Banner background

Phân biệt Collocation, Idiom và Phrasal Verb: Nguồn gốc và đặc điểm

Bài viết hướng dẫn cách phân biệt collocation, idiom và phrasal verb, bao gồm định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, đặc điểm, ví dụ và bài tập đi kèm.
phan biet collocation idiom va phrasal verb nguon goc va dac diem

Key takeaways

Phân biệt Collocation, Idiom và Phrasal verb với các yếu tố: định nghĩa, sự rõ ràng, ví dụ, cấu trúc, tính trang trọng.

  • Collocation: các từ khi đi cùng nhau tạo ra cụm nghe tự nhiên và hợp lý.

  • Idiom: thành ngữ mang ý nghĩa ẩn dụ khác biệt với nghĩa đen.

  • Phrasal verb: cụm động từ được tạo bởi verb và particle.

Người học tiếng Anh không còn xa lạ gì với các phương thức biểu đạt như thành ngữ, cụm động từ và các collocation - những yếu tố rất phổ biến, thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, với một số người học, việc phân biệt collocation, idiom và phrasal verb vẫn còn khá khó khăn do lượng kiến thức ngữ pháp lớn và các khái niệm còn mơ hồ, dẫn đến việc dùng sai khi giao tiếp tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học nắm chắc khái niệm, cách dùng, cùng những kiến thức bổ ích khác liên quan đến ba yếu tố này.

Collocation là gì?

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, collocation là một từ thường được đi cùng với một từ khác, tạo ra một cụm từ nghe có vẻ tự nhiên và hợp lý với những người nói ngôn ngữ đấy [1]. Nói một cách đơn giản hơn, đây là các phương thức biểu đạt khi đi cùng nhau sẽ tạo ra cụm từ có ý nghĩa, đồng thời nghe rất thuận với người nói và người nghe.

a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning

Để hiểu rõ hơn, người học hãy thử chú ý cụm từ “fast food” (dịch: đồ ăn nhanh). Đây là một collocation cực kỳ nổi tiếng mà chúng ta đã được học từ cấp 1, cấp 2 trong sách giáo khoa.

  • Thay từ “fast” với từ đồng nghĩa như “speedy”, “rapid” => rapid food, speedy food.

  • Thay từ “food” với từ đồng nghĩa như “cuisine”, “aliment” => fast cuisine, fast aliment.

Collocation: Fast food

Những từ mới được tạo ra nghe khá kỳ lạ, thiếu tự nhiên. Chúng ta hiếm khi nghe tới các cụm từ này thường ngày, và khi dùng, chúng thể hiện rằng người học không nhớ ra nên chế ra từ mới. Vì vậy, việc nhớ và sử dụng chính xác collocation rất quan trọng.

Các sự kết hợp từ rất phổ biến không chỉ với người bản xứ mà còn với người học tiếng Anh đang muốn giao tiếp tốt. Bởi vì tính tự nhiên của chúng, các phương thức này khi được sử dụng sẽ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ, làm câu nói mượt mà, chuẩn ngữ nghĩa hơn. Vì vậy, khi ôn thi Speaking hay luyện giao tiếp, người học thường được hướng dẫn tận dụng collocation sao cho hiệu quả và chính xác nhất.

Trên mạng hiện nay có rất nhiều website bổ ích giúp người học tra collocation chuẩn nhanh chóng, ví dụ như Ozdic. Người học có thể gõ từ mình muốn để tìm các từ đi kèm hợp lý nhất. Ngoài ra, một mẹo nữa đó chính là tra cụm từ bạn cần trên Google. Nếu kết quả tìm kiếm ra con số lớn lên đến hàng trăm nghìn, hàng triệu thì khả năng cao đó là một collocation phổ biến, còn ngược lại thì người học không nên dùng cụm đó.

Đọc thêm: Collocation là gì? 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh

Đặc điểm của Collocation

Có thể vừa informal vừa formal

  • Informal: catch a disease (Dịch: nhiễm bệnh).

  • Formal: contract a disease (Dịch: nhiễm bệnh).

Có thể strong hoặc weak

Một số collocation khi nhắc đến một từ người học có thể dễ dàng đoán được từ còn lại. Khi đó, ta gọi chúng là strong collocation (sự kết hợp từ mạnh). Ngược lại, cũng có nhiều weak collocation (sự kết hợp từ yếu), khi người học có thể kết hợp với các từ khác mà vẫn hợp lý.

