Banner background

Miss và remember khác nhau như thế nào: Hướng dẫn sử dụng đúng

Bài viết giới thiệu cách phân biệt Miss và Remember về cách sử dụng trong tiếng Anh trong nhóm bài viết "Phân biệt những từ dễ bị nhầm lẫn".
miss va remember khac nhau nhu the nao huong dan su dung dung

Key takeaways

Cả "Miss" và "Remember" đều liên quan đến trí nhớ và cảm xúc. Chúng đều được sử dụng để nói về quá khứ và những gì đã xảy ra.

Tuy nhiên, nghĩa chính của Miss là nhớ nhung, bỏ lỡ còn Remember mang nghĩa nhớ lại, ghi nhớ sự kiện trong quá khứ.

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn khiến người học gặp khó khăn trong quá trình tự học và ứng dụng trong giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cách phân biệt miss và remember trong tiếng Anh về cách sử dụng kèm bài tập ứng dụng có đáp án chi tiết.

Miss nghĩa là gì?

Định nghĩa:[1]

"Miss" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "bỏ lỡ", "nhớ nhung", hoặc "không đạt được điều gì đó". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tiếc nuối, cảm giác thiếu thốn khi mất đi một người, một vật, hoặc một cơ hội quan trọng. Nó cũng có thể diễn đạt việc không trúng mục tiêu hoặc không kịp tham gia vào một sự kiện nào đó.

Các nghĩa của từ "Miss":

  1. Nhớ nhung (đặc biệt là đối với con người hoặc sự vật đã xa cách): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất khi người nói thể hiện sự thiếu vắng hoặc cảm giác trống trải khi không còn điều gì đó mà mình yêu thích hoặc thân thuộc.

    • Ví dụ: I miss my family when I am away from home. (Tôi nhớ gia đình khi tôi xa nhà.)

  2. Bỏ lỡ (một cơ hội, sự kiện, hoặc một việc gì đó quan trọng): Khi dùng "miss" với nghĩa này, nó biểu thị việc không tham gia được vào một sự kiện, hoặc không tận dụng được một cơ hội.

    • Ví dụ: He missed the train because he woke up late. (Anh ấy lỡ chuyến tàu vì dậy muộn.)

  3. Không trúng mục tiêu: "Miss" cũng có thể dùng để diễn đạt hành động không đạt được mục tiêu hoặc không hoàn thành một việc gì đó một cách chính xác.

    • Ví dụ: She missed the target in the shooting competition. (Cô ấy bắn trượt mục tiêu trong cuộc thi bắn súng.)

  4. Không kịp làm điều gì đó: "Miss" còn được sử dụng khi ai đó không kịp thực hiện một hành động hoặc tham gia vào một sự kiện nào đó.

    • Ví dụ: I missed the start of the movie because I was stuck in traffic. (Tôi đã bỏ lỡ phần đầu của bộ phim vì bị kẹt xe.)

  5. Lỗi trong việc quan sát hoặc chú ý đến một cái gì đó: Trong trường hợp này, "miss" thể hiện việc không nhìn thấy hoặc nhận ra một điều gì đó khi đang chú ý vào một việc khác.

    • Ví dụ: I missed the clue in the puzzle. (Tôi đã bỏ qua manh mối trong câu đố.)

Remember là gì?

Định nghĩa

"Remember" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhớ lại hoặc ghi nhớ điều gì đó. Nó diễn tả khả năng giữ lại hoặc hồi tưởng về một sự kiện, một thông tin, một người hoặc một hành động.[2]

Tùy theo ngữ cảnh, remember có thể mang ý nghĩa khác nhau:

  • Ghi nhớ một điều gì đó để không quên trong tương lai.

  • Hồi tưởng lại một ký ức hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

  • Nhắc nhở bản thân hoặc người khác làm điều gì đó.

Cách sử dụng Remember trong câu

a) Nhớ về một sự kiện trong quá khứ

Khi muốn nói về việc nhớ lại một điều đã xảy ra trước đó, remember thường đi kèm với V-ing hoặc mệnh đề (that / when / what, v.v.).

Ví dụ:

  • I remember meeting him at the party last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy trong bữa tiệc năm ngoái.)

  • Do you remember what happened yesterday? (Bạn có nhớ chuyện gì đã xảy ra hôm qua không?)

b) Nhớ làm một việc gì đó (hành động trong tương lai)

Khi muốn diễn đạt việc không quên làm điều gì đó, remember thường đi với to + V (động từ nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • Remember to call me when you arrive. (Nhớ gọi cho tôi khi bạn đến nhé.)

  • She remembered to bring her keys. (Cô ấy đã nhớ mang theo chìa khóa.)

c) Nhớ lại một điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm

Remember cũng có thể dùng để hỏi hoặc nhắc đến một lời nói hoặc hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Do you remember what she told you? (Bạn có nhớ cô ấy đã nói gì với bạn không?)

  • He didn't remember that he had promised to help me. (Anh ấy không nhớ rằng mình đã hứa sẽ giúp tôi.)

Phân biệt Remember doing và Remember to do

  • Remember doing something: Nhớ đã làm điều gì đó trong quá khứ.

    • Ví dụ: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)

  • Remember to do something: Nhớ phải làm điều gì đó trong tương lai.

    • Ví dụ: Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.)

Một số cụm từ thường gặp với Remember

  • Remember someone's name – Nhớ tên ai đó.

