Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 10/2025 - Đề số 1

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 10/2025 - đề số 1 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức
phan tich de ielts writing thang 102025 de so 1

Key takeaways

Task 1: Telephone Subscribers in Africa (Line Graph)

  • Mobile users tăng mạnh, vượt cố định từ năm 2002.

  • Cố định tăng chậm, gần như ổn định suốt giai đoạn.

  • Tổng thể: người dân chuyển sang dùng điện thoại di động.

Task 2: Small Households in Big Cities

  • Ưu: Tự do, riêng tư, ít mâu thuẫn giữa các thế hệ.

  • Nhược: Cô đơn, thiếu hỗ trợ khi ốm đau hoặc khủng hoảng.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 1

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The graph below gives information about telephone subscribers per 1000 inhabitants in Africa between 1994 and 2004.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 1
Tăng trưởng thuê bao điện thoại ở châu Phi 1994-2004.

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line graph)

  • Đối tượng so sánh chính: Số lượng người đăng ký điện thoại cố định (fixed line)điện thoại di động (mobile) trên mỗi 100 dân ở châu Phi, trong giai đoạn 1995–2004.

  • Đơn vị: Số lượng thuê bao điện thoại trên 1000 người dân.
    Loại số liệu: The number of telephone subscribers per 1000 inhabitants (fixed vs mobile).

  • Thời gian: 10 năm, từ 1994 đến 2004.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

  1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả dữ liệu tại từng mốc thời gian cụ thể.

    • Ví dụ:
      👉 In 1994, there were only 0.06 mobile subscribers per 1000 people in Africa.
      → “Năm 1994, chỉ có 0,06 thuê bao di động trên mỗi 1000 người ở châu Phi.”

  2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – dùng khi nhấn mạnh sự thay đổi tích lũy đến một thời điểm nhất định.

    • Ví dụ:
      👉 By 2004, the number of mobile subscribers had increased dramatically to 8.8 per 1000 inhabitants.
      → “Đến năm 2004, số thuê bao di động đã tăng mạnh lên 8,8 trên 1000 dân.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

📈 Xu hướng chính (Main trends):

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Cả hai loại điện thoại có thay đổi như thế nào trong giai đoạn 1994–2004?

  • Xu hướng phát triển của từng loại ra sao?

Câu trả lời mẫu:
Trong giai đoạn 1994–2004, cả điện thoại cố định và di động đều ghi nhận xu hướng tăng. Tuy nhiên, mức tăng của điện thoại di động nhanh hơn đáng kể, trong khi điện thoại cố định chỉ tăng nhẹ.

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences)

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Đến cuối giai đoạn, loại điện thoại nào phổ biến hơn?

Câu trả lời mẫu:
Đến năm 2004, điện thoại di động đã vượt qua điện thoại cố định, trở thành phương tiện liên lạc chủ đạo..

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

🔹 Hướng 1 – Phân tích theo mốc thời gian (Time-based approach)

Hướng 1 – Phân tích theo mốc thời gian (Time-based approach)

Các điểm nổi bật (Main Features):

  • Giai đoạn đầu (1994–2000):

    • Điện thoại cố định (fixed line) chiếm ưu thế rõ rệt, ở mức khoảng 1.7 thuê bao/1000 người.

    • Điện thoại di động (mobile) gần như bằng không, chỉ 0.06 thuê bao/1000 người.

    • Cả hai loại đều tăng nhẹ đến năm 2000, nhưng mức chênh lệch vẫn lớn.

  • Giai đoạn sau (2000–2004):

    • Mobile tăng đột biến, vượt qua fixed line vào khoảng năm 2001.

    • Đến 2004, số thuê bao di động đạt 8.8, cao gấp gần 3 lần so với 3.1 của điện thoại cố định.

Các so sánh cần chú ý (Key Comparisons):

  • So sánh theo năm:

    • 1994: Fixed (1.7) ≫ Mobile (0.06)

    • 2001: Điểm giao nhau giữa hai đường – mobile bắt đầu chiếm ưu thế.

    • 2004: Mobile (8.8) ≫ Fixed (3.1)

  • So sánh tốc độ tăng:

    • Mobile tăng theo cấp số nhân (exponential growth), trong khi fixed tăng chậm (steady rise).

  • So sánh vai trò:

    • Fixed line: công nghệ truyền thống, tăng ổn định.

    • Mobile: công nghệ mới, phát triển nhanh, trở thành phương tiện liên lạc chủ đạo.

🔹 Hướng 2 – Phân tích theo đối tượng (Category-based approach)

Hướng 2 – Phân tích theo đối tượng (Category-based approach)

Các điểm nổi bật (Main Features):

  • Biểu đồ chia thành hai nhóm rõ ràng:

    • Fixed-line: Tăng đều đặn nhưng ở mức thấp.

    • Mobile: Tăng nhanh, vượt qua fixed line về cuối kỳ.

  • Fixed-line:

    • Bắt đầu ở mức 1.7 thuê bao/1000 người.

    • Tăng dần lên 2 vào năm 1998 và đạt 3.1 vào 2004.

    • Duy trì xu hướng ổn định, nhưng chậm hơn đáng kể.

  • Mobile:

    • Khởi điểm cực thấp, 0.06 thuê bao/1000 người.

    • Tăng nhanh chóng sau năm 2000, vượt fixed line khoảng 2001.

    • Đến 2004, đạt 8.8 thuê bao/1000 người, gấp gần ba lần so với điện thoại cố định.

Các so sánh cần chú ý (Key Comparisons):

  • So sánh trực tiếp giữa hai đối tượng:

    • Trong suốt giai đoạn đầu, fixed line vượt trội; nhưng đến cuối kỳ, mobile chiếm ưu thế hoàn toàn.

  • So sánh về quy mô và tốc độ:

    • Mobile tăng hơn 140 lần từ 0.06 lên 8.8;

    • Fixed chỉ tăng chưa tới gấp đôi từ 1.7 lên 3.1.

  • So sánh xu hướng phát triển:

    • Fixed line → tăng nhẹ và ổn định

    • Mobile → tăng mạnh ở nửa sau giai đoạn

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The line graph compares the number of fixed-line and mobile telephone subscribers per 1000 inhabitants in Africa from 1994 to 2004.

OVERVIEW

Overall, while both types of telephone subscriptions increased during the period, mobile users grew at a far higher rate. By 2004, mobile phones had overtaken fixed lines and become the dominant means of telecommunication.

BODY PARAGRAPH 1

In 1994, the figures for mobile subscriptions were almost negligible, standing at only 0.06 per 1000 inhabitants, compared with 1.7 for fixed-line users. Over the next few years, fixed-line connections rose gradually to around 2 people per 1000 by 1998 and continued to edge up slowly. Meanwhile, mobile phones began to gain popularity, climbing to roughly 1 per 1000 by the end of the decade.

BODY PARAGRAPH 2

After 2000, mobile phone ownership rose sharply, overtaking fixed-line subscriptions around 2001. This upward trend accelerated rapidly, with mobile users reaching about 4 per 1000 in 2003 and finishing at 8.8 by 2004. At the same time, fixed-line usage showed only a modest rise, climbing to 3.1 at the end of the period. 

Word count: 177

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “In 1994, the figures for mobile subscriptions were almost negligible, standing at only 0.06 per 1000 inhabitants, compared with 1.7 for fixed-line users.”

Trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial phrase)

In 1994

  • Giới từ: In → dùng với năm để chỉ thời điểm.

  • Cụm danh từ: 1994 → mốc thời gian xác định.
    👉 Nghĩa: Vào năm 1995...

Mệnh đề chính (Main clause)

the figures for mobile subscriptions were almost negligible

  • Chủ ngữ (S): the figures for mobile subscriptions → cụm danh từ, chỉ số liệu về thuê bao di động.

  • Động từ (V): were (quá khứ đơn).

  • Bổ ngữ (Complement): almost negligible → tính từ + trạng từ (negligible = không đáng kể; almost = gần như).
    👉 Nghĩa: số liệu về thuê bao di động gần như không đáng kể.

Cụm giới từ chỉ sự so sánh (Prepositional phrase – comparison)

compared with 1.7 for fixed-line users

  • Cấu trúc: compared with + số liệu / danh từ so sánh

  • Ý nghĩa: so sánh giữa hai đối tượng dữ liệu.
    👉 Nghĩa: so với con số 1,7 dành cho người dùng điện thoại cố định.

Cấu trúc giản lược

In + [year], S + V + Adj, V-ing + (data), compared with + (comparison).

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Telephone subscriptions

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The number of registered users or connections for telephone services.

  • Dịch nghĩa: Các thuê bao điện thoại

  • Ví dụ:
    Telephone subscriptions grew rapidly during the early 2000s.
    → (Số lượng thuê bao điện thoại tăng nhanh trong những năm đầu 2000.)

2. A far higher rate

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A much higher or more rapid pace of change compared to something else.

  • Dịch nghĩa: Tốc độ nhanh hơn nhiều

  • Ví dụ:
    Mobile subscriptions increased at a far higher rate than landline connections.
    → (Thuê bao di động tăng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với điện thoại cố định.)

3. The dominant means of telecommunication

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The main or most common method used for communication through technology.

  • Dịch nghĩa: Phương tiện viễn thông chủ yếu

  • Ví dụ:
    By 2010, mobile phones had become the dominant means of telecommunication.
    → (Đến năm 2010, điện thoại di động đã trở thành phương tiện viễn thông chủ yếu.)

4. Negligible

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: So small or unimportant that it can be ignored.

  • Dịch nghĩa: Không đáng kể, rất nhỏ

  • Ví dụ:
    In 1990, the number of mobile users was negligible compared to fixed-line users.
    → (Vào năm 1990, số người dùng điện thoại di động gần như không đáng kể so với người dùng điện thoại cố định.)

5. Edge

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A slight advantage or lead over something else.

  • Dịch nghĩa: Lợi thế nhỏ, vị trí dẫn trước

  • Ví dụ:
    Mobile networks gained an edge over landlines due to improved accessibility.
    → (Mạng di động đạt được lợi thế so với điện thoại cố định nhờ khả năng truy cập cao hơn.)

6. Ownership

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The state of having or possessing something.

  • Dịch nghĩa: Quyền sở hữu

  • Ví dụ:
    The rate of mobile phone ownership rose dramatically after 2000.
    → (Tỷ lệ sở hữu điện thoại di động tăng mạnh sau năm 2000.)

7. A modest rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A small or moderate increase in quantity or value.

  • Dịch nghĩa: Mức tăng nhẹ, vừa phải

  • Ví dụ:
    Fixed-line subscriptions showed only a modest rise during the same period.
    → (Thuê bao điện thoại cố định chỉ tăng nhẹ trong cùng giai đoạn đó.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The line graph provides information about the number of telephone subscribers per 1000 inhabitants in Africa from 1995 to 2004, comparing fixed-line and mobile connections.

OVERVIEW

Overall, both types of telephone subscriptions rose steadily, but mobile phones experienced a much faster and more dramatic growth. By the end of the period, mobile usage had surpassed fixed-line connections and become far more widespread.

BODY PARAGRAPH 1

At the beginning of the period, fixed-line subscriptions stood at approximately 1.7 per 1000 inhabitants, making them the dominant form of telecommunication at that time. Over the following years, this figure climbed slowly but steadily, reaching around 2 in 1998 and continuing to edge upward. By 2004, the number of fixed-line users had risen modestly to 3.1 per 1000 people. Despite this gradual increase, the growth rate remained minimal compared to that of mobile phones.

BODY PARAGRAPH 2

In sharp contrast, mobile phone subscriptions started from a negligible 0.06 per 1000 in 1995 but grew explosively over the next decade. The number of users surpassed fixed-line connections around 2001 and continued to soar thereafter. By 2003, mobile ownership had already exceeded 4 per 1000, before ending at 8.8 in 2004, nearly three times the level of fixed-line usage. 

Word count: 200

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “By 2003, mobile ownership had already exceeded 4 per 1000, before ending at 8.8 in 2004, nearly three times the level of fixed-line usage.”

Trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial phrase of time)

By 2003

  • Giới từ: By → dùng để chỉ một thời điểm mà hành động đã hoàn thành trước đó.

  • Danh từ thời gian: 2003 → mốc thời gian xác định.
    👉 Nghĩa: Tính đến năm 2003...

Mệnh đề chính (Main clause – Past perfect)

mobile ownership had already exceeded 4 per 1000

  • Chủ ngữ (S): mobile ownership → mức độ sử dụng điện thoại di động.

  • Động từ (V): had exceeded (quá khứ hoàn thành) → thể hiện hành động đã xảy ra trước một mốc trong quá khứ (2003).

  • Trạng từ: already → nhấn mạnh rằng điều này đã xảy ra sớm hơn dự kiến.

  • Bổ ngữ: 4 per 1000 → giá trị cụ thể.
    👉 Nghĩa: mức độ sử dụng điện thoại di động đã vượt hơn 4 trên mỗi 1000 người.

Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – rút gọn mệnh đề)

before ending at 8.8 in 2004

  • before → giới từ chỉ thời gian, nối hai hành động kế tiếp.

  • ending → phân từ hiện tại, rút gọn từ mệnh đề: before it ended at...

  • at 8.8 in 2004 → cụm giới từ, nêu giá trị và thời điểm.
    👉 Nghĩa: trước khi đạt đỉnh ở mức 8,8 vào năm 2004.

Cụm bổ nghĩa so sánh (Comparative phrase)

nearly three times the level of fixed-line usage

  • nearly → trạng từ chỉ xấp xỉ.

  • three times → cụm so sánh bội số.

  • the level of fixed-line usage → danh từ chỉ đối tượng so sánh (mức độ sử dụng điện thoại cố định).
    👉 Nghĩa: gần gấp ba lần mức sử dụng điện thoại cố định.

Cấu trúc giản lược

By + [time], S + had + V3 + (data), before + V-ing + (value/time), [comparison phrase].

Phân tích từ vựng nổi bật

1. More dramatic growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A stronger or more noticeable increase in size, amount, or importance.

  • Dịch nghĩa: Mức tăng trưởng mạnh mẽ hơn / đáng chú ý hơn

  • Ví dụ:
    Mobile subscriptions experienced more dramatic growth than fixed-line connections after 2000.
    → (Thuê bao di động chứng kiến mức tăng trưởng mạnh mẽ hơn so với điện thoại cố định sau năm 2000.)

2. Surpassed

  • Loại từ: Động từ (V2/V3 của surpass)

  • Nghĩa tiếng Anh: To become greater than or exceed in number, amount, or level.

  • Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt hơn

  • Ví dụ:
    By 2004, mobile usage had surpassed fixed-line connections.
    → (Đến năm 2004, mức sử dụng di động đã vượt qua điện thoại cố định.)

3. Far more widespread

  • Loại từ: Cụm tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Existing or happening in many more places or among more people.

  • Dịch nghĩa: Phổ biến rộng rãi hơn nhiều

  • Ví dụ:
    Mobile phones became far more widespread as technology advanced.
    → (Điện thoại di động trở nên phổ biến rộng rãi hơn nhiều khi công nghệ phát triển.)

4. Risen modestly

  • Loại từ: Cụm động từ (hiện tại hoàn thành / quá khứ phân từ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Increased slightly or moderately over time.

  • Dịch nghĩa: Tăng nhẹ / tăng ở mức vừa phải

  • Ví dụ:
    The number of fixed-line users has risen modestly over the last decade.
    → (Số người dùng điện thoại cố định đã tăng nhẹ trong thập kỷ qua.)

5. Soar

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To rise or increase very quickly to a high level.

  • Dịch nghĩa: Tăng vọt, leo thang nhanh

  • Ví dụ:
    Mobile subscriptions soared between 2002 and 2005.
    → (Thuê bao di động tăng vọt trong giai đoạn 2002–2005.)

🔍 Phân tích 2 hướng tiếp cận

🔹 Hướng 1 – Phân tích theo mốc thời gian (Time-based approach)

🧩 Cách triển khai:

  • Body 1: Giai đoạn đầu (1994–2000)

  • Body 2: Giai đoạn sau (2000–2004)
    → Mỗi đoạn mô tả sự thay đổi của cả hai loại điện thoại theo trình tự thời gian.

✍️ Ví dụ minh họa:

  • Trong giai đoạn 1995–2000, bài mô tả song song: fixed-line tăng chậm (1.7 → 2), mobile bắt đầu phổ biến (0.06 → 1).

  • Sau năm 2000, mobile tăng vọt, vượt qua fixed-line vào khoảng 2001 và đạt 8.8 vào năm 2004.

✅ Ưu điểm:

  • Logic thời gian rõ ràng, dễ bám theo dữ liệu biểu đồ.

  • Dạng này phù hợp khi cả hai đối tượng có chung trục thời gian và cần so sánh tiến trình phát triển.

  • Cho phép dùng nhiều cấu trúc thời quá khứ & mốc chuyển tiếp như by 2000, after 2001, over the next few years...

⚠️ Hạn chế:

  • Vì mô tả song song nên đôi khi dễ lặp từ hoặc thiếu trọng tâm so sánh trực tiếp.

  • Nếu không kiểm soát tốt, dễ biến thành “liệt kê diễn biến” thay vì phân tích.

💡 Khi nên chọn:

  • Khi đề bài có 2 đối tượng chung một giai đoạn thời gian (như fixed vs mobile).

  • Khi muốn nhấn mạnh bước ngoặt hoặc mốc đảo chiều (ở đây là mobile vượt fixed-line khoảng 2001).

🔹 Hướng 2 – Phân tích theo đối tượng (Category-based approach)

🧩 Cách triển khai:

  • Body 1: Mô tả chi tiết fixed-line (tăng nhẹ và ổn định).

  • Body 2: Mô tả mobile (tăng mạnh, vượt fixed-line).
    → Mỗi đoạn tập trung vào một loại điện thoại, giúp người đọc thấy rõ độ tương phản.

✍️ Ví dụ minh họa:

  • Body 1 chỉ nói về fixed-line: bắt đầu 1.7, tăng chậm lên 3.1.

  • Body 2 nói về mobile: bắt đầu 0.06, tăng vượt trội lên 8.8, gần gấp 3 lần fixed-line vào cuối kỳ.

✅ Ưu điểm:

  • Cấu trúc gọn, dễ theo dõi, đặc biệt trong bài chỉ có hai nhóm dữ liệu.

  • Cho phép so sánh mạnh mẽ giữa hai đối tượng (In contrast, mobile...).

  • Giúp người viết dễ kiểm soát độ dài và từ vựng học thuật.

⚠️ Hạn chế:

  • Cần linh hoạt khi nối Overview, vì không đi theo mốc thời gian nên dễ mất cảm giác “phát triển dọc”.

  • Nếu không cân đối, hai đoạn có thể bị chênh lệch thông tin.

💡 Khi nên chọn:

  • Khi đề chỉ có 2 nhóm dữ liệu chính cần so sánh (A vs B).

  • Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ hoặc tốc độ tăng thay vì trình tự thời gian.

🔸 Tóm tắt so sánh hai hướng

Tiêu chí

Hướng 1 – Theo thời gian

Hướng 2 – Theo đối tượng

Trọng tâm

Diễn biến và mốc thay đổi theo thời gian

So sánh hai đối tượng trực tiếp

Cấu trúc

1994–2000 / 2000–2004

Fixed-line / Mobile

Từ khóa nối

by + year, after, over the next few years

in contrast, whereas, meanwhile

Ưu điểm chính

Rõ tiến trình, tự nhiên với biểu đồ thời gian

Gọn, tập trung, dễ thấy khác biệt

Phù hợp khi

Cần mô tả xu hướng phát triển dài hạn

Chỉ có 2 nhóm dữ liệu chính cần đối chiếu

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 1

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Today, in many countries, people in big cities live either alone or in small family units, rather than large, extended family groups. 

Is this an advantageous or disadvantageous trend?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 1

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Advantages and Disadvantages Essay

  • Yêu cầu chính:

    1. Phân tích ưu điểm của việc sống một mình hoặc trong gia đình nhỏ ở đô thị.

    2. Phân tích hạn chế của xu hướng này so với mô hình đại gia đình truyền thống.

    3. Đưa ra đánh giá cá nhân rõ ràng: xem đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực (hoặc có thể nêu quan điểm cân bằng).

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:
Khám phá sâu hai góc nhìn đối lập về lối sống đô thị hiện đại — một bên xem xu hướng gia đình nhỏ và sống độc lập là dấu hiệu tiến bộ, bên kia lo ngại sự suy giảm của gắn kết xã hội và truyền thống gia đình.

🔵 Quan điểm 1: Sống một mình hoặc trong gia đình nhỏ là xu hướng tích cực

1. Tăng tính độc lập và tự do cá nhân

Câu hỏi dẫn dắt:
Tại sao người dân thành phố hiện nay có xu hướng sống riêng thay vì ở cùng đại gia đình?

Lập luận:
Khi xã hội phát triển, người trẻ mong muốn tự lập, có không gian riêng và tự quyết định cách sống, thay vì tuân theo khuôn mẫu của cha mẹ hay người lớn tuổi.

Ví dụ:

  • SingaporeHàn Quốc, thế hệ trẻ chọn sống một mình để tập trung cho sự nghiệp.

  • Ở các đô thị châu Âu, tỷ lệ “single-person households” tăng mạnh do sự độc lập tài chính và thay đổi quan niệm về hôn nhân.

2. Giảm xung đột thế hệ, nâng cao chất lượng sống

Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu việc tách ra sống riêng có giúp mối quan hệ trong gia đình tốt hơn không?

Lập luận:
Khoảng cách thế hệ dễ gây mâu thuẫn trong sinh hoạt, chi tiêu, và quan điểm sống. Gia đình nhỏ giúp duy trì quan hệ thân mật mà không bị xung đột.

Ví dụ:

  • Gia đình trẻ ở Tokyo thường chọn ở riêng nhưng vẫn thăm hỏi ông bà thường xuyên, vừa giữ được hòa khí, vừa độc lập.

  • Nghiên cứu tại Anh cho thấy các cặp vợ chồng trẻ sống riêng có tỷ lệ hạnh phúc cao hơn so với sống cùng cha mẹ.

🟢 Quan điểm 2: Xu hướng này mang lại nhiều hệ quả tiêu cực

1. Làm suy yếu sự gắn bó và hỗ trợ trong gia đình

Câu hỏi dẫn dắt:
Điều gì sẽ xảy ra khi các thế hệ không còn sống chung và chia sẻ trách nhiệm?

Lập luận:
Khi mỗi người sống riêng, sự giúp đỡ về tinh thần, chăm sóc trẻ em hoặc người cao tuổi bị hạn chế. Đại gia đình vốn là “mạng lưới hỗ trợ” tự nhiên trong xã hội truyền thống.

Ví dụ:

  • Nhật Bản, hàng nghìn người cao tuổi chết cô độc mỗi năm (“kodokushi”) vì con cháu sống xa.

  • Các quốc gia phương Tây cũng ghi nhận tỷ lệ người trẻ cô đơn và stress tăng cao.

2. Làm giảm sự gắn kết xã hội và truyền thống văn hóa

Câu hỏi dẫn dắt:
Sống tách biệt có ảnh hưởng đến giá trị văn hóa cộng đồng không?

Lập luận:
Gia đình mở rộng là nơi duy trì truyền thống, phong tục, và kết nối giữa các thế hệ. Khi xu hướng sống độc lập lan rộng, những giá trị này dần bị mờ nhạt.

Ví dụ:

  • Ở Việt Nam, lễ Tết và cúng giỗ là dịp gắn kết đại gia đình — nhưng ở đô thị, các thành viên thường ít về quê hơn.

  • Các nghiên cứu xã hội học ở Trung Quốc cho thấy đời sống hiện đại khiến người trẻ xa rời truyền thống hiếu thảo.

⚖️ Ý kiến cá nhân gợi ý (Cân bằng)

Lập trường đề xuất:

Xu hướng này mang lại lợi ích thiết thực về tự do và hiệu quả sống, nhưng cũng gây tổn thất về mặt xã hội và tinh thần.

Hướng triển khai:

  • Nên khuyến khích mô hình sống linh hoạt: người trẻ có thể sống riêng nhưng vẫn duy trì kết nối thường xuyên với gia đình.

  • Chính phủ có thể xây dựng chính sách nhà ở và phúc lợi cộng đồng, giúp người sống một mình không bị cô lập (ví dụ: chương trình hỗ trợ người già ở Hàn Quốc).

Kết luận phần EXPLORE:

  • Lối sống gia đình nhỏ và độc lập là kết quả tự nhiên của đô thị hóa và thay đổi giá trị xã hội.

  • Tuy nhiên, cần cân bằng giữa độc lập cá nhân và kết nối gia đình để đảm bảo hạnh phúc bền vững.

  • Người viết có thể:

    • Nghiêng về tích cực, nhấn mạnh quyền tự do và tự chủ cá nhân.

    • Nghiêng về tiêu cực, nhấn mạnh rủi ro cô lập và mất đi giá trị truyền thống.

    • Cân bằng, cho rằng xu hướng này cần được định hướng bằng giáo dục, chính sách và công nghệ xã hội.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “live alone or in small family units” → live independently or in compact family structures

● “large, extended family groups” → multi-generational households

● “advantageous or disadvantageous trend” → beneficial or harmful social change

- Mở bài: Trong xã hội hiện đại, đặc biệt ở các thành phố lớn, ngày càng nhiều người chọn sống một mình hoặc trong gia đình hạt nhân thay vì sống cùng đại gia đình. Tôi tin rằng xu hướng này có những lợi ích đáng kể về tự do và chất lượng cuộc sống, nhưng đồng thời cũng gây ra những vấn đề xã hội cần được quan tâm.

Body Paragraph 1

- Point: Việc sống một mình hoặc trong gia đình nhỏ mang lại sự tự do và độc lập cao hơn cho cá nhân.

- Explanation: Người trẻ có thể tự quyết định cách sống, theo đuổi sự nghiệp và duy trì không gian riêng tư mà không bị áp lực hay xung đột thế hệ.

- Example: Ở Singapore và Seoul, nhiều người trẻ chọn sống riêng để tập trung cho công việc và phát triển cá nhân. Ở Anh, các cặp vợ chồng trẻ sống riêng thường cảm thấy hạnh phúc hơn so với sống chung với cha mẹ.

- Link: Do đó, xu hướng này phản ánh sự tiến bộ của xã hội hiện đại – nơi cá nhân được tự chủ và tận hưởng cuộc sống theo cách riêng.

Body Paragraph 2

- Point: Tuy nhiên, sự gia tăng của các hộ gia đình nhỏ cũng dẫn đến sự cô lập và suy yếu mối liên kết xã hội.

- Explanation: Khi các thế hệ sống tách biệt, người già thiếu sự chăm sóc, trong khi người trẻ dễ cảm thấy cô đơn và căng thẳng. Đồng thời, giá trị truyền thống và sự hỗ trợ tinh thần trong đại gia đình dần bị mất đi.

- Example: Ở Nhật Bản, hiện tượng “lonely death” ngày càng phổ biến khi nhiều người cao tuổi sống một mình. Ở Việt Nam, tại các đô thị, việc ít sum họp gia đình khiến mối liên hệ giữa các thế hệ dần phai nhạt.

- Link: Vì vậy, dù mang lại tự do cá nhân, xu hướng này có thể làm suy yếu cấu trúc xã hội nếu thiếu sự gắn kết giữa các thành viên.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi cho rằng việc sống một mình hoặc trong gia đình nhỏ là một xu hướng tất yếu và có nhiều lợi ích về mặt độc lập cá nhân, nhưng cần được cân bằng bằng cách duy trì kết nối giữa các thế hệ.

- Tóm tắt: Khi cá nhân được sống theo cách họ muốn nhưng vẫn giữ được mối quan hệ bền chặt với gia đình, xã hội mới có thể đạt đến sự phát triển hài hòa và hạnh phúc bền vững.

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Introduction
In many modern societies, particularly in large cities, there has been a clear shift from living in extended family groups to smaller households or even single-person living. While this trend offers greater independence and flexibility for individuals, it also poses several social challenges that should not be overlooked.

Body Paragraph 1
On the one hand, living alone or in a small family provides people with more personal freedom and privacy. Young adults in urban areas can make their own decisions about lifestyle, career, and finances without the pressure or interference that often comes with multigenerational living. For example, in Singapore and Seoul, a growing number of young professionals choose to live independently so they can focus on their careers. Similarly, in the UK, research shows that couples who live separately from their parents tend to report higher relationship satisfaction. Therefore, this lifestyle reflects a progressive mindset that values individuality and self-reliance.

Body Paragraph 2
On the other hand, the rise of small households can weaken traditional family bonds and increase feelings of isolation. When generations live apart, elderly parents may lack emotional or physical care, while younger people may experience loneliness and mental stress. Japan’s “lonely death” phenomenon, where thousands of elderly individuals die unnoticed each year, is a striking example of the potential downsides of this living pattern. In many urban areas of Vietnam, family reunions have also become less frequent, leading to a gradual loss of cultural traditions and intergenerational connection.

Conclusion
In conclusion, living independently or in smaller family units is an inevitable outcome of urbanization and modern lifestyles. However, it should be balanced with efforts to maintain close family relationships and community ties. Only by combining personal independence with social cohesion can societies ensure both individual well-being and long-term harmony.

Word count: 395

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “When generations live apart, elderly parents may lack emotional or physical care, while younger people may experience loneliness and mental stress.”

Mệnh đề phụ chỉ điều kiện (Subordinate clause of condition)

When generations live apart

  • Liên từ phụ thuộc (Subordinator): When → chỉ tình huống hoặc điều kiện.

  • Chủ ngữ (S): generations → danh từ số nhiều, chỉ các thế hệ (cha mẹ và con cái).

  • Động từ (V): live (thì hiện tại đơn) → diễn tả một tình huống mang tính phổ quát, thường xuyên.

  • Trạng từ: apart → trạng từ chỉ sự tách biệt.
    👉 Nghĩa: Khi các thế hệ sống tách biệt nhau...

Mệnh đề chính thứ nhất (Main clause 1)

elderly parents may lack emotional or physical care

  • Chủ ngữ (S): elderly parents → danh từ chỉ người già, làm chủ ngữ.

  • Trợ động từ (Modal): may → chỉ khả năng có thể xảy ra.

  • Động từ chính (V): lack → thiếu, không có.

  • Tân ngữ (O): emotional or physical care → cụm danh từ, chỉ sự chăm sóc tinh thần hoặc thể chất.
    👉 Nghĩa: cha mẹ lớn tuổi có thể thiếu sự chăm sóc tinh thần hoặc thể chất.