  • Strong: catch a cold (Dịch: cảm lạnh). Không thể thay bằng grab a cold vì nghe không tự nhiên.

  • Weak: write a letter (Dịch: viết thư). Có thể đổi thành compose a letter, nhưng write phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Các dạng Collocation

7 loại Collocation trong tiếng Anh

7 loại collocation người học thường gặp:

  • Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ: strong wind (Dịch: gió mạnh)

  • Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ: deeply sorry (Dịch: vô cùng xin lỗi)

  • Noun + Noun (Cụm Danh Từ)

Ví dụ: school project (Dịch: dự án trường học)

  • Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Ví dụ: dog barks (Dịch: chó sủa)

  • Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)

Ví dụ: completely agree (Dịch: hoàn toàn đồng ý)

  • Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ: make decision (Dịch: đưa ra quyết định)

  • Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)

Ví dụ: depend on (Dịch: phụ thuộc vào)

Idiom là gì?

Định nghĩa

Idiom là thành ngữ, cụm từ có vị trí cố định không đổi và có ý nghĩa hoàn toàn khác với nghĩa đen khi dịch từng từ. Người học chắc chắn không còn xa lạ gì với các câu thành ngữ, bởi chúng cũng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Việt. Dưới đây là một số idioms phổ biến:

  • Break the ice – To start a conversation in a social situation and make people feel more comfortable.
    (Dịch: Phá vỡ bầu không khí e dè, ngại ngùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện.)

  • A piece of cake – Something that is very easy to do.
    (Dịch: Dễ như ăn bánh, rất dễ làm.)

  • The grass is always greener on the other side – People think others' situations are better than their own.
    (Dịch: Đứng núi này trông núi nọ.)

  • Burn the midnight oil – To work late into the night, especially studying or working.
    (Dịch: Thức khuya làm việc hoặc học bài.)

  • Under the weather – Feeling slightly sick or unwell.
    (Dịch: Cảm thấy không được khỏe.)

  • Cost an arm and a leg – To be very expensive.
    (Dịch: Đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền.)

  • Actions speak louder than words – What someone does is more important than what they say.
    (Dịch: Hành động quan trọng hơn lời nói.)

Đọc thêm: Idiomatic Expressions là gì? Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking

Đặc điểm

  • Không đoán được nghĩa nếu không biết trước

Nghĩa của idiom thường không thể suy ra trực tiếp từ các từ cấu thành, vì ý nghĩa của chúng mang tính ẩn dụ. Nếu dịch word by word sang tiếng Việt thì các thành ngữ sẽ mất đi ý nghĩa, trở nên khó hiểu hoặc không có nghĩa trong ngữ cảnh.

Ví dụ: "spill the beans" không thể dịch là "đổ đậu" để hiểu là tiết lộ bí mật.

  • Không thể đổi được từ trong idiom

Idioms là những cụm từ cố định (fixed expressions), nghĩa là chúng được sử dụng theo một cách chính xác và không thể thay thế từ này bằng từ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Cấu trúc của idioms mang tính đặc thù, được hình thành qua quá trình sử dụng ngôn ngữ và văn hóa, nên bất kỳ sự thay đổi nào trong từ vựng hoặc thứ tự từ đều khiến idiom mất ý nghĩa, hoặc thậm chí trở nên sai ngữ pháp.

Ví dụ: Idiom "spill the beans" có nghĩa là "tiết lộ bí mật". Nếu thay đổi thành "pour the beans" hoặc "spill the peas", cụm từ này sẽ không còn ý nghĩa hoặc trở nên kỳ lạ trong giao tiếp.

  • Thường informal

Idioms thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bối cảnh không trang trọng, ít xuất hiện trong văn bản học thuật. Vì vậy, người học nên chú ý để dùng các thành ngữ này đúng hoàn cảnh, tránh gây mất tự nhiên và thể hiện mình chưa hiểu sâu sắc.

Nguồn gốc của Idiom

Thành ngữ đã bắt đầu xuất hiện từ khi ngôn ngữ hình thành. Trong khi từ vựng của bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có giới hạn, các tình huống, cảm xúc và ý tưởng mà con người muốn biểu đạt lại là vô hạn. Và để lấp đầy khoảng trống này, người ta thường dựa vào ngữ cảnh và tạo ra các công cụ mới giúp diễn đạt chính xác, ẩn dụ sâu xa hơn. Idioms từ đấy xuất hiện như một giải pháp sáng tạo và cô đọng để truyền tải những thứ mà các từ ngữ đơn thuần không thể diễn tả được.

Qua thời gian, một số cụm từ được gắn liền với các tình huống, câu chuyện lịch sử cụ thể. Khi các cụm từ này được lặp lại, chúng có thể trải qua sự thay đổi về âm thanh hoặc cấu trúc, làm đơn giản hóa hình thức và đôi khi làm mờ nghĩa gốc của chúng. Ví dụ, thành ngữ "out of the blue" ngày nay mang nghĩa "bất ngờ," nhưng ban đầu ám chỉ điều gì đó đến từ "trên trời" (out of the heavens). Ngoài những cụm từ có nguồn gốc rõ ràng, nhiều idioms khác lại khá bí ẩn. Thành ngữ có thể cho chúng ta rất nhiều thông tin về lịch sử và văn hóa của một ngôn ngữ. Bằng cách hiểu được nguồn gốc của những cụm từ thông dụng này, chúng ta có thể trân trọng hơn sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh.

Idiom - thành ngữ tiếng Anh

Dưới đây là nguồn gốc ra đời của một số thành ngữ mà người học có thể chưa biết:

  1. Beat around the bush

  • Ý nghĩa: Nói vòng vo, tránh nói thẳng vào vấn đề.

  • Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me what really happened. (Dịch: Đừng có vòng vo nữa mà nói cho tôi biết chuyện gì đã thực sự xảy ra đi.)

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này bắt nguồn từ việc săn bắn ở nước Anh. Khi săn chim, những người tham gia sẽ đập vào bụi cây để khiến lũ chim giật mình mà bay ra. Họ đã "đánh vòng quanh bụi cây" trước khi đạt được mục tiêu chính của cuộc săn: bắt được những con chim.

  1. Turn a blind eye

  • Ý nghĩa: Làm ngơ, cố tình không chú ý đến điều gì đó, thường là để tránh phải hành động hoặc đối mặt với vấn đề.

  • Ví dụ: The teacher turned a blind eye to the students cheating during the exam. (Dịch: Người giáo viên làm ngơ khi thấy học sinh gian lận trong kỳ thi.)

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này được cho là bắt nguồn từ một sự kiện trong lịch sử hải quân Anh. Người Đô đốc Horatio Nelson nổi tiếng với việc khi đang chiến đấu, ông đã giả vờ không thấy tín hiệu từ cấp trên yêu cầu rút quân, vì ông không muốn ngừng chiến đấu. Ông đã đưa mắt ra biển và "quay đi làm ngơ" , tiếp tục chiến đấu mặc dù có thể thấy tín hiệu. Từ đó, cụm từ này mang nghĩa làm ngơ hoặc không nhìn thấy điều gì đó có chủ đích.

  1. Break the ice

  • Ý nghĩa: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong một tình huống nào đó.

  • Ví dụ: She told a funny joke to break the ice at the party. (Dịch: Cô ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng tại bữa tiệc.)

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, khi tàu thuyền phải phá băng để tạo đường di chuyển. Hình ảnh này tượng trưng cho việc phá vỡ một rào cản ban đầu, giúp cho giao tiếp trở nên dễ dàng hơn. Khi áp dụng vào giao tiếp xã hội, "break the ice" có nghĩa là phá vỡ sự ngượng ngùng và bắt đầu một cuộc trò chuyện dễ dàng hơn.

Phrasal verb là gì?

Định nghĩa

Phrasal verb là cụm động từ, được tạo thành từ một động từ chính và một particle (giới từ hoặc trạng từ). Nghĩa của phrasal verb thường không liên quan trực tiếp đến nghĩa của các từ tạo thành nó, vì vậy có thể coi phrasal verb là một từ độc lập, hoàn toàn mới.

Cấu trúc: Động từ + Particle (adverb hoặc preposition)

Các particle thường gặp khi tạo thành phrasal verbs bao gồm around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up,…

Ví dụ:

  • Bring in (mang vào)


  • Look up (tra cứu)

  • Put away (cất đi, dọn dẹp)

  • Take off (cất cánh, rời đi)

  • Break up (chia tay)

  • Grow up (lớn lên)

  • Move in (chuyển vào)

Đọc thêm: Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 140 cụm động từ thường gặp

Đặc điểm

  • Thường informal, dùng trong văn nói, có thể dùng trong văn viết nếu kiểm tra kỹ

Phrasal verbs chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường như khi trò chuyện hàng ngày. Trong văn viết, đặc biệt là trong các bài viết học thuật hoặc mang tính trang trọng, người học cần phải dùng phrasal verbs một cách thận trọng bởi chúng có thể khiến câu chữ trở nên thiếu nghiêm túc hoặc không thích hợp.

  • Nghĩa không thể đoán được từ các phần riêng lẻ

Nghĩa của phrasal verbs thường không dễ dàng được đoán từ các thành phần riêng lẻ như verb và particle. Điều này tạo ra sự khó khăn với người học ngôn ngữ, vì chúng ta không thể dịch từng từ word by word và suy ra nghĩa đúng dễ dàng. Các phrasal verbs thường mang nghĩa riêng biệt, không liên quan trực tiếp đến nghĩa của từ gốc. Tính chất này cũng khá giống với idioms, nên người học cần chủ động học thuộc từ mới.

  • Nghĩa đổi hoàn toàn nếu đổi từ

Khi thay đổi bất kỳ từ nào trong phrasal verb, nghĩa của cụm động từ đó cũng sẽ hoàn toàn thay đổi, mất đi ý nghĩa ban đầu. Ví dụ ta có phrasal verb "give up" có nghĩa là từ bỏ một điều gì đó, nhưng nếu thay "give" bằng "take," chúng ta có "take up," nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới. Vì vậy, người học tiếng Anh cần ghi nhớ chính xác cụm động từ để tránh nhầm lẫn, gây hiểu lầm khi sử dụng sai.

Các dạng Phrasal verb

  • Intransitive (có nội động từ)

Những phrasal verbs này không có tân ngữ (object) đi kèm.

Ví dụ: I often get up at 9 a.m. (Dịch: Tôi thường dậy vào lúc 9 giờ sáng.)

  • Transitive (có ngoại động từ)

Dạng cụm động từ này cần được sử dụng với một đối tượng trực tiếp đằng sau.

Ví dụ: I cannot put up with your actions anymore. (Dịch: Tôi không thể chịu đựng được những hành động của bạn nữa.)

  • Separable (có thể tách được)

Dạng cụm động từ này có thể tách phần động từ và tiểu từ ra, hoặc đôi khi giữ nguyên tuỳ vào ý muốn của người học.

Ví dụ: I am going to pick you up tomorrow morning. (Dịch: Sáng mai tôi sẽ đón bạn.)

Trong ví dụ trên, phrasal verb “pick up” (đón) đã được tách ra với object “you” ở giữa. Tuy nhiên, người học không thể nói “pick up you”. Tuy về mặt ngữ pháp cụm này đúng, nhưng nghe không được tự nhiên và cũng không được sử dụng bởi người bản xứ. Trong tiếng Anh, cũng giống như collocation, cấu trúc một số phrasal verb cố định và không nên thay đổi.

Ví dụ: I will turn on the lights. (Dịch: Tôi sẽ bật đèn lên.)

Với ví dụ này, người học có thể nói “turn on the lights” hay “turn the lights on” đều chính xác.

  • Inseparable (không thể tách được)

Một số phrasal verbs không thể bị tách nhau ra, phần động từ và tiểu từ phải ở cạnh nhau. Hãy chú ý rằng, tất cả các intransitive phrasal verbs đều không thể tách nhau ra kể cả khi có các tân ngữ khác.

Ví dụ: My husband usually looks after our baby when I hang out with the girls. (Dịch: Chồng mình thường trông con khi mà mình đi chơi với hội chị em.)

Phân biệt Collocation, Idiom và Phrasal verb trong tiếng Anh


Collocation

Idiom

Phrasal verb

Định nghĩa

Một từ thường được đi cùng với một từ khác, tạo ra một cụm từ nghe có vẻ tự nhiên và hợp lý.

Thành ngữ, cụm từ ccố định không đổi và có ý nghĩa hoàn toàn khác nếu dịch từng từ một.

Cụm động từ, được tạo thành từ một động từ chính và một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).

Sự rõ ràng

Dễ đoán được.

Khó đoán được.

Hầu hết khó đoán được nếu chỉ dựa vào nghĩa của các từ cấu tạo thành.

Ví dụ

  • Burst into tears

  • Make progress

  • Heavy snow

  • Blissfully happy

  • Pay attention

  • Piece of cake

  • Once in a blue moon

  • Speak of the devil

  • See eye to eye

  • Hit the books

  • Hang out

  • Find out

  • Pick up

  • Get over

  • Catch up with

Cấu trúc

  • Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)


  • Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)


  • Noun + Noun (Cụm Danh Từ)


  • Noun + Verb (Danh từ + Động từ)


  • Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)


  • Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

  • Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)

Thường có cấu trúc cố định không đổi.

Verb + Particle (Adverb or Preposition)

Tính trang trọng

Informal, formal và neutral tuỳ trường hợp sử dụng.

Thường là informal.

Informal, formal và neutral tuỳ trường hợp sử dụng.

Collocation, idiom và phrasal verb

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

out, up, down

  1. The house was such a mess after the party so I helped them to clear __________.

  2. I’ve wiped __________ all the surfaces in the kitchen.

  3. There are some very good Thai restaurants in the city centre if you like to eat __________.

Bài 2: Nối idiom với ý nghĩa chính xác

Idiom

Ý nghĩa

  1. Don’t judge a book by its cover

A. To be very happy and excited

  1. Play it by ear

B. Don’t make a decision based on how something looks

  1. Be over the moon

C. To act spontaneously and according to the situation

Bài 3: Chọn tính từ phù hợp để tạo thành collocation

long, high, strong

  1. Our flight was cancelled due to the __________ winds.

  2. He earns a __________ salary working as a banker in the city.

  3. I hadn’t seen him in a really __________ time, so it was lovely to catch up.

Bài 4: Phân loại chính xác

a blessing in disguise, break up, environmental damage, achieve a goal, better late than never, cheat on

Collocation

Idiom

Phrasal verb




Đáp án

Bài 1:

1 - up | clear up: dọn dẹp

2 - down | wipe down: lau dọn bề mặt với khăn

3 - out | eat out: đi ăn ngoài

Bài 2:

1 - B | Don’t judge a book by its cover: không đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài|

2 - C | Play it by ear: không lập trước kế hoạch, tuỳ cơ ứng biến

3 - A | Be over the moon: rất hạnh phúc, vui mừng

Bài 3:

1 - strong | strong winds: gió mạnh

2 - high | high salary: lương cao

3 - long | long time: thời gian dài

Bài 4:

Collocation

Idiom

Phrasal verb

environmental damage

achieve a goal

a blessing in disguise

better late than never

cheat on

break up

  • environmental damage: ảnh hưởng tới môi trường

  • achieve a goal: đạt được một mục tiêu

  • a blessing in disguise: trong cái rủi có cái may

  • better late than never: có còn hơn không, dù trễ còn hơn không làm gì

  • cheat on sb: ngoại tình, lừa dối ai đấy

  • break up: chia tay

Đọc thêm: Giới thiệu Idioms kết hợp với phrasal verbs và ứng dụng trong IELTS Speaking

Tổng kết

Thông qua bài viết này, người học đã tìm hiểu sâu về cách phân biệt collocation, idiom và phrasal verb. Các định nghĩa, đặc điểm và nguồn gốc của từng khái niệm được trình bày rõ ràng, kèm theo những ví dụ cụ thể giúp dễ dàng nhận diện. Bài viết cũng cung cấp các bài tập thực hành với đáp án, hỗ trợ người học trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ trở thành công cụ hữu ích trong hành trình chinh phục ngôn ngữ của người học.

Sử dụng thành ngữ (idioms) một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh là chìa khóa giúp thí sinh nâng cao điểm số Lexical Resources trong IELTS Speaking Band 7 trở lên. Tựa sách “Understanding Idioms for IELTS Speaking” cung cấp hướng dẫn sâu sắc về các thành ngữ thuộc nhiều chủ đề thiết yếu như Feelings, People, Work & Study và Ways of speaking. Mỗi thành ngữ được minh họa bằng hình ảnh trực quan, phân tích nội dung và sắc thái sử dụng, đồng thời so sánh với những từ gần nghĩa và đặt trong văn cảnh thực tế giúp người học dễ dàng áp dụng. Đọc thử: tại đây.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...