Banner background

Phát triển năng lực tự học (self-directed learning) nhờ giáo dục cá nhân hóa

Bài viết làm rõ mối quan hệ giữa giáo dục cá nhân hóa và phát triển năng lực tự học, cung cấp chiến lược cho việc học IELTS hiệu quả.
 phat trien nang luc tu hoc self directed learning nho giao duc ca nhan hoa

Key takeaways

  • Self-Directed Learning: Người học chủ động xác định nhu cầu, đặt mục tiêu, chọn tài nguyên, triển khai chiến lược và tự đánh giá kết quả học tập.

  • SDL gồm 5 bước: chẩn đoán, đặt mục tiêu, chọn tài nguyên, triển khai, đánh giá.

  • Personalized Learning hỗ trợ SDL qua cá nhân hóa lộ trình, tăng quyền lựa chọn, thúc đẩy động lực và khả năng tự quản lý.

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, năng lực tự học (Self-Directed Learning – SDL) là yếu tố then chốt giúp người học thích nghi với việc học tập suốt đời. Tuy nhiên, trong các lớp học tiếng Anh nói chung và lớp luyện thi IELTS nói riêng, việc phát triển SDL vẫn còn nhiều hạn chế do cách dạy truyền thống. Giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning – PL), với khả năng điều chỉnh nội dung và phương pháp theo nhu cầu cá nhân, hứa hẹn thúc đẩy SDL hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích cách PL hỗ trợ phát triển SDL trong lớp học IELTS và đề xuất định hướng ứng dụng phù hợp.

Tổng quan lý thuyết về Năng lực tự học - Self-Directed Learning (SDL)

Khái niệm và sự hình thành của Năng lực tự học (SDL)

Self-Directed Learning (SDL), hay còn gọi là học tập tự định hướng hoặc học tập tự chỉ đạo, là một khái niệm được định nghĩa và phát triển rõ ràng nhất bởi Malcolm Knowles (1975) [1] trong lĩnh vực giáo dục người lớn. Theo ông, SDL là:

“Một quá trình trong đó cá nhân tự khởi xướng, với hoặc không có sự giúp đỡ từ người khác, để chẩn đoán nhu cầu học tập của mình, đặt ra mục tiêu học, xác định các nguồn tài nguyên học tập, lựa chọn và triển khai các chiến lược học phù hợp, và đánh giá kết quả học tập đạt được.” (Knowles, 1975)

Từ định nghĩa trên, có thể rút ra những yếu tố then chốt làm nên bản chất của SDL:

Khái niệm và sự hình thành của Năng lực tự học (SDL)
  • Tính chủ động: Người học giữ vai trò trung tâm và chủ động ra quyết định.

  • Tính cá nhân hóa: Quá trình học được điều chỉnh theo nhu cầu, sở thích và tốc độ riêng của từng cá nhân.

  • Tính tự phản tư: Người học thường xuyên đánh giá bản thân và điều chỉnh chiến lược học tập.

  • Tính linh hoạt: Không phụ thuộc vào giáo viên, không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu giảng dạy truyền thống.

So sánh giữa SDL và phương pháp học truyền thống:

Tiêu chí

Học tập truyền thống

Học tập tự chỉ đạo (SDL)

Vai trò giáo viên

Trung tâm, truyền đạt kiến thức

Hướng dẫn, hỗ trợ, tạo điều kiện

Vai trò người học

Tiếp nhận thụ động

Chủ động xác định nhu cầu và hành động

Lộ trình học tập

Theo chương trình cứng nhắc

Linh hoạt, cá nhân hóa

Đánh giá

Bởi giáo viên

Tự đánh giá kết hợp với phản hồi

Khác với học tập thụ động, nơi người học chủ yếu tiếp nhận thông tin do giáo viên cung cấp, SDL đặt người học vào vị trí người điều khiển quá trình học, từ khâu xác định mình cần gì, đến chọn cách học như thế nào, và tự đánh giá xem có học hiệu quả không.

Tuy nhiên, Knowles cũng chỉ ra rằng không phải ai cũng có thể tự học hiệu quả ngay từ đầu. SDL là một năng lực cần được phát triển theo thời gian, đòi hỏi người học phải được hỗ trợ về chiến lược học tập, thái độ học tập, và kỹ năng tự quản lý.

Ngoài Knowles, các học giả như Candy (1991) [2] và Garrison (1997) [3] đã tiếp tục mở rộng khái niệm này. Candy xem SDL như một năng lực phát triển suốt đời (lifelong learning competence), trong khi Garrison nhấn mạnh đến ba thành tố chính: self-management (tự quản lý), self-monitoring (tự giám sát), và motivation (động lực).

Tham khảo thêm: Chiến lược tự giám sát trong bài đọc IELTS dành cho học sinh đạt thành tích cao

Các thành phần chính của Năng lực tự học

Để hiểu sâu hơn về Self-Directed Learning (SDL), nhiều học giả đã phân tích cấu trúc của quá trình học này. Một trong những mô hình được công nhận rộng rãi là của Garrison (1997) [3] và được phát triển thêm bởi các nghiên cứu như Knowles (1975) [1] và Tough (1979) [4]. Dưới đây là 5 thành tố cơ bản thường được đề cập đến:

Học tập tự định hướng và chiến lược hiệu quả

a. Tự đánh giá nhu cầu học tập (Diagnosing Learning Needs)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng, nơi người học tự nhìn nhận bản thân để xác định:

  • Những kỹ năng/ngôn ngữ/kiến thức nào mình còn thiếu?

  • Mục tiêu học tập là gì?

  • Những khó khăn hiện tại xuất phát từ đâu?

Ví dụ: Trong lớp học tiếng Anh, người học có thể nhận ra rằng mình hiểu từ vựng nhưng không nói được → từ đó tập trung vào kỹ năng nói thay vì học thêm từ mới một cách lan man.

