Phân tích đề IELTS Writing Tháng 7/2025 - Đề số 3
Key takeaways
Task 1: Australian Tourist Destinations
New Zealand thu hút nhiều du khách nhất.
Trung Quốc tăng trưởng mạnh nhất (249%).
Mỹ có mức tăng thấp nhất (33%).
Task 2: Sports Facilities Debate
Một số ủng hộ xây dựng cho VĐV chuyên nghiệp.
Người khác muốn ưu tiên cơ sở công cộng.
Cần đầu tư hài hòa cho cả hai nhóm.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 7/2025 - Đề số 3
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table below gives information on the number of Australian people who visited the seven most popular destinations in 1999 and 2009. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table)
Đối tượng so sánh chính: Số lượng người Úc đến thăm 7 điểm đến phổ biến nhất vào hai năm: 1999 và 2009
Đơn vị:
Số lượng người (people): đơn vị tính bằng người
Có thêm tỷ lệ tăng trưởng (% growth rate) giữa hai năm
Loại số liệu:
The number of
The percentage of
Thời gian: So sánh hai mốc thời gian cụ thể: năm 1999 và năm 2009
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
Dùng để mô tả số liệu tại từng năm cụ thể
Ví dụ:“In 1999, around 500,700 Australians visited New Zealand.” → “Vào năm 1999, khoảng 500.700 người Úc đã đến New Zealand.”
Thì quá khứ hoàn thành (nếu muốn nhấn mạnh sự thay đổi):
Dùng để mô tả sự gia tăng giữa hai mốc thời gian
Ví dụ:“By 2009, the number of Australian visitors to China had increased by over 200,000.” → “Tính đến năm 2009, số du khách Úc đến Trung Quốc đã tăng hơn 200.000 người.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Số lượng du khách đến các quốc gia này thay đổi như thế nào trong giai đoạn 1999–2009? Quốc gia nào chứng kiến mức tăng đáng kể nhất?
Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2009, số lượng người Úc đi du lịch đến tất cả các quốc gia khảo sát đều tăng. Trung Quốc là điểm đến có tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất trong khi Mỹ có mức tăng khiêm tốn nhất.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Quốc gia nào thu hút nhiều khách du lịch Úc nhất và ít nhất trong cả hai năm?
Câu trả lời mẫu: New Zealand là điểm đến phổ biến nhất của người Úc trong cả hai năm 1999 và 2009, với số lượng du khách vượt trội.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
🔷 Hướng 1: Theo mốc thời gian (1999 → 2009)

Body Paragraph 1: Năm 1999 – Sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia
Các điểm đến phổ biến nhất:
New Zealand đứng đầu với khoảng 500.700 lượt du khách Úc.
United Kingdom xếp thứ hai với 400.000 người.
United States theo sau với 300.000 lượt khách.
Các điểm đến ít phổ biến hơn:
Indonesia thu hút 150.000 người.
Fiji đón 120.000 du khách.
Japan có 100.000 lượt khách.
China là điểm đến ít được ghé thăm nhất, chỉ 86.000 lượt.
Body Paragraph 2: Năm 2009 – Tăng trưởng toàn diện, đặc biệt ở châu Á
Tăng trưởng cao nhất:
China vươn lên mạnh mẽ từ cuối bảng lên giữa bảng với 300.000 lượt khách, tăng 249%.
Japan tăng gấp 2,5 lần, đạt 250.000 du khách (150%).
Tăng trưởng vừa phải:
Indonesia và Fiji lần lượt đạt 340.000 và 257.000, tăng 127% và 114%.
New Zealand vẫn giữ vị trí dẫn đầu với 1.064.000 lượt khách (113%).
Tăng trưởng thấp nhất:
United Kingdom có mức tăng ổn định (60%) lên 640.000.
United States chỉ tăng 33%, đạt 400.000 lượt khách – mức tăng thấp nhất trong số các quốc gia được khảo sát.
🔷 Hướng 2: Theo mức độ phổ biến (Most Popular vs. Less Popular Destinations)

Body Paragraph 1: Các điểm đến phổ biến hàng đầu (Most Popular Destinations)
New Zealand:
Là điểm đến thu hút nhiều khách Úc nhất trong cả hai năm.
Lượng khách tăng từ 500.700 (1999) lên 1.064.000 (2009), tăng 113%.
United Kingdom:
Xếp thứ hai về mức độ phổ biến.
Tăng trưởng khá ổn định: từ 400.000 lên 640.000, tăng 60%.
United States:
Luôn giữ vị trí thứ ba nhưng tăng trưởng khá khiêm tốn.
Lượng khách chỉ tăng từ 300.000 lên 400.000 (33%) – thấp nhất trong bảng.
Body Paragraph 2: Các điểm đến ít phổ biến hơn (Less Popular Destinations)
China:
Từ vị trí thấp nhất năm 1999 (86.000), tăng vọt lên 300.000 vào năm 2009.
Mức tăng mạnh nhất bảng (249%).
Japan:
Tăng từ 100.000 lên 250.000, tức gấp 2.5 lần (150%).
Indonesia:
Du khách Úc tăng từ 150.000 lên 340.000, tăng 127%.
Fiji:
Từ 120.000 lên 257.000, tăng trưởng 114%.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The table presents data on how many Australians travelled to the seven most visited international destinations in 1999 and 2009, along with the percentage growth over the ten-year period. |
OVERVIEW | Overall, the number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009, with New Zealand remaining the most visited country. In addition, China experienced the most dramatic growth in tourist numbers, whereas the United States had the slowest growth rate during the same period. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1999, New Zealand was the most popular destination among Australians, attracting approximately 500,700 visitors. The United Kingdom and the United States followed, with 400,000 and 300,000 Australians travelling to these countries, respectively. Significantly fewer people chose to visit Asian countries: Indonesia received 150,000 visitors, Fiji welcomed 120,000, and Japan had 100,000. China was the least visited destination, with just 86,000 Australian tourists. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2009, tourist numbers had increased for all destinations. New Zealand continued to top the list, with over 1 million Australian visitors (1,064,000), reflecting a growth rate of 113%. China, although still behind in total numbers, saw the highest growth rate at 249%, with the number of visitors rising to 300,000. Japan also saw significant growth, tripling to 250,000 visitors (150%). Indonesia and Fiji more than doubled their figures, growing by 127% and 114% to reach 340,000 and 257,000 visitors, respectively. The UK had a much more moderate rise of 60%, with the number of visitors increasing from 400,000 in 1999 to 640,000 in 2009. Finally, the US recorded the smallest increase, with only a 33% growth, rising from 300,000 to 400,000 over the decade. |
Word count: 281 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Overall, the number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009, with New Zealand remaining the most visited country.”
Mệnh đề chính (Main Clause) | The number of Australians travelling to all listed destinations increased between 1999 and 2009 → Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, diễn đạt sự thay đổi chính trong dữ liệu.
|
Cụm giới từ bổ sung (with + noun + V-ing) | with New Zealand remaining the most visited country → Cấu trúc “with + noun + V-ing” dùng để đưa thêm thông tin bổ sung về một điều đang xảy ra song song.
|
Cấu trúc giản lược | [S + V + O], [with + Noun + V-ing + N] |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. The most visited country
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): mạo từ xác định
Most (adv): trạng từ chỉ mức độ cao nhất (so sánh nhất)
Visited (adj - V-ed): tính từ quá khứ → "được ghé thăm"
Country (noun): quốc gia
Nghĩa tiếng Anh: The country that receives the highest number of visitors
Dịch nghĩa: Quốc gia được ghé thăm nhiều nhất
Ví dụ: Thailand was the most visited country in Southeast Asia in 2019. → (Thái Lan là quốc gia được ghé thăm nhiều nhất ở Đông Nam Á năm 2019.)
2. The slowest growth rate
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): mạo từ xác định
Slowest (adj): tính từ so sánh nhất của “slow”
Growth (noun): sự tăng trưởng
Rate (noun): tỉ lệ, tốc độ
Nghĩa tiếng Anh: The lowest speed or percentage of increase
Dịch nghĩa: Tốc độ tăng trưởng chậm nhất
Ví dụ: Japan recorded the slowest growth rate in tourist arrivals. → (Nhật Bản ghi nhận tốc độ tăng trưởng khách du lịch chậm nhất.)
3. Significantly fewer
Loại từ: Cụm từ chỉ số lượng
Significantly (adv): đáng kể
Fewer (determiner): ít hơn (dùng với danh từ đếm được số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: A much smaller number (in comparison)
Dịch nghĩa: Ít hơn đáng kể
Ví dụ: There were significantly fewer travelers to Europe in 2020. → (Có ít khách du lịch đến châu Âu hơn đáng kể trong năm 2020.)
4. Top the list
Loại từ: Cụm động từ
Top (v): đứng đầu, dẫn đầu
The list (n): danh sách
Nghĩa tiếng Anh: To be ranked first on a list
Dịch nghĩa: Dẫn đầu danh sách
Ví dụ: New Zealand topped the list of most popular destinations. → (New Zealand dẫn đầu danh sách các điểm đến phổ biến nhất.)
5. Tripling
Loại từ: Danh động từ (Gerund) hoặc hiện tại phân từ
Tripling (v-ing form of "triple"): tăng gấp ba lần
Nghĩa tiếng Anh: Becoming three times greater in number or size
Dịch nghĩa: Tăng gấp ba lần
Ví dụ: The number of tourists tripled between 2000 and 2010. → (Số lượng du khách đã tăng gấp ba lần trong giai đoạn 2000 đến 2010.)
6. More than doubled
Loại từ: Cụm động từ (thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)
More than (adv phrase): hơn
Doubled (v - past participle): gấp đôi
Nghĩa tiếng Anh: Increased to more than two times the original amount
Dịch nghĩa: Tăng hơn gấp đôi
Ví dụ: The number of visitors more than doubled in a decade. → (Số lượng du khách đã tăng hơn gấp đôi trong một thập kỷ.)
7. A much more moderate rise
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): mạo từ
Much more (adv): nhấn mạnh mức độ
Moderate (adj): vừa phải
Rise (noun): sự tăng
Nghĩa tiếng Anh: A relatively smaller or slower increase
Dịch nghĩa: Một sự gia tăng nhẹ hoặc vừa phải
Ví dụ: Canada experienced a much more moderate rise in visitor numbers. → (Canada chứng kiến mức tăng khách du lịch vừa phải hơn nhiều.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The table compares the number of Australian tourists visiting seven different countries in 1999 and 2009, as well as the percentage growth in visitor numbers over the ten-year period. |
OVERVIEW | Overall, all destinations experienced an increase in the number of Australian visitors over the decade. New Zealand remained the most popular country, while China recorded the fastest growth. In contrast, the United States attracted the fewest additional tourists and saw the slowest rise. |
BODY PARAGRAPH 1 | In both years, New Zealand was the top destination, with visitor numbers more than doubling from around 500,700 in 1999 to 1,064,000 in 2009. The United Kingdom was the second most visited, attracting 400,000 Australians in 1999 and 640,000 in 2009, representing a 60% increase. The United States ranked third in both years, although the rise was more modest, from 300,000 to 400,000, with a growth rate of only 33%, the lowest among all countries. |
BODY PARAGRAPH 2 | China, while receiving the lowest number of visitors in 1999 (86,000), saw the most dramatic growth, rising to 300,000 in 2009, a 249% increase. Similarly, Japan experienced a sharp rise from 100,000 to 250,000, growing by 150%. Indonesia and Fiji also saw significant gains, with visitor numbers climbing from 150,000 to 340,000 (127%) and 120,000 to 257,000 (114%), respectively. Despite starting with fewer tourists, these destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts. |
Word count: 234 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Despite starting with fewer tourists, these destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts.”
Cụm giới từ chỉ nhượng bộ (Prepositional phrase – "Despite + V-ing"): | Despite starting with fewer tourists
→ Ý nghĩa toàn cụm: Mặc dù bắt đầu với ít khách du lịch hơn |
Mệnh đề chính (Main Clause) | These destinations experienced much stronger growth than their Western counterparts.
→ Ý nghĩa: Những điểm đến này đã trải qua mức tăng trưởng mạnh mẽ hơn nhiều so với các quốc gia phương Tây tương ứng. |
Cấu trúc giản lược | Despite + V-ing, S + V (quá khứ đơn) + so sánh hơn + than + N |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Recorded the fastest growth
Loại từ: Cụm động từ
Recorded (v – past tense): ghi nhận
The (article): mạo từ xác định
Fastest (adj – superlative): nhanh nhất
Growth (n): sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng Anh: Noted or registered the quickest increase in value or amount
Dịch nghĩa: Ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất
Ví dụ: Singapore recorded the fastest growth in international arrivals. → (Singapore ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất về lượng khách quốc tế.)
2. The fewest additional tourists
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): mạo từ xác định
Fewest (determiner – superlative of few): ít nhất (với danh từ đếm được)
Additional (adj): bổ sung
Tourists (n): khách du lịch
Nghĩa tiếng Anh: The smallest number of extra tourists compared to others
Dịch nghĩa: Số lượng khách du lịch bổ sung ít nhất
Ví dụ: Despite its popularity, Canada received the fewest additional tourists. → (Dù phổ biến, Canada chỉ ghi nhận số lượng khách du lịch bổ sung ít nhất.)
3. The top destination
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): mạo từ xác định
Top (adj): hàng đầu
Destination (n): điểm đến
Nghĩa tiếng Anh: The most preferred or visited place
Dịch nghĩa: Điểm đến hàng đầu
Ví dụ: New Zealand remained the top destination throughout the decade. → (New Zealand vẫn là điểm đến hàng đầu suốt cả thập kỷ.)
4. The most dramatic growth
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): mạo từ xác định
Most (adv): trạng từ chỉ cấp độ cao nhất
Dramatic (adj): mạnh mẽ, đáng kể
Growth (n): sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng Anh: The biggest or most noticeable increase
Dịch nghĩa: Mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất
Ví dụ: China experienced the most dramatic growth in tourist numbers. → (Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất về số lượng du khách.)
5. Significant gains
Loại từ: Cụm danh từ
Significant (adj): đáng kể
Gains (n – plural): sự gia tăng, lợi ích
Nghĩa tiếng Anh: Noticeable increases or improvements
Dịch nghĩa: Những mức tăng trưởng đáng kể
Ví dụ: Several Southeast Asian countries made significant gains in tourism revenue. → (Một số quốc gia Đông Nam Á đã đạt được mức tăng doanh thu du lịch đáng kể.)
Phân tích 2 cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
🔷 Hướng 1: Phân tích theo mốc thời gian (1999 → 2009)
✅ Lợi ích:
Mô tả tiến trình thay đổi tự nhiên: Viết theo trình tự thời gian giúp người học dễ dàng hình dung quá trình thay đổi của từng điểm đến.
Dễ vận dụng các thì ngữ pháp: Hướng này tận dụng linh hoạt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành khi mô tả thay đổi giữa hai năm.
Bài viết logic và liền mạch: Dòng chảy ý tưởng thuận theo thời gian nên dễ theo dõi và sắp xếp nội dung.
⚠️ Hạn chế:
Ít nhấn mạnh được mức độ khác biệt: Người viết dễ sa vào liệt kê số liệu mà không làm nổi bật các điểm vượt trội hay tăng trưởng đáng chú ý.
Khó so sánh giữa các quốc gia trong cùng năm nếu không được tổ chức hợp lý.
🎯 Khi nào nên chọn?
Khi đề bài nhấn mạnh quá trình thay đổi theo thời gian.
Khi người học cần một bố cục đơn giản, tuyến tính và dễ kiểm soát.
🔷 Hướng 2: Phân tích theo mức độ phổ biến (Popular vs. Less Popular)
✅ Lợi ích:
Tập trung vào sự tương phản rõ ràng: So sánh nhóm nước phổ biến và nhóm ít phổ biến giúp bài viết có trọng tâm rõ ràng.
Làm nổi bật tốc độ tăng trưởng: Dễ dàng khai thác các quốc gia có tỷ lệ tăng trưởng mạnh (ví dụ: China, Japan).
⚠️ Hạn chế:
Đòi hỏi tổ chức nội dung linh hoạt: Người viết cần lựa chọn tiêu chí phân nhóm hợp lý để tránh trùng lặp.
Cần kiểm soát số liệu chặt chẽ: Vì các nhóm có thể có số liệu biến động mạnh, dễ mất cân bằng giữa các đoạn văn.
🎯 Khi nào nên chọn?
Khi đề bài có số lượng quốc gia rõ ràng, dễ chia theo nhóm phổ biến – ít phổ biến.
Khi người học muốn nhấn mạnh sự tương phản về tốc độ tăng trưởng hoặc mức độ thu hút giữa các điểm đến.
Gợi ý lựa chọn
Mục tiêu / Trình độ học sinh | Nên chọn Hướng 1 | Nên chọn Hướng 2 |
Cơ bản – Trung cấp | ✅ Dễ triển khai, logic mạch lạc | ❌ Có thể khó kiểm soát, dễ mất liên kết |
Trung cấp – Nâng cao | ✅ Phù hợp để viết nhanh, an toàn | ✅ Thể hiện tư duy so sánh rõ ràng, linh hoạt |
Khi đề nhấn mạnh yếu tố thời gian | ✅ Rất phù hợp | ❌ Không tối ưu |
Khi đề nhấn mạnh độ phổ biến / chênh lệch | ❌ Dễ rơi vào liệt kê | ✅ Giúp làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 3
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people believe governments should build more sports facilities for the training of top athletes. Others, however, think it is better to build public facilities that everyone can use. Consider both viewpoints and provide your own opinion. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Discussion Essay
Yêu cầu chính:
Trình bày hai quan điểm rõ ràng: ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp vs. ưu tiên người dân nói chung.
Đưa ra ý kiến cá nhân: nghiêng về bên nào hoặc cân bằng.
Dẫn chứng, phân tích thực tiễn để lập luận.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu: Xem xét vấn đề đầu tư công trong lĩnh vực thể thao từ hai quan điểm trái ngược: ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp vs. ưu tiên lợi ích cộng đồng, từ đó phát triển nền tảng lý luận để đưa ra ý kiến cá nhân một cách thuyết phục.
Quan điểm 1: Ưu tiên vận động viên chuyên nghiệp – Đầu tư mang tính chiến lược quốc gia
1. Thể thao thành tích cao mang lại danh tiếng và vị thế quốc gia
Câu hỏi dẫn dắt: Vận động viên chuyên nghiệp có vai trò gì trong việc đại diện và nâng tầm quốc gia?
Lập luận: Các VĐV đỉnh cao giúp quảng bá hình ảnh đất nước qua các sự kiện thể thao toàn cầu, thúc đẩy tinh thần dân tộc.
Ví dụ:
Huy chương Olympic của Singapore và Philippines được truyền thông quốc tế nhắc đến.
Hàn Quốc đầu tư mạnh vào huấn luyện viên quốc tế cho đội tuyển bắn cung, giúp giữ vững vị trí hàng đầu thế giới.
2. Cần cơ sở vật chất đặc thù để huấn luyện chuyên sâu
Câu hỏi dẫn dắt: VĐV chuyên nghiệp có thể luyện tập hiệu quả nếu chỉ dùng cơ sở công cộng?
Lập luận: Vận động viên đỉnh cao cần sân bãi đạt chuẩn, thiết bị hiện đại và không gian luyện tập riêng biệt.
Ví dụ:
Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Mỹ có khu riêng cho từng bộ môn, không mở cho công chúng.
VĐV bơi lội cần hồ đạt chuẩn Olympic với hệ thống theo dõi kỹ thuật chuyên sâu.
Quan điểm 2: Ưu tiên lợi ích cộng đồng – Thể thao là quyền của mọi người
1. Cơ sở công cộng giúp nâng cao sức khỏe toàn dân
Câu hỏi dẫn dắt: Việc mở rộng cơ sở thể thao công cộng tác động thế nào đến sức khỏe xã hội?
Lập luận: Khi người dân có điều kiện tiếp cận thể thao, chất lượng cuộc sống được cải thiện, giảm gánh nặng y tế.
Ví dụ:
Singapore khuyến khích người dân tập thể dục bằng cách xây dựng hệ thống công viên tích hợp thiết bị tập luyện.
Nhật Bản có nhiều trung tâm thể thao phường hoạt động với giá rẻ cho người cao tuổi.
2. Tạo sân chơi bình đẳng, gắn kết xã hội
Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao thể thao cộng đồng lại quan trọng trong xây dựng xã hội lành mạnh?
Lập luận: Thể thao không chỉ giúp thể chất tốt hơn mà còn tạo cơ hội giao lưu, hạn chế tệ nạn xã hội.
Ví dụ:
Các giải thể thao phong trào tại địa phương giúp gắn kết người dân ở mọi lứa tuổi.
Sân chơi miễn phí khuyến khích trẻ em vận động thay vì dành thời gian cho thiết bị điện tử.
Ý kiến cá nhân gợi ý (trung lập nghiêng về cộng đồng)
Lập trường đề xuất:
Trong khi thể thao thành tích cao rất quan trọng, chính phủ nên ưu tiên cơ sở công cộng vì tác động tích cực của nó lan tỏa rộng hơn đến toàn xã hội.
Hướng triển khai:
Thừa nhận vai trò của VĐV đỉnh cao và tầm quan trọng của cơ sở huấn luyện chuyên biệt.
Tuy nhiên, nhấn mạnh rằng ngân sách công nên phục vụ lợi ích số đông.
Có thể thiết kế mô hình kết hợp: khu phức hợp thể thao chia khu chuyên biệt và khu công cộng, tối ưu hóa nguồn lực.
Kết luận phần EXPLORE
Việc chính phủ xây dựng cơ sở thể thao nên dựa trên mục tiêu phục vụ lợi ích chung và phát triển bền vững.Quan điểm ủng hộ vận động viên chuyên nghiệp nhấn mạnh đến danh tiếng quốc gia và yêu cầu kỹ thuật cao trong luyện tập.Ngược lại, quan điểm ưu tiên người dân cho rằng thể thao cộng đồng góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh và gắn kết.
👉 Người viết có thể lựa chọn:
Nghiêng về thể thao chuyên nghiệp nếu muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của thành tích quốc gia và chiến lược dài hạn.
Nghiêng về lợi ích cộng đồng nếu coi trọng sức khỏe toàn dân và công bằng trong tiếp cận dịch vụ.
Cân bằng hai hướng bằng cách đề xuất mô hình chia sẻ hoặc đầu tư đồng thời vào hai lĩnh vực theo tỷ lệ phù hợp.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Tôi tin rằng đầu tư cho các vận động viên chuyên nghiệp là cần thiết để đạt thành tích quốc tế, nhưng việc phát triển các cơ sở thể thao công cộng lại mang lại lợi ích rộng lớn hơn cho sức khỏe cộng đồng và sự gắn kết xã hội. Do đó, sự cân bằng giữa hai mục tiêu này là hướng đi tối ưu. |
Body Paragraph 1 | - Point: Các cơ sở thể thao chuyên biệt giúp các vận động viên chuyên nghiệp đạt thành tích đỉnh cao và đại diện cho quốc gia. - Explanation: Việc có trung tâm huấn luyện chất lượng cao, trang thiết bị tiên tiến và đội ngũ chuyên gia hỗ trợ là điều kiện tiên quyết để cạnh tranh ở tầm quốc tế. - Example: Trung tâm huấn luyện quốc gia ở Mỹ, Trung Quốc, Anh đã sản sinh ra nhiều nhà vô địch Olympic. - Link: Những thành tựu này nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tuy nhiên, các cơ sở thể thao công cộng mang lại lợi ích trực tiếp và lâu dài cho đại đa số người dân. - Explanation: Chúng giúp người dân rèn luyện thể chất, cải thiện sức khỏe tinh thần và khuyến khích lối sống năng động. - Example: Ở Nhật Bản hay Bắc Âu, chính phủ đầu tư vào sân bóng, hồ bơi công cộng, đường chạy bộ giúp giảm tỷ lệ béo phì và bệnh tim mạch. - Link: Khi người dân khỏe mạnh, xã hội phát triển bền vững và giảm chi phí y tế. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng chính phủ nên đầu tư hài hòa vào cả hai loại hình: vừa hỗ trợ vận động viên đỉnh cao, vừa phục vụ sức khỏe cộng đồng. - Tóm tắt: Cơ sở chuyên biệt giúp nâng cao thành tích quốc gia, còn cơ sở công cộng tạo ra xã hội khỏe mạnh. Sự kết hợp khôn ngoan sẽ mang lại lợi ích toàn diện cho đất nước. |
Introduction There has been much discussion around whether governments should prioritize building athletic venues for elite athletes or focus on developing exercise spaces that are accessible to the general public. While I agree that investing in elite-level training centers is essential for achieving international success, I firmly believe that expanding community-based sports infrastructure brings more widespread benefits to public health and social cohesion. Therefore, a balanced approach that addresses both priorities is the most effective strategy.
Body Paragraph 1
On the one hand, establishing specialized sports facilities allows professional athletes to reach peak performance and represent their countries in global competitions. Access to high-quality training centers equipped with cutting-edge technology and supported by experienced coaches, physiotherapists, and sports scientists is a prerequisite for excelling at the international level. For example, the United States Olympic Training Center, along with similar institutions in China and the United Kingdom, has played a crucial role in producing world-class athletes and multiple Olympic champions. These achievements enhance national prestige and serve as powerful inspiration for young people to pursue athletic excellence.
Body Paragraph 2
On the other hand, public sports facilities provide long-term and inclusive benefits to the broader population. Parks, local football pitches, swimming pools, and running tracks create accessible opportunities for citizens to maintain physical fitness, reduce stress, and adopt an active lifestyle. In countries like Japan and those in Northern Europe, public investment in such infrastructure has significantly reduced obesity rates and cardiovascular diseases. Moreover, when people enjoy better health, society becomes more productive and government spending on healthcare is reduced. Thus, developing public exercise spaces directly contributes to a healthier and more sustainable society.
Conclusion
In conclusion, I believe that governments should allocate resources to both elite and public sports infrastructure. While elite-level venues help boost national performance and reputation, public facilities lay the foundation for a healthy and active population. A wise and balanced investment in both areas will ensure comprehensive and long-term benefits for the entire country.
Word count: 320
4. Anlyse: Phân tích bài viết
Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “While elite-level venues help boost national performance and reputation, public facilities lay the foundation for a healthy and active population.”
Mệnh đề phụ (Subordinate Clause – Mệnh đề trạng ngữ): | “While elite-level venues help boost national performance and reputation”
→ Toàn bộ cụm: Mệnh đề chỉ hành động có ích cho quốc gia, nhưng được đặt sau "While" để chuẩn bị so sánh với mặt khác. |
Mệnh đề chính (Main Clause): | “public facilities lay the foundation for a healthy and active population”
→ Mệnh đề chính làm nổi bật lợi ích cộng đồng của các cơ sở công cộng.= |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | [While + S1 + V1 + O1], S2 + V2 + O2 |
Phân tích từ vựng
Introduction
1. Athletic venues
Loại từ: Cụm danh từ
Athletic (adj): relating to sports or physical activities
Venue (n): a place where a public event happens
Nghĩa tiếng Anh: Places specifically designed or used for holding sports or athletic events.
Dịch nghĩa: Các địa điểm được xây dựng hoặc sử dụng để tổ chức các sự kiện thể thao.
Ví dụ:
The city invested heavily in building new athletic venues for the international games.
(Thành phố đã đầu tư mạnh để xây dựng các địa điểm thể thao mới cho kỳ đại hội quốc tế.)
2. The general public
Loại từ: Cụm danh từ
General (adj): affecting or involving most people
Public (n): ordinary people in society as a whole
Nghĩa tiếng Anh: All people in a society, especially those not part of any specific group or organization.
Dịch nghĩa: Công chúng, tức là tất cả mọi người trong xã hội, không thuộc nhóm hay tổ chức cụ thể nào.
Ví dụ:
The museum is now open to the general public free of charge.
(Bảo tàng hiện nay mở cửa miễn phí cho toàn thể công chúng.)
3. Achieving international success
Loại từ: Cụm động từ
Achieving (v): to succeed in doing something
International (adj): relating to or involving more than one nation
Success (n): the achievement of a goal or aim
Nghĩa tiếng Anh: Gaining recognition, victory, or significant accomplishment on a global scale.
Dịch nghĩa: Đạt được thành công mang tầm quốc tế.
Ví dụ:
The athlete is known for achieving international success in swimming.
(Vận động viên này nổi tiếng vì đạt được thành công quốc tế trong môn bơi lội.)
Body Paragraph 1
4. Reach peak performance
Loại từ: Cụm động từ
Reach (v): to arrive at a particular level or state
Peak (n): the highest point or level
Performance (n): how well someone does a task or activity
Nghĩa tiếng Anh: To perform at the highest possible level of ability.
Dịch nghĩa: Đạt đến hiệu suất hoặc phong độ cao nhất.
Ví dụ:
With proper training and nutrition, athletes can reach peak performance.
(Với việc tập luyện và dinh dưỡng hợp lý, các vận động viên có thể đạt được phong độ cao nhất.)
5. Represent
Loại từ: Động từ
Represent (v): to act or speak on behalf of someone or something
Nghĩa tiếng Anh: To officially speak or act on behalf of a country, group, or individual.
Dịch nghĩa: Đại diện cho một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ:
She will represent her country at the Olympic Games.
(Cô ấy sẽ đại diện cho đất nước mình tại Thế vận hội Olympic.)
6. A prerequisite for
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): mạo từ bất định
Prerequisite (n): a thing that is required as a prior condition
For (prep): giới từ chỉ mục đích hoặc đối tượng
Nghĩa tiếng Anh: Something that must exist or happen before another thing can occur.
Dịch nghĩa: Điều kiện tiên quyết, điều cần có trước khi làm được việc khác.
Ví dụ:
A strong education system is a prerequisite for national development.
(Một hệ thống giáo dục vững mạnh là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển quốc gia.)
7. World-class athletes
Loại từ: Cụm danh từ
World-class (adj): among the best in the world
Athletes (n): people who are skilled in sports or physical exercise
Nghĩa tiếng Anh: Athletes who perform at the highest global level.
Dịch nghĩa: Những vận động viên đẳng cấp thế giới.
Ví dụ:
The country has produced several world-class athletes in recent years.
(Đất nước này đã sản sinh ra nhiều vận động viên đẳng cấp thế giới trong những năm gần đây.)
8. Enhance national prestige
Loại từ: Cụm động từ
Enhance (v): to improve or increase something
National (adj): relating to a nation
Prestige (n): respect or admiration that someone or something gets
Nghĩa tiếng Anh: To improve the status, image, or reputation of a nation in the eyes of others.
Dịch nghĩa: Nâng cao uy tín hoặc danh tiếng quốc gia.
Ví dụ:
Winning Olympic gold medals can enhance national prestige.
(Giành huy chương vàng Olympic có thể nâng cao uy tín quốc gia.)
Body Paragraph 2
9. Create accessible opportunities
Loại từ: Cụm động từ
Create (v): tạo ra, làm ra
Accessible (adj): dễ tiếp cận, có thể sử dụng được
Opportunities (n, plural): cơ hội
Nghĩa tiếng Anh: To develop chances that are easy to reach or available to everyone, including marginalized groups.
Dịch nghĩa: Tạo ra các cơ hội dễ tiếp cận, dành cho tất cả mọi người.
Ví dụ:
Governments should create accessible opportunities for people with disabilities.
(Chính phủ nên tạo ra những cơ hội dễ tiếp cận cho người khuyết tật.)
10. Maintain physical fitness
Loại từ: Cụm động từ
Maintain (v): duy trì
Physical (adj): thuộc về thể chất
Fitness (n): sự khỏe mạnh, sự dẻo dai
Nghĩa tiếng Anh: To continue a state of being physically healthy and active.
Dịch nghĩa: Duy trì thể trạng khỏe mạnh.
Ví dụ:
Regular exercise helps maintain physical fitness.
(Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì thể lực tốt.)
11. Adopt an active lifestyle
Loại từ: Cụm động từ
Adopt (v): chấp nhận, bắt đầu sử dụng
An (article): mạo từ bất định
Active (adj): năng động, tích cực
Lifestyle (n): lối sống
Nghĩa tiếng Anh: To begin living in a way that includes regular physical activity.
Dịch nghĩa: Áp dụng lối sống năng động.
Ví dụ:
Many people are choosing to adopt an active lifestyle to improve their health.
(Nhiều người đang chọn lối sống năng động để cải thiện sức khỏe.)
12. Cardiovascular diseases
Loại từ: Cụm danh từ
Cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch
Diseases (n, plural): các bệnh
Nghĩa tiếng Anh: A class of diseases that involve the heart or blood vessels.
Dịch nghĩa: Các bệnh về tim mạch.
Ví dụ:
Poor diet and lack of exercise can lead to cardiovascular diseases.
(Chế độ ăn không lành mạnh và thiếu vận động có thể gây ra bệnh tim mạch.)
13. A healthier and more sustainable society
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): mạo từ bất định
Healthier (adj, comparative): khỏe mạnh hơn
More sustainable (adj, comparative): bền vững hơn
Society (n): xã hội
Nghĩa tiếng Anh: A community that promotes long-term well-being and responsible use of resources.
Dịch nghĩa: Một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.
Ví dụ:
Investing in public health can help build a healthier and more sustainable society.
(Đầu tư vào y tế công cộng có thể giúp xây dựng một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.)
Conclusion
14. Public sports infrastructure
Loại từ: Cụm danh từ
Public (adj): công cộng
Sports (adj – bổ nghĩa cho danh từ): thể thao
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
Nghĩa tiếng Anh: Facilities and systems provided by the government or community for sports and physical activities.
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng thể thao công cộng
Ví dụ:
Investment in public sports infrastructure promotes healthy lifestyles.
(Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao công cộng thúc đẩy lối sống lành mạnh.)
15. Lay the foundation for
Loại từ: Cụm động từ cố định
Lay (v): đặt, xây dựng
The foundation (n): nền tảng
For (prep): cho, để
Nghĩa tiếng Anh: To provide the basic structure or groundwork for something to develop later.
Dịch nghĩa: Đặt nền móng cho...
Ví dụ:
Quality education lays the foundation for a successful career.
(Giáo dục chất lượng đặt nền móng cho sự nghiệp thành công.)
16. Comprehensive and long-term benefits
Loại từ: Cụm danh từ
Comprehensive (adj): toàn diện
Long-term (adj): dài hạn
Benefits (n, plural): lợi ích
Nghĩa tiếng Anh: Advantages that are wide-ranging in scope and sustainable over time.
Dịch nghĩa: Những lợi ích toàn diện và dài hạn
Ví dụ:
Investing in early childhood development brings comprehensive and long-term benefits.
(Đầu tư vào phát triển trẻ nhỏ mang lại những lợi ích toàn diện và lâu dài.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho các đề yêu cầu phân tích hai quan điểm trái ngược liên quan đến việc phân bổ ngân sách công, lợi ích cá nhân vs. lợi ích tập thể.
Ví dụ đề:
"Some people think governments should spend more on art and culture. Others believe it should go to public services. Discuss both views and give your opinion."
"Some believe funding should prioritize healthcare; others argue for increased investment in infrastructure. Discuss both views and give your opinion."
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Quan điểm 1: Việc tài trợ cho lĩnh vực cụ thể như thể thao chuyên nghiệp, nghệ thuật, hay văn hóa có thể nâng cao vị thế quốc gia, thúc đẩy danh tiếng quốc tế.
Quan điểm 2: Đầu tư công nên ưu tiên phục vụ nhu cầu của đa số, cải thiện chất lượng sống và phát triển bền vững.
⟶ Cấu trúc áp dụng lại được:
Body 1: Nêu vai trò của đầu tư mang tính biểu tượng hoặc chiến lược.
Body 2: Phân tích lợi ích lan tỏa của đầu tư vào cộng đồng và dịch vụ cơ bản.
Opinion: Đề xuất hướng cân bằng hoặc nghiêng về lợi ích cộng đồng nếu ngân sách hạn chế.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả với đề yêu cầu đưa ra quan điểm rõ ràng về ưu tiên đầu tư trong xã hội.
Ví dụ đề:
"Governments should prioritize spending on public health rather than sports. To what extent do you agree or disagree?"
"It is more important to invest in education than in arts and culture. Do you agree or disagree?"
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đầu tư vào các lĩnh vực công cộng như y tế, thể thao đại chúng, hay giáo dục giúp nâng cao chất lượng sống chung, giảm gánh nặng ngân sách lâu dài.
Tuy nhiên, đầu tư vào lĩnh vực đặc thù vẫn cần thiết để thúc đẩy thành tích và hình ảnh quốc gia.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề chính sách công và phân bổ ngân sách
Ví dụ đề:
"Government budgets should focus on essential services. Do you agree or disagree?"
⟶ Áp dụng luận điểm từ bài mẫu:
Cần đánh giá giữa đầu tư chiến lược (elite athletes, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu) và phúc lợi xã hội.
Ưu tiên công bằng và hiệu quả dài hạn trong phân bổ nguồn lực.
⟶ Cụm từ gợi ý:
public expenditure, budget allocation, social return on investment
✦ Chủ đề sức khỏe cộng đồng và thể chất
Ví dụ đề:
"Governments should encourage physical activity among citizens. Do you agree?"
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Cơ sở công cộng giúp người dân vận động thường xuyên, cải thiện thể chất, giảm bệnh tật.
Môi trường thân thiện với thể thao góp phần nâng cao chất lượng sống và tinh thần cộng đồng.
⟶ Cụm từ gợi ý:
preventive healthcare, active lifestyle, public well-being
✦ Chủ đề thể thao và giá trị xã hội
Ví dụ đề:
"Sport is essential for moral and social development. Do you agree?"
⟶ Tái sử dụng:
Thể thao chuyên nghiệp truyền cảm hứng, tạo hình mẫu tích cực.
Thể thao cộng đồng xây dựng tinh thần đoàn kết, giao lưu và giảm tệ nạn xã hội.
⟶ Cụm từ gợi ý:
national pride, youth engagement, social inclusion through sport
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp