Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 7/2025 - Đề số 3

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - đề số 3 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 72025 de so 3

Key takeaways

Task 1: Australian Tourist Destinations

  • New Zealand thu hút nhiều du khách nhất.

  • Trung Quốc tăng trưởng mạnh nhất (249%).

  • Mỹ có mức tăng thấp nhất (33%).

Task 2: Sports Facilities Debate

  • Một số ủng hộ xây dựng cho VĐV chuyên nghiệp.

  • Người khác muốn ưu tiên cơ sở công cộng.

  • Cần đầu tư hài hòa cho cả hai nhóm.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 7/2025 - Đề số 3

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The table below gives information on the number of Australian people who visited the seven most popular destinations in 1999 and 2009.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

đề ielts writing task 1 tháng 7/2025 đề số 3

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table)

  • Đối tượng so sánh chínhSố lượng người Úc đến thăm 7 điểm đến phổ biến nhất vào hai năm: 19992009

  • Đơn vị:

    1. Số lượng người (people): đơn vị tính bằng người

    2. Có thêm tỷ lệ tăng trưởng (% growth rate) giữa hai năm

  • Loại số liệu:

  1. The number of

  2. The percentage of

  • Thời gian: So sánh hai mốc thời gian cụ thể: năm 1999năm 2009

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

    1. Thì quá khứ đơn:

      • Dùng để mô tả số liệu tại từng năm cụ thể

      • Ví dụ:“In 1999, around 500,700 Australians visited New Zealand.” → “Vào năm 1999, khoảng 500.700 người Úc đã đến New Zealand.”

    2. Thì quá khứ hoàn thành (nếu muốn nhấn mạnh sự thay đổi):

      • Dùng để mô tả sự gia tăng giữa hai mốc thời gian

      • Ví dụ:“By 2009, the number of Australian visitors to China had increased by over 200,000.” → “Tính đến năm 2009, số du khách Úc đến Trung Quốc đã tăng hơn 200.000 người.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

📈 Xu hướng chính (Main trends):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Số lượng du khách đến các quốc gia này thay đổi như thế nào trong giai đoạn 1999–2009? Quốc gia nào chứng kiến mức tăng đáng kể nhất?

  • Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2009, số lượng người Úc đi du lịch đến tất cả các quốc gia khảo sát đều tăng. Trung Quốc là điểm đến có tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất trong khi Mỹ có mức tăng khiêm tốn nhất.

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Quốc gia nào thu hút nhiều khách du lịch Úc nhất và ít nhất trong cả hai năm?

  • Câu trả lời mẫu: New Zealand là điểm đến phổ biến nhất của người Úc trong cả hai năm 1999 và 2009, với số lượng du khách vượt trội. 

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

🔷 Hướng 1: Theo mốc thời gian (1999 → 2009)

Hướng 1 Theo mốc thời gian 1999 2009

Body Paragraph 1: Năm 1999 – Sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia

  • Các điểm đến phổ biến nhất:

    • New Zealand đứng đầu với khoảng 500.700 lượt du khách Úc.

    • United Kingdom xếp thứ hai với 400.000 người.

    • United States theo sau với 300.000 lượt khách.

  • Các điểm đến ít phổ biến hơn:

    • Indonesia thu hút 150.000 người.

    • Fiji đón 120.000 du khách.

    • Japan100.000 lượt khách.

    • China là điểm đến ít được ghé thăm nhất, chỉ 86.000 lượt.

Body Paragraph 2: Năm 2009 – Tăng trưởng toàn diện, đặc biệt ở châu Á

  • Tăng trưởng cao nhất:

    • China vươn lên mạnh mẽ từ cuối bảng lên giữa bảng với 300.000 lượt khách, tăng 249%.

    • Japan tăng gấp 2,5 lần, đạt 250.000 du khách (150%).

  • Tăng trưởng vừa phải:

    • IndonesiaFiji lần lượt đạt 340.000257.000, tăng 127%114%.

    • New Zealand vẫn giữ vị trí dẫn đầu với 1.064.000 lượt khách (113%).

  • Tăng trưởng thấp nhất:

    • United Kingdom có mức tăng ổn định (60%) lên 640.000.

    • United States chỉ tăng 33%, đạt 400.000 lượt khách – mức tăng thấp nhất trong số các quốc gia được khảo sát.

🔷 Hướng 2: Theo mức độ phổ biến (Most Popular vs. Less Popular Destinations)

Hướng 2 Theo mức độ phổ biến

Body Paragraph 1: Các điểm đến phổ biến hàng đầu (Most Popular Destinations)

  • New Zealand:

    • Là điểm đến thu hút nhiều khách Úc nhất trong cả hai năm.

    • Lượng khách tăng từ 500.700 (1999) lên 1.064.000 (2009), tăng 113%.

  • United Kingdom:

    • Xếp thứ hai về mức độ phổ biến.

    • Tăng trưởng khá ổn định: từ 400.000 lên 640.000, tăng 60%.

  • United States:

    • Luôn giữ vị trí thứ ba nhưng tăng trưởng khá khiêm tốn.

    • Lượng khách chỉ tăng từ 300.000 lên 400.000 (33%) – thấp nhất trong bảng.

Body Paragraph 2: Các điểm đến ít phổ biến hơn (Less Popular Destinations)

  • China:

    • Từ vị trí thấp nhất năm 1999 (86.000), tăng vọt lên 300.000 vào năm 2009.

    • Mức tăng mạnh nhất bảng (249%).

  • Japan:

    • Tăng từ 100.000 lên 250.000, tức gấp 2.5 lần (150%).

  • Indonesia:

    • Du khách Úc tăng từ 150.000 lên 340.000, tăng 127%.

  • Fiji:

    • Từ 120.000 lên 257.000, tăng trưởng 114%.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The table presents data on how many Australians travelled to the seven most visited international destinations in 1999 and 2009, along with the percentage growth over the ten-year period.

OVERVIEW

Overall, the number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009, with New Zealand remaining the most visited country. In addition, China experienced the most dramatic growth in tourist numbers, whereas the United States had the slowest growth rate during the same period.

BODY PARAGRAPH 1

In 1999, New Zealand was the most popular destination among Australians, attracting approximately 500,700 visitors. The United Kingdom and the United States followed, with 400,000 and 300,000 Australians travelling to these countries, respectively. Significantly fewer people chose to visit Asian countries: Indonesia received 150,000 visitors, Fiji welcomed 120,000, and Japan had 100,000. China was the least visited destination, with just 86,000 Australian tourists.

BODY PARAGRAPH 2

By 2009, tourist numbers had increased for all destinations. New Zealand continued to top the list, with over 1 million Australian visitors (1,064,000), reflecting a growth rate of 113%. China, although still behind in total numbers, saw the highest growth rate at 249%, with the number of visitors rising to 300,000. Japan also saw significant growth, tripling to 250,000 visitors (150%). Indonesia and Fiji more than doubled their figures, growing by 127% and 114% to reach 340,000 and 257,000 visitors, respectively. The UK had a much more moderate rise of 60%, with the number of visitors increasing from 400,000 in 1999 to 640,000 in 2009. Finally, the US recorded the smallest increase, with only a 33% growth, rising from 300,000 to 400,000 over the decade.

Word count: 281

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Overall, the number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009, with New Zealand remaining the most visited country.”

Mệnh đề chính (Main Clause)

The number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009 → Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, diễn đạt sự thay đổi chính trong dữ liệu.

  • Chủ ngữ (S): The number of Australians travelling to all listed destinations → Cụm danh từ dài, trong đó: + The number of...: cấu trúc chỉ số lượng + Australians: danh từ chỉ người + Travelling to all listed destinations: mệnh đề rút gọn (hiện tại phân từ) bổ nghĩa cho "Australians"

  • Động từ (V): increased → Quá khứ đơn, chỉ xu hướng tăng

  • Trạng ngữ chỉ thời gian (Time phrase): between 1999 and 2009 → Cụm giới từ chỉ mốc thời gian hai chiều

Cụm giới từ bổ sung (with + noun + V-ing)

with New Zealand remaining the most visited country → Cấu trúc “with + noun + V-ing” dùng để đưa thêm thông tin bổ sung về một điều đang xảy ra song song.

  • New Zealand (noun): Chủ thể của hành động tiếp diễn

  • Remaining (present participle): Hiện tại phân từ, miêu tả trạng thái tiếp diễn

  • The most visited country (complement): Bổ ngữ cho "New Zealand", dùng so sánh nhất (the most...)

Cấu trúc giản lược

[S + V + O], [with + Noun + V-ing + N]

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. The most visited country

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): mạo từ xác định

    • Most (adv): trạng từ chỉ mức độ cao nhất (so sánh nhất)

    • Visited (adj - V-ed): tính từ quá khứ → "được ghé thăm"

    • Country (noun): quốc gia

  • Nghĩa tiếng Anh: The country that receives the highest number of visitors

  • Dịch nghĩa: Quốc gia được ghé thăm nhiều nhất

  • Ví dụ: Thailand was the most visited country in Southeast Asia in 2019. → (Thái Lan là quốc gia được ghé thăm nhiều nhất ở Đông Nam Á năm 2019.)

2. The slowest growth rate

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): mạo từ xác định

    • Slowest (adj): tính từ so sánh nhất của “slow”

    • Growth (noun): sự tăng trưởng

    • Rate (noun): tỉ lệ, tốc độ

  • Nghĩa tiếng Anh: The lowest speed or percentage of increase

  • Dịch nghĩa: Tốc độ tăng trưởng chậm nhất

  • Ví dụ: Japan recorded the slowest growth rate in tourist arrivals. → (Nhật Bản ghi nhận tốc độ tăng trưởng khách du lịch chậm nhất.)

3. Significantly fewer

  • Loại từ: Cụm từ chỉ số lượng

    • Significantly (adv): đáng kể

    • Fewer (determiner): ít hơn (dùng với danh từ đếm được số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: A much smaller number (in comparison)

  • Dịch nghĩa: Ít hơn đáng kể

  • Ví dụ: There were significantly fewer travelers to Europe in 2020. → (Có ít khách du lịch đến châu Âu hơn đáng kể trong năm 2020.)

4. Top the list

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Top (v): đứng đầu, dẫn đầu

    • The list (n): danh sách

  • Nghĩa tiếng Anh: To be ranked first on a list

  • Dịch nghĩa: Dẫn đầu danh sách

  • Ví dụ: New Zealand topped the list of most popular destinations. → (New Zealand dẫn đầu danh sách các điểm đến phổ biến nhất.)

5. Tripling

  • Loại từ: Danh động từ (Gerund) hoặc hiện tại phân từ

    • Tripling (v-ing form of "triple"): tăng gấp ba lần

  • Nghĩa tiếng Anh: Becoming three times greater in number or size

  • Dịch nghĩa: Tăng gấp ba lần

  • Ví dụ: The number of tourists tripled between 2000 and 2010. → (Số lượng du khách đã tăng gấp ba lần trong giai đoạn 2000 đến 2010.)

6. More than doubled

  • Loại từ: Cụm động từ (thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)

    • More than (adv phrase): hơn

    • Doubled (v - past participle): gấp đôi

  • Nghĩa tiếng Anh: Increased to more than two times the original amount

  • Dịch nghĩa: Tăng hơn gấp đôi

  • Ví dụ: The number of visitors more than doubled in a decade. → (Số lượng du khách đã tăng hơn gấp đôi trong một thập kỷ.)

7. A much more moderate rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A (article): mạo từ

    • Much more (adv): nhấn mạnh mức độ

    • Moderate (adj): vừa phải

    • Rise (noun): sự tăng

  • Nghĩa tiếng Anh: A relatively smaller or slower increase

  • Dịch nghĩa: Một sự gia tăng nhẹ hoặc vừa phải

  • Ví dụ: Canada experienced a much more moderate rise in visitor numbers. → (Canada chứng kiến mức tăng khách du lịch vừa phải hơn nhiều.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table compares the number of Australian tourists visiting seven different countries in 1999 and 2009, as well as the percentage growth in visitor numbers over the ten-year period.

OVERVIEW

Overall, all destinations experienced an increase in the number of Australian visitors over the decade. New Zealand remained the most popular country, while China recorded the fastest growth. In contrast, the United States attracted the fewest additional tourists and saw the slowest rise.

BODY PARAGRAPH 1

In both years, New Zealand was the top destination, with visitor numbers more than doubling from around 500,700 in 1999 to 1,064,000 in 2009. The United Kingdom was the second most visited, attracting 400,000 Australians in 1999 and 640,000 in 2009, representing a 60% increase. The United States ranked third in both years, although the rise was more modest, from 300,000 to 400,000, with a growth rate of only 33%, the lowest among all countries.

BODY PARAGRAPH 2

China, while receiving the lowest number of visitors in 1999 (86,000), saw the most dramatic growth, rising to 300,000 in 2009, a 249% increase. Similarly, Japan experienced a sharp rise from 100,000 to 250,000, growing by 150%. Indonesia and Fiji also saw significant gains, with visitor numbers climbing from 150,000 to 340,000 (127%) and 120,000 to 257,000 (114%), respectively. Despite starting with fewer tourists, these destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts.

Word count: 234

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Despite starting with fewer tourists, these destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts.”

Cụm giới từ chỉ nhượng bộ (Prepositional phrase – "Despite + V-ing"):

Despite starting with fewer tourists

  • Despite: → Giới từ chỉ sự nhượng bộ, mang nghĩa "mặc dù"

  • Starting with fewer tourists: → Cụm hiện tại phân từ (present participle phrase)→ Chủ ngữ ngầm: These destinationsStarting → hiện tại phân từ của "start", chỉ hành động bắt đầu→ With fewer tourists → giới từ chỉ phương tiện hoặc điều kiện ban đầu

Ý nghĩa toàn cụm: Mặc dù bắt đầu với ít khách du lịch hơn

Mệnh đề chính (Main Clause)

These destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts.

  • Chủ ngữ (S):These destinations → Danh từ số nhiều, chỉ những điểm đến đã được đề cập trước đó (có thể là quốc gia, thành phố...)

  • Động từ (V):Experienced → Ngoại động từ ở thì quá khứ đơn → thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ: "trải qua"

  • Tân ngữ (O):Much stronger growth than their Western counterparts → Một cụm danh từ so sánh, cấu tạo gồm:

    • Much (adv): nhấn mạnh mức độ

    • Stronger (adj – so sánh hơn): mạnh hơn

    • Growth (n): sự tăng trưởng

    • Than...: mệnh đề so sánh với "their Western counterparts" (các quốc gia phương Tây tương đương)

Ý nghĩa: Những điểm đến này đã trải qua mức tăng trưởng mạnh mẽ hơn nhiều so với các quốc gia phương Tây tương ứng.

Cấu trúc giản lược

Despite + V-ing, S + V (quá khứ đơn) + so sánh hơn + than + N

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Recorded the fastest growth

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Recorded (v – past tense): ghi nhận

    • The (article): mạo từ xác định

    • Fastest (adj – superlative): nhanh nhất

    • Growth (n): sự tăng trưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: Noted or registered the quickest increase in value or amount

  • Dịch nghĩa: Ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất

  • Ví dụ: Singapore recorded the fastest growth in international arrivals. → (Singapore ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất về lượng khách quốc tế.)

2. The fewest additional tourists

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): mạo từ xác định

    • Fewest (determiner – superlative of few): ít nhất (với danh từ đếm được)

    • Additional (adj): bổ sung

    • Tourists (n): khách du lịch

  • Nghĩa tiếng Anh: The smallest number of extra tourists compared to others

  • Dịch nghĩa: Số lượng khách du lịch bổ sung ít nhất

  • Ví dụ: Despite its popularity, Canada received the fewest additional tourists. → (Dù phổ biến, Canada chỉ ghi nhận số lượng khách du lịch bổ sung ít nhất.)

3. The top destination

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): mạo từ xác định

    • Top (adj): hàng đầu

    • Destination (n): điểm đến

  • Nghĩa tiếng Anh: The most preferred or visited place

  • Dịch nghĩa: Điểm đến hàng đầu

  • Ví dụ: New Zealand remained the top destination throughout the decade. → (New Zealand vẫn là điểm đến hàng đầu suốt cả thập kỷ.)

4. The most dramatic growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): mạo từ xác định

    • Most (adv): trạng từ chỉ cấp độ cao nhất

    • Dramatic (adj): mạnh mẽ, đáng kể

    • Growth (n): sự tăng trưởng

  • Nghĩa tiếng Anh: The biggest or most noticeable increase

  • Dịch nghĩa: Mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất

  • Ví dụ: China experienced the most dramatic growth in tourist numbers. → (Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất về số lượng du khách.)

5. Significant gains

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Significant (adj): đáng kể

    • Gains (n – plural): sự gia tăng, lợi ích

  • Nghĩa tiếng Anh: Noticeable increases or improvements

  • Dịch nghĩa: Những mức tăng trưởng đáng kể

  • Ví dụ: Several Southeast Asian countries made significant gains in tourism revenue. → (Một số quốc gia Đông Nam Á đã đạt được mức tăng doanh thu du lịch đáng kể.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.


🔷 Hướng 1: Phân tích theo mốc thời gian (1999 → 2009)

✅ Lợi ích:

  • Mô tả tiến trình thay đổi tự nhiên: Viết theo trình tự thời gian giúp người học dễ dàng hình dung quá trình thay đổi của từng điểm đến.

  • Dễ vận dụng các thì ngữ pháp: Hướng này tận dụng linh hoạt quá khứ đơnquá khứ hoàn thành khi mô tả thay đổi giữa hai năm.

  • Bài viết logic và liền mạch: Dòng chảy ý tưởng thuận theo thời gian nên dễ theo dõi và sắp xếp nội dung.

⚠️ Hạn chế:

  • Ít nhấn mạnh được mức độ khác biệt: Người viết dễ sa vào liệt kê số liệu mà không làm nổi bật các điểm vượt trội hay tăng trưởng đáng chú ý.

  • Khó so sánh giữa các quốc gia trong cùng năm nếu không được tổ chức hợp lý.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài nhấn mạnh quá trình thay đổi theo thời gian.

  • Khi người học cần một bố cục đơn giản, tuyến tính và dễ kiểm soát.


🔷 Hướng 2: Phân tích theo mức độ phổ biến (Popular vs. Less Popular)

✅ Lợi ích:

  • Tập trung vào sự tương phản rõ ràng: So sánh nhóm nước phổ biến và nhóm ít phổ biến giúp bài viết có trọng tâm rõ ràng.

  • Làm nổi bật tốc độ tăng trưởng: Dễ dàng khai thác các quốc gia có tỷ lệ tăng trưởng mạnh (ví dụ: China, Japan).

⚠️ Hạn chế:

  • Đòi hỏi tổ chức nội dung linh hoạt: Người viết cần lựa chọn tiêu chí phân nhóm hợp lý để tránh trùng lặp.

  • Cần kiểm soát số liệu chặt chẽ: Vì các nhóm có thể có số liệu biến động mạnh, dễ mất cân bằng giữa các đoạn văn.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài có số lượng quốc gia rõ ràng, dễ chia theo nhóm phổ biến – ít phổ biến.

  • Khi người học muốn nhấn mạnh sự tương phản về tốc độ tăng trưởng hoặc mức độ thu hút giữa các điểm đến.

Gợi ý lựa chọn

Mục tiêu / Trình độ học sinh

Nên chọn Hướng 1

Nên chọn Hướng 2

Cơ bản – Trung cấp

✅ Dễ triển khai, logic mạch lạc

❌ Có thể khó kiểm soát, dễ mất liên kết

Trung cấp – Nâng cao

✅ Phù hợp để viết nhanh, an toàn

✅ Thể hiện tư duy so sánh rõ ràng, linh hoạt

Khi đề nhấn mạnh yếu tố thời gian

✅ Rất phù hợp

❌ Không tối ưu

Khi đề nhấn mạnh độ phổ biến / chênh lệch

❌ Dễ rơi vào liệt kê

✅ Giúp làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 3

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people believe governments should build more sports facilities for the training of top athletes. Others, however, think it is better to build public facilities that everyone can use.

Consider both viewpoints and provide your own opinion.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 3

Phân loại câu hỏi

Dạng bài: Discussion Essay 

Yêu cầu chính:

  • Trình bày hai quan điểm rõ ràng: ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp vs. ưu tiên người dân nói chung.

  • Đưa ra ý kiến cá nhân: nghiêng về bên nào hoặc cân bằng.

  • Dẫn chứng, phân tích thực tiễn để lập luận.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu: Xem xét vấn đề đầu tư công trong lĩnh vực thể thao từ hai quan điểm trái ngược: ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp vs. ưu tiên lợi ích cộng đồng, từ đó phát triển nền tảng lý luận để đưa ra ý kiến cá nhân một cách thuyết phục.

Quan điểm 1: Ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp – Đầu tư mang tính chiến lược quốc gia

1. Thể thao thành tích cao mang lại danh tiếng và vị thế quốc gia

  • Câu hỏi dẫn dắt: Vận động viên chuyên nghiệp có vai trò gì trong việc đại diện và nâng tầm quốc gia?

  • Lập luận: Các VĐV đỉnh cao giúp quảng bá hình ảnh đất nước qua các sự kiện thể thao toàn cầu, thúc đẩy tinh thần dân tộc.

  • Ví dụ:

    • Huy chương Olympic của Singapore và Philippines được truyền thông quốc tế nhắc đến.

    • Hàn Quốc đầu tư mạnh vào huấn luyện viên quốc tế cho đội tuyển bắn cung, giúp giữ vững vị trí hàng đầu thế giới.

2. Cần cơ sở vật chất đặc thù để huấn luyện chuyên sâu

  • Câu hỏi dẫn dắt: VĐV chuyên nghiệp có thể luyện tập hiệu quả nếu chỉ dùng cơ sở công cộng?

  • Lập luận: Vận động viên đỉnh cao cần sân bãi đạt chuẩn, thiết bị hiện đại và không gian luyện tập riêng biệt.

  • Ví dụ:

    • Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Mỹ có khu riêng cho từng bộ môn, không mở cho công chúng.

    • VĐV bơi lội cần hồ đạt chuẩn Olympic với hệ thống theo dõi kỹ thuật chuyên sâu.


Quan điểm 2: Ưu tiên lợi ích cộng đồng – Thể thao là quyền của mọi người

1. Cơ sở công cộng giúp nâng cao sức khỏe toàn dân

  • Câu hỏi dẫn dắt: Việc mở rộng cơ sở thể thao công cộng tác động thế nào đến sức khỏe xã hội?

  • Lập luận: Khi người dân có điều kiện tiếp cận thể thao, chất lượng cuộc sống được cải thiện, giảm gánh nặng y tế.

  • Ví dụ:

    • Singapore khuyến khích người dân tập thể dục bằng cách xây dựng hệ thống công viên tích hợp thiết bị tập luyện.

    • Nhật Bản có nhiều trung tâm thể thao phường hoạt động với giá rẻ cho người cao tuổi.

2. Tạo sân chơi bình đẳng, gắn kết xã hội

  • Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao thể thao cộng đồng lại quan trọng trong xây dựng xã hội lành mạnh?

  • Lập luận: Thể thao không chỉ giúp thể chất tốt hơn mà còn tạo cơ hội giao lưu, hạn chế tệ nạn xã hội.

  • Ví dụ:

    • Các giải thể thao phong trào tại địa phương giúp gắn kết người dân ở mọi lứa tuổi.

    • Sân chơi miễn phí khuyến khích trẻ em vận động thay vì dành thời gian cho thiết bị điện tử.


Ý kiến cá nhân gợi ý (trung lập nghiêng về cộng đồng)

Lập trường đề xuất:

Trong khi thể thao thành tích cao rất quan trọng, chính phủ nên ưu tiên cơ sở công cộng vì tác động tích cực của nó lan tỏa rộng hơn đến toàn xã hội.

Hướng triển khai:

  • Thừa nhận vai trò của VĐV đỉnh cao và tầm quan trọng của cơ sở huấn luyện chuyên biệt.

  • Tuy nhiên, nhấn mạnh rằng ngân sách công nên phục vụ lợi ích số đông.

  • Có thể thiết kế mô hình kết hợp: khu phức hợp thể thao chia khu chuyên biệt và khu công cộng, tối ưu hóa nguồn lực.

Kết luận phần EXPLORE

Việc chính phủ xây dựng cơ sở thể thao nên dựa trên mục tiêu phục vụ lợi ích chung và phát triển bền vững.Quan điểm ủng hộ vận động viên chuyên nghiệp nhấn mạnh đến danh tiếng quốc gia và yêu cầu kỹ thuật cao trong luyện tập.Ngược lại, quan điểm ưu tiên người dân cho rằng thể thao cộng đồng góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh và gắn kết.

👉 Người viết có thể lựa chọn:

  • Nghiêng về thể thao chuyên nghiệp nếu muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của thành tích quốc gia và chiến lược dài hạn.

  • Nghiêng về lợi ích cộng đồng nếu coi trọng sức khỏe toàn dân và công bằng trong tiếp cận dịch vụ.

  • Cân bằng hai hướng bằng cách đề xuất mô hình chia sẻ hoặc đầu tư đồng thời vào hai lĩnh vực theo tỷ lệ phù hợp.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

  • “governments should build more sports facilities for top athletes” → governments should invest more in training facilities for elite athletes

  • “build public facilities that everyone can use” → prioritize building public sports amenities for everyone

- Mở bài: Tôi tin rằng đầu tư cho các vận động viên chuyên nghiệp là cần thiết để đạt thành tích quốc tế, nhưng việc phát triển các cơ sở thể thao công cộng lại mang lại lợi ích rộng lớn hơn cho sức khỏe cộng đồng và sự gắn kết xã hội. Do đó, sự cân bằng giữa hai mục tiêu này là hướng đi tối ưu.

Body Paragraph 1

- Point: Các cơ sở thể thao chuyên biệt giúp các vận động viên chuyên nghiệp đạt thành tích đỉnh cao và đại diện cho quốc gia.

- Explanation: Việc có trung tâm huấn luyện chất lượng cao, trang thiết bị tiên tiến và đội ngũ chuyên gia hỗ trợ là điều kiện tiên quyết để cạnh tranh ở tầm quốc tế.

- Example: Trung tâm huấn luyện quốc gia ở Mỹ, Trung Quốc, Anh đã sản sinh ra nhiều nhà vô địch Olympic.

- Link: Những thành tựu này nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.

Body Paragraph 2

- Point: Tuy nhiên, các cơ sở thể thao công cộng mang lại lợi ích trực tiếp và lâu dài cho đại đa số người dân.

- Explanation: Chúng giúp người dân rèn luyện thể chất, cải thiện sức khỏe tinh thần và khuyến khích lối sống năng động.

- Example: Ở Nhật Bản hay Bắc Âu, chính phủ đầu tư vào sân bóng, hồ bơi công cộng, đường chạy bộ giúp giảm tỷ lệ béo phì và bệnh tim mạch.

- Link: Khi người dân khỏe mạnh, xã hội phát triển bền vững và giảm chi phí y tế.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng chính phủ nên đầu tư hài hòa vào cả hai loại hình: vừa hỗ trợ vận động viên đỉnh cao, vừa phục vụ sức khỏe cộng đồng.

- Tóm tắt: Cơ sở chuyên biệt giúp nâng cao thành tích quốc gia, còn cơ sở công cộng tạo ra xã hội khỏe mạnh. Sự kết hợp khôn ngoan sẽ mang lại lợi ích toàn diện cho đất nước.

Introduction There has been much discussion around whether governments should prioritize building athletic venues for elite athletes or focus on developing exercise spaces that are accessible to the general public. While I agree that investing in elite-level training centers is essential for achieving international success, I firmly believe that expanding community-based sports infrastructure brings more widespread benefits to public health and social cohesion. Therefore, a balanced approach that addresses both priorities is the most effective strategy.

Body Paragraph 1

On the one hand, establishing specialized sports facilities allows professional athletes to reach peak performance and represent their countries in global competitions. Access to high-quality training centers equipped with cutting-edge technology and supported by experienced coaches, physiotherapists, and sports scientists is a prerequisite for excelling at the international level. For example, the United States Olympic Training Center, along with similar institutions in China and the United Kingdom, has played a crucial role in producing world-class athletes and multiple Olympic champions. These achievements enhance national prestige and serve as powerful inspiration for young people to pursue athletic excellence.

Body Paragraph 2

On the other hand, public sports facilities provide long-term and inclusive benefits to the broader population. Parks, local football pitches, swimming pools, and running tracks create accessible opportunities for citizens to maintain physical fitness, reduce stress, and adopt an active lifestyle. In countries like Japan and those in Northern Europe, public investment in such infrastructure has significantly reduced obesity rates and cardiovascular diseases. Moreover, when people enjoy better health, society becomes more productive and government spending on healthcare is reduced. Thus, developing public exercise spaces directly contributes to a healthier and more sustainable society.

Conclusion

In conclusion, I believe that governments should allocate resources to both elite and public sports infrastructure. While elite-level venues help boost national performance and reputation, public facilities lay the foundation for a healthy and active population. A wise and balanced investment in both areas will ensure comprehensive and long-term benefits for the entire country.

Word count: 320

4. Anlyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “While elite-level venues help boost national performance and reputation, public facilities lay the foundation for a healthy and active population.”

Mệnh đề phụ (Subordinate Clause – Mệnh đề trạng ngữ):

“While elite-level venues help boost national performance and reputation”

  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction):While: mang nghĩa “trong khi” → dùng để tạo sự tương phản (contrast)

  • Chủ ngữ (S):elite-level venues

    • elite-level (tính từ ghép): cấp cao, dành cho giới ưu tú

    • venues (danh từ): địa điểm (thi đấu, tổ chức sự kiện, v.v.)

  • Động từ (V):help boost

    • help (ngoại động từ): giúp đỡ

    • boost (động từ nguyên thể sau “help”): thúc đẩy, nâng cao

  • Tân ngữ (O):national performance and reputation

    • national performance: thành tích quốc gia

    • reputation: danh tiếng

Toàn bộ cụm: Mệnh đề chỉ hành động có ích cho quốc gia, nhưng được đặt sau "While" để chuẩn bị so sánh với mặt khác.

Mệnh đề chính (Main Clause):

“public facilities lay the foundation for a healthy and active population”

  • Chủ ngữ (S):public facilities

    • public (tính từ): công cộng

    • facilities (danh từ): cơ sở vật chất

  • Động từ (V):lay (ngoại động từ): đặt, xây dựng (ở đây là đặt nền móng)

  • Tân ngữ (O):the foundation for a healthy and active population

    • foundation: nền tảng

    • for a healthy and active population: cho một dân số khỏe mạnh và năng động

→ Mệnh đề chính làm nổi bật lợi ích cộng đồng của các cơ sở công cộng.=

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

[While + S1 + V1 + O1], S2 + V2 + O2

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Athletic venues

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Athletic (adj): relating to sports or physical activities

    • Venue (n): a place where a public event happens

  • Nghĩa tiếng Anh: Places specifically designed or used for holding sports or athletic events.

  • Dịch nghĩa: Các địa điểm được xây dựng hoặc sử dụng để tổ chức các sự kiện thể thao.

  • Ví dụ:

    • The city invested heavily in building new athletic venues for the international games.

    • (Thành phố đã đầu tư mạnh để xây dựng các địa điểm thể thao mới cho kỳ đại hội quốc tế.)

2. The general public

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • General (adj): affecting or involving most people

    • Public (n): ordinary people in society as a whole

  • Nghĩa tiếng Anh: All people in a society, especially those not part of any specific group or organization.

  • Dịch nghĩa: Công chúng, tức là tất cả mọi người trong xã hội, không thuộc nhóm hay tổ chức cụ thể nào.

  • Ví dụ:

    • The museum is now open to the general public free of charge.

    • (Bảo tàng hiện nay mở cửa miễn phí cho toàn thể công chúng.)

3. Achieving international success

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Achieving (v): to succeed in doing something

    • International (adj): relating to or involving more than one nation

    • Success (n): the achievement of a goal or aim

  • Nghĩa tiếng Anh: Gaining recognition, victory, or significant accomplishment on a global scale.

  • Dịch nghĩa: Đạt được thành công mang tầm quốc tế.

  • Ví dụ:

    • The athlete is known for achieving international success in swimming.

    • (Vận động viên này nổi tiếng vì đạt được thành công quốc tế trong môn bơi lội.)

Body Paragraph 1

4. Reach peak performance

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reach (v): to arrive at a particular level or state

    • Peak (n): the highest point or level

    • Performance (n): how well someone does a task or activity

  • Nghĩa tiếng Anh: To perform at the highest possible level of ability.

  • Dịch nghĩa: Đạt đến hiệu suất hoặc phong độ cao nhất.

  • Ví dụ:

    • With proper training and nutrition, athletes can reach peak performance.

    • (Với việc tập luyện và dinh dưỡng hợp lý, các vận động viên có thể đạt được phong độ cao nhất.)

5. Represent

  • Loại từ: Động từ

    • Represent (v): to act or speak on behalf of someone or something

  • Nghĩa tiếng Anh: To officially speak or act on behalf of a country, group, or individual.

  • Dịch nghĩa: Đại diện cho một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân.

  • Ví dụ:

    • She will represent her country at the Olympic Games.

    • (Cô ấy sẽ đại diện cho đất nước mình tại Thế vận hội Olympic.)

6. A prerequisite for

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A (article): mạo từ bất định

    • Prerequisite (n): a thing that is required as a prior condition

    • For (prep): giới từ chỉ mục đích hoặc đối tượng

  • Nghĩa tiếng Anh: Something that must exist or happen before another thing can occur.

  • Dịch nghĩa: Điều kiện tiên quyết, điều cần có trước khi làm được việc khác.

  • Ví dụ:

    • A strong education system is a prerequisite for national development.

    • (Một hệ thống giáo dục vững mạnh là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển quốc gia.)

7. World-class athletes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • World-class (adj): among the best in the world

    • Athletes (n): people who are skilled in sports or physical exercise

  • Nghĩa tiếng Anh: Athletes who perform at the highest global level.

  • Dịch nghĩa: Những vận động viên đẳng cấp thế giới.

  • Ví dụ:

    • The country has produced several world-class athletes in recent years.

    • (Đất nước này đã sản sinh ra nhiều vận động viên đẳng cấp thế giới trong những năm gần đây.)

8. Enhance national prestige

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Enhance (v): to improve or increase something

    • National (adj): relating to a nation

    • Prestige (n): respect or admiration that someone or something gets

  • Nghĩa tiếng Anh: To improve the status, image, or reputation of a nation in the eyes of others.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao uy tín hoặc danh tiếng quốc gia.

  • Ví dụ:

    • Winning Olympic gold medals can enhance national prestige.

    • (Giành huy chương vàng Olympic có thể nâng cao uy tín quốc gia.)

Body Paragraph 2

9. Create accessible opportunities

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Create (v): tạo ra, làm ra

    • Accessible (adj): dễ tiếp cận, có thể sử dụng được

    • Opportunities (n, plural): cơ hội

  • Nghĩa tiếng Anh: To develop chances that are easy to reach or available to everyone, including marginalized groups.

  • Dịch nghĩa: Tạo ra các cơ hội dễ tiếp cận, dành cho tất cả mọi người.

  • Ví dụ:

    • Governments should create accessible opportunities for people with disabilities.

    • (Chính phủ nên tạo ra những cơ hội dễ tiếp cận cho người khuyết tật.)

10. Maintain physical fitness

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Maintain (v): duy trì

    • Physical (adj): thuộc về thể chất

    • Fitness (n): sự khỏe mạnh, sự dẻo dai

  • Nghĩa tiếng Anh: To continue a state of being physically healthy and active.

  • Dịch nghĩa: Duy trì thể trạng khỏe mạnh.

  • Ví dụ:

    • Regular exercise helps maintain physical fitness.

    • (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì thể lực tốt.)

11. Adopt an active lifestyle

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Adopt (v): chấp nhận, bắt đầu sử dụng

    • An (article): mạo từ bất định

    • Active (adj): năng động, tích cực

    • Lifestyle (n): lối sống

  • Nghĩa tiếng Anh: To begin living in a way that includes regular physical activity.

  • Dịch nghĩa: Áp dụng lối sống năng động.

  • Ví dụ:

    • Many people are choosing to adopt an active lifestyle to improve their health.

    • (Nhiều người đang chọn lối sống năng động để cải thiện sức khỏe.)

12. Cardiovascular diseases

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch

    • Diseases (n, plural): các bệnh

  • Nghĩa tiếng Anh: A class of diseases that involve the heart or blood vessels.

  • Dịch nghĩa: Các bệnh về tim mạch.

  • Ví dụ:

    • Poor diet and lack of exercise can lead to cardiovascular diseases.

    • (Chế độ ăn không lành mạnh và thiếu vận động có thể gây ra bệnh tim mạch.)

13. A healthier and more sustainable society

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A (article): mạo từ bất định

    • Healthier (adj, comparative): khỏe mạnh hơn

    • More sustainable (adj, comparative): bền vững hơn

    • Society (n): xã hội

  • Nghĩa tiếng Anh: A community that promotes long-term well-being and responsible use of resources.

  • Dịch nghĩa: Một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.

  • Ví dụ:

    • Investing in public health can help build a healthier and more sustainable society.

    • (Đầu tư vào y tế công cộng có thể giúp xây dựng một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.)

Conclusion

14. Public sports infrastructure

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Public (adj): công cộng

    • Sports (adj – bổ nghĩa cho danh từ): thể thao

    • Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

  • Nghĩa tiếng Anh: Facilities and systems provided by the government or community for sports and physical activities.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng thể thao công cộng

  • Ví dụ:

    • Investment in public sports infrastructure promotes healthy lifestyles.

    • (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao công cộng thúc đẩy lối sống lành mạnh.)

15. Lay the foundation for

  • Loại từ: Cụm động từ cố định

    • Lay (v): đặt, xây dựng

    • The foundation (n): nền tảng

    • For (prep): cho, để

  • Nghĩa tiếng Anh: To provide the basic structure or groundwork for something to develop later.

  • Dịch nghĩa: Đặt nền móng cho...

  • Ví dụ:

    • Quality education lays the foundation for a successful career.

    • (Giáo dục chất lượng đặt nền móng cho sự nghiệp thành công.)

16. Comprehensive and long-term benefits

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Comprehensive (adj): toàn diện

    • Long-term (adj): dài hạn

    • Benefits (n, plural): lợi ích

  • Nghĩa tiếng Anh: Advantages that are wide-ranging in scope and sustainable over time.

  • Dịch nghĩa: Những lợi ích toàn diện và dài hạn

  • Ví dụ:

    • Investing in early childhood development brings comprehensive and long-term benefits.

    • (Đầu tư vào phát triển trẻ nhỏ mang lại những lợi ích toàn diện và lâu dài.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề yêu cầu phân tích hai quan điểm trái ngược liên quan đến việc phân bổ ngân sách công, lợi ích cá nhân vs. lợi ích tập thể.

Ví dụ đề:

  • "Some people think governments should spend more on art and culture. Others believe it should go to public services. Discuss both views and give your opinion."

  • "Some believe funding should prioritize healthcare; others argue for increased investment in infrastructure. Discuss both views and give your opinion."

Tái sử dụng lập luận:

  • Quan điểm 1: Việc tài trợ cho lĩnh vực cụ thể như thể thao chuyên nghiệp, nghệ thuật, hay văn hóa có thể nâng cao vị thế quốc gia, thúc đẩy danh tiếng quốc tế.

  • Quan điểm 2: Đầu tư công nên ưu tiên phục vụ nhu cầu của đa số, cải thiện chất lượng sống và phát triển bền vững.

Cấu trúc áp dụng lại được:

  • Body 1: Nêu vai trò của đầu tư mang tính biểu tượng hoặc chiến lược.

  • Body 2: Phân tích lợi ích lan tỏa của đầu tư vào cộng đồng và dịch vụ cơ bản.

  • Opinion: Đề xuất hướng cân bằng hoặc nghiêng về lợi ích cộng đồng nếu ngân sách hạn chế.

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng hiệu quả với đề yêu cầu đưa ra quan điểm rõ ràng về ưu tiên đầu tư trong xã hội.

Ví dụ đề:

  • "Governments should prioritize spending on public health rather than sports. To what extent do you agree or disagree?"

  • "It is more important to invest in education than in arts and culture. Do you agree or disagree?"

Tái sử dụng lập luận:

  • Đầu tư vào các lĩnh vực công cộng như y tế, thể thao đại chúng, hay giáo dục giúp nâng cao chất lượng sống chung, giảm gánh nặng ngân sách lâu dài.

  • Tuy nhiên, đầu tư vào lĩnh vực đặc thù vẫn cần thiết để thúc đẩy thành tích và hình ảnh quốc gia.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề chính sách công và phân bổ ngân sách

Ví dụ đề:

  • "Government budgets should focus on essential services. Do you agree or disagree?"

Áp dụng luận điểm từ bài mẫu:

  • Cần đánh giá giữa đầu tư chiến lược (elite athletes, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu) và phúc lợi xã hội.

  • Ưu tiên công bằng và hiệu quả dài hạn trong phân bổ nguồn lực.

Cụm từ gợi ý:

  • public expenditure, budget allocation, social return on investment

✦ Chủ đề sức khỏe cộng đồng và thể chất

Ví dụ đề:

  • "Governments should encourage physical activity among citizens. Do you agree?"

Tái sử dụng lập luận:

  • Cơ sở công cộng giúp người dân vận động thường xuyên, cải thiện thể chất, giảm bệnh tật.

  • Môi trường thân thiện với thể thao góp phần nâng cao chất lượng sống và tinh thần cộng đồng.

Cụm từ gợi ý:

  • preventive healthcare, active lifestyle, public well-being

✦ Chủ đề thể thao và giá trị xã hội

Ví dụ đề:

  • "Sport is essential for moral and social development. Do you agree?"

Tái sử dụng:

  • Thể thao chuyên nghiệp truyền cảm hứng, tạo hình mẫu tích cực.

  • Thể thao cộng đồng xây dựng tinh thần đoàn kết, giao lưu và giảm tệ nạn xã hội.

Cụm từ gợi ý:

  • national pride, youth engagement, social inclusion through sport

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...