12 phrasal verbs chủ đề Travel & Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1, 2
Key Takeaway |
---|
Các Phrasal Verbs chủ đề Travel trong IELTS Speaking:
|
Tổng quan về Phrasal verbs
Theo định nghĩa từ Cambridge, phrasal verb là động từ gồm có một động từ và một tiểu từ (a particle). Tiểu từ là các giới từ (preposition) hay trạng từ (adverb).
Cấu tạo chi tiết Phrasal verb:
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB)
(Cụm động từ = Động từ + Tiểu từ (giới từ/trạng từ))
Khi học về phrasal verb, người học cần chú ý phải xem cả một cụm động từ là một đơn vị độc lập, chỉ mang một ý nghĩa cụ thể khi động từ và tiểu từ đi kèm với nhau. Nếu một trong hai thay đổi thì nghĩa của phrasal verb cũng sẽ thay đổi. Ngoài ra, cần lưu ý đến ngữ cảnh của phrasal verb để hiểu được ý nghĩa cụ thể trong từng trường hợp
Xem thêm về Phrasal verb qua bài viết cách ứng dụng phrasal verbs trong IELTS Speaking.
Một số câu hỏi chủ đề Travel trong IELTS Speaking
Part 1:
Do you like travelling?
Where do you often go travelling?
Which do you prefer, travelling by bus or by plane?
Do you like to travel alone or in a group?
In which seasons do you prefer to travel?
What kind of places have you visited in your life?
When you visit new places, what do you like to do?
Would you say your country is a good place for travelers to visit?
Part 2:
Describe a famous city you have visited/know.
You should say:
Where is it?
What is it famous for?
How to travel there?
and explain how you feel when you go there.
Part 3:
What is the importance of traveling?
What are the benefits of traveling?
Do you think there are also negative impacts of tourism?
Why do you think tourism is so developed now?
12 phrasal verbs chủ đề Travel thông dụng trong IELTS Speaking
1. Pick up
Pick up: to collect, or to go and get, someone or something.
Định nghĩa (Definition): đón ai đó tại một địa điểm cụ thể
Phiên âm: /pɪk ʌp/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Do you like to travel alone or in a group?
Traveling is the best thing you can do in life, in my opinion. I would like to travel with a group of friends if I had the chance to do so since it is much more entertaining and fun. Together, we may learn new things, meet new people, sample new delicacies, and travel to new locations. I usually pick my friend up, and we together grab a car to the airport. I believe that It would be safe to go with other individuals because we can support and rely on one another.
(Dịch: Theo tôi, đi du lịch là cách tốt nhất để tận hưởng cuộc sống. Tôi muốn đi du lịch với một nhóm bạn nếu tôi có cơ hội làm như vậy vì nó thú vị và vui hơn nhiều so với đi một mình. Cùng nhau, chúng ta có thể học những điều mới, gặp gỡ những người mới, nếm thử những món ngon mới và đi du lịch đến những địa điểm mới. Tôi thường đón bạn tôi ở nhà và chúng tôi cùng nhau bắt xe đến sân bay. Tôi tin rằng sẽ an toàn khi đi cùng những người khác vì chúng ta có thể hỗ trợ và nương tựa vào nhau nếu gặp phải những hoàn cảnh khó khăn trong chuyến đi.)
2. Pick up
Pick up: to report your arrival, esp. at an airport or hotel, so that you can get the service you are paying for
Định nghĩa (Definition): làm thủ tục nhập cảnh (sân bay), thủ tục nhận phòng (khách sạn)
Phiên âm: /tʃek ɪn/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Where do you often go traveling?
I love traveling to Vietnam on holiday. Actually, I have traveled there 3 times. The reason why I love this country is due to the clean and clear check-in procedure. As a visitor, I don’t have to arrive at different offices to receive entry to Vietnam. Also, I just need to check in one hour before my flight, which is more convenient in other countries forcing us to check in two hours before my flight.
(Dịch: Tôi thích đi du lịch đến Việt Nam vào kỳ nghỉ. Trên thực tế, tôi đã đến đó 3 lần. Lý do tại sao tôi yêu đất nước này là do thủ tục nhập cảnh rất nhanh gọn và rõ ràng. Với tư cách là một du khách, tôi không phải đến các văn phòng khác nhau để được nhập cảnh vào Việt Nam. Ngoài ra, tôi chỉ cần làm thủ tục một giờ trước chuyến bay của mình, điều này thuận tiện hơn ở quốc gia khác buộc chúng tôi phải làm thủ tục trước chuyến bay của tôi hai giờ.)
3. Check out
Check out: to pay your bill, return your room key, and leave a hotel
Định nghĩa (Definition): làm thủ tục xuất cảnh (sân bay), thủ tục trả phòng (khách sạn)
Phiên âm: /tʃek aʊt/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Why do you think tourism is so developed now?
Well, traveling is much simpler now... Visitors don't have to spend a lot of money traveling because they may choose charter flights and discover a variety of youth hostels all around the world. Additionally, visitors don't even need to check in or check out directly because the technology helps them to do it online.
(Dịch: Chà, giờ đây việc đi lại đơn giản hơn nhiều ... Du khách không phải tốn nhiều tiền đi lại vì họ có thể chọn các chuyến bay thuê bao và khám phá nhiều ký túc xá dành cho giới trẻ trên khắp thế giới. Ngoài ra, du khách thậm chí không cần phải đăng ký hoặc trả phòng trực tiếp vì công nghệ giúp họ thực hiện điều đó trực tuyến.)
4. See someone off
See someone off: to go to the place that someone is leaving from in order to say goodbye to them
Định nghĩa (Definition): tiễn ai đó
Phiên âm: /siː ɒf/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Would you say your country is a good place for travelers to visit?
Yes, without a doubt. Vietnam is a nation with a rich cultural heritage. Vietnamese people always welcomed visitors with hospitality. Particularly, Vietnamese people always see travelers off when they depart on protracted journeys via plane, train, and ship... Additionally, Vietnam's open policy promotes interaction between locals and visitors.
(Dịch: Vâng, không nghi ngờ gì nữa. Việt Nam là một quốc gia có bề dày văn hóa. Người Việt Nam luôn chào đón du khách với lòng hiếu khách. Đặc biệt, người Việt Nam luôn tiễn du khách khi họ khởi hành trên các hành trình kéo dài trên máy bay, tàu hỏa hay du thuyền ... Ngoài ra, chính sách cởi mở của Việt Nam cũng thúc đẩy sự tương tác giữa người dân địa phương và du khách.)
5. Get away
Get away: to go somewhere to have a holiday, often because you need to rest
Định nghĩa (Definition): đi đâu đó để nghỉ ngơi, thư giãn
Phiên âm: /gɛt əˈweɪ/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): What are the benefits of traveling?
Travel can be advantageous to people in many ways. First off, it gives us a way to let go of our worry, anxiety, and despair. Second, people constantly encounter new environments and engaging encounters, which might widen their perspectives and experiences in general. These are the two reasons why I always go to other countries to get away from work and relax.
(Dịch: Du lịch có thể có lợi cho mọi người theo nhiều cách. Trước hết, du lịch giúp con người loại bỏ lo lắng, lo lắng. Thứ hai, mọi người có cơ hội tiếp xúc những môi trường, văn hóa mới và những con người mới, giúp ta mở rộng tầm nhìn và kinh nghiệm sống. Đây là hai lý do tại sao tôi luôn đi đến các quốc gia khác để thoát khỏi công việc và thư giãn.)
6. Take off
Take off: to spend time away from your work
Định nghĩa (Definition): khởi hành đi du lịch, đến địa điểm nào đó, tránh xa khỏi công việc
Phiên âm: /teɪk ɒf/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Which do you prefer, traveling by bus or by plane?
I am fond of taking off by plane since I get to see so much out the front window. And I usually take advantage of this chance to take some scenery pictures to store them in picture albums.
(Dịch: Tôi thích cất cánh bằng máy bay vì tôi có thể nhìn thấy rất nhiều thứ qua cửa sổ phía trước. Và tôi thường tận dụng cơ hội này để chụp một vài bức ảnh phong cảnh để lưu vào album ảnh.)
7. Stop over
Stop over: to stay at a place for one night or a few nights on the way to somewhere else
Định nghĩa (Definition): dừng lại ở đâu đó một khoảng thời gian ngắn
Phiên âm: /stɒp ˈəʊvə/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): What kind of places have you visited in your life?
Unfortunately, I didn't get to travel to many places, both inside and outside of my home country. I have traveled a bit in the South of Vietnam and went to see parts of Da Nang, Hue, and Ho Chi Minh. I stopped over at each destination to learn about the culture and people there and came home in 4 weeks.
(Dịch: Thật không may, tôi đã không được đi du lịch nhiều nơi, cả trong và ngoài nước của tôi. Tôi đã đi du lịch một chút ở miền Nam Việt Nam và đi xem các vùng của Đà Nẵng, Huế và Hồ Chí Minh. Tôi dừng lại ở mỗi điểm đến để tìm hiểu về văn hóa và con người ở đó và trở về nhà sau 4 tuần.)
8. Look forward to doing something
Look forward to doing something: to feel pleased and excited about something that is going to happen
Định nghĩa (Definition): mong ngóng, chờ đợi một ai đó, một điều gì đó
Phiên âm: /lʊk ˈfɔːwəd tuː/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): When you visit new places, what do you like to do?
Every time I go anywhere, the first thing I do is research the area's background or history before taking notes on my experiences. I write about the things I did, enjoyed, etc. I simply make notes in my travel journal so that I can revisit those moments whenever I open and read them. I usually visit new places in the summer. This year, me and my family plan on visiting France, and I am looking forward to learning about this country.
(Dịch: Mỗi khi tôi đến bất cứ đâu, điều đầu tiên tôi làm là nghiên cứu thông tin hoặc lịch sử của khu vực đó và ghi chép lại những trải nghiệm của mình. Tôi viết về những điều tôi đã làm, yêu thích. Tôi chỉ đơn giản ghi chú vào nhật ký du lịch của mình để có thể xem lại những khoảnh khắc đó. Tôi thường đến thăm những nơi mới vào mùa hè. Năm nay, tôi và gia đình có kế hoạch đến thăm Pháp, và tôi rất mong muốn được tìm hiểu về đất nước này.)
9. Touch down
Touch down: to land at an airport
Định nghĩa (Definition): Hạ cánh/ đáp xuống ở đâu đó
Phiên âm: /tʌʧ daʊn/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): In which seasons do you prefer to travel?
It must be autumn, I suppose. Little rain, sunny skies, and comfortable temperatures characterize this season. Since most places are at their best then, it's actually the best season for airplanes to take off and touch down at the airport, which relieves the stress of flying for a mentally weak person like me.
(Dịch: Chắc là mùa thu, tôi cho là vậy. Mưa nhỏ, trời nắng và nhiệt độ dễ chịu là đặc điểm của mùa này. Vì hầu hết các nơi đều ở thời điểm tốt nhất về mặt thời tiết, nên đây thực sự là mùa tốt nhất để máy bay cất cánh và hạ cánh tại sân bay, điều này làm giảm bớt căng thẳng khi bay cho một người thần kinh yếu như tôi.)
10. Hold someone/something up
Hold someone/something up: to delay someone or something
Định nghĩa (Definition): Trì hoãn
Phiên âm: /həʊld ʌp/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Do you like travelling?
I like traveling very much. You see, after a long period at work, I start to get itchy feet. I mean I just want to travel somewhere to relax. In some special events, I can even hold my work up to enjoy myself with a holiday.
(Dịch: (Tôi rất thích đi du lịch. Bạn thấy đấy, sau một thời gian dài làm việc, tôi bắt đầu cảm thấy ngứa chân. Ý tôi là tôi chỉ muốn đi du lịch đâu đó để thư giãn. Trong một số sự kiện đặc biệt, tôi thậm chí có thể gác lại công việc của mình để tận hưởng kỳ nghỉ.)
11. Get off (something)
Get off (something): to leave a train, bus, or aircraft
Định nghĩa (Definition): rời khỏi phương tiện (máy bay, xe lửa, xe buýt,...)
Phiên âm: /gɛt ɒf/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): Do you think there are also negative impacts of tourism?
Yes, I believe tourism has a negative impact on our life. Overconsumption of natural resources due to tourism is a common problem in areas where there are already limited resources. Tourism significantly affects how local land is used, which can result in soil erosion, and the loss of natural habitats and put greater pressure on threatened and endangered species. Moreover, tourism increased pollution. To be specific, people usually lea food or drink waste when they get off the plane, train or bus. This problem has existed for a long time and has not been completely solved yet.
(Dịch: Vâng, tôi tin rằng du lịch có tác động tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta. Tiêu thụ quá mức tài nguyên thiên nhiên do du lịch là một vấn đề phổ biến ở những khu vực vốn đã hạn chế về tài nguyên. Du lịch ảnh hưởng đáng kể đến cách sử dụng đất của địa phương, có thể dẫn đến xói mòn đất, mất môi trường sống tự nhiên và gây áp lực lớn hơn đối với các loài đang bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng. Đặc biệt, du lịch gia tăng ô nhiễm. Cụ thể, mọi người thường bỏ thức ăn hoặc đồ uống thừa khi xuống máy bay, tàu hỏa hoặc xe buýt. Vấn đề này đã tồn tại từ lâu và vẫn chưa được giải quyết triệt để.)
12. Look around
Look around: to visit a local place and look at the things in it
Định nghĩa (Definition): khám phá khu vực gần đó
Phiên âm: /lʊk əˈraʊnd/
Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking (Example): What is the importance of traveling?
Traveling offers the chance to interact with various cultures, cuisines, and types of people. Looking around a new area enriches the wonderful experience of life. Travel also has a significant calming effect on the mind. Finally, a person's knowledge base grows as he travels.
(Dịch: Du lịch mang đến cơ hội tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, ẩm thực và kiểu người khác nhau. Khám phá những địa điểm mới làm phong phú thêm kinh nghiệm sống của mỗi người. Du lịch cũng có tác dụng xoa dịu tâm trí. Càng đi nhiều, chúng ta sẽ học được càng nhiều về cuộc sống.)
Xem thêm: Từ vựng và cụm từ chủ đề Travel
Ứng dụng phrasal verbs chủ đề Travel vào IELTS Speaking Part 2
Describe a famous city you have visited/know. You should say:
And explain how you feel when you go there. |
I like to think of myself as a hodophile and a travel nut because I love to travel whenever I get the chance. I have traveled to various locations, including Vietnam and other nations, but right now I want to focus on the most recent location I have visited. That is the picturesque Japanese town of Hakone.
I took off my one-week solo trip to Japan last spring. When I was looking at a travel website to get away from my work, a buddy from the area suggested this location. She was the one that traveled with me to Hakone as well. I had to take and get off a train to get to the city. Using Japan Railways is an additional option, however, I have to check in and check out before and after the trip, which was inconvenient to me due to the complex procedure.
Even though I was aware of Hakone's allure, I was nevertheless still amazed when I touched down. I was immediately able to see the recognizable Mount Fuji from a distance through the train windows, which was exactly what I had been hoping to witness. I then stopped over to Sounzan Station to meet my Japanese friend before boarding the ropeway to travel to Hakone. From the cable car, I was able to see Mount Fuji more clearly as well as the bleak mountaintop in Owakudani that was obscured by smoke plumes.
My friend then recommended that I taste the black eggs, another notable Hakone delicacy. They are essentially chicken eggs that have been boiled in the natural hot springs of Owakudani, where the water makes the eggshell as black as charcoal. I also spent time looking around and did some window-shopping there.
Then she introduced me to the onsen, which is essentially taking a hot springs bath but is also what makes Hakone famous. After the trip, we planned another trip, and she saw me off.
I was utterly happy with the vacation overall. Even though it has already been a year, the experience I experienced there is still fresh in my mind and I am looking forward to the next trip in my life.
(Dịch: Tôi tự cho mình là một người đam mê du lịch và thích du lịch bởi vì tôi thích đi du lịch bất cứ khi nào có cơ hội. Tôi đã đi đến nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm cả Việt Nam và các quốc gia khác, nhưng ngay bây giờ tôi muốn nói về một địa điểm gần đây nhất mà tôi đã đến. Đó chính là thị trấn Hakone của Nhật Bản.
Tôi đã thực hiện chuyến du lịch một tuần đến Nhật Bản vào mùa xuân năm ngoái. Khi tôi đang xem một trang web du lịch để chuẩn bị cho kỳ nghỉ và quên đi công việc của mình, một người bạn trong khu vực đã gợi ý địa điểm này. Cô ấy cũng là người đã đi cùng tôi đến Hakone. Tôi phải đi và xuống tàu để đến thành phố. Sử dụng Đường sắt Nhật Bản là một lựa chọn bổ sung, tuy nhiên, tôi phải làm thủ tục check in và check out trước và sau chuyến đi, điều này thật bất tiện đối với tôi do thủ tục phức tạp.
Mặc dù tôi nhận thức được sức hấp dẫn của Hakone, nhưng tôi vẫn rất bất ngờ khi đến nơi. Tôi ngay lập tức có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ có thể nhận biết được từ xa qua cửa sổ xe lửa, đó chính xác là những gì tôi đã hy vọng được chứng kiến. Sau đó tôi dừng lại ga Sounzan để gặp người bạn Nhật Bản của mình trước khi lên cáp treo để đi đến Hakone. Từ trên cáp treo, tôi có thể nhìn thấy rõ hơn núi Phú Sĩ cũng như đỉnh núi ở Owakudani, bị che khuất bởi những làn khói.
Sau đó, bạn tôi đã đề nghị tôi nếm thử trứng đen, một món ngon nổi tiếng khác của Hakone. Chúng thực chất là những quả trứng gà được luộc trong suối nước nóng tự nhiên ở Owakudani, nơi nước làm cho vỏ trứng có màu đen như than. Tôi cũng đã dành thời gian tham quan, quan sát xung quanh và lượn lờ các cửa hàng ở đó.
Sau đó, cô ấy giới thiệu tôi đến onsen, thực chất là tắm suối nước nóng nhưng cũng là thứ làm nên sự nổi tiếng của Hakone. Sau chuyến đi, chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi khác và cô ấy đã tiễn tôi về tận nhà.
Tôi hoàn toàn hạnh phúc với kỳ nghỉ lần đó. Mặc dù đã một năm trôi qua, nhưng trải nghiệm mà tôi trải qua vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi và tôi đang mong chờ chuyến đi tiếp theo trong đời.)
Kết luận
Với bài viết này, tác giả mong rằng người học tiếng Anh có thể nắm rõ hơn về khái niệm Phrasal verbs và các câu hỏi ứng dụng cụ thể trong bài thi IELTS chủ đề Travel. Ngoài ra, thí sinh có thể có những món tủ cho chủ đề này với 12 phrasal verbs chủ đề Travel mà bài viết gợi ý. Việc sử dụng 12 phrasal verbs chủ đề Travel sẽ giúp cho thí sinh gây ấn tượng với giám khảo và nâng cao band điểm ở các tiêu chí khác nhau trong bài thi IELTS Speaking.
Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, việc làm, tốt nghiệp. Tham khảo trung tâm luyện thi IELTS online tại ZIM để tối ưu hóa việc học, đảm bảo kết quả đầu ra.
Bình luận - Hỏi đáp