Giai đoạn này đòi hỏi người học có tư duy phản biện và năng lực tự nhận thức (self-awareness) – các kỹ năng quan trọng được nhấn mạnh trong cả mô hình của Garrison (1997) [3] lẫn khung năng lực học tập thế kỷ 21.

b. Đặt mục tiêu học tập cá nhân (Setting Learning Goals)

Khi đã biết mình cần gì, người học sẽ tiến hành đặt ra mục tiêu học cụ thể. Các mục tiêu này cần:

  • Cụ thể (Specific)

  • Đo lường được (Measurable)

  • Có thể đạt được (Achievable)

  • Thực tế (Realistic)

  • Thời hạn rõ ràng (Time-bound)

Ví dụ: “Trong 2 tuần tới, tôi sẽ luyện phát âm âm /θ/ trong 10 từ phổ biến và thu âm mỗi ngày để so sánh.” Theo Knowles (1975) [1], việc học chỉ có thể trở nên hiệu quả khi người học nắm quyền kiểm soát quá trình thiết lập mục tiêu cá nhân.

c. Tự lựa chọn tài nguyên và chiến lược học (Identifying Resources and Strategies)

Trong môi trường truyền thống, tài liệu thường do giáo viên lựa chọn. Nhưng trong SDL, người học cần có khả năng:

  • Tìm kiếm tài liệu phù hợp (sách, video, ứng dụng, bài giảng online, bạn học…)

  • Chọn chiến lược học phù hợp với phong cách học (learning style) và năng lực hiện tại

  • Biết cách tổ chức thời gian, không gian và nhịp độ học tập

Ví dụ: Một người học thiên về thị giác có thể chọn học từ vựng qua hình ảnh, sơ đồ tư duy thay vì qua ghi chép hoặc nghe.

Khả năng lựa chọn công cụ phù hợp chính là chìa khóa để học hiệu quả trong môi trường linh hoạt, đa dạng nguồn tài nguyên như hiện nay (Bray & McClaskey, 2015) [5].

d. Triển khai và điều chỉnh tiến trình học (Implementing and Managing Learning)

Sau khi xác định tài nguyên và chiến lược, người học cần hành động và duy trì động lực học tập trong quá trình dài hạn. Điều này đòi hỏi:

  • Kỹ năng quản lý thời gian (time management)

  • Khả năng duy trì động lực (self-motivation)

  • Kỹ năng vượt qua trở ngại, trì hoãn, phân tán

Ví dụ: Nếu cảm thấy mất tập trung với video dài, họ có thể chuyển sang các đoạn ngắn hoặc quiz tương tác. Garrison (1997) [3] gọi đây là giai đoạn điều hành (self-management), nhấn mạnh vai trò chủ động trong giám sát quá trình học.

e. Tự đánh giá kết quả (Self-Evaluation)

Đây là bước cho phép người học:

  • So sánh kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu

  • Nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược học

  • Lập kế hoạch điều chỉnh hoặc nâng cấp mục tiêu

Một số công cụ hỗ trợ giai đoạn này bao gồm: nhật ký học tập (learning log), portfolio cá nhân, rubric tự đánh giá, hoặc phản hồi từ bạn học.

Tự đánh giá không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản tư (reflection) – một năng lực học tập quan trọng trong thế kỷ 21 (Garrison, 1997) [3].

Đọc thêm: Học tập cá nhân hóa và học tập truyền thống: Lợi ích và hạn chế

Mô hình phát triển năng lực tự học: Grow’s Staged Self-Directed Learning Model (1991)

Một trong những đóng góp có ảnh hưởng lớn đến lý thuyết Self-Directed Learning là mô hình phát triển theo giai đoạn do Stinson Grow đề xuất vào năm 1991 [6], gọi là Staged Self-Directed Learning Model (SSDL).

Grow nhận ra rằng không phải người học nào cũng có khả năng tự học ngay từ đầu, và việc ép buộc người học “tự chỉ đạo” khi họ chưa sẵn sàng sẽ phản tác dụng. Vì vậy, ông xây dựng một mô hình giúp giáo viên tùy biến vai trò sư phạm của mình dựa trên mức độ tự chủ hiện tại của người học, từ đó từng bước dẫn dắt họ phát triển năng lực tự học.

Nguyên lý trung tâm của mô hình Grow:

“Giáo viên nên đóng vai trò phù hợp với trình độ tự học hiện tại của người học, và hướng dẫn họ từng bước tiến đến mức độ tự chủ cao hơn trong học tập.”
(Grow, 1991)

Trong mô hình phát triển Self-Directed Learning của Stinson Grow (1991) [6], quá trình hình thành năng lực tự học được chia thành bốn giai đoạn, tương ứng với mức độ trưởng thành trong học tập của người học. Mỗi giai đoạn không chỉ phản ánh trình độ tự học của người học, mà còn quy định vai trò thích hợp của giáo viên trong việc hỗ trợ và thúc đẩy quá trình này.

Mô hình phát triển năng lực tự học: Grow’s Staged Self-Directed Learning Model

Giai đoạn 1 – Phụ thuộc hoàn toàn (Dependent):

Ở giai đoạn này, người học hoàn toàn phụ thuộc vào giáo viên để tiếp nhận kiến thức, chưa có kỹ năng tự học hoặc thậm chí chưa có khái niệm rõ ràng về học tập hiệu quả. Họ cần sự chỉ dẫn cụ thể, hệ thống bài giảng có cấu trúc rõ ràng, cùng với các hoạt động học tập được kiểm soát chặt chẽ. Trong trường hợp này, giáo viên đóng vai trò là người giảng dạy (instructor), cung cấp thông tin, chỉ dẫn chi tiết và kiểm soát tiến trình học tập.

Giai đoạn 2 – Quan tâm nhưng thiếu kỹ năng (Interested):

Người học bắt đầu thể hiện sự quan tâm, có động lực học, nhưng vẫn chưa có đủ kỹ năng hoặc chiến lược để học độc lập. Họ mong muốn được học, nhưng không biết cách học sao cho hiệu quả.

Trong giai đoạn này, giáo viên cần khơi gợi cảm hứng, định hướng động lực, và dần giới thiệu cho người học các công cụ hoặc kỹ năng học tập cơ bản. Lúc này, giáo viên nên đóng vai trò như một người hướng dẫn và tạo động lực (motivator), giúp người học hiểu lý do học tập, khuyến khích sự chủ động và dần rèn luyện tư duy phản tư.

Giai đoạn 3 – Tham gia tích cực (Involved):

Ở giai đoạn này, người học đã tham gia chủ động vào quá trình học, bắt đầu biết tự lên kế hoạch, lựa chọn tài liệu, và đưa ra quyết định về cách học. Họ có khả năng làm việc nhóm, thảo luận, đề xuất ý tưởng, và chấp nhận phản hồi.

Tuy nhiên, họ vẫn cần sự hỗ trợ nhất định để tinh chỉnh quá trình học. Trong trường hợp này, giáo viên cần đóng vai người tạo điều kiện (facilitator) – thiết kế các hoạt động học tập linh hoạt, khuyến khích người học hợp tác, tự đánh giá và chịu trách nhiệm cho việc học của mình.

Giai đoạn 4 – Tự chỉ đạo hoàn toàn (Self-directed):

Đây là giai đoạn lý tưởng, nơi người học đã có khả năng tự đánh giá nhu cầu, đặt mục tiêu, lựa chọn chiến lược và tự điều chỉnh tiến trình học mà không cần sự giám sát thường xuyên. Họ có kỹ năng tự phản tư cao, duy trì động lực học tập một cách bền vững, và có thể học hiệu quả trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Lúc này, giáo viên không cần can thiệp nhiều, mà chỉ nên đóng vai trò như một người tư vấn (consultant) – cung cấp lời khuyên khi được yêu cầu, khơi gợi ý tưởng mới, và hỗ trợ chuyên sâu khi cần thiết.

Ý nghĩa của mô hình Grow trong thực tiễn giáo dục:

  • Không áp đặt “một vai trò cố định” cho giáo viên. Thay vào đó, mô hình khuyến khích sự linh hoạt trong chiến lược sư phạm.

  • Tạo lộ trình phát triển năng lực tự học rõ ràng và khả thi cho người học.

  • Ngăn chặn tình trạng “ép buộc tự học” sai thời điểm, từ đó tránh gây ra sự thụ động, lo lắng hoặc phản kháng ở người học.

Ví dụ áp dụng mô hình Grow:

  • giai đoạn 1, giáo viên có thể giảng bài toàn bộ, đưa bài tập có cấu trúc rõ ràng, yêu cầu nộp đúng hạn.

  • giai đoạn 2, giáo viên dạy kỹ năng học: cách ghi chép, quản lý thời gian, tìm từ điển...

  • giai đoạn 3, người học được yêu cầu tự đặt mục tiêu cho dự án, thảo luận theo nhóm, trình bày giải pháp.

  • giai đoạn 4, người học chủ động trình bày tiến trình tự học, chỉ nhờ giáo viên tư vấn khi gặp vấn đề đặc biệt.

Mô hình Grow phù hợp với các triết lý giáo dục lấy người học làm trung tâm và giáo dục cá nhân hóa, vì nó coi trọng sự phát triển nội tại của người học, cho phép cá nhân hóa vai trò giáo viên theo từng người học, giúp xây dựng môi trường học tập linh hoạt, hỗ trợ người học phát triển dần năng lực tự học – nền tảng quan trọng của giáo dục cá nhân hóa (Bray & McClaskey, 2015) [5].

Tìm hiểu thêm: Lợi ích của việc áp dụng phương pháp học cá nhân hóa vào các bài tập ngữ pháp

Giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning) và mối liên hệ với Năng lực tự học (SDL)

Khái niệm về Giáo dục Cá nhân hóa (Personalized Learning)

Khái niệm về Giáo dục Cá nhân hóa

Giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning – PL) là một cách tiếp cận giáo dục trong đó nội dung, phương pháp, tốc độ, và không gian học tập được điều chỉnh theo nhu cầu, năng lực, sở thích và mục tiêu của từng người học. Thay vì áp dụng một chương trình học giống nhau cho tất cả người học, giáo dục cá nhân hóa tìm cách “cá thể hóa” trải nghiệm học tập, trao cho người học nhiều quyền lựa chọn và tự quyết trong quá trình học.

Theo định nghĩa của Bray & McClaskey (2015) [5] – những học giả hàng đầu trong lĩnh vực này:

Học tập cá nhân hóa lấy người học làm trọng tâm. Nó trao cho người học tiếng nói và sự lựa chọn trong quá trình học tập. Đây là một quá trình mà người học hiểu được cách học tốt nhất và chủ động tham gia vào việc thiết kế lộ trình học tập của mình.

Như vậy, giáo dục cá nhân hóa không chỉ đơn thuần là thay đổi giáo án theo nhóm trình độ, mà là một triết lý giáo dục toàn diện, trong đó người học được công nhận là chủ thể tích cực, có vai trò tham gia sâu vào việc thiết kế, lựa chọn, thực hiện và đánh giá quá trình học tập của chính mình.

Các yếu tố đặc trưng của Personalized Learning

Mặc dù có nhiều cách tiếp cận và mô hình triển khai giáo dục cá nhân hóa, các nhà nghiên cứu như Bray & McClaskey (2015) [6], Pane et al. (2015, RAND Corporation) [7] và Watson et al. (2013) [8] đều thống nhất rằng các chương trình Personalized Learning hiệu quả thường chia sẻ những yếu tố cốt lõi sau:

Các yếu tố đặc trưng của Personalized Learning

a. Voice and Choice – Người học có tiếng nói và quyền lựa chọn

Yếu tố này nhấn mạnh rằng người học cần được trao quyền tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến việc học của mình. Cụ thể, họ có thể lựa chọn:

  • Mục tiêu học tập: chọn những kỹ năng phù hợp với nhu cầu cá nhân.

  • Phương pháp học: ví dụ, học qua video, dự án, thảo luận nhóm hoặc tự học qua app.

  • Nguồn tài liệu: chọn từ nhiều tài nguyên học khác nhau như sách, bài giảng điện tử, trò chơi tương tác...

  • Cách thức đánh giá: thay vì chỉ làm bài thi, người học có thể nộp dự án, video thuyết trình, hoặc portfolio.

Theo Bray & McClaskey (2015) [5], khi người học được quyền đưa ra quyết định như trên, họ phát triển được tư duy phản biện và năng lực tự chủ, từ đó nâng cao động lực nội tại và hiệu quả học tập.

“Giving learners voice and choice is not just about engagement – it is about empowering learners to own their learning.”
(Bray & McClaskey, 2015)

b. Flexible Path and Pace – Lộ trình và tốc độ học linh hoạt

Một trong những đặc điểm nổi bật của Personalized Learning là không áp đặt lộ trình học giống nhau cho tất cả người học, mà cho phép cá nhân học:

  • Theo tiến độ riêng: người học có thể dành nhiều thời gian hơn cho kỹ năng khó, hoặc tăng tốc nếu đã thành thạo.

  • Theo lộ trình cá nhân hóa: Tùy vào mục tiêu cá nhân, người học có thể chọn học các nội dung khác nhau hoặc theo thứ tự khác nhau.

Theo báo cáo của RAND Corporation (Pane et al., 2015) [7], các mô hình Personalized Learning thành công đều cho phép người học “chuyển tiếp theo mức độ làm chủ, không theo khung thời gian cố định”, nghĩa là chỉ khi người học thực sự hiểu thì mới chuyển sang nội dung tiếp theo.

“Students progress through content based on demonstration of mastery, not seat time.”
(Pane et al., 2015, RAND Report)

c. Learner Profile – Hồ sơ học tập cá nhân

Một hồ sơ học tập cá nhân (learner profile) là một hệ thống thông tin mô tả:

  • Năng lực hiện tại của người học (theo từng kỹ năng, môn học)

  • Phong cách học tập (thị giác, thính giác, vận động…)

  • Sở thích và giá trị cá nhân (thích học qua dự án, quan tâm đến công nghệ, đam mê khoa học...)

  • Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn

Hồ sơ này giúp cả người học và giáo viên hiểu rõ: “Người học đang ở đâu? Cần gì? Và nên đi theo hướng nào?”

Theo Bray & McClaskey (2015) [5], hồ sơ này nên được xây dựng cùng với người học, không chỉ là công cụ cho giáo viên. Khi người học hiểu rõ chính mình, họ sẽ học tập với sự tự nhận thức cao hơn – một yếu tố thiết yếu của SDL.

“A learner profile tells the story of who the learner is and how they learn best.”
(Bray & McClaskey, 2015)

d. Personal Learning Goals – Mục tiêu học tập cá nhân

Thay vì tuân theo một loạt mục tiêu được ấn định sẵn bởi chương trình học, giáo dục cá nhân hóa khuyến khích người học tự đặt mục tiêu học tập phù hợp với bản thân, có thể kết hợp với hướng dẫn của giáo viên.

Việc đặt mục tiêu cá nhân hóa mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng động lực học tập do mục tiêu có liên hệ trực tiếp với nhu cầu, đam mê hoặc kế hoạch tương lai.

  • Tạo cảm giác sở hữu trong quá trình học, từ đó thúc đẩy khả năng tự học và sự bền bỉ.

  • Cho phép đánh giá tiến độ cá nhân, không so sánh máy móc giữa các người học.

Theo Watson et al. (2013) [7], việc giúp người học đặt mục tiêu rõ ràng là một chiến lược cốt lõi để chuyển vai trò từ “người học thụ động” sang “người học tự chủ”.

“Personal goals empower students to direct their learning and take ownership of it.”
(Watson et al., 2013)

Phát triển năng lực tự học (Self-Directed Learning) nhờ giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning)

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khi triết lý "lấy người học làm trung tâm" ngày càng đóng vai trò cốt lõi, nhu cầu phát triển năng lực tự học (Self-Directed Learning – SDL) trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, để người học có thể tự đánh giá, đặt mục tiêu, lựa chọn chiến lược học tập và tự điều chỉnh tiến trình học một cách hiệu quả, họ cần được nuôi dưỡng trong một môi trường phù hợp. Giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning – PL), với đặc điểm trao quyền cho người học và điều chỉnh lộ trình học theo từng cá nhân, chính là môi trường lý tưởng để phát triển SDL.

Phát triển năng lực tự học (Self-Directed Learning) nhờ giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning)

Kích hoạt sự chủ động

Theo Bray & McClaskey (2015) [6], yếu tố cốt lõi đầu tiên của PL là "voice and choice" – trao cho người học quyền được lựa chọn và lên tiếng về cách thức học. Khi người học được tự chọn nội dung, phương pháp học và hình thức đánh giá, họ bắt đầu hình thành tư duy chịu trách nhiệm cho việc học của chính mình – nền tảng đầu tiên của SDL. Việc ra quyết định lặp lại theo thời gian giúp người học rèn luyện năng lực tự định hướng.

Ví dụ, một người học được quyền chọn hình thức học ngữ pháp qua video thay vì bài giảng truyền thống sẽ cần tự sắp xếp thời gian, tự kiểm tra sự hiểu bài và đánh giá kết quả học – điều mà trong mô hình dạy học truyền thống ít khi xảy ra.

Tạo tiền đề cho nhận thức bản thân – bước đầu của SDL

Yếu tố learner profile trong PL giúp người học hiểu rõ năng lực hiện tại, phong cách học, điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Đây chính là nền tảng để người học tự đánh giá nhu cầu học tập – bước đầu tiên trong quy trình Self-Directed Learning (Garrison, 1997) [3]. Khi người học biết rõ mình đang ở đâu và cần cải thiện điều gì, họ có khả năng đặt mục tiêu học tập cá nhân hóa – thành tố tiếp theo trong quá trình tự học.

Theo Watson et al. (2013) [8], việc sử dụng hồ sơ học tập cá nhân như một công cụ phản ánh nhận thức bản thân giúp người học phát triển thói quen tự soi chiếu và điều chỉnh – một đặc trưng quan trọng của năng lực tự học.

Lộ trình học linh hoạt nuôi dưỡng năng lực quản lý bản thân

Personalized Learning cho phép người học học theo tốc độ và lộ trình riêng, không bị bó buộc bởi tiến độ chung. Điều này buộc người học phải phát triển các kỹ năng tự quản lý như: lập kế hoạch thời gian, tự duy trì động lực, giám sát tiến độ học – đúng với ba thành phần cốt lõi của SDL do Garrison (1997) [3] đề xuất: self-management, self-monitoring, và motivation. Việc lặp lại các hành vi tự quản lý trong một môi trường linh hoạt chính là cách rèn luyện bền vững năng lực SDL.

Mục tiêu học tập cá nhân là đòn bẩy thúc đẩy động lực nội tại

Trong mô hình PL, việc học không còn bị áp đặt bởi một danh sách mục tiêu có sẵn, mà khuyến khích người học tự đặt ra mục tiêu phù hợp với năng lực và đam mê cá nhân. Điều này giúp hình thành động lực học tập đến từ bên trong (intrinsic motivation) – một yếu tố được xác định là cốt lõi trong SDL (Knowles, 1975) [1]. Khi người học thấy mục tiêu học tập có ý nghĩa và gắn liền với giá trị cá nhân, họ sẽ chủ động hơn trong việc theo đuổi và hoàn thiện mục tiêu đó.

Mối quan hệ sư phạm linh hoạt theo mô hình Grow

Giáo dục cá nhân hóa cho phép giáo viên thay đổi vai trò linh hoạt theo mức độ tự học của người học – đúng với tinh thần của mô hình Grow (1991) [6]. Khi giáo viên đóng vai trò từ người hướng dẫn đến tư vấn viên, người học được hỗ trợ phù hợp tại từng giai đoạn phát triển năng lực tự học, tránh bị ép buộc quá sớm hoặc quá muộn. Sự điều chỉnh này giúp người học từng bước tiến tới mức độ “self-directed” thực sự – nơi họ có thể chủ động học tập mà không cần giám sát thường xuyên.

Như vậy, giáo dục cá nhân hóa không chỉ là một phương pháp sư phạm hiện đại mà còn là môi trường lý tưởng để phát triển năng lực tự học. Bằng cách trao quyền cho người học, điều chỉnh lộ trình theo nhu cầu cá nhân và khuyến khích tự đánh giá – Personalized Learning giúp hình thành tư duy, kỹ năng và thái độ cần thiết để người học trở thành chủ thể tự chủ trong quá trình học tập suốt đời. Đây cũng chính là mục tiêu lâu dài của mọi nền giáo dục hiện đại.

Mối quan hệ sư phạm linh hoạt theo mô hình Grow

Tham khảo thêm: Học tập cá nhân hóa và động lực nội tại: Mối liên hệ trong việc học ngôn ngữ thứ hai

Ứng dụng giáo dục cá nhân hóa để phát triển năng lực tự học

Việc phát triển năng lực tự học (Self-Directed Learning – SDL) thông qua giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning – PL) không chỉ dừng lại ở lý thuyết, mà có thể được triển khai hiệu quả thông qua các chiến lược sư phạm cụ thể. Phần này đề xuất các hướng ứng dụng thực tiễn giúp giáo viên và nhà trường xây dựng môi trường học tập nuôi dưỡng khả năng tự chỉ đạo trong học tập.

Thiết kế hồ sơ học tập cá nhân (Learner Profile)

Việc thiết kế hồ sơ học tập cá nhân (Learner Profile) là một bước ứng dụng thiết thực của giáo dục cá nhân hóa nhằm khởi đầu và thúc đẩy quá trình hình thành năng lực tự học cho người học. Theo Bray & McClaskey (2015) [5], hồ sơ học tập không đơn thuần là bản mô tả năng lực hiện tại, mà còn là một công cụ phản ánh sâu sắc về phong cách học, mục tiêu, sở thích, và thách thức cá nhân – những yếu tố đóng vai trò trung tâm trong việc cá nhân hóa quá trình học tập và kích hoạt tự học.

Cấu trúc của một hồ sơ học tập cá nhân

Một hồ sơ học tập hiệu quả trong bối cảnh giảng dạy IELTS nên bao gồm các mục sau:

Cấu trúc của một hồ sơ học tập cá nhân
  • Thông tin nền tảng: Band điểm hiện tại của từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking).

  • Mục tiêu học tập cá nhân: Ví dụ: “Tăng Speaking từ 5.5 lên 6.5 trong 2 tháng để nộp hồ sơ du học.”

  • Phong cách học: Ưa thích học qua hình ảnh, âm thanh, học nhóm, học độc lập...

  • Điểm mạnh – điểm yếu: Ví dụ: mạnh ở từ vựng, yếu ở phát âm; mạnh ở Reading, yếu ở Writing Task 1.

  • Chiến lược học tập đang dùng: Dùng app nào? Ghi chú ra sao? Có luyện đề không?

  • Khó khăn cụ thể: Thiếu thời gian ôn, dễ mất động lực, không biết bắt đầu từ đâu...

Cách triển khai trong lớp IELTS

Ngay từ tuần đầu tiên, giáo viên có thể tổ chức một buổi “Tự hiểu bản thân” (Know Your Learning Self) bằng cách sử dụng:

  • Phiếu khảo sát (Google Forms hoặc bản in) để thu thập thông tin người học.

  • Buổi chia sẻ nhóm nhỏ, nơi người học trao đổi về cách họ thường học, khó khăn đang gặp phải.

  • Sổ tay học tập hoặc Notion template, nơi người học cập nhật hồ sơ định kỳ mỗi 2 tuần.

📌 Ví dụ thực tiễn:
Một người học nhận thấy mình thường xuyên làm sai các câu nghe dạng “multiple choice” trong Listening. Sau khi ghi vào hồ sơ và thảo luận với giáo viên, bạn quyết định:

  • Chỉ luyện tập dạng này trong 1 tuần.

  • Ghi âm lại suy nghĩ sau khi làm mỗi bài và tự phân tích lỗi sai.

  • Tự đặt mục tiêu làm đúng ít nhất 80% sau tuần đó.

Đây chính là quá trình người học tự chẩn đoán – đặt mục tiêu – lựa chọn chiến lược – tự đánh giá, tương ứng với quy trình SDL.

Tính hiệu quả: Hồ sơ học tập như một công cụ kích hoạt tư duy tự học

Việc thiết kế hồ sơ học tập cá nhân giúp người học nhìn thấy “toàn cảnh bản thân”, từ đó:

  • Phát triển nhận thức về nhu cầu học tập (self-awareness)

  • Tăng tính chủ động trong việc đặt mục tiêu và chọn chiến lược học

  • Dễ dàng phản tư và điều chỉnh cách học khi có dữ liệu theo dõi tiến trình

  • Giao tiếp hiệu quả hơn với giáo viên vì người học hiểu rõ mình cần gì

Tóm lại, hồ sơ học tập cá nhân không chỉ là sản phẩm của giáo dục cá nhân hóa, mà còn là điểm khởi đầu cụ thể và thiết thực cho quá trình phát triển năng lực tự học trong lớp học IELTS. Giáo viên đóng vai trò hỗ trợ ban đầu, nhưng chính người học sẽ dần trở thành “chủ thể quản lý quá trình học của mình” nhờ công cụ này.

Dạy học phân hóa kết hợp lựa chọn linh hoạt (Differentiation + Choice Board)

Trong giáo dục cá nhân hóa, phân hóa không đơn thuần là chia trình độ, mà là điều chỉnh nội dung, phương pháp, nhịp độ và sản phẩm học tập dựa trên sự khác biệt sâu sắc của từng cá nhân. Những trụ cột mà giáo viên có thể dựa vào để phân hóa gồm:

  • Sở thích cá nhân (Interests)

  • Mục tiêu nghề nghiệp và học thuật (Goals)

  • Phong cách học tập (Learning Styles)

  • Năng lực hiện tại (Readiness)

Cách tiếp cận này không chỉ khiến người học cảm thấy được thấu hiểu, mà còn kích hoạt động lực nội tại và phát triển năng lực tự học (Self-Directed Learning – SDL) một cách bền vững.

Phân hóa theo sở thích và mục tiêu nghề nghiệp

Phân hóa theo sở thích và mục tiêu nghề nghiệp

Giáo dục cá nhân hóa khuyến khích kết nối nội dung học với cuộc sống thật và mục tiêu dài hạn của người học (Bray & McClaskey, 2015) [5]. Trong lớp IELTS, người học thường có mục tiêu thi để du học ngành Y, Công nghệ, Thiết kế,... hay xin học bổng, định cư hoặc nâng bậc công việc. Khi nội dung học phù hợp với đam mê cá nhân, người học chủ động tìm hiểu sâu hơn ngoài lớp, hình thành thói quen tự học gắn với mục tiêu dài hạn.

Với chủ đề quen thuộc yêu thích, họ sẽ tự chủ động tìm nguồn tin/ từ vựng chuyên ngành cho việc học hơn. Giáo viên có thể phân hóa nội dung bài tập dựa trên chủ đề phù hợp với sở thích/mục tiêu nghề nghiệp. Ví dụ:

  • Người học học ngành Khoa học Máy tính → Hướng dẫn lên ideas cho bài luận IELTS Writing Task 2 từ góc nhìn của ngành công nghệ, vv

  • Người học quan tâm ngành Marketing → Luyện bài viết Task 2 về quảng cáo, tiêu dùng.

  • Người học yêu thích nghệ thuật → Thuyết trình Speaking Part 2 về tranh, nhiếp ảnh, thời trang để luyện tăng tự tin và độ trôi chảy khi nói.

Phân hóa theo phong cách học tập (Learning Styles)

Theo Felder & Silverman (1988) [9] và Reid (1987) [10], người học có thể được phân loại theo các phong cách học tập như:

  • Thị giác (Visual): học qua hình ảnh, sơ đồ, màu sắc

  • Thính giác (Auditory): học qua nghe giảng, ghi âm

  • Vận động (Kinesthetic): học qua hoạt động thực tế, đóng vai

  • Đọc/Viết (Read/Write): học qua ghi chú, đọc sách

Giáo viên có thể phân hóa phương pháp học hoặc sản phẩm đầu ra tùy theo phong cách học. Ví dụ trong lớp IELTS:

Phân hóa theo phong cách học tập (Learning Styles)

Phong cách

Chiến lược dạy học khuyến khích SDL

Thị giác (Visual)

Sử dụng sơ đồ tư duy để học từ vựng, biểu đồ Writing Task 1; yêu cầu người học tự thiết kế flashcards.

Thính giác (Auditory)

Cho nghe bài mẫu + hướng dẫn tự ghi âm bài nói để so sánh, phản tư phát âm.

Vận động (Kinesthetic)

Role-play các tình huống Speaking, thiết kế dự án học để người học thao tác nhiều.

Xúc giác (Tactile)

Giao nhiệm vụ viết tay bài essay, làm bài tập tương tác bằng tay (cut-and-match).

Khi chiến lược học khớp với phong cách cá nhân, người học dễ duy trì nhịp học và có xu hướng tự tìm thêm tài nguyên phù hợp – hình thành khả năng tự lựa chọn chiến lược (self-management).

Phân hóa theo mức độ sẵn sàng (Readiness)

Đây là cách phân hóa truyền thống nhất – dựa trên trình độ hiện tại của người học. Trong lớp IELTS, sự chênh lệch về kỹ năng là điều thường thấy. Người học được tiếp cận bài tập "vừa sức nhưng vẫn thách thức", tăng khả năng tự đánh giá tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch học tập cá nhân.

Ví dụ ứng dụng:

  • Nhóm Speaking 5.0: Giao bài mẫu ngắn, hướng dẫn brainstorm chi tiết.

  • Nhóm Speaking 6.0+: Giao đề mở, yêu cầu dùng idioms và tự phản tư sau khi ghi âm.

Triển khai Choice Board – Kết hợp phân hóa và lựa chọn

Một Choice Board phân hóa theo sở thích, phong cách học và trình độ sẽ có sức mạnh hỗ trợ tối đa năng lực tự học. Dưới đây là ví dụ Choice Board cho kỹ năng Writing Task 2:

Cột A (Chủ đề theo sở thích)

Cột B (Phong cách học)

Cột C (Trình độ)

- Giáo dục

- Du lịch

- Công nghệ

- Viết tay vào vở

- Soạn thảo trên máy

- Ghi âm idea trước khi viết

- Sử dụng mẫu viết cơ bản

- Viết mở bài theo khung

- Viết toàn bài và tự đánh giá

Người học được yêu cầu chọn 1 mục từ mỗi cột, tự tạo nhiệm vụ phù hợp với bản thân → Sau đó thực hiện và phản tư kết quả. Ví dụ minh họa:

Người học A lựa chọn như sau:

  • Cột A (Sở thích): Du lịch

  • Cột B (Phong cách học): Soạn thảo trên máy

  • Cột C (Trình độ): Viết mở bài theo khung

→ Nhiệm vụ: Soạn một phần mở bài bài luận IELTS Task 2 về chủ đề du lịch bằng máy tính, dựa theo khung mẫu giáo viên cung cấp. Sau đó, người học có thể gửi lại mở bài để được nhận phản hồi.

Việc triển khai Choice Board mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho quá trình tự học. Thứ nhất, khi người học được lựa chọn chủ đề theo sở thích cá nhân như giáo dục, du lịch hay công nghệ, họ sẽ cảm thấy hứng thú hơn với nhiệm vụ viết, từ đó tăng cường sự chủ động và cam kết với hoạt động học. Thứ hai, việc cho phép người học chọn phong cách học phù hợp – chẳng hạn như viết tay, soạn thảo trên máy tính, hoặc ghi âm ý tưởng trước khi viết – sẽ giúp tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và tiếp thu thông tin theo đúng cách họ cảm thấy hiệu quả nhất. Cuối cùng, sự phân hóa về trình độ với các lựa chọn như sử dụng mẫu viết cơ bản, viết mở bài theo khung, hay viết toàn bài và tự đánh giá giúp người học thực hiện nhiệm vụ phù hợp với khả năng hiện tại, tránh cảm giác chán nản do quá dễ hoặc quá khó, đồng thời duy trì được động lực học lâu dài.

Đọc thêm: Phương pháp lưu giữ từ vựng cá nhân hóa (Personalized Vocabulary Retention) dành cho người mới học tiếng Anh

Hướng dẫn người học đặt mục tiêu học tập cá nhân (Personal Learning Goals)

Một trong những biểu hiện quan trọng của năng lực tự học là khả năng người học tự xác định mục tiêu học tập cho bản thân. Theo Malcolm Knowles (1975) [1], quá trình tự học không thể diễn ra nếu cá nhân không có định hướng rõ ràng về mình cần gì, muốn đạt điều gì và trong khoảng thời gian bao lâu. Việc đặt mục tiêu vì vậy không chỉ là một bước hỗ trợ học tập, mà chính là nền tảng mở đầu cho cả chu trình tự học.

Trong môi trường giáo dục cá nhân hóa, việc hỗ trợ người học đặt mục tiêu học tập cá nhân hóa có vai trò thiết yếu. Nhiều người học chưa có sẵn khả năng xác định đích đến cho mình, vì vậy giáo viên cần đóng vai trò định hướng ngay từ đầu khóa học. Cụ thể, giáo viên có thể thiết kế hoạt động khởi động về “thiết lập mục tiêu học tập,” đồng thời xây dựng cơ chế phản tư định kỳ để giúp người học học cách đánh giá, điều chỉnh và duy trì cam kết với tiến trình của bản thân.

Một trong những cách hiệu quả là áp dụng mô hình SMART, với năm yếu tố cốt lõi:

Hướng dẫn người học đặt mục tiêu học tập cá nhân
  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng, không chung chung.

  • Measurable (Đo lường được): Có tiêu chí để theo dõi tiến độ.

  • Achievable (Có thể đạt được): Không quá khó gây nản lòng.

  • Relevant (Liên quan): Phù hợp với năng lực, nhu cầu cá nhân.

  • Time-bound (Có thời hạn): Gắn với một khung thời gian cụ thể.

Trong lớp IELTS, giáo viên có thể tổ chức một buổi thảo luận nhóm vào tuần đầu tiên để người học phân tích điểm mạnh – điểm yếu của mình trong từng kỹ năng. Sau đó, giáo viên khuyến khích người học chọn một kỹ năng cụ thể để viết mục tiêu SMART. Giáo viên có thể đưa ra các ví dụ minh họa, chẳng hạn:

  • “Trong 2 tuần tới, em sẽ luyện Speaking Part 2 mỗi ngày bằng cách ghi âm và tự nghe lại, tập trung vào việc cải thiện độ trôi chảy và khả năng mở rộng ý.”

  • “Mỗi tuần em sẽ viết một bài Writing Task 1, gửi qua Google Docs để giáo viên nhận xét và tự đối chiếu bài viết của mình với band descriptors.”

Bằng cách này, giáo viên không chỉ giúp người học thiết lập mục tiêu cá nhân hóa và có thể theo dõi được, mà còn định hình tư duy học chủ động thay vì học thụ động chờ giao nhiệm vụ. Đây chính là bước chuyển hóa từ việc “học để hoàn thành nhiệm vụ” sang “học để phát triển bản thân.”

Tóm lại, trong môi trường giáo dục cá nhân hóa, vai trò của giáo viên không dừng ở việc cung cấp kiến thức, mà còn ở việc huấn luyện kỹ năng tự đặt mục tiêu cho người học. Quá trình này đòi hỏi sự hướng dẫn, thực hành thường xuyên, phản tư có hệ thống và sự đồng hành kịp thời từ phía giáo viên, để người học dần hình thành tư duy tự chủ và năng lực tự học bền vững.

Áp dụng mô hình GROW để xây dựng kế hoạch học tập cá nhân

Trong quá trình phát triển năng lực tự học, việc thiết kế kế hoạch cụ thể cho từng giai đoạn là bước thiết yếu. Giáo viên có thể sử dụng mô hình GROW (Goal – Reality – Options – Will), do John Whitmore (1992) [11] giới thiệu, như một công cụ huấn luyện để hướng dẫn người học tự xây dựng kế hoạch học tập mang tính thực tế và khả thi.

Trong môi trường giáo dục cá nhân hóa, mô hình GROW đặc biệt hữu ích, vì nó khuyến khích người học tự khám phá điểm mạnh – điểm yếu của bản thân và đưa ra hành động phù hợp với hoàn cảnh của chính họ. Giáo viên có thể triển khai theo các bước sau:

G – Goal (Mục tiêu)

Giáo viên khuyến khích người học xác định rõ mục tiêu cuối cùng của mình. Thay vì chỉ đặt mục tiêu chung chung như “đạt IELTS 6.5,” giáo viên có thể gợi ý người học cụ thể hóa hơn, chẳng hạn:

  • “Tôi muốn đạt IELTS 6.5 trong 3 tháng tới, trong đó kỹ năng Writing đạt ít nhất 6.0, vì tôi cần nộp hồ sơ du học vào tháng 12.”

R – Reality (Thực tế hiện tại)

Để người học nhìn nhận khách quan thực trạng của mình, giáo viên có thể thiết kế bài kiểm tra đầu vào hoặc sử dụng bảng tự đánh giá năng lực. Từ đó, người học có thể mô tả tình trạng cụ thể, ví dụ:

  • “Hiện tại điểm Writing của tôi khoảng 5.0. Tôi thường không đủ thời gian viết trọn vẹn hai bài và gặp khó khăn trong việc phát triển luận điểm.”

O – Options (Các lựa chọn)

Giáo viên khuyến khích người học brainstorm các lựa chọn cải thiện, đồng thời đưa ra một số gợi ý tham khảo nhưng vẫn để người học chọn theo phong cách học cá nhân. Ví dụ:

  • Mỗi tuần viết 2 bài Writing và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên.

  • Tham gia nhóm học Writing 1 lần/tuần để brainstorm cùng bạn học.

  • Dành 30 phút mỗi tối đọc bài mẫu và phân tích cấu trúc đoạn văn.

W – Will (Cam kết hành động)

Ở bước này, giáo viên đóng vai trò “coach,” giúp người học chuyển từ ý tưởng thành hành động cụ thể:

  • “Tôi sẽ viết 2 bài mỗi tuần vào thứ Ba và thứ Sáu, nộp trước 20h, và dành sáng thứ Bảy để đọc góp ý của giáo viên và chỉnh sửa lại bài viết.”

Khi giáo viên triển khai mô hình GROW theo cách này, người học không chỉ thực hiện kế hoạch có sẵn, mà còn học được cách tự đặt câu hỏi, đưa ra lựa chọn cá nhân, và chịu trách nhiệm cho tiến trình học tập của mình. Đây chính là bước nền quan trọng để hình thành năng lực tự học bền vững.

Tổng kết

Tóm lại, bài viết đã phân tích mối quan hệ giữa giáo dục cá nhân hóa (Personalized Learning – PL) và năng lực tự học (Self-Directed Learning – SDL) trong bối cảnh dạy học IELTS. Thông qua việc làm rõ các trụ cột của PL và minh họa bằng các hoạt động giảng dạy thực tế, bài viết cho thấy PL không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân của người học mà còn tạo môi trường thuận lợi để họ chủ động lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá quá trình học tập. Từ đó, việc tích hợp PL vào chương trình IELTS được xem là hướng đi hiệu quả nhằm nâng cao SDL, góp phần hình thành người học độc lập và học tập suốt đời.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...