Phân tích đề IELTS Writing Tháng 8/2025 - Đề số 2
Key takeaways
Task 1: Trade with China, Japan & US
China: Strong growth in both imports and exports; exports surpassed imports by 2009.
Japan: Volatile exports peaking in 2008; imports were stable.
US: Stable trade; imports always higher than exports.
Task 2: Water Use Debate
Some support strict water control for fairness and sustainability.
Others prefer freedom due to personal rights and practicality.
A flexible, region-based policy is ideal.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 8/2025 - Đề số 2
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts illustrate Australia’s trade values with three different countries from 2004 to 2009. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line graph).
Đối tượng so sánh chính: Giá trị giao thương (Imports & Exports - Xuất nhập khẩu) của Úc với 3 quốc gia: Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Đơn vị: A$ Billion (tỷ đô la Úc).
Thời gian: So sánh trong giai đoạn 2004 – 2009 (6 năm).
Loại số liệu:
Imports (Nhập khẩu).
Exports (Xuất khẩu).
Australia’s trade values (giá trị giao thương của Úc)
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn → mô tả số liệu tại các mốc năm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: In 2004, Australia’s exports to China were about 15 billion A$.
Thì quá khứ hoàn thành (nếu muốn nhấn mạnh sự thay đổi trong một một khoảng thời gian trong quá khứ):
Ví dụ: By 2009, Australia’s trade with China had increased significantly in both imports and exports.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Xu hướng giao thương của Australia với ba quốc gia này diễn ra như thế nào trong giai đoạn 2004–2009?
Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ 2004 đến 2009, giao thương giữa Úc với Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ ở cả xuất khẩu và nhập khẩu, trong khi trao đổi hàng hóa với Nhật Bản và Mỹ có sự biến động hoặc tăng trưởng khiêm tốn.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Sự khác biệt nổi bật nhất khi so sánh giá trị xuất khẩu với giá trị nhập khẩu ở mỗi quốc gia đối tác này là gì?
Câu trả lời mẫu: Australia nhìn chung nhập khẩu nhiều hơn từ Trung Quốc và Mỹ so với xuất khẩu, trong khi với Nhật Bản thì tình hình ngược lại.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng mốc thời gian cụ thể. Mỗi hướng phân tích được trình bày rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Body Paragraph 1: China
Năm 2004: nhập khẩu 20 tỷ AUD, cao hơn xuất khẩu (14 tỷ AUD).
Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều tăng ổn định qua giai đoạn.
Đến 2008–2009: nhập khẩu chững lại ở mức trên 30 tỷ AUD.
Xuất khẩu tăng nhanh hơn, đạt 35 tỷ AUD năm 2009, vượt nhập khẩu.
Body Paragraph 2: Japan
Nhật Bản: xu hướng dao động mạnh, nhất là ở xuất khẩu.
Năm 2004: nhập khẩu và xuất khẩu cùng ở mức 20 tỷ AUD.
Nhập khẩu tăng nhẹ, đạt gần 24 tỷ AUD năm 2008, rồi giảm nhẹ năm 2009.
Xuất khẩu biến động mạnh: tăng vọt lên 40 tỷ AUD năm 2008, sau đó giảm sâu năm 2009.
Body Paragraph 3: United States
Mỹ: thương mại tương đối ổn định, nhưng duy trì nhập siêu trong toàn bộ giai đoạn.
Năm 2004: nhập khẩu 22 tỷ AUD, cao hơn xuất khẩu (10 tỷ AUD).
Nhập khẩu tăng đều, đạt gần 25 tỷ AUD năm 2008, rồi giảm nhẹ năm 2009.
