho thóc bên cạnh ngôi nhà của người nông dân đã bị sụp)
Our school was built right beside a river.
(Trường chúng tôi được xây dựng ngay bên một con sông.)
Cấu trúc Besides
Besides là gì?
Trong tiếng Anh “besides” có thể được dùng trong hai trường hợp, besides vừa có thể đóng vai trò như một giới từ (preposition), vừa có thể đóng vai trò như một trạng từ (adverb) trong câu.
Cách dùng và cấu trúc besides
Đối với vai trò tính từ (preposition): besides sẽ mang nghĩa tương tự như “apart from” (ngoài ra), “in addition” (thêm vào đó).
Cấu trúc: Besides + Noun (danh từ)Đối với vai trò trạng từ (adverb): besides sẽ mang nghĩa “furthermore”, “moreover” (hơn nữa). Trong trường hợp này “besides” thường đứng ở vị trí đầu câu, có thể sử dụng thêm dấu phẩy đứng trước và sau “besides”.
Cấu trúc: Besides + Clause (mệnh đề)
Ví dụ:
Besides the teachers and the principal, a few selected students will be going for the trip.
(Ngoài các giáo viên và hiệu trưởng, một số học sinh sẽ được chọn để tham gia chuyến đi.)
Besides all the food, the kids heartily drank the juice .
(Bên cạnh tất cả thức ăn, những đứa trẻ còn vui vẻ uống nước ép)
It’s too early to take a shower. Besides, the water is too cold now
(Hiện giờ còn quá sớm để đi tắm. Hơn nữa, nước lại đang quá lạnh.)
I wouldn’t have called you if I didn’t like. Besides, I have begun to trust you
(Tôi sẽ không gọi cho bạn nếu tôi không muốn. Hơn nữa, tôi đã bắt đầu tin tương bạn.)
I don’t think I’ll come on Saturday. I’m busy on that day. Besides, I don’t really like parties
(Tôi không nghĩ mình sẽ đến vào thứ bảy. Tôi bận vào ngày hôm đó, Hơn nữa, tôi không thích tiệc tùng.)
This play is so excellent, and besides, the tickets are not very expensive.
(Vở kịch này rất xuất sắc, hơn nữa, vé không quá đắt)
Bài tập vận dụng phân biệt Beside và Besides
Câu hỏi 1: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất:
Which of the following is a correct definition of beside?
A. As well as
B. In addition to
C. Except
D. Close to
Which of the following is a correct definition of besides?
A. Near
B. Next to
C. Furthermore
D. Unimportant
Which sentence is written correctly?
A. My pet cat is happy sitting besides me.
B. Isabel is beside herself with excitement.
C. Beside going to the gym, I might also see a movie.
D. I have a lot of free time, but that's besides the point.
Which of the following is written incorrectly?
A. Beside me, there's no one else here.
B. Who is the girl walking beside Julia?
C. Besides being hungry, I'm also a little thirsty.
D. What do you want to do besides going to the gym?
Câu hỏi 2: Hoàn thành câu với beside và besides
Did you speak to anyone …… Keith?
Who was that sitting ……. you in the lecture?
……..literature, what did you study at university?
I don't like this shirt; …… it's far too expensive.
They've got a lovely house ……… the sea.
It was very difficult,.....which it would have taken ages to do
My supporters sat …….. me.
…….. being in charge of the money, she'll be responsible for promotion.
I need something …….. a few quotes to prove my case.
They have nothing ……. their dreams of success.
Đáp án:
Câu 1:
D
C
B
A
Câu 2:
beside
beside
besides
besides
beside
besides
beside
besides
besides
besides
Bài viết liên quan:
Tổng kết
Bài viết bên trên nhằm mục đích giúp người học tổng hợp kiến thức về hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản beside và besides. Qua bài viết này hy vọng người học có thể nắm vững cách dùng và phân biệt hai cấu trúc ngữ pháp thường gây nhầm lẫn này cũng như vận dụng hiệu quả những kiến thức trong bài vào quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp