Phân tích đề IELTS Writing Tháng 6/2025 - Đề số 3
Key takeaways
Task 1: LED Flashlight Diagram
Gồm: vỏ nhựa, pin, công tắc, lò xo, bóng LED.
Bật: công tắc nối mạch, đèn sáng.
Tắt: công tắc ngắt mạch, đèn tắt.
Dòng điện chỉ hoạt động khi mạch kín.
Task 2: Outdoor Space Trend
Nhiều người sống không có sân vườn.
Thiếu không gian xanh gây stress, cô lập.
Gắn kết cộng đồng giảm dần.
Cần quy hoạch công viên và khu vực chung.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 3
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagram shows how an LED (light emitting diode) flashlight works. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Loại biểu đồ
Đây là biểu đồ quá trình (process diagram), mô tả cơ chế hoạt động của một thiết bị – cụ thể là đèn pin LED.
Cấu trúc chính của thiết bị
Biểu đồ trình bày cấu tạo của một chiếc đèn pin LED điển hình, bao gồm các thành phần:
Thân đèn (plastic case)
Bóng đèn LED (ở đầu)
Pin (batteries) – gồm 2 viên được xếp nối tiếp nhau
Công tắc trượt (slide switch) – thay đổi vị trí để đóng hoặc ngắt dòng điện
Tiếp điểm kim loại (metal switch contacts)
Lò xo kim loại (metal spring) – hỗ trợ hoàn tất mạch điện
Dòng điện (flow of current) – được hiển thị bằng mũi tên
Quy trình hoạt động
Khi công tắc ở vị trí “ON”, tiếp điểm kim loại được kết nối, tạo thành mạch kín, cho phép dòng điện chạy từ pin đến bóng đèn LED → đèn sáng.
Khi công tắc ở vị trí “OFF”, mạch bị ngắt tại điểm tiếp xúc → dòng điện không thể lưu thông, bóng đèn không phát sáng.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Câu hỏi dẫn dắt:
Đèn pin LED gồm những bộ phận chính nào?
Vai trò của từng bộ phận trong quá trình hoạt động ra sao?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, đèn pin bao gồm năm thành phần chính, trong đó pin đóng vai trò là nguồn điện và một công tắc trượt điều khiển cơ chế bật/tắt.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.
Các điểm nổi bật (Main Features)
🔋 Cấu tạo đơn giản: Đèn pin LED gồm vỏ nhựa, hai pin, một công tắc trượt, một lò xo kim loại ở đáy và một bóng LED ở đầu.
⚙️ Công tắc điều khiển mạch điện: Công tắc trượt quyết định trạng thái của mạch điện — đóng hoặc ngắt — thông qua tiếp xúc giữa các điểm kim loại.
🔁 Dòng điện khép kín: Khi công tắc bật, các tiếp điểm kim loại kết nối, tạo thành một mạch kín giúp dòng điện chảy từ pin đến bóng đèn LED.
🚫 Ngắt dòng điện khi tắt: Ở chế độ tắt, công tắc chuyển sang vị trí ngắt mạch, không cho dòng điện lưu thông nên bóng đèn không phát sáng.
Các so sánh cần chú ý (Key Comparisons)
So sánh giữa hai chế độ On và Off:
Khi bật (On): mạch điện được hoàn tất → dòng điện chảy qua → đèn sáng.
Khi tắt (Off): mạch bị ngắt tại công tắc → không có dòng điện → đèn tắt.
Vai trò của từng bộ phận trong hai trạng thái:
Công tắc và tiếp điểm kim loại là bộ phận quyết định sự hoạt động hay ngừng hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Pin và lò xo kim loại đóng vai trò duy trì dòng điện liên tục nhưng chỉ hoạt động khi mạch được nối.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram illustrates the internal structure of an LED (light-emitting diode) flashlight and explains how it functions. |
OVERVIEW | Overall, the flashlight is composed of five main components, with the batteries acting as the power source and a slide switch that controls the on/off mechanism. |
BODY PARAGRAPH 1 | The flashlight consists of a plastic outer casing that houses two batteries placed in series, a sliding switch on the side, and an LED bulb at the top. At the base of the device lies a metal spring, which serves as the negative terminal of the circuit. Inside the switch mechanism are metal contacts that determine whether the circuit is complete or broken. The entire structure is designed to enable the flow of current from the batteries to the LED light, depending on the switch position. |
BODY PARAGRAPH 2 | When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit. This enables current to flow from the batteries, through the spring and metal contacts, and finally to the LED bulb, which then emits light. On the other hand, when the switch is set to the off position, the connection between the metal contacts is broken. This interrupts the circuit, preventing the flow of current and causing the light to switch off. |
Word count: 168 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit."
