Phân biệt Day và Date – Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
Key takeaways
Phân biệt Day và Date:
“Day”: Chỉ ngày trong tuần hoặc các khung thời gian cụ thể như buổi sáng, buổi chiều. Ví dụ: Monday, Sunday, holiday.
“Date”: Chỉ ngày cụ thể trên lịch, thường bao gồm cả ngày, tháng, và năm. Ví dụ: December 25th, March 10th.
Điểm khác biệt chính:
“Day”: Gắn liền với thời gian trong tuần hoặc trong ngày.
“Date”: Liên quan đến các mốc thời gian cụ thể trong lịch.
Trong tiếng Anh, "day" và "date" là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt đối với người học chưa quen với sự khác biệt giữa chúng. Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt day và date thông qua định nghĩa chi tiết, cách sử dụng phổ biến và các ví dụ thực tế. Cuối cùng, bài tập ứng dụng sẽ giúp người học củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài.
Day là gì?
"Day" là danh từ chỉ một ngày trong tuần hoặc một khoảng thời gian kéo dài 24 giờ. Nó thường được sử dụng để nói về thời điểm, các ngày trong tuần hoặc các ngày đặc biệt.
Cách sử dụng:
Chỉ các ngày trong tuần:
Ví dụ:
Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Nói về ngày trong chu kỳ 24 giờ:
Ví dụ:
A day has 24 hours. (Một ngày có 24 giờ.)
I spend my day reading books. (Tôi dành cả ngày để đọc sách.)
Các ngày đặc biệt hoặc sự kiện:
Ví dụ:
Christmas Day is my favorite. (Ngày Giáng sinh là ngày tôi yêu thích nhất.)
It’s a big day for us! (Hôm nay là một ngày trọng đại đối với chúng ta!)
Date là gì?
"Date" là danh từ chỉ một ngày cụ thể trong lịch, thường bao gồm ngày, tháng và năm. Nó dùng để đề cập đến các mốc thời gian chính xác.
Cách sử dụng:
Chỉ một ngày cụ thể trong lịch:
Ví dụ:
What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
My birthday is on the 15th of July. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 7.)
Chỉ các mốc thời gian trong quá khứ hoặc tương lai:
Ví dụ:
The meeting was scheduled for this date. (Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày này.)
Do you remember the date we met? (Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp nhau không?)
Dùng để chỉ "cuộc hẹn hò" (nghĩa bóng):
Ví dụ:
He asked her out on a date. (Anh ấy mời cô ấy đi hẹn hò.)
This is my first date ever! (Đây là lần hẹn hò đầu tiên của tôi!)
Xem thêm: Learn và Study: Cách phân biệt khi sử dụng trong tiếng Anh
Date và Day khác nhau như thế nào?
Việc phân biệt giữa "day" và "date" sẽ trở nên dễ dàng hơn khi người học nắm rõ những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai từ này. Dưới đây là bảng tóm tắt các điểm chính giúp minh họa sự khác biệt một cách rõ ràng:
Giống nhau:
Danh từ: Cả "day" và "date" đều là danh từ.
Liên quan đến thời gian: Cả hai từ đều chỉ đến các khái niệm liên quan đến thời gian.
Thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày: Cả "day" và "date" đều được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp cơ bản và thực tế.
Khác nhau:
Tiêu chí | Day | Date |
---|---|---|
Định nghĩa | Khoảng thời gian 24 giờ hoặc các ngày trong tuần | Một ngày cụ thể trong lịch (ngày, tháng, năm) |
Cách sử dụng chính | Chỉ ngày chung chung hoặc các ngày đặc biệt | Chỉ mốc thời gian cụ thể hoặc sự kiện trong quá khứ/tương lai |
Ví dụ minh họa | Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.) | What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) |
Cách diễn đạt đi kèm | Không cần thông tin cụ thể về năm hoặc tháng | Thường đi kèm với tháng và năm (15th July, 2023) |
Xem thêm: Phân biệt Any more và Anymore - Ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ
Day và Date trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
James: Hey Emma, do you remember what day it is today? | James: Này Emma, cậu có nhớ hôm nay là thứ mấy không? |
Tình huống 2
Sophia: Hi Liam, when’s our trip to the beach scheduled? | Sophia: Này Liam, chuyến đi biển của chúng ta được sắp xếp vào khi nào ấy nhỉ? |
Xem thêm: Phân biệt Borrow và Lend trong tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
Do you know what _____ of the week the meeting is scheduled? (day/date)
I always forget the _____ when writing my diary. (day/date)
The project deadline is on the 15th. What _____ does that fall on? (day/date)
Christmas falls on the same _____ every year: December 25th. (day/date)
Can you remind me of the _____ for the wedding next month? (day/date)
I love Sundays because it’s the only _____ I can relax. (day/date)
The event will take place next Friday, but I don’t remember the _____. (day/date)
Her birthday is on the same _____ as mine—March 10th. (day/date)
What _____ is your doctor’s appointment? (day/date)
I enjoy looking back at memorable _____ in my photo album. (day/date)
Đáp án:
day
date
day
date
date
day
date
date
date
days
Phần dịch nghĩa:
Bạn có biết ngày nào trong tuần có cuộc họp không?
Tôi luôn quên ghi ngày tháng khi viết nhật ký.
Hạn cuối của dự án là ngày 15. Đó là thứ mấy nhỉ?
Giáng Sinh rơi vào cùng một ngày mỗi năm: ngày 25 tháng 12.
Bạn có thể nhắc tôi ngày nào là đám cưới vào tháng sau không?
Tôi yêu ngày Chủ nhật vì đó là ngày duy nhất tôi có thể thư giãn.
Sự kiện sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới, nhưng tôi không nhớ ngày chính xác.
Sinh nhật của cô ấy trùng với tôi—ngày 10 tháng 3.
Cuộc hẹn bác sĩ của bạn là ngày nào?
Tôi thích xem lại những ngày đáng nhớ trong album ảnh của mình.
Tổng kết
Bài viết đã giúp người học phân biệt day và date thông qua định nghĩa, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa. Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra những điểm giống và khác nhau giữa hai từ này bằng bảng tóm tắt trực quan, đồng thời cung cấp các đoạn hội thoại thực tế để người học áp dụng trong giao tiếp. Phần bài tập vận dụng cũng giúp củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng hai từ trong các tình huống hàng ngày.
Nếu người học muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của mình và áp dụng từ vựng vào thực tế một cách linh hoạt, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM để nhận được sự hướng dẫn chi tiết từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Bình luận - Hỏi đáp