Banner background

Cách phân biệt Gerund and Present Participle và bài tập vận dụng

Bài viết này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ sự khác biệt giữa Gerund và Present Participle, từ đó cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.
cach phan biet gerund and present participle va bai tap van dung

Key takeaways

Trong tiếng Anh, Gerund (Danh động từ) và Present Participle (Hiện tại phân từ) đều có chung một dạng là động từ thêm "-ing".

Gerund:

  • Làm chủ ngữ

  • Làm bổ nghĩa cho chủ ngữ

  • Đứng sau giới từ, bổ sung ý nghĩa cho câu

  • Làm tân ngữ

  • Hình thành danh từ ghép

Present participle:

  • Sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

  • Sử dụng sau các động từ chỉ sự nhận thức 

  • Sử dụng dưới vai trò là tính từ

Trong tiếng Anh, gerund and present participle đều có chung một dạng là động từ thêm "-ing". Tuy nhiên, chúng có chức năng ngữ pháp khác nhau và việc nhầm lẫn giữa hai khái niệm này có thể dẫn đến sai sót trong cả viết và nói. Bài viết này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ sự khác biệt giữa gerund and present participle, từ đó cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Gerund (Danh động từ)

Cách học danh động từ tiếng Anh
Học sử dụng danh động từ trong tiếng Anh hiệu quả

Định nghĩa

Gerund là dạng "-ing" của một động từ khi nó hoạt động như một danh từ trong câu. Gerunds có hình thức giống với hiện tại phân từ, nhưng chúng không được dùng để tạo thì của động từ hay đóng vai trò như một tính từ.

Gerunds có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ (tân ngữ của gerund) hoặc các thành phần bổ nghĩa để tạo thành cụm gerund.

Công thức

Gerund = Verb + -ing

Chức năng trong câu

Vì đóng vai trò danh từ, gerund có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu, bổ ngữ chủ ngữ của động từ liên kết "be", tân ngữ của giới từ hoặc tân ngữ của động từ. Chúng cũng có thể được dùng để tạo danh từ ghép.

Làm chủ ngữ

Giống như một danh từ thông thường, một gerund hoặc cụm gerund có thể là chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Studying online allows me to saving money a lot. (Học trực tuyến giúp tôi tiết kiệm rất nhiều tiền)

Làm bổ nghĩa cho chủ ngữ

Danh động từ (gerund) có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ sau động từ liên kết "be". Trong trường hợp này, danh động từ hoạt động như một yếu tố bổ sung thông tin cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

One of his biggest hobbies is collecting stamps.
→ (Danh động từ collecting bổ nghĩa cho danh từ hobbies.)

Her biggest passion is painting landscapes.
→ (Danh động từ painting bổ nghĩa cho danh từ passion.)

Đứng sau giới từ, bổ sung ý nghĩa cho câu

Danh động từ có thể đứng sau giới từ để bổ sung ý nghĩa cho câu. Danh động từ trong trường hợp này có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • After studying, I always get sleepy .” (Sau khi học bài, tôi luôn thấy buồn ngủ.)

  • I’m going to improve my English speaking skill by communicating with foreigners. (Tôi sẽ cải thiện kỹ năng nói Tiến Anh của mình bằng cách giao tiếp với người nước ngoài.)

Làm tân ngữ của động từ (Objects of verbs)

Danh động từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của một số động từ như: like, enjoy, remember, stand, imagine, mind, feel like,...

 Ví dụ:

  • “Do you mind closing the window for me?” (thí sinh có phiền đóng cửa sổ giúp tôi không?)

  • I really love swimming in the summer.” (Tôi thực sự thích bơi vào mùa hè)

Hình thành danh từ ghép (Forming compound nouns)

Danh động từ có thể kết hợp với danh từ thường để tạo thành danh từ ghép.

Ví dụ:

  • The swimming pool is always crowded on weekends. (Hồ bơi lúc nào cũng đông đúc vào cuối tuần.)

  • She bought a new washing machine for her apartment. (Cô ấy đã mua một chiếc máy giặt mới cho căn hộ của mình.)

  • His writing skills have improved significantly. (Kỹ năng viết của anh ấy đã cải thiện đáng kể.)

Xem thêm: Phân biệt Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Present Participle (Hiện tại phân từ)

Hiện Tại Phân Từ và Cách Hiểu
Học hiện tại phân từ một cách hiệu quả

Định nghĩa

Present Participle (Hiện tại phân từ) là dạng V-ing của động từ, thông thường được dùng để tạo các thì tiếp diễn, làm tính từ hoặc rút gọn mệnh đề.

Ví dụ: She is running very fast. (Cô ấy đang chạy rất nhanh.) → Running dùng để tạo thì hiện tại tiếp diễn.

Công thức

Present Participle = Verb + -ing

Chức năng trong câu

Sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + …

Ví dụ: The children are playing in the yard. (Bọn trẻ đang chơi đùa trong khu vườn)

Sử dụng sau các động từ chỉ sự nhận thức 

Các động từ chỉ sự nhận thức (mental verbs) bao gồm hear (nghe), see (nhìn thấy), feel (cảm nhận), watch (quan sát), notice (để ý thấy), smell (ngửi thấy)... Khi theo sau bởi tân ngữ (object) + hiện tại phân từ (present participle), cấu trúc này diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm mà người nói nhận thức được nó.

Ví dụ: 

  • I saw him running across the street.

    (Tôi thấy anh ấy đang chạy qua đường.)

  • She heard the birds singing outside the window.

    (Cô ấy nghe thấy chim hót bên ngoài cửa sổ.)

Sử dụng dưới vai trò là tính từ

Ví dụ: She picked up the ringing phone.

(Cô ấy nhấc chiếc điện thoại đang đổ chuông.) → "ringing" mô tả "phone" (điện thoại).

A crying baby needs attention.

(Một đứa bé đang khóc cần được chú ý.) → "crying" mô tả "baby" (em bé).

Chỉ 2 hành động diễn ra song song

Khi trong câu có hai hành động xảy ra cùng một lúc bởi một người hoặc vật nào đó, các thí sinh có thể sử dụng phân từ hiện tại để mô tả một trong số các hành động này. 

Ví dụ:

  • Singing happily, the girl skipped down the street. (Cô bé vừa hát vui vẻ vừa nhảy chân sáo xuống phố.)

  • Holding a cup of coffee, she greeted her colleagues. (Cầm cốc cà phê, cô ấy chào đồng nghiệp.)

Sử dụng để giải thích một lý do

Hiện tại phân từ (Present participle) có thể được sử dụng để thay thế cho "as", "since" hoặc "because" nhằm giải thích lý do cho câu.

Ví dụ:

  • Because she didn't feel well, she stayed at home. ➞ Not feeling well, she stayed at home. (Vì không cảm thấy khỏe, cô ấy ở nhà.)

  • Since he had no money, he couldn't buy the book. ➞ Having no money, he couldn't buy the book. (Vì không có tiền, anh ấy không thể mua cuốn sách.)

  • As she was worried about the exam, she studied all night. ➞ Worried about the exam, she studied all night. (Vì lo lắng về kỳ thi, cô ấy học cả đêm.)

Xem thêm: Phân biệt will và be going to - Khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng

Bảng so sánh giữa Gerund và Present Participle

Phân biệt Gerund và Present Participle
Học cách phân biệt Gerund và Present Participle

Tiêu chí

Gerund (Danh động từ)

Present Participle (Hiện tại phân từ)

Hình thức

Verb + -ing

Verb + -ing

Chức năng

  • Làm chủ ngữ

  • Làm bổ nghĩa cho chủ ngữ

  • Đứng sau giới từ, bổ sung ý nghĩa cho câu

  • Làm tân ngữ

  • Hình thành danh từ ghép

  • Sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

  • Sử dụng sau các động từ chỉ sự nhận thức

  • Sử dụng dưới vai trò là tính từ

  • Chỉ 2 hành động diễn ra song song

  • Sử dụng để giải thích một lý do

Bài tập

Bài tập 1: Xác định cụm từ in đậm trong các câu sau là Gerund hay Present Participle.

1️. Swimming is my favorite sport.
2️. She saw a crying baby in the supermarket.
3️. I enjoy reading books before bed.
4️. The man standing near the door is my uncle.
5️. He is busy preparing for his final exam.
6️. We heard someone singing in the next room.
7️. Running every morning helps me stay healthy.
8️. The teacher caught him cheating during the test.
9️. She spent the whole afternoon painting the walls.
10. The boy playing in the park is my neighbor.

Bài tập 2: Đặt câu chứa gerund với các từ gợi ý

  1. enjoy - read - books. 

  2.  hate - wake up - early. 

  3.  love - swim - in the ocean. 

  4.  prefer - drink - coffee - morning. 

  5.  avoid - eat - junk food. 

  6.  interested in - learn - new languages. 

  7.  spend time - play - video games. 

  8.  good at - dance. 

  9.  talk about - travel - Europe. 

  10.  thank for - help - me.

Bài tập 3: Đặt câu chứa present participles với các từ gợi ý

  1. see - children - play - in the park

  2. hear - someone - knock - on the door

  3. watch - movie - make - everyone laugh

  4. feel - ground - shake - during the earthquake

  5. smell - bread - bake - in the oven

  6. lie - bed - listen - to music

  7. stand - at the window - look - at the sunset

  8. walk - down the street - talk - to a friend

  9. find - cat - sleep - under the table

  10. notice - teacher - write - on the board

Đáp án

Bài tập 1:

Perfect Gerund

1️.  Running every morning helps me stay healthy. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)
3️. I enjoy reading books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi ngủ.)
5️. He spent the whole afternoon painting the walls. (Anh ấy dành cả buổi chiều để sơn tường.)
6️. She loves cooking for her family. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.)
9️. His biggest achievement is winning the national championship. (Thành tựu lớn nhất của anh ấy là giành chức vô địch quốc gia.)

Present Participle

2️. She saw a crying baby in the supermarket. (Cô ấy nhìn thấy một em bé đang khóc trong siêu thị.)
4️. The man standing near the door is my uncle. (Người đàn ông đứng gần cửa là chú của tôi.)
7️. The teacher caught him cheating during the test. (Giáo viên bắt gặp anh ta đang gian lận trong bài kiểm tra.)
8️. Having finished his work, he went out for dinner. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy ra ngoài ăn tối.)
10. Having cleaned the house, they sat down to relax. (Sau khi dọn dẹp nhà, họ ngồi xuống thư giãn.)

Bài tập 2:

  1. I enjoy reading books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi ngủ.)

  2. I hate waking up early on weekends. (Tôi ghét phải dậy sớm vào cuối tuần.)

  3. She loves swimming in the ocean during summer. (Cô ấy thích bơi ở biển vào mùa hè.)

  4. I prefer drinking coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng hơn.)

  5. He avoids eating junk food to stay healthy. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.)

  6. They are interested in learning new languages. (Họ hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)

  7. We spend time playing video games after school. (Chúng tôi dành thời gian chơi game sau giờ học.)

  8. She is good at dancing. (Cô ấy giỏi khiêu vũ.)

  9. They talked about traveling to Europe next year. (Họ đã nói về việc đi du lịch châu Âu vào năm sau.)

  10. Thank you for helping me with my homework. (Cảm ơn thí sinh đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)

Bài tập 3: Đặt câu chứa present participles với các từ gợi ý

  1. I saw the children playing in the park. (Tôi thấy bọn trẻ đang chơi trong công viên.)

  2. She heard someone knocking on the door. (Cô ấy nghe thấy ai đó đang gõ cửa.)

  3. We watched a movie making everyone laugh. (Chúng tôi đã xem một bộ phim khiến mọi người cười.)

  4. They felt the ground shaking during the earthquake. (Họ cảm thấy mặt đất đang rung chuyển trong trận động đất.)

  5. I smelled bread baking in the oven. (Tôi ngửi thấy mùi bánh mì đang nướng trong lò.)

  6. He lay in bed listening to music. (Anh ấy nằm trên giường nghe nhạc.)

  7. She stood at the window looking at the sunset. (Cô ấy đứng bên cửa sổ ngắm hoàng hôn.)

  8. We walked down the street talking to a friend. (Chúng tôi đi bộ xuống phố và trò chuyện với một người thí sinh.)

  9. I found a cat sleeping under the table. (Tôi thấy một con mèo đang ngủ dưới bàn.)

  10. The students noticed the teacher writing on the board. (Các học sinh để ý thấy giáo viên đang viết trên bảng.)

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã phân biệt gerund and present participle dựa trên hình thức, chức năng và cách sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp thí sinh tránh sai sót và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Nếu thí sinh gặp khó khắn trong việc luyện tập và tự học tiếng Anh, hãy tham khảo ZIM Helper để được giải đáp các thắc mắc.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...