Phân biệt House và Home: Lý thuyết, cách phân biệt và bài tập
Key Takeaways |
---|
|
House là gì?
Theo từ điển Cambridge, danh từ “house” có nghĩa là: một tòa nhà mà trong đó những người, thường trong một gia đình, cùng sinh sống (a building that people, usually in one family, live in).
Danh từ “house” tượng trưng, mang ý nghĩa chỉ “tòa nhà” về mặt vật lý. Một cách ngắn gọn, danh từ “house” có nghĩa là “căn nhà/ngôi nhà”.
Ví dụ: They found a house that suits their budget. (Họ tìm được một căn nhà phù hợp với ngân sách của họ.)
Danh từ “house” còn được dùng để chỉ địa điểm được sử dụng cho một mục đích nhất định, hay địa điểm kinh doanh một ngành nghề hoặc sản xuất một hàng hóa.
Ví dụ: She works at a fashion house in Paris. (Cô ấy làm việc tại một công ty thời trang tại Paris)
Home là gì?
Theo từ điển Cambridge, danh từ “home” có nghĩa là: ngôi nhà, căn hộ, … nơi bạn sống, đặc biệt là với gia đình của bạn (the house, apartment, ect, where you live, especially with your family).
Danh từ “home” không chỉ mang sắc thái chỉ một “tòa nhà”, mà còn thường được sử dụng với mối liên hệ về mặt cá nhân và tình cảm hơn so với “house”. Vì vậy, có thể hiểu nghĩa của danh từ “home” là “ngôi nhà” hoặc “mái ấm/tổ ấm”.
Ví dụ: The home was filled with memories. (Ngôi nhà tràn đầy kỷ niệm)
Danh từ “home” thường được sử dụng như một trạng từ đứng sau trực tiếp các động từ “get, go come, arrive, travel, drive” mà không cần sử dụng giới từ “to”
Ví dụ: After a long day at work, he couldn’t wait to get home. (Sau một ngày làm việc mệt mỏi, anh ấy mong đợi được về nhà.)
Danh từ “home” có thể được dùng như một danh từ đếm được, với ý nghĩa là: nơi dành cho động vật, con người sinh sống và được chăm sóc không phải bởi chủ/người thân.
Ví dụ: She volunteers at a home for abandoned pets. (Cô ấy làm tình nguyện tại trung tâm nuôi dưỡng động vật bị bỏ rơi)
Cách phân biệt house và home
Hai danh từ “house” và “home” dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh, dẫn đến việc sử dụng từ không đúng với ngữ cảnh và ý nghĩa truyền đạt. Cách phân biệt “house” và “home” đơn giản nhất là ghi nhớ về ý nghĩa mang tính đặc trưng của mỗi từ:
“house” dùng để chỉ “ngôi nhà” về mặt vật lý.
Ví dụ: He inherited the house from his grandparents. (Anh ấy đã thừa kế căn nhà từ ông bà của anh ấy.)
“home” dùng để chỉ “ngôi nhà”, “tổ ấm”, thể hiện sắc thái về mặt tình cảm hơn so với “house“
Ví dụ: He worked hard to make his home comfortable. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để khiến ngôi nhà trở nên thoải mái.)
Vì vậy, nếu chỉ đơn thuần nói về nơi sinh sống thì sử dụng danh từ “house”. Khi muốn thể hiện khía cạnh tình cảm với nơi sinh sống thì sử dụng danh từ “home”.
Hơn nữa:
“house“ luôn luôn là danh từ đếm được. Khi sử dụng ở dạng số ít, danh từ “house“ luôn phải có mạo từ phía trước.
“home“ có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được tùy vào từng trường hợp. Vì vậy, mạo từ có thể được sử dụng trước “home“ hoặc không.
Xem thêm: Phân biệt Cost - Price - Value và Worth & bài tập áp dụng thực tế
Những cụm từ có chứa house và home
Những cụm từ chứa house
at someone’s house: ở nhà của người nào đó
in / inside / outside the house: ở trong / ngoài căn nhà
a banking / publishing house: ngân hàng / nhà xuất bản
Những cụm từ chứa home
at home: ở nhà
be home to someone: là nhà của ai đó
get / go / come / arrive / travel / drive (back) home: trở về nhà
work from home: làm việc tại nhà
Bài tập phân biệt giữa house và home
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống sử dụng “house” hoặc “home’’
The ___ was surrounded by trees.
She felt homesick and called her family back ___.
He built his dream ___ by the lake.
She felt a sense of peace when she returned ___.
They hosted a party at their ___.
She felt at ___ in the cozy tent.
He bought the ___ at a good price.
The dog waited patiently for its owner to come ___.
___ is a place of comfort and safety.
The shelter is a safe ___ for victims of domestic violence.
The opera ___ was packed with eager spectators
They are renting the ___ for the summer.
The ___ has a spacious living room.
He felt a sense of belonging in his new ___.
He locked the ___ before leaving.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “house” hoặc “home”
Người đàn ông lớn tuổi đã chuyển vào viện dưỡng lão.
Con mèo đã tìm đường trở về nhà.
Họ sẽ chuyển vào ngôi nhà mới vào cuối tuần tới.
Quán cà phê ở góc phố luôn đông khách.
Anh ấy gọi cho bố mẹ để thông báo rằng anh ấy sẽ về nhà.
Họ về đến nhà vừa kịp bữa tối.
Cô ấy làm việc tại nhà ba ngày một tuần.
Cung điện cũ từng là nơi ở của một nhà văn nổi tiếng.
Ngôi nhà trống khi chúng tôi đến.
Nhà xuất bản đã phát hành một cuốn sách bán chạy mới vào tháng trước.
Tôi cần lái xe về nhà cẩn thận trong mưa.
Anh ấy hứa sẽ về nhà sớm nhất có thể.
Gợi ý đáp án:
Bài tập 1
The elderly man moved into a nursing home.
The cat found its way back home.
They are moving into a new house next weekend.
The coffee house on the corner is always busy.
He called his parents to let them know he was coming home.
They arrived home just in time for dinner.
She works from home three days a week.
The old palace used to be home to a famous writer.
The house was empty when we arrived.
The publishing house released a new bestseller last month.
I need to drive home carefully in the rain.
He promised to come home as soon as possible.
Bài tập 2
The house was surrounded by trees. (Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối.)
She felt homesick and called her family back home. (Cô ấy cảm thấy nhớ nhà và gọi điện cho gia đình ở quê.)
He built his dream home/house by the lake. (Anh ấy xây ngôi nhà mơ ước của mình bên hồ.)
She felt a sense of peace when she returned home. (Cô ấy cảm thấy bình yên khi trở về nhà.)
They hosted a party at their house. (Họ tổ chức một bữa tiệc tại nhà của họ.)
She felt at home in the cozy tent. (Cô ấy cảm thấy như ở nhà trong căn lều ấm cúng.)
He bought the house at a good price. (Anh ấy mua ngôi nhà với mức giá tốt.)
The dog waited patiently for its owner to come home. (Con chó kiên nhẫn chờ đợi chủ của nó về nhà.)
Home is a place of comfort and safety. (Nhà là nơi thoải mái và an toàn.)
The shelter is a safe home for victims of domestic violence. (Nơi trú ẩn là ngôi nhà an toàn cho các nạn nhân của bạo lực gia đình.)
The opera house was packed with eager spectators. (Nhà hát opera chật kín khán giả háo hức.)
They are renting the house for the summer. (Họ có kế hoạch thuê ngôi nhà cho mùa hè.)
The house has a spacious living room. (Ngôi nhà có phòng khách rộng rãi.)
He felt a sense of belonging in his new home/house. (Anh ấy cảm thấy thuộc về ngôi nhà mới của mình.)
He locked the house before leaving. (Anh ấy khóa cửa nhà trước khi rời đi.)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã phân biệt house và home thông qua việc giải thích định nghĩa, và sự khác nhau giữa các từ, và đồng thời cung cấp bài tập vận dụng giúp người học dễ dàng hình dung và tiếp thu kiến thức hơn. Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Nguồn tham khảo
"House or Home ?" Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/house-or-home.
Bình luận - Hỏi đáp