Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 6/2025 - Đề số 3

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 6/2025 - đề số 3 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 62025 de so 3

Key takeaways

Task 1: LED Flashlight Diagram

  • Gồm: vỏ nhựa, pin, công tắc, lò xo, bóng LED.

  • Bật: công tắc nối mạch, đèn sáng.

  • Tắt: công tắc ngắt mạch, đèn tắt.

  • Dòng điện chỉ hoạt động khi mạch kín.

Task 2: Outdoor Space Trend

  • Nhiều người sống không có sân vườn.

  • Thiếu không gian xanh gây stress, cô lập.

  • Gắn kết cộng đồng giảm dần.

  • Cần quy hoạch công viên và khu vực chung.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 3

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The diagram shows how an LED (light emitting diode) flashlight works.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 3

Phân tích sơ lược biểu đồ

Loại biểu đồ

  • Đây là biểu đồ quá trình (process diagram), mô tả cơ chế hoạt động của một thiết bị – cụ thể là đèn pin LED.

Cấu trúc chính của thiết bị

Biểu đồ trình bày cấu tạo của một chiếc đèn pin LED điển hình, bao gồm các thành phần:

  • Thân đèn (plastic case)

  • Bóng đèn LED (ở đầu)

  • Pin (batteries) – gồm 2 viên được xếp nối tiếp nhau

  • Công tắc trượt (slide switch) – thay đổi vị trí để đóng hoặc ngắt dòng điện

  • Tiếp điểm kim loại (metal switch contacts)

  • Lò xo kim loại (metal spring) – hỗ trợ hoàn tất mạch điện

  • Dòng điện (flow of current) – được hiển thị bằng mũi tên

Quy trình hoạt động

  • Khi công tắc ở vị trí “ON”, tiếp điểm kim loại được kết nối, tạo thành mạch kín, cho phép dòng điện chạy từ pin đến bóng đèn LED → đèn sáng.

  • Khi công tắc ở vị trí “OFF”, mạch bị ngắt tại điểm tiếp xúc → dòng điện không thể lưu thông, bóng đèn không phát sáng.

Đặc điểm tổng quan (Overview):

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Đèn pin LED gồm những bộ phận chính nào?

  • Vai trò của từng bộ phận trong quá trình hoạt động ra sao?

Câu trả lời mẫu:

Nhìn chung, đèn pin bao gồm năm thành phần chính, trong đó pin đóng vai trò là nguồn điện và một công tắc trượt điều khiển cơ chế bật/tắt.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Các điểm nổi bật và cần so sánh Main Features and Comparisons

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Các điểm nổi bật (Main Features)

  • 🔋 Cấu tạo đơn giản: Đèn pin LED gồm vỏ nhựa, hai pin, một công tắc trượt, một lò xo kim loại ở đáy và một bóng LED ở đầu.

  • ⚙️ Công tắc điều khiển mạch điện: Công tắc trượt quyết định trạng thái của mạch điện — đóng hoặc ngắt — thông qua tiếp xúc giữa các điểm kim loại.

  • 🔁 Dòng điện khép kín: Khi công tắc bật, các tiếp điểm kim loại kết nối, tạo thành một mạch kín giúp dòng điện chảy từ pin đến bóng đèn LED.

  • 🚫 Ngắt dòng điện khi tắt: Ở chế độ tắt, công tắc chuyển sang vị trí ngắt mạch, không cho dòng điện lưu thông nên bóng đèn không phát sáng.

Các so sánh cần chú ý (Key Comparisons)

  • So sánh giữa hai chế độ On và Off:

    • Khi bật (On): mạch điện được hoàn tất → dòng điện chảy qua → đèn sáng.

    • Khi tắt (Off): mạch bị ngắt tại công tắc → không có dòng điện → đèn tắt.

  • Vai trò của từng bộ phận trong hai trạng thái:

    • Công tắc và tiếp điểm kim loại là bộ phận quyết định sự hoạt động hay ngừng hoạt động của toàn bộ hệ thống.

    • Pin và lò xo kim loại đóng vai trò duy trì dòng điện liên tục nhưng chỉ hoạt động khi mạch được nối.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The diagram illustrates the internal structure of an LED (light-emitting diode) flashlight and explains how it functions.

OVERVIEW

Overall, the flashlight is composed of five main components, with the batteries acting as the power source and a slide switch that controls the on/off mechanism.

BODY PARAGRAPH 1

The flashlight consists of a plastic outer casing that houses two batteries placed in series, a sliding switch on the side, and an LED bulb at the top. At the base of the device lies a metal spring, which serves as the negative terminal of the circuit. Inside the switch mechanism are metal contacts that determine whether the circuit is complete or broken. The entire structure is designed to enable the flow of current from the batteries to the LED light, depending on the switch position.

BODY PARAGRAPH 2

When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit. This enables current to flow from the batteries, through the spring and metal contacts, and finally to the LED bulb, which then emits light. On the other hand, when the switch is set to the off position, the connection between the metal contacts is broken. This interrupts the circuit, preventing the flow of current and causing the light to switch off.

Word count: 168

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit."

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time):

When the flashlight is turned on

  • Liên từ: When → giới thiệu mệnh đề phụ chỉ thời gian.

  • Chủ ngữ: the flashlight → danh từ số ít.

  • Động từ bị động: is turned on
    → thì hiện tại đơn, bị động, mô tả trạng thái thiết bị được bật lên.

📌 To be + past participle = bị động → “đèn pin được bật lên”.

Chức năng: Là mệnh đề phụ bổ sung thông tin về thời điểm hành động chính xảy ra.

Mệnh đề chính (Main Clause):

the sliding switch moves to a position

  • Chủ ngữ: the sliding switch → cụm danh từ, là đối tượng chính thực hiện hành động.

  • Động từ: moves → thì hiện tại đơn, diễn tả hành động xảy ra khi đèn pin được bật.

  • Trạng ngữ chỉ nơi chốn: to a position → chỉ nơi công tắc trượt chuyển đến.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause):

that allows the metal contacts to connect

  • That → đại từ quan hệ, thay cho a position.

  • Động từ chính: allows → thì hiện tại đơn.

  • Tân ngữ gián tiếp: the metal contacts

  • Động từ nguyên mẫu: to connect → chỉ mục đích hoặc chức năng.

Ý nghĩa: mô tả chức năng của “vị trí” mà công tắc trượt chuyển đến – nơi cho phép các tiếp điểm kim loại kết nối với nhau.

Cụm phân từ (Participial phrase):

thereby completing the electrical circuit

  • Trạng từ liên kết: thereby → nghĩa là "bằng cách đó".

  • Phân từ hiện tại: completing → rút gọn từ mệnh đề “and thus it completes the circuit”.

  • Tân ngữ: the electrical circuit

Chức năng: chỉ kết quả hoặc hệ quả của việc các tiếp điểm kim loại kết nối.

Cấu trúc giản lược

When + [mệnh đề bị động], S + V + [mệnh đề quan hệ], thereby + V-ing

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Is composed of

  • Loại từ: Cụm động từ (bị động – hiện tại đơn)

    • Compose (v): to make up or form something

    • Be composed of: to consist of; to be made up of

  • Nghĩa tiếng Anh: To be made up of different parts or elements

  • Dịch nghĩa: Được cấu tạo từ

  • Ví dụ:
    The circuit is composed of several components including resistors and LEDs.
    (Mạch điện được cấu tạo từ nhiều linh kiện như điện trở và đèn LED.)

2. The power source

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Power (n): energy used to operate a device

    • Source (n): the origin or place something comes from

  • Nghĩa tiếng Anh: The component that provides energy to an electrical system

  • Dịch nghĩa: Nguồn cung cấp điện năng

  • Ví dụ:
    The battery acts as the power source in this simple circuit.
    (Pin hoạt động như nguồn cung cấp điện trong mạch điện đơn giản này.)

3. Houses

  • Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)

    • House (v): to contain or provide a place for something

  • Nghĩa tiếng Anh: To contain or enclose something inside

  • Dịch nghĩa: Chứa, bao gồm

  • Ví dụ:
    This small case houses the main control board of the robot.
    (Chiếc hộp nhỏ này chứa bảng điều khiển chính của robot.)

4. The negative terminal

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Negative (adj): relating to the part of an electric circuit where electrons flow out

    • Terminal (n): an endpoint in an electrical system

  • Nghĩa tiếng Anh: The point in a circuit from which electric current returns

  • Dịch nghĩa: Cực âm

  • Ví dụ:
    Connect the black wire to the negative terminal of the battery.
    (Nối dây đen vào cực âm của pin.)

5. Electrical circuit

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Electrical (adj): related to electricity

    • Circuit (n): a closed loop that allows current to flow

  • Nghĩa tiếng Anh: A complete path through which electricity flows

  • Dịch nghĩa: Mạch điện

  • Ví dụ:
    The student built a simple electrical circuit using a battery, switch, and bulb.
    (Học sinh đã lắp một mạch điện đơn giản gồm pin, công tắc và bóng đèn.)

6. Emits light

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Emit (v): to send out or give off

    • Light (n): visible energy

  • Nghĩa tiếng Anh: To produce and release light

  • Dịch nghĩa: Phát ra ánh sáng

  • Ví dụ:
    The LED emits light when the circuit is complete.
    (Đèn LED phát sáng khi mạch được hoàn thành.)

7. Interrupts

  • Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)

    • Interrupt (v): to break or stop something temporarily

  • Nghĩa tiếng Anh: To stop the flow or process of something briefly

  • Dịch nghĩa: Ngắt, làm gián đoạn

  • Ví dụ:
    Flipping the switch interrupts the flow of current.
    (Bật công tắc làm ngắt dòng điện.)

Lưu ý khi làm dạng bài sơ đồ thiết bị / nguyên lý hoạt động

1. Xác định rõ 2 phần nội dung:

  • Cấu tạo thiết bị (các bộ phận chính, vị trí, kết nối giữa chúng)

  • Nguyên lý hoạt động (trình tự hoạt động từ đầu đến cuối, luồng năng lượng hoặc chuyển động)

2. Dùng thì hiện tại đơn:

  • Đây là loại mô tả quy trình kỹ thuật nên hiện tại đơn là thì chuẩn xác (e.g. Electricity flows, The battery provides power).

3. Chia đoạn rõ ràng:

  • Một đoạn mô tả cấu trúc

  • Một đoạn mô tả quá trình hoạt động

4. Dùng ngôn ngữ khách quan, kỹ thuật:

  • Tránh “I think” hoặc “this is useful”

  • Ưu tiên dùng động từ bị động nếu thiết bị là trung tâm (e.g. is powered by, is connected to)

5. Từ nối trình tự rất quan trọng:

  • Trình tự hoạt động: first, next, then, after that, finally

  • Quan hệ kết quả: as a result, so that, in turn

6. Cần quan sát chi tiết hình ảnh trước khi viết:

  • Đừng bỏ sót mũi tên, chiều dòng điện/năng lượng

  • Ghi chú từ khóa kỹ thuật: switch, reflector, lens, bulb, terminals

7. Không cần mô tả số liệu cụ thể hoặc so sánh

  • Không giống biểu đồ, bạn không cần dùng % hay so sánh tăng/giảm

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 3

1. THINK: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

With a growing population in cities, more and more people live in homes with small or no outdoor areas.

Is this an advantageous or disadvantageous trend?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 3

Phân loại câu hỏi: Dạng Opinion Essay (Advantageous or Disadvantageous Trend)

Người viết cần:

  • Đưa ra quan điểm rõ ràng: Đây là một xu hướng tích cực hay tiêu cực? (Không nên cân bằng cả hai phía)

  • Phân tích sâu hệ quả của việc nhiều người sống trong nhà nhỏ, thiếu không gian ngoài trời.

  • Sử dụng ví dụ thực tế hoặc logic hợp lý để hỗ trợ lập luận.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu

Phân tích đa chiều hệ quả của xu hướng sống trong không gian nhỏ, thiếu khu vực ngoài trời; từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng tình hoặc phản đối) dựa trên sức khỏe, xã hội và đô thị học.

🚩 Quan điểm 1: Tích cực (Advantageous trend)

1. Tối ưu hóa sử dụng đất trong đô thị đông dân

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Tại sao diện tích nhà nhỏ lại phù hợp với thành phố đông đúc?

  • Không gian nhỏ có giúp tăng hiệu quả sử dụng đất không?

Ví dụ:

  • Ở Tokyo và Seoul, các căn hộ nhỏ giúp cung cấp chỗ ở cho số lượng lớn người dân trong không gian hạn chế.

  • Thiết kế micro-apartments cho phép quy hoạch hiệu quả, tăng mật độ dân số mà vẫn đảm bảo hạ tầng.

2. Tiết kiệm chi phí và thúc đẩy lối sống tối giản

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Những lợi ích tài chính của việc sống trong không gian nhỏ là gì?

  • Lối sống tối giản ảnh hưởng thế nào đến tinh thần?

Ví dụ:

  • Người sống trong căn hộ nhỏ thường tốn ít chi phí bảo trì, điện nước.

  • Trào lưu "minimalist living" giúp giảm căng thẳng vì ít vật chất, ít dọn dẹp, ít chi tiêu.

🚩 Quan điểm 2: Tiêu cực (Disadvantageous trend)

1. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc thiếu không gian ngoài trời tác động thế nào đến tâm lý và sức khỏe?

  • Trẻ em và người già có bị ảnh hưởng đặc biệt không?

Ví dụ:

  • Nhiều nghiên cứu cho thấy người sống không gần thiên nhiên dễ trầm cảm, stress hơn.

  • Trẻ em sống trong nhà không có sân chơi có xu hướng ít vận động → tăng nguy cơ béo phì.

2. Suy giảm sự gắn kết cộng đồng và tương tác xã hội

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Không gian ngoài trời góp phần thế nào vào đời sống cộng đồng?

  • Việc sống trong không gian khép kín ảnh hưởng gì đến quan hệ hàng xóm?

Ví dụ:

  • Thiếu sân chung hoặc vườn dẫn đến ít tương tác xã hội → cô lập và thiếu cảm giác thuộc về cộng đồng.

  • Các khu dân cư cũ có sân chung (như ngõ nhỏ Hà Nội) tạo cơ hội kết nối, trong khi chung cư cao tầng thường thiếu điều này.

🔁 Counterargument & Refutation (Phản biện và phản bác)

Lập luận phản đối lợi ích:
Một số người cho rằng diện tích nhỏ giúp tiết kiệm và phù hợp với đô thị hóa.

Phản bác:
Tuy nhiên, lợi ích này không bù lại các hệ quả lâu dài về sức khỏe và gắn kết xã hội. Nếu không có giải pháp thay thế (như công viên công cộng, ban công xanh), chất lượng sống sẽ giảm nghiêm trọng.

✅ Kết luận phần EXPLORE

Việc nhiều người sống trong nhà nhỏ thiếu không gian ngoài trời mang lại một số lợi ích thực tế như tối ưu hóa không gian và chi phí. Tuy nhiên, về lâu dài, đây là một xu hướng đáng lo ngại vì ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thể chất và đời sống cộng đồng.
Người viết có thể:

  • Chọn lập luận tiêu cực: Nhấn mạnh hậu quả về sức khỏe và xã hội.

  • Chọn lập luận tích cực: Tập trung vào tính hiệu quả, tiết kiệm và phát triển đô thị.

  • Hoặc cân bằng: Thừa nhận lợi ích nhưng nhấn mạnh điều kiện – chỉ chấp nhận nếu có chính sách bổ sung như xây dựng công viên, không gian cộng đồng.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

Paraphrase:
“With a growing population in cities, more and more people live in homes with small or no outdoor areas.”
As urban populations continue to rise, an increasing number of city dwellers are residing in compact homes that offer little or no outdoor space.

Mở bài:
Tôi tin rằng đây là một xu hướng tiêu cực, vì nó ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất, tinh thần lẫn đời sống cộng đồng của người dân.

Body Paragraph 1

Point: Việc thiếu không gian ngoài trời ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.

Explanation: Con người cần tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, cây xanh và không khí trong lành để duy trì sự cân bằng sinh lý và tâm lý. Việc sống trong không gian kín lâu dài dễ gây căng thẳng, mệt mỏi và trầm cảm.

Example: Nghiên cứu của WHO cho thấy những người sống ở khu vực có công viên và không gian xanh có mức độ stress thấp hơn đáng kể so với người sống trong khu dân cư đông đúc, thiếu cây xanh.

Link: Do đó, việc không có không gian ngoài trời là một bất lợi lớn đối với sức khỏe toàn diện.

Body Paragraph 2

Point: Không gian nhỏ làm suy giảm chất lượng tương tác xã hội và khả năng gắn kết cộng đồng.

Explanation: Khi không có sân vườn hay khu vực sinh hoạt chung, cư dân ít có cơ hội gặp gỡ, giao tiếp, từ đó dẫn đến cảm giác cô lập và thiếu sự gắn bó xã hội.

Example: Ở nhiều thành phố lớn như Tokyo hoặc New York, cư dân sống trong các căn hộ nhỏ thường chỉ tiếp xúc qua màn hình, thiếu các hoạt động cộng đồng ngoài trời như ăn uống, chơi thể thao hay tổ chức sự kiện.

Link: Vì vậy, xu hướng này làm xói mòn tinh thần cộng đồng và ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài.

Body Paragraph 3

Phản biện: Một số người cho rằng sống trong nhà nhỏ giúp tiết kiệm chi phí và phù hợp với lối sống tối giản.

Phản bác: Tuy nhiên, sự tiết kiệm không thể đánh đổi bằng sức khỏe và sự kết nối con người. Ngoài ra, không gian ngoài trời không nhất thiết phải thuộc sở hữu cá nhân, mà có thể được cung cấp thông qua quy hoạch đô thị thông minh như công viên, vườn cộng đồng.

Example: Tại Singapore, dù mật độ dân số cao, chính phủ vẫn thiết kế nhiều không gian xanh công cộng giúp cư dân thư giãn và giao lưu xã hội.

Conclusion

Khẳng định lại quan điểm: Tôi hoàn toàn cho rằng đây là một xu hướng tiêu cực trong quá trình đô thị hóa.

Tóm tắt luận điểm chính: Việc thiếu không gian ngoài trời ảnh hưởng đến sức khỏe, sự kết nối cộng đồng và chất lượng sống. Các nhà quy hoạch cần cân bằng giữa phát triển nhà ở và bảo đảm phúc lợi tinh thần – thể chất cho cư dân.

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Introduction
As urban populations continue to rise, an increasing number of city dwellers are residing in compact homes that offer little or no outdoor space. While some may argue that this shift is an inevitable part of modern life, I believe that it is a disadvantageous trend due to its negative impacts on public health, emotional well-being, and social interaction.

Body Paragraph 1
To begin with, the lack of outdoor space can significantly affect both physical and mental health. Human beings naturally benefit from exposure to sunlight, greenery, and fresh air, which help regulate mood, reduce stress, and improve overall wellbeing. When confined to small, enclosed living spaces for long periods, people are more prone to feelings of anxiety, fatigue, and depression. According to a World Health Organization study, individuals who live near parks and green spaces report lower stress levels and improved mental health compared to those in highly urbanized, nature-deprived environments. Therefore, limited access to outdoor areas is a serious threat to the health of city residents.

Body Paragraph 2
Moreover, the absence of outdoor living space can erode social cohesion and reduce opportunities for community bonding. Without gardens, courtyards, or communal spaces, people are less likely to interact with neighbors or engage in shared recreational activities. This can result in feelings of isolation and detachment, particularly in dense cities where daily routines become increasingly individualistic and confined. For instance, residents in crowded cities like Tokyo or New York often struggle to maintain meaningful social contact outside of work, as limited living space and the absence of communal zones discourage informal gatherings or neighborhood events.

Counter-argument and Refutation
Some may argue that living in smaller homes is cost-effective and compatible with a minimalist lifestyle. While this may be true to an extent, it is important to recognize that cost-efficiency should not come at the expense of human wellbeing. Additionally, outdoor space does not need to be privately owned to be beneficial. Smart urban planning can incorporate public parks, rooftop gardens, and shared green areas into high-density housing designs. Singapore provides a successful example of this model. Despite its high population density, it prioritizes accessible green infrastructure that enhances the quality of life for its residents.

Conclusion
In conclusion, I firmly believe that the growing trend of living in homes with limited or no outdoor areas is a disadvantageous one. It jeopardizes physical and mental health, weakens community bonds, and reduces overall quality of life. Urban planners and policymakers should work to ensure that even in densely populated cities, residents can still access the outdoor environments essential to their well-being.

Word count: 316

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “Despite its high population density, it prioritizes accessible green infrastructure that enhances the quality of life for its residents.”

Trạng ngữ mở đầu (Concessive phrase):

Despite its high population density

  • Liên từ: Despite → giới từ mang nghĩa nhượng bộ

  • Cụm danh từ: its high population density

    • high (adj): tính từ miêu tả mức độ

    • population density (n): mật độ dân số

  • Chức năng: Trạng ngữ chỉ sự đối lập → cho thấy nghịch lý: dù đông dân nhưng vẫn làm tốt điều gì đó

Mệnh đề chính (Main Clause):

Chủ ngữ (S): it → đại từ, thay thế cho một chủ thể đã được biết (ví dụ: một thành phố hoặc quốc gia)

Động từ (V): prioritizes

→ thì hiện tại đơn, chủ động

→ mang nghĩa “ưu tiên”, một động từ học thuật mạnh thường dùng trong bài nghị luận

Tân ngữ (O): accessible green infrastructure

  • accessible (adj): dễ tiếp cận

  • green infrastructure (n): cơ sở hạ tầng xanh (như công viên, cây xanh, đường đi bộ, v.v.)

→ cụm danh từ được định tính bằng tính từ

Mệnh đề quan hệ (Relative clause):

that enhances the quality of life for its residents

  • Liên từ: that → thay cho infrastructure

  • Động từ: enhances (hiện tại đơn)

→ mang nghĩa “nâng cao”, mang sắc thái tích cực – phù hợp trong văn phong học thuật

  • Tân ngữ: the quality of life for its residents

    • the quality of life (n): chất lượng cuộc sống

    • for its residents (prep. phrase): chỉ rõ đối tượng được hưởng lợi

Cấu trúc giản lược

Despite + N, S + V + N (Adj + N) + that + V + N (for + N)

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. City dwellers

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • City (n): thành phố

    • Dwellers (n): people who live in a place

  • Nghĩa tiếng Anh: People who live in urban areas or cities

  • Dịch nghĩa: Người sống ở thành thị

  • Ví dụ:
    Many city dwellers suffer from limited access to green spaces.
    (Nhiều người sống ở thành phố bị hạn chế trong việc tiếp cận không gian xanh.)

2. Compact homes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Compact (adj): small but efficiently designed

    • Homes (n): houses or places of residence

  • Nghĩa tiếng Anh: Small-sized but space-saving residential units

  • Dịch nghĩa: Nhà ở nhỏ gọn

  • Ví dụ:
    Compact homes are increasingly popular in crowded urban areas.
    (Nhà ở nhỏ gọn ngày càng phổ biến ở các khu đô thị đông đúc.)

Body Paragraph 1

3. Exposure to

  • Loại từ: Cụm danh từ (sử dụng với động từ dạng be exposed to)

    • Exposure (n): the state of being affected by or experiencing something

    • To (prep): giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The experience of coming into contact with something (often unpleasant or influential)

  • Dịch nghĩa: Sự tiếp xúc với / bị ảnh hưởng bởi

  • Ví dụ:
    Prolonged exposure to noise pollution affects mental well-being.
    (Tiếp xúc kéo dài với ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)

4. Enclosed living spaces

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Enclosed (adj): surrounded or closed off

    • Living spaces (n): areas for people to live in

  • Nghĩa tiếng Anh: Small or confined areas used for living

  • Dịch nghĩa: Không gian sống kín và hạn chế

  • Ví dụ:
    Enclosed living spaces can lead to feelings of isolation.
    (Không gian sống kín có thể gây cảm giác cô lập.)

5. Prone to

  • Loại từ: Tính từ (adj + prep)

    • Prone (adj): likely to experience something (usually negative)

    • To (prep): giới từ đi kèm

  • Nghĩa tiếng Anh: Likely or susceptible to suffer from something

  • Dịch nghĩa: Dễ bị / có xu hướng

  • Ví dụ:
    People in dense cities are more prone to stress and anxiety.
    (Người sống ở thành phố đông đúc dễ bị căng thẳng và lo âu hơn.)

Body Paragraph 2

6. Erode social cohesion

  • Loại từ: Cụm động từ + danh từ

    • Erode (v): to gradually weaken or destroy

    • Social cohesion (n): the strength of relationships and sense of solidarity among members of a community

  • Nghĩa tiếng Anh: To weaken the sense of community and social unity

  • Dịch nghĩa: Làm xói mòn sự gắn kết xã hội

  • Ví dụ:
    Lack of shared spaces may erode social cohesion in modern cities.
    (Thiếu không gian chung có thể làm xói mòn sự gắn kết xã hội trong các đô thị hiện đại.)

7. Communal spaces

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Communal (adj): shared by all members of a group

    • Spaces (n): areas or environments

  • Nghĩa tiếng Anh: Shared areas intended for public or group use

  • Dịch nghĩa: Không gian sinh hoạt chung

  • Ví dụ:
    Well-designed communal spaces encourage interaction among residents.
    (Không gian sinh hoạt chung được thiết kế tốt khuyến khích sự tương tác giữa cư dân.)

8. Shared recreational activities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Shared (adj): done together

    • Recreational activities (n): leisure or relaxing activities

  • Nghĩa tiếng Anh: Fun or relaxing activities done in groups

  • Dịch nghĩa: Hoạt động giải trí chung

  • Ví dụ:
    Shared recreational activities help strengthen neighborhood relationships.
    (Các hoạt động giải trí chung giúp tăng cường mối quan hệ trong khu dân cư.)

Body Paragraph 3

9. Cost-effective

  • Loại từ: Tính từ

    • Cost-effective (adj): efficient in terms of cost and benefit

  • Nghĩa tiếng Anh: Providing good value for money or investment

  • Dịch nghĩa: Hiệu quả về chi phí

  • Ví dụ:
    Compact housing is a cost-effective solution for urban planners.
    (Nhà ở nhỏ gọn là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các nhà quy hoạch đô thị.)

10. Come at the expense of

  • Loại từ: Cụm thành ngữ (idiomatic expression)

    • Come at the expense of: to result in the loss or disadvantage of something else

  • Nghĩa tiếng Anh: To happen in a way that harms or reduces something else

  • Dịch nghĩa: Đánh đổi bằng cái gì đó (thường là tiêu cực)

  • Ví dụ:
    Rapid development often comes at the expense of green spaces.
    (Sự phát triển nhanh chóng thường đánh đổi bằng không gian xanh.)

11. High population density

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • High (adj): lớn, cao

    • Population density (n): mật độ dân số (số người trên một đơn vị diện tích)

  • Nghĩa tiếng Anh: A large number of people living in a given area

  • Dịch nghĩa: Mật độ dân số cao

  • Ví dụ:
    High population density often leads to pressure on housing and infrastructure.
    (Mật độ dân số cao thường gây áp lực lên nhà ở và cơ sở hạ tầng.)

Conclusion

11. Safe and supportive environment

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Safe (adj): free from harm
    Supportive (adj): encouraging or helpful
    Environment (n): surrounding conditions

  • Nghĩa tiếng Anh: A setting that is physically and emotionally secure and nurturing.

  • Dịch nghĩa: Môi trường an toàn và hỗ trợ

  • Ví dụ:
    Children thrive best in a safe and supportive environment.
    (Trẻ phát triển tốt nhất trong môi trường an toàn và được hỗ trợ.)

12. Jeopardizes

  • Loại từ: Động từ (ngoại động từ – thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít)

    • Jeopardize (v): to put something at risk or in danger

  • Nghĩa tiếng Anh: To endanger or risk harming something

  • Dịch nghĩa: Gây nguy hại, đe dọa

  • Ví dụ:
    Overdevelopment jeopardizes the natural environment and urban livability.
    (Sự phát triển quá mức gây nguy hại cho môi trường tự nhiên và khả năng sống trong đô thị.)

13. Weakens community bonds

  • Loại từ: Cụm động từ + danh từ

    • Weaken (v): làm yếu đi

    • Community bonds (n): mối liên kết trong cộng đồng

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce the strength of relationships among members of a society

  • Dịch nghĩa: Làm suy yếu sự gắn kết cộng đồng

  • Ví dụ:
    Urban isolation often weakens community bonds, especially in high-rise neighborhoods.
    (Sự cô lập ở đô thị thường làm suy yếu gắn kết cộng đồng, đặc biệt ở các khu chung cư cao tầng.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (Do the advantages outweigh the disadvantages?)
Áp dụng khi viết về xu hướng sống trong không gian chật hẹp, thiếu sân vườn hoặc không gian xanh trong thành phố hiện đại.

Ví dụ đề:
“Some people prefer to live in apartments with no gardens, while others think having outdoor space is essential. Do the advantages of living without outdoor areas outweigh the disadvantages?”

⟶ Có thể tái sử dụng lập luận:

  • Mất mát sức khỏe tinh thần: Thiếu tiếp xúc với thiên nhiên dễ gây căng thẳng, trầm cảm.

  • Thiếu không gian giao tiếp cộng đồng: Gây cảm giác cô lập, giảm sự gắn kết xã hội.

⟶ Cấu trúc có thể giữ nguyên:

  • Đoạn 1: Phân tích bất lợi về sức khỏe và đời sống cá nhân.

  • Đoạn 2: Phân tích tác động tiêu cực đến cộng đồng và quan hệ xã hội.

  • Kết luận: Khẳng định bất lợi nhiều hơn lợi ích.

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề yêu cầu phân tích hai quan điểm về phong cách sống trong không gian nhỏ hoặc đô thị hóa không gian sống.

Ví dụ đề:
“Some people believe high-rise apartments are the future of urban living, while others think people need access to outdoor space. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Có thể tái sử dụng:

  • View 1: Chung cư cao tầng tiết kiệm diện tích, giảm chi phí xây dựng.

  • View 2: Không gian ngoài trời cần thiết cho sức khỏe, tinh thần và sinh hoạt cộng đồng.

  • Opinion: Nghiêng về View 2 – cần tích hợp các khu vực xanh ngay cả trong nhà cao tầng.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề: Quy hoạch đô thị & chất lượng sống
Ví dụ đề:
“Modern cities should include more green spaces and parks. To what extent do you agree or disagree?”

⟶ Áp dụng lập luận:

  • Không gian xanh cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

  • Góp phần giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, cải thiện môi trường.
    Cụm từ liên quan: urban planning, public parks, green infrastructure, livable cities.

✦ Chủ đề: Lối sống hiện đại & sức khỏe tinh thần
Ví dụ đề:
“Modern lifestyles are making people more isolated and mentally unhealthy. Do you agree or disagree?”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Không gian sống chật hẹp làm tăng cảm giác cô đơn.

  • Thiếu tương tác với thiên nhiên và con người làm giảm chất lượng tinh thần.
    Cụm từ liên quan: mental wellbeing, urban stress, social isolation, compact housing.

✦ Chủ đề: Thiết kế nhà ở & công nghệ
Ví dụ đề:
“Smart homes and space-saving designs are the future of housing. Do the advantages outweigh the disadvantages?”

⟶ Áp dụng lại khung so sánh:

  • Thiết kế tiết kiệm diện tích cần kết hợp với không gian sinh hoạt chung và thiên nhiên nhân tạo (ban công xanh, rooftop garden).
    Cụm từ liên quan: smart housing, multifunctional space, vertical gardens, biophilic design.

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...