Phrasal verbs sử dụng trong chủ đề Jobs IELTS Speaking
Phrasal verbs (tạm dịch: cụm động từ) là một trong các kiến thức phức tạp, gây nhiều nhầm lẫn cho thí sinh vì đây những cụm động từ này thường bất quy tắc, nghĩa chuyển đổi theo ngữ cảnh, tiểu từ (particle). Việc sử dụng được cụm động từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt, giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nói chung cũng như việc đạt được điểm tốt trong IELTS Speaking nói riêng.
Bài viết sau sẽ khái quát lại định nghĩa của cụm động từ. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ chia sẻ một số cụm động từ mà thí sinh có thể sử dụng khi trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề Jobs trong IELTS Speaking.
Key takeaways
Cụm động từ cấu tạo từ một động từ thường và 1 tiểu từ (giới từ/trạng từ).
Cụm động từ phù hợp với văn nói, dựa vào ngữ cảnh mới có thể phân tích được nghĩa của chúng.
Các cụm động từ có thể sử dụng trong chủ đề Jobs IELTS Speaking
Get ahead
Take on
Step down
Pull together
Hand over
Lay off
Khái niệm Phrasal verb
Theo định nghĩa từ Cambridge, cụm động từ là động từ gồm có một động từ và một tiểu từ (a particle). Tiểu từ là các từ mà người học tiếng Anh thường biết qua cái tên giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB)
Khi học cụm động từ, người học cần chú ý phải xem cả một cụm động từ là một đơn vị độc lập, chỉ mang một ý nghĩa cụ thể khi động từ và tiểu từ đi kèm với nhau. Nếu như một trong hai thay đổi thì nghĩa của cụm động từ nhiều khả năng cũng sẽ thay đổi. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý là hầu hết các cụm động từ đều có nhiều hơn một nghĩa, nên cần phải lưu ý ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng để có thể hiểu được nghĩa của chúng một cách chính xác.
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng và sự hiệu quả của cụm động từ trong IELTS Speaking, người học có thể tham khảo nội dung trong bài viết sau: https://zim.vn/ung-dung-phrasal-verb-trong-ielts-speaking
Một số phrasal verb có thể ứng dụng khi trả lời các câu hỏi thuộc nhóm chủ đề Jobs trong IELTS Speaking
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một vài cụm động từ thông dụng có thể áp dụng vào chủ đề Jobs trong IELTS Speaking. Tất cả các định nghĩa và các thông tin liên quan sẽ được trích từ từ điển Oxford Learner’s Dictionary và sách English Phrasal verbs in use của nhà xuất bản Cambridge để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên.
Get ahead
Định nghĩa: Thăng tiến, trở nên thành công hơn trong công việc (tốt hơn những người khác)
Từ đồng nghĩa: advance
Phiên âm: /ɡet əˈhed/
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng giới từ này như một nội động từ, không cần phải đi kèm với tân ngữ nếu muốn sử dụng dưới nghĩa trở nên thành công. Ngoài ra, người học cũng có thể thêm ngành nghề hoặc loại công việc mình muốn phía sau phrasal verb này đi kèm với giới từ “in”.
Ví dụ sử dụng: It's tough for a woman to get ahead in politics (Thật khó để một phụ nữ tiến lên chính trường).
Take somebody on
Định nghĩa: Bắt đầu thuê một người để làm việc
Từ đồng nghĩa: employ
Phiên âm: /teɪk ɒn/
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng cụm động từ này dưới dạng chủ động để chỉ hành động thuê, mướn ai đó làm việc, hoặc dạng bị động nếu muốn nói mình được thuê, mướn để làm việc.
Ví dụ sử dụng: She was taken on as a trainee (Cô ấy đã được nhận làm thực tập sinh).
Hand over
Định nghĩa: Giao lại cho ai đó công việc hoặc trách nhiệm của một việc gì đó
Từ đồng nghĩa: give
Phiên âm: /hænd ˈəʊvər/
Cách sử dụng:
Hand over to somebody: Người học có thể thêm tên người được nhận trách nhiệm, công việc đó cùng với giới từ “to” phía sau cụm động từ này.
Hand something over (to somebody): Người học cũng có thể bổ sung loại công việc, trách nhiệm được bàn giao ở giữa động từ chính “hand” và tiểu từ “over”.
Ví dụ sử dụng: He handed over his responsibility for the firm last year (Anh ấy đã giao trách nhiệm của mình cho công ty vào năm ngoái).
Step down
Định nghĩa: Rời bỏ một vị trí quan trọng và để ai đó làm vị trí này.
Từ đồng nghĩa: resign
Phiên âm: /step daʊn/
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng giới từ này như một nội động từ, không cần phải đi kèm với tân ngữ nếu muốn sử dụng dưới nghĩa nghỉ việc, từ chức. Ngoài ra, người học cũng có thể thêm ngành nghề hoặc loại công việc mình muốn phía sau phrasal verb này đi kèm với giới từ “as”.
Ví dụ sử dụng: She stepped down as captain of the team (Cô từ chức đội trưởng của đội).
Pull together
Định nghĩa: Làm việc cùng nhau một cách có tổ chức và hòa đồng
Từ đồng nghĩa: share, join
Phiên âm: /pʊl təˈɡeðər/
Cách sử dụng: Đây là một nội động từ, trong hầu hết trường hợp, người học không cần thêm tân ngữ đi kèm với cụm động từ này.
Ví dụ sử dụng: In times of crisis, communities pull together (Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng sẽ cùng nhau làm việc).
Lay somebody off
Định nghĩa: Sa thải, đuổi việc ai đó vì không còn đủ công việc cho họ làm
Từ đồng nghĩa: fire
Phiên âm: /leɪ ɒf/
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng cụm động từ này dưới dạng chủ động để chỉ đuổi, sa thải ai đó, hoặc dạng bị động nếu muốn nói mình bị sa thải do hết công việc.
Ví dụ sử dụng: They’ve had to cut back production and lay off workers (Họ đã phải cắt giảm sản xuất và sa thải công nhân).
Ứng dụng
Sau đây, bài viết sẽ sử dụng cụ thể các câu hỏi trong IETLS Speaking để giúp người đọc có cái nhìn rõ hơn về cách ứng dụng của các cụm động từ này vào bài thi:
What are the impacts of the epidemic on the work environment?
The pandemic has accelerated the transition from working from the office to working from home. Companies have no other choice but to let their employees work remotely. In addition, many of the tools in the office have been significantly changed in response to the epidemic situation. For example, employees in many industries have adopted paperless technology, such as electronic signature services. If you want to get ahead in your career, being computer-literate is compulsory at the moment.
Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ làm việc từ văn phòng sang làm việc tại nhà. Các công ty không có lựa chọn nào khác ngoài việc để nhân viên của họ làm việc từ xa. Ngoài ra, nhiều dụng cụ trong văn phòng đã được thay đổi đáng kể để ứng phó với tình hình dịch bệnh. Ví dụ, nhân viên trong nhiều ngành công nghiệp đã áp dụng công nghệ không cần giấy tờ, chẳng hạn như dịch vụ chữ ký điện tử. Nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp của mình, thì hiện tại bắt buộc phải có kiến thức về máy tính.
What do you do?
I am currently a flight attendant and have worked for Vietnam Airlines for over 2 years. I used to be an English teacher because I majored in pedagogy at university but then the opportunity came. I was taken on by one of the biggest airlines in the country and I decided a career change would probably bring more good than harm.
Tôi hiện là tiếp viên hàng không và đã làm việc cho Vietnam Airlines được hơn 2 năm. Tôi từng là giáo viên dạy tiếng Anh vì tôi học chuyên ngành sư phạm ở trường đại học nhưng rồi cơ duyên đến. Tôi đã được một trong những hãng hàng không lớn nhất trong nước đưa vào làm việc và tôi quyết định thay đổi nghề nghiệp có lẽ sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn là tác hại.
Why did you choose to do that type of work (or that job)?
I’d never imagined myself being a flight attendant, not even in my wildest dreams. At first, I thought it’d be nice trying out something new, stepping out of my comfort zone, so I quickly resigned and handed my last job over to one of my younger colleagues. But I soon grew to like it and realized being on a plane could be my lifelong career.
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng mình trở thành một tiếp viên hàng không, ngay cả trong những giấc mơ ngông cuồng nhất của tôi. Lúc đầu, tôi nghĩ sẽ rất tuyệt khi thử một thứ gì đó mới, bước ra khỏi vùng an toàn của mình, vì vậy tôi nhanh chóng từ chức và giao công việc cuối cùng của mình cho một trong những đồng nghiệp trẻ hơn của tôi. Nhưng tôi nhanh chóng thích nó và nhận ra đi máy bay có thể là sự nghiệp cả đời của tôi.
What jobs are well-paid?
I’m not sure. But the wages would always be commensurate with people’s qualifications and experience. So I guess being a lawyer is a lucrative profession as they have to study for a number of years, pass several examinations and, of course, pass the bar exam. The same can be said for doctors. In order to make big bucks, they have to go through an extensive amount of training and education and have to deal with people’s lives on a daily basis. This immense pressure is also why many well-qualified doctors are willing to step down despite a high salary.
Tôi không chắc. Nhưng mức lương sẽ luôn tương xứng với trình độ và kinh nghiệm của mọi người. Vì vậy, tôi đoán trở thành luật sư là một nghề sinh lợi vì họ phải học trong một số năm, vượt qua một số kỳ thi và tất nhiên, vượt qua kỳ thi luật sư. Cũng có thể nói như vậy đối với các bác sĩ. Để kiếm được nhiều tiền, họ phải trải qua nhiều khóa đào tạo và giáo dục và phải đối phó với cuộc sống của mọi người hàng ngày. Áp lực to lớn này cũng là lý do khiến nhiều bác sĩ có chuyên môn giỏi sẵn sàng từ chức dù lương cao.
What do you like about your job?
What I love most is the chance to travel to different places, which is something I didn’t get to do much as a kid. Not to mention, I get paid hourly plus a base salary, so I make quite a generous salary, enough to support my family. My coworkers are also very friendly as they are willing to give me a hand when I’m in need. I like the feeling when we pull together to handle complex tasks.
Điều tôi yêu thích nhất là cơ hội đi du lịch đến những nơi khác nhau, đó là điều mà tôi không được làm nhiều khi còn nhỏ. Chưa kể, tôi được trả lương theo giờ cộng với lương cơ bản nên mức lương khá hậu hĩnh, đủ nuôi gia đình. Đồng nghiệp của tôi cũng rất thân thiện vì họ sẵn sàng giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Tôi thích cảm giác khi chúng tôi kéo nhau để xử lý các nhiệm vụ phức tạp.
What are the changes in working conditions?
Modern technology has surely changed modern working conditions. The rise of new messaging apps has made remote work easier and an effective alternative to the traditional workplace. So, offices are going to be smaller as there is a lower number of people to accommodate and it can save a large amount of money on rent. That also means that more employees are likely to be laid off.
Công nghệ hiện đại chắc chắn đã làm thay đổi điều kiện làm việc hiện đại. Sự gia tăng của các ứng dụng nhắn tin mới đã làm cho công việc từ xa trở nên dễ dàng hơn và là một giải pháp thay thế hiệu quả cho nơi làm việc truyền thống. Vì vậy, các văn phòng sẽ nhỏ hơn vì có số lượng người thấp hơn để chứa và nó có thể tiết kiệm một lượng lớn tiền thuê. Điều đó cũng có nghĩa là nhiều nhân viên có khả năng bị sa thải.
Bài tập ứng dụng
Nối các cụm động từ sau với định nghĩa của nó:
| a. to stop employing somebody because there is not enough work for them to do |
| b. to act, work, etc. together with other people in an organized way and without fighting |
| c. to employ somebody |
| d. to make progress (further than others have done) |
| e. to leave an important job or position and let somebody else take your place |
| f. to give somebody else your position of power or the responsibility for something |
Đáp án gợi ý:
1 - c
2 - f
3 - d
4 - b
5 - a
6 - e
Đề bài: Điền các cụm động từ đã học ở trên dưới dạng thích hợp vào các chỗ trống sau để hoàn thành câu trả lời mẫu cho bài thi IELTS Speaking part 2
Describe a person you know who does a job which is useful to society
You should say:
Who this person is
How you knew him/her
What type of work he/she does
And explain why you think his/her work is useful to the society.
More and more people nowadays, especially the young, look up to businessmen, considering them to be their role models as they greatly impact the world. I think it’s fair because you have to work very diligently to succeed in business. I’m going to talk about Warren Buffet, one of the most successful investors in the world.
He is an American business magnate, investor, and philanthropist. He started to 1. ________ of others when he found Berkshire, a textile manufacturing firm, 2. _________ thousands of workers and rarely 3. ________ them ________. I guess that’s why workers in his company were willing to 4. __________, significantly contributing to his success. His generosity is an admirable trait of his. He is a notable philanthropist. Although he 5. _________ his companies ________ to his children when he 6. ____________, he still promised to give away 99 per cent of his fortune to philanthropic causes.
I first heard of him when I was in university. As my major is business administration, I had a chance to read about different business models, strategies, and business leaders. And Warren Buffet quickly grabbed my attention. I was amazed by the way he invested his money, you know, to make a fortune out of nothing.
I have learned a lot from his business career. I think that he is the person who teaches me money management skills and how to use money for the sake of our society.
Gợi ý đáp án:
1. get ahead of others = vượt lên những người khác
2. taking on thousands of workers = thu nhận hàng ngàn công nhân
3. rarely laying them off = hiếm khi sa thải họ
4. willing to pull together = làm việc đồng lòng
5. handed his companies over to his children = giao các công ty của ông ta lại cho con
6. when he stepped down = khi ông ta từ chức
Tạm dịch:
Ngày nay, ngày càng có nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, coi trọng các doanh nhân, coi họ là hình mẫu của họ vì họ có tác động rất lớn đến thế giới. Tôi nghĩ điều đó thật công bằng vì bạn phải làm việc rất siêng năng để thành công trong kinh doanh. Tôi sẽ nói về Warren Buffet, một trong những nhà đầu tư thành công nhất trên thế giới.
Ông là một ông trùm kinh doanh, nhà đầu tư và nhà từ thiện người Mỹ. Ông bắt đầu đi trước những người khác khi thành lập Berkshire, một công ty sản xuất hàng dệt may, thu nhận hàng nghìn công nhân và hiếm khi sa thải họ. Tôi đoán đó là lý do tại sao các công nhân trong công ty của anh ấy sẵn sàng làm việc hòa hợp với nhau, góp phần đáng kể vào thành công của anh ấy. Sự hào phóng của anh ấy là một đặc điểm đáng ngưỡng mộ của anh ấy. Anh ấy là một nhà từ thiện đáng chú ý. Mặc dù đã giao lại công ty cho các con khi từ chức, nhưng ông vẫn hứa dành 99% tài sản của mình cho các hoạt động từ thiện.
Tôi nghe nói về anh ấy lần đầu tiên khi tôi còn học đại học. Vì chuyên ngành của tôi là quản trị kinh doanh, tôi đã có cơ hội đọc về các mô hình kinh doanh, chiến lược và các nhà lãnh đạo kinh doanh khác nhau. Và Warren Buffet nhanh chóng thu hút sự chú ý của tôi. Tôi rất ngạc nhiên bởi cách anh ấy đầu tư tiền của mình, bạn biết đấy, để kiếm tiền từ con số không.
Tôi đã học được rất nhiều điều từ sự nghiệp kinh doanh của anh ấy. Tôi nghĩ rằng anh ấy là người dạy tôi kỹ năng quản lý tiền và cách sử dụng tiền vì lợi ích của xã hội.
Kết luận
Qua bài viết này, tác giả hi vọng người đọc có thể hiểu rõ thêm về khái niệm của cụm động từ. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể sử dụng một số cụm động từ mà bài viết gợi ý để áp dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề về Jobs. Việc sử dụng chính xác và hợp lý các cụm động từ sẽ giúp cho thí sinh đạt được target mà mình mong muốn ở các tiêu chí khác nhau trong IELTS Speaking.
Bình luận - Hỏi đáp