Banner background

Phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself kèm bài tập

Bài viết giúp người học phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself dựa trên sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp, nghĩa, cách sử dụng.
phan biet take pride in be proud of va pride oneself kem bai tap

Key takeaways

  • “Take pride in” diễn tả cảm giác tự hào về một điều gì đó mà bản thân hoặc người khác làm tốt, đạt được.

  • “Be proud of” diễn tả cảm giác tự hào về bản thân hoặc người khác vì đạt được thành tựu

  • “Pride oneself” diễn tả việc ai đó cảm thấy tự hào về một khả năng, phẩm chất, hoặc thành tựu cụ thể của bản thân.

Trong tiếng Anh, "take pride in," "be proud of,""pride oneself on" đều diễn tả sự tự hào. Chúng đều có những cách dùng khác nhau, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM giúp người học phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself dựa trên cấu trúc ngữ pháp, sự khác biệt về sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phổ biến. Bên cạnh đó, bài viết này cũng cung cấp bài tập thực hành để người học luyện tập kiến thức đã học.

Take Pride In – Nghĩa và cách dùng [1]

Định nghĩa:

"Take pride in" là cụm từ diễn tả cảm giác tự hào hoặc hài lòng về một điều gì đó mà bản thân hoặc người khác đã làm tốt, đạt được, hoặc sở hữu. Nó thể hiện sự đánh giá cao và trân trọng giá trị của công việc, thành tựu, hoặc phẩm chất.

Cấu trúc:

  • Take pride in + danh từ/đại từ

  • Take pride in + V-ing (động từ dạng V-ing)

Ví dụ:

  • She takes pride in her work and always strives for excellence. (Cô ấy tự hào về công việc của mình và luôn nỗ lực để đạt sự xuất sắc.)

  • We should take pride in our cultural heritage and preserve it for future generations. (Chúng ta nên tự hào về di sản văn hóa của mình và bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.)

  • He takes great pride in his daughter's achievements. (Anh ấy rất tự hào về những thành tích của con gái mình.)

Cách dùng:

  • Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tự hào về thành tích cá nhân hoặc tập thể.

  • Có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Be Proud Of – Nghĩa và cách dùng [2]

Định nghĩa:

"Be proud of" là cụm từ diễn tả cảm giác tự hào hoặc hài lòng về bản thân hoặc người khác vì đạt được thành tựu, vượt qua thử thách, hoặc sở hữu điều gì đó đáng giá. Nó thể hiện sự đánh giá cao và sự công nhận đối với giá trị của một hành động hoặc phẩm chất.

Cấu trúc:

  • Be proud of + danh từ/đại từ

  • Be proud of + V-ing (động từ dạng V-ing)

Ví dụ:

  • Her parents are proud of her academic achievements. (Bố mẹ cô ấy tự hào về những thành tích học tập của cô ấy.)

  • The locals are proud of their hometown and its rich history. (Người dân địa phương tự hào về quê hương của họ và lịch sử phong phú của nó.)

  • His friends are proud of him for overcoming many challenges in his life. (Bạn bè anh ấy tự hào về anh ấy vì đã vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.)

Cách dùng:

  • Thường được sử dụng để khuyến khích hoặc công nhận thành tích của bản thân hoặc người khác.

  • Có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Pride Oneself – Nghĩa và cách dùng [3]

Định nghĩa:

"Pride oneself" là cụm động từ diễn tả việc ai đó cảm thấy tự hào về một khả năng, phẩm chất, hoặc thành tựu cụ thể của bản thân. Nó nhấn mạnh sự tự tin và giá trị cá nhân dựa trên điều mà người đó coi là đáng tự hào.

Cấu trúc:

  • Pride oneself on + danh từ/đại từ

  • Pride oneself on + V-ing (động từ dạng V-ing)

Ví dụ:

  • The company prides itself on delivering high-quality services. (Công ty tự hào về việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao.)

  • The chef prides himself on creating unique and delicious dishes. (Đầu bếp tự hào về việc tạo ra những món ăn độc đáo và ngon miệng.)

  • The school prides itself on its excellent academic programs. (Ngôi trường tự hào về các chương trình học thuật xuất sắc của mình.)

Cách dùng:

  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh phẩm chất hoặc kỹ năng đặc biệt của một cá nhân hoặc tổ chức.

  • Đại từ phản thân (oneself) thay đổi theo chủ ngữ, ví dụ: I pride myself, they pride themselves.

Phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself

Tiêu chí

Take pride in

Be proud of

Pride oneself

Cấu trúc ngữ pháp

  • Take pride in + danh từ/đại từ

  • Take pride in + V-ing

  • Be proud of + danh từ/đại từ

  • Be proud of + V-ing

  • Pride oneself on + danh từ/đại từ

  • Pride oneself on + V-ing

Sắc thái nghĩa

Nhấn mạnh sự trân trọng và hài lòng về thành tựu, phẩm chất hoặc sở hữu của bản thân hoặc người khác. Mang tính cá nhân và có thể bao hàm cả niềm tự hào sâu sắc hoặc sự tận tâm với điều gì đó.

Nhấn mạnh cảm xúc tự hào về một thành tựu, phẩm chất hoặc sự kiện. Thường mang sắc thái công nhận và khen ngợi thành tích.

Nhấn mạnh niềm tự hào về một phẩm chất, kỹ năng hoặc giá trị mà cá nhân hoặc tổ chức coi là đặc trưng của họ.

Ngữ cảnh sử dụng phổ biến

Dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Phù hợp khi nói về niềm tự hào đối với công việc, văn hóa, hoặc thành tích.

Thường dùng để khuyến khích, công nhận thành tựu của ai đó. Có thể dùng trong cả giao tiếp hàng ngày và tình huống trang trọng.

Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi mô tả điểm mạnh của một cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu.

Bài tập phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. The teacher __________ her students' achievements in the final exam.
    a) takes pride in
    b) is proud of
    c) prides herself on

  2. Our company __________ providing excellent customer service.
    a) takes pride in
    b) is proud of
    c) prides itself on

  3. He __________ his ability to solve complex problems quickly.
    a) takes pride in
    b) is proud of
    c) prides himself on

  4. The citizens __________ their cultural heritage and traditions.
    a) take pride in
    b) are proud of
    c) pride themselves on

  5. We should __________ our hard work and dedication.
    a) take pride in
    b) be proud of
    c) pride ourselves on

  6. The chef __________ using only the freshest ingredients in his dishes.
    a) takes pride in
    b) is proud of
    c) prides himself on

  7. My parents __________ me for winning the scholarship.
    a) take pride in
    b) are proud of
    c) pride themselves on

  8. The school __________ its reputation for academic excellence.
    a) takes pride in
    b) is proud of
    c) prides itself on

(đáp án)

  1. b
    Giải thích: Be proud of được dùng khi ai đó tự hào về thành tích của người khác. Ở đây, giáo viên tự hào về kết quả thi của học sinh, nên dùng "is proud of".

  2. c
    Giải thích: Pride oneself on nhấn mạnh một phẩm chất hoặc đặc điểm mà một cá nhân/tổ chức tự hào. Vì chủ ngữ là "company" (công ty – danh từ số ít), nên phải dùng "prides itself on".

  3. c
    Giải thích: Ở đây, "his ability to solve complex problems" là một kỹ năng mà anh ấy tự hào có được, vì vậy dùng "prides himself on".

  4. b
    Giải thích: Người dân tự hào về di sản văn hóa của họ – một điều có sẵn và đáng trân trọng, không phải kỹ năng hay phẩm chất riêng. Vì thế, dùng "are proud of".

  5. a
    Giải thích: Take pride in thường nhấn mạnh sự trân trọng và đánh giá cao một điều gì đó mà bản thân hoặc tập thể làm tốt. Ở đây, hard work and dedication (sự chăm chỉ và cống hiến) là điều chúng ta nên trân trọng, nên dùng "take pride in".

  6. c
    Giải thích: Đầu bếp tự hào về kỹ năng và tiêu chuẩn cao của mình trong việc chọn nguyên liệu, vì vậy dùng "prides himself on".

  7. b
    Giải thích: Bố mẹ tự hào về thành tích của con cái (giành học bổng), nên dùng "are proud of".

  8. c
    Giải thích: Trường học tự hào về danh tiếng xuất sắc trong học thuật – một phẩm chất quan trọng của tổ chức, nên dùng "prides itself on".

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết trên của Anh ngữ ZIM giúp người học phân biệt Take pride in, Be proud of và Pride oneself dựa trên cấu trúc ngữ pháp, sự khác biệt về sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phổ biến. Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bản thân, người học có thể tham khảo Chu Du Speak - Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...