Xuất khẩu thấp hơn nhiều, tăng chậm lên 14 tỷ AUD năm 2008, rồi giảm về 12 tỷ AUD năm 2009.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The line graphs illustrate the value of Australia’s trade with China, Japan, and the United States between 2004 and 2009. |
OVERVIEW | Overall, Australia generally imported more from China and the United States than it exported, whereas the opposite pattern was observed with Japan. Furthermore, China witnessed substantial growth in both imports and exports, while trade with Japan and the US experienced more modest or fluctuating trends. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2004, imports from China stood at roughly A$20 billion, compared with exports at about A$14 billion. Both figures increased consistently, with imports leveling off at just above A$30 billion from 2008 to 2009. Exports, however, grew at a faster pace, more than doubling to around A$35 billion by the end of the period, thereby surpassing imports. |
BODY PARAGRAPH 2 | Australia’s trade with Japan followed a more volatile trend. Imports began at approximately A$20 billion and had risen slightly to a high of around A$24 billion by 2008 before falling minimally in 2009. Exports, on the other hand, started at a similar level but experienced a sharp rise, peaking at nearly A$40 billion in 2008, prior to dropping significantly in the final year. |
BODY PARAGRAPH 3 | Australia’s trade with the United States was relatively stable compared with the other two countries. Imports were consistently higher than exports, starting at about A$22 billion in 2004, peaking at nearly A$25 billion in 2008, and then declining slightly in 2009. Exports, meanwhile, were much lower, rising gradually from A$10 billion in 2004 to around A$14 billion in 2008, followed by a decline to approximately A$12 billion in the final year. |
Word count: 250 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Exports, however, grew at a faster pace, more than doubling to around A$35 billion by the end of the period, thereby surpassing imports."
Trạng ngữ chuyển tiếp (Discourse Marker) | “however”
|
Mệnh đề chính (Main Clause): | Exports … grew at a faster pace
|
Cụm phân từ rút gọn (Reduced participle phrase) | “more than doubling to around A$35 billion by the end of the period”
|
Cụm hiện tại phân từ chỉ kết quả (Present participle phrase of result) | “thereby surpassing imports”
|
Cấu trúc giản lược | S + (however) + V + at + N phrase, V-ing + amount/time, thereby + V-ing + Obj. |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Substantial growth
Loại từ: Cụm danh từ
Substantial (adj): large in amount, considerable → đáng kể, lớn
Growth (n): increase in size, amount, or degree → sự tăng trưởng
Nghĩa tiếng Anh: A large or significant increase.
Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng đáng kể
Ví dụ:
The company reported substantial growth in revenue last year.
→ (Công ty báo cáo mức tăng trưởng doanh thu đáng kể trong năm ngoái.)
2. Modest or fluctuating trends
Loại từ: Cụm danh từ
Modest (adj): small in amount, not very large → khiêm tốn, nhỏ
Fluctuating (adj): changing frequently between levels → dao động, biến động
Trends (n): general directions of change → xu hướng
Nghĩa tiếng Anh: Patterns showing either small increases or unstable changes.
Dịch nghĩa: Xu hướng khiêm tốn hoặc dao động
Ví dụ:
The data shows modest or fluctuating trends in consumer spending.
→ (Dữ liệu cho thấy xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng tăng nhẹ hoặc dao động.)
3. Grew at a faster pace
Loại từ: Cụm động từ
Grew (v, past): past tense of grow, to increase → tăng trưởng
At a faster pace (phrase): more quickly than before/than others → với tốc độ nhanh hơn
Nghĩa tiếng Anh: Increased more quickly compared to another reference point.
Dịch nghĩa: Tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn
Ví dụ:
Exports grew at a faster pace than imports during the period.
→ (Xuất khẩu tăng trưởng nhanh hơn nhập khẩu trong giai đoạn này.)
4. Followed a more volatile trend
Loại từ: Cụm động từ
Followed (v, past): moved in accordance with → theo
More volatile (adj): more unstable, subject to rapid change → biến động mạnh hơn
Trend (n): a general pattern or direction of change → xu hướng
Nghĩa tiếng Anh: Showed a pattern that was more unstable and unpredictable.
Dịch nghĩa: Theo xu hướng biến động mạnh hơn
Ví dụ:
Oil prices followed a more volatile trend compared to gold prices.
→ (Giá dầu theo xu hướng biến động mạnh hơn so với giá vàng.)
5. Prior to
Loại từ: Giới từ (Preposition)
Nghĩa tiếng Anh: Before a particular time or event.
Dịch nghĩa: Trước (một thời điểm/sự kiện nào đó)
Ví dụ:
The city had limited infrastructure prior to the 2000s.
→ (Thành phố có cơ sở hạ tầng hạn chế trước những năm 2000.)
6. Relatively stable
Loại từ: Cụm tính từ
Relatively (adv): to some degree, comparatively → tương đối
Stable (adj): steady, not changing much → ổn định
Nghĩa tiếng Anh: Remaining fairly constant with little change.
Dịch nghĩa: Tương đối ổn định
Ví dụ:
The unemployment rate remained relatively stable throughout the decade.
→ (Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức tương đối ổn định trong suốt thập kỷ.)
7. Consistently
Loại từ: Trạng từ (Adverb)
Nghĩa tiếng Anh: In a way that does not change over time; regularly.
Dịch nghĩa: Một cách ổn định, đều đặn, nhất quán
Ví dụ:
She consistently outperforms her peers in academic tests.
→ (Cô ấy luôn luôn vượt trội hơn bạn bè trong các bài kiểm tra học thuật.)
📝 Lưu ý khi làm dạng 3 biểu đồ so sánh
1. Giới thiệu (Introduction)
Luôn gom chung cả 3 biểu đồ trong một câu: “The charts illustrate … with three countries (China, Japan, and the US) between …”.
Không viết tách từng biểu đồ như 3 đề riêng biệt.
2. Đặc điểm tổng quan (Overview)
Nêu xu hướng chính của cả 3 nước (tăng mạnh, ổn định, biến động).
So sánh mẫu hình đối lập (ví dụ: với Trung Quốc thì imports > exports, còn Nhật thì ngược lại).
Chỉ ra quốc gia nổi bật nhất (China có tăng trưởng mạnh nhất).
3. Các đoạn thân bài (Body Paragraphs)
Chia theo từng nước (BP1: China, BP2: Japan, BP3: US).
Với mỗi nước, viết theo công thức:
Số liệu bắt đầu (2004)
Xu hướng chính (tăng/giảm/dao động)
Điểm cực trị (cao nhất / thấp nhất)
Kết thúc (2009)
Luôn có câu so sánh imports vs exports trong cùng một quốc gia.
4. So sánh và liên kết
Dùng từ nối so sánh: in contrast, whereas, by comparison, unlike, while.
Thỉnh thoảng kết nối giữa các đoạn:
“Unlike China, Japan’s figures fluctuated…”
“Compared with both China and Japan, trade with the US remained relatively stable.”
5. Tránh lỗi thường gặp
Không viết dạng 3 bài nhỏ → phải gắn kết, so sánh.
Không miêu tả từng năm → chỉ chọn mốc đầu, cuối, và cực trị.
Không bỏ qua xu hướng chung khi viết overview.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 2
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people think that the government should strictly control the supply of fresh water, while others say we can use as much water as we want. Consider both these viewpoints and provide your own perspective. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Discussion Essay – Discuss both views and give your opinion
Yêu cầu:
Trình bày và phân tích cả hai quan điểm:
Chính phủ cần kiểm soát chặt chẽ nguồn nước sạch.
Người dân được tự do sử dụng tùy nhu cầu.
Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (nghiêng về một bên hoặc cân bằng).
Yêu cầu chính
So sánh lợi ích và hạn chế của việc quản lý tập trung bởi chính phủ và quyền tự do cá nhân trong sử dụng nước.
Xem xét từ các khía cạnh:
Tính bền vững của tài nguyên.
Quyền lợi cá nhân và công bằng xã hội.
Tính khả thi của việc áp dụng chính sách.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Xem xét vấn đề quản lý nguồn nước sạch từ hai góc độ trái ngược: kiểm soát tập trung bởi chính phủ để bảo vệ tài nguyên, và tự do cá nhân trong việc sử dụng nước. Từ đó phát triển nền tảng lý luận để đưa ra quan điểm cá nhân thuyết phục.
🔵 Quan điểm 1: Chính phủ cần kiểm soát chặt chẽ nguồn nước – Bảo đảm bền vững và công bằng
Nước ngọt là tài nguyên khan hiếm, cần quản lý tập trung
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu không có sự giám sát của chính phủ, liệu nguồn nước có bị khai thác cạn kiệt?
Lập luận: Biến đổi khí hậu và tăng trưởng dân số làm nhiều khu vực đối diện khủng hoảng nước. Kiểm soát chặt giúp ngăn lãng phí và phân bổ công bằng.
Ví dụ: Cape Town (Nam Phi) áp dụng “Day Zero Policy” với hạn ngạch nước mỗi hộ để tránh thành phố hết nước.
Công bằng xã hội và an ninh quốc gia
Câu hỏi dẫn dắt: Ai sẽ bảo vệ quyền lợi người nghèo nếu nước bị khai thác tự do?
Lập luận: Nếu để thị trường tự do, người giàu có thể tích trữ và sử dụng lãng phí, trong khi người nghèo thiếu nước. Chính phủ kiểm soát sẽ bảo đảm phân bổ bình đẳng.
Ví dụ: Israel xây dựng hệ thống quản lý nước tập trung, đảm bảo mọi công dân đều có nước sạch bất chấp điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
🟢 Quan điểm 2: Người dân nên được tự do sử dụng theo nhu cầu – Quyền cá nhân và sự tiện lợi
Nước là nhu cầu thiết yếu, đã trả phí thì nên được quyền sử dụng
Câu hỏi dẫn dắt: Có hợp lý không khi hạn chế cá nhân sử dụng tài nguyên họ đã chi trả?
Lập luận: Người dân coi nước như một dịch vụ cơ bản, tương tự điện và Internet. Quản lý quá chặt sẽ tạo cảm giác mất quyền tự do.
Ví dụ: Ở Canada hay New Zealand, nơi nguồn nước dồi dào, chính phủ không giới hạn nghiêm ngặt việc sử dụng.
Quản lý cứng nhắc có thể gây bất tiện và ảnh hưởng sản xuất
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu áp dụng hạn ngạch cứng, ai sẽ chịu thiệt nhiều nhất?
Lập luận: Doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp hoặc công nghiệp cần lượng nước lớn, hạn mức có thể gây thiệt hại kinh tế.
Ví dụ: Một số nhà máy tại Ấn Độ từng phải dừng hoạt động do chính phủ cắt nguồn nước trong mùa hạn hán.
⚖️ Ý kiến cá nhân (hướng cân bằng)
Tôi cho rằng giải pháp tối ưu là kiểm soát linh hoạt:
Ở khu vực khan hiếm nước → áp dụng hạn ngạch và giá nước cao để khuyến khích tiết kiệm.
Ở khu vực nguồn nước dồi dào → cho phép tự do hơn nhưng vẫn tuyên truyền ý thức tiết kiệm.
Đồng thời, áp dụng cơ chế giá bậc thang: mức cơ bản giá rẻ cho nhu cầu thiết yếu, mức cao cho sử dụng lãng phí.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Quan điểm ủng hộ kiểm soát nhấn mạnh bảo vệ nguồn tài nguyên và bảo đảm công bằng xã hội.
Quan điểm ủng hộ tự do sử dụng nhấn mạnh quyền cá nhân và nhu cầu sản xuất.
👉 Người viết có thể lựa chọn:Nghiêng về kiểm soát nếu coi trọng bền vững và an ninh nguồn nước.
Nghiêng về tự do nếu đề cao quyền cá nhân và hiệu quả kinh tế.
Hoặc cân bằng hai hướng bằng cách áp dụng chính sách linh hoạt và mô hình giá bậc thang.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “strictly control the supply of fresh water” → impose strict regulations on water distribution ● “use as much water as we want” → have the freedom to use as much as they wish. - Mở bài: Một số người tin rằng chính phủ nên quản lý nghiêm ngặt nguồn cung nước sạch để bảo đảm công bằng và bền vững, trong khi những người khác cho rằng cá nhân có quyền sử dụng nước theo nhu cầu của mình. Tôi cho rằng cách tiếp cận cân bằng, vừa kiểm soát vừa linh hoạt, sẽ là giải pháp tối ưu. |
Body Paragraph 1 | - Point: Chính phủ cần kiểm soát chặt chẽ nguồn nước để đảm bảo sự bền vững và công bằng xã hội. - Explanation: Nếu không quản lý, tài nguyên nước dễ bị khai thác cạn kiệt, gây khủng hoảng trong tương lai; đồng thời, nhóm giàu có có thể lạm dụng trong khi nhóm nghèo thiếu thốn. - Example: Cape Town áp dụng hạn ngạch mỗi hộ dân để ngăn khủng hoảng nước; Israel có hệ thống quản lý tập trung, giúp mọi công dân đều tiếp cận nước sạch. - Link: Đây là minh chứng cho thấy kiểm soát tập trung giúp duy trì an ninh nguồn nước và công bằng xã hội. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tuy nhiên, việc sử dụng nước cũng cần được xem là quyền cơ bản của cá nhân và doanh nghiệp. - Explanation: Khi người dân đã trả phí dịch vụ, họ có quyền tự do sử dụng; việc quản lý quá nghiêm ngặt dễ gây bất tiện và ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế. - Example: Ở Canada và New Zealand, nơi nguồn nước dồi dào, chính phủ cho phép người dân tự do sử dụng; trong khi ở Ấn Độ, cắt giảm nguồn nước cho nhà máy từng khiến hoạt động sản xuất đình trệ. - Link: Do đó, chính sách kiểm soát không nên áp dụng cứng nhắc mà cần tính đến điều kiện thực tế từng vùng. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng giải pháp hợp lý nhất là chính phủ vừa kiểm soát vừa cho phép linh hoạt trong sử dụng nước. - Tóm tắt: Quản lý tập trung giúp bảo vệ tài nguyên và bảo đảm công bằng, trong khi sự tự do có vai trò quan trọng với quyền cá nhân và sản xuất. - Thông điệp cuối: Kết hợp hai yếu tố bằng cách áp dụng cơ chế giá bậc thang và điều chỉnh chính sách theo từng khu vực sẽ giúp cân bằng lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội, đồng thời bảo đảm sự phát triển bền vững. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
There is an ongoing debate about whether governments should impose strict regulations on water distribution to ensure sustainability, or whether individuals should have the freedom to use as much as they wish. While strict regulations may guarantee fairness and long-term security, unlimited use is often associated with personal rights and economic growth. I believe that a balanced approach, combining both control and flexibility, is the most effective solution.
Body Paragraph 1
On one hand, governments need to regulate water resources strictly to maintain sustainability and ensure social equity. Without proper management, fresh water may be overexploited, leading to future crises. Moreover, wealthy groups might overconsume while disadvantaged communities face scarcity. For example, Cape Town once implemented daily household quotas to prevent a severe water shortage, and Israel has established centralized management systems to guarantee equal access to clean water for all citizens. These cases highlight that government control is crucial for safeguarding water security and fairness.
Body Paragraph 2
On the other hand, the use of fresh water should also be considered a basic right of individuals and businesses. When people pay for water services, they expect freedom in consumption, and overly strict restrictions may cause inconvenience and economic disruption. For instance, in Canada and New Zealand, where fresh water is abundant, citizens are allowed to use it freely; meanwhile, in India, cutting water supplies to factories once resulted in production delays and economic losses. Therefore, water policies should not be rigid but rather adapted to local realities.
Conclusion
In conclusion, I believe the most reasonable approach is for governments to regulate water distribution while still allowing flexibility in its usage. Centralized control ensures sustainability and fairness, whereas free consumption supports individual rights and economic development. By introducing solutions such as tiered pricing systems and region-specific policies, societies can strike a balance between personal needs and collective interests, ultimately securing long-term access to this vital resource.
Word count: 278
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Moreover, wealthy groups might overconsume while disadvantaged communities face scarcity.”
Trạng từ nối (Linking adverb): | Moreover
|
Mệnh đề 1: | wealthy groups might overconsume
|
Mệnh đề 2: | disadvantaged communities face scarcity
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | [Moreover] + S + Modal + V … while S + V + O. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Impose strict regulations
Loại từ: Cụm động từ
Impose (v): áp đặt
Strict (adj): nghiêm ngặt
Regulations (n): quy định
Nghĩa tiếng Anh: To enforce firm rules or laws on an activity.
Dịch nghĩa: Áp đặt những quy định nghiêm ngặt
Ví dụ:
The government imposed strict regulations on industrial waste disposal.
→ (Chính phủ đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt về việc xử lý chất thải công nghiệp.)
2. Water distribution
Loại từ: Cụm danh từ
Water (n): nước
Distribution (n): sự phân phối
Nghĩa tiếng Anh: The process of supplying water to different areas or users.
Dịch nghĩa: Sự phân phối nước
Ví dụ:
Efficient water distribution is essential in drought-prone regions.
→ (Phân phối nước hiệu quả là điều thiết yếu ở các khu vực dễ hạn hán.)
3. Unlimited use
Loại từ: Cụm danh từ
Unlimited (adj): không giới hạn
Use (n): việc sử dụng
Nghĩa tiếng Anh: The ability to consume or access something without restrictions.
Dịch nghĩa: Việc sử dụng không giới hạn
Ví dụ:
Unlimited use of groundwater has led to serious shortages.
→ (Việc sử dụng nước ngầm không giới hạn đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.)
Body Paragraph 1
4. Regulate
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To control an activity or process using rules or laws.
Dịch nghĩa: Điều chỉnh, quản lý
Ví dụ:
Authorities must regulate the use of river water to avoid overexploitation.
→ (Chính quyền phải điều chỉnh việc sử dụng nước sông để tránh khai thác quá mức.)
5. Ensure social equity
Loại từ: Cụm động từ
Ensure (v): đảm bảo
Social (adj): xã hội
Equity (n): công bằng
Nghĩa tiếng Anh: To guarantee fairness in access to resources and opportunities.
Dịch nghĩa: Đảm bảo công bằng xã hội
Ví dụ:
Water policies should ensure social equity in resource allocation.
→ (Các chính sách về nước nên đảm bảo công bằng xã hội trong phân bổ tài nguyên.)
6. Overexploited
Loại từ: Tính từ (dạng quá khứ phân từ của overexploit)
Nghĩa tiếng Anh: Used excessively or beyond sustainable limits.
Dịch nghĩa: Bị khai thác quá mức
Ví dụ:
Many rivers are overexploited due to agricultural demands.
→ (Nhiều con sông bị khai thác quá mức do nhu cầu nông nghiệp.)
7. Scarcity
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A situation in which something is not enough or is in short supply.
Dịch nghĩa: Sự khan hiếm
Ví dụ:
Water scarcity is becoming a global issue.
→ (Sự khan hiếm nước đang trở thành một vấn đề toàn cầu.)
8. A severe water shortage
Loại từ: Cụm danh từ
Severe (adj): nghiêm trọng
Water shortage (n): tình trạng thiếu nước
Nghĩa tiếng Anh: A very serious lack of available water.
Dịch nghĩa: Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng
Ví dụ:
The city suffered a severe water shortage during the summer.
→ (Thành phố đã chịu tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong mùa hè.)
Body Paragraph 2
9. Economic disruption
Loại từ: Cụm danh từ
Economic (adj): thuộc về kinh tế
Disruption (n): sự gián đoạn
Nghĩa tiếng Anh: A breakdown or disturbance in economic activities.
Dịch nghĩa: Sự gián đoạn kinh tế
Ví dụ:
A water crisis can cause serious economic disruption in agriculture and industry.
→ (Khủng hoảng nước có thể gây gián đoạn nghiêm trọng trong nông nghiệp và công nghiệp.)
10. Abundant
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Existing in large quantities; more than enough.
Dịch nghĩa: Dồi dào, phong phú
Ví dụ:
Some regions have abundant freshwater resources, while others face scarcity.
→ (Một số khu vực có nguồn nước ngọt dồi dào, trong khi những nơi khác lại khan hiếm.)
11. Cutting water supplies
Loại từ: Cụm động từ (gerund phrase)
Cutting (v-ing): cắt giảm
Water supplies (n): nguồn cung cấp nước
Nghĩa tiếng Anh: The act of reducing or stopping the availability of water.
Dịch nghĩa: Việc cắt giảm nguồn cung nước
Ví dụ:
Cutting water supplies is often a last resort during droughts.
→ (Cắt giảm nguồn nước thường là biện pháp cuối cùng trong thời kỳ hạn hán.)
12. Rigid
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Strict, inflexible, and not allowing change.
Dịch nghĩa: Cứng nhắc
Ví dụ:
Rigid water policies may fail to address local needs.
→ (Chính sách nước cứng nhắc có thể không giải quyết được nhu cầu địa phương.)
Conclusion
13. Flexibility
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The ability to change or adapt easily to different situations.
Dịch nghĩa: Tính linh hoạt
Ví dụ:
Flexibility in water management is crucial during climate change.
→ (Tính linh hoạt trong quản lý nước là rất quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu.)
14. Centralized control
Loại từ: Cụm danh từ
Centralized (adj): tập trung
Control (n): sự kiểm soát
Nghĩa tiếng Anh: A system where decision-making and management are directed from a central authority.
Dịch nghĩa: Sự kiểm soát tập trung
Ví dụ:
Centralized control can ensure uniform regulations across regions.
→ (Kiểm soát tập trung có thể đảm bảo quy định thống nhất trên toàn khu vực.)
15. Tiered pricing systems
Loại từ: Cụm danh từ
Tiered (adj): phân tầng
Pricing systems (n): hệ thống giá
Nghĩa tiếng Anh: Pricing structures with different levels or categories depending on usage.
Dịch nghĩa: Hệ thống định giá theo bậc thang
Ví dụ:
Tiered pricing systems encourage water conservation.
→ (Hệ thống định giá bậc thang khuyến khích tiết kiệm nước.)
16. Region-specific policies
Loại từ: Cụm danh từ
Region-specific (adj): đặc thù theo vùng
Policies (n): chính sách
Nghĩa tiếng Anh: Policies designed for the needs and conditions of a particular area.
Dịch nghĩa: Chính sách đặc thù theo vùng
Ví dụ:
Region-specific policies are necessary to handle local water challenges.
→ (Chính sách đặc thù theo vùng là cần thiết để giải quyết các thách thức về nước tại địa phương.)
17. Strike a balance between
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To find a middle point that satisfies different needs or requirements.
Dịch nghĩa: Đạt được sự cân bằng giữa …
Ví dụ:
Governments must strike a balance between water conservation and economic growth.
→ (Chính phủ phải đạt được sự cân bằng giữa việc bảo tồn nước và phát triển kinh tế.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Có thể áp dụng với các đề bàn về quyền cá nhân và quản lý tài nguyên công cộng.
Ví dụ đề:
“Some people think governments should control energy use strictly, while others believe individuals should decide how much energy they use. Discuss both views and give your opinion.”
“Some argue that access to natural resources like forests should be strictly regulated, while others say communities should have the freedom to use them. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
View 1 (ủng hộ kiểm soát): đảm bảo công bằng, tránh lạm dụng, bảo vệ môi trường dài hạn.
View 2 (ủng hộ tự do): tôn trọng quyền cá nhân, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, phù hợp bối cảnh nơi tài nguyên dồi dào.
Opinion: cân bằng, kết hợp kiểm soát với chính sách linh hoạt như giá theo bậc hoặc hạn ngạch khu vực.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả khi đề yêu cầu thể hiện quan điểm về việc phân bổ tài nguyên công bằng.
Ví dụ đề:
“Fresh water should be treated as a limited resource, not a free commodity. To what extent do you agree or disagree?”
“Governments should regulate electricity consumption strictly to combat climate change. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đồng ý: nguồn tài nguyên có hạn, cần bảo vệ cho thế hệ tương lai.
Không đồng ý: quyền tự do tiêu dùng, đóng phí nghĩa là được sử dụng theo nhu cầu.
Có thể triển khai quan điểm trung dung.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề năng lượng và tài nguyên thiên nhiên
Ví dụ đề:
“Fossil fuel consumption should be strictly limited by governments. Do you agree or disagree?”
“Nuclear energy is the only way to solve the world’s energy crisis. Discuss.”
⟶ Áp dụng lập luận từ bài mẫu:
Năng lượng giống nước: cần sự quản lý nhà nước để ngăn cạn kiệt và khủng hoảng.
Tuy nhiên, vẫn phải cân bằng với nhu cầu sản xuất, kinh tế.
Cụm từ gợi ý:
renewable resources, sustainable management, energy rationing, consumption rights.
✦ Chủ đề biến đổi khí hậu và công bằng xã hội
Ví dụ đề:
“Climate change can only be tackled through strict government policies. Do you agree or disagree?”
“Environmental resources should be shared equally among all countries. Discuss.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Chính phủ kiểm soát để giảm bất công giữa người giàu – nghèo, quốc gia giàu – nghèo.
Nhưng cũng phải thừa nhận khác biệt thực tế về điều kiện tự nhiên và nhu cầu.
Cụm từ gợi ý:
climate justice, equitable distribution, sustainability policies, environmental governance.
✦ Chủ đề quyền cá nhân và tự do tiêu dùng
Ví dụ đề:
“People should have complete freedom in how they use natural resources. To what extent do you agree?”
“It is unfair to limit individual consumption of food, water, or energy. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Tự do cá nhân cần được tôn trọng trong phạm vi hợp lý.
Giải pháp trung hòa: thuế môi trường, giá lũy tiến thay vì cấm đoán tuyệt đối.
Cụm từ gợi ý:
consumer rights, individual freedom, progressive pricing, responsible consumption.
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 2, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp