Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 6/2025 - Đề số 2

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 6/2025 - đề số 2 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 62025 de so 2

Key takeaways

Task 1 – Volcano Maps

  • Núi lửa ở rìa đảo, vẫn nhả khói.

  • Trước phun trào: có nhà và cây cọ rải rác.

  • Sau phun trào: khu gần núi bị phá hủy sạch.

  • Xa núi: nhà cửa vẫn còn nguyên.

Task 2 – Biodiversity Discussion

  • Một số loài đã tuyệt chủng.

  • Nhưng vẫn còn hy vọng.

  • Bảo tồn, luật và ý thức cộng đồng có thể giúp.

  • Hành động ngay để ngăn mất mát thêm.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 2

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The pictures illustrate the position of a volcano, and a village before and after a volcanic eruption. 

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Tháng 6/2025 - Đề số 2

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ minh họa (Illustration diagrams / Maps)

  • Đối tượng so sánh chính: Vị trí núi lửa và những thay đổi trong cấu trúc ngôi làng trước và sau một vụ phun trào núi lửa.

  • Đơn vị: Không có đơn vị số liệu cụ thể (miêu tả bằng hình ảnh và vị trí).

  • Thời gian: So sánh 2 thời điểm chính: trướcsau vụ phun trào.

  • Đặc điểm cần lưu ý về phương hướng: Không có la bàn nên không xác định được hướng Bắc → cần tránh dùng từ như north, south.

  • Thì cần sử dụng:

  • Hiện tại đơn cho vị trí của núi lửa - sự thật hiển nhiên: 

Ví dụ: The volcano is located at the edge of the island and emits smoke.

  • Quá khứ đơn cho sự thay đổi trước và sau của ngôi làng sau khi núi lửa phun trào - sự việc đã xảy ra.

Ví dụ: Before the eruption, the village had two clusters of houses surrounded by palm trees.

Đặc điểm tổng quan (Overview):

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Vụ phun trào đã gây ra ảnh hưởng như thế nào đối với ngôi làng?

  • Có khu vực nào bị ảnh hưởng nặng và khu vực nào giữ nguyên không?

Câu trả lời mẫu:

Ngôi làng đã trải qua sự thay đổi rõ rệt do ảnh hưởng của vụ phun trào núi lửa, với phần gần núi lửa bị tàn phá nghiêm trọng – toàn bộ nhà cửa và cây cối đều biến mất. Trong khi đó, khu vực phía xa ngọn núi gần như không bị ảnh hưởng, với nhiều công trình và cây cối còn được giữ nguyên.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Các điểm nổi bật và cần so sánh Main Features and Comparisons
  • 🌋 Vị trí và trạng thái núi lửa:

    • Núi lửa nằm ở một đầu của đảo.

    • Bao quanh là nhiều cây cối, tạo nên một vùng xanh.

    • Núi vẫn nhả khói, cho thấy hoạt động núi lửa đang hoặc sắp xảy ra.

  • 🏘️ Tình trạng làng trước khi phun trào:

    • Có hai cụm nhà nhỏ, phân bố không quá dày đặc.

    • Nhiều cây cọ được trồng rải rác khắp đảo, đặc biệt là gần núi lửa.

    • Toàn bộ khu vực vẫn giữ vẻ nguyên sơ và xanh mát.

  • 🔥 Hậu quả sau khi núi lửa phun trào:

    • Nhà cửa và cây cối gần núi lửa bị phá hủy hoàn toàn.

    • Khu vực bị ảnh hưởng biến thành vùng đất trống do dung nham chảy qua.

    • Phía xa hơn của làng (ngược hướng núi lửa) ít bị ảnh hưởng:

      • Phần lớn nhà cửa và cây cối tại đó vẫn còn nguyên vẹn.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The three pictures illustrate the location of a volcano on an island and depict how a nearby village changed before and after a volcanic eruption.

OVERVIEW

Overall, the eruption caused severe destruction to one section of the village, with houses and vegetation in the area closest to the volcano completely wiped out. Meanwhile, the opposite side of the island remained largely unaffected by the disaster.

BODY PARAGRAPH 1

The volcano is located at one end of the island, surrounded by plenty of trees. It also emits smoke, suggesting ongoing volcanic activity.

BODY PARAGRAPH 2

Prior to the eruption, the village featured houses and numerous palm trees scattered across the island. The former were grouped in two small clusters, while the latter were distributed throughout, especially near the volcano.

BODY PARAGRAPH 3

Following the eruption, most of the buildings and vegetation near the volcano were obliterated, leaving behind barren land shaped by the flow of the lava. In contrast, the far side of the village was significantly less impacted, with the majority of the homes and their surrounding trees remaining untouched.

Word count: 168

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Following the eruption, most of the buildings and vegetation near the volcano were obliterated, leaving behind barren land shaped by the flow of the lava."

Trạng ngữ chỉ thời gian (Time Phrase):

Following the eruption

  • → Giới từ Following + danh từ the eruption

  • → Dùng thay cho After the eruption, thể hiện thời điểm sau khi núi lửa phun trào

  • → Là trạng ngữ mở đầu câu → đặt dấu phẩy sau để ngăn cách mệnh đề chính

Mệnh đề chính (Main Clause):

  • Chủ ngữ (S): most of the buildings and vegetation near the volcano
    → Cụm danh từ phức tạp gồm:
    most of + danh từ số nhiều (buildings and vegetation)
    near the volcano: cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

  • Động từ (V): were obliterated
    → Câu bị động, chia ở thì quá khứ đơn: to be (were) + past participle (obliterated)
    → Diễn tả hành động bị phá hủy hoàn toàn bởi một lực tác động (ở đây là vụ phun trào)

Cụm phân từ rút gọn (Present participle phrase):

Leaving behind barren land shaped by the flow of the lava

→ Cụm phân từ dùng để nối tiếp kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề chính

→ Chủ ngữ ngầm: the eruption hoặc the destruction

→ Cấu trúc bên trong:

  • Leaving → hiện tại phân từ, bắt đầu cụm

  • Behind → trạng từ chỉ hướng

  • Barren land → tân ngữ trực tiếp (đất trống, cằn cỗi)

  • Shaped by the flow of the lava → cụm phân từ bị động bổ nghĩa cho barren land

Shapedpast participle → chỉ rõ đất đã bị định hình bởi dòng dung nham

→ Cấu trúc V-ed by… → thể bị động rút gọn trong cụm danh từ

Cấu trúc giản lược

Following + N, S + were + V3, V-ing + O + V-ed + by + N

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Severe destruction

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Severe (adj): extremely serious or intense
    Destruction (n): the act of causing great damage

  • Nghĩa tiếng Anh: Widespread and intense damage or ruin.

  • Dịch nghĩa: Sự tàn phá nghiêm trọng

  • Ví dụ:
    The eruption led to severe destruction in the surrounding area.
    (Vụ phun trào đã gây ra sự tàn phá nghiêm trọng trong khu vực xung quanh.)

2. Vegetation

  • Loại từ: Danh từ không đếm được

  • Nghĩa tiếng Anh: Plant life, especially in a specific region.

  • Dịch nghĩa: Thảm thực vật

  • Ví dụ:
    Most of the native vegetation was destroyed by the lava flow.
    (Phần lớn thảm thực vật bản địa đã bị phá hủy bởi dòng dung nham.)

3. Completely wiped out

  • Loại từ: Cụm động từ (bị động hoặc chủ động)
    Wipe out (v): to eliminate or destroy entirely
    Completely (adv): totally

  • Nghĩa tiếng Anh: Destroyed or removed totally, leaving nothing behind.

  • Dịch nghĩa: Bị xóa sạch hoàn toàn

  • Ví dụ:
    Entire villages were completely wiped out by the eruption.
    (Toàn bộ các ngôi làng đã bị xóa sạch hoàn toàn do vụ phun trào.)

4. Ongoing volcanic activity

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Ongoing (adj): continuing, in progress
    Volcanic activity (n): eruption or movement within a volcano

  • Nghĩa tiếng Anh: Continued geological disturbance and eruption from a volcano.

  • Dịch nghĩa: Hoạt động núi lửa đang diễn ra

  • Ví dụ:
    Due to ongoing volcanic activity, the area remains unsafe for resettlement.
    (Do hoạt động núi lửa đang diễn ra, khu vực này vẫn chưa an toàn để tái định cư.)

5. Small clusters

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Small (adj): limited in size or number
    Clusters (n): groups of similar things positioned closely together

  • Nghĩa tiếng Anh: Compact groups of objects or structures.

  • Dịch nghĩa: Cụm nhỏ / nhóm nhỏ

  • Ví dụ:
    Small clusters of buildings remained intact in the northwestern region.
    (Một vài cụm nhà nhỏ vẫn còn nguyên vẹn ở khu vực tây bắc.)

6. Distributed throughout

  • Loại từ: Cụm động từ (bị động)
    Distributed (v – past participle): spread over an area
    Throughout (prep): in every part of

  • Nghĩa tiếng Anh: Spread evenly or widely across a particular space.

  • Dịch nghĩa: Phân bố khắp / rải rác khắp

  • Ví dụ:
    The settlements were distributed throughout the valley before the eruption.
    (Các khu định cư từng phân bố khắp thung lũng trước khi vụ phun trào xảy ra.)

7. Obliterated

  • Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ, dùng trong bị động)

  • Nghĩa tiếng Anh: Completely destroyed or erased from existence.

  • Dịch nghĩa: Bị phá hủy hoàn toàn

  • Ví dụ:
    The central village was obliterated by the lava within minutes.
    (Ngôi làng trung tâm đã bị phá hủy hoàn toàn bởi dòng dung nham chỉ trong vài phút.)

8. Barren land

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Barren (adj): unable to support life or growth
    Land (n): ground or terrain

  • Nghĩa tiếng Anh: Land that is dry, empty, or incapable of sustaining vegetation.

  • Dịch nghĩa: Đất cằn cỗi

  • Ví dụ:
    What was once forest is now barren land covered in ash.
    (Nơi từng là rừng giờ chỉ còn là vùng đất cằn cỗi phủ đầy tro.)

9. The flow of the lava

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Flow (n): steady movement of liquid
    Lava (n): molten rock expelled by a volcano

  • Nghĩa tiếng Anh: The movement of molten rock from a volcano over the ground.

  • Dịch nghĩa: Dòng dung nham

  • Ví dụ:
    The flow of the lava carved a visible path through the valley.
    (Dòng dung nham đã khắc nên một lối đi rõ rệt qua thung lũng.)

Tổng kết 

  • Dạng bài: Biểu đồ minh họa (maps/diagrams) – so sánh trước và sau vụ phun trào núi lửa.

  • Trọng tâm:

    • Mô tả vị trí núi lửatác động của vụ phun trào đến ngôi làng.

    • So sánh khu vực bị ảnh hưởngkhu vực còn nguyên vẹn.

  • Điểm nổi bật cần trình bày:

    • Trước vụ phun trào:

      • Làng có hai cụm nhà nhỏ, rải rác nhiều cây cọ.

      • Gần núi lửa vẫn có nhà cửa và cây cối xanh tốt.

    • Sau vụ phun trào:

      • Khu gần núi lửa bị xóa sạch nhà cửa và cây xanh.

      • Trở thành vùng đất trống (barren land) do dòng dung nham.

      • Phần xa ngọn núi: nhà cửa và cây cối vẫn giữ nguyên.

  • Ngữ pháp cần lưu ý:

    • Hiện tại đơn: miêu tả vị trí núi lửa (sự thật hiển nhiên).

    • Quá khứ đơn: mô tả thay đổi trước và sau (đã xảy ra).

    • Dùng cấu trúc nâng cao như:
      👉 Following the eruption, most of the buildings and vegetation near the volcano were obliterated, leaving behind barren land shaped by the flow of the lava.

  • Từ vựng học thuật khuyên dùng:

    • Severe destruction, obliterated, barren land, vegetation

    • Completely wiped out, ongoing volcanic activity, lava flow

    • Small clusters, distributed throughout

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 2

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

It is true that some human activities have negative effects on plant and animal species. Some people say it is too late to address this problem. Others, however, argue that effective measures can be taken to improve this situation.

Consider both viewpoints and provide your own opinion.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi: 

Dạng bài: Discussion Essay

Người viết cần:

  • Trình bày hai lập luận trái chiều (một bên bi quan – một bên lạc quan).

  • Sau đó, đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.

  • Sử dụng lý lẽ logic, dẫn chứng thực tế và ngôn ngữ học thuật để bảo vệ quan điểm.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu : Xem xét vấn đề suy giảm đa dạng sinh học từ hai quan điểm trái ngược và phát triển nền tảng lý luận để đưa ra ý kiến riêng một cách thuyết phục.

Quan điểm 1: Bi quan – Đã quá muộn để thay đổi

1. Thiệt hại không thể phục hồi

  • Câu hỏi dẫn dắt: Có những gì đã mất vĩnh viễn do hoạt động của con người?

  • Lập luận: Nhiều loài đã tuyệt chủng, hệ sinh thái bị phá vỡ hoàn toàn không thể tái tạo.

  • Ví dụ:

    • Loài chim Dodo, hổ Tasmanian đã biến mất mãi mãi.

    • Rạn san hô Great Barrier Reef bị tẩy trắng nghiêm trọng do nhiệt độ nước biển tăng.

2. Thói quen con người khó thay đổi

  • Câu hỏi dẫn dắt: Liệu ý thức cá nhân và hành vi toàn cầu có thể cải thiện trong thời gian ngắn?

  • Lập luận: Kinh tế và lợi ích cá nhân vẫn được ưu tiên hơn bảo vệ môi trường.

  • Ví dụ:

    • Nạn phá rừng Amazon để trồng cọ dầu vẫn diễn ra mạnh mẽ.

    • Một số quốc gia vẫn chậm trễ trong việc cắt giảm khí thải.

Quan điểm 2: Lạc quan – Vẫn có thể hành động hiệu quả

1. Chính sách và khoa học đang tạo chuyển biến

  • Câu hỏi dẫn dắt: Những thay đổi nào trong luật pháp, công nghệ đang tạo hiệu ứng tích cực?

  • Lập luận: Các quốc gia và tổ chức quốc tế đang nỗ lực bảo vệ thiên nhiên bằng công nghệ và chính sách.

  • Ví dụ:

    • Chương trình nhân giống loài gấu trúc tại Trung Quốc đã thành công.

    • Công ước CITES giúp kiểm soát buôn bán động vật hoang dã.

2. Nhận thức toàn cầu ngày càng tăng

  • Câu hỏi dẫn dắt: Vai trò của giáo dục và truyền thông trong thay đổi hành vi là gì?

  • Lập luận: Ngày càng có nhiều chiến dịch truyền thông, giáo dục giúp thay đổi nhận thức cá nhân.

  • Ví dụ:

    • Phong trào Zero Waste, Fridays for Future, hoặc việc giảm sử dụng nhựa dùng một lần lan rộng trên toàn cầu.

    • Tăng lượng du khách ủng hộ du lịch sinh thái, có trách nhiệm.

Ý kiến cá nhân gợi ý (trung lập nghiêng về tích cực)

  • Lập trường đề xuất: Mặc dù đã có tổn thất lớn, vẫn chưa quá muộn nếu hành động kịp thời và nghiêm túc.

  • Hướng triển khai:

    • Thừa nhận có hậu quả không thể đảo ngược → cần giảm thiểu thiệt hại tiếp theo.

    • Nhấn mạnh vai trò hành động cộng đồng, khoa học, và giáo dục môi trường.

Kết luận phần EXPLORE

Vấn đề ảnh hưởng tiêu cực của con người lên hệ sinh thái là một thách thức nghiêm trọng, nhưng không đồng nghĩa với việc đã quá muộn để hành động.

  • Quan điểm bi quan cho rằng nhiều thiệt hại là không thể phục hồi và con người khó thay đổi thói quen tiêu cực.

  • Quan điểm lạc quan nhấn mạnh vai trò của công nghệ, chính sách và nhận thức cộng đồng trong việc bảo tồn thiên nhiên.

👉 Người viết có thể lựa chọn:

  • Nghiêng về hướng tiêu cực nếu muốn nhấn mạnh tính cấp bách và hậu quả không thể đảo ngược, từ đó kêu gọi thay đổi quyết liệt hơn.

  • Nghiêng về hướng tích cực nếu tin rằng vẫn còn cơ hội cứu lấy môi trường thông qua giải pháp cụ thể và hợp tác toàn cầu.

  • Cân bằng nếu muốn trình bày cả hai mặt – thừa nhận tổn thất, đồng thời khẳng định rằng hy vọng vẫn còn nếu có hành động đúng và kịp thời.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

  • “Children are given more freedom than in the past” → In recent years, children in many parts of the world have been granted significantly more autonomy than previous generations.

- Mở bài: Bài viết sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi khẳng định rằng mặc dù tổn thất là có thật, nhưng hành động kịp thời vẫn có thể tạo ra sự khác biệt tích cực.

Body Paragraph 1

- Point: Thiệt hại do con người gây ra là không thể phục hồi trong nhiều trường hợp.- Explanation: Sự tuyệt chủng hàng loạt, phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu đã để lại hậu quả không thể đảo ngược lên môi trường sống.- Example: Loài dodo, hổ Tasmania đã tuyệt chủng hoàn toàn; rạn san hô Great Barrier Reef bị tẩy trắng nghiêm trọng. Ngoài ra, thói quen phá rừng ở Amazon và khí thải công nghiệp vẫn tiếp diễn bất chấp các chiến dịch nâng cao nhận thức.- Implication: Những dấu hiệu này khiến nhiều người tin rằng chúng ta đã vượt qua “điểm không thể quay đầu”.

Body Paragraph 2

- Point: Các nỗ lực có hệ thống vẫn đang tạo ra kết quả tích cực đáng kể.- Explanation: Nhờ vào tiến bộ khoa học, chính sách bảo tồn và hợp tác quốc tế, nhiều loài và hệ sinh thái đã được bảo vệ hiệu quả.- Example: Gấu trúc ở Trung Quốc phục hồi nhờ bảo tồn và nhân giống; công ước CITES giúp kiểm soát buôn bán động vật hoang dã; chương trình trồng rừng ở Rwanda cho thấy sức mạnh tập thể.- Implication: Dù không thể phục hồi toàn bộ, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể ngăn chặn tổn thất tiếp theo.

Conclusion

- Lập trường: Tôi cho rằng bi quan là không cần thiết; thay vì hối tiếc, chúng ta cần chuyển sang trách nhiệm.- Reasoning: Với phát triển bền vững, luật bảo vệ môi trường, và giáo dục thế hệ tương lai, chúng ta vẫn còn cơ hội bảo vệ phần còn lại và phục hồi một phần những gì đã mất

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Introduction
It is widely acknowledged that human actions have caused immense damage to natural ecosystems, putting countless plant and animal species at risk. While some believe that it is now too late to reverse these consequences, others argue that there is still hope through targeted interventions. This essay will examine both perspectives before presenting the view that although much has been lost, decisive actions can still make a meaningful difference.

Body Paragraph 1
Those who claim it is too late often point to the irreversible losses already caused by human exploitation. Over the past century, thousands of species have gone extinct due to deforestation, pollution, overfishing, and climate change. Some ecosystems have been permanently altered, with no chance of restoration. For example, the dodo and the Tasmanian tiger have disappeared forever, and massive coral bleaching in the Great Barrier Reef signals a long-term collapse. Additionally, changing human behavior and global economic models has proven to be extremely difficult. From illegal logging in the Amazon to industrial emissions in rapidly developing countries, destructive practices continue despite awareness campaigns. These observations suggest that the damage may already be beyond repair.

Body Paragraph 2
On the other hand, many believe that with strategic action, it is possible to mitigate further harm. Conservation efforts, scientific advancements, and international cooperation have already yielded positive results. For instance, the population of giant pandas in China has rebounded due to habitat protection and breeding programs. Global agreements like CITES have helped curb the illegal wildlife trade, and afforestation initiatives in countries like Rwanda demonstrate the power of collective action. These examples show that while we may not restore everything, we can certainly prevent further degradation.

Conclusion
In my opinion, although irreversible damage has occurred, it is overly pessimistic to believe that nothing can be done. The focus should now shift from regret to responsibility. By prioritizing sustainable development, enforcing environmental laws, and educating future generations, we still have the opportunity to preserve what remains and rebuild where possible.

Word count: 316

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “Without excessive pressure or rigid control from parents, children can pursue their passions, whether in arts, science, or technology, and develop skills that may not be nurtured in a traditional educational setting.”

👉 Mệnh đề chính trong that-clause:

we can certainly prevent further degradation

  • Chủ ngữ (S): we

  • Động từ khuyết thiếu: can prevent

  • Trạng từ nhấn mạnh: certainly

  • Tân ngữ: further degradation → sự suy thoái thêm nữa (thường dùng trong môi trường)

Cấu trúc tổng quát (giản lược): S + V + that + [while S₁ may not V₁ O₁, S₂ can V₂ O₂]

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. Reverse consequences

  • Loại từ: Cụm động từ
    Reverse (v): to undo or change to the opposite
    Consequences (n): results or effects

  • Nghĩa tiếng Anh: To undo or mitigate negative outcomes.

  • Dịch nghĩa: Đảo ngược hậu quả

  • Ví dụ:
    Strategic efforts are needed to reverse the consequences of deforestation.
    (Cần có các nỗ lực chiến lược để đảo ngược hậu quả của nạn phá rừng.)

2. Targeted interventions

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Targeted (adj): aimed at a specific problem
    Interventions (n): deliberate actions to bring change

  • Nghĩa tiếng Anh: Carefully planned measures to address specific issues.

  • Dịch nghĩa: Các can thiệp có mục tiêu cụ thể

  • Ví dụ:
    Targeted interventions are essential in preventing species extinction.
    (Các can thiệp có mục tiêu cụ thể là thiết yếu để ngăn ngừa tuyệt chủng.)

Body Paragraph 1

3. Irreversible losses

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Irreversible (adj): cannot be undone
    Losses (n): things that are destroyed or no longer exist

  • Nghĩa tiếng Anh: Damage that cannot be repaired or recovered.

  • Dịch nghĩa: Mất mát không thể phục hồi

  • Ví dụ:
    Biodiversity faces irreversible losses due to habitat destruction.
    (Đa dạng sinh học đang đối mặt với mất mát không thể phục hồi do phá hủy môi trường sống.)

4. Human exploitation

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Exploitation (n): unfair use of resources or people
    Human (adj): relating to people

  • Nghĩa tiếng Anh: The harmful or excessive use of natural resources by people.

  • Dịch nghĩa: Sự khai thác của con người

  • Ví dụ:
    Human exploitation of forests has led to severe ecological imbalances.
    (Sự khai thác rừng của con người đã dẫn đến mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng.)

5. Permanently altered

  • Loại từ: Cụm tính từ
    Permanently (adv): forever
    Altered (adj): changed

  • Nghĩa tiếng Anh: Changed in a way that cannot be undone.

  • Dịch nghĩa: Bị thay đổi vĩnh viễn

  • Ví dụ:
    The landscape has been permanently altered by industrial activities.
    (Cảnh quan đã bị thay đổi vĩnh viễn do các hoạt động công nghiệp.)

6. Illegal logging

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Illegal (adj): against the law
    Logging (n): cutting down trees for timber

  • Nghĩa tiếng Anh: The unlawful removal of trees from forests.

  • Dịch nghĩa: Khai thác gỗ trái phép

  • Ví dụ:
    Illegal logging continues to threaten Southeast Asia’s rainforests.
    (Nạn khai thác gỗ trái phép tiếp tục đe dọa rừng mưa Đông Nam Á.)

7. Industrial emissions

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Industrial (adj): related to factories and production
    Emissions (n): substances released into the environment

  • Nghĩa tiếng Anh: Pollutants released by manufacturing processes.

  • Dịch nghĩa: Khí thải công nghiệp

  • Ví dụ:
    Industrial emissions contribute significantly to global warming.
    (Khí thải công nghiệp góp phần đáng kể vào hiện tượng ấm lên toàn cầu.)

Body Paragraph 2

8. Strategic action

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Strategic (adj): planned with purpose and foresight
    Action (n): steps taken to achieve a goal

  • Nghĩa tiếng Anh: Deliberate measures designed for long-term impact.

  • Dịch nghĩa: Hành động có chiến lược

  • Ví dụ:
    Strategic action is required to combat plastic pollution.
    (Cần hành động có chiến lược để chống ô nhiễm nhựa.)

9. Conservation efforts

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Conservation (n): the protection of nature
    Efforts (n): attempts to achieve something

  • Nghĩa tiếng Anh: Activities aimed at preserving the environment and species.

  • Dịch nghĩa: Nỗ lực bảo tồn

  • Ví dụ:
    Conservation efforts have helped restore several endangered habitats.
    (Các nỗ lực bảo tồn đã giúp phục hồi nhiều môi trường sống đang nguy cấp.)

10. Habitat protection

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Habitat (n): natural living space of an organism
    Protection (n): keeping something safe from harm

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of safeguarding natural environments for species.

  • Dịch nghĩa: Bảo vệ môi trường sống

  • Ví dụ:
    Habitat protection is crucial for maintaining biodiversity.
    (Bảo vệ môi trường sống là điều then chốt để duy trì đa dạng sinh học.)

11. Breeding programs

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Breeding (adj/n): reproduction, often managed for conservation
    Programs (n): planned activities

  • Nghĩa tiếng Anh: Controlled reproduction of animals or plants to save species.

  • Dịch nghĩa: Chương trình nhân giống

  • Ví dụ:
    Breeding programs have successfully increased panda populations.
    (Chương trình nhân giống đã giúp tăng số lượng gấu trúc thành công.)

12. Illegal wildlife trade

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Illegal (adj): not allowed by law
    Wildlife trade (n): buying and selling wild animals or plants

  • Nghĩa tiếng Anh: The unlawful buying or selling of wild species.

  • Dịch nghĩa: Buôn bán động vật hoang dã trái phép

  • Ví dụ:
    Illegal wildlife trade poses a major threat to global biodiversity.
    (Buôn bán động vật hoang dã trái phép là mối đe dọa lớn với đa dạng sinh học toàn cầu.)

13. Afforestation initiatives

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Afforestation (n): planting trees in areas that were not previously forested
    Initiatives (n): organized efforts

  • Nghĩa tiếng Anh: Projects aimed at creating new forests.

  • Dịch nghĩa: Sáng kiến trồng rừng

  • Ví dụ:
    Afforestation initiatives can combat desertification and restore ecosystems.
    (Các sáng kiến trồng rừng có thể chống sa mạc hóa và phục hồi hệ sinh thái.)

14. Collective action

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Collective (adj): done by a group
    Action (n): doing something to achieve a goal

  • Nghĩa tiếng Anh: Joint effort by a community or group to solve a problem.

  • Dịch nghĩa: Hành động tập thể

  • Ví dụ:
    Environmental change requires collective action from both governments and citizens.
    (Biến đổi môi trường đòi hỏi hành động tập thể từ cả chính phủ lẫn người dân.)

Conclusion

15. Overly pessimistic

  • Loại từ: Cụm tính từ
    Overly (adv): excessively
    Pessimistic (adj): having a negative outlook

  • Nghĩa tiếng Anh: Too negative or lacking hope.

  • Dịch nghĩa: Quá bi quan

  • Ví dụ:
    Being overly pessimistic may discourage people from taking environmental action.
    (Quá bi quan có thể khiến người ta nản lòng trước hành động môi trường.)

16. Regret to responsibility

  • Loại từ: Cụm chuyển tiếp khái niệm (danh từ → danh từ)
    Regret (n): feeling of sorrow or remorse
    Responsibility (n): duty or obligation

  • Nghĩa tiếng Anh: Transition from feeling guilty to taking constructive action.

  • Dịch nghĩa: Từ sự hối tiếc đến tinh thần trách nhiệm

  • Ví dụ:
    Society must shift from regret to responsibility when addressing environmental damage.
    (Xã hội cần chuyển từ hối tiếc sang tinh thần trách nhiệm khi đối mặt với tổn hại môi trường.)

17. Sustainable development

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Sustainable (adj): able to continue without causing harm
    Development (n): progress or growth

  • Nghĩa tiếng Anh: Progress that meets present needs without harming future generations.

  • Dịch nghĩa: Phát triển bền vững

  • Ví dụ:
    Sustainable development balances economic growth with environmental protection.
    (Phát triển bền vững cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)

18. Preserve what remains

  • Loại từ: Cụm động từ
    Preserve (v): to protect from harm or decay
    What remains (n phrase): whatever is still left

  • Nghĩa tiếng Anh: To protect what still exists before it is lost.

  • Dịch nghĩa: Gìn giữ những gì còn lại

  • Ví dụ:
    It is crucial to preserve what remains before further damage occurs.
    (Điều tối quan trọng là gìn giữ những gì còn lại trước khi thiệt hại tiếp diễn.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề bàn về quan điểm đối lập liên quan đến môi trường, trong đó có một bên cho rằng đã quá muộn để cứu thiên nhiên, bên kia tin vào khả năng phục hồi nếu hành động đúng.

Ví dụ đề:
“Some people believe that climate change is irreversible and we should learn to live with it. Others believe we should still try to prevent it. Discuss both views and give your opinion.”

Tái sử dụng lập luận:

  • Bên bi quan: Nhiều hệ thống khí hậu đã thay đổi vĩnh viễn, khó điều chỉnh lại.

  • Bên lạc quan: Công nghệ năng lượng tái tạo, các hiệp định như Paris Agreement đang tạo hiệu ứng tích cực toàn cầu.

Cấu trúc áp dụng lại được:

  • Body 1: Phân tích lý do vì sao nhiều người cho rằng không thể đảo ngược.

  • Body 2: Chứng minh hành động vẫn có ý nghĩa và có thể tạo thay đổi tích cực.

  • Opinion: Nghiêng về giải pháp hành động, kết hợp yếu tố thực tế và hy vọng.

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng hiệu quả khi đề yêu cầu đánh giá niềm tin về khả năng tác động của con người lên thiên nhiên.

Ví dụ đề:
“Some people believe that humans are too insignificant to affect the environment. To what extent do you agree or disagree?”

Tái sử dụng lập luận:

  • Phản bác quan điểm “humans are too small”: Hoạt động con người như khai thác dầu, khí thải công nghiệp có quy mô toàn cầu.

  • Dẫn chứng thực tế: Mất rừng Amazon, tan băng ở hai cực, ô nhiễm đại dương từ rác thải nhựa.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề biến đổi khí hậu và hành động quốc tế

Ví dụ đề:
“International cooperation is the only way to solve environmental problems. Do you agree or disagree?”

Áp dụng lập luận từ bài mẫu:

  • Những nỗ lực quốc tế như CITES, Paris Agreement, trồng rừng đa quốc gia mang lại kết quả rõ rệt.

  • Tuy nhiên, ý thức và hành động cấp địa phương (local action) cũng rất quan trọng.

Cụm từ gợi ý:
transnational coordination, policy implementation, grassroots movement

✦ Chủ đề bảo vệ động vật hoang dã và đa dạng sinh học

Ví dụ đề:
“Zoos are cruel and should be closed. To what extent do you agree or disagree?”

Tái sử dụng lập luận:

  • Một số khu bảo tồn, vườn thú hiện đại đóng vai trò tích cực trong bảo tồn loài nguy cấp (ví dụ: chương trình nhân giống gấu trúc ở Trung Quốc).

  • Nhưng cần đảm bảo điều kiện sống và đạo đức trong quản lý.

Cụm từ gợi ý:
captive breeding, ethical conservation, endangered species recovery

✦ Chủ đề trách nhiệm thế hệ và giáo dục môi trường

Ví dụ đề:
“Schools should teach children how to protect the environment. Do you agree or disagree?”

Tái sử dụng:

  • Nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc xây dựng ý thức hành động bền vững từ nhỏ.

  • Các chương trình như “Fridays for Future” và giáo dục môi trường trong nhà trường đã chứng minh hiệu quả.

Cụm từ gợi ý:
environmental literacy, intergenerational responsibility, sustainable mindset

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 2, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...