Banner background

Phrasal verb down thường gặp trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Phrasal verbs có sự đa dạng và khác biệt trong ngữ nghĩa so với các động từ thông thường, vì vậy giúp người học không chỉ thể hiện được sự linh hoạt trong ngôn ngữ mà còn làm tăng tính tự nhiên trong quá trình giao tiếp. Down là một trong các giới từ phổ biến đi kèm với động từ thường để tạo nên phrasal verbs. Bài viết này giới thiệu các phrasal verb down thông dụng trong tiếng Anh.
phrasal verb down thuong gap trong tieng anh va bai tap van dung

Key takeaways

Giời từ “down” trong tiếng Anh thường chỉ chiều hướng đi xuống, từ nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn. Down là một giới từ phổ biến, thường được kết hợp với các động từ thường để tạo thành phrasal verb.

Bài viết giới thiệu các phrasal verb down thường gặp trong tiếng Anh: cut/chop down, weigh down, load down, hold down, come down, shut down, knock down, take down, crack down on, cut down on, let down, water down, …

Các phrasal verb với down

Cut/chop down

Nghĩa: chặt, đốn …

Phiên âm: /kʌt/ tʃɒp daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

Cut/chop down something

Cut/chop something down

Ví dụ: The workers had to cut down the old tree in the park. (Công nhân phải chặt những cái cây già trong công viên.)

Weigh down

Nghĩa: mang, vác, gánh quá nhiều

Phiên âm: /weɪ daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

be weighed down with sth

Ví dụ: He was weighed down with financial burdens. (Anh ấy đã phải chịu những gánh nặng tài chính.)

Load down

Nghĩa: mang, gánh vác nhiều

Phiên âm: /loʊd daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

be weighed down with sth

Ví dụ: She felt loaded down with groceries after shopping. (Cô ấy phải vác nhiều đồ sau khi đi mua sắm.)

Take down

Nghĩa: viết xuống (điều mà một người nào đó nói) / tháo giỡ

Phiên âm: /teɪk daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

take down something

take something down

Ví dụ: He had to take down the decorations after the party. (Anh ấy phải tháo giỡ đồ trang trí sau bữa tiệc)

Write down

Nghĩa: viết vào giấy để không quên điều gì

Phiên âm: /raɪt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

write down something

write something down

Ví dụ: He always writes down his goals for the year. (Anh ấy luôn viết vào giấy các mục tiêu trong năm của anh ấy.)

Keep down

Nghĩa: kiểm soát, ngăn kích thước/số lượng tăng lên

Phiên âm: /kiːp daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

keep something down

keep down something

Ví dụ: The librarian asked everyone to keep down their voices. (Thủ thư yêu cầu mọi người nói nhỏ tiếng.)

Cut down on

Nghĩa: cắt bớt, giảm bớt, giảm tiêu thụ …

Phiên âm: /kʌt daʊn ɒn/ Audio icon

Cấu trúc

cut down on sth

Ví dụ: She decided to cut down on sugar to improve her health. (Cô ấy quyết định giảm tiêu thụ đường để cải thiện sức khỏe.)

Wear down

Nghĩa: làm mệt mỏi, yếu đi

Phiên âm: /wɛər daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

wear sb down

Ví dụ: The constant stress began to wear him down. (Áp lực kéo dài khiến anh ấy mệt mỏi.)

Note down

Nghĩa: ghi chú

Phiên âm: /noʊt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

note something down

note down something

Ví dụ: She noted down the key points from the presentation. (Cô ấy đã ghi chú những ý chính từ phần thuyết trình)

  1. blow down: (gió) quật ngã, quật đổ

Phiên âm: /bloʊ daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

blow down something

blow something down

Ví dụ: The wind blew down the old fence. (Cơn gió đã quật ngã hàng rào cũ kỹ)

Crack down on

Nghĩa: Xử lý nghiêm, giải quyết

Phiên âm: /kræk daʊn ɒn/ Audio icon

Cấu trúc

crack down on sth

Ví dụ: The government is trying to crack down on tax evasion. (Chính phủ đang cố gắng xử lý nghiêm hành vi trốn thuế.)

Hold down

Nghĩa: ngăn không cho di chuyển/làm gì hoặc giữ ở mức thấp (giá cả…)

Phiên âm: /hoʊld daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

hold sb/sth down: ngăn không cho di chuyển/làm gì

hold down sth / hold sth down: giữ ở mức thấp (giá cả…)

Ví dụ: She refused to let anyone hold her down from achieving her dreams. (Cô ấy không để ai có thể cản trở cô ấy đạt được ước mơ.)

Come down

Nghĩa: (giá cả, nhiệt độ…) hạ thấp / (tòa nhà) bị phá bỏ

Phiên âm: /kʌm daʊn/ Audio icon

 Cấu trúc

something comes down

come down to sb: truyền từ đời này sang đời khác, thế hệ này sang thế hệ khác

Ví dụ: The prices of vegetables have come down this season. (Giá rau củ mùa này đã hạ xuống.)

Knock down

Nghĩa: đánh gục, hạ gục ai hoặc hạ giá, hoặc thuyết phục ai đó hạ giá bán 

Phiên âm: /nɒk daʊn/ Audio icon

knock sb down: đánh gục, hạ gục ai

knock sth/sb down to sth: hạ giá, hoặc thuyết phục ai đó hạ giá bán 

Ví dụ: The seller wanted $15 but my mother knocked him down to just $10. (Người bán muốn giá $15, nhưng mẹ tôi đã thuyết phục anh ta bán giá $10)

Slam down

Nghĩa: ném, đập xuống

Phiên âm: /slæm daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

slam down something

Ví dụ: He was so frustrated that he slammed down the phone after the call. (Anh ấy bực mình đến mức đập điện thoại xuống sau cuộc gọi.)

Turn down

Nghĩa: hạ thấp độ lớn của âm thanh, vặn nhỏ hoặc từ chối, bác bỏ

Phiên âm: /tɜːrn daʊn/ Audio icon

turn sth down/ turn down sth: hạ thấp độ lớn của âm thanh, vặn nhỏ

turn sb/sth down: từ chối, bác bỏ

Ví dụ: 

  • The baby is sleeping; please turn down the music. (Em bé đang ngủ; làm ơn vặn nhỏ tiếng nhạc xuống)

  • She decided to turn down his offer. (Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị của anh ta.)

Shout down

Nghĩa: la lớn, làm ồn để không nghe thấy ai đó nói

Phiên âm: /ʃaʊt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

shout down sb

shout sb down

Ví  dụ: The crowd shouted down the candidate during his speech. (Đám đông la hét át tiếng của ứng cử viên trong bài nói của ông ấy.)

Pin down

Nghĩa: tóm/giữ chặt ai không cho di chuyển hoặc hiểu/giải thích/xác định chính xác về cái gì

Phiên âm: /pɪn daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

pin down sb / pin sb down: tóm/giữ chặt ai không cho di chuyển

pin sth down / pin down sth: hiểu/giải thích/xác định chính xác về cái gì

Ví dụ: They pinned him down on the floor until the police arrived. (Họ tóm chặt anh ta lại cho đến khi cảnh sát đến.)

Tie down

Nghĩa: trói chặt hoặc ngăn cản ai tự do làm gì

Phiên âm: /taɪ daʊn/ Audio icon

tie sb/sth down / tie down sb/sth: trói chặt

tie sb down: (nghĩa bóng) ngăn cản ai tự do làm gì

Ví dụ: She didn’t want to tie herself down with a long-term commitment just yet. (Cô ấy không muốn tự trói buộc bản thân với một cam kết lâu dài.)

Go down

Nghĩa: được ghi nhớ, được tôn vinh hoặc được ai đón nhận, ủng hộ nhiệt tình

Phiên âm: /ɡoʊ daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

go down (in history): được ghi nhớ, được tôn vinh

go down with sb: được ai đón nhận, ủng hộ nhiệt tình

Ví dụ: His last show went down really well. (Chương trình gần nhất của ông ấy rất được đón nhận.)
image-alt

Shut down

Nghĩa: tắt nguồn / dừng hoạt động (thiết bị, hoạt động kinh doanh…)

Phiên âm: /ʃʌt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

shut down something

shut something down

Ví dụ: You should shut down your laptop when not using it. (Bạn nên tắt nguồn laptop khi không sử dụng)

Get down

Nghĩa: làm ai đó buồn, thất vọng

Phiên âm: /ɡɛt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

get sb down

Ví dụ: The constant rain is really getting me down. (Cơn mưa triền miên khiến tôi thất vọng)

Put down

Phiên âm /pʊt daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

put sth down: đặt thứ gì đó xuống một bề mặt 

put s.o down (for sth/to do sth): ghi tên/ ghi danh ai đó vào một hoạt động/sự kiện

put s.o down: phê bình, chỉ trích ai

put sth down to sth: được xem như là …

put (an animal) down: giết (con vật) vì nó bị ốm

Ví  dụ: 

  • He had his dog put down by a family doctor. (Anh ấy nhờ bác sĩ gia đình giết chú chó của anh ấy)

  • It’s not fair to put him down in front of everyone for a mistake anyone could have made. (Thật không công bằng khi chỉ trích anh ta trước mặt mọi người vì một lỗi mà ai cũng có thể mắc phải.) 

Gun down

Nghĩa: bắn hạ

Phiên âm: /ɡʌn daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

gun sb down

gun down sb

Ví  dụ: The notorious criminal was gunned down by the police. (Tên tội phạm khét tiếng đã bị cảnh sát bắn hạ)

Let down

Nghĩa: làm ai thất vọng hoặc (quần áo) làm cho dài hơn | (bong bóng, lốp xe…) thả khí

Phiên âm: /let daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

let sb down: làm ai thất vọng

let sth down: (quần áo) làm cho dài hơn | (bong bóng, lốp xe…) thả khí

Ví dụ: You won't let your parents down, will you? (Bạn sẽ không làm bố mẹ thất vọng chứ, phải không?)

Water down

Nghĩa: pha loãng (dung dịch, chất lỏng) / làm giảm hiệu lực, hiệu quả của thứ gì

Phiên âm: /ˈwɔːtər daʊn/ Audio icon

Cấu trúc

water down something

water something down

Ví dụ: The politician’s speech was watered down to avoid offending any particular group. (Lời nói của chính trị gia đã được nói giảm đi nhằm tránh đụng chạm đến bất kỳ nhóm nào.)

Slow down

Nghĩa: đi/chạy chậm lại

Phiên âm: /sləʊ daʊn/ Audio icon

Ví dụ: Please slow down; you are driving too fast! (Xin hãy đi chậm lại, bạn đang lái quá nhanh rồi đấy.)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng phrasal verb down

Bài tập 1: Nối các phrasal verb down sau với định nghĩa phù hợp

Phrasal verb

Định nghĩa

Let down

A. To take severe measures against something or someone

Note down

B. To stop the operation of something, usually a machine or business

Gun down

C. To write something down so that you do not forget it

Hold down

D. To make someone or something heavy and difficult to move

Crack down on

E. To cause something to fall by blowing, usually referring to wind

Blow down

F. To shoot someone, especially killing or seriously injuring them

Shut down

G. To cut through the trunk of a tree to make it fall

Chop down

H. To disappoint someone by failing to do what they expected or hoped for

Weigh down

I. To hit or push someone or something so that they fall to the ground

Knock down

J. To keep something in place or under control

Đáp án: 1-H; 2-C; 3-F; 4-J; 5-A; 6-E; 7-B; 8-G; 9-D; 10-I

Bài tập 2: Điền các động từ thích hợp được cho trong bảng sau vào chỗ trống để tạo thành phrasal verb down (Chú ý điền thì phù hợp)

shut

go

crack

blow

load

tie

put

write

water

knock

  1. They ___ the success down to hard work.

  2. The website was ___ down for maintenance.

  3. The boxer ___ down his opponent in the first round.

  4. Her achievements will ___ down in history.

  5. The strong winds ___ down several trees in the park.

  6. You need to ___ down the juice; it’s too strong.

  7. ___ down the recipe so you can try it later.

  8. She was ___ down with shopping bags.

  9. He doesn’t want to be ___ down by a long-term contract.

  10. The police are ___ down on drug trafficking.

Đáp án

  1. put

  2. shut

  3. knocked

  4. go

  5. blew

  6. water

  7. Write

  8. loaded

  9. tied

  10. cracking

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng phrasal verb down được gợi ý

  1. I’ve decided to reduce my intake of sugar to improve my health. (Cut down on)

  2. He promised to help but ended up disappointing me. (Let down)

  3. Can you identify exactly the main points of your argument? (Pin down)

  4. The old building will be demolished next week to make way for a new park. (Come down)

  5. The new policy wasn’t well-received by the employees. (Go down)

  6. She had to reject the job offer because it was too far from home. (Turn down)

  7. She managed to persuade the seller to accept a reasonable price. (Knock down)

  8. The long hours at work are starting to exhaust me. (Wear down)

  9. He always tries to criticize others to make himself feel better. (Put down)

  10. The audience tried to scream so that no one could hear the controversial speaker. (Shout down)

Đáp án

  1. I’ve decided to cut down on sugar to improve my health. (Tôi đã quyết định cắt giảm lượng đường để cải thiện sức khỏe của mình.)

  2. He promised to help but ended up letting me down. (Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ nhưng cuối cùng lại khiến tôi thất vọng.)

  3. Can you pin down the main points of your argument? (Bạn có thể xác định rõ các điểm chính trong lập luận của mình không?)

  4. The old building will come down next week to make way for a new park. (Tòa nhà cũ sẽ sụp đổ vào tuần tới để nhường chỗ cho một công viên mới.)

  5. The new policy didn’t go down well with the employees. (Chính sách mới không được nhân viên đón nhận.)

  6. She had to turn down the job offer because it was too far from home. (Cô ấy phải từ chối lời mời làm việc vì nó quá xa nhà)

  7. She managed to knock the seller down to a reasonable price. (Cô ấy đã thương lượng được với người bán để có giá hợp lý.)

  8. The long hours at work are starting to wear me down. (Giờ làm việc kéo dài đang bắt đầu làm tôi kiệt sức.)

  9. He always tries to put others down to make himself feel better. (Anh ấy luôn cố gắng chỉ trích người khác để cảm thấy tốt hơn.)

  10. The audience tried to shout down the controversial speaker. (Khán giả đã cố gắng la hét để át tiếng diễn giả gây tranh cãi.)

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu các phrasal verb phổ biến với giới từ “down” trong tiếng Anh, kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng các kiến thức và bài tập trên sẽ giúp ích cho người học trong việc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả phrasal verb down trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Nguồn tham khảo

McCarthy, Michael, and Felicity O'Dell. English Phrasal Verbs in Use: Advanced. 2007; English Phrasal Verbs in Use Intermediate. Cambridge UP, 2004.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...