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time): | When the flashlight is turned on
📌 To be + past participle = bị động → “đèn pin được bật lên”. → Chức năng: Là mệnh đề phụ bổ sung thông tin về thời điểm hành động chính xảy ra. |
Mệnh đề chính (Main Clause): | the sliding switch moves to a position
|
Mệnh đề quan hệ (Relative clause): | that allows the metal contacts to connect
→ Ý nghĩa: mô tả chức năng của “vị trí” mà công tắc trượt chuyển đến – nơi cho phép các tiếp điểm kim loại kết nối với nhau. |
Cụm phân từ (Participial phrase): | thereby completing the electrical circuit
→ Chức năng: chỉ kết quả hoặc hệ quả của việc các tiếp điểm kim loại kết nối. |
Cấu trúc giản lược | When + [mệnh đề bị động], S + V + [mệnh đề quan hệ], thereby + V-ing |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Is composed of
Loại từ: Cụm động từ (bị động – hiện tại đơn)
Compose (v): to make up or form something
Be composed of: to consist of; to be made up of
Nghĩa tiếng Anh: To be made up of different parts or elements
Dịch nghĩa: Được cấu tạo từ
Ví dụ:
The circuit is composed of several components including resistors and LEDs.
(Mạch điện được cấu tạo từ nhiều linh kiện như điện trở và đèn LED.)
2. The power source
Loại từ: Cụm danh từ
Power (n): energy used to operate a device
Source (n): the origin or place something comes from
Nghĩa tiếng Anh: The component that provides energy to an electrical system
Dịch nghĩa: Nguồn cung cấp điện năng
Ví dụ:
The battery acts as the power source in this simple circuit.
(Pin hoạt động như nguồn cung cấp điện trong mạch điện đơn giản này.)
3. Houses
Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)
House (v): to contain or provide a place for something
Nghĩa tiếng Anh: To contain or enclose something inside
Dịch nghĩa: Chứa, bao gồm
Ví dụ:
This small case houses the main control board of the robot.
(Chiếc hộp nhỏ này chứa bảng điều khiển chính của robot.)
4. The negative terminal
Loại từ: Cụm danh từ
Negative (adj): relating to the part of an electric circuit where electrons flow out
Terminal (n): an endpoint in an electrical system
Nghĩa tiếng Anh: The point in a circuit from which electric current returns
Dịch nghĩa: Cực âm
Ví dụ:
Connect the black wire to the negative terminal of the battery.
(Nối dây đen vào cực âm của pin.)
5. Electrical circuit
Loại từ: Cụm danh từ
Electrical (adj): related to electricity
Circuit (n): a closed loop that allows current to flow
Nghĩa tiếng Anh: A complete path through which electricity flows
Dịch nghĩa: Mạch điện
Ví dụ:
The student built a simple electrical circuit using a battery, switch, and bulb.
(Học sinh đã lắp một mạch điện đơn giản gồm pin, công tắc và bóng đèn.)
6. Emits light
Loại từ: Cụm động từ
Emit (v): to send out or give off
Light (n): visible energy
Nghĩa tiếng Anh: To produce and release light
Dịch nghĩa: Phát ra ánh sáng
Ví dụ:
The LED emits light when the circuit is complete.
(Đèn LED phát sáng khi mạch được hoàn thành.)
7. Interrupts
Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)
Interrupt (v): to break or stop something temporarily
Nghĩa tiếng Anh: To stop the flow or process of something briefly
Dịch nghĩa: Ngắt, làm gián đoạn
Ví dụ:
Flipping the switch interrupts the flow of current.
(Bật công tắc làm ngắt dòng điện.)
Lưu ý khi làm dạng bài sơ đồ thiết bị / nguyên lý hoạt động
1. Xác định rõ 2 phần nội dung:
Cấu tạo thiết bị (các bộ phận chính, vị trí, kết nối giữa chúng)
Nguyên lý hoạt động (trình tự hoạt động từ đầu đến cuối, luồng năng lượng hoặc chuyển động)
2. Dùng thì hiện tại đơn:
Đây là loại mô tả quy trình kỹ thuật nên hiện tại đơn là thì chuẩn xác (e.g. Electricity flows, The battery provides power).
3. Chia đoạn rõ ràng:
Một đoạn mô tả cấu trúc
Một đoạn mô tả quá trình hoạt động
4. Dùng ngôn ngữ khách quan, kỹ thuật:
Tránh “I think” hoặc “this is useful”
Ưu tiên dùng động từ bị động nếu thiết bị là trung tâm (e.g. is powered by, is connected to)
5. Từ nối trình tự rất quan trọng:
Trình tự hoạt động: first, next, then, after that, finally
Quan hệ kết quả: as a result, so that, in turn
6. Cần quan sát chi tiết hình ảnh trước khi viết:
Đừng bỏ sót mũi tên, chiều dòng điện/năng lượng
Ghi chú từ khóa kỹ thuật: switch, reflector, lens, bulb, terminals
7. Không cần mô tả số liệu cụ thể hoặc so sánh
Không giống biểu đồ, bạn không cần dùng % hay so sánh tăng/giảm
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 3
1. THINK: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
With a growing population in cities, more and more people live in homes with small or no outdoor areas. Is this an advantageous or disadvantageous trend? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi: Dạng Opinion Essay (Advantageous or Disadvantageous Trend)
Người viết cần:
Đưa ra quan điểm rõ ràng: Đây là một xu hướng tích cực hay tiêu cực? (Không nên cân bằng cả hai phía)
Phân tích sâu hệ quả của việc nhiều người sống trong nhà nhỏ, thiếu không gian ngoài trời.
Sử dụng ví dụ thực tế hoặc logic hợp lý để hỗ trợ lập luận.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu
Phân tích đa chiều hệ quả của xu hướng sống trong không gian nhỏ, thiếu khu vực ngoài trời; từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng tình hoặc phản đối) dựa trên sức khỏe, xã hội và đô thị học.
🚩 Quan điểm 1: Tích cực (Advantageous trend)
1. Tối ưu hóa sử dụng đất trong đô thị đông dân
Câu hỏi dẫn dắt:
Tại sao diện tích nhà nhỏ lại phù hợp với thành phố đông đúc?
Không gian nhỏ có giúp tăng hiệu quả sử dụng đất không?
Ví dụ:
Ở Tokyo và Seoul, các căn hộ nhỏ giúp cung cấp chỗ ở cho số lượng lớn người dân trong không gian hạn chế.
Thiết kế micro-apartments cho phép quy hoạch hiệu quả, tăng mật độ dân số mà vẫn đảm bảo hạ tầng.
2. Tiết kiệm chi phí và thúc đẩy lối sống tối giản
Câu hỏi dẫn dắt:
Những lợi ích tài chính của việc sống trong không gian nhỏ là gì?
Lối sống tối giản ảnh hưởng thế nào đến tinh thần?
Ví dụ:
Người sống trong căn hộ nhỏ thường tốn ít chi phí bảo trì, điện nước.
Trào lưu "minimalist living" giúp giảm căng thẳng vì ít vật chất, ít dọn dẹp, ít chi tiêu.
🚩 Quan điểm 2: Tiêu cực (Disadvantageous trend)
1. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần
Câu hỏi dẫn dắt:
Việc thiếu không gian ngoài trời tác động thế nào đến tâm lý và sức khỏe?
Trẻ em và người già có bị ảnh hưởng đặc biệt không?
Ví dụ:
Nhiều nghiên cứu cho thấy người sống không gần thiên nhiên dễ trầm cảm, stress hơn.
Trẻ em sống trong nhà không có sân chơi có xu hướng ít vận động → tăng nguy cơ béo phì.
2. Suy giảm sự gắn kết cộng đồng và tương tác xã hội
Câu hỏi dẫn dắt:
Không gian ngoài trời góp phần thế nào vào đời sống cộng đồng?
Việc sống trong không gian khép kín ảnh hưởng gì đến quan hệ hàng xóm?
Ví dụ:
Thiếu sân chung hoặc vườn dẫn đến ít tương tác xã hội → cô lập và thiếu cảm giác thuộc về cộng đồng.
Các khu dân cư cũ có sân chung (như ngõ nhỏ Hà Nội) tạo cơ hội kết nối, trong khi chung cư cao tầng thường thiếu điều này.
🔁 Counterargument & Refutation (Phản biện và phản bác)
Lập luận phản đối lợi ích:
Một số người cho rằng diện tích nhỏ giúp tiết kiệm và phù hợp với đô thị hóa.
Phản bác:
Tuy nhiên, lợi ích này không bù lại các hệ quả lâu dài về sức khỏe và gắn kết xã hội. Nếu không có giải pháp thay thế (như công viên công cộng, ban công xanh), chất lượng sống sẽ giảm nghiêm trọng.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Việc nhiều người sống trong nhà nhỏ thiếu không gian ngoài trời mang lại một số lợi ích thực tế như tối ưu hóa không gian và chi phí. Tuy nhiên, về lâu dài, đây là một xu hướng đáng lo ngại vì ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thể chất và đời sống cộng đồng.
Người viết có thể:
Chọn lập luận tiêu cực: Nhấn mạnh hậu quả về sức khỏe và xã hội.
Chọn lập luận tích cực: Tập trung vào tính hiệu quả, tiết kiệm và phát triển đô thị.
Hoặc cân bằng: Thừa nhận lợi ích nhưng nhấn mạnh điều kiện – chỉ chấp nhận nếu có chính sách bổ sung như xây dựng công viên, không gian cộng đồng.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | Paraphrase: Mở bài: |
Body Paragraph 1 | Point: Việc thiếu không gian ngoài trời ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân. Explanation: Con người cần tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, cây xanh và không khí trong lành để duy trì sự cân bằng sinh lý và tâm lý. Việc sống trong không gian kín lâu dài dễ gây căng thẳng, mệt mỏi và trầm cảm. Example: Nghiên cứu của WHO cho thấy những người sống ở khu vực có công viên và không gian xanh có mức độ stress thấp hơn đáng kể so với người sống trong khu dân cư đông đúc, thiếu cây xanh. Link: Do đó, việc không có không gian ngoài trời là một bất lợi lớn đối với sức khỏe toàn diện. |
Body Paragraph 2 | Point: Không gian nhỏ làm suy giảm chất lượng tương tác xã hội và khả năng gắn kết cộng đồng. Explanation: Khi không có sân vườn hay khu vực sinh hoạt chung, cư dân ít có cơ hội gặp gỡ, giao tiếp, từ đó dẫn đến cảm giác cô lập và thiếu sự gắn bó xã hội. Example: Ở nhiều thành phố lớn như Tokyo hoặc New York, cư dân sống trong các căn hộ nhỏ thường chỉ tiếp xúc qua màn hình, thiếu các hoạt động cộng đồng ngoài trời như ăn uống, chơi thể thao hay tổ chức sự kiện. Link: Vì vậy, xu hướng này làm xói mòn tinh thần cộng đồng và ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài. |
Body Paragraph 3 | Phản biện: Một số người cho rằng sống trong nhà nhỏ giúp tiết kiệm chi phí và phù hợp với lối sống tối giản. Phản bác: Tuy nhiên, sự tiết kiệm không thể đánh đổi bằng sức khỏe và sự kết nối con người. Ngoài ra, không gian ngoài trời không nhất thiết phải thuộc sở hữu cá nhân, mà có thể được cung cấp thông qua quy hoạch đô thị thông minh như công viên, vườn cộng đồng. Example: Tại Singapore, dù mật độ dân số cao, chính phủ vẫn thiết kế nhiều không gian xanh công cộng giúp cư dân thư giãn và giao lưu xã hội. |
Conclusion | Khẳng định lại quan điểm: Tôi hoàn toàn cho rằng đây là một xu hướng tiêu cực trong quá trình đô thị hóa. Tóm tắt luận điểm chính: Việc thiếu không gian ngoài trời ảnh hưởng đến sức khỏe, sự kết nối cộng đồng và chất lượng sống. Các nhà quy hoạch cần cân bằng giữa phát triển nhà ở và bảo đảm phúc lợi tinh thần – thể chất cho cư dân. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
As urban populations continue to rise, an increasing number of city dwellers are residing in compact homes that offer little or no outdoor space. While some may argue that this shift is an inevitable part of modern life, I believe that it is a disadvantageous trend due to its negative impacts on public health, emotional well-being, and social interaction.
Body Paragraph 1
To begin with, the lack of outdoor space can significantly affect both physical and mental health. Human beings naturally benefit from exposure to sunlight, greenery, and fresh air, which help regulate mood, reduce stress, and improve overall wellbeing. When confined to small, enclosed living spaces for long periods, people are more prone to feelings of anxiety, fatigue, and depression. According to a World Health Organization study, individuals who live near parks and green spaces report lower stress levels and improved mental health compared to those in highly urbanized, nature-deprived environments. Therefore, limited access to outdoor areas is a serious threat to the health of city residents.
Body Paragraph 2
Moreover, the absence of outdoor living space can erode social cohesion and reduce opportunities for community bonding. Without gardens, courtyards, or communal spaces, people are less likely to interact with neighbors or engage in shared recreational activities. This can result in feelings of isolation and detachment, particularly in dense cities where daily routines become increasingly individualistic and confined. For instance, residents in crowded cities like Tokyo or New York often struggle to maintain meaningful social contact outside of work, as limited living space and the absence of communal zones discourage informal gatherings or neighborhood events.
Counter-argument and Refutation
Some may argue that living in smaller homes is cost-effective and compatible with a minimalist lifestyle. While this may be true to an extent, it is important to recognize that cost-efficiency should not come at the expense of human wellbeing. Additionally, outdoor space does not need to be privately owned to be beneficial. Smart urban planning can incorporate public parks, rooftop gardens, and shared green areas into high-density housing designs. Singapore provides a successful example of this model. Despite its high population density, it prioritizes accessible green infrastructure that enhances the quality of life for its residents.
Conclusion
In conclusion, I firmly believe that the growing trend of living in homes with limited or no outdoor areas is a disadvantageous one. It jeopardizes physical and mental health, weakens community bonds, and reduces overall quality of life. Urban planners and policymakers should work to ensure that even in densely populated cities, residents can still access the outdoor environments essential to their well-being.
Word count: 316
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Despite its high population density, it prioritizes accessible green infrastructure that enhances the quality of life for its residents.”
Trạng ngữ mở đầu (Concessive phrase): | Despite its high population density
|
Mệnh đề chính (Main Clause): | Chủ ngữ (S): it → đại từ, thay thế cho một chủ thể đã được biết (ví dụ: một thành phố hoặc quốc gia) Động từ (V): prioritizes → thì hiện tại đơn, chủ động → mang nghĩa “ưu tiên”, một động từ học thuật mạnh thường dùng trong bài nghị luận Tân ngữ (O): accessible green infrastructure
→ cụm danh từ được định tính bằng tính từ |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause): | that enhances the quality of life for its residents
→ mang nghĩa “nâng cao”, mang sắc thái tích cực – phù hợp trong văn phong học thuật
|
Cấu trúc giản lược | Despite + N, S + V + N (Adj + N) + that + V + N (for + N) |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. City dwellers
Loại từ: Cụm danh từ
City (n): thành phố
Dwellers (n): people who live in a place
Nghĩa tiếng Anh: People who live in urban areas or cities
Dịch nghĩa: Người sống ở thành thị
Ví dụ:
Many city dwellers suffer from limited access to green spaces.
(Nhiều người sống ở thành phố bị hạn chế trong việc tiếp cận không gian xanh.)
2. Compact homes
Loại từ: Cụm danh từ
Compact (adj): small but efficiently designed
Homes (n): houses or places of residence
Nghĩa tiếng Anh: Small-sized but space-saving residential units
Dịch nghĩa: Nhà ở nhỏ gọn
Ví dụ:
Compact homes are increasingly popular in crowded urban areas.
(Nhà ở nhỏ gọn ngày càng phổ biến ở các khu đô thị đông đúc.)
Body Paragraph 1
3. Exposure to
Loại từ: Cụm danh từ (sử dụng với động từ dạng be exposed to)
Exposure (n): the state of being affected by or experiencing something
To (prep): giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The experience of coming into contact with something (often unpleasant or influential)
Dịch nghĩa: Sự tiếp xúc với / bị ảnh hưởng bởi
Ví dụ:
Prolonged exposure to noise pollution affects mental well-being.
(Tiếp xúc kéo dài với ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)
4. Enclosed living spaces
Loại từ: Cụm danh từ
Enclosed (adj): surrounded or closed off
Living spaces (n): areas for people to live in
Nghĩa tiếng Anh: Small or confined areas used for living
Dịch nghĩa: Không gian sống kín và hạn chế
Ví dụ:
Enclosed living spaces can lead to feelings of isolation.
(Không gian sống kín có thể gây cảm giác cô lập.)
5. Prone to
Loại từ: Tính từ (adj + prep)
Prone (adj): likely to experience something (usually negative)
To (prep): giới từ đi kèm
Nghĩa tiếng Anh: Likely or susceptible to suffer from something
Dịch nghĩa: Dễ bị / có xu hướng
Ví dụ:
People in dense cities are more prone to stress and anxiety.
(Người sống ở thành phố đông đúc dễ bị căng thẳng và lo âu hơn.)
Body Paragraph 2
6. Erode social cohesion
Loại từ: Cụm động từ + danh từ
Erode (v): to gradually weaken or destroy
Social cohesion (n): the strength of relationships and sense of solidarity among members of a community
Nghĩa tiếng Anh: To weaken the sense of community and social unity
Dịch nghĩa: Làm xói mòn sự gắn kết xã hội
Ví dụ:
Lack of shared spaces may erode social cohesion in modern cities.
(Thiếu không gian chung có thể làm xói mòn sự gắn kết xã hội trong các đô thị hiện đại.)
7. Communal spaces
Loại từ: Cụm danh từ
Communal (adj): shared by all members of a group
Spaces (n): areas or environments
Nghĩa tiếng Anh: Shared areas intended for public or group use
Dịch nghĩa: Không gian sinh hoạt chung
Ví dụ:
Well-designed communal spaces encourage interaction among residents.
(Không gian sinh hoạt chung được thiết kế tốt khuyến khích sự tương tác giữa cư dân.)
8. Shared recreational activities
Loại từ: Cụm danh từ
Shared (adj): done together
Recreational activities (n): leisure or relaxing activities
Nghĩa tiếng Anh: Fun or relaxing activities done in groups
Dịch nghĩa: Hoạt động giải trí chung
Ví dụ:
Shared recreational activities help strengthen neighborhood relationships.
(Các hoạt động giải trí chung giúp tăng cường mối quan hệ trong khu dân cư.)
Body Paragraph 3
9. Cost-effective
Loại từ: Tính từ
Cost-effective (adj): efficient in terms of cost and benefit
Nghĩa tiếng Anh: Providing good value for money or investment
Dịch nghĩa: Hiệu quả về chi phí
Ví dụ:
Compact housing is a cost-effective solution for urban planners.
(Nhà ở nhỏ gọn là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các nhà quy hoạch đô thị.)
10. Come at the expense of
Loại từ: Cụm thành ngữ (idiomatic expression)
Come at the expense of: to result in the loss or disadvantage of something else
Nghĩa tiếng Anh: To happen in a way that harms or reduces something else
Dịch nghĩa: Đánh đổi bằng cái gì đó (thường là tiêu cực)
Ví dụ:
Rapid development often comes at the expense of green spaces.
(Sự phát triển nhanh chóng thường đánh đổi bằng không gian xanh.)
11. High population density
Loại từ: Cụm danh từ
High (adj): lớn, cao
Population density (n): mật độ dân số (số người trên một đơn vị diện tích)
Nghĩa tiếng Anh: A large number of people living in a given area
Dịch nghĩa: Mật độ dân số cao
Ví dụ:
High population density often leads to pressure on housing and infrastructure.
(Mật độ dân số cao thường gây áp lực lên nhà ở và cơ sở hạ tầng.)
Conclusion
11. Safe and supportive environment
Loại từ: Cụm danh từ
○ Safe (adj): free from harm
○ Supportive (adj): encouraging or helpful
○ Environment (n): surrounding conditionsNghĩa tiếng Anh: A setting that is physically and emotionally secure and nurturing.
Dịch nghĩa: Môi trường an toàn và hỗ trợ
Ví dụ:
Children thrive best in a safe and supportive environment.
(Trẻ phát triển tốt nhất trong môi trường an toàn và được hỗ trợ.)
12. Jeopardizes
Loại từ: Động từ (ngoại động từ – thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít)
Jeopardize (v): to put something at risk or in danger
Nghĩa tiếng Anh: To endanger or risk harming something
Dịch nghĩa: Gây nguy hại, đe dọa
Ví dụ:
Overdevelopment jeopardizes the natural environment and urban livability.
(Sự phát triển quá mức gây nguy hại cho môi trường tự nhiên và khả năng sống trong đô thị.)
13. Weakens community bonds
Loại từ: Cụm động từ + danh từ
Weaken (v): làm yếu đi
Community bonds (n): mối liên kết trong cộng đồng
Nghĩa tiếng Anh: To reduce the strength of relationships among members of a society
Dịch nghĩa: Làm suy yếu sự gắn kết cộng đồng
Ví dụ:
Urban isolation often weakens community bonds, especially in high-rise neighborhoods.
(Sự cô lập ở đô thị thường làm suy yếu gắn kết cộng đồng, đặc biệt ở các khu chung cư cao tầng.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (Do the advantages outweigh the disadvantages?)
Áp dụng khi viết về xu hướng sống trong không gian chật hẹp, thiếu sân vườn hoặc không gian xanh trong thành phố hiện đại.
Ví dụ đề:
“Some people prefer to live in apartments with no gardens, while others think having outdoor space is essential. Do the advantages of living without outdoor areas outweigh the disadvantages?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận:
Mất mát sức khỏe tinh thần: Thiếu tiếp xúc với thiên nhiên dễ gây căng thẳng, trầm cảm.
Thiếu không gian giao tiếp cộng đồng: Gây cảm giác cô lập, giảm sự gắn kết xã hội.
⟶ Cấu trúc có thể giữ nguyên:
Đoạn 1: Phân tích bất lợi về sức khỏe và đời sống cá nhân.
Đoạn 2: Phân tích tác động tiêu cực đến cộng đồng và quan hệ xã hội.
Kết luận: Khẳng định bất lợi nhiều hơn lợi ích.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề yêu cầu phân tích hai quan điểm về phong cách sống trong không gian nhỏ hoặc đô thị hóa không gian sống.
Ví dụ đề:
“Some people believe high-rise apartments are the future of urban living, while others think people need access to outdoor space. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Có thể tái sử dụng:
View 1: Chung cư cao tầng tiết kiệm diện tích, giảm chi phí xây dựng.
View 2: Không gian ngoài trời cần thiết cho sức khỏe, tinh thần và sinh hoạt cộng đồng.
Opinion: Nghiêng về View 2 – cần tích hợp các khu vực xanh ngay cả trong nhà cao tầng.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề: Quy hoạch đô thị & chất lượng sống
Ví dụ đề:
“Modern cities should include more green spaces and parks. To what extent do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng lập luận:
Không gian xanh cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Góp phần giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, cải thiện môi trường.
Cụm từ liên quan: urban planning, public parks, green infrastructure, livable cities.
✦ Chủ đề: Lối sống hiện đại & sức khỏe tinh thần
Ví dụ đề:
“Modern lifestyles are making people more isolated and mentally unhealthy. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Không gian sống chật hẹp làm tăng cảm giác cô đơn.
Thiếu tương tác với thiên nhiên và con người làm giảm chất lượng tinh thần.
Cụm từ liên quan: mental wellbeing, urban stress, social isolation, compact housing.
✦ Chủ đề: Thiết kế nhà ở & công nghệ
Ví dụ đề:
“Smart homes and space-saving designs are the future of housing. Do the advantages outweigh the disadvantages?”
⟶ Áp dụng lại khung so sánh:
Thiết kế tiết kiệm diện tích cần kết hợp với không gian sinh hoạt chung và thiên nhiên nhân tạo (ban công xanh, rooftop garden).
Cụm từ liên quan: smart housing, multifunctional space, vertical gardens, biophilic design.
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp