Tổng hợp các Phrasal verbs với Back và cách ghi nhớ
Key takeaways
Một số phrasal verbs với “Back” thông dụng:
Back up: Sao lưu, hỗ trợ.
Back off: Lùi lại, tránh xa.
Back down: Nhượng bộ, từ bỏ.
Back into: Lùi xe vào.
Back onto: Quay lại phía sau một khu vực.
Back away: Lùi lại.
Back out: Rút lui.
Hiểu và áp dụng đúng phrasal verbs sẽ giúp người học ghi nhớ và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và trong các kì thi tiếng Anh.
Phrasal verbs là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học cảm thấy bối rối khi sử dụng các cụm động từ này bởi sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Một trong những nhóm phrasal verb phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi là các Phrasal verbs với "Back".
Bài viết này sẽ tổng hợp các Phrasal verbs với "Back", cách sử dụng trong từng ngữ cảnh để người học có thể ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi tiếng Anh một cách hiệu quả.
Các Phrasal verbs với Back thông dụng [1]

Back up
Phiên âm: /bæk ʌp/
Cấu trúc:
Back something up: To make a copy of computer data so that it can be restored in case the original data is lost.
Nghĩa là: Sao lưu dữ liệu máy tính để có thể phục hồi khi dữ liệu gốc bị mất.
Back someone up: To support or defend someone.
Nghĩa là: Hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó.
Ví dụ:
Don’t forget to back up your files. (Đừng quên sao lưu các tập tin của bạn.)
I will back you up if you need help in the meeting. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần giúp đỡ trong cuộc họp.)
Xem thêm: Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 140 cụm động từ thường gặp
Back down
Phiên âm: /bæk daʊn/
Cấu trúc:
Back down (from something): To withdraw or retreat from a previous position or decision.
Nghĩa là: Rút lui hoặc nhượng bộ trong một quyết định hoặc vị trí trước đó.
Ví dụ: He backed down after realizing he was wrong. (Anh ấy đã nhượng bộ sau khi nhận ra mình sai.)
Back out
Phiên âm: /bæk aʊt/
Cấu trúc:
Back out (of something): To decide not to participate in or follow through with something previously agreed upon.
Nghĩa là: Rút khỏi một cam kết hoặc hoạt động mà trước đó đã đồng ý tham gia.
Ví dụ: She backed out of the contract at the last minute. (Cô ấy đã rút khỏi hợp đồng vào phút cuối.)
Back away
Phiên âm: /bæk əˈweɪ/
Cấu trúc:
Back away: To move backward, usually in fear or reluctance, away from something or someone.
Nghĩa là: Lùi lại, thường là do sợ hãi hoặc không muốn tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She started to back away when she saw the snake. (Cô ấy bắt đầu lùi lại khi thấy con rắn.)

Back off
Phiên âm: /bæk ɒf/
Cấu trúc:
Back off sth/sb: To retreat or stop threatening or intimidating someone.
Nghĩa là: Rút lui hoặc dừng việc đe dọa hoặc làm ai đó sợ hãi.
Ví dụ: Back off! I don’t want any trouble. (Lùi lại! Tôi không muốn gặp rắc rối.)
Back onto
Phiên âm: /bæk ˈɒntə/
Cấu trúc:
Back onto (something): To be situated with the rear facing a particular thing or area.
Nghĩa là: Quay mặt phía sau về một khu vực hoặc vật thể nào đó.
Ví dụ: My house backs onto a park. (Nhà tôi quay lưng vào công viên.)
Back into
Phiên âm: /bæk ˈɪntuː/
Cấu trúc:
Back into something: To move backwards into a space or collide with something while going in reverse.
Nghĩa: Di chuyển lùi vào một không gian hoặc va chạm vào một vật khi đang đi lùi.
Ví dụ:
He backed into the garage without hitting the walls. (Anh ấy đã lùi xe vào ga-ra mà không va vào tường.)
She wasn’t paying attention and backed into a tree. (Cô ấy không chú ý và đã lùi xe đâm vào một cái cây.)
Xem thêm: Những cụm động từ thông dụng với Start
Cách ghi nhớ Phrasal verbs Back [2]
Để ghi nhớ các Phrasal verbs với "Back" một cách hiệu quả, người học có thể áp dụng một số mẹo sau:
Tạo câu ví dụ: Sử dụng từng phrasal verb trong câu thực tế để hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng. Ví dụ: "She decided to back out of the project at the last moment."
Liên kết với hình ảnh: Kết hợp phrasal verb với hình ảnh minh họa hoặc tình huống cụ thể để tạo liên tưởng, giúp người học ghi nhớ lâu hơn.
Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng các Phrasal verbs với “Back” trong cả văn nói và viết.

Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống
After a long argument, she finally _______ and admitted she was wrong.
You should always _______ your important files to avoid losing them.
The meeting was a disaster, but I’ll try to _______ and fix things tomorrow.
When I asked him to help, he _______ at the last minute.
The children were so scared that they _______ when they saw the dog.
Đáp án:
backed down
Dịch nghĩa: Sau một cuộc tranh luận dài, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ và thừa nhận mình sai.
back up
Dịch nghĩa: Bạn nên luôn sao lưu các tập tin quan trọng để tránh bị mất chúng.
back up
Dịch nghĩa: Cuộc họp đã là một thảm họa, nhưng tôi sẽ cố gắng hỗ trợ và sửa chữa mọi thứ vào ngày mai.
backed out
Dịch nghĩa: Khi tôi yêu cầu anh ấy giúp đỡ, anh ấy đã rút lui vào phút cuối.
backed away
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ quá sợ hãi nên chúng đã lùi lại khi thấy con chó.
Bài tập 2: Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu
When he said he would never back down, he meant he would never give up.
a) Rút lui
b) Tiến lên
c) Nhường bước
You should back up your computer data regularly.
a) Sao lưu
b) Lùi lại
c) Hỗ trợ
After the meeting, he backed out of his promise to help us.
a) Tiến hành
b) Rút lui
c) Chia sẻ
The children were playing near the street, but they quickly backed away when a car came.
a) Lùi lại
b) Bước tới
c) Tiến lên
My house backs onto a park, so I have a nice view of nature.
a) Quay lưng vào
b) Tiến vào
c) Đối diện với
Đáp án:
a) Rút lui
a) Sao lưu
b) Rút lui
a) Lùi lại
a) Quay lưng vào
Bài tập 3: Sử dụng phrasal verb trong ngoặc để viết lại câu hoàn chỉnh
She decided to quit the project at the last moment. (back out)
He didn’t want to face the consequences, so he decided to quit. (back down)
I always make sure to save my work before closing my computer. (back up)
The storm was so fierce that everyone had to retreat. (back away)
He wasn’t careful and hit the fence while reversing. (back into)
Đáp án:
She decided to back out of the project at the last moment. (Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án vào phút cuối.)
He didn’t want to face the consequences, so he decided to back down. (Dịch nghĩa: Anh ấy không muốn đối mặt với hậu quả, vì vậy anh ấy quyết định nhượng bộ.)
I always make sure to back up my work before closing my computer. (Dịch nghĩa: Tôi luôn chắc chắn sao lưu công việc của mình trước khi tắt máy tính.)
The storm was so fierce that everyone had to back away. (Dịch nghĩa: Cơn bão quá dữ dội đến nỗi mọi người phải lùi lại.)
He wasn’t careful and backed into the fence. (Dịch nghĩa: Anh ấy không cẩn thận và đã lùi xe trúng hàng rào.)
Tổng kết
Các phrasal verbs với "Back" giúp người học mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, người học hiểu rõ cách sử dụng các cụm động từ với “Back” và có thể áp dụng hiệu quả vào các tình huống thực tế.
Nguồn tham khảo
“Phrasal verbs with "back".” ABC Education, https://www.abc.net.au/education/learn-english/phrasal-verbs-with-back/11473878. Accessed 4 April 2025.
“5 cách ghi nhớ cụm động từ hiệu quả.” VnExpress, https://vnexpress.net/5-cach-ghi-nho-cum-dong-tu-hieu-qua-4582959.html. Accessed 4 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp