Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 9/2025 - Đề số 3

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 9/2025 - đề số 3 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 92025 de so 3

Key takeaways

Task 1: Home Smokery

  • Gồm 3 phần: buồng khí, buồng đốt, hộp hun khói.

  • Khói từ gỗ đốt đi qua ống dẫn, bao quanh thực phẩm.

  • Quá trình giúp tạo hương vị và kéo dài thời gian bảo quản.

Task 2: Recycling Education

  • Trường học: dạy lý thuyết, tổ chức hoạt động nhóm.

  • Gia đình: ảnh hưởng thói quen thực tế hằng ngày.

  • Giải pháp tối ưu: kết hợp cả hai môi trường.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 3

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

Smoked foods are popular worldwide because of their special flavour and their long shelf life. 

The diagram below shows the structure of a home smokery and how it is used. 

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 3

Phân tích sơ lược biểu đồ

🔹 Loại biểu đồ: Đây là biểu đồ quá trình (process diagram), mô tả cách hoạt động của một hệ thống hun khói thực phẩm tại gia (home smokery).

🔹 Cấu trúc chính của thiết bị

Hệ thống hun khói gồm ba bộ phận chính nối với nhau bằng một ống dẫn (connecting pipe):

  • Buồng không khí (air chamber): có nắp đậy (lidded chamber), nằm dưới mặt đất, cho phép không khí đi vào.

  • Buồng đốt (fire chamber): đặt ở giữa, chứa các khúc gỗ xếp chồng (stacked logs) để đốt cháy (ignited), tạo ra khói.

  • Buồng hun khói (smokery box): phần hộp đặt cao hơn mặt đất, có nắp, bên trong thực phẩm như cá hoặc thịt được treo trên móc (hung on hooks). Đặc biệt, ở đáy hộp có gạch (bricks) giúp khói được phân tán (dispersed) đồng đều trước khi bao quanh thực phẩm.

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Hệ thống hun khói tại gia gồm những bộ phận chính nào?

  • Cách các bộ phận này phối hợp để thực phẩm được hun khói và bảo quản ra sao?

Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, thiết bị hun khói tại gia bao gồm ba phần chính: một buồng dẫn không khí, một buồng đốt bằng gỗ, và một hộp hun khói đặt trên mặt đất. Các bộ phận này liên kết với nhau qua một ống dẫn, tạo điều kiện cho khói di chuyển từ nguồn lửa sang hộp kín, nơi thực phẩm được treo để hấp thụ mùi khói và kéo dài thời gian bảo quản.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

🔹 Các điểm nổi bật (Main Features)

  • Cấu tạo ba phần chính: Hệ thống gồm một buồng không khí có nắp (lidded chamber), một buồng đốt chứa các khúc gỗ (stacked logs), và một hộp hun khói (smokery box) đặt cao hơn mặt đất.

  • Ống dẫn kết nối: Các buồng được nối với nhau bằng một ống dẫn khói (connecting pipe), cho phép khói di chuyển trực tiếp từ lửa sang hộp.

  • Không gian treo thực phẩm: Bên trong hộp hun khói, cá và thịt được treo trên móc (hung on hooks) để khói bao quanh.

  • Vai trò của bricks: Ở đáy hộp hun khói có gạch (bricks), giúp phân tán (disperse) khói đều trước khi tiếp xúc với thực phẩm.

  • Chênh lệch về độ cao: Buồng không khí và buồng đốt nằm dưới mặt đất (below ground level), trong khi hộp hun khói đứng cao hơn mặt đất (stands above ground).

🔹 Các so sánh cần chú ý (Key Comparisons)

  • Vị trí các buồng: Hai buồng đầu tiên (không khí và đốt) được đặt ngầm, ngược lại hộp hun khói được đặt nổi trên mặt đất.

  • Chức năng chính:

    • Buồng đốt: nơi khúc gỗ được đốt cháy (logs are ignited) để sinh khói.