Mệnh đề phụ đối lập (Subordinate clause – contrast with while)



while younger people may experience loneliness and mental stress

  • Liên từ (Conjunction): while → diễn tả sự tương phản.

  • Chủ ngữ (S): younger people → người trẻ.

  • Trợ động từ (Modal): may → chỉ khả năng.

  • Động từ chính (V): experience → trải qua, gặp phải.

  • Tân ngữ (O): loneliness and mental stress → cụm danh từ chỉ cảm xúc và trạng thái tâm lý.
    👉 Nghĩa: trong khi người trẻ có thể cảm thấy cô đơn và căng thẳng tinh thần.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

When + S1 + V1, S2 + Modal + V2 + O2, while + S3 + Modal + V3 + O3.

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. A clear shift

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An obvious or noticeable change in trend or behavior.

  • Dịch nghĩa: Một sự thay đổi rõ rệt

  • Ví dụ:
    There has been a clear shift towards single-person living in recent decades.
    → (Đã có một sự thay đổi rõ rệt hướng tới xu hướng sống một mình trong vài thập kỷ gần đây.)

2. Single-person living

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A lifestyle where an individual lives alone without family or roommates.

  • Dịch nghĩa: Hình thức sống một mình

  • Ví dụ:
    Single-person living is becoming more common among young professionals.
    → (Sống một mình đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ có nghề nghiệp ổn định.)

3. Poses several social challenges

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Causes or creates various difficulties or problems within society.

  • Dịch nghĩa: Gây ra nhiều thách thức xã hội

  • Ví dụ:
    The rise of single-person living poses several social challenges such as loneliness and housing demand.
    → (Sự gia tăng của xu hướng sống một mình gây ra nhiều thách thức xã hội như cô đơn và nhu cầu nhà ở.)

Body Paragraph 1

4. Personal freedom and privacy

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The right to make one’s own choices and keep personal matters private.

  • Dịch nghĩa: Tự do và quyền riêng tư cá nhân

  • Ví dụ:
    Many people choose to live alone to enjoy personal freedom and privacy.
    → (Nhiều người chọn sống một mình để tận hưởng tự do và quyền riêng tư cá nhân.)

5. Interference

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of getting involved in someone’s affairs without being wanted.

  • Dịch nghĩa: Sự can thiệp, xen vào

  • Ví dụ:
    Living alone allows individuals to make decisions without family interference.
    → (Sống một mình giúp cá nhân đưa ra quyết định mà không bị gia đình can thiệp.)

6. Multigenerational living

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A living arrangement where multiple generations live together in one household.

  • Dịch nghĩa: Mô hình sống nhiều thế hệ

  • Ví dụ:
    Multigenerational living helps strengthen family bonds and support elderly members.
    → (Sống nhiều thế hệ giúp củng cố mối quan hệ gia đình và hỗ trợ người lớn tuổi.)

7. Live separately

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reside in different homes or locations from family or others.

  • Dịch nghĩa: Sống riêng, sống tách biệt

  • Ví dụ:
    Many young adults prefer to live separately after finishing university.
    → (Nhiều người trẻ thích sống riêng sau khi tốt nghiệp đại học.)

8. Individuality

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The qualities that make a person different and unique.

  • Dịch nghĩa: Cá tính, bản sắc cá nhân

  • Ví dụ:
    Single-person living allows greater expression of individuality.
    → (Sống một mình cho phép thể hiện bản sắc cá nhân rõ hơn.)

9. Self-reliance

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to depend on oneself rather than others.

  • Dịch nghĩa: Sự tự lập, tự chủ

  • Ví dụ:
    Living alone helps develop self-reliance and decision-making skills.
    → (Sống một mình giúp phát triển khả năng tự lập và kỹ năng ra quyết định.)

Body Paragraph 2

10. Weaken traditional family bonds

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce the strength or closeness of family relationships that have existed for generations.

  • Dịch nghĩa: Làm suy yếu các mối liên kết gia đình truyền thống

  • Ví dụ:
    Living separately can weaken traditional family bonds over time.
    → (Việc sống riêng có thể làm suy yếu các mối liên kết gia đình truyền thống theo thời gian.)

11. Feelings of isolation

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Emotions of loneliness and disconnection from others.

  • Dịch nghĩa: Cảm giác cô lập, tách biệt

  • Ví dụ:
    Elderly people who live alone often experience feelings of isolation.
    → (Người lớn tuổi sống một mình thường cảm thấy cô lập.)

12. Emotional or physical care

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Support that fulfills emotional needs or provides physical assistance.

  • Dịch nghĩa: Sự chăm sóc tinh thần hoặc thể chất

  • Ví dụ:
    Elderly parents may lack emotional or physical care when their children move away.
    → (Cha mẹ lớn tuổi có thể thiếu sự chăm sóc tinh thần hoặc thể chất khi con cái rời xa.)

13. Family reunions

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Gatherings of family members who have been living apart.

  • Dịch nghĩa: Các buổi đoàn tụ gia đình

  • Ví dụ:
    Family reunions help strengthen bonds among members who live in different places.
    → (Các buổi đoàn tụ giúp gắn kết các thành viên sống ở nhiều nơi khác nhau.)

14. Cultural traditions

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Customs and practices passed down through generations.

  • Dịch nghĩa: Truyền thống văn hoá

  • Ví dụ:
    Cultural traditions such as ancestor worship promote family unity.
    → (Các truyền thống văn hoá như thờ cúng tổ tiên thúc đẩy sự đoàn kết trong gia đình.)

15. Intergenerational connection

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The relationship and interaction between different age groups within a family or society.

  • Dịch nghĩa: Sự kết nối giữa các thế hệ

  • Ví dụ:
    Living together strengthens intergenerational connection and mutual understanding.
    → (Sống chung giúp tăng cường sự kết nối và thấu hiểu giữa các thế hệ.)

Conclusion

16. An inevitable outcome

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A result that cannot be avoided or prevented.

  • Dịch nghĩa: Kết quả tất yếu / điều không thể tránh khỏi

  • Ví dụ:
    With modern lifestyles, living alone has become an inevitable outcome for many adults.
    → (Với lối sống hiện đại, sống một mình đã trở thành kết quả tất yếu của nhiều người trưởng thành.)

17. Close family relationships

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Strong emotional and supportive bonds among family members.

  • Dịch nghĩa: Các mối quan hệ gia đình gắn bó

  • Ví dụ:
    Spending time together helps maintain close family relationships.
    → (Dành thời gian bên nhau giúp duy trì các mối quan hệ gia đình gắn bó.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề thảo luận giữa truyền thống và hiện đại, đặc biệt về gia đình, cộng đồng, và lối sống đô thị.

Ví dụ đề:

  • “Some people think that living in the countryside is better for families, while others believe life in cities is more beneficial. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some people prefer to live close to their extended family, while others think it is better to move away for work or education. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Lối sống đô thị mang lại sự độc lập, cơ hội nghề nghiệp, và tiện nghi hiện đại.

  • Tuy nhiên, nông thôn hoặc gia đình mở rộng giúp duy trì giá trị tinh thần, gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau.

⟶ Cấu trúc áp dụng:

  • Body 1: Ưu điểm của lối sống độc lập (career freedom, privacy, modern opportunities).

  • Body 2: Ưu điểm của lối sống truyền thống (family support, community values).

  • Opinion: Cân bằng – độc lập nhưng vẫn duy trì kết nối gia đình.

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng cho các đề bàn về sự thay đổi cấu trúc xã hội hoặc cá nhân hóa trong thời hiện đại.

Ví dụ đề:

  • “Individualism is becoming more important in modern societies. To what extent do you agree or disagree?”

  • “People are becoming more independent nowadays. Is this a positive or negative development?”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Đồng ý: Tự do cá nhân là dấu hiệu tiến bộ của xã hội hiện đại.

  • Phản đối: Sự tách biệt cá nhân có thể làm suy yếu mối quan hệ và tinh thần cộng đồng.

⟶ Cụm từ hữu ích:
personal autonomy, emotional well-being, generational gap, social cohesion, sense of belonging.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề xã hội và văn hóa đô thị

Ví dụ đề:

  • “Urban life has led to more isolation and less community interaction. Do you agree or disagree?”

  • “In modern cities, people often don’t know their neighbours. Is this a positive or negative trend?”

⟶ Áp dụng lập luận:

  • Lối sống đô thị tuy tiện nghi nhưng dễ tạo cảm giác cô lập.

  • Giải pháp: xây dựng không gian cộng đồng, chương trình kết nối cư dân.

Cụm từ gợi ý:
urban alienation, community engagement, neighbourhood interaction, mental well-being.

✦ Chủ đề công việc và cân bằng cuộc sống (Work–Life Balance)

Ví dụ đề:

  • “People today spend too much time at work and not enough time with family. Do you agree or disagree?”

  • “Modern technology has made it easier to work remotely but harder to connect with family. Discuss.”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Áp lực công việc và đô thị hóa khiến thời gian dành cho gia đình giảm.

  • Cần chính sách linh hoạt giúp người lao động cân bằng giữa sự nghiệp và đời sống cá nhân.

Cụm từ gợi ý:
remote work, family bonds, work-life integration, emotional support system.

✦ Chủ đề già hóa dân số và phúc lợi xã hội

Ví dụ đề:

  • “Governments should do more to care for the elderly. To what extent do you agree or disagree?”

  • “The rise in life expectancy is leading to social problems. Discuss.”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Khi các thế hệ sống tách biệt, người cao tuổi dễ bị cô lập và thiếu chăm sóc.

  • Cần chính sách nhà ở và chăm sóc cộng đồng để hỗ trợ người già sống độc lập nhưng không đơn độc.

Cụm từ gợi ý:
elderly care, intergenerational support, social welfare, community housing.

✅ Tổng kết Consolidate

Hướng mở rộng

Trọng tâm tái sử dụng

Cụm từ học thuật nổi bật

Family & Tradition

Mối quan hệ giữa các thế hệ, giá trị gia đình

extended family, emotional bonds, filial piety

Urban Society

Lối sống cô lập, mất kết nối cộng đồng

urban isolation, community ties, social cohesion

Ageing Population

Phúc lợi xã hội, chăm sóc người cao tuổi

elderly support, welfare system, inclusive society

Work–Life Balance

Sự đánh đổi giữa sự nghiệp và gia đình

work-life harmony, burnout, family connection

Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...