Phân biệt Set up, Setup và Set-up: Những điều cần biết
Key takeaways |
---|
Khác nhau giữa Set up, Setup và Set-up:
|
Định nghĩa và cách dùng của Set up
Set up là gì?
Set up (khi được viết với hai từ “set” và “up” tách biệt) là một cụm động từ (phrasal verb) có thể hiểu theo nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Theo từ điển, Set up có nghĩa là tổ chức, thành lập, thiết lập một công ty, tổ chức, hệ thống,...hoặc là sắp xếp một sự kiện, hoạt động,... Đôi khi, Set up còn có nghĩa là chuẩn bị cho điều gì đó. Đặc biệt, Set up có một nghĩa không trang trọng (informal) thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là gài bẫy, sắp đặt, cài cắm.
Một vài từ đồng nghĩa: Arrange, Establish,…
Cách dùng Set up
Set up là một cụm động từ, và có thể được sử dụng cả hai dạng bị động và chủ động (cần có chủ thể của hành động).
Ví dụ:
To set up something/To set something up: tổ chức, sắp xếp.
He set up a fund for disabled children. (Anh ấy thành lập một quỹ từ thiện cho trẻ em khuyết tật.)
She dreams of setting up her own brand. (Cô ấy mơ ước thành lập một nhãn hàng của riêng mình.)
A meeting needs to be set up to discuss the ongoing problems. (Một cuộc họp cần phải được sắp xếp để thảo luận về những vấn đề đang diễn ra.)
To set someone up/To be set up: Gài bẫy, sắp đặt.
The CEO did some nefarious business, and then set his subordinate up to take the fall. (Giám đốc đã làm một số việc bất chính, sau đó sắp đặt cấp dưới của mình để nhận lỗi thay.)
Định nghĩa và cách dùng của Set-up/Setup
Set-up/Setup là gì?
Set-up hoặc Setup đều là cách viết được chấp nhận - với setup viết liền nhau hoặc được ngăn cách bởi dấu gạch ngang. Theo từ điển, Set-up là một danh từ mang nghĩa là sự sắp xếp, sắp đặt, hoặc quá trình sắp xếp, sắp đặt. Trong từ điển chuyên ngành, Set-up còn mang nghĩa là giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, dự án, dịch vụ,... Bên cạnh đó, Set-up đôi khi dùng để chỉ tất cả những thiết bị hay máy móc cần thiết phục vụ một mục đích nào đó. Để nói về một sự sắp đặt có chủ đích xấu (hay bẫy) cũng có thể dùng Set-up.
Một vài từ đồng nghĩa: Arrangement, Structure, Configuration
Cách dùng Set-up/Setup
Set-up (hay Setup) là một danh từ, và có thể được sử dụng như thành phần chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ:
Set-up mang nghĩa là sự sắp xếp, cài đặt:
Their marriage is only a set-up that benefits both families. (Cuộc hôn nhân của họ chỉ là một sự sắp đặt có lợi cho cả hai bên gia đình.)
The set-up of this gallery is bizarre and fascinating at the same time. (Sự sắp xếp của triển lãm này vừa lạ mà vừa cuốn hút.)
The set-up of this system is only for people with some mechanical basis. (Việc cài đặt hệ thống này chỉ dành cho những người có nền tảng về kĩ thuật.)
Set-up mang nghĩa là giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, dự án,...:
We would expect some losses during the set-up of the business. (Chúng tôi dự đoán sẽ có sự lỗ vốn trong giai đoạn bắt đầu của việc kinh doanh.)
Set-up mang nghĩa là sự sắp đặt, bẫy:
The question was a set-up for him to spill the tea. (Câu hỏi đó là cái bẫy để anh ta khai ra hết.)
Phân biệt Set up, Setup và Set-up
Hy vọng rằng qua phần định nghĩa trên, bạn đọc đã hiểu sự khác biệt cơ bản về mặt ý nghĩa của Set-up/Setup và Set up. Sau đây, tác giả sẽ đặt từng từ vào từng ngữ cảnh cụ thể để làm nổi bật sự khác biệt về cách sử dụng.
Khi đọc hay viết, cần nhận diện được Setup chỉ là một từ còn Set up là một cụm từ gồm động từ Set và giới từ Up. Ví dụ:
It’s a set up. (Sai)
It’s a set-up/setup. (Đúng)
We must setup a meeting. (Sai)
We must set up a meeting.(Đúng)
Mặt khác, cũng có thể phân biệt dựa vào chức năng ngữ pháp của từ trong câu: Set up đóng vai trò là một cụm động từ (và cần đi kèm với một chủ thể), còn Set-up chỉ có thể là danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:
To set up someone/something
= To set someone/something up
The set-up (of the something)
A set-up manual
Bài tập
Điền Set up/Set-up vào chỗ trống
He has an efficient business ___.
You must have hired a designer to have such a perfect ___.
___ my own brand was rough.
The secretary is responsible for ___ the meeting.
The ___ of the device was unexpectedly easy.
His boss ___ him ___ to take full responsibility.
The ___ worked and made him admit his guilt.
The inheritance from her parents really ___ her ___ for life.
His father ___ him ___ as the new CEO.
Failure ___ you ___ for later success.
Đáp án:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo:
Vậy là bài viết trên đã phân biệt Set up, Setup và Set-up một cách chi tiết và cụ thể. Mong rằng qua bài tập tham khảo cũng như các ví dụ, bạn đọc đã nắm vững cách sử dụng của từng từ và có thể vận dụng những từ trên vào tiếng Anh sử dụng hàng ngày của mình.
Trích dẫn nguồn tham khảo
Osmond, Candace. "Set Up Vs. Setup Vs. Set-up." GRAMMARIST, 24 Mar. 2022, grammarist.com/spelling/set-up-vs-setup.
Bình luận - Hỏi đáp