    • Ống dẫn: đảm nhiệm việc truyền khói (passes along) từ lửa sang hộp.

    • Bricks: có vai trò phân tán khói (dispersed by the bricks) để lan tỏa đều.

    • Hộp hun khói: nơi thực phẩm được bao quanh bởi khói (circulating around the food) và nhờ đó có hương vị đặc trưng và thời gian bảo quản lâu hơn (preservation).

  • Diễn tiến quá trình: Không khí + gỗ là yếu tố đầu vào, khói là yếu tố trung gian, và thực phẩm được bảo quản + tạo hương vị là đầu ra cuối cùng.

Đọc thêm: Cách luyện thi IELTS Writing Task 1 cho người ít thời gian

Bài mẫu

INTRODUCTION

Smoked food is widely consumed around the world due to its distinctive taste and extended durability. The diagram illustrates the design of a home smokery and the way it is operated.

OVERVIEW

Overall, the system is composed of three main sections. It functions by burning logs to produce smoke, which is then channelled into a chamber where food is suspended for preservation and flavouring.

BODY PARAGRAPH 1

The smokery consists of a small lidded chamber, a central fire chamber containing stacked logs, and a smokery box with a top lid. These sections are joined by a connecting pipe. The entire air and fire chambers are positioned below ground level, while more than half of the smokery box stands above ground. Inside this box, food such as fish and meat is hung on hooks, and bricks are placed at the bottom to facilitate the distribution of smoke.

BODY PARAGRAPH 2

When in use, air enters through the lidded opening and reaches the fire chamber, where the logs are ignited. The resulting smoke then passes along the pipe into the raised smokery box. As it rises, the smoke is dispersed by the bricks at the base before circulating around the suspended food. This process imparts a smoky flavour and allows the food to be preserved for longer.

Word count: 208

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "When in use, air enters through the lidded opening and reaches the fire chamber, where the logs are ignited."

Trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clause – reduced form)

When in use

  • When → liên từ chỉ thời gian/điều kiện.

  • in use → cụm giới từ, rút gọn từ mệnh đề đầy đủ when it is in use.
    👉 Nghĩa: Khi được sử dụng...

Mệnh đề chính (Main Clause):

air enters through the lidded opening and reaches the fire chamber

  • Chủ ngữ (S): air → danh từ, khí, không khí.

  • Động từ (V1): enters (hiện tại đơn).

  • Trạng ngữ chỉ nơi chốn: through the lidded opening → qua khe mở có nắp.

  • Động từ (V2): reaches (hiện tại đơn).

  • Tân ngữ (O): the fire chamber → buồng đốt.
    👉 Nghĩa: không khí đi vào qua khe có nắp và đi đến buồng đốt.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause – defining)

where the logs are ignited

  • where → đại từ quan hệ, thay cho the fire chamber.

  • Chủ ngữ (S): the logs.

  • Động từ (V): are ignited (bị động, hiện tại đơn).
    👉 Nghĩa: nơi các khúc gỗ được đốt cháy.

Cấu trúc giản lược

[When + reduced clause], S + V1 + (adv phrase) and V2 + O, where + S + passive verb.

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Distinctive taste

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A special or unique flavor that makes something different from others.

  • Dịch nghĩa: Hương vị đặc trưng

  • Ví dụ:
    Smoked fish has a distinctive taste compared to fresh fish.
    → (Cá hun khói có hương vị đặc trưng so với cá tươi.)

2. Extended durability

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A longer-lasting quality or resistance to damage/decay.

  • Dịch nghĩa: Độ bền lâu dài, khả năng sử dụng lâu hơn

  • Ví dụ:
    Smoking food provides extended durability by slowing spoilage.
    → (Hun khói thực phẩm giúp tăng độ bền, làm chậm quá trình hư hỏng.)

3. Is composed of

  • Loại từ: Cấu trúc bị động (động từ cụm)

  • Nghĩa tiếng Anh: Made up of; formed from specific parts.

  • Dịch nghĩa: Bao gồm, được cấu tạo từ

  • Ví dụ:
    The smokery is composed of three main sections.
    → (Nhà hun khói được cấu tạo từ ba phần chính.)

4. Suspended

  • Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ) / Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Hung or kept in place above the ground.

  • Dịch nghĩa: Treo lơ lửng

  • Ví dụ:
    Meat is suspended inside the chamber during smoking.
    → (Thịt được treo trong buồng khi hun khói.)

5. Preservation

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of keeping something in good condition for a long time.

  • Dịch nghĩa: Sự bảo quản, duy trì

  • Ví dụ:
    Smoking is a traditional method of food preservation.
    → (Hun khói là một phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống.)

6. Flavouring

  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A substance added to improve taste; the act of adding flavor.

  • Dịch nghĩa: Chất tạo hương vị / quá trình tạo hương vị

  • Ví dụ:
    Herbs are often used as natural flavouring in smoked dishes.
    → (Các loại thảo mộc thường được dùng làm chất tạo hương vị tự nhiên trong các món hun khói.)

7. Stacked logs

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Pieces of wood arranged in a pile, one on top of another.

  • Dịch nghĩa: Những khúc gỗ xếp chồng lên nhau

  • Ví dụ:
    The fire is made from stacked logs placed at the bottom.
    → (Ngọn lửa được tạo từ các khúc gỗ xếp chồng ở phía dưới.)

8. A connecting pipe

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A tube that links two parts of a system.

  • Dịch nghĩa: Một ống nối

  • Ví dụ:
    Smoke travels through a connecting pipe into the chamber.
    → (Khói đi qua một ống nối vào buồng hun khói.)

9. Hung on hooks

  • Loại từ: Cụm động từ (bị động)

  • Nghĩa tiếng Anh: Placed to hang from curved metal pieces.

  • Dịch nghĩa: Treo trên các móc

  • Ví dụ:
    Fish are hung on hooks during the smoking process.
    → (Cá được treo trên các móc trong quá trình hun khói.)

10. Ignited

  • Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ / quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Set on fire; caused to start burning.

  • Dịch nghĩa: Bị đốt cháy, bắt lửa

  • Ví dụ:
    The logs were ignited to produce smoke.
    → (Các khúc gỗ được đốt cháy để tạo khói.)

11. Passes along

  • Loại từ: Cụm động từ (hiện tại đơn, chủ động)

  • Nghĩa tiếng Anh: Moves or travels through a path or surface.

  • Dịch nghĩa: Truyền qua, đi dọc theo

  • Ví dụ:
    The smoke passes along the pipe before entering the chamber.
    → (Khói đi dọc theo ống trước khi vào buồng hun khói.)

📝 Tổng kết Task 1 – Home Smokery

🔹 1. Bài học chính từ đề này

  • Đây là biểu đồ quá trình (process diagram) → cần mô tả cấu trúc + cách hoạt động, không có số liệu nên không cần so sánh số liệu hay xu hướng.

  • Overview cực kỳ quan trọng: chỉ ra rằng hệ thống gồm ba phần chính và cách khói được tạo ra rồi di chuyển tới hộp hun khói để bảo quản thực phẩm.

  • Thứ tự miêu tả: đi từ trái sang phải / từ dưới lên trên theo hình, đảm bảo sự logic và rõ ràng.

🔹 2. Điểm ngữ pháp cần lưu ý

  • Dùng câu bị động (passive voice) để nhấn mạnh quá trình:

    • logs are ignited (các khúc gỗ được đốt)

    • food is suspended on hooks (thực phẩm được treo trên móc)

  • Dùng mệnh đề quan hệ để miêu tả chi tiết:

    • the fire chamber, where the logs are burned

  • Có thể dùng trạng ngữ rút gọn (reduced clauses) để tăng học thuật:

    • When in use, air enters through the lidded opening…

🔹 3. Từ vựng học thuật nổi bật

  • is composed of / consists of → bao gồm

  • suspended → treo lơ lửng

  • stacked logs → các khúc gỗ xếp chồng

  • a connecting pipe → ống nối

  • preservation → sự bảo quản

  • flavouring → tạo hương vị

  • ignited → bị đốt cháy

🔹 4. Lời khuyên chiến lược

Intro: chỉ cần paraphrase đề, không giải thích thêm.
Overview: nêu rõ hệ thống có ba phần chính và mục đích chung (flavour + preservation).
Body 1: mô tả cấu trúc theo trật tự không gian (air chamber → fire chamber → smokery box).
Body 2: giải thích quá trình vận hành (air in → logs ignited → smoke moves → food preserved).
So sánh: nhấn mạnh chênh lệch vị trí so với mặt đất (air + fire chambers underground vs smokery box above ground).

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 3

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people believe that children should learn how to recycle and reduce waste at school, while others think these lessons should be taught at home.

Consider both viewpoints and provide your own opinion.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích từ khoá đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 3

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Discussion Essay.

  • Yêu cầu:

    1. Phân tích quan điểm 1: Trẻ em nên học tái chế và giảm rác thải ở trường.

    2. Phân tích quan điểm 2: Trẻ em nên học tái chế và giảm rác thải ở nhà.

    3. Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (nghiêng về một bên hoặc cân bằng).

Yêu cầu chính khi triển khai

  • Xem xét vai trò của trường học: nơi truyền đạt kiến thức có hệ thống, giúp trẻ hiểu tác hại môi trường và rèn luyện thông qua hoạt động tập thể.

  • Phân tích vai trò của gia đình: là nơi trẻ quan sát thói quen hằng ngày và hình thành hành vi thực tế lâu dài.

  • So sánh mức độ ảnh hưởng: trường học tạo nền tảng kiến thức → gia đình củng cố bằng thực hành.

  • Sử dụng ví dụ thực tế:
    Ủng hộ học ở trường: Nhật Bản đưa phân loại rác và dọn lớp vào thời khoá biểu chính thức.
    Ủng hộ học ở nhà: Cha mẹ dạy con tái sử dụng đồ nhựa, tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:
Xem xét hai quan điểm đối lập về việc dạy trẻ em tái chế và giảm rác thải: tại trường học hay tại gia đình; từ đó giúp người học phát triển luận điểm cân bằng, rõ ràng, có ví dụ minh hoạ thực tế.

🔵 Quan điểm 1: Trẻ nên học ở trường học – Giáo dục chính thống và hệ thống

  1. Trường học cung cấp kiến thức khoa học và tính kỷ luật

  • Câu hỏi dẫn dắt: Liệu gia đình có thể dạy đầy đủ kiến thức khoa học về môi trường không?

  • Lập luận: Giáo viên được đào tạo, có thể dạy trẻ khái niệm tái chế, vòng đời sản phẩm, và tác động môi trường.

  • Ví dụ: Ở Nhật Bản, việc phân loại rác và dọn lớp được đưa vào chương trình học chính khóa, tạo ý thức kỷ luật từ nhỏ.

  • 📌 Tóm tắt: Trường học đảm bảo kiến thức bài bản và đồng bộ cho tất cả học sinh.

  1. Hoạt động tập thể giúp hình thành thói quen bền vững

  • Câu hỏi dẫn dắt: Trẻ có học tốt hơn khi làm cùng bạn bè không?

  • Lập luận: Hoạt động nhóm (chiến dịch xanh, ngày môi trường) giúp trẻ thấy vui, từ đó hành vi dễ duy trì.

  • Ví dụ: Nhiều trường ở châu Âu tổ chức “Green Week” để học sinh thi phân loại rác hoặc sáng tạo đồ tái chế.

  • 📌 Tóm tắt: Trường học tạo môi trường tập thể, biến tái chế thành thói quen chung.

🟢 Quan điểm 2: Trẻ nên học ở gia đình – Ảnh hưởng trực tiếp và thực tế hàng ngày

  1. Gia đình là môi trường gần gũi và liên tục

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ai ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của trẻ nhiều nhất?

  • Lập luận: Cha mẹ là tấm gương trực tiếp; trẻ quan sát hành vi sử dụng, tái chế, tiết kiệm trong sinh hoạt hằng ngày.

  • Ví dụ: Cha mẹ dạy con tái sử dụng túi vải thay vì túi nilon, hoặc phân loại rác trong bếp.

  • 📌 Tóm tắt: Gia đình giúp biến kiến thức thành hành động thường xuyên.

  1. Hình thành thói quen lâu dài qua lối sống gia đình

  • Câu hỏi dẫn dắt: Một ngày trẻ ở trường bao nhiêu giờ so với ở nhà?

  • Lập luận: Trẻ dành nhiều thời gian ở nhà; nếu gia đình không củng cố, kiến thức từ trường sẽ dễ bị lãng quên.

  • Ví dụ: Chiến dịch “Zero Waste Home” bắt đầu từ các gia đình và ảnh hưởng đến phong trào tiêu dùng xanh toàn cầu.

  • 📌 Tóm tắt: Thói quen gắn liền với lối sống gia đình mới duy trì bền vững.

⚖️ Giải pháp cân bằng: Trường học dạy, gia đình củng cố

  • Câu hỏi dẫn dắt: Có thể kết hợp hai môi trường để đạt hiệu quả cao nhất không?

  • Lập luận: Trường học dạy kiến thức nền và tạo cơ hội thực hành tập thể; gia đình củng cố bằng thói quen hằng ngày.

  • Ví dụ: Học sinh được dạy phân loại rác ở trường, sau đó cha mẹ yêu cầu áp dụng khi dọn dẹp trong gia đình.

  • 📌 Tóm tắt: Sự kết hợp giúp trẻ vừa hiểu lý thuyết, vừa thực hành liên tục trong đời sống.

✅ Kết luận phần EXPLORE

  • Quan điểm ủng hộ trường học: đảm bảo kiến thức khoa học, có hệ thống, khuyến khích qua hoạt động tập thể.

  • Quan điểm ủng hộ gia đình: gắn với đời sống hằng ngày, hình thành thói quen lâu dài.

  • Giải pháp cân bằng: Trường học và gia đình cần phối hợp; trường xây nền tảng – gia đình duy trì và củng cố.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “Some people believe that children should learn how to recycle and reduce waste at school” → Some argue that schools should be responsible for teaching children about recycling and waste reduction

● “while others think these lessons should be taught at home” → whereas others believe this responsibility lies with parents at home

- Mở bài: Có ý kiến cho rằng trẻ nên học về tái chế và giảm rác thải ở trường, trong khi một số khác tin rằng đây là trách nhiệm của gia đình. Tôi cho rằng cả hai môi trường đều đóng vai trò quan trọng, nhưng hiệu quả nhất là sự kết hợp giữa nhà trường và gia đình.

Body Paragraph 1

- Point: Trường học cung cấp giáo dục chính thống và hệ thống về môi trường.

- Explanation: Giáo viên có thể giảng dạy khái niệm khoa học, tổ chức hoạt động tập thể để rèn luyện kỹ năng.

- Example: Ở Nhật Bản, phân loại rác và dọn lớp được đưa vào chương trình chính khóa, giúp hình thành tính kỷ luật và ý thức tập thể.

- Link: Điều này cho thấy trường học tạo nền tảng kiến thức và thúc đẩy trẻ thực hành trong môi trường chung.

Body Paragraph 2

- Point: Gia đình ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi hàng ngày và thói quen bền vững.

- Explanation: Trẻ quan sát cha mẹ sử dụng tài nguyên, học cách phân loại và tiết kiệm từ sinh hoạt thường ngày.

- Example: Cha mẹ dạy con tái sử dụng túi vải thay vì nilon, hoặc phân loại rác trong bếp. Phong trào “Zero Waste Home” bắt đầu từ các hộ gia đình.

- Link: Điều này cho thấy gia đình đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hành vi lâu dài.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng cả trường học và gia đình đều cần thiết trong việc giáo dục trẻ về môi trường.

- Tóm tắt: Trường học cung cấp kiến thức và hoạt động tập thể, trong khi gia đình củng cố và duy trì thói quen.

- Thông điệp cuối: Sự kết hợp hai môi trường sẽ giúp trẻ phát triển ý thức môi trường toàn diện và bền vững.

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Introduction
Some argue that schools should be responsible for teaching children about recycling and waste reduction, whereas others believe this responsibility lies with parents at home. I believe that both learning environments are necessary, and the most effective approach is a combination of the two.

Body Paragraph 1
On the one hand, schools are well-positioned to deliver structured and systematic environmental education. Teachers can explain scientific concepts such as the recycling process or the impact of plastic waste, and they can organize collective activities that encourage children to practice these skills together. For instance, in Japan, waste separation and classroom cleaning are incorporated into the daily curriculum, fostering both discipline and a sense of community responsibility. This shows that schools are vital in laying the intellectual foundation and encouraging children to act in a group setting.

Body Paragraph 2
On the other hand, families exert a direct influence on children’s daily behaviors and long-term habits. Children learn by observing their parents’ actions, such as saving water, reusing items, or sorting household waste. For example, parents who encourage their children to use cloth bags instead of plastic ones or to recycle kitchen waste effectively instill environmentally friendly practices. In fact, the “Zero Waste Home” movement started with families and has since inspired global awareness about sustainable lifestyles. This demonstrates that homes play a crucial role in reinforcing and sustaining eco-friendly behaviors.

Conclusion
In conclusion, I believe that both schools and families are essential in teaching children about recycling and waste reduction. While schools provide knowledge and collective experiences, families ensure that these lessons become part of daily life. By working together, the two institutions can raise environmentally responsible citizens for a more sustainable future.

Word count: 275

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “While schools provide knowledge and collective experiences, families ensure that these lessons become part of daily life.”

Mệnh đề phụ (Subordinate clause – with “while”)

While schools provide knowledge and collective experiences

  • Liên từ phụ thuộc (Subordinator): While → diễn tả sự đối lập/bổ sung.

  • Chủ ngữ (S): schools → danh từ số nhiều, chỉ nhà trường.

  • Động từ (V): provide (thì hiện tại đơn).

  • Tân ngữ (O): knowledge and collective experiences → cụm danh từ ghép (danh từ + liên từ + danh từ).
    👉 Nghĩa: Trong khi trường học cung cấp kiến thức và những trải nghiệm tập thể...

Mệnh đề chính (Main clause)

families ensure that these lessons become part of daily life

  • Chủ ngữ (S): families → danh từ số nhiều, chỉ gia đình.

  • Động từ (V): ensure (hiện tại đơn).

  • Tân ngữ (O): that these lessons become part of daily life → mệnh đề tân ngữ (noun clause).

    • Chủ ngữ trong mệnh đề tân ngữ: these lessons

    • Động từ: become (hiện tại đơn).

    • Bổ ngữ: part of daily life → cụm danh từ.
      👉 Nghĩa: gia đình đảm bảo rằng những bài học này trở thành một phần của đời sống hằng ngày.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

While + S1 + V1 + O1, S2 + V2 + [that-clause].

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. Waste reduction

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of minimizing the amount of waste produced.

  • Dịch nghĩa: Giảm thiểu rác thải

  • Ví dụ:
    Waste reduction has become a priority in many urban areas.
    → (Giảm thiểu rác thải đã trở thành ưu tiên ở nhiều khu vực đô thị.)

2. Lies with

  • Loại từ: Cụm động từ (phrasal verb)

  • Nghĩa tiếng Anh: To be the responsibility of someone/something.

  • Dịch nghĩa: Thuộc về trách nhiệm của

  • Ví dụ:
    The responsibility for waste reduction lies with both governments and individuals.
    → (Trách nhiệm giảm thiểu rác thải thuộc về cả chính phủ và cá nhân.)

Body Paragraph 1

3. Structured and systematic environmental education

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Organized and methodical teaching about environmental issues.

  • Dịch nghĩa: Giáo dục môi trường có cấu trúc và hệ thống

  • Ví dụ:
    Structured and systematic environmental education helps students develop long-term eco-friendly habits.
    → (Giáo dục môi trường có cấu trúc và hệ thống giúp học sinh hình thành thói quen thân thiện với môi trường lâu dài.)

4. Scientific concepts

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Ideas and principles based on science.

  • Dịch nghĩa: Các khái niệm khoa học

  • Ví dụ:
    Teachers use simple experiments to explain scientific concepts.
    → (Giáo viên sử dụng các thí nghiệm đơn giản để giải thích các khái niệm khoa học.)

5. Organize collective activities

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To arrange group actions or events involving many people.

  • Dịch nghĩa: Tổ chức các hoạt động tập thể

  • Ví dụ:
    Schools often organize collective activities like tree planting to raise environmental awareness.
    → (Trường học thường tổ chức các hoạt động tập thể như trồng cây để nâng cao nhận thức về môi trường.)

6. Waste separation

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of sorting waste into categories (e.g., recyclable, organic, non-recyclable).

  • Dịch nghĩa: Phân loại rác thải

  • Ví dụ:
    Waste separation at the source is essential for effective recycling.
    → (Phân loại rác tại nguồn là điều cần thiết để tái chế hiệu quả.)

7. Laying the intellectual foundation

  • Loại từ: Cụm động từ (gerund phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Establishing the basic knowledge and reasoning skills for future learning.

  • Dịch nghĩa: Đặt nền tảng tri thức

  • Ví dụ:
    Teaching recycling in primary schools is about laying the intellectual foundation for responsible behavior.
    → (Dạy tái chế ở tiểu học là nhằm đặt nền tảng tri thức cho hành vi có trách nhiệm.)

Body Paragraph 2

8. Exert a direct influence on

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To have a strong and immediate effect on something.

  • Dịch nghĩa: Tác động trực tiếp lên

  • Ví dụ:
    Parents exert a direct influence on children’s daily habits.
    → (Cha mẹ có tác động trực tiếp đến thói quen hằng ngày của trẻ.)

9. Sorting household waste

  • Loại từ: Cụm danh động từ (gerund phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of separating domestic trash into different categories.

  • Dịch nghĩa: Phân loại rác thải sinh hoạt

  • Ví dụ:
    Sorting household waste should be encouraged at the community level.
    → (Phân loại rác thải sinh hoạt nên được khuyến khích ở cấp cộng đồng.)

10. Instill environmentally friendly practices

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To gradually teach and embed eco-conscious habits.

  • Dịch nghĩa: Thấm nhuần các thói quen thân thiện với môi trường

  • Ví dụ:
    Schools can instill environmentally friendly practices through daily routines.
    → (Trường học có thể thấm nhuần các thói quen thân thiện với môi trường thông qua các hoạt động hằng ngày.)

11. Sustainable lifestyles

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Ways of living that minimize harm to the environment and conserve resources.

  • Dịch nghĩa: Lối sống bền vững

  • Ví dụ:
    Young people are increasingly adopting sustainable lifestyles.
    → (Giới trẻ ngày càng áp dụng lối sống bền vững.)

12. Reinforcing and sustaining eco-friendly behaviors

  • Loại từ: Cụm danh động từ (gerund phrase)

Nghĩa tiếng Anh: Strengthening and maintaining habits that are good for the environment.

  • Dịch nghĩa: Củng cố và duy trì các hành vi thân thiện với môi trường

  • Ví dụ:
    Family support is vital in reinforcing and sustaining eco-friendly behaviors.
    → (Sự hỗ trợ của gia đình rất quan trọng trong việc củng cố và duy trì các hành vi thân thiện với môi trường.)

Conclusion

13. Essential

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Absolutely necessary; extremely important.

  • Dịch nghĩa: Thiết yếu, cần thiết

  • Ví dụ:
    Environmental education is essential for future generations.
    → (Giáo dục môi trường là điều thiết yếu cho các thế hệ tương lai.)

14. Raise environmentally responsible citizens

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To nurture people who act responsibly toward the environment.

  • Dịch nghĩa: Nuôi dưỡng công dân có trách nhiệm với môi trường

  • Ví dụ:
    The goal of schools is to raise environmentally responsible citizens.
    → (Mục tiêu của trường học là nuôi dưỡng những công dân có trách nhiệm với môi trường.)

15. Sustainable future

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A future where resources are preserved and development is balanced with environmental care.

  • Dịch nghĩa: Tương lai bền vững

  • Ví dụ:
    Investing in renewable energy is crucial for a sustainable future.
    → (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng với những đề bàn về vai trò trường học so với gia đình trong giáo dục trẻ.

  • Ví dụ đề:

    • “Some people say schools should teach children about healthy eating habits, while others argue that parents should take responsibility. Discuss both views and give your opinion.”

    • “Moral values should be taught at school, while others believe they should be learned at home. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Có thể tái sử dụng lập luận:

  • Trường học cung cấp kiến thức bài bản, môi trường tập thể.

  • Gia đình rèn luyện thói quen hàng ngày và làm gương.

  • Quan điểm cân bằng: kết hợp hai yếu tố để đạt hiệu quả cao nhất.

Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng khi đề yêu cầu đánh giá mức độ trách nhiệm giáo dục thuộc về bên nào nhiều hơn.

  • Ví dụ đề:

    • “Schools are the best place to teach children about environmental protection. To what extent do you agree or disagree?”

    • “Parents, rather than teachers, should teach children how to behave in society. Do you agree or disagree?”

⟶ Có thể tái sử dụng:

  • Đồng ý phần nào với vai trò của một bên, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết của cả hai (balanced approach).

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

Chủ đề môi trường và tiêu dùng bền vững

  • Ví dụ đề:

    • “Schools should teach children about climate change. Do you agree or disagree?”

    • “Individuals should be responsible for reducing household waste. Discuss.”

  • Lập luận áp dụng: giáo dục môi trường sớm hình thành ý thức, kết hợp gia đình để duy trì thói quen.

  • Cụm từ hữu ích: sustainable lifestyle, eco-friendly habits, waste management, environmental awareness.

Chủ đề sức khỏe và lối sống lành mạnh

  • Ví dụ đề:

    • “Children should be taught healthy diets at school. Do you agree?”

    • “Parents should encourage children to exercise rather than relying on schools. Discuss.”

  • Lập luận áp dụng: nhà trường truyền kiến thức và kỹ năng, gia đình củng cố bằng thực hành hàng ngày.

  • Cụm từ hữu ích: balanced diet, healthy routines, preventive education, lifestyle choices.

Chủ đề đạo đức và kỹ năng xã hội

  • Ví dụ đề:

    • “Moral education should be part of the school curriculum. Do you agree or disagree?”

    • “Parents are the best teachers of values. Discuss both views.”

  • Lập luận áp dụng: giáo viên có phương pháp sư phạm, nhưng cha mẹ là tấm gương trực tiếp và thường xuyên.

  • Cụm từ hữu ích: moral responsibility, role models, character building, social development.

Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...