  • Remember the good old days – Nhớ những ngày xưa tươi đẹp.

  • If I remember correctly – Nếu tôi nhớ đúng.

  • Remember me to someone – Gửi lời hỏi thăm ai đó.

Ví dụ: Please remember me to your parents. (Làm ơn gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ bạn.)

Phân biệt Miss và Remember trong tiếng Anh

Giống nhau

  • Cả "Miss" và "Remember" đều liên quan đến trí nhớ và cảm xúc.

  • Chúng đều được sử dụng để nói về quá khứ và những gì đã xảy ra.

  • Cả hai từ này đều rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • Đều có thể dùng trong nhiều tình huống để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của một người liên quan đến một điều gì đó đã xảy ra.

Khám Phá Tương Đồng Giữa "Miss" và "Remember"
So sánh từ "Miss" và "Remember"

Khác nhau

Tiêu chí

Miss

Remember

Nghĩa chính

Nhớ nhung, bỏ lỡ

Nhớ lại, ghi nhớ

Đối tượng sử dụng

Người, vật, sự kiện

Sự kiện, thông tin, hành động

Cấu trúc

Miss + Noun/V-ing

Remember + Noun/V-ing/To-V

Ví dụ

I miss my childhood.

I remember playing with my dog.

Miss và Remember trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Lisa: I just saw an old photo of us from college. I really miss those days!

Tom: Oh wow, college life was amazing. I miss our late-night study sessions and weekend trips.

Lisa: Me too! Do you remember the small café near our dorm? We used to go there every morning.

Tom: Of course! They had the best coffee. I miss their homemade pastries.

Lisa: We should visit that place again sometime. I miss spending time with you!

Lisa: Tớ vừa thấy một bức ảnh cũ của bọn mình hồi đại học. Tớ nhớ những ngày đó quá!

Tom: Ôi trời, thời đại học tuyệt thật. Tớ nhớ những buổi học khuya và những chuyến đi chơi cuối tuần.

Lisa: Tớ cũng vậy! Cậu có nhớ quán cà phê nhỏ gần ký túc xá không? Bọn mình hay đến đó mỗi sáng.

Tom: Tất nhiên! Họ có cà phê ngon nhất. Tớ nhớ những chiếc bánh ngọt nhà làm của họ.

Lisa: Chúng ta nên quay lại đó một lần nữa. Tớ nhớ khoảng thời gian ở bên cậu!

Tình huống 2

Anna: Do you remember our trip to Da Nang last year?

Ben: Of course! I still remember the beautiful beach and the amazing food. I miss those moments so much!

Anna: Me too! Especially the seafood. It was so delicious.

Ben: Yeah! And the boat ride at sunset was unforgettable.

Anna: I wish we could go back there soon. I really miss traveling with you!

Anna: Cậu có nhớ chuyến đi Đà Nẵng năm ngoái không?Ben: Tất nhiên! Tớ vẫn nhớ bãi biển đẹp và đồ ăn tuyệt vời. Tớ nhớ những khoảnh khắc đó lắm!

Anna: Tớ cũng vậy! Đặc biệt là hải sản. Ngon tuyệt luôn.

Ben: Đúng vậy! Và chuyến đi thuyền lúc hoàng hôn thật khó quên.

Anna: Tớ ước gì chúng ta có thể quay lại đó sớm. Tớ thực sự nhớ những chuyến đi với cậu!

Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền từ "Miss" hoặc "Remember" vào chỗ trống.

  1. I really _____ my best friend when she moved abroad.

  2. Don’t forget to _____ to call me when you arrive.

  3. He _____ his flight because of the traffic jam.

  4. I still _____ my childhood days playing in the garden.

  5. She never _____ to bring her umbrella when it rains.

  6. I _____ watching cartoons when I was a kid.

  7. You will _____ a great opportunity if you don’t apply for this job.

  8. Do you _____ the first time we met?

Bài 2. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.

  1. I __________ (miss/remember) my hometown whenever I travel abroad.

  2. Please __________ (miss/remember) to bring your ID card for the exam.

  3. He completely __________ (missed/remembered) his mom’s birthday, and now he feels bad.

  4. I always __________ (miss/remember) my grandmother’s cooking. It was the best!

  5. Do you __________ (miss/remember) the name of that song we listened to yesterday?

  6. She was so busy that she __________ (missed/remembered) lunch.

  7. I can’t __________ (miss/remember) where I left my phone.

  8. I really __________ (miss/remember) my childhood days when life was so simple.

  9. Don’t __________ (miss/remember) to submit your assignment before the deadline.

  10. If you don’t hurry up, you will __________ (miss/remember) the beginning of the movie!

Đáp án

Bài 1.

  1. miss

  2. remember

  3. missed

  4. remember

  5. remembers

  6. miss

  7. miss

  8. remember

Bài 2.

  1. miss

  2. remember

  3. missed

  4. miss

  5. remember

  6. missed

  7. remember

  8. miss

  9. remember

  10. miss

Bài viết cùng series:

Tổng kết

Bài viết trên đã phân biệt miss và remember về cách sử dụng của hai từ dễ nhầm lẫn này trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng giúp người học hiểu và áp dụng vào thực tế. 

Người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp | để nâng cao trình độ tiếng Anh với phương pháp học cá nhân hoá.

Tác giả: Phạm Hồng Giang

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...