Phrasal verb Catch: Cấu trúc, ví dụ và bài tập ứng dụng
Key takeaways
Các phrasal verbs với “catch” đa dạng về nghĩa và cấu trúc, cùng với giới từ đi kèm quyết định ý nghĩa chính xác, giúp phân biệt các phrasal verb catch với nhau.
Bài tập thực hành nâng cao khả năng sử dụng linh hoạt.
Ôn luyện thường xuyên giúp ghi nhớ và áp dụng tự nhiên.
Trong tiếng Anh, phrasal verb – hay còn gọi là cụm động từ – đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, TOEIC. Một trong những động từ phổ biến thường được dùng để tạo thành phrasal verb là catch. Không chỉ mang nghĩa đen là “bắt lấy”, catch khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau còn tạo ra nhiều nghĩa ẩn dụ phong phú và thú vị. Trong bài viết này, người học sẽ được khám phá các phrasal verb với catch, cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, cùng những lưu ý quan trọng khi học các cụm động từ này.
Những Phrasal verb Catch thông dụng

Catch up
Phiên âm: /kætʃ ʌp/
Cấu trúc:
catch up with sb/sth
(to reach the same level or position as someone or something)
Nghĩa là: bắt kịp ai/điều gì
Ví dụ: She walked faster to catch up with her friends.
(Cô ấy đi nhanh hơn để bắt kịp bạn.)
Cấu trúc:
catch sb up with sth
(to meet and share news with someone)
Nghĩa là: gặp lại ai để trao đổi tin tức
Ví dụ: Let’s grab coffee and catch up with each other.
(Đi cà phê cập nhật tin cho nhau nhé.)
Cấu trúc:
catch up on/with sth
(to do tasks you have not had time to do)
Nghĩa là: làm bù, cập nhật điều còn thiếu
Ví dụ: I need to catch up on my emails after the holiday.
(Tôi cần đọc bù email sau kỳ nghỉ.)
Cấu trúc:
catch up with sth
(when something bad you have done begins to cause problems)
Nghĩa là: hậu quả đuổi kịp và gây tác động
Ví dụ: Lack of sleep finally caught up with me during the exam.
(Thiếu ngủ cuối cùng cũng “ập đến” trong lúc thi.)
Cấu trúc:
be/get caught up in something
(to become involved in something, often unwillingly or without realizing)
Nghĩa là: bị cuốn vào, dính líu vào điều gì (thường là điều không mong muốn)
Ví dụ: He got caught up in the protests while walking home.
(Anh ấy bị cuốn vào cuộc biểu tình khi đang trên đường về nhà.)
Catch on
Phiên âm: /kætʃ ɒn/
Cấu trúc:
catch on
(to become popular or fashionable)
Nghĩa là: trở nên thịnh hành hoặc thời trang
Ví dụ: The new dance quickly caught on among teenagers.
(Điệu nhảy mới nhanh chóng nổi tiếng trong giới trẻ.)
Cấu trúc:
catch on
(to begin to understand)
Nghĩa là: dần hiểu ra
Ví dụ: It took him a minute to catch on, but then he laughed.
(Anh ấy mất một phút để hiểu ra rồi bật cười.)
Cấu trúc:
catch on to sth
(to understand an idea or how something works)
Nghĩa là: hiểu ra điều gì
Ví dụ: She finally caught on to the rules of the game.
(Cô ấy cuối cùng cũng hiểu luật chơi.)

Catch sb out
Phiên âm: /kætʃ aʊt/
Cấu trúc:
catch sb out
(to show that someone is doing wrong)
Nghĩa là: phát hiện ai sai/gian dối; đánh lừa ai đó khiến họ mắc sai lầm
Ví dụ: The inspector caught the chef out for using expired meat.
(Thanh tra phát hiện đầu bếp dùng thịt hết hạn.)
Cấu trúc:
catch sb out
(trick someone into making a mistake; )
Nghĩa là: đánh lừa ai đó khiến họ mắc sai lầm
Ví dụ: The teacher asked a tricky question to catch the students out, but they all answered correctly.
(Giáo viên hỏi một câu mẹo để đánh lừa học sinh, nhưng tất cả đều trả lời đúng.)
Cấu trúc:
sb be caught out (bị động)
(to be put in a difficult situation)
Nghĩa là: bị gây khó dễ, bị đặt vào tình huống khó khăn
Ví dụ: Many small businesses were caught out by the sudden change in tax regulations.
(Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã bị gây khó dễ bởi sự thay đổi đột ngột trong quy định thuế.)
Catch at
Phiên âm: /kætʃ æt/
Cấu trúc:
catch at sth
(to touch something or get hold of something, especially as it goes past)
Nghĩa là: chạm vào thứ gì đó hoặc nắm lấy thứ gì đó, đặc biệt là khi nó đi qua
Ví dụ: He slipped and caught at the railing to stop his fall.
(Anh ta trượt chân và bám vào lan can để giữ mình khỏi ngã.)
Đọc thêm:
Bài tập luyện Phrasal verb Catch
Bài tập 1: Hoàn thành câu (Gap‑fill)
Điền phrasal verb thích hợp (chia thì nếu cần) vào chỗ trống. Mỗi phrasal verb chỉ dùng một lần. Phrasal verbs để dùng:
catch up ‑ catch up with ‑ catch up on ‑ catch on ‑ catch out ‑ catch at ‑ get caught up in
After the long weekend, I need to __________ all the unread emails.
He walked quickly to __________ his classmates before the bus left.
It took her a moment to __________ what we were talking about.
The student was completely __________ the complicated debate.
Don’t __________ the office gossip; focus on your own work.
She finally __________ the rules of the board game after a few rounds.
The teacher tried to __________ the boy by asking a tricky question.
The manager was __________ by the unexpected audit.
The singer’s new song quickly __________ and became a viral hit.
He stayed late at the office to __________ the tasks he missed while sick.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai với Phrasal verb Catch
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến việc sử dụng phrasal verb catch (sai giới từ, cấu trúc, hoặc ngữ nghĩa). Hãy xác định lỗi và viết lại câu cho đúng.
She tried to catch at with her teammates but couldn’t.
→ _________________________________________________________The news report caught out him completely.
→ _________________________________________________________I need to catch up my messages before the meeting.
→ _________________________________________________________He got caught into the argument and regretted it.
→ _________________________________________________________She couldn’t catch at the bag because it fell too fast.
→ _________________________________________________________It took her a minute to catch on to the joke.
→ _________________________________________________________The officer was caught out for the fake documents.
→ _________________________________________________________They stayed up all night to catch up for their homework.
→ _________________________________________________________I want to catch on with my old friends next week.
→ _________________________________________________________His mistake finally caught up him during the final test.
→ _________________________________________________________
Đáp án
Bài 1
STT | Đáp án | Giải thích ngắn gọn nghĩa |
---|---|---|
1 | catch up on | Làm bù lại những việc bị bỏ lỡ |
2 | caught on | Cuối cùng cũng hiểu ra điều gì đó |
3 | catch up with | Bắt kịp người khác về tốc độ hoặc trình độ |
4 | caught out | Bị lật tẩy, bị phát hiện sai phạm |
5 | get caught up in | Bị cuốn vào (việc không nên) |
6 | catch at | Vội vã nắm lấy thứ gì để giữ thăng bằng |
7 | caught up in | Bị dính líu, bị cuốn vào điều gì (không mong muốn) |
8 | catch on to | Cố hiểu, nắm bắt quy tắc hoặc ý tưởng |
9 | caught out | Bị rơi vào tình huống khó khăn bất ngờ |
10 | caught at | Vội vàng chộp lấy vật gì để giữ an toàn |
Bài 2
STT | Câu viết lại đúng | Lỗi trong câu gốc |
---|---|---|
1 | She tried to catch up with her teammates but couldn’t. | Sai giới từ: “catch at with” → đúng là “catch up with” |
2 | The teacher caught him out with a very easy question. | Sai trật tự từ: “caught out him” → đúng là “caught him out” |
3 | I need to catch up on my messages before the meeting. | Thiếu giới từ: “catch up” → cần “catch up on” |
4 | He got caught up in the argument and regretted it later. | Sai giới từ: “into” → đúng là “in” |
5 | She couldn’t catch on to the rules of the new card game. | Thiếu giới từ “to” sau “catch on” |
6 | The report finally caught up with her mistakes from months ago. | Thiếu “with”: “caught up her mistakes” → cần “with” |
7 | They stayed up all night to catch up on their homework. | Sai giới từ: “for” → đúng là “on” |
8 | I want to catch up with my cousin over lunch this weekend. | Sai phrasal verb: “catch on with” → đúng là “catch up with” |
9 | The journalist caught out the official during the press conference. | Sai giới từ: “caught out to” → không cần “to” |
10 | He slipped and tried to catch at the handrail, but missed. | Sai phrasal verb: “catch up the handrail” → đúng là “catch at” |
Tổng kết
Thông qua bài viết, người học đã có thể làm quen và luyện tập các phrasal verbs phổ biến với “catch” cùng cách sử dụng chính xác về cấu trúc và nghĩa. Qua các bài tập hoàn thành câu và sửa lỗi, kỹ năng nhận biết và vận dụng cụm từ cũng đã được nâng cao. Việc nắm rõ giới từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp ích trong việc tránh nhầm lẫn, cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn của người học, vì vậy, nên tiếp tục ôn luyện thường xuyên để sử dụng thành thạo các phrasal verb catch này trong thực tế.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ, Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM là lựa chọn lý tưởng. Chương trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp học viên phát triển từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Hãy liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press & Assessment 2025, dictionary.cambridge.org/vi. Accessed 16 May 2025.
“Oxford Learner's Dictionaries.” © 2025 Oxford University Press, www.oxfordlearnersdictionaries.com. Accessed 23 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp